Trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh, thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) là một trong những chủ điểm ngữ pháp cốt lõi, xuất hiện thường xuyên trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày. Nó không chỉ là công thức, mà còn là công cụ giúp bạn diễn tả câu chuyện trong quá khứ một cách sinh động hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững từ khái niệm, công thức, cách dùng thì quá khứ tiếp diễn, dấu hiệu nhận biết và cung cấp các bài tập vận dụng có đáp án chi tiết.
Thì quá khứ tiếp diễn là gì? (Past Continuous Definition)
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) là thì được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì này nhấn mạnh vào quá trình, sự tiếp diễn của hành động, thay vì chỉ tập trung vào kết quả như thì quá khứ đơn.
Ví dụ minh họa:
- She was studying when I called her. (Cô ấy đang học thì tôi gọi điện cho cô ấy.) – Hành động “đang học” là nền cho hành động “gọi điện” xen vào.
- At 8 PM last night, I was watching a movie. (Vào 8 giờ tối qua, tôi đang xem phim.) – Hành động “xem phim” đang diễn ra tại một mốc thời gian rõ ràng.

Công thức thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Formula)
Cơ chế của thì này là sự kết hợp giữa trợ động từ quá khứ (was/were) và hiện tại phân từ (V-ing). Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn được chia thành 3 thể chính: khẳng định, phủ định và nghi vấn, mỗi thể có một công thức riêng biệt.

Thể khẳng định (Affirmative)
Công thức: S + was/were + V-ing
Trong đó:
- S (Subject): Chủ ngữ của câu.
- was/were: Trợ động từ “to be” ở quá khứ. Was đi với chủ ngữ số ít (I, he, she, it, danh từ số ít). Were đi với chủ ngữ số nhiều và “you” (you, we, they, danh từ số nhiều).
- V-ing (Present Participle): Động từ chính thêm đuôi -ing.
Ví dụ: While I was watching TV, my sister was doing her homework. (Trong khi tôi đang xem TV, em gái tôi đang làm bài tập.)
Thể phủ định (Negative)
Công thức: S + was/were + not + V-ing
Lưu ý: Bạn có thể dùng dạng viết tắt wasn’t (was not) và weren’t (were not).
- S: Chủ ngữ.
- was/were + not: Trợ động từ ở dạng phủ định.
- V-ing: Động từ thêm đuôi -ing.
Ví dụ: I was not (wasn’t) watching TV at 9 p.m yesterday. (Tôi đã không đang xem TV lúc 9 giờ tối hôm qua.)
Thể nghi vấn (Interrogative/Question)
Công thức: Was/were + S + V-ing?
Câu trả lời ngắn:
- Yes, S + was/were.
- No, S + wasn’t/weren’t.
Đối với câu hỏi có từ để hỏi (WH-question), công thức là: Wh-word + was/were + S + V-ing?
Ví dụ:
- Were they playing football when it started to rain? (Họ có đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa không?) → No, they weren’t.
- What were you doing at this time yesterday? (Bạn đang làm gì vào giờ này ngày hôm qua?)
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn chi tiết
Hiểu rõ cách dùng là chìa khóa để bạn sử dụng thì này một cách chính xác. Dưới đây là các trường hợp sử dụng phổ biến nhất.
1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
Đây là cách dùng cơ bản nhất, khi bạn muốn nhấn mạnh một hành động đang trong quá trình diễn ra tại một mốc thời gian xác định.
Ví dụ: They were having dinner at 7 PM last night. (Họ đang ăn tối vào lúc 7 giờ tối qua.)
2. Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có một hành động khác xen vào
Đây là một ứng dụng rất quan trọng. Trong đó, hành động đang diễn ra (dài hơn) sẽ chia ở thì quá khứ tiếp diễn, còn hành động xen vào (ngắn hơn) sẽ chia ở thì quá khứ đơn. Hai mệnh đề này thường được nối với nhau bằng “when” hoặc “while”.
- Hành động đang diễn ra: Quá khứ tiếp diễn
- Hành động xen vào: Quá khứ đơn
Ví dụ: He broke his leg when he was playing soccer. (Anh ấy bị gãy chân khi đang chơi bóng đá.)
