Phần tiếng Anh 11 Unit 1 Listening của chương trình tập trung vào chủ đề “Food and Health” gần gũi và thiết thực. Trong phần Listening, học sinh sẽ được luyện kỹ năng nghe hiểu qua các đoạn hội thoại và bài nói về chế độ ăn uống khoa học và bí quyết để sống lâu. Để hỗ trợ bạn học hiệu quả, bài viết này của Edulife sẽ tổng hợp nội dung chính của phần nghe, hướng dẫn cách giải bài tập, đồng thời cung cấp danh sách từ vựng cần ghi nhớ, cùng tham khảo ngay nào!
Tổng quan bài Listening Unit 1 tiếng Anh lớp 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 1 Listening trong sách giáo khoa Global Success tập trung vào việc phát triển kỹ năng nghe hiểu thông tin liên quan đến chủ đề “Food and Health”. Đây là một chủ đề thiết thực, gần gũi với cuộc sống học sinh và giúp các em mở rộng vốn từ vựng cũng như nâng cao nhận thức về sự liên hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe thể chất chăm sóc bản thân.

Qua các đoạn hội thoại và bài nghe, học sinh sẽ luyện tập cách nghe hiểu thông tin về thói quen ăn uống lành mạnh, lợi ích của thực phẩm tự nhiên. Đồng thời cũng nẵm rõ vai trò của dinh dưỡng trong việc duy trì một cơ thể khỏe mạnh và kéo dài tuổi thọ.
Bài nghe không chỉ cung cấp kiến thức hữu ích liên quan đến đời sống mà còn giúp học sinh cải thiện kỹ năng nghe hiểu thông tin cụ thể, nghe để xác định quan điểm, và nghe để ghi nhớ chi tiết. Thông qua các câu hỏi, bài tập tương tác trong SGK, học sinh được rèn luyện khả năng phản xạ nhanh, chọn lọc thông tin và áp dụng từ vựng học thuật theo ngữ cảnh thực tế.

Đây là phần học quan trọng giúp học sinh lớp 11 không chỉ nâng cao kỹ năng tiếng Anh mà còn hình thành nhận thức đúng đắn về việc chăm sóc sức khỏe từ sớm – điều rất cần thiết trong cuộc sống hiện đại. Phần tiếng Anh 11 Unit 1 Listening giúp học sinh phát triển khả năng:
- Nghe để xác định các thói quen ăn uống tốt cho sức khỏe.
- Nhận diện các cụm từ và cách diễn đạt thường gặp trong chủ đề dinh dưỡng và lối sống lành mạnh.
- Củng cố kỹ năng làm bài trắc nghiệm và điền thông tin dựa trên bài nghe.

>> Xem thêm:
Nội dung bài Listening và cách giải các bài tập
Phần tiếng Anh 11 Unit 1 Listening (SGK Global Success) sẽ tiếp nối chủ đề “A Long and Healthy Life”, hướng đến mối liên hệ “Food and Health” thiết thực, gần gũi với mọi người. Phần này gồm có 5 bài tập tương tác nhằm phát triển kỹ năng nghe hiểu và giải quyết vấn đề, phân tích thông tin từ bài nghe. Dưới đây là hướng dẫn giải quyết chi tiết từng bài tập:
Bài 1
- Chủ đề: Từ vựng liên quan đến sức khỏe
- Yêu cầu: Choose the correct meanings of the underlined word and phrase. (Chọn đáp án có nghĩa gần nhất với từ và cụm từ được gạch chân.)
- Hướng giải quyết: Đây là dạng bài luyện kỹ năng suy luận nghĩa từ vựng theo ngữ cảnh. Học sinh cần đọc kỹ các câu đề bài cho có chứa từ/cụm từ gạch chân, dựa vào ngữ cảnh để đoán nghĩa.
- Cách làm bài chi tiết:
Câu 1: fitness → nghĩa là “sức khỏe thể chất” => Chọn đáp án A: being healthy and physically strong.
Câu 2: cut down on → là “giảm bớt” => Chọn đáp án B: reduce.

Bài 2
- Chủ đề: Nội dung chính của đoạn hội thoại về sức khỏe tuổi teen.
- Yêu cầu: Listen to a TV chat show about teen health. Circle the topic of the show. (Nghe một chương trình trò chuyện trên TV về sức khỏe của thanh thiếu niên. Khoanh chọn chủ đề của chương trình này.)
- Hướng giải quyết: Nghe đoạn hội thoại 1 lần đầu để nắm ý tổng quát, sau đó đối chiếu với các phương án để xác định đáp án đúng.

