
Việc phân biệt giữa thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn là một trong những phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cốt lõi, giúp bạn truyền tải chính xác mối quan hệ thời gian giữa các hành động. Nắm vững sự khác nhau giữa quá khứ đơn và tiếp diễn không chỉ là nền tảng để chinh phục các cấu trúc phức tạp hơn như câu tường thuật hay câu điều kiện, mà còn là chìa khóa để kể chuyện một cách tự nhiên và đạt điểm cao trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh. Hãy cùng Edulife tìm hiểu chi tiết cách dùng V-ed/2 và was/were V-ing ở bài viết dưới đây nhé.
Tổng quan về thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Để có thể áp dụng chính xác vào bài tập và giao tiếp, trước tiên chúng ta cần nắm vững kiến thức tổng quan về hai thì của động từ này.
Hiểu đúng khái niệm quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Hiểu rõ bản chất và đặc điểm của từng thì là bước đầu tiên để sử dụng đúng. Dưới đây là định nghĩa và ví dụ giúp bạn phân biệt rõ ràng.
Thì Quá khứ đơn (Simple Past) | Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | |
Định nghĩa | Được sử dụng để diễn tả một hành động đã bắt đầu, xảy ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. | Được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ, hoặc làm bối cảnh cho một hành động khác. |
Ví dụ | I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã đến thăm ông bà tôi vào cuối tuần trước.) | I was watching TV at 7 PM yesterday. (Hôm qua tôi đang xem TV lúc 7 giờ tối.) |

Công thức thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn
Dưới đây là công thức chi tiết của thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn trong câu khẳng định, phủ định và nghi vấn, bao gồm cả vai trò của các trợ động từ như ‘did’, ‘was’, ‘were’.
Loại câu | Quá Khứ Đơn | Ví dụ | Quá Khứ Tiếp Diễn | Ví dụ |
Khẳng định | S + V2/ed | She visited her grandma yesterday. (Cô ấy đã đến thăm bà của cô ấy ngày hôm qua.) | S + was/were + V-ing | She was visiting her grandma at 3 PM yesterday. (Cô ấy đang đến thăm bà của cô ấy vào lúc 3 giờ chiều ngày hôm qua.) |
Phủ định | S + did not + V-nguyên thể | She did not visit her grandma yesterday. (Hôm qua cô ấy đã không đến thăm bà ngoại.) | S + was/were not + V-ing | She was not visiting her grandma at 3PM yesterday. (Cô ấy đã không đến thăm bà của mình vào lúc 3 giờ chiều ngày hôm qua.) |
Nghi vấn | Did + S + V-nguyên thể? | Did she visit her grandma yesterday? (Hôm qua cô ấy có đến thăm bà ngoại không?) | Was/Were + S + V-ing? | Was she visiting her grandma at 3 PM yesterday? (Có phải cô ấy đang đến thăm bà của cô ấy vào lúc 3 giờ chiều ngày hôm qua không?) |
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Nhận biết các trạng từ chỉ thời gian và ngữ cảnh đặc trưng sẽ giúp bạn sử dụng chính xác hai thì này. Dưới đây là bảng tổng hợp các dấu hiệu nhận biết phổ biến nhất.
Thì Quá khứ đơn | Thì Quá khứ tiếp diễn | |
Dấu hiệu | Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian đã kết thúc: yesterday, ago, last (week, year, month), in + năm trong quá khứ (khi kể về một sự kiện đã chấm dứt), the day before,… | Trong câu có các mốc thời gian cụ thể: at + giờ + thời gian quá khứ (at 5 PM yesterday), at this time + thời gian quá khứ. Đặc biệt là sự xuất hiện của when (khi một hành động xen vào) và while (khi hai hành động xảy ra song song). |
Ví dụ | – I went to the library 2 days ago (Tôi đã đi đến thư viện 2 ngày trước.)
– Yesterday, she went to the market. (Hôm qua cô ấy đi chợ.) |
– At this time last year, my father was working in Russia. (Vào thời điểm này năm ngoái, bố tôi đang làm việc ở Nga.)
