Trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành giữ một vai trò đặc biệt, đóng vai trò như một cầu nối giữa quá khứ và hiện tại. Việc nắm vững thì này là yếu tố then chốt để sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn, đặc biệt trong các bài thi như IELTS. Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện, giúp bạn hiểu sâu từ công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết cho đến các bài tập thực hành.
Thì hiện tại hoàn thành là gì? (Present Perfect Tense)
Thì hiện tại hoàn thành (tên tiếng Anh là Present Perfect Tense) được dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại hoặc đã kết thúc nhưng kết quả của nó vẫn còn liên quan đến hiện tại. Điểm đặc trưng của thì này là không nhấn mạnh vào thời điểm hành động xảy ra.

Công thức thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành được chia thành ba thể chính: khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Thể khẳng định
Công thức: S + have/has + V3/ed
Trong đó:
- S: Chủ ngữ (người hoặc vật thực hiện hành động).
- have/has: Trợ động từ. ‘Have’ dùng với I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều. ‘Has’ dùng với He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được.
- V3/ed (hay Past Participle): là dạng quá khứ phân từ của động từ.
Ví dụ: They have worked for this company for 5 years. (Họ đã làm việc cho công ty này được 5 năm rồi)
Thể phủ định
Công thức: S + have/has + not + V3/ed
Trong đó, ‘not’ được thêm vào sau trợ động từ để thể hiện ý phủ định.
- Lưu ý: “have not” có thể viết tắt thành haven’t. Tương tự, “has not” có thể viết tắt thành hasn’t.
Ví dụ: We haven’t met each other for a long time. (Chúng tôi đã không gặp nhau một thời gian dài rồi)

Thể nghi vấn
Công thức: Have/has + S + V3/ed?
Cách trả lời:
- Yes, S + have/has.
- No, S + haven’t/hasn’t.
Ví dụ:
Q: Have you ever travelled to America? (Bạn đã từng du lịch tới Mỹ bao giờ chưa?)
A: Yes, I have. / No, I haven’t.
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Để sử dụng chính xác, bạn cần nắm rõ các chức năng diễn đạt của thì này.
- Diễn tả hành động quá khứ có kết quả còn lưu lại ở hiện tại: Đây là cách dùng cốt lõi, nhấn mạnh sự ảnh hưởng của hành động trong quá khứ lên hiện tại. Ví dụ: I have broken my leg, so I can’t play football. (Tôi bị gãy chân rồi, nên tôi không thể chơi bóng đá được).
- Diễn tả một kinh nghiệm hoặc trải nghiệm sống: Thường đi kèm với ‘ever’ (đã từng) hoặc ‘never’ (chưa từng). Ví dụ: This is the best film I have ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất tôi từng xem).
- Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại: Thường đi kèm với ‘for’ (khoảng thời gian) và ‘since’ (mốc thời gian). Ví dụ: She has lived here for ten years. (Cô ấy đã sống ở đây được 10 năm).
- Diễn tả hành động vừa mới xảy ra: Thường đi kèm với ‘just’. Ví dụ: They have just finished their homework. (Họ vừa mới làm xong bài tập về nhà).
- Diễn tả hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ: Ví dụ: I have watched this movie several times. (Tôi đã xem bộ phim này vài lần rồi).
Động từ phân từ 2 (V3/ed) và cách chia động từ
Động từ phân từ 2 (Past Participle) là thành phần bắt buộc trong công thức S + have/has + V3/ed. Có hai loại động từ bạn cần lưu ý.
Động từ có quy tắc (Regular Verbs)
Với động từ có quy tắc, bạn chỉ cần thêm đuôi “-ed” vào cuối động từ nguyên thể. Đây là dạng phổ biến nhất và tuân theo một số quy tắc chính tả đơn giản.
- Động từ tận cùng bằng “e” chỉ cần thêm “d”: live → lived, love → loved.
- Động từ có 1 âm tiết, tận cùng là phụ âm + nguyên âm + phụ âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “ed”: stop → stopped, plan → planned.
- Động từ tận cùng bằng “y”, nếu trước “y” là phụ âm, đổi “y” thành “i” rồi thêm “ed”: study → studied. Nếu trước “y” là nguyên âm, giữ nguyên và thêm “ed”: play → played.

Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs)
Cách chia động từ thì hiện tại hoàn thành với động từ bất quy tắc không theo một quy luật nào. Cách duy nhất là bạn phải học thuộc lòng dạng V3 (cột thứ 3 trong bảng động từ bất quy tắc).
Động từ nguyên thể (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Dịch nghĩa |
become | became | become | trở nên |
bring | brought | brought | mang đến |
build | built | built | xây dựng |
drink | drank | drunk | uống |
eat | ate | eaten | ăn |
go | went | gone | đi |
have | had | had | có |
make | made | made | chế tạo, sản xuất |
see | saw | seen | nhìn thấy |
take | took | taken | cầm, lấy |
write | wrote | written | viết |

