Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một trong những thì ngữ pháp nền tảng và quan trọng nhất trong hệ thống các thì của tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên trong cả giao tiếp hàng ngày và văn viết học thuật. Việc nắm vững toàn bộ kiến thức về thì hiện tại đơn không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả mà còn là tiền đề để chinh phục các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Nội dung bài viết dưới đây, Edulife sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện từ công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết đến bài tập thực hành chi tiết.
Thì hiện tại đơn (Simple Present) là gì?

Thì hiện tại đơn (còn gọi là The simple present tense hay present simple) là một thì trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một thói quen hàng ngày, một hành động có tính lặp lại theo tần suất, một chân lý, hoặc một sự thật hiển nhiên không thay đổi. Đây là thì cơ bản nhất trong hệ thống động từ, diễn tả các hành động, trạng thái ở thời gian hiện tại.
Ví dụ minh họa:
- I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày) – Diễn tả thói quen.
- She watches TV every evening. (Cô ấy xem TV vào mỗi buổi tối) – Diễn tả sự lặp lại.
- They play football on weekends. (Họ chơi bóng đá vào cuối tuần) – Diễn tả hành động thường xuyên.
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C) – Diễn tả một sự thật hiển nhiên.
Lý thuyết là một chuyện, nhưng để thực sự hiểu và sử dụng thành thạo thì hiện tại đơn, chúng ta cần xem xét các ví dụ cụ thể. Bài viết tổng hợp 120+ ví dụ thì hiện tại đơn sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn trực quan và sinh động nhất.
Công thức thì hiện tại đơn (Present Simple Formula)
Để trả lời cho câu hỏi “công thức thì hiện tại đơn là gì?”, chúng ta cần biết rằng cấu trúc này được chia thành 2 dạng chính: công thức với động từ “tobe” và công thức với động từ thường.
1. Công thức thì hiện tại đơn với động từ tobe
Động từ “tobe” trong thì hiện tại đơn được chia thành 3 dạng là am/is/are. Việc nắm vững cách chia động từ tobe và các dạng câu khẳng định, phủ định, nghi vấn là chìa khóa để bạn sử dụng thành thạo phần ngữ pháp này.
Câu khẳng định
Công thức: S + am/is/are + N/Adj
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- Cách chia động từ “tobe” theo từng chủ ngữ cụ thể như sau: I + am; He/ She/ It/ Danh từ số ít + is; You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are.
- N/ Adj (Noun/ Adjective): Danh từ/ Tính từ
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là một học sinh)
- She is a teacher. (Cô ấy là một giáo viên)
- They are doctors. (Họ là những bác sĩ)

Đôi khi, việc học ngữ pháp sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu chúng ta có một cái nhìn tổng quan và trực quan. Sơ đồ tư duy thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và ghi nhớ các quy tắc một cách hiệu quả
Câu phủ định
Công thức: S + am/is/are + not + N/Adj
Lưu ý: is not = isn’t, are not = aren’t.
Ví dụ:
- I am not tall. (Tôi không cao)
- She isn’t rich. (Cô ấy không giàu)
- They aren’t happy. (Họ không vui)
Câu nghi vấn
Công thức: Am/Is/Are + S + N/Adj?
Trả lời:
- Yes, S + am/is/are.
- No, S + am/is/are + not.
Ví dụ:
- Is she kind? (Cô ấy có tốt bụng không?) – Yes, she is.
- Are they always on time? (Họ có luôn đúng giờ không?) – No, they aren’t.
2. Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường
Đối với động từ thường (V), quy tắc ngữ pháp chính là chia động từ dựa vào chủ ngữ, đặc biệt là quy tắc thêm “s/es” cho ngôi thứ ba số ít.
Câu khẳng định
Công thức: S + V(s/es) + O/A
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- V (verb): Động từ
- O/A (object/adverb): Tân ngữ/Trạng từ
Lưu ý quan trọng: Khi nào thêm s/es trong thì hiện tại đơn?
- Với chủ ngữ là I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều, động từ (V) ở dạng nguyên thể.
- Với chủ ngữ là He/ She/ It/ Danh từ số ít (ngôi thứ ba số ít), động từ thêm đuôi “s” hoặc “es”.
Ví dụ:
- The Earth revolves around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời)
- Flowers bloom in the spring. (Hoa nở vào mùa xuân)
- She loves reading books. (Cô ấy thích đọc sách)

