EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Công thức và cách dùng cấu trúc There is/are trong tiếng Anh

vstep-bn

Công thức và cách dùng cấu trúc There is/are trong tiếng Anh

Hà Trần by Hà Trần
20/06/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp

Bảng tổng hợp thông tin về There is/are trong tiếng Anh

Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) “There is/There are” là cấu trúc dùng để diễn tả sự tồn tại hoặc hiện diện của người, vật, hoặc sự việc ở một nơi hoặc thời điểm cụ thể.
Chức năng (Function) Dùng để giới thiệu hoặc thông báo rằng có cái gì đó tồn tại hoặc có mặt trong một không gian hay tình huống.
Chuẩn ngữ pháp (Grammar Rules) There is + danh từ số ít/không đếm được.

There are + danh từ số nhiều.

Động từ “to be” chia theo thì (hiện tại, quá khứ, tương lai…).

Phân loại (Categories) – Cấu trúc khẳng định

– Cấu trúc phủ định: There isn’t/There aren’t

– Cấu trúc nghi vấn: Is there…?/Are there…?

Ví dụ (Examples) There is a small bakery next to my house.

Is there any water left?

There is a quiet corner in this café where I love to read.

There isn’t a single cloud in the sky – perfect day for a picnic!

Phương pháp nhận biết (Identification) Mở đầu bằng “There”, theo sau là “to be” chia phù hợp với danh từ tiếp theo. Được dùng phổ biến khi mô tả, giới thiệu hoặc hỏi thông tin.
Vị trí trong câu (Position) Thường đứng đầu câu như một cách dẫn nhập hoặc mở đầu thông tin mới.
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) – Xác định đúng số lượng để chia đúng động từ “is/are”.

– Không nhầm với “There” mang nghĩa “ở đó” (trạng từ chỉ nơi chốn).

Lưu ý đặc biệt (Special Notes) – Có thể dùng với từ chỉ số lượng: There are a few/some/many/several…

– Trong văn viết, hay dùng để miêu tả hiện trạng hoặc bối cảnh.

Ứng dụng (Practical Use) Hữu ích trong mô tả cảnh vật, kể chuyện, viết thư, báo cáo hoặc giới thiệu địa điểm. Là cấu trúc nền tảng trong giao tiếp hàng ngày.
Kết luận (Conclusion) “There is/There are” là công cụ quan trọng giúp người học tiếng Anh mở đầu câu trôi chảy, tự nhiên, và dễ dàng giới thiệu điều gì đó đang tồn tại.

Khi muốn mô tả sự tồn tại của người, vật hay hiện tượng nào đó, There is/are chính là công cụ quen thuộc nhất để diễn đạt điều đó. Dù đơn giản nhưng nhiều người học vẫn dễ mắc lỗi do chưa nắm rõ nguyên tắc số ít, số nhiều hoặc cách chia động từ phù hợp với ngữ cảnh. Edulife sẽ chia sẻ kiến thức giúp bạn hiểu công thức, cách sử dụng, cũng như những lỗi sai phổ biến khi dùng cấu trúc There is/There are để sử dụng chính xác hơn trong cả văn nói và văn viết, cùng tham khảo ngay nao!

Nội dung bài viết
  1. Định nghĩa cấu trúc There is/are
    1. There is
    2. There are
  2. Công thức cấu trúc There is/There are
    1. Cấu trúc khẳng định
    2. Cấu trúc phủ định
    3. Cấu trúc nghi vấn
  3. Cách dùng There is/are trong từng ngữ cảnh
    1. Dùng trong câu mô tả sự vật, sự việc
    2. Dùng trong câu hỏi về số lượng
    3. Dùng trong câu chỉ vị trí
  4. Trường hợp đặc biệt của there is/there are
    1. There is + someone/ anyone/ no one/ something/ anything/ nothing
    2. There + is + Noun/ something/ someone/…+ mệnh đề quan hệ/ to- Infinitive
    3. There is a number of + danh từ số nhiều
    4. There are a number of + danh từ số nhiều
    5. There is/are a variety of + danh từ số nhiều 
    6. There is no point + V-ing = It is pointless + to V
  5. Cách tránh lỗi khi dùng There is/There are
  6. Các từ đồng nghĩa với There is/There are
    1. Exist/Exists
    2. Can be found/Can be seen
    3. Present/Are present
    4. Occur/Occurs
    5. Take place/Happen

Định nghĩa cấu trúc There is/are

Cấu trúc “There is” và “There are” được sử dụng để diễn tả sự tồn tại hoặc hiện diện của một vật, người hoặc sự việc nào đó tại một địa điểm cụ thể. Chi tiết như sau:

There is

  • Cấu trúc: There is + danh từ số ít/không đếm được.
  • Ví dụ: 
  • There is an old phone in my bag. 

