Mặc dù thì tương lai đơn (Future Simple) là một trong những chủ điểm ngữ pháp cơ bản, nhiều người vẫn thường mắc lỗi và mất điểm không đáng có trong các bài kiểm tra ngoại ngữ quan trọng. Để giúp bạn khắc phục điều này, Edulife đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về thì tương lai đơn, bao gồm công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết và bài tập chi tiết. Hãy theo dõi ngay sau đây để ôn luyện hiệu quả bạn nhé!
Khái niệm thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn là gì? Thì tương lai đơn (Future Simple) là một trong 12 thì tiếng anh cơ bản dùng để diễn tả một quyết định hoặc kế hoạch xảy ra tự phát trong tương lai. Đồng thời nó còn được dùng để đưa ra một lời mời hoặc lời đề nghị lịch sự.
Ví dụ:
- I will go to the supermarket tomorrow. (Tôi sẽ đi siêu thị vào ngày mai.)
- I will call you when I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến nơi.)
- She will be a talented dancer. (Cô ấy sẽ trở thành một vũ công tài năng.)
- I will carry your luggage for you. (Tôi sẽ mang hành lý cho bạn.)
- Will you invite Anna to the event? (Bạn sẽ mời Anna đến sự kiện này chứ?)
Công thức thì tương lai đơn (Simple Future)
Thì tương lai được diễn tả chi tiết qua 3 công thức sau:
Câu khẳng định
Động từ thường | Động từ tobe | |
Công thức | S + will + V-inf + O | S + will + be + N/Adj |
Ví dụ | They will start the campaign on Monday. (Họ sẽ bắt đầu chiến dịch vào thứ Hai.) | He will be a college student this year. (Anh ấy sẽ là sinh viên đại học năm nay) |
Câu phủ định
Động từ thường | Động từ tobe | |
Công thức | S + will not + V-inf | S + will not + be + N/Adj |
Ví dụ | She will not join in the project (Cô ấy sẽ không tham gia vào dự án) | This festival will not be canceled due to the rain (Lễ hội này sẽ không bị hủy bởi vì trời mưa) |
Câu nghi vấn (gồm Yes/No và WH-q)
Động từ thường | Động từ tobe | |
Công thức | Will + S + V-inf? | Will + S + be + N/Adj? |
Ví dụ | Will you travel to Ho Chi Minh this weekend? (Bạn sẽ đi du lịch đến Hồ Chí Minh vào cuối tuần này chứ?) | Where will the tournament be held? (Giải đấu sẽ được tổ chức ở đâu?) |
Cách dùng thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn có nhiều cách sử dụng đa dạng, hãy xem 8 cách dùng dưới đây để hiểu rõ hơn về cách áp dụng chúng trong các tình huống khác nhau:
Diễn tả quyết định ngay tại thời điểm nói
Sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả quyết định hoặc hành động mà người nói đưa ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ:
- I’m tired so I will go to sleep early (Tôi mệt nên tôi sẽ đi ngủ sớm)
- Giải thích: Quyết định “I will go to sleep early” được đưa ra ngay khi người nói cảm thấy mệt.
Diễn tả lời mời hoặc yêu cầu
Dùng để mời hoặc yêu cầu người khác tham gia vào hoạt động hoặc hành động nào đó.
Ví dụ:
- Will you go to the museum with me tonight? (Bạn sẽ đi bảo tàng với tôi tối nay chứ?)
- Giải thích: Đây là một lời mời để người khác cùng đi bảo tàng vào tối nay.
Diễn tả dự đoán không có căn cứ rõ ràng
Dùng thì tương lai để dự đoán trước tương lai sẽ xảy ra song lại không dựa vào bất kì căn cứ rõ ràng và cụ thể nào
Ví dụ:
- I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ rằng trời sẽ mưa vào ngày mai.)
- Giải thích: Dự đoán về thời tiết mà không có thông tin cụ thể.
Diễn tả lời hứa
Người đọc sử dụng thì tương lai đơn để hứa hẹn điều gì đó trong tương lai.
Ví dụ:
- I will buy things for you as soon as I arrive (Tôi sẽ mua đồ cho bạn ngay sau khi tôi đến nơi)
- Giải thích: Đây là một lời hứa sẽ thực hiện hành động mua đồ cho người khác ngay khi đến nơi.
Diễn tả lời cảnh báo
Thì tương lai đơn còn dùng để cảnh báo và nhắc nhở người khác về tình huống có thể xảy ra.