– I was studying while my sister was playing games. (Tôi đang học bài trong khi em gái tôi đang chơi game.) |
Phân biệt chi tiết cách dùng Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn
Hiểu rõ sự khác biệt trong cách dùng là yếu tố quyết định để bạn truyền đạt thông tin chính xác và tự nhiên. Dưới đây là sự phân biệt chi tiết giữa hai thì này.
Cách sử dụng thì quá khứ đơn (Past Simple)
Cách dùng | Ví dụ | Giải thích |
Diễn tả hành động đã bắt đầu và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, thường đi kèm mốc thời gian cụ thể. | I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã đến thăm ông bà của tôi vào cuối tuần trước) | Hành động “visited” đã hoàn tất vào “cuối tuần trước” và không còn kéo dài đến hiện tại. Thì này nhấn mạnh tính hoàn tất của sự việc. |
Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (và nay đã chấm dứt). | When I was a child, I played outside every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi ở ngoài mỗi ngày) | Hành động “played” là một thói quen trong quá khứ, hiện không còn nữa. |
Kể lại một chuỗi hành động kế tiếp nhau trong quá khứ. | She finished her homework, took a shower and then went to bed. (Cô ấy làm xong bài tập, đi tắm rồi đi ngủ) | Các hành động “finished”, “took”, “went” xảy ra liên tiếp nhau, theo một trình tự thời gian. |

Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Cách dùng | Ví dụ | Giải thích |
Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. | I was watching TV at 8 PM yesterday. (Hôm qua tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối.) | Hành động “was watching” đang trong quá trình diễn ra tại mốc thời gian “8 giờ tối hôm qua”. Thì này nhấn mạnh tính kéo dài của sự việc. |
Diễn tả hai hay nhiều hành động song song, xảy ra đồng thời trong quá khứ (thường dùng với “while”). | She was studying while her brother was playing video games. (Cô ấy đang học trong khi anh trai cô ấy đang chơi trò chơi điện tử) | Hai hành động “was studying” và “was playing” cùng diễn ra trong cùng một khoảng thời gian. |
Diễn tả một hành động đang diễn ra (hành động nền) thì bị một hành động khác ngắn hơn xen vào (hành động cắt ngang). | I was walking to the store when I met Jane. (Tôi đang đi bộ đến cửa hàng thì gặp Jane) | Hành động dài “was walking” đang diễn ra thì bị hành động ngắn “met” cắt ngang. Đây là cách dùng kết hợp phổ biến nhất. |

Cách kết hợp thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn với When và While
Sự kết hợp giữa hai thì này trong các mệnh đề thời gian với “when” và “while” là cực kỳ phổ biến. Nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng.
Cấu trúc 1: Hành động đang diễn ra (QKTD) và hành động xen vào (QKĐ)
Cấu trúc | Ví dụ | Giải thích |
S + was/were + V-ing + when + S + V2/ed | I was walking home when it started to rain.(Tôi đang đi bộ về nhà thì trời bắt đầu mưa.) | Hành động nền “was walking” đang diễn ra thì hành động cắt ngang “started” xảy ra. “When” đứng trước mệnh đề chỉ hành động xen vào. |
When + S + V2/ed, S + was/were + V-ing | When she called me, I was sleeping. (Khi cô ấy gọi cho tôi, tôi đang ngủ.) | Hành động “called” cắt ngang hành động “was sleeping”. |
Cấu trúc 2: Hai hành động xảy ra song song (QKTD)
Cấu trúc | Ví dụ | Giải thích |
S + was/were + V-ing + while + S + was/were + V-ing | I was reading a book while she was cooking dinner. (Tôi đang đọc sách trong khi cô ấy đang nấu bữa tối.) | Hai hành động “was reading” và “was cooking” diễn ra đồng thời, không hành động nào xen vào hành động nào. |
Lưu ý về cách dùng When và While
Công thức | Ví dụ | Giải thích |
QKĐ + while + QKTD | He arrived while I was eating dinner. (Anh ấy đến khi tôi đang ăn tối.) | “While” cũng có thể được dùng để chỉ một hành động xen vào một hành động đang diễn ra, nhấn mạnh sự kéo dài của hành động nền. |
Bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn có đáp án
Cách tốt nhất để thành thạo là luyện tập. Hãy thử sức với các bài tập chia động từ sau đây để củng cố kiến thức.