(Trong túi của tôi có một chiếc điện thoại cũ.)

  • There is a single candle still burning on the windowsill, even after everyone left the house.

(Vẫn còn một cây nến duy nhất cháy trên bệ cửa sổ, ngay cả khi mọi người đã rời khỏi nhà.)

  • There is milk on the counter because someone forgot to put it back in the fridge.

(Có sữa trên quầy bếp vì ai đó quên không cất lại vào tủ lạnh.)

  • There is an empty chair next to the window if you’d like to sit down.

(Có một chiếc ghế trống bên cạnh cửa sổ nếu bạn muốn ngồi.)

Cấu trúc "There is/ are" được sử dụng để diễn tả sự tồn tại hoặc hiện diện của một vật, người hoặc sự việc nào đó tại một địa điểm cụ thể
Cấu trúc “There is/ are” được sử dụng để diễn tả sự tồn tại hoặc hiện diện của một vật, người hoặc sự việc nào đó tại một địa điểm cụ thể

There are

  • Cấu trúc: There are + danh từ số nhiều.
  • Ví dụ:
  • There are five English books on the table.

Trên bàn có năm cuốn sách tiếng Anh.

  • There are two pizzas on the kitchen shelf.

Có hai chiếc bánh pizza trên kệ bếp.

  • There are eight students in the classroom.

Trong phòng học có tám học sinh.

Cấu trúc  There are sử dụng khi danh từ trong câu là số nhiều
Cấu trúc  There are sử dụng khi danh từ trong câu là số nhiều

Công thức cấu trúc There is/There are

Cấu trúc “There is/are” là một trong những mẫu câu cơ bản và phổ biến trong tiếng Anh dùng để diễn tả sự tồn tại của người, vật hoặc sự việc ở một nơi nào đó. Đây là công cụ đắc lực giúp người học tiếng Anh mô tả các tình huống trong thực tế tự nhiên và chính xác. Cấu trúc There is/are ở 3 dạng câu phổ biến nhất như sau:

Cấu trúc khẳng định

  • Công thức:
  • There is + a/an + danh từ số ít/số không đếm được + (in/on/at… nơi chốn).
  • There are + danh từ số nhiều + (in/on/at… nơi chốn).
  • Cách dùng: Diễn tả sự tồn tại hoặc sự hiện diện của người hoặc vật tại một vị trí nhất định.
  • Ví dụ:
  • There are several birds sitting on the fence.

Có vài con chim đang đậu trên hàng rào.

Cấu trúc "There is/are" được sử dụng phổ biến để diễn tả sự tồn tại của người, vật hoặc sự việc ở một nơi nào đó
Cấu trúc “There is/are” được sử dụng phổ biến để diễn tả sự tồn tại của người, vật hoặc sự việc ở một nơi nào đó

Cấu trúc phủ định

  • Công thức:
  • There is not (isn’t) + a/an + danh từ số ít/số không đếm được + nơi chốn.
  • There are not (aren’t) + danh từ số nhiều + nơi chốn.
  • Cách dùng: Dùng để nói rằng không có người, vật hoặc sự việc nào đó tồn tại tại vị trí cụ thể.
  • Ví dụ:
  • There aren’t any students in the classroom now.

Hiện giờ không có học sinh nào trong lớp.

  • There isn’t a single cloud in the sky this morning, which makes it perfect for hiking.

Không có một đám mây nào trên bầu trời sáng nay, rất lý tưởng cho việc đi bộ đường dài.

  • There aren’t any clean dishes left in the kitchen because we forgot to wash them last night.

Không còn cái đĩa sạch nào trong bếp vì tối qua chúng tôi quên rửa chúng.

  • There isn’t much sugar in the jar, so you might want to buy more before baking.

Không còn nhiều đường trong hũ, nên bạn có thể cần mua thêm trước khi nướng bánh.

