Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là một trong những thì phức tạp nhất trong ngữ pháp tiếng Anh. Ngoài ra, thì này cũng thường xuyên xuất hiện trong những đề thi tiếng Anh, do đó mà thí sinh cần nắm vững kiến thức để có thể đạt được điểm cao. Cùng Edulife tìm hiểu những kiến thức liên quan đến thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong bài viết dưới đây:
Định nghĩa
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) là thì được dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra trong quá khứ, kết thúc trước một hành động khác cũng xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- When I arrived at the party, everyone had been dancing for hours. (Khi tôi đến buổi tiệc, mọi người đã nhảy múa hàng giờ)
- He was very angry because she had been ignoring his calls. (Anh ấy rất tức giận vì cô ấy đã không nghe điện thoại của anh ấy.)
She had been working as a teacher for five years when she decided to quit. (Cô ấy đã làm giáo viên trong năm năm trước khi quyết định nghỉ việc.)
Công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Dưới đây là công thức thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
Câu khẳng định
Công thức: S + had + been + V-ing
Ví dụ:
- I had been studying English for 3 hours before I went to bed. (Tôi đã học tiếng Anh trong 3 giờ trước khi đi ngủ.)
- She had been working at the company for 5 years when she got promoted. (Cô ấy đã làm việc tại công ty đó trong 5 năm trước khi được thăng chức.)
Câu phủ định
Công thức: S + had + + not + been + V-ing
Ví dụ:
- They hadn’t been waiting for us for long when we arrived. (Họ chưa đợi chúng ta lâu khi chúng ta đến.)
- She hadn’t been feeling well, so she decided to stay home. (Cô ấy không cảm thấy khỏe, vì vậy cô ấy quyết định ở nhà.)
>> So sánh với thì quá khứ tiếp diễn
Câu nghi vấn
Công thức: Had + S + been + V-ing?
Ví dụ:
- Had you been studying before the exam? (Bạn đã học trước khi thi chưa?)
=> Yes, I had/No, I hadn’t.
- Had they been playing tennis when it started to rain? (Họ đã chơi tennis khi trời bắt đầu mưa chưa?)
=> Yes, they had/No, they hadn’t.
Câu hỏi WH-question
Công thức: WH-word + had + S + been + V-ing?
Ví dụ:
- How long had you been living in this city before you moved? (Bạn đã sống ở thành phố này bao lâu trước khi chuyển đi?)
- What had she been doing before she came here? (Cô ấy đã làm gì trước khi đến đây?)
Lưu ý: WH-word bao gồm:
- Who: Ai?
- What: Cái gì?
- When: Khi nào?
- Where: Ở đâu?
- How: Như thế nào?
>>> Xem thêm: Bảng tổng hợp kiến thức 12 thì trong tiếng Anh cần nhớ
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) được dùng để:
Diễn đạt một hành động đang xảy ra trước một hành động trong quá khứ (Cấu trúc nhấn mạnh tính tiếp diễn)
Ví dụ: She had been working on the project for weeks before she finished it. (Cô ấy đã làm dự án này trong nhiều tuần trước khi hoàn thành.)
=> Hành động “làm dự án” diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước khi hoàn thành.
Diễn tả nguyên nhân của một hành động hoặc tình huống trong quá khứ
Ví dụ: He was exhausted because he had been working all night. (Anh ấy rất mệt vì đã làm việc cả đêm.)
=> Hành động “làm việc cả đêm” là nguyên nhân dẫn đến trạng thái “mệt mỏi”.
Diễn tả một hành động đã bắt đầu và đang diễn ra trong quá khứ, bị gián đoạn bởi một hành động khác xảy ra trong quá khứ
Ví dụ: I had been studying English for 3 hours before I went to bed. (Tôi đã học tiếng Anh trong 3 giờ trước khi đi ngủ.)
=> Hành động “học tiếng Anh” đã diễn ra trước và bị gián đoạn bởi hành động “đi ngủ”.
Diễn tả quá trình của một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài tới một thời điểm khác trong quá khứ
Ví dụ: Hannah had been running five kilometers a day before she got sick. (Hannah đã đi bộ năm kilomet mỗi ngày trước khi cô ấy bị ốm.)