Bạn đã biết cách chia động từ ‘to be’ và động từ thường ở thì hiện tại đơn chưa? Nếu chưa chắc chắn, hãy đọc ngay bài viết chia động từ thì hiện tại đơn để nắm vững kiến thức ngữ pháp quan trọng này.
Câu phủ định
Công thức: S + do/does + not + V(nguyên thể) + O/A
Lưu ý: Để tạo câu phủ định, chúng ta phải sử dụng trợ động từ.
- Dùng do not (don’t) với chủ ngữ I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều.
- Dùng does not (doesn’t) với chủ ngữ He/ She/ It/ Danh từ số ít.
- Khi đã có trợ động từ “does”, động từ chính (V) luôn ở dạng nguyên thể, không thêm “s/es”.
Ví dụ:
- I don’t like coffee. (Tôi không thích cà phê)
- She doesn’t go to the gym. (Cô ấy không đi tập gym)
Câu nghi vấn
Công thức:
- Do/Does + S + V(nguyên thể)?
- Wh-word + do/does + S + V(nguyên thể)…?
Trả lời:
- Yes, S + do/does.
- No, S + don’t/doesn’t.
Ví dụ:
- Does she go to the gym? (Cô ấy có đi tập gym không?) – Yes, she does.
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
Cách dùng thì hiện tại đơn chi tiết
Vậy khi nào dùng thì hiện tại đơn? Thì này có nhiều cách dùng, nhưng phổ biến nhất là 4 trường hợp sau:
1. Diễn tả hành động, thói quen lặp đi lặp lại
Đây là cách dùng phổ biến nhất, dùng để nói về những hành động xảy ra một cách thường xuyên, có tính tần suất ở hiện tại. Đó có thể là thói quen, sở thích, hoặc các hoạt động định kỳ.
Ví dụ: I get up at 6 o’clock every morning. (Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ mỗi sáng.)
=> Việc thức dậy lúc 6h là một thói quen lặp lại hàng ngày, do đó chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ là “I” nên động từ “get” ở dạng nguyên thể.

2. Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả những sự thật hiển nhiên, các quy luật tự nhiên, hoặc những chân lý luôn đúng và không thay đổi theo thời gian.
Ví dụ: The Sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông)
=> Đây là một chân lý không đổi, nên ta dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ “The Sun” là ngôi thứ ba số ít nên động từ “rise” phải thêm “s”.
3. Diễn tả lịch trình, thời gian biểu cố định
Thì hiện tại đơn được sử dụng để nói về các sự kiện diễn ra theo lịch trình, thời gian biểu đã được định sẵn, chẳng hạn như lịch tàu xe, lịch bay, lịch chiếu phim, hay lịch học.
Ví dụ: The train leaves at 8:00 AM every morning. (Tàu khởi hành lúc 8:00 sáng mỗi ngày)
=> Đây là một lịch trình cố định, vì vậy ta dùng thì hiện tại đơn. Chủ ngữ “The train” (số ít) nên động từ “leave” phải thêm “s”.
4. Diễn tả trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ
Thì này cũng được dùng với các động từ chỉ trạng thái, nhận thức, cảm xúc, cảm giác (stative verbs) như: think, believe, understand, love, hate, want, need, see, hear…
Ví dụ: I think she is beautiful. (Tôi nghĩ cô ấy đẹp)
=> Động từ “think” diễn tả suy nghĩ, một trạng thái nhận thức, nên ta dùng thì hiện tại đơn.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Làm thế nào để nhận ra một câu đang sử dụng thì hiện tại đơn? Cách dễ nhất là dựa vào các trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) có trong câu. Chúng thường đứng trước động từ thường, sau động từ “tobe” hoặc trợ động từ.

Bạn gặp khó khăn trong việc xác định khi nào nên dùng thì hiện tại đơn? Đừng bỏ qua bài viết về dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn nhé. Nó sẽ bật mí những “từ khóa” giúp bạn nhận diện thì này một cách nhanh chóng.
1. Các trạng từ chỉ tần suất
Đây là nhóm dấu hiệu phổ biến nhất, bao gồm:
- Always (luôn luôn)
- Usually, frequently, often, regularly (thường xuyên)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Seldom, rarely, hardly (hiếm khi)
- Never (không bao giờ)
Ví dụ:
- I always go to bed at 10 o’clock. (Tôi luôn luôn đi ngủ lúc 10 giờ.)
- She is usually late for work. (Cô ấy thường đi làm muộn.)
Thì hiện tại đơn có vẻ đơn giản, nhưng đôi khi chúng ta vẫn nhầm lẫn nó với thì hiện tại tiếp diễn. Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt và cách dùng chính xác của hai thì này, bạn có thể tham khảo bài viết so sánh thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn.
2. Các cụm từ chỉ tần suất cụ thể
Các cụm từ này cho biết số lần một hành động xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Cấu trúc: once/twice/số lần + a + day/week/month/year…
Ví dụ:
- I visit my grandparents three times a week. (Tôi đến thăm ông bà ba lần một tuần)
- She goes to the cinema once a month. (Cô ấy đi xem phim mỗi tháng một lần)
3. Các cụm từ với “Every”
Những cụm từ bắt đầu bằng “every” cũng là một dấu hiệu rõ ràng của thì hiện tại đơn.
- Every day, every week, every month, every year… (mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm…)
- Hourly, daily, weekly, monthly, quarterly, yearly… (hàng giờ, hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm…)
Ví dụ:
- She visits her grandparents every Sunday. (Cô ấy đến thăm ông bà vào mỗi Chủ nhật)
- The train runs hourly. (Tàu chạy hàng giờ)
Bài tập thì hiện tại đơn có đáp án (kèm file PDF)