Cấu trúc phủ định There is/are dùng khi nói không có người, vật hoặc sự việc nào đó tồn tại tại vị trí cụ thể
Cấu trúc phủ định There is/are dùng khi nói không có người, vật hoặc sự việc nào đó tồn tại tại vị trí cụ thể

Cấu trúc nghi vấn

  • Công thức: 
  • Is there + a/an + danh từ số ít/số không đếm được + nơi chốn?
  • Are there + danh từ số nhiều + nơi chốn?
  • Cách dùng: Dùng để đặt câu hỏi về sự tồn tại hoặc sự hiện diện của người/vật/sự việc tại đâu đó.
  • Ví dụ:
  • Is there a reason why he’s late?

Có lý do gì khiến anh ấy đến trễ không?

  • Is there a possibility that the meeting will be postponed due to the storm?

(Có khả năng cuộc họp sẽ bị hoãn vì cơn bão không?)

  • Are there enough chairs in the hall for all the guests attending the seminar?

(Có đủ ghế trong hội trường cho tất cả khách mời tham dự buổi hội thảo không?)

  • Is there any milk left in the fridge, or should I buy a new carton on the way home?

(Còn chút sữa nào trong tủ lạnh không, hay tôi nên mua thêm hộp mới trên đường về?)

  • Are there any signs of improvement in his health after starting the new medication?

(Có dấu hiệu cải thiện nào trong sức khỏe của anh ấy sau khi bắt đầu dùng thuốc mới không?)

Cấu trúc nghi vấn với Is there/Are there dùng để đặt câu hỏi về sự tồn tại hoặc sự hiện diện của người/vật/sự việc 
Cấu trúc nghi vấn với Is there/Are there dùng để đặt câu hỏi về sự tồn tại hoặc sự hiện diện của người/vật/sự việc

>> Xem thêm:

  • Học câu trần thuật tiếng Anh chỉ với vài phút
  • Câu khẳng định là gì? Cấu trúc, cách dùng trong tiếng Anh

Cách dùng There is/are trong từng ngữ cảnh

Cấu trúc “There is/there are” không chỉ dùng để diễn tả sự tồn tại, mà còn được ứng dụng linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp hằng ngày như mô tả, hỏi số lượng hay chỉ vị trí. Việc nắm vững cách dùng theo từng ngữ cảnh sẽ giúp người học sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Công thức cụ thể khi sử dụng cấu trúc từng ngữ cảnh như sau:

Dùng trong câu mô tả sự vật, sự việc

  • Cách dùng: Sử dụng There is/There are để giới thiệu hoặc mô tả một sự vật, hiện tượng hay tình huống đang tồn tại.
  • Ví dụ:
  • There are some clouds gathering in the west.

Có vài đám mây đang tụ lại ở phía tây.

  • There are loud voices coming from next door.

Có tiếng nói lớn phát ra từ nhà bên cạnh.

Dùng trong câu hỏi về số lượng

  • Cách dùng: Sử dụng cấu trúc Is there…?/Are there…? để hỏi về số lượng hoặc sự tồn tại của một hay nhiều đối tượng.
  • Ví dụ:
  • Are there many tourists in the museum today?

Hôm nay có nhiều khách du lịch trong viện bảo tàng không?

  • Are there any children in the park now?

Hiện giờ có đứa trẻ nào trong công viên không?

Cấu trúc there is/are dạng nghi vấn dùng để hỏi về số lượng hoặc sự tồn tại của một hay nhiều đối tượng
Cấu trúc there is/are dạng nghi vấn dùng để hỏi về số lượng hoặc sự tồn tại của một hay nhiều đối tượng

Dùng trong câu chỉ vị trí

  • Cách dùng: Dùng để chỉ ra vị trí của người/vật tại một nơi cụ thể, thường đi kèm giới từ chỉ vị trí như on, in, under, next to, behind…
  • Ví dụ:
  • There are some keys under the cushion.

Có vài chiếc chìa khóa dưới cái gối.

  • There is a dog sleeping next to the fireplace.

Có một con chó đang ngủ cạnh lò sưởi.

  • There are two books beside the lamp.

Có hai quyển sách bên cạnh cái đèn.