=> Hành động “chạy 5km mỗi ngày” bắt đầu từ trong quá khứ, tiếp diễn tới thời điểm sự việc “bị ốm” xảy ra. Hai hành động, sự việc này đều diễn ra trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Để nhận biết được thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, bạn có thể dựa vào các từ và cụm từ đặc trưng dưới đây:
Dấu hiệu | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
for + khoảng thời gian | Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. | She had been studying for 5 hours before she took the exam. (Cô ấy đã học 5 tiếng trước khi làm bài kiểm tra.) |
since + mốc thời gian | Diễn tả một hành động đã bắt đầu ở một thời điểm trong quá khứ và kéo dài cho đến một thời điểm khác trong quá khứ. | They had been living in this house since 2010 before they moved. (Họ đã sống trong ngôi nhà này từ năm 2010 trước khi chuyển đi.) |
when, before, after | Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào. | When I arrived, they had been waiting for me for an hour. (Khi tôi đến, họ đã đợi tôi một tiếng rồi.) |
until | Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài cho đến khi một hành động khác xảy ra. | She had been working until she finished her report. (Cô ấy đã làm việc cho đến khi hoàn thành báo cáo.) |
by the time | Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. | By the time I got home, my mother had been cooking dinner for two hours. (Đến khi tôi về nhà, mẹ tôi đã nấu ăn hai tiếng rồi.) |
all day/morning/evening/week, etc. | Diễn tả một hành động đã diễn ra trong một khoảng thời gian dài trước đó. | They had been playing tennis all day before they felt tired. (Họ đã chơi tennis cả ngày trước khi cảm thấy mệt mỏi.) |
When: khi thường dùng ở mệnh đề phụ | “When” thường được sử dụng để chỉ một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào | She had been studying English for 3 years when she moved to London. (Cô ấy đã học tiếng Anh được 3 năm khi cô ấy chuyển đến London.) |
Prior to that time (trước thời điểm đó) | Thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian trong quá khứ. Khi kết hợp với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, nó cho thấy một hành động đã diễn ra và kéo dài trong suốt khoảng thời gian đó. | The company had been experiencing significant growth prior to that time. (Công ty đã trải qua sự tăng trưởng đáng kể trước thời điểm đó.) |
Phân biệt thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và quá khứ hoàn thành
Thí sinh thường nhầm lẫn thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và quá khứ hoàn thành, để phân biệt rõ về hai loại thì này Edulife so sánh hai thì dưới đây, cụ thể:
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành | |
Cấu trúc | (+) S + had + been + V-ing
Ex: She had been studying for her exams for hours before she fell asleep. (Cô ấy đã học bài cho kỳ thi trong nhiều giờ trước khi đi ngủ.) (-) S + had + not + been + V-ing Ex: I had not been feeling well, so I didn’t go to the party. (Tôi không cảm thấy khỏe nên tôi đã không đi dự tiệc.) (?) Had + S + been + V-ing? Ex: Had they been playing tennis when it started to rain? (Họ có đang chơi tennis khi trời bắt đầu mưa không?) (?) WH-word + had + S + been + V-ing? Ex: What had she been doing before she heard the news? (Cô ấy đã làm gì trước khi nghe tin đó?) |
(+) S + had + V-ed/3
Ex: They had eaten dinner when I arrived. (Họ đã ăn tối khi tôi đến.) (-) S + had + not + Ved/3 Ex: He had not seen that movie before. (Anh ấy chưa xem bộ phim đó trước đây.) (?) Had + S + V-ed/3? Ex: Had you finished your project before the deadline? (Bạn đã hoàn thành dự án của mình trước hạn chưa?) (?) WH-word + had + S + Ved/3? Ex: Where had she gone before you arrived? (Cô ấy đã đi đâu trước khi bạn đến?) |
Cách dùng |
Ex: She had been studying for her exams all night, so she was very tired. (Cô ấy đã học bài cho kỳ thi cả đêm nên rất mệt.)
Ex: The road was slippery because it had been raining all night. (Con đường trơn trượt vì trời đã mưa cả đêm.)
Ex: She had been working on her project for hours when her computer crashed. (Cô ấy đã làm dự án trong nhiều giờ thì máy tính bị hỏng.)
Ex: They had been living in that house for ten years before they sold it. (Họ đã sống trong ngôi nhà đó mười năm trước khi bán nó.) |
Ex: She had finished her homework before she went out.(Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)
Ex: I couldn’t find my keys because I had lost them the day before. (Tôi không tìm thấy chìa khóa vì tôi đã làm mất nó ngày hôm trước.) |
Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Sau khi đã nắm vững lý thuyết về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, chúng ta sẽ cùng nhau luyện tập để vận dụng thành thạo thì này trong các tình huống giao tiếp. Dưới đây là một số dạng bài tập đa dạng, giúp bạn rèn luyện kỹ năng một cách toàn diện:
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống (Fill in the blanks)
Hướng dẫn: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống để hoàn thành câu. Chú ý sử dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn hoặc quá khứ hoàn thành.
