Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nâng cao. Việc hiểu rõ bản chất thì này giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn. Bài viết này sẽ cung cấp mọi thứ bạn cần biết từ công thức cách dùng đến bài tập thực hành chi tiết.

Khái niệm thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn hay thì tương lai hoàn thành liên tục dùng để diễn tả một hành động. Hành động này bắt đầu trong quá khứ và kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó không tập trung vào kết quả mà nhấn mạnh vào sự tiếp diễn và khoảng thời gian của hành động.
- By the end of this year I will have been working for this company for 5 years.
- I will have been learning Math for two hours by 7pm tomorrow.
Công thức thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc của thì này bao gồm ba thể chính là khẳng định phủ định và nghi vấn.
Thể khẳng định
Công thức S + will + have + been + V-ing. Trong đó:
- S (Subject) là chủ ngữ
- will/have là các trợ động từ
- been là quá khứ phân từ của to be
- V-ing là động từ thêm đuôi -ing
Ví dụ về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:
- She will have been working in this company for 10 years by the time she retires.
- We will have been living in Hanoi for 2 years by the end of this summer.
Thể phủ định
Công thức S + will not (won’t) + have + been + V-ing. Dạng phủ định chỉ cần thêm “not” sau “will”.
- S (Subject) là chủ ngữ
- will not hoặc won’t là trợ động từ phủ định
- have/been là các trợ động từ
- V-ing là động từ thêm đuôi -ing
Ví dụ minh họa:
- She will not have been working in this company for 10 years by the time she retires.
- We won’t have been living in Hanoi for 2 years by the end of this summer.
Thể nghi vấn (Câu hỏi Yes/ No và câu hỏi WH-question)
Thể nghi vấn có hai dạng câu hỏi chính.
Với câu hỏi Yes/No bạn đảo “Will” lên đầu câu. Công thức Will + S (+ not) + have + been + V-ing +…
Ví dụ:
- Will she have been working in this company for 10 years by the time she retires?
- Will we have been living in Hanoi for 2 years by the end of this summer?
Với câu hỏi dùng từ để hỏi WH-question bạn đặt từ để hỏi lên trước.
Công thức WH-word + will + S (+ not) + have + been + V-ing + … ?
Ví dụ:
- How long will you have been doing your homework by 8 pm tonight?
- Where will we have been living in 2 years from now?

Cách dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Để trả lời câu hỏi khi nào dùng thì tương lai hoàn thành tiếp diễn bạn cần nắm hai cách dùng chính sau.
- Nhấn mạnh sự liên tục của một hành động kéo dài tới một mốc thời gian trong tương lai. Đây là cách dùng phổ biến nhất. Ví dụ: By next month he will have been learning English for 10 years. (Hành động học tiếng Anh kéo dài liên tục 10 năm tính đến tháng sau).
- Diễn tả nguyên nhân của một sự việc hoặc một tình trạng nào đó trong tương lai. Ví dụ: Her eyes will be red when she gets here because she will have been crying. (Mắt cô ấy sẽ đỏ là kết quả của việc khóc liên tục trước đó).
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Bạn có thể nhận ra thì này qua các cụm từ chỉ thời gian. Những cụm từ này cung cấp mốc tham chiếu cần thiết cho hành động.
- By + mốc thời gian tương lai (Ví dụ by 10 p.m. by tomorrow)
- By the end of + mốc thời gian (Ví dụ by the end of this year)
- By the time + mệnh đề ở thì hiện tại đơn
- For + khoảng thời gian (kết hợp với các dấu hiệu trên)
Ví dụ:
- By the time you arrive I will have been waiting for 5 hours.
- For how long will she have been living in this city by next year?
3 Lưu ý quan trọng khi sử dụng
Để sử dụng thì này một cách chính xác bạn cần ghi nhớ một vài điểm đặc biệt.
Không dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Bạn không dùng các thì tương lai trong mệnh đề bắt đầu bằng when before after by the time… Hãy dùng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành để thay thế.
