Bảng tổng hợp thông tin về thức giả định trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Thức giả định dùng để diễn tả một mong muốn, yêu cầu, đề nghị, hoặc tình huống không có thật ở hiện tại hoặc tương lai. |
Chức năng (Function) | – Diễn đạt mong muốn hoặc đề xuất mang tính trang trọng
– Thể hiện điều kiện giả định trái với thực tế – Diễn tả mệnh lệnh gián tiếp hoặc nguyện vọng |
Chuẩn xét về ngữ pháp (Grammar Rules) | – Động từ sau một số động từ/cụm từ như: suggest, recommend, insist, demand, require, advise… luôn ở nguyên thể (bare infinitive)
– “That + S + V (bare inf.)” |
Phân loại (Categories) | – Thức giả định với mệnh đề “that”
– Thức giả định trong câu thì hiện tại, quá khứ, câu điều kiện – Thức giả định trong một số cấu trúc cố định |
Ví dụ (Examples) | I suggest that he speak more clearly.
The teacher proposed that we not submit the assignment until the instructions are clarified. If I were in your shoes, I wouldn’t hesitate to take that opportunity. They demanded that the policy be revised before implementation. |
Nhận biết (Identification) | Thường đi sau các động từ yêu cầu hoặc đề nghị + “that”: suggest, request, recommend, insist, ask, advise… hoặc trong câu điều kiện không có thật. |
Vị trí trong câu (Position) | Xuất hiện trong mệnh đề phụ sau “that” hoặc trong mệnh đề điều kiện trái với thực tế. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Không chia động từ theo thì/nhân xưng trong mệnh đề “that”
– Dùng “were” thay vì “was” cho mọi chủ ngữ trong cấu trúc giả định điều kiện |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Trong văn nói, người bản ngữ có thể dùng “should + V” thay thế: “I suggest that he should go.”
– Đừng nhầm lẫn với thì hiện tại đơn thông thường trong mệnh đề “that”. |
Ứng dụng (Practical Use) | Dùng trong văn viết học thuật, trong email trang trọng, văn bản chính thức và các tình huống thể hiện sự lịch sự hoặc trang trọng. |
Kết luận (Conclusion) | Thức giả định là một đặc điểm ngữ pháp nâng cao trong tiếng Anh, giúp thể hiện yêu cầu, kỳ vọng hoặc giả định một cách chuẩn xác và chuyên nghiệp. |
Trong tiếng Anh, thức giả định (subjunctive mood) là một chủ điểm ngữ pháp thú vị nhưng thường bị người học bỏ qua hoặc hiểu chưa đầy đủ. Dù không phổ biến như các thì cơ bản, thức giả định rất quan trọng trong việc thể hiện mong muốn, yêu cầu, đề xuất, tình huống phi thực tế hoặc giả định ngược với hiện thực. Cùng Edulife tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc giả định này, đặc biệt là cách áp dụng giúp tăng tính tự nhiên và trang trọng trong văn phong.
Thức giả định là gì?
Trong tiếng Anh, thức giả định (subjunctive mood) là một dạng đặc biệt của động từ dùng để biểu thị giả định, giả thuyết, tình huống trái với hiện thực, mong muốn, yêu cầu, lời khuyên. Đây không phải là một thì (tense) trong ngữ pháp, mà là một thái độ của người nói đối với hành động hoặc trạng thái được đề cập.