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì QKĐ hoặc QKTD
- She ______ (play) the piano when I ______ (enter) the room.
- While I ______ (do) my homework, my brother ______ (watch) TV.
- They ______ (go) to the party last night.
- It ______ (rain) heavily when we ______ (leave) the house.
- He ______ (study) at 9 PM yesterday when his mother ______ (call) him.
- The power ______ (go) out while we ______ (watch) a movie.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
- I (saw/was seeing) ______ him at the store yesterday.
- They (watched/were watching) ______ TV when the phone rang.
- While we (walked/were walking) ______ in the park, it started to rain.
- She (cooked/was cooking) ______ dinner when I called.
- He (read/was reading) ______ a book when the doorbell (ring/rang) ______.
- The students (studied/were studying) ______ for the exam when the fire alarm (go/went) ______ off.
Bài 3: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng các từ gợi ý
- (They / walk / in the park / when / it / start / to rain)
- (I / read / a book / while / she / cook / dinner)
- (He / arrive / while / I / eat / dinner)
- (We / watch / TV / when / the phone / ring)
- (She / clean / the house / when / they / arrive)
- (He / listen / to music / while / he / do / his homework)
Bài 4: Điền thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn vào đoạn văn sau
While I (1) ______ (walk) to the store yesterday, I (2) ______ (see) a cat. It (3) ______ (sit) under a tree and (4) ______ (look) very hungry. I (5) ______ (decide) to buy it some food. When I (6) ______ (return), the cat (7) ______ (be) gone. I (8) ______ (feel) sad because I (9) ______ (want) to help it. While I (10) ______ (stand) there, I suddenly (11) ______ (hear) a noise behind me. I (12) ______ (turn) around and (13) ______ (see) the cat again.
Bài 5: Bài tập trắc nghiệm
1. When I ______ at the party, everyone ______.
a) was arriving, was dancing
b) arrived, danced
c) arrived, was dancing
d) was arriving, danced
2. While he ______ on the phone, his children ______ outside.
a) was talking, played
b) talked, were playing
c) was talking, were playing
d) talked, played
3. They ______ TV when the power ______.
a) was watching, was going out
b) watched, went out
c) watched, was going out
d) were watching, went out
4. She ______ a letter while he ______ a book.
a) was writing, read
b) wrote, was reading
c) was writing, was reading
d) wrote, read
5. I ______ to the store when I ______ my keys.
a) was walking, lost
b) walked, was losing
c) was walking, was losing
d) walked, lost
6. He ______ asleep while he ______ TV.
a) fell, watched
b) was falling, was watching
c) fell, was watching
d) was falling, watched
Đáp án bài tập quá khứ đơn và tiếp diễn
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc
Câu | Đáp án |
1 | was playing, entered |
2 | was doing, was watching |
3 | went |
4 | was raining, left |
5 | was studying, called |
6 | went, were watching |
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Câu | Đáp án |
1 | saw |
2 | were watching |
3 | were walking |
4 | was cooking |
5 | was reading, rang |
6 | were studying, went |
Bài 3: Viết câu hoàn chỉnh
- They were walking in the park when it started to rain.
- I was reading a book while she was cooking dinner.
- He arrived while I was eating dinner.
- We were watching TV when the phone rang.
- She was cleaning the house when they arrived.
- He was listening to music while he was doing his homework.
Bài 4: Điền từ vào đoạn văn
Số | Đáp án |
1 | was walking |
2 | saw |
3 | was sitting |
4 | looked |
5 | decided |
6 | returned |
7 | was |
8 | felt |
9 | wanted |
10 | was standing |
11 | heard |
12 | turned |
13 | saw |
Bài 5: Bài tập trắc nghiệm
Câu | Đáp án |
1 | c) arrived, was dancing |
2 | c) was talking, were playing |
3 | d) were watching, went out |
4 | c) was writing, was reading |
5 | a) was walking, lost |
6 | c) fell, was watching |
Hy vọng rằng với những giải thích chi tiết, ví dụ minh họa và bài tập thực hành có đáp án, bạn đã có thể tự tin phân biệt và áp dụng thành thạo thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. Chìa khóa để ghi nhớ lâu dài chính là luyện tập thường xuyên, vì vậy hãy tiếp tục làm thêm nhiều bài tập để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!