Nội dung bài học tiếng Anh 11 Unit 1 Language (sách mới Global Success) mở đầu với chủ đề vô cùng gần gũi: sức khỏe và lối sống lành mạnh. Phần Language trong unit này tập trung vào ba yếu tố quan trọng là từ vựng, ngữ âm và ngữ pháp, tạo nền tảng giúp học sinh phát triển toàn diện các kỹ năng. Để hỗ trợ bạn học hiệu quả và nắm chắc kiến thức, Edulife sẽ tổng hợp nội dung, hướng dẫn cách giải các bài tập trong phần Language và lưu ý để tránh mắc lỗi qua nội dung dưới đây.
Giới thiệu bài Language – Unit 1 tiếng Anh lớp 11
Phần tiếng Anh 11 Unit 1 Language của sách giáo khoa Global Success đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng ngôn ngữ cho học sinh. Thông qua các hoạt động rèn luyện về từ vựng, ngữ âm và ngữ pháp chủ đề “sức khỏe và lối sống”, học sinh không chỉ làm quen với những khái niệm mới mà còn biết cách áp dụng chúng vào giao tiếp thực tế.

Nội dung của phần này xoay quanh chủ đề “Sức khỏe và lối sống”, mang tính thực tiễn cao, giúp học sinh dễ dàng liên hệ với bản thân và cuộc sống hằng ngày. Việc học tốt phần Language sẽ hỗ trợ rất nhiều cho các phần kỹ năng sau như Reading, Speaking hay Writing, đồng thời giúp học sinh phát triển tư duy sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.
Mục tiêu chính của phần tiếng Anh 11 Unit 1 Language là giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề, phát âm chuẩn hơn thông qua nhận diện âm và trọng âm. Đồng thời, học sinh sẽ sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp được giới thiệu và sử dụng tiếng Anh chính xác, linh hoạt và tự nhiên trong cả môi trường học thuật lẫn đời sống hàng ngày.

>> Xem thêm:
Nội dung các phần chính và hướng dẫn giải
Phần tiếng Anh 11 Unit 1 Language không chỉ là nơi ôn tập mà còn là một bước chuyển quan trọng giúp học sinh hình thành khả năng sử dụng tiếng Anh mượt mà và tự nhiên nhất. Phần này bao gồm ba kỹ năng trọng điểm:
- Phát âm (Pronunciation).
- Từ vựng (Vocabulary).
- Ngữ pháp (Grammar).

Dưới đây là nội dung và hướng dẫn giải các bài tập trong phần tiếng Anh 11 Unit 1 Language:
Phần Pronunciation 1
- Chủ đề: Strong and weak forms of auxiliary verbs (Dạng mạnh và dạng yếu của trợ động từ).
- Yêu cầu bài tập: Listen and repeat. Pay attention to the strong and weak forms of the auxiliary verbs. Then practise saying them. (Lắng nghe và lặp lại. Chú ý đến dạng mạnh và dạng yếu của trợ động từ. Sau đó thực hành nói chúng.)

- Hướng dẫn giải bài tập:
Trong phần luyện phát âm này, bạn sẽ được làm quen với hai cách đọc của các trợ động từ quen thuộc như do, does, can, has… – đó là dạng mạnh (strong form) và dạng yếu (weak form). Việc nắm rõ hai dạng này sẽ giúp bạn phát âm đúng ngữ điệu của trợ động từ như người bản ngữ để hội thoại hằng ngày chính xác hơn.
Bước đầu tiên, bạn hãy nghe kỹ các câu mẫu. Sau đó lặp lại theo, đặc biệt chú ý tới sự thay đổi trong phát âm của trợ động từ tùy thuộc vào vị trí và cách sử dụng trong câu. Sau đó hãy luyện tập với đoạn hội thoại dưới đây:
- Mark: Have you started working out again? (Bạn lại bắt đầu làm việc bên ngoài à?)
- Nam: Yes, I have. (Vâng, đúng vậy.)
- Mark: Was it your grandfather who taught you? (Là ông đã dạy cho bạn à?)
- Nam: Yes, it was. (Vâng, đúng vậy.)

Phần Pronunciation 2
- Chủ đề: Thực hành theo cặp đọc dạng mạnh và dạng yếu của trợ động từ.
- Yêu cầu bài tập: Work in pairs. Read these sentences out loud. Pay attention to the strong and weak forms of the auxiliary verbs. Then listen and check. (Làm việc theo cặp. Đọc to những câu này. Chú ý đến dạng mạnh và dạng yếu của trợ động từ. Sau đó nghe và kiểm tra.)