- Chi tiết nội dung nghe và ý nghĩa:
- TV host (Người dẫn chương trình truyền hình):
Good evening! This is Oliver and this is ‘Teen Life, where we answer questions from young people. (Chào buổi tối! Đây là Oliver và đây là ‘Cuộc sống tuổi thanh thiếu niên, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi từ những người trẻ.)
This week we have received a lot of health questions, so today we have Katherine Jones, a food expert, to talk about healthy eating for teenagers and how food can affect their health. (Tuần này chúng tôi đã nhận được rất nhiều câu hỏi về sức khỏe, vì vậy hôm nay chúng tôi có Katherine Jones, một chuyên gia thực phẩm, để nói về việc ăn uống lành mạnh cho thanh thiếu niên và thực phẩm có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của họ như thế nào.)
Welcome and thank you for joining us, Katherine. (Chào mừng và cảm ơn vì đã tham gia cùng chúng tôi, Katherine.)
- Katherine Jones:
Good evening, and thank you for inviting me. (Chào buổi tối và cảm ơn vì đã mời tôi.)
Well, when people want to improve their health and fitness, they often think of expensive health products and fitness programmes. (Chà, khi mọi người muốn cải thiện sức khỏe và thể lực của mình, họ thường nghĩ đến các sản phẩm sức khỏe và chương trình thể dục đắt tiền.)
But in fact, we can solve many of our health problems if we just eat healthily. (Nhưng trên thực tế, chúng ta có thể giải quyết nhiều vấn đề sức khỏe nếu chỉ ăn uống lành mạnh.)
For example, a lot of teenagers suffer from acne pimples or other skin issues, and often look for expensive skincare products. (Ví dụ, rất nhiều thanh thiếu niên bị mụn trứng cá hoặc các vấn đề về da khác và thường tìm kiếm các sản phẩm chăm sóc da đắt tiền.)
This is not necessary because they can simply change their diets for better skin. Food with a lot of sugar is not very good for your skin, so you should cut down on sugary desserts and drinks. (Điều này là không cần thiết vì đơn giản họ có thể thay đổi chế độ ăn uống để có làn da đẹp hơn. Thực phẩm nhiều đường không tốt cho làn da của bạn, vì vậy bạn nên cắt giảm các món tráng miệng và đồ uống có đường.)
By contrast, brown rice, yoghurt, watermelons, and green vegetables are great for healthy skin. (Ngược lại, gạo lứt, sữa chua, dưa hấu và rau xanh rất tốt cho làn da khỏe mạnh.)
Moreover, green vegetables can improve brain health and memory, and help teens concentrate better. (Hơn nữa, rau xanh có thể cải thiện sức khỏe não bộ và trí nhớ, giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn.)
Teenagers are still growing so they also need food for building strong bones and muscles. (Thanh thiếu niên vẫn đang phát triển nên họ cũng cần thức ăn để xây dựng xương và cơ bắp chắc khỏe.)
Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger. Although food can’t replace exercise, eating a balanced diet, supplying all the nutrients you need, will definitely help improve your muscle strength. (Nghiên cứu cho thấy trứng, cá, bơ, cà rốt và khoai lang có thể giúp trẻ cao và khỏe hơn. Mặc dù thực phẩm không thể thay thế tập thể dục, nhưng ăn một chế độ ăn uống cân bằng, cung cấp tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết, chắc chắn sẽ giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp của bạn.)
TV host: I guess ‘you are what you eat’ after all. Thank you, Katherine. (Rốt cuộc thì tôi đoán ‘bạn là những gì bạn ăn’. Cảm ơn, Katherine.)

- Cách làm bài chi tiết:
Bài nghe đề cập đến việc ăn uống lành mạnh giúp cải thiện sức khỏe cho thanh thiếu niên, không cần phụ thuộc vào sản phẩm chăm sóc da hay chương trình tập luyện đắt tiền.
- Đáp án đúng: C. Healthy food for young people.
Thông tin trong bài nghe: Well, when people want to improve their health and fitness, they often think of expensive health products and fitness programmes. But in fact, we can solve many of our health problems if we just eat healthily.
(Chà, khi mọi người muốn cải thiện sức khỏe và thể lực của mình, họ thường nghĩ đến các sản phẩm sức khỏe và chương trình thể dục đắt tiền. Nhưng trên thực tế, chúng ta có thể giải quyết nhiều vấn đề sức khỏe nếu chỉ ăn uống lành mạnh.)