3. Diễn tả hai hay nhiều hành động xảy ra song song cùng lúc trong quá khứ
Khi muốn mô tả các sự việc diễn ra đồng thời, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn cho tất cả các hành động đó. Liên từ “while” (trong khi) rất hay được sử dụng trong trường hợp này.
Ví dụ: Yesterday, while I was cooking dinner, my husband was watching the news. (Hôm qua, trong khi tôi đang nấu bữa tối thì chồng tôi đang xem thời sự.)
4. Dùng để phàn nàn về một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
Tương tự như thì hiện tại tiếp diễn, khi đi với trạng từ “always” hoặc “constantly”, thì quá khứ tiếp diễn có thể diễn tả một hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu cho người nói.
Ví dụ: He was always complaining about his job. (Anh ta đã lúc nào cũng phàn nàn về công việc của mình.)
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Bạn có thể dễ dàng nhận ra thì này thông qua các trạng từ chỉ thời gian hoặc các mệnh đề thời gian cụ thể:
- Trong câu có “at + giờ + thời gian trong quá khứ” (ví dụ: at 5 p.m. yesterday, at noon last Sunday).
- Trong câu có “at this time + thời gian trong quá khứ” (ví dụ: at this time last year, at this moment last night).
- Khi trong câu có “when” để diễn tả hành động xen vào (When + S + V-ed/V2).
- Khi trong câu có “while” để diễn tả các hành động song song (While + S + was/were + V-ing).
- Trong một câu chuyện kể, dùng để mô tả bối cảnh: The sun was shining and the birds were singing… (Mặt trời đang chiếu sáng và những chú chim đang ca hát…).
Học qua sơ đồ tư duy thì quá khứ tiếp diễn giúp bạn dễ dàng nắm bắt cấu trúc, dấu hiệu nhận biết và cách dùng chỉ trong một lần xem.
Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa hai thì này. Dưới đây là bảng so sánh nhanh giúp bạn phân biệt.
Tiêu chí | Thì Quá khứ đơn (Past Simple) | Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
Cách dùng | Diễn tả hành động đã bắt đầu và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. | Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ. |
Nhấn mạnh | Nhấn mạnh kết quả, sự hoàn tất của hành động. | Nhấn mạnh quá trình, sự liên tục của hành động. |
Ví dụ | I read a book yesterday. (Tôi đã đọc một cuốn sách hôm qua – hành động đọc đã xong). | I was reading a book when you called. (Tôi đang đọc sách thì bạn gọi – hành động đọc chưa xong). |
Bài tập vận dụng thì quá khứ tiếp diễn có đáp án
Để nắm vững lý thuyết và cách dùng đã học, bạn hãy thực hành ngay với các bài tập vận dụng thì quá khứ tiếp diễn dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên là cách tốt nhất để sử dụng thành thạo thì này.

Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn
- She (study) for her exam all night long.
- I (read) a book when the power went out.
- They (play) soccer when it started raining.
- He (cook) dinner while she (set) the table.
- We (walk) in the park when we saw a beautiful rainbow.
- The children (laugh) and (play) in the playground.
- While I (drive) to work, I (listen) to my favorite podcast.
- She (sing) in the choir while he (play) the piano.
- They (have) picnic when a sudden gust of wind blew everything away.
- I (talk) to my friend on the phone when the call got disconnected.
- The baby (sleep) peacefully in her crib at 10 PM.
- While I (wait) for the bus, I saw an old friend from high school.
- He (jog) in the park while listening to music.
- They (watch) a movie at home when the doorbell rang.
- I (work) on my project when the computer crashed.
Bài tập 2: Chuyển đổi từ quá khứ đơn sang quá khứ tiếp diễn (thêm ngữ cảnh nếu cần).
