Thì hiện tại hoàn thành là gì? Khi nào chúng ta sử dụng thì này? Làm sao để phân biệt thì hiện tại hoàn thành với các thì khác trong tiếng Anh?
Trong bài viết này, Edulife sẽ giúp bạn giải đáp tất cả những thắc mắc trên, từ định nghĩa, công thức, cách dùng đến dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành. Ngoài ra, bạn cũng có thể luyện tập thông qua các bài tập kèm đáp án chi tiết bên dưới.
Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành (hay Present Perfect Tense) là thì được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã bắt đầu từ một thời điểm không xác định trong quá khứ, được kéo dài cho đến thời điểm hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.
Khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành, người nói/ viết thường muốn nhấn mạnh vào kết quả của hành động, khác với việc nhấn mạnh vào tính liên tục như thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Ví dụ:
- She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà)
- They have owned this painting for centuries. (Họ đã sở hữu bức tranh này trong nhiều thế kỷ)
Công thức thì hiện tại hoàn thành
Loại câu | Công thức | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + have/has + V- PII/ed + O | They have completed the project on time. (Họ đã hoàn thành dự án đúng hạn) |
Câu phủ định | S + have/has + not + V-PII/ed + O
*Lưu ý:
|
I haven’t met my brother for a long time. (Tôi đã không gặp anh trai của tôi trong một thời gian dài) |
Câu nghi vấn | Have/Has + S + V-PII/ed + O? | Have you seen that movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?) |
Câu hỏi WH-question | Wh + have/has + S + V-PII/ed…? | Why hasn’t she finished this pizza? (Tại sao cô ấy không ăn hết pizza?) |
Câu hỏi Yes/No question | Q: Have/ has + S + V-PII/ed?
A: – Yes, S + have/has + V-PII/ed – No, S + have/has + not + V-PII/ed |
Q: Have you ever traveled to Australia? (Bạn đã từng du lịch tới Úc bao giờ chưa?)
A: Yes, I have/No, I haven’t |
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng trong các trường hợp sau:
-
- Trường hợp 1: Diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn ở hiện tại.
Ví dụ: I have lived in Hanoi for 10 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 10 năm rồi)
- Trường hợp 2: Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.
Ví dụ: I have been to Japan three times. (Tôi đã đến Nhật Bản ba lần rồi)
- Trường hợp 3: Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại
Ví dụ: She has never tried sushi. (Cô ấy chưa bao giờ thử sushi)
- Trường hợp 4: Diễn tả một hành động, sự việc vừa mới xảy ra.
Ví dụ: Has Jake just arrived? (Có Jake vừa mới đến không?)
- Trường hợp 5: Thể hiện thời điểm xảy ra sự việc không quan trọng hoặc không được biết rõ.
Ví dụ: Someone has taken my seat. (Ai đó đã chiếm chỗ ngồi của tôi rồi)
- Trường hợp 6: Nói về sự việc vừa mới xảy ra và hậu quả của nó vẫn còn tác động đến hiện tại.
Ví dụ: I have broken my arm, so I can’t play tennis. (Tôi đã bị gãy tay nên không thể chơi tennis được)
- Trường hợp 7: Hành động, sự việc đã diễn ra trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói.
Ví dụ: You can’t call me. I have lost my mobile phone. (Bạn không thể gọi tôi. Tôi đã đánh mất điện thoại di động của mình rồi)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Trong thì hiện tại hoàn thành thường sẽ xuất hiện các từ, cụm từ như:
- Trạng từ chỉ thời gian: just (vừa mới), already (rồi), yet (chưa), recently (gần đây), lately (gần đây), before (trước đây), ever (từng), never (chưa bao giờ)
- Trạng từ chỉ tần suất: often (thường xuyên), always (luôn luôn), sometimes (thỉnh thoảng)
- Giới từ: since (kể từ khi), for (trong khoảng)
- Cấu trúc This is the first/ second/ third time + S + have/ has + VpII: Đây là lần đầu/ lần thứ hai/ lần thứ ba… ai đó làm gì
- Cấu trúc It’s the best/ worst… + thing + S + have/ has + ever + VpII: Đó là điều tốt nhất/ tồi tệ nhất… mà ai đó từng làm
Ví dụ:
- I have just finished my homework. (Tôi vừa mới làm xong bài tập về nhà)
- She has never been to Paris. (Cô ấy chưa bao giờ đến Paris)
- They have lived in this house since 1995. (Họ đã sống ở ngôi nhà này từ năm 1995)
- This is the first time I have met her. (Đây là lần đầu tiên tôi gặp cô ấy)
Về vị trí của các trạng từ nhận biết trong thì hiện tại hoàn thành, bạn cần lưu ý một số trường hợp sau:
- already, never, ever, just: đứng sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II. Ngoài ra, already cũng có thể đứng cuối câu.