Để thực sự nắm vững kiến thức, không có cách nào tốt hơn là thực hành. Dưới đây là các dạng bài tập về thì hiện tại đơn từ cơ bản đến nâng cao do Edulife biên soạn để bạn luyện tập.
Bài tập vận dụng
Để nắm vững kiến thức về thì hiện tại đơn, việc luyện tập thường xuyên là rất quan trọng. Bạn có thể thử sức mình với các bài tập thì hiện tại đơn đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, để củng cố lại những gì đã học.
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
- I (be) _______ sixteen years old.
- Tommy (live) _______ at 107 Pine Lane.
- Juana (cook) _______ dinner for her family.
- They (eat) _______ lunch at 12:00.
- Nina (take) _______ medicine when she is sick.
- I (like) _______ chocolate.
- He (drive) _______ a nice car.
- We (want) _______ to see a movie tonight.
- Mr. Anderson (teach) _______ chemistry at Hill High School.
- They (study) _______ English at school.
Bài tập 2: Viết câu hỏi hoàn chỉnh từ các từ gợi ý
- You / speak English?
- She / work hard?
- They / have dinner at eight?
- Jill and Tom / study at university?
- You / do your homework every day?
- John / watch TV after dinner?
- He / wash the car at the weekend?
- Her friends / live in London?
- You / have any brothers or sisters?
- Your friends / go to the cinema very often?
Bài tập 3: Đặt câu hỏi “Yes/No” với động từ “tobe”
- ________________________ (she / be) a doctor?
- ________________________ (they / be) students?
- ________________________ (it / be) cold outside?
- ________________________ (they / be) in the garden?
- ________________________ (he / be) a dentist?
- ________________________ (it / be) two o’clock?
- ________________________ (they / be) in the car?
- ________________________ (he / be) a teacher?
- ________________________ (it / be) in the bag?
- ________________________ (you / be) on the train?
Bài tập 4: Hoàn thành câu với do/don’t/does/doesn’t
- __________ you like Maths? Yes, I __________.
- __________ Sally like reading? Yes, she __________.
- __________ Mathew play handball every Saturday? No, he __________.
- __________ Jane and Mary go to the cinema on Sunday? No, they __________.
- __________ you like writing letters? No, I __________.
- __________ Angela get up late? No, she __________.
- __________ we spend the afternoon together? Yes, we __________.
- __________ Paul like skate-boarding? No, he __________.
- __________ the cat like lying in the sun? Yes, it __________.
- __________ they speak German? No, they __________.
Đáp án chi tiết
Dưới đây là đáp án cho các bài tập trên. Hãy kiểm tra lại kết quả của bạn nhé!
Bài tập 1:
- am
- lives
- cooks
- eat
- takes
- like
- drives
- want
- teaches
- study
Bài tập 2:
- Do you speak English?
- Does she work hard?
- Do they have dinner at eight?
- Do Jill and Tom study at university?
- Do you do your homework every day?
- Does John watch TV after dinner?
- Does he wash the car at the weekend?
- Do her friends live in London?
- Do you have any brothers or sisters?
- Do your friends go to the cinema very often?
Bài tập 3:
- Is she a doctor?
- Are they students?
- Is it cold outside?
- Are they in the garden?
- Is he a dentist?
- Is it two o’clock?
- Are they in the car?
- Is he a teacher?
- Is it in the bag?
- Are you on the train?
Bài tập 4:
- Do / do
- Does / does
- Does / doesn’t
- Do / don’t
- Do / don’t
- Does / doesn’t
- Do / do
- Does / doesn’t
- Does / does
- Do / don’t
Trên đây là tất cả những kiến thức cốt lõi và bài tập liên quan đến thì hiện tại đơn. Hy vọng rằng, với hướng dẫn chi tiết này, bạn có thể tự tin sử dụng thì ngữ pháp quan trọng này. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới để được Edulife hỗ trợ giải đáp nhé!