Không giống như lối diễn đạt thông thường, thức giả định thường được sử dụng khi người nói muốn đề cập đến những điều không có thật hoặc chưa xảy ra, đưa ra một lời đề xuất, yêu cầu trong ngữ cảnh trang trọng. Dạng này thường xuất hiện sau các động từ như suggest, recommend, insist, ask, demand hoặc các cấu trúc với it is important that, if only, as though, wish, would rather, it’s time,…
Cách chia động từ trong thức giả định cũng khác với thông thường, ví dụ như động từ nguyên mẫu không “s” ở ngôi thứ ba số ít hoặc sử dụng “were” cho tất cả các chủ ngữ trong điều kiện không có thật.
Ví dụ:
- I suggest that she attend the training even if she thinks it’s unnecessary.
Tôi đề nghị rằng cô ấy nên tham gia buổi đào tạo, dù cô ấy nghĩ rằng nó không cần thiết.
- If I were in your position, I would take that opportunity without hesitation.
Nếu tôi ở vị trí của bạn, tôi sẽ nắm lấy cơ hội đó ngay mà không chút do dự.
- It is vital that every student submit their report before the deadline.
Điều rất quan trọng là mỗi sinh viên phải nộp báo cáo trước thời hạn.
- They acted as though the room were on fire, rushing out with panic in their eyes.
Họ hành động như thể căn phòng đang cháy, vội vã chạy ra ngoài với ánh mắt đầy hoảng loạn.
- I wish my brother were more responsible with his commitments.
Tôi ước em trai tôi có trách nhiệm hơn với các cam kết của mình.

Vai trò của thức giả định
Subjunctive mood là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người nói hoặc viết diễn đạt những tình huống không có thật. Khi sử dụng đúng, hiệu quả thì không chỉ làm phong phú thêm ngôn ngữ mà còn giúp truyền đạt ý nghĩa tinh tế hơn. Dưới đây là những vai trò chính của thức giả định:
Diễn đạt mong muốn hoặc ước muốn
Thức giả định được sử dụng để bày tỏ những điều mà người nói mong muốn nhưng không có thật trong thực tế. Cấu trúc thường gặp là: “I wish + S + past subjunctive”.
Ví dụ: I wish I were taller. (Tôi ước gì tôi cao hơn.)
Diễn đạt tình huống giả định/không có thật
Thức giả định được sử dụng để nói về những tình huống không có thật hoặc trái ngược với thực tế hiện tại. Cấu trúc thường gặp là: “If + S + past subjunctive”.
Ví dụ: If he were more careful, he wouldn’t make so many mistakes. (Nếu anh ấy cẩn thận hơn, anh ấy sẽ không mắc nhiều sai lầm như vậy.)

Diễn đạt yêu cầu, đề xuất hoặc khuyến nghị
Thức giả định được sử dụng sau các động từ như: suggest, recommend, demand, insist, để diễn đạt yêu cầu hoặc đề xuất. Cấu trúc thường gặp là: “V + that + S + base verb”.
Ví dụ: It’s essential that she arrive on time for the interview. (Việc cô ấy đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn là rất quan trọng.)
Diễn đạt sự cần thiết/quan trọng của một hành động
Thức giả định được sử dụng sau các tính từ như: important, necessary, essential, để nhấn mạnh sự cần thiết hoặc quan trọng của một hành động. Cấu trúc thường gặp là: “It is + adj + that + S + base verb”.
Ví dụ:
- It is necessary that all participants arrive on time.
(Việc tất cả người tham gia đến đúng giờ là cần thiết.)
- It is essential that she complete the assignment by Friday.
(Việc cô ấy hoàn thành bài tập trước thứ Sáu là rất cần thiết.)
- It is vital that the report be submitted before the deadline.
(Việc báo cáo được nộp trước hạn chót là rất quan trọng.)
Diễn đạt sự giả định trong các câu điều kiện
Trong câu điều kiện loại 2, thức giả định được sử dụng để diễn đạt tình huống giả định trái ngược với thực tế hiện tại. Cấu trúc thường gặp là: “If + S + past subjunctive, S + would + base verb”.
Ví dụ: If they were aware of the situation, they would take action. (Nếu họ nhận thức được tình huống, họ sẽ hành động.)

