Trong chương trình sách SGK Global Success, phần tiếng Anh 11 Unit 1 Looking Back đóng vai trò quan trọng giúp học sinh hệ thống hóa lại kiến thức đã học. Bài tập trong phần này bao gồm các nội dung ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ, đòi hỏi học sinh không chỉ ghi nhớ kiến thức mà còn vận dụng linh hoạt. Để giúp các em học sinh hoàn thành bài hiệu quả hơn, dưới đây Edulife sẽ chia sẻ chi tiết về yêu cầu và cách giải bài tập, cùng tham khảo nhé!
Tổng quan bài Looking Back – Tiếng Anh 11 Unit 1 (Trang 16, 17)
Phần Looking Back của Unit 1 – A Long and Healthy Life là hoạt động ôn tập cuối bài, giúp học sinh hệ thống lại toàn bộ kiến thức cốt lõi đã học. Với nội dung xoay quanh chủ đề sức khỏe và tuổi thọ, bài học không chỉ dừng lại ở việc kiểm tra trí nhớ, mà còn hướng tới việc rèn luyện khả năng vận dụng ngôn ngữ vào các tình huống thực tế.

Thông qua các bài tập tổng hợp về từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ, học sinh được khuyến khích củng cố kiến thức theo cách chủ động, phản xạ và có ngữ cảnh rõ ràng. Bên cạnh đó, những nội dung trong phần tiếng Anh 11 Unit 1 Looking Back này cũng góp phần hình thành tư duy tích cực về lối sống lành mạnh, trách nhiệm với sức khỏe chính mình.
Looking Back còn đóng vai trò như một cầu nối giữa việc học và thực hành. Giáo viên có thể tận dụng phần này để đánh giá mức độ hiểu bài của học sinh để điều chỉnh nhịp độ dạy học. Mục tiêu cuối cùng là giúp học sinh không chỉ nắm chắc ngôn ngữ mà còn phát triển tư duy và kỹ năng sống phù hợp với nội dung bài học.

>> Xem thêm:
Lời giải các bài tập tiếng Anh 11 Unit 1 Looking Back
Phần Looking Back trong Unit 1 không chỉ giúp hệ thống lại kiến thức về phát âm, từ vựng và ngữ pháp mà còn cung cấp hướng dẫn cụ thể để học sinh làm bài hiệu quả và chủ động. Dưới đây là nội dung và cách giải quyết các bài tập phần tiếng Anh 11 Unit 1 Looking Back:
Pronunciation
- Chủ đề: Luyện âm, nhấn trọng âm, nối âm trong các từ và câu xuất hiện trong bài học và bài tập.
- Yêu cầu: Circle the common pronunciation of the underlined auxiliary verbs. Then listen and check. Practise saying the conversations in pairs. (Khoanh tròn cách phát âm phổ biến của các trợ động từ được gạch chân. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các cuộc hội thoại theo từng cặp đôi.)

- Hướng giải quyết bài tập:
- Đọc kỹ nội dung có trong SGK, chú ý ký hiệu phiên âm (IPA) và hướng dẫn phát âm.
- Chia từ, phân tích trọng âm, sau đó thực hành phát âm từ riêng lẻ rồi chuyển sang cụm từ và câu.
- Nhận biết và phát âm đúng các âm đặc trưng (có thể là âm /l/, /ʃ/ hay âm cuối -ed… tùy theo nội dung sách).
- Thực hành nối âm trong câu để phát âm tự nhiên.
- Đáp án
1 – B, A | 2 – B, A |
- Cách giải chi tiết:
- Doctor: Have you been examined yet? (Bác sĩ: Bạn đã kiểm tra chưa?)
=> B. /hav/
Nam: Yes, I have. (Dạ rồi ạ.)
=> A. /hæv/.
- Trainer: Can you do this exercise routine? (Huấn luyện viên: Bạn có thể thực hiện thói quen tập thể dục này không?)
=> B. /kǝn/
Nam: Yes, I can. (Vâng, em có thể ạ.)
=> A. /kæn/ .

Vocabulary
- Chủ đề: Từ vựng liên quan đến chủ đề “A Long and Healthy Life”.
- Yêu cầu: Fill in each gap with ONE word. Use the words you have learnt in this unit. (Điền vào mỗi khoảng trống với MỘT từ. Sử dụng các đã học trong bài tập này.)
- Hướng giải quyết bài tập:
- Đọc toàn bộ câu, xác định thì và ý nghĩa của từ đó trong câu sau cho phù hợp.
- Điền từ vào câu đúng theo thì, hướng đến ý nghĩa liên quan đến chủ đề sức khỏe và tuổi dài.