- Hướng dẫn luyện tập:
Hãy lần lượt cùng bạn học đọc to từng cặp câu trong bài tập. Trong mỗi câu hỏi, trợ động từ thường được phát âm nhẹ (dạng yếu). Còn trong câu trả lời khẳng định, từ đó sẽ được phát âm đầy đủ và rõ ràng hơn (dạng mạnh). Sau khi luyện tập xong, hãy nghe bản ghi âm trong sách để kiểm tra lại cách bạn phát âm của mình.
- Lời giải chi tiết:
- Does she exercise? – Yes, she does. (Cô ấy tập thể dục à? – Đúng vậy.)
/dǝz/ /dʌz/
- Were you eating healthily? – Yes, I was. (Bạn ăn uống lành mạnh nhỉ? – Đúng vậy.)
/wǝ/ /wɒz/
- Do you eat vegetables? – Yes, I do. (Bạn có ăn rau củ không? – Có.)
/dǝ/ /du/
- Can he get up early? – Yes, he can. (Anh ấy có thể thức dậy sớm không? – Vâng, anh ấy có thể.)
/kǝn/ /kæn/

Phần Vocabulary 1
- Chủ đề chính: Health and Fitness – Sức khỏe và sự cân đối.
- Yêu cầu bài tập: Match each word (1-5) with its meanings (a-e). (Nối mỗi từ (1-5) với nghĩa của nó (a-e).)
- Hướng dẫn làm bài tập:
Đây là dạng bài phổ biến để kiểm tra khả năng ghi nhớ và hiểu nghĩa từ vựng trong ngữ cảnh. Hãy làm bài theo cách sau:
- Đọc kỹ từng từ vựng, ghi nhớ từ loại và nghĩ đến ngữ cảnh thực tế mà bạn đã từng nghe hoặc đọc.
- So sánh với các định nghĩa đã cho, chọn ra ý nghĩa phù hợp nhất.
- Khi phân vân giữa các đáp án, hãy thử dịch nghĩa từng cụm từ để loại trừ những phương án không hợp lý.

- Lời giải chi tiết:
Câu bài tập | Câu nối đúng | Ý nghĩa |
1 – treatment (n) | b – something that helps to cure an illness or injury | sự điều trị, phương pháp trị liệu, có thể hiểu là cái gì đó mà giúp bạn để điều trị bệnh hoặc vết thương |
2 – strength (n) | c – the quality of being physically strong | sức mạnh, chất lượng của thể chất mạnh mẽ |
3 – muscles (n) | a – pieces of flesh in our body that allow the movement of our arms, legs, etc. | cơ bắp, là những miếng thịt trong cơ thể chúng ta cho phép cử động của cánh tay, chân,… |
4 – suffer (from) (v) | d – to have a health problem | chịu đựng một vấn đề sức khỏe nào đó |
5 – examine (v) | e – to look at someone’s body carefully to find out if there is a health problem | khám bệnh, quan sát cơ thể của ai đó cẩn thận để tìm hiểu xem có vấn đề gì về sức khỏe không. |

Phần Vocabulary 2
- Chủ đề chính: Ứng dụng từ vựng “Health and Fitness” trong câu.
- Yêu cầu bài tập: Complete the following sentences using the correct forms of the words in 1. (Hoàn thành các câu sau sử dụng dạng đúng của dạng từ trong bài 1.)
- Hướng dẫn làm bài tập:
Bài tập yêu cầu bạn điền đúng dạng từ của những từ đã học ở bài trước vào chỗ trống trong các câu. Điều quan trọng không chỉ là chọn đúng từ, mà còn phải chia đúng thì, dạng từ loại (danh từ, động từ, phân từ) sao cho phù hợp với cấu trúc ngữ pháp trong câu.

- Lời giải, hướng dẫn giải bài tập chi tiết:
- The doctor examined her carefully, but could not find anything wrong.
(Bác sĩ đã kiểm tra cô ấy một cách cẩn thận, nhưng không tìm thấy điều gì bất thường.)
→ “examined” là động từ ở thì quá khứ, đúng với bối cảnh của một hành động đã xảy ra.
- He is receiving treatment for his health problem.
(Anh ấy đang được điều trị cho vấn đề sức khỏe của mình.)
→ “treatment” là danh từ, đi sau động từ “receiving” để chỉ một quá trình chữa bệnh.
- Regular exercise can help you improve your muscle strength.
(Tập thể dục đều đặn có thể giúp bạn cải thiện sức mạnh cơ bắp.)
→ “strength” là danh từ trừu tượng, đi sau “muscle” để bổ nghĩa cho cụm “muscle strength”.
- To build your muscles, you can try lifting weights.
(Để xây dựng cơ bắp, bạn có thể thử nâng tạ.)
→ “muscles” ở đây là danh từ số nhiều, phù hợp với nghĩa sinh học.
- Nam can’t sleep well. He is suffering from stress.
(Nam không thể ngủ ngon. Cậu ấy đang chịu đựng căng thẳng.)
→ “suffering from” là cấu trúc cụm động từ, dùng chính xác trong ngữ cảnh nói về vấn đề sức khỏe tâm lý.

Phần Grammar 1
- Chủ đề chính: Phân biệt “Past Simple vs. Present Perfect” (Quá khứ đơn và Hiện tại hoàn thành).
- Yêu cầu bài tập: Put the verbs in brackets in either the past simple or the present perfect. (Chia các động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành.)