Ví dụ sai: You won’t get a promotion until you will have been working here as long as Tim.
Ví dụ đúng: You won’t get a promotion until you have been working here as long as Tim.
Có thể dùng “be going to” thay thế cho “Will”
Cấu trúc “be going to” có thể thay thế cho “will” để thể hiện một dự định chắc chắn hơn. Cấu trúc đầy đủ là S + be going to + have been + V-ing.
Ví dụ: You are going to have been waiting for more than three hours when his plane finally arrives.
Dạng bị động rất hiếm gặp
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có dạng bị động nhưng rất hiếm dùng. Nó chủ yếu xuất hiện trong văn viết rất trang trọng hoặc các bối cảnh kỹ thuật.
Công thức: S + will + have + been + being + VpII.
Ví dụ: The project will have been being worked on for two years by the deadline.
Phân biệt thì tương lai hoàn thành tiếp diễn và thì tương lai hoàn thành
Phân biệt hai thì này giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về ngữ pháp tiếng Anh. Sự khác biệt cốt lõi nằm ở mục đích nhấn mạnh.
Đặc điểm | Tương lai hoàn thành | Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
Công thức | S + will have + VpII | S + will have been + V-ing |
Sự nhấn mạnh | Nhấn mạnh KẾT QUẢ của hành động. Hành động sẽ hoàn tất. | Nhấn mạnh QUÁ TRÌNH và ĐỘ DÀI của hành động. |
Ví dụ | By 9 PM I will have finished my homework. (Lúc 9 giờ bài tập của tôi sẽ xong rồi). | By 9 PM I will have been doing my homework for 3 hours. (Lúc 9 giờ tôi sẽ làm bài tập được 3 tiếng rồi). |
Bài tập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có đáp án
Hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức.
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
- By next summer we _________ (travel) around Europe for a year.
- By the time she arrives he _________ (wait) for her for two hours.
- In two years I _________ (work) for this company for ten years.
- By the end of this month they _________ (build) the house for six months.
- When you come we _________ (study) for our exams for three hours.
Bài tập 2: Viết lại câu hoàn chỉnh
- He started playing the guitar five years ago. (By next year…)
- We began studying at 7 PM. (By 10 PM…)
- She moved to this city in 2020. (By 2025…)
- I started working here two months ago. (By the end of this year…)
- They began building the house last year. (In two more years…)
Bài tập 3: Trắc nghiệm
1. By next week John …………………. (rent) this house for 4 years.
A. will have rented
B. will have been renting
2. The film _____ (end) by the time we get there.
A. will have ended
B. will have been ending
3. He certainly _____ (not/finish) all his homework by nine tonight.
A. won’t have finished
B. won’t have been finishing
4. By next month I _____ (work) in this factory for 9 years.
A. will have worked
B. will have been working
Đáp án bài tập
Bạn hãy kiểm tra đáp án sau khi đã hoàn thành bài tập nhé.
Đáp án bài tập 1
- will have been traveling
- will have been waiting
- will have been working
- will have been building
- will have been studying
Đáp án bài tập 2
- By next year he will have been playing the guitar for six years.
- By 10 PM we will have been studying for three hours.
- By 2025 she will have been living in this city for five years.
- By the end of this year I will have been working here for [X] months. (X tùy vào thời điểm hiện tại)
- In two more years they will have been building the house for three years.
Đáp án bài tập 3
- B. will have been renting
- A. will have ended (Nhấn mạnh kết quả hành động kết thúc)
- A. won’t have finished (Nhấn mạnh kết quả hành động chưa xong)
- B. will have been working
Hy vọng các thông tin về thì tương lai hoàn thành tiếp diễn trên đã giúp bạn nắm vững kiến thức. Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa để bạn sử dụng thành thạo cấu trúc câu phức này. Chúc bạn học tốt và tự tin hơn trong các kỳ thi tiếng Anh sắp tới.