Cấu trúc there is/are còn dùng để chỉ ra vị trí của người/vật tại một nơi cụ thể, thường đi kèm giới từ 
Cấu trúc there is/are còn dùng để chỉ ra vị trí của người/vật tại một nơi cụ thể, thường đi kèm giới từ

Trường hợp đặc biệt của there is/there are

Ngoài sử dụng theo mẫu câu, ngữ cảnh, khi sử dụng cấu trúc there is/are bạn cần chú ý các trường hợp đặc biệt dưới đây:

There is + someone/ anyone/ no one/ something/ anything/ nothing

  • Ý nghĩa: Dùng để nói về sự tồn tại của ai đó hoặc cái gì đó – thường mang tính khái quát, không cụ thể.
  • Ví dụ:
  • There is someone knocking at the back door.

Có ai đó đang gõ cửa sau.

  • There isn’t anyone in the storage room right now.

Không có ai trong phòng chứa đồ lúc này.

There + is + Noun/ something/ someone/…+ mệnh đề quan hệ/ to- Infinitive

  • Ý nghĩa: Dùng để mô tả sự vật/hiện tượng có đặc điểm cụ thể hoặc có hành động cần thực hiện.
  • Ví dụ:
  • There is a woman who lives next door and plays the violin beautifully.

Có một người phụ nữ sống bên cạnh và chơi đàn violin rất hay.

  • There is something you need to hear before making a decision.

Có một điều bạn cần nghe trước khi đưa ra quyết định.

  • There is a report to submit before noon.

Có một bản báo cáo cần nộp trước buổi trưa.

  • There is someone that the manager wants to meet today.

Có một người mà quản lý muốn gặp hôm nay.

There is còn được dùng để mô tả sự vật/hiện tượng có đặc điểm, hành động gì
There is còn được dùng để mô tả sự vật/hiện tượng có đặc điểm, hành động gì

There is a number of + danh từ số nhiều

  • Ý nghĩa: Tuy “a number of” đi với danh từ số nhiều nhưng “There is” vẫn được dùng trong một số trường hợp nhấn mạnh đến tổng thể như một đơn vị, thường thấy trong văn viết trang trọng.
  • Ví dụ:
  • There is a number of reasons why the plan failed.

Có một số lý do khiến kế hoạch thất bại.

  • There is a number of books in the series that I haven’t read yet.

Có một số quyển sách trong loạt truyện mà tôi chưa đọc.

  • There is a number of details missing from the final report.

Có một số chi tiết bị thiếu trong báo cáo cuối cùng.

Cấu trúc There is a number of dùng để nhấn mạnh đến tổng thể, thường thấy trong văn viết trang trọng
Cấu trúc There is a number of dùng để nhấn mạnh đến tổng thể, thường thấy trong văn viết trang trọng

There are a number of + danh từ số nhiều

  • Ý nghĩa: Dùng phổ biến hơn để chỉ sự tồn tại của nhiều đối tượng, đúng ngữ pháp với danh từ số nhiều.
  • Ví dụ:
  • There are a number of students waiting outside the classroom.

Có nhiều học sinh đang chờ ngoài lớp học.

  • There are a number of cars parked illegally.

Có nhiều xe đậu sai quy định.

  • There are a number of tools available to solve this issue.

Có nhiều công cụ sẵn có để giải quyết vấn đề này.

There is/are a variety of + danh từ số nhiều 

  • Ý nghĩa: “A variety of” luôn đi với danh từ số nhiều nhưng có thể linh hoạt dùng “There is” hoặc “There are” tùy theo tính trang trọng hoặc văn cảnh cụ thể.
  • Ví dụ:
  • There are a variety of plants in this tropical garden.

Có nhiều loại cây trong khu vườn nhiệt đới này.

  • There are a variety of dishes served at the festival.

Có nhiều món ăn được phục vụ tại lễ hội.

Cấu trúc There is/are a variety of luôn đi với danh từ số nhiều
Cấu trúc There is/are a variety of luôn đi với danh từ số nhiều

There is no point + V-ing = It is pointless + to V

  • Ý nghĩa: Cấu trúc dùng để nói rằng một hành động là vô ích hoặc không có mục đích, thường mang tính khuyên nhủ hay chê trách nhẹ.
  • Ví dụ:
  • There is no point arguing with him – he never listens.

Cãi nhau với anh ta chẳng ích gì – anh ấy chẳng bao giờ lắng nghe.

  • There is no point waiting if the bus has already gone.

Chờ đợi cũng vô ích nếu chiếc xe buýt đã đi rồi.

  • There is no point trying to fix what’s already broken.

Cố sửa cái đã hỏng rồi thì cũng vô ích thôi.