- Yet: đứng cuối câu và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
- so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Một số động từ bất quy tắc thông dụng được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành
Trong tiếng Anh, không phải lúc nào chúng ta cũng thêm đuôi -ed vào động từ để chia thì quá khứ. Có một nhóm động từ đặc biệt được chia theo cách riêng, không theo quy tắc nhất định, gọi là động từ bất quy tắc. Đây là những từ vựng cần ghi nhớ nên bạn hãy học thuộc để làm bài tập nhanh và chính xác hơn.
Dưới đây là một số động từ bất quy tắc thông dụng mà bạn có thể tham khảo.
Base form | Past tense | Past Participle |
be | was/were | been |
begin | began | begun |
break | broke | broken |
bring | brought | brought |
buy | bought | bought |
build | built | built |
choose | chose | chosen |
come | came | come |
cost | cost | cost |
cut | cut | cut |
do | did | done |
draw | drew | draw |
drive | drove | driven |
eat | ate | eaten |
feel | felt | felt |
find | found | found |
get | got | got |
give | gave | given |
go | went | gone |
have | had | had |
hear | heard | heard |
hold | held | held |
keep | kept | kept |
know | knew | known |
leave | left | left |
lead | led | led |
make | made | made |
Bài tập thì hiện tại hoàn thành
Thực hành làm bài tập chính là cách giúp bạn có thể ghi nhớ cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành một cách dễ dàng và nhanh chóng. Dưới đây là một số bài tập thì hiện tại hoàn thành do Edulife tổng hợp:
Bài 1: Cho dạng đúng của các động từ trong ngoặc
- She_____ (read) that book three times.
- They_____ (live) in this city since 2000.
- I_____ (not/see) him for years.
- You_____ (ever/be) to Paris?
- The train_____ (already/leave).
- We_____ (just/finish) our homework.
- He_____ (never/try) sushi.
- They_____ (study) English for five years.
- She_____ (lose) her keys.
- I_____ (already/eat).
Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng
- I haven’t cutted my hair since last June
- She has not working as a teacher for almost 5 years.
- The lesson haven’t started yet.
- Has the cat eat yet?
- I am worried that I still hasn’t finished my homework yet.
Bài 3: Viết lại những câu sau sao cho nghĩa không đổi
- She started to live in Hanoi 2 years ago. (for)
- The last time she saw him was in 2010. (since)
- They began to study English three years ago. (for)
- How long have you worked in this company? (when)
- It has been a long time since I last saw her. (I haven’t)
- She began to teach English in 2000. (since)
- My father started to work in this factory five years ago. (for)
- When did you start to learn French? (How long)
- I haven’t seen him for two weeks. (The last time)
- It’s two years since I last spoke to her. (I haven’t)
Bài 4: Lựa chọn đáp án đúng
1. When ____ to Da Lat?
A. did you move
B. have you moved
C. you moved
D. had you moved
2. I want to meet him again because the last time I (see) him was 1 month ago.
A. seen
B. have seen
C. saw
D. see
3. I (not try) hot food before. It is quite strange to me.
A. haven’t try
B. haven’t tried
C. don’t try
D. didn’t try
4. Maybe she won’t come this afternoon. How long you (wait) for her?
A. have you wait
B. has you waited
C. have you waited
D. did you wait
5. He (start) (drive) to work 2 months ago because he (buy) a car.
A. starts – driving – will buy
B. started – driven – buys
C. has started – driving – bought
D. started – to drive – has bought
Bài 5: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh có sử dụng thì hiện tại hoàn thành
- We/ not eat/ out/ since/ mom’s birthday.
- How/ long/ you/ live/ here?
- You/ ever/ been/ Russia?
- She/ not/ meet/ kids/ since Christmas.
- They/ repair/ lamps/ yet?
Đáp án bài tập thì hiện tại hoàn thành
Dưới đây là tổng hợp đáp án của bài tập thì hiện tại hoàn thành được liệt kê ở trên:
Bài 1:
- has read
- have lived
- haven’t seen
- Have you ever seen
- has already left
- have just finished
- has never tried
- have studied
- has lost
- have already eaten
Bài 2:
- cutted => cut
- working => worked
- haven’t => hasn’t
- eat => eaten
- hasn’t => haven’t
Bài 3:
- She has lived in Hanoi for 2 years.
- She hasn’t seen him since 2010.
- They have studied English for three years.
- When did you start working in this company?
- I haven’t seen her for a long time.
- She has taught English since 2000.
- My father has worked in this factory for five years.
- How long have you learned French?
- The last time I saw him was two weeks ago.
- I haven’t spoken to her for two years.
Bài 4:
- A
- C
- B
- C
- D
Bài 5:
- We haven’t eaten out since mom’s birthday.
- How long have you lived here?
- Have you ever been to Russia?
- She hasn’t met her kids since Christmas.
- Have they repaired the lamps yet?
Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn đầy đủ lý thuyết và bài tập thực hành thì hiện tại hoàn thành. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các thì trong tiếng Anh hoặc các kiến thức tiếng Anh bổ ích khác, hãy theo dõi những bài viết mới nhất tại website của Edulife nhé!