>> Xem thêm:
Các loại các thức giả định trong tiếng Anh
Subjunctive mood sẽ giúp bạn diễn đạt ý muốn nói về hoàn cảnh, tình huống không có thật sáng tạo hơn trong giao tiếp và viết lách. Dưới đây là các laoij thức giả định trong tiếng Anh:
Giả định ở hiện tại (mandative subjunctive)
- Cấu trúc chung: S1 + V (động từ chỉ yêu cầu, đề nghị…) + that + S2 + (not) + V (nguyên thể).
- Thức giả định ở hiện tại thường xuất hiện trong các mệnh đề theo sau một số động từ, tính từ hoặc danh từ thể hiện yêu cầu, mong muốn, đề xuất, sự cần thiết.
- Khi dùng với các động từ: suggest, demand, request, recommend, insist, ask, propose, advise, order… để yêu cầu, khuyên nhủ, đề xuất.
- Ví dụ:
They insisted that the windows be replaced before winter.
→ (Họ nhất quyết rằng các cửa sổ phải được thay trước mùa đông.)
The committee recommended that she not attend the meeting unprepared.
→ (Ủy ban khuyến nghị rằng cô ấy không nên tham gia cuộc họp khi chưa chuẩn bị.)
I propose that we start the renovation next month.
→ (Tôi đề xuất rằng chúng ta bắt đầu việc cải tạo vào tháng tới.)
He demanded that the terms of the contract be rewritten.
→ (Anh ấy yêu cầu rằng các điều khoản của hợp đồng phải được viết lại.)

- Khi thức giả định dùng sau các tính từ (important, necessary, vital, essential, urgent, advisable…) để diễn tả tính cấp thiết hoặc quan trọng của sự việc, tình huống nào đó.
- Ví dụ:
- It is vital that everyone be on time tomorrow.
→ (Điều quan trọng là mọi người phải đến đúng giờ vào ngày mai.)
- It is essential that no one disclose the information.
→ (Điều cần thiết là không ai được tiết lộ thông tin.)
- It’s advisable that you not skip any of the training sessions.
→ (Bạn nên không bỏ lỡ bất kỳ buổi đào tạo nào.)
- It is crucial that the team maintain focus throughout the project.
→ (Điều quan trọng là nhóm phải duy trì sự tập trung trong suốt dự án.)
- It is urgent that the system be updated before the audit.
→ (Việc hệ thống được cập nhật trước cuộc kiểm toán là rất khẩn cấp.)

- Khi thức giả định trong mệnh đề xếp sau danh từ (suggestion, request, demand, proposal, insistence, requirement…) sẽ mang nghĩa yêu cầu, đề xuất, mong muốn…
- Ví dụ:
- Her suggestion that the office move to a quieter location was accepted.
→ (Đề xuất của cô ấy rằng văn phòng nên chuyển đến nơi yên tĩnh hơn đã được chấp thuận.)
- Their demand that the fees be reduced was unreasonable.
→ (Yêu cầu của họ rằng các khoản phí phải được giảm là không hợp lý.)
- His proposal that we delay the event seemed practical.
→ (Đề xuất của anh ấy rằng chúng ta trì hoãn sự kiện nghe có vẻ thực tế.)
- The request that the guests be seated early was ignored.
→ (Yêu cầu rằng khách phải được sắp chỗ sớm đã bị bỏ qua.)
- The requirement that all applicants submit a portfolio is strict.
→ (Yêu cầu rằng tất cả ứng viên phải nộp hồ sơ năng lực là rất nghiêm ngặt.)
Giả định trong thành ngữ (formulaic subjunctive)
Trong tiếng Anh, thức giả định không chỉ xuất hiện trong cấu trúc câu ngữ pháp mà còn được sử dụng trong các thành ngữ và cụm từ cố định, thường có tính cổ điển, trang trọng hoặc thiêng liêng. Những cấu trúc này thường mang tính rút gọn, ngắn gọn nhưng giàu ý nghĩa.
Các cụm này mang sắc thái cảm xúc mạnh: lời nguyền, cầu nguyện, hy vọng, chúc tụng hoặc chấp nhận số phận. Đặc điểm chính là sử dụng động từ ở dạng nguyên thể không “to”, dù chủ ngữ ngữ pháp có thể là ngôi thứ ba số ít và không chia thì, không thay đổi theo chủ ngữ, thường mang hàm ý mạnh mẽ về ý chí, định mệnh.
Ví dụ:
- Come what may, we will stay true to our mission.
→ (Dù có chuyện gì xảy ra, chúng tôi vẫn giữ vững sứ mệnh của mình.)
- The Devil take him!
→ (Quỷ tha nó đi!) – Một lời nguyền mang sắc thái giận dữ hoặc mỉa mai.
- Heaven help us if the storm gets worse.
→ (Cầu trời giúp chúng ta nếu cơn bão trở nên tồi tệ hơn.)
- Perish the thought that she might betray us.
→ (Xua ngay ý nghĩ rằng cô ấy sẽ phản bội chúng ta.) – Dùng để bác bỏ mạnh mẽ một ý tưởng tiêu cực.
- Bless you, should you ever need help.
→ (Chúa phù hộ bạn, nếu bạn cần giúp đỡ.) – Một lời chúc âm thầm, mang tính giả định.