Ví dụ:
- If you drive your car too fast, you will have an accident (Nếu bạn lái xe ô tô quá nhanh, bạn sẽ gặp tai nạn)
- Giải thích: Đây là một lời cảnh báo về nguy cơ gặp tai nạn có thể xảy ra nếu như lái xe ô tô quá nhanh.
Diễn tả lời đề nghị giúp đỡ
Sử dụng thì tương lai đơn để đưa ra đề nghị, giúp đỡ và hỗ trợ ai đó.
Ví dụ:
- I will come over to your place this Saturday to help you with packing (Tôi sẽ đến chỗ bạn vào thứ Bảy tuần này để giúp bạn đóng gói đồ đạc)
- Giải thích: Đề nghị giúp đỡ cụ thể bằng cách đến hỗ trợ đóng gói đồ đạc vào cho người khác.
Diễn tả lời gợi ý hoặc ý tưởng
Khi dùng thì tương lai đơn để gợi ý hoặc đề cập tới một ý tưởng nào đó, câu gợi ý sẽ được bắt đầu bằng “shall we”.
Ví dụ:
- Shall we go out for dinner? (Chúng ta ra ngoài ăn tối nhé?)
- Giải thích: Người nói đưa ra một gợi ý ra ngoài ăn tối.
Dùng trong câu điều kiện loại 1
Sử dụng thì tương lai đơn trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1, để diễn tả một kết quả có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được thỏa mãn.
Ví dụ:
- If I work hard, I will get a fast promotion. (Nếu tôi làm việc chăm chỉ, tôi sẽ được thăng chức nhanh chóng.)
- Giải thích: Nếu điều kiện làm việc chăm chỉ xảy ra, thì kết quả được thăng chức sẽ xảy ra nhanh chóng.
Dấu hiệu nhận biết
Thì tương lai đơn có dấu hiệu nhận biết khá đơn giản và dễ dàng. Cụ thể chỉ qua 2 dấu hiệu sau.
Các trạng từ chỉ thời gian
Khi gặp phải các dạng bài tập chia động từ trong tiếng Anh, bạn cần chú ý đến dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn qua các trạng từ chỉ thời gian thường nằm ở vị trí cuối câu hoặc đầu cầu. Các trạng từ chỉ thời gian bao gồm:
- In + (thời gian): trong bao lâu (Ví dụ: in 15 minutes: trong 15 phút )
- Tomorrow: ngày mai
- Next day/ week/ month/ year: ngày tới, tuần tới, tháng tới, năm tới.
Ví dụ:
- I will be there in 10 minutes. (Tôi sẽ đến đó trong 10 phút nữa )
- I will pack my backpack to go climbing with my friends tomorrow. (Tôi sẽ soạn đồ trong balo để leo núi cùng bạn bè tôi vào ngày mai )
- Next week, she will have an important meeting with her boss. (Tuần tới, cô ấy sẽ có một cuộc họp quan trọng với sếp )
Các động từ chỉ khả năng
Bên cạnh các trạng từ chỉ thời gian, các động từ chỉ khả năng cũng là một cách nhận diện mà bạn có thể áp dụng khi thực hiện bài tập. Những động từ chỉ khả năng dễ bắt gặp như sau:
- Think (nghĩ rằng)/ suppose (cho rằng)/ believe (tin rằng)/ guess (dự đoán rằng)
- Promise (hứa)
- Probably (có lẽ)
- Perhaps (có lẽ)
- Hope (hy vọng), expect (mong đợi)
Ví dụ:
- I think that the weather will be sunny tomorrow, but perhaps it might rain later in the day. (Tôi nghĩ rằng thời tiết sẽ đẹp vào ngày mai, nhưng có thể trời sẽ mưa vào cuối ngày. )
- She believes that her new project will be a great success (Cô ấy tin rằng dự án mới của cô ấy sẽ thành công rực rỡ.)
- They suppose that the meeting will start at 10AM (Họ cho rằng cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc 10 giờ sáng)
So sánh thì tương lai đơn và tương lai gần
Tương lai đơn | Tương lai gần | |
Công thức | S + will + V (nguyên thể) | S + am/is/are + going to + V (nguyên thể) |
Cách dùng | Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch cụ thể | Diễn tả hành động dự định sẽ xảy ra trong tương lai đã có kế hoạch trước |
Ví dụ | I will travel to Seoul next month (Tôi sẽ đi du lịch đến Seoul vào tháng tới) | I am going to visit my grandmother this weekend. (Tôi sẽ đến thăm bà tôi vào cuối tuần này.) |
Các cấu trúc tương tự mang ý nghĩa tương lai
Bên cạnh thì Tương lai đơn được dùng để chỉ các hành động, sự việc sẽ diễn ra trong tương lai thì dưới đây là một số cấu trúc với hàm nghĩa chỉ tương lai:
Cấu trúc: S + look forward to + V_ing/ Noun
Look forward to được dùng khi muốn diễn đạt sự mong đợi hoặc trông chờ điều gì đó trong tương lai.