- When I arrived, they _________ (play) cards for hours.
- She was very tired because she _________ (study) all night.
- By the time the movie started, we _________ (eat) all the popcorn.
- He _________ (wait) for her for two hours when she finally arrived.
- They _________ (live) in that house for ten years before they sold it.
Bài 2: Chọn đáp án đúng (Choose the correct answer)
Hướng dẫn: Chọn đáp án A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu sau.
1. Before he went to bed, he ________ (read/had read/had been reading) a book.
A. read
B. had read
C. had been reading
2. When I arrived at the station, the train ________ (already/left/had already left).
A. already left
B. had already left
C. left
3. She ________ (work) on her project for hours when her computer crashed.
A. worked
B. had worked
C. had been working
4. By the time I got home, my mother ________ (cook/had cooked/had been cooking) dinner for two hours.
A. cooked
B. had cooked
C. had been cooking
5. Jim was on his hands and knees on the floor. He ________ (look) for his contact lens.
A. looked
B. was looking
C. had been looked
D. had been looking
6. When I arrived, John ________ (wait) for me. He was annoyed with me because I was late and he ________(wait) for a long time.
A. waited – waited
B. was waiting – had been waiting
C. was waiting – was waiting
D. waited – had been waiting
Bài 3: Viết lại câu (Rewrite the sentences)
Hướng dẫn: Viết lại các câu sau sử dụng thì quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- I waited for the bus for 30 minutes. Then it came.
- She worked on the project for hours. Then she felt tired.
- They played tennis for two hours.
- I waited for him for an hour. Then he arrived.
- I had been waiting for the bus. It finally came.
Bài 4: Sắp xếp câu (Arrange the words)
Hướng dẫn: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh. Chú ý sử dụng thì quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- for / hours / before / the / arrived / guests / they / had / been / waiting.
- finished / her / homework / she / had / when / TV / watched / she.
- been / living / in this city / for ten years / they / had / before / they / moved.
- had / been / working / on the report / for days / she / when / her computer / crashed.
- been / waiting / for / a long time / the bus / had / when / it / finally / came.
- been / eating / dinner / they / had / when / the phone / rang.
Đáp án bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Dưới đây là đáp án các bài tập về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được Edulife tổng hợp. Chúc bạn luyện tập tốt!
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống (Fill in the blanks)
- had been playing
- had been studying
- had been eating
- had been waiting
- had been living
Bài 2: Chọn đáp án đúng (Choose the correct answer)
- C
- B
- C
- C
- D
- B
Bài 3: Sắp xếp câu (Arrange the words)
- I had been waiting for the bus for 30 minutes when it came. (Tôi đã đợi xe buýt khi mà cuối cùng nó cũng đến.)
- She had been working on the project for hours and felt tired. (Cô ấy đã làm việc trên dự án trong nhiều giờ và cảm thấy mệt mỏi.)
- They had been playing tennis for two hours. (Họ đã chơi tennis trong hai giờ.)
- I had been waiting for him for an hour when he arrived. (Tôi đã đợi anh ấy trong một giờ khi anh ấy đến)
- I had been waiting for the bus when it finally came. (Tôi đã đợi xe buýt khi cuối cùng nó cũng đến.)
Bài 4: Sắp xếp câu (Arrange the words)
- They had been waiting for hours before the guests arrived. (Họ đã đợi hàng giờ trước khi khách đến.)
- She had finished her homework when she watched TV. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà khi cô ấy xem TV.)
- They had been living in this city for ten years before they moved. (Họ đã sống ở thành phố này mười năm trước khi họ chuyển đi.)
- She had been working on the report for days when her computer crashed. (Cô ấy đã làm việc trên báo cáo trong nhiều ngày khi máy tính của cô ấy bị hỏng.)
- The bus had been waiting for a long time when it finally came. (Xe buýt đã đợi rất lâu khi cuối cùng nó đến.)
- They had been eating dinner when the phone rang. (Họ đang ăn tối khi điện thoại reo.)
Bài viết trên Edulife đã chia sẻ đến bạn đọc những kiến thức cần thiết về thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense). Hy vọng với những thông tin liên quan đến thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn và bài tập rèn luyện sẽ giúp bạn đạt được kết quả cao trong các bài kiểm tra sắp tới. Đừng quên theo dõi blog để bổ sung thêm nhiều kiến thức bổ ích.