Giả định ở quá khứ
- Cấu trúc:
- If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên thể) (dùng để giả định điều không có thật ở hiện tại – câu điều kiện loại 2).
- (S + wish) / (if only) + S + V (quá khứ đơn) (ước trái với hiện tại).
- S + V (hiện tại) + as if / as though + S + V (quá khứ đơn) (giả định không có thật).
- S1 + would rather that + S2 + V (quá khứ đơn) (khi câu có 2 chủ ngữ).
- If + S + had + V3/ed, S + would/could + have + V3/ed (câu điều kiện loại 3 ở câu thì quá khứ hoàn thành).
- Ví dụ:
- If we had more space, we could adopt another cat.
→ (Nếu chúng tôi có thêm không gian, chúng tôi có thể nhận nuôi thêm một con mèo.)
- He wishes he didn’t forget names so easily.
→ (Anh ấy ước mình không dễ quên tên người khác như vậy.)
- She looks as if she knew something we don’t.
→ (Cô ấy trông như thể cô ấy biết điều gì đó mà chúng ta không biết.)
- The child laughed as if he had no worries in the world.
→ (Đứa trẻ cười như thể nó không có một nỗi lo nào trên đời.)
- She’d rather that her friends didn’t post photos of her online.
→ (Cô ấy muốn bạn bè đừng đăng ảnh của cô ấy lên mạng.)
- They would rather that we took the early train.
→ (Họ muốn chúng tôi đi chuyến tàu sớm.)
- If she had caught the early train, she would have arrived on time.
→ (Nếu cô ấy bắt chuyến tàu sớm, cô ấy đã đến đúng giờ.)
- If they had known about the traffic, they wouldn’t have taken that route.
→ (Nếu họ biết về tình trạng giao thông, họ đã không đi đường đó.)
- I would rather that he had explained everything more clearly.
→ (Tôi muốn anh ấy đã giải thích mọi thứ rõ ràng hơn.)

Cấu trúc thức giả định trong tiếng Anh
Subjunctive mood là một phần không thể thiếu trong văn phạm tiếng Anh học thuật và trang trọng. Chúng thường dùng để diễn đạt mong muốn, yêu cầu, đề nghị, giả định hoặc những điều không có thật. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất của thức giả định:
Câu giả định với động từ (Verb-based Subjunctive)
- Cấu trúc chung: S1 + [động từ gợi ý/yêu cầu] + that + S2 + V(bare)
- Một số động từ thường gặp:
- Suggest (đề nghị).
- Demand (yêu cầu).
- Insist (nài nỉ, khăng khăng).
- Recommend (khuyên).
- Require (đòi hỏi).
- Propose (đề xuất).
- Order (ra lệnh).
- Ví dụ:
- The manager insisted that the report be submitted by noon.
→ (Quản lý nhất định rằng bản báo cáo phải được nộp trước trưa.)
- I recommend that he not drive tonight due to the storm.
→ (Tôi khuyên anh ấy không nên lái xe tối nay vì cơn bão.)
- They propose that each member bring one guest to the party.
→ (Họ đề xuất rằng mỗi thành viên nên mang theo một vị khách tới bữa tiệc.)
- The board requires that she be present at the final interview.
→ (Hội đồng yêu cầu cô ấy có mặt tại buổi phỏng vấn cuối cùng.)
- The teacher demanded that the students remain silent during the test.
→ (Giáo viên yêu cầu học sinh giữ im lặng trong suốt bài kiểm tra.)

Câu giả định với tính từ (Adjective-based Subjunctive)
- Cấu trúc chung: It + be + adj + that + S + V(bare).
- Một số tính từ thường dùng:
- Important (quan trọng).
- Essential (cần thiết).
- Urgent (khẩn cấp).
- Mandatory (bắt buộc).
- Recommended (được đề nghị).
- Vital (sống còn).
- Advisable (nên làm).
- Imperative (cấp bách).
- Ví dụ:
- It is essential that every participant sign the safety agreement.
→ (Điều thiết yếu là mọi người tham gia phải ký vào bản cam kết an toàn.)
- It is urgent that she get medical attention immediately.
→ (Việc cô ấy được chăm sóc y tế ngay lập tức là rất khẩn cấp.)
- It is recommended that we not postpone the deadline.
→ (Chúng ta được khuyên không nên hoãn thời hạn.)
- It is imperative that the data be reviewed before publication.
→ (Việc xem xét dữ liệu trước khi công bố là rất cấp bách.)
- It is advisable that he rest for a few days after surgery.
→ (Anh ấy nên nghỉ ngơi vài ngày sau phẫu thuật.)

Thức giả định với “Would rather”
- Cấu trúc hiện tại/tương lai: S1 + would rather (that) + S2 + V (quá khứ đơn).
Dùng để diễn đạt điều mong muốn khác với thực tế ở hiện tại hoặc tương lai.
- Cấu trúc quá khứ: S1 + would rather (that) + S2 + had + V3/ed
Dùng để diễn đạt điều mong muốn trái với sự thật trong quá khứ.
Ví dụ:
Hiện tại/tương lai:
- I would rather that he stayed home tonight.
→ (Tôi muốn anh ấy ở nhà tối nay.)
- She would rather that we didn’t leave so early.
→ (Cô ấy muốn chúng ta đừng rời đi sớm như vậy.)
- They would rather that you arrived before noon.
→ (Họ muốn bạn đến trước buổi trưa.)
Quá khứ:
- I would rather that I had accepted the offer.
→ (Tôi ước mình đã nhận lời đề nghị đó.)
- She would rather that she had left earlier to avoid traffic.
→ (Cô ấy ước đã rời đi sớm hơn để tránh tắc đường.)
- They would rather that he hadn’t mentioned the topic.
→ (Họ ước rằng anh ấy không đề cập đến chủ đề đó.)

Thức giả định với It’s (high/about) time
- Cấu trúc: It’s (high/about) time + S + V (quá khứ đơn).
- Diễn đạt điều gì đó nên xảy ra từ trước, nhưng đến giờ vẫn chưa xảy ra.
- Ví dụ:
- It’s high time we took better care of our mental health.
→ (Đã đến lúc chúng ta chăm sóc sức khỏe tinh thần tốt hơn.)
- It’s time she quit that toxic job.
→ (Đã đến lúc cô ấy nghỉ việc độc hại đó.)
- It’s about time we changed the batteries in the smoke detector.
→ (Đã đến lúc chúng ta thay pin cho máy báo khói rồi.)
Thức giả định với câu điều kiện (Conditional Subjunctive)
- Cấu trúc:
- Loại 1 – Điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại/tương lai: If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can + V (nguyên thể).
- Loại 2 – Điều kiện không thật ở hiện tại: If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V.
- Loại 3 – Điều kiện không thật trong quá khứ: If + S + had + V3, S + would/could + have + V3.
- Ví dụ:
- If you study tonight, you can pass the test tomorrow.
→ (Nếu bạn học tối nay, bạn có thể vượt qua bài kiểm tra ngày mai.)
- If I knew French, I would travel to Paris.
→ (Nếu tôi biết tiếng Pháp, tôi sẽ đi Paris.)
- If she were here, she could explain this better.
→ (Nếu cô ấy ở đây, cô ấy có thể giải thích điều này tốt hơn.)
- If he had listened, the mistake wouldn’t have happened.
→ (Nếu anh ấy đã lắng nghe, sai lầm đã không xảy ra.)