Cấu trúc There is no point dùng để nói rằng một hành động là vô ích hoặc không có mục đích
Cấu trúc There is no point dùng để nói rằng một hành động là vô ích hoặc không có mục đích

Cách tránh lỗi khi dùng There is/There are

Khi sử dụng There is/There are, người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Dưới đây là các lỗi nhiều người dùng mắc phải khi ứng dụng There is/There are:

  • Dùng sai “There is” với danh từ số nhiều

Ví dụ:

  • Câu sai: There is several books on my desk.

Câu đúng: There are several books on my desk.

Có vài quyển sách trên bàn của tôi.

  • Câu sai: There is two cats sleeping near the window.

Câu đúng: There are two cats sleeping near the window.

Có hai con mèo đang ngủ gần cửa sổ.

  • Dùng sai “There are” với danh từ không đếm được

Ví dụ:

  • Câu sai: There are much information in the report.

Câu đúng: There is much information in the report.

Có rất nhiều thông tin trong bản báo cáo.

Nhiều người mắc lỗi khi dùng There is/are vì kết hợp sai với danh từ đếm được/không đếm được
Nhiều người mắc lỗi khi dùng There is/are vì kết hợp sai với danh từ đếm được/không đếm được
  • Không hòa hợp chủ ngữ – động từ sau “There is/are” khi liệt kê
  • Ví dụ:
  • Câu sai: There is a dog and two cats outside.

Câu đúng: There are a dog and two cats outside.

Có một con chó và hai con mèo ở bên ngoài.

  • Câu sai: There is a pen, a ruler, and some pencils on the desk.

Câu đúng: There are a pen, a ruler, and some pencils on the desk.

Có một cây bút, một cây thước và vài cây bút chì trên bàn.

  • Câu sai: There is a sofa and three armchairs in the living room.

Câu đúng: There are a sofa and three armchairs in the living room.

Có một chiếc ghế sofa và ba ghế bành trong phòng khách.

  • Nhầm lẫn giữa danh từ chính và danh từ đi kèm

Ví dụ:

  • Câu sai: There are a team of engineers working upstairs.

Câu đúng: There is a team of engineers working upstairs.

Có một nhóm kỹ sư đang làm việc trên lầu.

  • Câu sai: There are a pair of shoes in the closet.

Câu đúng: There is a pair of shoes in the closet.

Có một đôi giày trong tủ.

Nhiều người mắc lỗi khi dùng There is/are vì nhầm lẫn giữa danh từ chính và danh từ đi kèm
Nhiều người mắc lỗi khi dùng There is/are vì nhầm lẫn giữa danh từ chính và danh từ đi kèm
  • Thiếu động từ “is/are” trong câu nói nhanh hoặc viết tắt sai

Ví dụ:

  • Câu sai: There many people waiting at the gate.

Câu đúng: There are many people waiting at the gate.

Có nhiều người đang đợi ở cổng.

  • Câu sai: There too many files on your desktop.

Câu đúng: There are too many files on your desktop.

Có quá nhiều tệp trên màn hình của bạn.

Đừng mắc lỗi thiếu động từ “is/are” khi dùng There is/are trong câu nói nhanh hoặc viết tắt
Đừng mắc lỗi thiếu động từ “is/are” khi dùng There is/are trong câu nói nhanh hoặc viết tắt

Các từ đồng nghĩa với There is/There are

Tuy “There is/There are” là cách thông dụng nhất để chỉ sự tồn tại trong diễn đạt tiếng Anh nhưng bạn có thể thay thế bằng một số cách khác giúp văn phong đa dạng và linh hoạt hơn. Dưới đây là những cấu trúc có nghĩa tương đương bạn có thể ứng dụng:

Exist/Exists

  • Dùng trong văn viết trang trọng, mang nghĩa “tồn tại”.
  • Ví dụ:
  • Multiple solutions exist to address the energy crisis, but political will is required to implement them effectively.

Nhiều giải pháp tồn tại để giải quyết khủng hoảng năng lượng, nhưng cần có ý chí chính trị để thực hiện chúng một cách hiệu quả.

  • In some remote cultures, belief systems still exist that remain untouched by modern science or global religion.

Trong một số nền văn hóa vùng sâu vùng xa, các hệ thống tín ngưỡng vẫn tồn tại mà chưa bị ảnh hưởng bởi khoa học hiện đại hay tôn giáo toàn cầu.

  • No physical evidence exists to confirm the legend, yet the story continues to captivate the local people for generations.