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành
Việc nắm vững những dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành sẽ giúp bạn dễ dàng xác định và sử dụng đúng thì này trong các bài tập cũng như giao tiếp hàng ngày.
Các trạng từ nhận biết đặc trưng bao gồm:
- just, recently, lately: gần đây, vừa mới
- already: đã rồi
- before: trước đây
- ever: đã từng
- never: chưa từng, không bao giờ
- for + khoảng thời gian: trong khoảng (ví dụ: for a year, for a long time)
- since + mốc thời gian: từ khi (ví dụ: since 1992, since June)
- yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)
- so far, until now, up to now, up to the present: cho đến bây giờ.
Vị trí của các trạng từ này trong câu cũng rất quan trọng:
Trạng từ | Vị trí | Ví dụ |
already, never, ever, just | Sau “have/has” và đứng trước động từ V3/ed. | I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà) |
yet | Thường đứng cuối câu, trong câu phủ định và nghi vấn. | She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn) |
so far, recently, lately, up to the present | Có thể đứng đầu hoặc cuối câu. | I have seen this film recently. (Tôi xem bộ phim này gần đây) |

Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
Một trong những thử thách lớn nhất khi học ngữ pháp tiếng Anh là phân biệt cách dùng giữa thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn làm rõ sự khác biệt này.
Tiêu chí | Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | Thì Quá khứ đơn (Simple Past) |
---|---|---|
Cách dùng | Diễn tả hành động có liên quan đến hiện tại (kết quả, kinh nghiệm, sự tiếp diễn). | Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ. |
Yếu tố thời gian | Thời gian không xác định hoặc không quan trọng. | Thời gian được xác định rõ ràng (yesterday, last week, in 2010). |
Trạng từ đặc trưng | since, for, yet, already, just, ever, never. | yesterday, last…, …ago, in + (năm quá khứ). |
Ví dụ | I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa – kết quả là bây giờ không có chìa khóa). | I lost my keys yesterday. (Tôi đã làm mất chìa khóa hôm qua – hành động đã xong). |
Các bài tập vận dụng thì hiện tại hoàn thành
Hiểu lý thuyết là một chuyện, nhưng để thực sự nắm vững thì không thể thiếu việc luyện tập. Dưới đây là các dạng bài tập thì hiện tại hoàn thành có đáp án chi tiết giúp bạn củng cố kiến thức.
Bài tập 1: Chia động từ ở thì hiện tại hoàn thành
- Although the local authorities (take) …………some methods to solve the pollution issue, there seems to be little improvement in the air quality.
- Xuan Bac, a well-known comedian, (start) …………… acting since he was a student in the University of Stage and Cinematography.
- I (be) …………to some places in the world. However, Singapore is the most beautiful country that I (ever/ visit) ……….
- I (collect) ………… a lot of relevant information for the final evaluation essay.
- The person that I admire the most in my life is my lecturer, Ms. Linh, who (do) …… a lot of research that is related to foreign affairs.
Bài tập 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
- The last time she came back to her hometown was 4 years ago.
→ She hasn’t________
- He started working as a bank clerk 3 months ago.
→ He has________
- It has been 5 years since we first flew to Singapore.
→ We have ________
- I last had my hair cut in November.
→ I haven’t________
- The last time we called each other was 5 months ago.
→ We haven’t ________
- It has been a long time since we last met.
→ We haven’t ________
- When did you have it?
→ How long ________?
- This is the first time I had such a delicious meal.
→ I have never ________
- I haven’t seen him for 8 days.
→ The last ________
- Today is Saturday. I haven’t taken a bath since Wednesday.
→ It ________

Bài tập 3: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng
- She has not working as a teacher for almost 5 years.
- Has the cat eat yet?
- The lesson haven’t started yet.
- She hasn’t received any good news since a long time.
- I’d better have a shower. I hasn’t had one since Thursday.
- I haven’t cutted my hair since last June.
Bài tập 4: Sắp xếp lại các từ sau để thành một câu hoàn chỉnh
- We/ not eat/ out/ since/ mom’s birthday.
- How/ long/ you/ live/ here?
- You/ ever/ been/ Russia?
- She/ not/ meet/ kids/ since Christmas.
- They/ repair/ lamps/ yet?
Đáp án bài tập
Bài tập 1
- have taken
- has started
- have been; have ever visited
- have collected
- has done
Bài tập 2
- She hasn’t come back to her hometown for 4 years.
- He has worked as a bank clerk for 3 months.
- We have not flown to Singapore for 5 years.
- I haven’t had my hair cut since November.
- We haven’t called each other for 5 months.
- We haven’t met each other for a long time.
- How long have you had it?
- I have never had such a delicious meal before.
- The last time I saw him was 8 days ago.
- It is three days since I last took a bath.
Bài tập 3
- working → worked
- eat → eaten
- haven’t → hasn’t
- since → for
- hasn’t → haven’t
- cutted → cut
Bài tập 4
- We haven’t eaten out since mom’s birthday.
- How long have you lived here?
- Have you ever been to Russia?
- She hasn’t met her kids since Christmas.
- Have they repaired the lamps yet?
Trên đây là toàn bộ cẩm nang về thì hiện tại hoàn thành, từ công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết cho đến các bài tập vận dụng. Việc ghi nhớ và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn áp dụng thuần thục khi làm bài tập và giao tiếp. Đừng quên theo dõi Edulife để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh quan trọng khác nhé.