Ví dụ:
- I look forward to hearing from you soon. (Tôi mong chờ sớm nhận được tin từ bạn.)
- She looked forward to her summer vacation. (Cô ấy mong chờ kì nghỉ hè của mình.)
Cấu trúc: S + hope + to V
Hope được dùng để diễn đạt sự hy vọng vào một điều gì đó xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- I hope to visit Paris next year. (Tôi hy vọng sẽ đi thăm Paris vào năm sau.)
- He hopes to become a doctor. (Anh ấy hy vọng trở thành bác sĩ.)
Cấu trúc: S + hope + for sth
Tương tự như trên, nhưng hope for được dùng khi hy vọng vào một điều kiện hay kết quả cụ thể.
Ví dụ:
- We hope for good weather tomorrow. (Chúng tôi hy vọng ngày mai sẽ có thời tiết tốt.)
- She hopes for a promotion this year. (Cô ấy hy vọng được thăng chức trong năm nay.)
Cấu trúc: S + tobe + to + V-inf
Dùng để diễn đạt một hành động hoặc sự việc được dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- He is to arrive at 9 o’clock. (Anh ấy dự kiến sẽ đến vào 9 giờ.)
- The project is to be completed by next month. (Dự án được dự kiến hoàn thành vào tháng sau.)
Cấu trúc: S + tobe + about to + V-inf
Diễn tả sự chuẩn bị hoặc ý định làm một việc gì đó ngay trong tương lai gần.
Ví dụ:
- They are about to leave. (Họ chuẩn bị rời đi.)
- She was about to call you when you arrived. (Cô ấy chuẩn bị gọi bạn khi bạn đến.)
Cấu trúc: S + tobe + on the point of + V-ing
Dùng để diễn đạt rằng một hành động sắp xảy ra hoặc đã sẵn sàng xảy ra.
Ví dụ:
- I was on the point of leaving when he called me. (Tôi sắp rời đi khi anh ấy gọi cho tôi.)
- She is on the point of making a decision. (Cô ấy sắp đưa ra một quyết định.)
Cấu trúc: S + tobe + due to + V-inf
Diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc.
Ví dụ:
- The flight was delayed due to bad weather. (Chuyến bay bị trễ do thời tiết xấu.)
- He is due to arrive at noon. (Anh ấy dự kiến sẽ đến vào buổi trưa.)
Cấu trúc: S + tobe + likely to + V-inf
Dùng để diễn đạt khả năng xảy ra của một sự việc.
Ví dụ:
- It’s likely to rain this afternoon. (Có khả năng mưa vào chiều nay.)
- She’s likely to succeed in her new job. (Cô ấy có khả năng thành công trong công việc mới.)
Cấu trúc: S + tobe + unlikely to + V-inf
Diễn đạt một điều không có khả năng xảy ra.
Ví dụ:
- He is unlikely to pass the exam without studying. (Anh ấy không có khả năng qua kỳ thi nếu không học.)
- It’s unlikely to snow in this region. (Không có khả năng tuyết rơi ở khu vực này.)
Cấu trúc: S + tobe + sure/bound/certain to + V-inf
Diễn đạt một sự chắc chắn hoặc sự không thể tránh khỏi làm một điều gì đó.
Ví dụ:
- She is sure to win the competition. (Cô ấy chắc chắn sẽ chiến thắng cuộc thi.)
- They are bound to find a solution soon. (Họ chắc chắn sẽ tìm ra giải pháp sớm.)
Bài tập thì tương lai đơn (Simple Future)
Để giúp bạn học tập hiệu quả hơn, Edulife gửi bạn một số bài tập cơ bản của thì tương lai đơn:
Bài 1: Tìm và sửa lỗi sai
- If she decides to study abroad, what does she do?
- You pass the exam if you study hard.
- Sunflowers die because of lack of sunlight.
- I think my mom fail the driving test.
- If it stops raining, the concert held until 11pm.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. I _____ (send) you the report as soon as I finish it.
