Nội dung phần tiếng Anh 11 Unit 1 Communication and Culture không những trang bị cho học sinh vốn từ và cấu trúc để giao tiếp lịch sự, thân thiện, mà còn giúp các em mở rộng kiến thức về môi trường và khoa học. Nếu bạn đang gặp khó khăn khi hoàn thành các bài tập trong phần Communication and Culture – Unit 1 này thì theo dõi ngay hướng dẫn giải bài được Edulife chia sẻ dưới đây.
Mục tiêu bài học Communication and Culture – Unit 1 tiếng Anh 11
Phần Communication and Culture – Unit 1 không chỉ nâng cao kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh qua các tình huống thực tế mà còn mở rộng kiến thức về khoa học thông qua hoạt động CLIL. Trong mục Everyday English, học sinh được rèn luyện cách đề nghị giúp đỡ (offering help) và phản hồi lời đề nghị (responding to help) – những kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày.

Bên cạnh đó, phần CLIL (Content and Language Integrated Learning) giúp kết hợp việc học ngôn ngữ tiếng Anh với kiến thức khoa học – cụ thể là sự khác biệt giữa vi khuẩn và vi rút. Từ đó khơi gợi nhận thức về sức khỏe và phương pháp phòng ngừa hiệu quả
Mục tiêu của phần học tiếng Anh 11 Unit 1 Communication and Culture này được xây dựng thành 3 nhóm chính:
- Kiến thức:
- Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến chủ đề giao tiếp và văn hóa, đặc biệt là các biểu đạt dùng để đề nghị giúp đỡ (offer help) và phản hồi đề nghị (respond to offers).
- Nhận biết sự khác nhau cơ bản giữa vi khuẩn (bacteria) và vi rút (viruses), cùng những ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe con người, và cách xử lý tương ứng với từng loại.

- Năng lực cốt lõi:
- Phát triển khả năng đề nghị giúp đỡ và phản hồi một cách linh hoạt, phù hợp với từng tình huống giao tiếp thực tế.
- Rèn luyện kỹ năng tiếp cận, xử lý và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn (như bài đọc, hoạt động CLIL, hội thoại mẫu).
- Khuyến khích tham gia tích cực vào hoạt động nhóm và thực hành theo cặp để nâng cao hiệu quả học tập.
- Phẩm chất cá nhân:
- Xây dựng thái độ sẵn sàng giúp đỡ bạn bè và người xung quanh trong các tình huống cần thiết (như khi bạn gặp khó khăn hoặc cần hỗ trợ).
- Hình thành ý thức bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình, thông qua những kiến thức CLIL về vi khuẩn và vi rút.

>> Xem thêm:
Nội dung bài học tiếng Anh 11 Unit 1 Communication and Culture và lời giải chi tiết
Phần “Communication and Culture” trong Unit 1 giúp học sinh luyện tập các kỹ năng ngôn ngữ thực tế qua các đoạn hội thoại và bài đọc liên quan đến chủ đề sức khỏe. Dưới đây là nội dung chi tiết từng bài tập cùng hướng dẫn, cách giải chi tiết:
Everyday English 1
- Chủ đề: Đề nghị giúp đỡ và cách phản hồi
- Yêu cầu: Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs. (Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với các cách diễn đạt trong khung. Sau đó thực hành nó theo cặp.)
- Hướng giải quyết:
- Đọc các cụm từ trong khung và hiểu nghĩa.
- Lắng nghe cẩn thận, xác định ngữ cảnh của từng phần trong đoạn hội thoại.
- Nghe đoạn hội thoại, xác định vị trí biểu thức.
- Chọn biểu thức phù hợp với sắc thái và nội dung.
- Hoàn thiện đoạn hội thoại.