Quá khứ đơn | Quá khứ tiếp diễn |
She studied hard for her exam last night. | She was studying hard for her exam at 9 PM last night. |
I read a book before going to bed. | |
They played soccer yesterday afternoon. | |
He cooked dinner for his family yesterday. | |
We walked in the park yesterday afternoon. | |
The children laughed and played in the playground yesterday. | |
I listened to my favorite podcast this morning. | |
She sang in the choir at the concert last week. | |
They had a picnic in the park last Sunday. | |
I worked on my project all day yesterday. |
Bài tập 3: Biến đổi các câu sau sang thể nghi vấn.
- He was planting trees in the garden at 5 pm yesterday.
- We were not studying at the library yesterday afternoon.
- They were watching TV at 8 p.m last night.
- We were working on the project yesterday.
- She was listening to music when her mother called her.
- He was sleeping when the earthquake happened.
- They were not swimming in the pool at that time.
Bài tập 4: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng:
- She were watching TV when the lights went out.
- When they arrived, John was go away.
- They play tennis at 4pm yesterday afternoon.
- I was reading a book when suddenly the lights go out.
- We were having dinner when the news was coming on TV.
- While I am eating dinner, the phone rang.
- He was listen to the radio when he heard a strange noise.
Đáp án phần bài tập
Đáp án bài tập 1
- She was studying for her exam all night long.
- I was reading a book when the power went out.
- They were playing soccer when it started raining.
- He was cooking dinner while she was setting the table.
- We were walking in the park when we saw a beautiful rainbow.
- The children were laughing and playing in the playground.
- While I was driving to work, I was listening to my favorite podcast.
- She was singing in the choir while he was playing the piano.
- They were having a picnic when a sudden gust of wind blew everything away.
- I was talking to my friend on the phone when the call got disconnected.
- The baby was sleeping peacefully in her crib at 10 PM.
- While I was waiting for the bus, I saw an old friend from high school.
- He was jogging in the park while listening to music.
- They were watching a movie at home when the doorbell rang.
- I was working on my project when the computer crashed.
Đáp án bài tập 2 (Gợi ý)
She studied hard for her exam last night. | She was studying hard for her exam all night. |
I read a book before going to bed. | I was reading a book when I heard a noise. |
They played soccer yesterday afternoon. | They were playing soccer when it started raining heavily. |
He cooked dinner for his family yesterday. | He was cooking dinner while his wife was setting the table. |
We walked in the park yesterday afternoon. | We were walking in the park when we spotted a rare bird. |
The children laughed and played in the playground yesterday. | The children were laughing and playing in the playground all afternoon. |
I listened to my favorite podcast this morning. | While I was driving to work, I was listening to my favorite podcast. |
She sang in the choir at the concert last week. | She was singing in the choir while he was playing the piano. |
They had a picnic in the park last Sunday. | They were having a picnic when a swarm of bees interrupted them. |
I worked on my project all day yesterday. | I was working on my project when suddenly the lights went out. |
Đáp án bài tập 3
- Was he planting trees in the garden at 5 pm yesterday?
- Were we studying at the library yesterday afternoon? (Lưu ý: câu gốc là phủ định, câu hỏi sẽ là khẳng định)
- Were they watching TV at 8 p.m last night?
- Were we working on the project yesterday?
- Was she listening to music when her mother called her?
- Was he sleeping when the earthquake happened?
- Were they swimming in the pool at that time?
Đáp án bài tập 4
- She was watching TV when the lights went out. (Lỗi: were → was)
- When they arrived, John was going away. (Lỗi: go → going)
- They were playing tennis at 4pm yesterday afternoon. (Lỗi: play → were playing)
- I was reading a book when suddenly the lights went out. (Lỗi: go → went)
- We were having dinner when the news came on TV. (Lỗi: was coming → came)
- While I was eating dinner, the phone rang. (Lỗi: am → was)
- He was listening to the radio when he heard a strange noise. (Lỗi: listen → listening)
Tóm lại, thì quá khứ tiếp diễn là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ để mô tả các hành động đang trong quá trình, làm nền cho sự kiện khác, hoặc các hành động song song trong quá khứ. Chỉ cần ghi nhớ công thức cốt lõi (S + was/were + V-ing) và các trường hợp sử dụng chính, bạn hoàn toàn có thể chinh phục điểm ngữ pháp này và áp dụng hiệu quả vào việc học tiếng Anh của mình.