Bài 3
- Chủ đề: Các loại thực phẩm được khuyên dùng và không nên dùng.
- Yêu cầu: Listen again. Tick (✔) the food which is recommended in the talk. (Nghe lại và tick vào những thực phẩm/đồ ăn được đề cập đến trong cuộc trò chuyện có ý nghĩa tích cực với sức khỏe.)
- Hướng giải quyết:
- Nghe kỹ phần liệt kê thực phẩm trong bài nói, phân biệt nhóm “tốt” và “nên tránh” dựa trên lời khuyên từ chuyên gia.
- Nên kết hợp vừa nghe, vừa gạch chân từ khóa để không bị bỏ sót thông tin.

- Đáp án bài tập chi tiết:
Good for skin & brain
(Tốt cho da: & não) |
Good for bones & muscles
(Tốt cho xương và cơ bắp) |
_________ food with a lot of sugar (thức ăn với nhiều đường)
_________ white rice (cơm trắng) ✔ yoghurt (sữa chua) _________ lemons (chanh) ✔ green vegetables (rau củ xanh) |
✔ eggs (trứng)
✔ fish (cá) ✔ butter (bơ) ✔ carrots (cà rốt) _________ potato chips (khoai tây chiên) |

Bài 4
- Chủ đề: Thói quen ăn uống và sức khỏe thanh thiếu niên.
- Yêu cầu: Listen again and complete the sentences. Use ONE word for each answer. (Nghe lại và hoàn thành câu. Sử dụng một từ cho mỗi đáp án.)
- Hướng giải quyết: Nghe kỹ từng câu và xác định từ còn thiếu, chú ý ngữ pháp và ý nghĩa câu.
- Đáp án:
1. sugar | 2. Concentrate | 3. Stronger | 4. exercise |

- Cách làm bài chi tiết:
- Teens should avoid food that contains a lot of sugar. (Trẻ vị thành niên nên tránh đồ ăn có chứa nhiều đường.)
=> Thông tin: Food with a lot of sugar is not very good for your skin, so you should cut down on sugary desserts and drinks.
- Green vegetables can help teens concentrate better. (Rau củ xanh có thể giúp thanh thiếu niên tập trung tốt hơn.)
=> Thông tin: Moreover, green vegetables can improve brain health and memory, and help teens concentrate better.
- Food such as eggs and fish can help teens become taller and stronger. (Thức ăn như trứng và cá có thể giúp thanh thiếu niên cao hơn và khỏe hơn.)
=> Thông tin: Research shows that eggs, fish, butter, carrots and sweet potatoes can help make them taller and stronger.
- Eating a healthy diet can’t replace exercise. (Việc ăn chế độ lành mạnh không thể thay thế tập thể dục.)
=> Thông tin: Although food can’t replace exercise

Bài 5
- Chủ đề: Make a healthy meal plan – Lập thực đơn ăn uống lành mạnh trong một ngày.
- Yêu cầu: Work in groups. Make a healthy meal plan for one day and explain why you have selected the foods. (Làm việc theo nhóm. Lập một kế hoạch ăn uống lành mạnh trong một ngày và giải thích lý do tại sao bạn đã chọn các loại thực phẩm.)
- Hướng giải quyết: Dựa trên kiến thức từ bài nghe và thực tế, học sinh đưa ra kế hoạch bữa ăn gồm: sáng, trưa, tối và bữa phụ tốt cho sức khỏe.