Không có bằng chứng vật lý nào tồn tại để xác nhận truyền thuyết đó, nhưng câu chuyện vẫn tiếp tục thu hút người dân địa phương qua nhiều thế hệ.

Can be found/Can be seen

  • Dùng để mô tả nơi chốn hoặc mô tả hiện tượng có thể tìm thấy/thấy được ở đâu đó.
  • Ví dụ:
  • Several rare birds can be found in this forest.

Một vài loài chim quý hiếm có thể được tìm thấy trong khu rừng này.

  • Evidence of ancient life can be seen in the fossils.

Dấu vết của sự sống cổ đại có thể được thấy trong các hóa thạch.

Có thể dùng cấu trúc Can be found/Can be seen thay There is/are để mô tả nơi chốn hoặc mô tả hiện tượng có thể tìm thấy/thấy được
Có thể dùng cấu trúc Can be found/Can be seen thay There is/are để mô tả nơi chốn hoặc mô tả hiện tượng có thể tìm thấy/thấy được

Present/Are present

  • Thường dùng trong văn viết học thuật hoặc khoa học.
  • Ví dụ:
  • Many chemicals are present in tap water.

Nhiều hóa chất có mặt trong nước máy.

  • No foreign journalists were present at the closed-door summit, raising concerns about transparency and media freedom.

Không có nhà báo nước ngoài nào có mặt tại hội nghị kín, điều này làm dấy lên lo ngại về tính minh bạch và tự do báo chí.

  • All required documents are present in the application file, ensuring the review process will proceed without delay.

Tất cả các tài liệu cần thiết đều có trong hồ sơ đăng ký, đảm bảo quá trình xét duyệt diễn ra không bị trì hoãn.

Occur/Occurs

  • Dùng khi đề cập đến sự việc hoặc hiện tượng xảy ra.
  • Ví dụ:
  • A rare optical illusion occurs in the desert when the sunlight hits the dunes at a specific angle just before sunset.

Một hiện tượng ảo giác thị giác hiếm gặp xảy ra ở sa mạc khi ánh mặt trời chiếu vào những cồn cát theo một góc nhất định ngay trước lúc hoàng hôn.

  • The incident occurred without any prior warning, leaving the local authorities completely unprepared.

Sự cố xảy ra mà không có bất kỳ cảnh báo trước nào, khiến chính quyền địa phương hoàn toàn không kịp ứng phó.

Take place/Happen

  • Dùng thay cho “There is/are” khi nói về sự kiện.
  • Ví dụ:
  • The annual cultural festival will take place at the city square next Saturday, featuring performances from over ten countries.

Lễ hội văn hóa thường niên sẽ diễn ra tại quảng trường thành phố vào thứ Bảy tới, với các màn biểu diễn từ hơn mười quốc gia.

  • An important negotiation between the two companies took place behind closed doors, away from the public eye.

Một cuộc đàm phán quan trọng giữa hai công ty đã diễn ra kín đáo, tránh xa sự chú ý của công chúng.)

Có thể dùng cấu trúc Take place/Happen thay cho “There is/are” khi nói về sự kiện
Có thể dùng cấu trúc Take place/Happen thay cho “There is/are” khi nói về sự kiện

Cấu trúc There is/are đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành câu đúng ngữ pháp và truyền đạt thông tin rõ ràng. Việc ghi nhớ công thức, áp dụng đúng ngữ cảnh và tránh những lỗi thường gặp sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh tự nhiên và hiệu quả hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với nhiều tình huống thực tế để biến cấu trúc này trở thành phản xạ ngôn ngữ thay vì chỉ là kiến thức ngữ pháp khô khan. Nếu muốn học tập hiệu quả hơn với sự hướng dẫn của giảng viên nhiều kinh nghiệm thì hãy liên hệ với Edulife để chọn cho mình một khóa học phù hợp nhu cầu nhé!

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Công thức và cách dùng cấu trúc There is/are trong tiếng Anh
  • Khi nào nên dùng cấu trúc look forward to + V-ing?
  • Vai trò, cấu trúc và cách dùng spend time/money V-ing/on sth
  • Các loại cấu trúc prevent/stop sb from V-ing và cách dùng
  • Nắm vững cấu trúc It takes/took để sử dụng hiệu quả
  • Cấu trúc It’s time: Công thức, cách dùng và một số lưu ý
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn