Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) là một trong những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh cốt lõi, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn. Việc nắm vững thì này không chỉ quan trọng cho các bài thi như IELTS, TOEIC mà còn cực kỳ hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Nhưng làm sao để hiểu đúng và áp dụng cấu trúc thì tương lai tiếp diễn một cách chính xác? Bài viết này sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức từ định nghĩa, công thức đến các bài tập vận dụng có đáp án, giúp bạn tự tin chinh phục thì ngữ pháp này.
Thì tương lai tiếp diễn là gì?
Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ đang trong quá trình diễn ra tại một thời điểm hoặc một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai. Điểm cốt lõi của thì này là nhấn mạnh sự tiếp diễn, sự kéo dài của hành động, chứ không phải sự hoàn tất của nó.
Ví dụ:
- He will be studying math at 8 PM tomorrow. (Anh ấy sẽ đang học toán vào lúc 8 giờ tối ngày mai).
- At this time next month, we will be travelling in Japan. (Vào thời điểm này tháng tới, chúng tôi sẽ đang du lịch ở Nhật Bản).

Công thức thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Để sử dụng thành thạo, bạn cần nắm vững cấu trúc thì tương lai tiếp diễn qua 3 thể câu cơ bản: khẳng định, phủ định và nghi vấn. Cơ chế hoạt động của thì này là sự kết hợp giữa trợ động từ “will” với “be” và động từ chính ở dạng V-ing.
Loại câu | Công thức S + will be + V-ing | Chú thích | |
Thể khẳng định | S + will + be + V−ing |
|
|
Thể phủ định | S + will not + be + V−ing (won’t be + V-ing) | ||
Thể nghi vấn | Câu hỏi Yes/No | Will + S + be + V−ing?
|
|
Câu hỏi WH- | WH−word + will + S + be + V−ing?
=> S + will + be + V−ing. |

Cách dùng thì tương lai tiếp diễn chi tiết
Hiểu rõ các trường hợp sử dụng là chìa khóa để bạn áp dụng ngữ pháp một cách linh hoạt. Dưới đây là 5 cách dùng chính của thì này.
1. Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai
Đây là cách dùng phổ biến nhất, nhằm nhấn mạnh một hành động sẽ đang diễn ra tại một mốc thời gian cụ thể (giờ, ngày) trong tương lai.
Ví dụ:
- At 8 PM tomorrow, she will be having dinner with her family. (Vào lúc 8 giờ tối mai, cô ấy sẽ đang ăn tối với gia đình).
- Don’t call me at 9 AM. I will be working. (Đừng gọi tôi lúc 9 giờ sáng. Tôi sẽ đang làm việc đó).

2. Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào trong tương lai
Trong cấu trúc này, hành động dài hơn (đang diễn ra) sẽ được chia ở thì tương lai tiếp diễn, và hành động ngắn hơn (xen vào) sẽ được chia ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
- When you come tomorrow, they will be playing tennis. (Khi bạn đến vào ngày mai, họ sẽ đang chơi tennis).
- Giải thích: Hành động “playing tennis” đang kéo dài thì bị hành động “you come” xen vào.

3. Diễn tả các hành động xảy ra song song với nhau
Thì này cũng được dùng để tạo ra bối cảnh, mô tả nhiều hành động cùng lúc đang diễn ra trong tương lai, nhằm nhấn mạnh một không khí, một khung cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- Tonight at the party, I will be dancing, John will be singing, and everyone else will be eating. (Tối nay ở bữa tiệc, tôi sẽ đang khiêu vũ, John sẽ đang hát, và mọi người khác sẽ đang ăn uống).
- Giải thích: Các hành động nhảy, hát, ăn uống cùng diễn ra song song để mô tả không khí bữa tiệc.

4. Hỏi một cách lịch sự về kế hoạch của người khác
Thay vì hỏi trực tiếp bằng thì tương lai đơn (Will you…?), sử dụng thì tương lai tiếp diễn có thể làm cho câu hỏi trở nên nhẹ nhàng và lịch sự hơn, vì nó chỉ mang tính chất tìm hiểu về một kế hoạch đã có sẵn.
Ví dụ:
- Will you be using the car this afternoon? (Chiều nay anh có dùng xe ô tô không ạ?)
- Giải thích: Câu hỏi này lịch sự hơn câu “Will you use the car?”, ngụ ý hỏi xem việc sử dụng xe có nằm trong kế hoạch của người nghe hay không.

5. Diễn tả hành động sẽ tiếp diễn trong tương lai khi kết hợp với “still”
Khi kết hợp với trạng từ “still”, thì này nhấn mạnh một hành động đã bắt đầu từ trước và được dự đoán sẽ vẫn còn tiếp diễn ở một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ:
- Next year, he will still be working for that company. (Năm sau, anh ấy vẫn sẽ đang làm việc cho công ty đó).
- Giải thích: Hành động “làm việc” đã diễn ra từ hiện tại và dự đoán sẽ tiếp tục vào năm sau.

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Để nhận biết thì tương lai tiếp diễn trong các bài tập ngữ pháp, bạn có thể dựa vào các trạng từ chỉ thời gian hoặc mệnh đề thời gian cụ thể trong tương lai.
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
At this time/ At this moment + thời gian tương lai (vào giờ này/lúc này + …) | At this time next week, she will be attending a conference. (Vào thời điểm này tuần tới, cô ấy sẽ đang tham dự một hội nghị) |
At + giờ cụ thể + thời gian tương lai (vào lúc … giờ …) | At 10 PM tomorrow, they will be flying to the UK. (Vào lúc 10 giờ tối mai, họ sẽ đang bay tới nước Anh) |
In + khoảng thời gian (trong … nữa) | In three weeks’ time, we will be launching the new product. (Trong ba tuần nữa, chúng tôi sẽ đang ra mắt sản phẩm mới) |
When + mệnh đề hiện tại đơn (Khi …) | When you arrive, I will be cooking dinner. (Khi bạn đến, tôi sẽ đang nấu bữa tối) |

Một số lưu ý khi sử dụng và phân biệt với các thì khác
Trong quá trình làm bài tập thì tương lai tiếp diễn, hãy ghi nhớ các lưu ý quan trọng để tránh những lỗi sai thường gặp.
Lưu ý | Ví dụ |
Không dùng thì tương lai tiếp diễn trong các mệnh đề phụ chỉ thời gian (bắt đầu bằng when, while, before, after, as soon as, if, unless…). Thay vào đó, hãy dùng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn. | While I am finishing my homework, she will be cooking dinner. (ĐÚNG)
(Trong khi tôi đang làm xong bài tập, cô ấy sẽ đang nấu bữa tối). |
Không dùng thì tương lai tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái, nhận thức, tri giác, sở hữu (stative verbs) như: be, know, understand, like, love, hate, want, need, see, hear, have, belong… | Jane will be knowing the answer. (SAI)
Câu đúng: Jane will know the answer. |
Phân biệt với thì Tương lai đơn: Tương lai đơn (will + V) diễn tả một quyết định tức thời, một dự đoán không có căn cứ hoặc một hành động sẽ xảy ra và hoàn tất. Tương lai tiếp diễn (will be + V-ing) nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động tại một thời điểm. | I will call you tomorrow. (Hành động sẽ xảy ra và kết thúc). I will be waiting for you at 10 AM tomorrow. (Hành động “chờ đợi” sẽ đang diễn ra lúc 10 giờ). |
Câu bị động của thì tương lai tiếp diễn có cấu trúc: S + will be + being + V3/V-ed. Dạng này ít phổ biến nhưng vẫn xuất hiện trong các bài thi học thuật. | The paper will be being written by the researchers. (Bài báo sẽ đang được viết bởi các nhà nghiên cứu). |

Bài tập thì tương lai tiếp diễn có đáp án (Future Continuous)
Cách tốt nhất để ghi nhớ kiến thức là thông qua luyện tập. Dưới đây là các dạng bài tập thì tương lai tiếp diễn có đáp án chi tiết giúp bạn vận dụng công thức và cách dùng một cách thành thạo.

Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
- At this time tomorrow, she __________ (work) in her office.
- This time next week, we __________ (fly) to Japan.
- He __________ (not come) to the party tomorrow. He will be busy.
- What __________ you (do) at 10 PM tonight?
- At 9 AM tomorrow, I __________ (have) a meeting with my boss.
- They __________ (visit) their grandparents this weekend.
- When you come tonight, they __________ (watch) a movie.
- I guess it __________ (rain) when we arrive.
- By the end of this year, I __________ (complete) my project. (Lưu ý: đây là thì TLHT)
- I __________ (wait) for you when your flight lands.
Bài 2: Hoàn thành đoạn văn sau
In the coming semester, the students (engage)__________ in a comprehensive research project. While they (collect)__________ data, their professors (supervise) __________ their progress. During the research phase, students (analyze) __________ soil samples and (conduct) __________ interviews. As they (compile)__________ their findings, they (collaborate) __________ with their peers. By the end of the semester, they (present) __________ their results at a conference, where they (discuss) __________ their conclusions.
Bài 3: Chọn đáp án đúng
1. This time next week, I __________ to Japan for a conference.
a) will travel
b) will be traveling
c) will have traveled
d) travel
2. She __________ her homework before her favorite TV show starts.
a) will finish
b) will be finishing
c) finishes
d) will have finished
3. At 10 PM tonight, we __________ the new movie.
a) will watch
b) will be watching
c) watch
d) watched
4. __________ a seminar on advanced mathematics tomorrow?
a) They will attend
b) Will they be attending
c) Do they attend
d) Did they attend
5. By next month, he __________ his thesis.
a) will complete
b) will be completing
c) completes
d) will have completed
6. When you arrive at the airport, I __________ for you at the gate.
a) will wait
b) will be waiting
c) wait
d) waited
7. In the future, scientists __________ new ways to combat diseases.
a) will discover
b) will be discovering
c) discover
d) will have discovered
Bài 4: Chia động từ ở dạng bị động thì tương lai tiếp diễn
- The report __________ (be / write) by the team all next week.
- The project __________ (be / review) by the manager when we present it.
- The new software __________ (be / test) by the developers during the next month.
- The announcement __________ (be / make) by the CEO at the conference next Friday.
- The proposal __________ (be / discuss) by the committee at the meeting tomorrow.
- The contracts __________ (be / sign) by the partners during the ceremony.
- The new policies __________ (be / implement) by the staff starting next week.
- The results __________ (be / analyze) by the researchers throughout the summer.
Đáp án bài tập thì tương lai tiếp diễn
Bài 1:
- will be working
- will be flying
- won’t be coming
- will you be doing
- will be having
- will be visiting
- will be watching
- will be raining
- will have completed
- will be waiting
Bài 2:
- will be engaging
- are collecting
- will be supervising
- will be analyzing
- will be conducting
- are compiling
- will be collaborating
- will be presenting
- will be discussing
Bài 3:
- b) will be traveling
- d) will have finished
- b) will be watching
- b) Will they be attending
- d) will have completed
- b) will be waiting
- a) will discover
Bài 4:
- will be being written
- will be being reviewed
- will be being tested
- will be being made
- will be being discussed
- will be being signed
- will be being implemented
- will be being analyzed
Thông qua hệ thống lý thuyết và bài tập thì tương lai tiếp diễn, Edulife tin rằng bạn đã có thể sử dụng và áp dụng linh hoạt thì tương lai tiếp diễn hiệu quả trong giao tiếp của mình. Đừng quên tích cực ôn luyện và cập nhật những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh mới nhất trên website của Edulife để nâng cấp trình độ ngoại ngữ của mình bạn nhé!