A. will send
B. sent
C. send
D. sending
2. She _____ (probably/buy) a new car if she gets the promotion.
A. buy
B. bought
C. will probably buy
D. is buying
3. Will you_____ (attend) the conference next month if your schedule allows?
A. attending
B. attended
C. attend
D. to attend
4. Will you _____ at the rehearsal on Sunday?
A. go
B. be
C. have
D. has
5. By the time we get there, the movie _____ (already/begin)
A. already begin
B. already began
C. will already begin
D. will have already begun
6. If it rains tomorrow, we _____ (not/go) to the beach as planned.
A. didn’t go
B. won’t go
C. don’t go
D. haven’t gone
7. I _____ (talk) to the supervisor about the issue during the meeting next week.
A. talk
B. talked
C. will talk
D. talking
8. Will they_____ (move) to a new house if they find a suitable one?
A. moving
B. move
C. moved
D. to move
9. She _____ (not/finish) the project by the deadline if she continues to work at this pace.
A. didn’t finish
B. won’t finish
C. doesn’t finish
D. hasn’t finished
10. The company _____ (launch) the new product line next year if everything goes according to plan.
A. launched
B. launching
C. launches
D.. will launch
Bài 3: Dùng từ gợi ý viết thành câu hoàn chỉnh.
- They / promise / that / they / help / us / with / the / project
- She / be / very / excited / when / she / receive / her / birthday / present
- I / think / that / we / finish / the / report / by / end / of / the / week
- .He / decide / that / he / move / to / a / new / city / next / year
- They / announce / that / the / new / product / launch / on / July / 15
- She / promise / that / she / take / care / of / the / pets / while / we / be / on / vacation
- I / be / very / surprised / if / the / meeting / not / start / on / time
- We / plan / that / we / travel / to / Japan / next / spring
- The / company / expect / that / sales / increase / significantly / this / quarter
- I / hope / that / you / enjoy / the / surprise / party / that / we / plan / for / you
Bài 4: Chia động từ ở dạng thích hợp
- She usually (go) __________ to the gym in the evenings, but yesterday she (stay) __________ at home to finish her book.
- By this time next year, we (complete) __________ our training and (become) __________ certified professionals.
- When he was a child, he (play) __________ outside every day, but now he (prefer) __________ to stay indoors and read.
- They (not visit) __________ us last summer, but they (come) __________ over for a visit next month.
- I (never see) __________ that movie before, but I (watch) __________ it with my friends tomorrow.
- She (study) __________ hard for the exam, so she (pass) __________ it with flying colors.
- Last week, we (go) __________ to the new restaurant that just (open) __________ downtown.
- By the time you arrive, we (already start) __________ the meeting, but we (save) __________ a seat for you.
- He (be) __________ an excellent cook and (always prepare) __________ delicious meals for his family.
- They (find) __________ out about the surprise party last night, so they (pretend) __________ to be surprised when it happens this weekend.
Đáp án bài tập thì tương lai đơn
Với các bài tập Edulife đã liệt kê ở trên, dưới đây là đáp án chi tiết cho từng bài:
Bài 1:
- does she do ➔ will she do
- pass ➔ will pass
- die ➔ will die
- fail ➔ will fail
- held ➔ will be held
Bài 2:
1.A | 2.C | 3.C | 4.B | 5.C |
6.B | 7.C | 8.B | 9.B | 10.D |
Bài 3:
- They promise that they will help us with the project.
- She will be very excited when she receives her birthday present.
- I think that we will finish the report by the end of the week.
- He has decided that he will move to a new city next year.
- They will announce that the new product will launch on July 15.
- She promised that she will take care of the pets while we are on vacation.
- I will be very surprised if the meeting does not start on time.
- We plan that we will travel to Japan next spring.
- The company expects that sales will increase significantly this quarter.
- I hope that you will enjoy the surprise party that we are planning for you.
Bài 4:
- goes – stayed
- will have completed – will become
- played – prefers
- did not visit – are coming
- have never seen – will watch
- is studying – will pass
- went – opened
- will have already started – will save
- is – always prepares
- found – are pretending
Qua bài đọc trên, chắc hẳn bạn đã có kiến thức tổng quan về thì tương lai đơn. Edulife tin rằng với việc ôn luyện hiệu quả và chăm chỉ thực hành các dạng bài tập, bạn sẽ sớm làm chủ kiến thức này. Chúc bạn đạt điểm cao trong các bài thi sắp tới!