- Ví dụ kế hoạch mẫu:
Healthy Meal Plan for One Day
- Breakfast:
Oatmeal with banana slices and a glass of low-fat milk. (Cháo yến mạch với chuối cắt lát và một ly sữa ít béo.)
Reason: Oatmeal provides fiber and energy to start the day. Bananas are rich in potassium and milk gives calcium for strong bones. (Lý do: Yến mạch cung cấp chất xơ và năng lượng để bắt đầu ngày mới. Chuối giàu kali và sữa cung cấp canxi cho xương chắc khỏe.)
- Morning Snack:
A handful of almonds and a green apple. (Một nắm hạnh nhân và một quả táo xanh.)
Reason: Almonds are a healthy source of fat and protein, and apples support digestion and provide vitamins. (Lý do: Hạnh nhân là nguồn chất béo và protein lành mạnh, còn táo giúp tiêu hóa tốt và giàu vitamin.)
- Lunch:
Grilled chicken breast, brown rice, and steamed broccoli. (Ức gà nướng, cơm gạo lứt và súp lơ xanh hấp.)
Reason: This meal is balanced with protein, complex carbohydrates, and vegetables full of fiber and vitamins. (Lý do: Đây là một bữa ăn cân bằng với protein, tinh bột phức và rau củ giàu chất xơ và vitamin.)
- Afternoon Snack:
A cup of plain yogurt with some fresh blueberries. (Một cốc sữa chua không đường với vài quả việt quất tươi.)
Reason: Yogurt contains probiotics that support digestion, and blueberries are rich in antioxidants. (Lý do: Sữa chua chứa men vi sinh tốt cho tiêu hóa, việt quất thì giàu chất chống oxy hóa.)
- Dinner:
Baked salmon, sweet potatoes, and a salad with olive oil dressing. (Cá hồi nướng, khoai lang và salad với dầu ô liu.)
Reason: Salmon gives omega-3 fatty acids for heart and brain health. Sweet potatoes are a good source of fiber and vitamins, and salad provides extra greens. (Lý do: Cá hồi cung cấp omega-3 tốt cho tim mạch và não bộ. Khoai lang giàu chất xơ và vitamin, salad giúp bổ sung rau xanh cần thiết.)

>> Xem thêm:
Từ vựng cần nhớ trong bài nghe Unit 1
Để hiểu và làm tốt các bài tập tiếng Anh 11 Unit 1 Listening, việc nắm vững từ vựng chủ đề “Food and Health” là rất quan trọng. Đây đều là những từ và cụm từ xuất hiện trực tiếp trong bài nghe, liên quan đến chế độ ăn uống lành mạnh, dinh dưỡng và các thói quen tốt cho sức khỏe. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng cần nhớ trong bài nghe Unit 1:
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt |
fitness | /ˈfɪtnəs/ | danh từ | sức khỏe, thể lực |
cut down on | /kʌt daʊn ɒn/ | cụm động từ | cắt giảm, giảm bớt |
sugary | /ˈʃʊɡəri/ | tính từ | có đường, ngọt |
dessert | /dɪˈzɜːt/ | danh từ | món tráng miệng |
skincare | /ˈskɪn.keər/ | danh từ | chăm sóc da |
acne | /ˈækni/ | danh từ | mụn trứng cá |
balanced diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | cụm danh từ | chế độ ăn cân bằng |
brain health | /breɪn helθ/ | cụm danh từ | sức khỏe não bộ |
memory | /ˈmeməri/ | danh từ | trí nhớ |
concentrate | /ˈkɒnsəntreɪt/ | động từ | tập trung |
strong bones | /strɒŋ bəʊnz/ | cụm danh từ | xương chắc khỏe |
muscles | /ˈmʌslz/ | danh từ số | nhiều cơ bắp |
nutrient | /ˈnjuːtriənt/ | danh từ | chất dinh dưỡng |
yoghurt | /ˈjɒɡət/ (BrE) | danh từ | sữa chua |
green vegetables | /ɡriːn ˈvedʒtəblz/ | cụm danh từ | rau xanh |
sweet potato | /swiːt pəˈteɪtəʊ/ | danh từ | khoai lang |
carrot | /ˈkærət/ | danh từ | cà rốt |
baked salmon | /beɪkt ˈsæmən/ | cụm danh từ | cá hồi nướng |
antioxidants | /ˌæntiˈɒksɪdənts/ | danh từ số nhiều | chất chống oxy hóa |
Việc luyện nghe theo đúng định hướng của sách giáo khoa sẽ giúp học sinh không chỉ làm bài tập chính xác mà còn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng bài viết của Edulife đã giúp bạn hiểu rõ hơn về yêu cầu các bài tập tiếng Anh 11 Unit 1 Listening và biết cách khai thác từ vựng, nội dung hiệu quả. Đừng quên kết hợp việc nghe nhiều lần, ghi chú từ mới và luyện nói lại theo đoạn nghe để đạt kết quả tốt nhất trong học tập nhé!