- Cách giải chi tiết:
Đáp án
1 – A | 2 – C | 3 – B | 4 – D |
Trainer: Good morning. (1) Can I help you with that? (Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp bạn với điều đó?)
Tam: Oh, please. I want to change the speed on this treadmill but I don’t know how. (Ồ, làm ơn. Tôi muốn thay đổi tốc độ trên máy chạy bộ này nhưng tôi không biết làm thế nào.)
Trainer: You can just press this button. Here, let me show you. (Bạn có thể chỉ cần nhấn nút này. Đây, để tôi chỉ cho bạn.)
Tam: Oh it’s working. (2) Thank you very much. (Ồ nó đang hoạt động. Cảm ơn rất nhiều.)
Trainer: (3) Is there anything else I can do for you? (Tôi có thể làm gì khác cho bạn không?)
Tam: (4) Thanks, but I think I’m fine now. (Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ bây giờ tôi ổn rồi.)
Trainer: Great! Have a good workout. (Tuyệt vời! Có một tập luyện tốt.)

Everyday English 2
- Chủ đề: Tạo đoạn hội thoại sử dụng các cụm từ đề nghị giúp đỡ và phản hồi.
- Yêu cầu:
Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is Student A, the other is Student B. Use the expressions below to help you. (Làm việc theo cặp. Sử dụng mô hình trong phần 1 để tạo các hội thoại tương tự cho các tình huống này. Một trong số các bạn là Học sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn.)
- Nội dung đề bài:
- Student A is a PE teacher: Student B is a student. Student B is trying to do an exercise routine. and Student A is offering help. (Học sinh A là giáo viên Thể dục: Học sinh B là học sinh. Học sinh B đang cố gắng thực hiện một thói quen tập thể dục. và Học sinh A đang đề nghị giúp đỡ.)
- Student B is a supermarket assistant: Student A is a customer. Student A is trying to find some healthy foods for his/her family, and Student B is offering help. (Sinh viên B là nhân viên siêu thị: Sinh viên A là khách hàng. Học sinh A đang cố gắng tìm một số thực phẩm lành mạnh cho gia đình của mình và Học sinh B đã đề nghị giúp đỡ.)
Useful expressions
(Cụm từ hữu ích) |
|
Offering help (Đề nghị giúp đỡ) | Responding to offers (Trả lời các đề nghị) |
Can I give you a hand? (Tôi có thể giúp bạn một tay không?)
Can I help you with…? (Tôi có thể giúp gì cho…?) Let me help you with… (Để tôi giúp bạn với…) Is there anything (else) I can do for you? (Có bất cứ điều gì (khác) tôi có thể làm cho bạn không?) |
That’s very kind/nice of you. (Bạn thật tử tế/ tốt bụng.)
Thanks for your help. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.) Thanks, but I think I’m fine. (Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ tôi ổn.) |

- Hướng dẫn giải quyết:
- Bước 1: Xác định vai trò mỗi người
- Bước 2: Tạo hội thoại ngắn xoay quanh các tình huống cho sẵn
- Bước 3: Dùng các cụm từ như “Can I help you…”, “Let me show you…”, “Thanks for your help…” để luyện nói.
- Bài giải chi tiết:
1.
A: Can I give you a hand with that stretching routine? (Tôi có thể giúp bạn với bài giãn cơ đó không?)
B: Yes, please. I’m not sure if I’m doing it correctly. (Vâng, làm ơn. Tôi không chắc mình đang làm đúng không.)
A: No problem, let me show you. First, stand with your feet apart and your arms stretched in front of you. Let’s do it again. (Không sao, để tôi chỉ cho bạn. Đầu tiên, đứng dang rộng hai chân và duỗi thẳng hai tay trước mặt. Hãy làm điều đó một lần nữa.)
B: OK, like this? (Ờ, như thế này á?)
A: Yes. Well done! (Đúng rồi. Làm tốt lắm!)
B: Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.)

2.
B: Good afternoon. Can I help you find something? (Chào buổi chiều. Tôi có thể giúp bạn tìm gì không?)
A: Yes, I’m looking for low-fat yogurt, but I don’t see any on the shelf. (Vâng, tôi đang tìm sữa chua ít béo nhưng không thấy trên kệ.)
B: Let me check for you… We have a new stock in the fridge section. I’ll show you. (Để tôi kiểm tra giúp bạn… Chúng tôi có hàng mới ở khu tủ lạnh. Tôi sẽ chỉ cho bạn.)
A: That would be great. Thanks! (Tuyệt vời. Cảm ơn nhé!)
B: Here it is – we have both plain and fruit-flavored options. (Đây rồi – chúng tôi có cả loại nguyên chất và có vị trái cây.)
A: Oh, that’s perfect. I’ll take the plain one. (Ồ, hoàn hảo. Tôi sẽ lấy loại nguyên chất.)
B: Is there anything else I can do for you? (Bạn còn cần gì thêm không?)
A: No, that’s all. You’ve been very helpful. (Không, thế là đủ rồi. Bạn đã giúp rất nhiều.)
B: You’re welcome. Have a nice day! (Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành!)