- Đáp án:
1 – cut | 2 – suffer | 3 – Working | 4 – balanced | 5 – treatment |
- Lời giải bài tập:
- We need to (1) cut down on fast food if we don’t want to (2) suffer from heart diseases in the future. (Chúng ta cần cắt giảm đồ ăn nhanh nếu không muốn mắc các bệnh về tim mạch trong tương lai.)
– cut down (v): cắt giảm.
– suffer from (v): chịu đựng.
- (3) Working out regularly and having a (4) balanced diet are the key to a healthy lifestyle. (Tập thể dục thường xuyên và ăn uống chế độ cân bằng là chìa khóa của một lối sống lành mạnh.)
– work out (v): tập thể thao.
– balanced diet (np): chế độ ăn uống cân bằng.
- Antibiotics are not used in the (5) treatment of diseases caused by viruses. (Thuốc kháng sinh không được sử dụng để điều trị các bệnh lý do vi rút gây ra.)
– treatment (n): phương pháp điều trị.

>> Xem thêm:
Grammar
- Chủ đề: Các cấu trúc ngữ pháp trọng tâm trong bài như: “should/shouldn’t”, “have to”, các thì (Simple Present, Present Perfect…), phép so sánh, câu điều kiện đơn giản… (tùy theo nội dung chính của Unit).
- Yêu cầu: Circle the underlined part that is incorrect in each of the following sentences. Then correct it. (Khoanh tròn phần gạch chân sai trong mỗi câu sau. Sau đó sửa lại cho đúng.)
- Hướng giải quyết bài tập:
- Nhận diện và phân biệt cách dùng các cấu trúc để dùng đúng.
- Dùng ngữ pháp phù hợp với ngữ cảnh nói về sức khỏe, lời khuyên, thói quen.
- So sánh các cấu trúc tương đồng: ví dụ “should” vs “must” vs “have to”.
- Công thức ngữ pháp tiếng Anh cần áp dụng:
- Thì quá khứ đơn kết hợp với động từ thường:
S + Ved/2.
S + did + not (= didn’t) + V.
Did + S + V?
=> Câu không đi cùng các cụm từ: in the past, last + từ chỉ thời gian (week, month, year,…),….
- Thì hiện tại hoàn thành:
S + has/have +Ved/V3
S + have/ has + not (haven’t/hasn’t) + Ved/3
Have/Has + S + Ved/3?
=> Câu có mặt các từ: this week, since, for,….
- Cấu trúc:
S + have/has Ved/3 (hiện tại hoàn thành) + since + S + Ved/2 (quá khứ đơn).

- Đáp án:
1 – A => went | 2 – A => was | 3 – C => when | 4 – B => have not done |
Cách giải bài tập chi tiết:
- My grandfather went to hospital last month. He is fine now. (Tháng trước, ông tôi đã nhập viện. Bây giờ ông ấy đã khỏe.)
=> Trong câu có “last night” nên động từ cần chia thì quá khứ đơn (Ved/V2).
=> Has gone (thì hiện tại hoàn thành) là sai => Sửa thành: went.
- Life expectancy was very low in the past. (Tuổi thọ trước đây rất thấp.)
=> Trong câu có cụm từ “in the past” nên động từ cần chia thì quá khứ đơn (Ved/V2).
=> Has been (thì hiện tại hoàn thành) là sai => Sửa thành: was.
- My father used to do a lot of exercise when he was young. (Bố tôi thường tập thể dục rất nhiều khi còn trẻ.)
=> Câu có cấu trúc “S1 + have/has Ved/V3 (hiện tại hoàn thành) + since + S2 + Ved/V2 (quá khứ đơn). Do đó động từ trước “since” là “used to do” là sai.
=> Lỗi sai: since (kể từ khi) => Sửa thành: when (khi).
- I was ill last week, and have not done much exercise so far this week. (Tôi bị ốm vào tuần trước và đã không tập thể dục nhiều trong tuần này.)
=> Câu có cụm từ “so far” (gần đây) nên mệnh đề sau “and” cần chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành (have/has Ved/V2).
=> Lỗi sai: didn’t do => Sửa thành: haven’t done.

Mấu chốt để làm tốt các bài tập trong phần tiếng Anh 11 Unit 1 Looking Back, học sinh cần đọc kỹ yêu cầu đề bài, ghi nhớ kiến thức đã học trong bài và vận dụng phù hợp. Việc luyện tập thường xuyên theo đúng hướng dẫn và phương pháp sẽ giúp củng cố kỹ năng tiếng Anh, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho các bài học tiếp theo. Bạn hãy tham khảo nhiều nội dung khác trên chuyên trang để hiểu nội dung, yêu cầu, cách làm bài tập để nâng cao hiệu quả học môn tiếng Anh 11 tại nhà và đừng quên liên hệ với Edulife nếu bạn muốn nâng cao trình độ ngoại ngữ, thi chứng chỉ tiếng Anh nhé!