Lưu ý khi dùng thức giả định
Thức subjunctive mood là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn đạt những điều không có thật, mong muốn, giả định hoặc yêu cầu. Tuy nhiên, việc sử dụng thức giả định đúng cách có thể gặp khó khăn. Dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn cần nhớ để sử dụng nó hiệu quả:
Sử dụng “were” thay vì “was” trong câu giả định
- Trong các câu giả định không có thật, đặc biệt là với động từ “to be”, bạn cần sử dụng “were” cho tất cả các chủ ngữ, kể cả “I” thay vì “was”.
- Ví dụ:
- If I were a bird, I would fly across the ocean.
(Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay qua đại dương.)
- If she were more careful, she wouldn’t have made that mistake.
(Nếu cô ấy cẩn thận hơn, cô ấy đã không mắc phải sai lầm đó.)
- If it were not raining, we could go for a walk.
(Nếu trời không mưa, chúng ta có thể đi dạo.)
Sử dụng động từ nguyên mẫu sau các động từ yêu cầu thức giả định
- Khi sử dụng các động từ như suggest, recommend, insist, demand, require, bạn cần theo sau chúng bằng động từ nguyên mẫu (không chia) trong mệnh đề sau “that”.
- Ví dụ:
- They insisted that he be present at the meeting.
(Họ khăng khăng rằng anh ấy phải có mặt trong cuộc họp.)
- The manager demanded that the report be submitted by Friday.
(Quản lý yêu cầu báo cáo phải được nộp trước thứ Sáu.)
- It is essential that she attend the seminar.
(Điều quan trọng là cô ấy phải tham dự hội thảo.)

Tránh nhầm lẫn giữa thức giả định và thức chỉ định
- Thức giả định thường được sử dụng để diễn đạt những điều không có thật hoặc giả định, trong khi thức chỉ định (indicative mood) dùng để diễn đạt sự thật hoặc thông tin cụ thể.
- Ví dụ:
- If I were you, I would take the job.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)
(Giả định không có thật)
- If I was at the party, I would have seen you.
(Nếu tôi ở bữa tiệc, tôi đã gặp bạn.)
(Sự thật là tôi không có mặt ở đó)
- I wish she were here to help.
(Tôi ước cô ấy có mặt ở đây để giúp đỡ.)
(Giả định không có thật)
- I wish she was here to help.
(Tôi ước cô ấy có mặt ở đây để giúp đỡ.)
(Câu này thường bị cho là sai trong tiếng Anh chuẩn)

Lưu ý khi sử dụng thức giả định trong văn viết trang trọng
- Trong văn viết trang trọng, như văn bản pháp lý hoặc thư từ chính thức, thức giả định thường được sử dụng để thể hiện yêu cầu, đề xuất hoặc điều kiện.
- Ví dụ:
- It is vital that all employees comply with the new policy.
(Điều quan trọng là tất cả nhân viên phải tuân thủ chính sách mới.)
- The board insists that the project be completed by the end of the quarter.
(Hội đồng yêu cầu dự án phải hoàn thành trước cuối quý.)
- The contract stipulates that payment be made within 30 days.
(Hợp đồng quy định rằng thanh toán phải được thực hiện trong vòng 30 ngày.)

Thức giả định là một thành phần ngữ pháp tuy không thường xuyên xuất hiện trong hội thoại hằng ngày và các tình huống yêu cầu sự trang trọng, nghiêm túc. Việc sử dụng chính xác nó không chỉ phản ánh trình độ ngôn ngữ nâng cao mà còn giúp người học truyền tải ý định rõ ràng, tinh tế hơn. Hãy coi đây là một công cụ hữu ích giúp bạn phát triển ngữ pháp ở tầm cao hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh và tham khảo nhiều bài viết khác của Edulife để cung cấp nâng cao trình độ ngoại ngữ của bạn mỗi ngày nhé!