- Hướng dẫn làm bài tập:
- He saw the doctor yesterday. (Anh ấy đã gặp bác sĩ vào hôm qua.)
→ Cụm từ “yesterday” là dấu hiệu rõ ràng cho thì quá khứ đơn → saw là dạng quá khứ của “see”.
- She suffered from a serious headache, but after treatment, she felt better. (Cô ấy từng bị đau đầu nặng, nhưng sau điều trị, cô ấy đã khá hơn.)
→ Câu có hai mệnh đề nối với “but”, cả hai hành động đều đã xảy ra trong quá khứ, nên đều chia ở quá khứ đơn → “suffered” và “felt”.
- Our living conditions have improved over the last few decades. Now people live much better. (Điều kiện sống của chúng ta đã được cải thiện trong vài thập kỷ qua.)
→ Cụm từ “over the last few decades” mô tả một quãng thời gian kéo dài đến hiện tại, nên dùng hiện tại hoàn thành → “have improved”.
- The doctor has just examined her. Fortunately, the treatment is working. (Bác sĩ vừa mới kiểm tra cho cô ấy. May mắn là việc điều trị đang có hiệu quả.)
→ “just” là một dấu hiệu điển hình của thì hiện tại hoàn thành → “has just examined”.

Phần Grammar 2
- Chủ đề chính: Luyện nói với thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành về giữ dáng và chăm sóc sức khỏe.
- Yêu cầu bài tập: Work in pairs. Talk about what you do to keep fit and healthy. Use the past simple and the present perfect. (Làm việc theo nhóm. Nói về việc bạn làm để giữ dáng và khỏe mạnh. Sử dụng thì quá khứ và hiện tại hoàn thành.)
- Gợi ý cách luyện tập:
Bạn nên chuẩn bị một vài ý tưởng về các hoạt động bạn đã từng làm trong quá khứ gần (ví dụ: đi bộ, chơi thể thao, ăn kiêng…) và thói quen đang duy trì cho đến hiện tại (ví dụ: tập thể dục hàng ngày, ăn uống lành mạnh). Khi trò chuyện, hãy kết hợp hai thì linh hoạt để mô tả rõ hơn quá trình và kết quả của các hoạt động đó.
- Gợi ý đoạn hội thoại:
A: I’ve been jogging every morning for six months. I also went hiking with my friends last weekend. (Mình đã chạy bộ mỗi sáng trong suốt sáu tháng. Cuối tuần trước, mình còn đi leo núi với bạn bè nữa.)
B: That’s cool! I started going to the gym last month. My brother has followed a strict diet for two years now. (Tuyệt quá! Mình bắt đầu đến phòng gym từ tháng trước. Anh trai mình đã theo một chế độ ăn nghiêm ngặt được hai năm rồi.)
A: Wow, sounds like your whole family is into healthy living. Let’s keep it up together! (Chà, có vẻ cả nhà bạn đều sống lành mạnh nhỉ. Hãy cùng nhau tiếp tục duy trì nhé!)
B: Definitely! It really makes a difference. (Chắc chắn rồi! Nó thực sự tạo nên sự thay đổi đấy.)

>> Xem thêm:
Lưu ý khi học phần Language Unit 1 tiếng Anh lớp 11
Bài tập tiếng Anh 11 Unit 1 Language hướng đến giúp học sinh làm quen với các kiến thức nền tảng như ngữ pháp, từ vựng và phát âm để mở rộng kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả từng nội dung, bạn nên chú ý một số điểm sau:
- Việc học từ vựng, ngữ pháp hay phát âm không nên dừng lại ở lý thuyết, mà cần áp dụng trong tình huống thực tế. Khi học từ vựng, bạn hãy cố gắng tự đặt câu, tự diễn đạt hoặc tham gia các hoạt động thực hành với bạn bè để nhớ sâu và vận dụng linh hoạt hơn.
- Khó khăn lớn nhất ở phần ngữ pháp là phân biệt Past Simple và Present Perfect. Hãy luôn chú ý đến các “tín hiệu” từ chỉ thời gian như yesterday, just, over the last few decades,… để chọn thì cho đúng.
- Phát âm các trợ động từ dạng mạnh – yếu là chìa khóa quan trọng để nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Đừng chỉ lặp lại mẫu trong sách, hãy ghi âm lại giọng nói của bản thân khi thực hành, giao tiếp theo cặp hoặc nghe cùng bạn để cảm nhận tiết tấu và trọng âm hơn.
- Hãy chia nhỏ kiến thức mỗi ngày: hôm nay tập nghe–phát âm, ngày mai ôn từ vựng, ngày kế tiếp làm bài ngữ pháp. Việc ôn tập chậm rãi nhưng đều đặn sẽ tạo hiệu quả lâu dài hơn so với việc “cày” trong một ngày.

Nắm vững kiến thức tiếng Anh 11 Unit 1 Language là bước đệm quan trọng giúp bạn tự tin hơn khi luyện tập kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Hy vọng rằng với phần hướng dẫn chi tiết và những lưu ý đã được Edulife chia sẻ, bạn sẽ hoàn thành bài học một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Đừng quên ôn tập thường xuyên và áp dụng từ vựng, ngữ pháp đã học vào thực tế để ghi nhớ lâu và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp nhé!