CLIL 1
- Chủ đề: So sánh vi khuẩn và vi rút.
- Yêu cầu: Read the text and complete the comparison table below. (Đọc đoạn văn và hoàn thành bảng so sánh dưới đây.)
- Hướng dẫn giải quyết bài tập:
- Đọc kỹ văn bản để rút ra điểm khác biệt chính.
- Xác định các tiêu chí so sánh: tính sống, kích thước, bệnh gây ra, cách điều trị.

- Ý nghĩa đoạn văn của đề bài:
VI KHUẨN VÀ VIRUS
Cả vi khuẩn và vi rút đều có thể gây bệnh, nhưng chúng khác nhau về nhiều mặt. Vi khuẩn là sinh vật sống. Chúng có thể sống ở nhiều nơi như đất, nước, cơ thể con người. Vi khuẩn nhỏ nhất có đường kính khoảng 0,4 micron*. Một số vi khuẩn trong cơ thể chúng ta là hữu ích, nhưng một số có thể gây ra các bệnh truyền nhiễm như bệnh lao** hoặc ngộ độc thực phẩm. Thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.
*7 mét = 1 triệu micron
** một bệnh phổi nghiêm trọng
Vi-rút là vi trùng nhỏ gây bệnh cho người, động vật và thực vật. Chúng có thể gây ra nhiều loại bệnh, từ cảm lạnh thông thường hoặc cúm đến các bệnh nghiêm trọng hơn như AIDS và Covid-19. Vì chúng rất nhỏ (0,02 đến 0,25 micron), vi rút có thể xâm nhập vào cơ thể chúng ta một cách dễ dàng. Chúng không phải là sinh vật sống, vì vậy chúng cần phải xâm nhập vào cơ thể chúng ta để trở nên hoạt động. Sau đó, chúng bắt đầu phát triển và khiến tế bào bị nhiễm bệnh tạo ra hàng triệu bản sao của vi rút. Vắc xin thường được sử dụng để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh do vi rút gây ra.

- Lời giải bài tập chi tiết:
Bacteria (Vi khuẩn) | Viruses (Vi rút) | |
1. Living or not when entering the human body? (Sống hay không khi ở cơ thể con người?) | living (sống) | not living (không sống) |
2. Which is smaller? (Cái nào nhỏ hơn) | Bigger (lớn hơn) | Smaller (nhỏ hơn) |
3. Examples of diseases they can cause (Ví dụ về bệnh chúng gây ra) | tuberculosis or food poisoning (bệnh lao hoặc ngộ độc thực phẩm) | common cold or the flu to more serious diseases such as AIDS and Covid-19 (cảm lạnh thông thường hoặc cúm đến các bệnh nghiêm trọng hơn như AIDS và Covid-19) |
4. How to treat/prevent diseases caused by them? (Cách điều trị/phòng ngừa bệnh do chúng gây ra?) | Antibiotics (kháng sinh) | Vaccines (vắc xin) |

CLIL2
- Chủ đề: Phản hồi lại thông tin sai lệch.
- Yêu cầu: Discuss in pairs. What would you say to these people? (Thảo luận theo cặp/nhóm 2 người. Bạn sẽ nói gì với người hiểu sai về vi khuẩn, virus?)
- Hướng giải quyết:
- Hiểu rõ bản chất virus và vi khuẩn từ CLIL 1.
- Phản hồi nhẹ nhàng, đúng thông tin khoa học.

- Lời giải bài tập chi tiết:
Anne: I’m buying lots of antibiotics because I heard that they can treat Covid-19. (Tôi đang mua rất nhiều thuốc kháng sinh vì tôi nghe nói rằng chúng có thể điều trị được Covid-19.)
- To Anne: Actually, Anne, antibiotics don’t work against viruses like Covid-19. Covid-19 is caused by a virus, not bacteria. Taking antibiotics when you don’t need them can lead to antibiotic resistance, which is dangerous. The best way to prevent Covid-19 is to get vaccinated and follow health guidelines.
(Thật ra, Anne à, thuốc kháng sinh không có tác dụng với virus như Covid-19 đâu. Covid-19 là do virus gây ra, không phải vi khuẩn. Việc dùng thuốc kháng sinh khi không cần thiết có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc, rất nguy hiểm. Cách tốt nhất để phòng ngừa Covid-19 là tiêm vắc-xin và tuân thủ các hướng dẫn y tế.)
Joe: Bacteria are so dangerous. Scientists should find a way to get rid of them all! (Vi khuẩn rất nguy hiểm. Các nhà khoa học nên tìm cách loại bỏ tất cả chúng!)
- Joe, it’s not a good idea to try to eliminate all bacteria. In fact, many bacteria are essential for our health. Some live in our digestive system and help us break down food. Others help protect us from harmful microbes. We need a balance of good and bad bacteria.
(Joe, không nên cố gắng loại bỏ hết vi khuẩn đâu. Thật ra, nhiều loại vi khuẩn rất quan trọng đối với sức khỏe của chúng ta. Một số sống trong hệ tiêu hóa và giúp chúng ta phân giải thức ăn. Số khác giúp bảo vệ chúng ta khỏi các vi sinh vật có hại. Chúng ta cần sự cân bằng giữa vi khuẩn có lợi và có hại.)

>> Xem thêm:
Bí quyết học tốt Communication and Culture – Unit 1 tiếng Anh 11
Unit 1 – Communication and Culture chương trình tiếng Anh 11 không chỉ hướng dẫn về ngôn ngữ mà còn mở ra hướng hiểu sâu về giao tiếp và văn hóa. Để học hiệu quả phần tiếng Anh 11 Unit 1 Communication and Culture này, bạn hãy “bỏ túi” những bí quyết dưới đây:
- Hãy lấy mẫu câu như “Can I help you…?” hay “Let me help you with…” làm nền tảng, rồi luyện tập nhiều hơn cách phản hồi với các biểu đạt như “Thanks for your help” hay “That’s very kind of you.”
- Khi luyện theo cặp trong các tình huống của bài tập, bạn hãy giao tiếp với ngôn ngữ, ngữ điệu thật tự nhiên và bám sát thực tế.
- Phần học CLIL giúp các em hiểu rõ sự khác biệt giữa vi khuẩn và vi-rút, sự sống của chúng, kích thước, các bệnh gây ra và cách điều trị. Hãy đọc kỹ và phân tích thông tin để xây dựng phản xạ khoa học, đồng thời nhớ kiến thức lâu hơn.
- Biết rõ thuốc kháng sinh chữa được Covid‑19, mọi vi khuẩn đều nguy hiểm nên nên tiêu diệt hết là sai và biết cách giải thích nhẹ nhàng, lịch sự đi kèm dẫn chứng khoa học.
- Hợp tác nhóm sẽ là lợi thế không nhỏ vì việc trao đổi với bạn bè giúp các em luyện phản xạ và đa dạng cách diễn đạt hơn.
- Đừng quên tự ghi chép, luyện nói trước gương hoặc ghi âm có thể giúp kiểm soát ngữ điệu và phát âm tốt hơn. Kết hợp linh hoạt giữa tự học và học nhóm là cách để không chỉ nắm kiến thức mà còn vận dụng nó linh hoạt và trôi chảy.

Sau khi hoàn thành bài tập phần tiếng Anh 11 Unit 1 Communication and Culture, học sinh và phụ huynh có thể cảm nhận rõ sự tiến bộ trong khả năng giao tiếp. Bạn sẽ biết cách đề nghị giúp đỡ, trả lời gợi ý tự nhiên và lịch sự, đồng thời hiểu thêm kiến thức khoa học qua hoạt động CLIL. Hy vọng rằng với hướng dẫn chi tiết và bí quyết học tập này của Edulife, các bạn sẽ chủ động luyện nói – nghe và tự tin vận dụng tiếng Anh vào đời sống thường ngày. Đừng quên luyện tập theo cặp cùng bạn bè hoặc người thân để kỹ năng trở nên thành thạo hơn nhé!