Bảng tổng hợp thông tin về spend time/money V-ing/on sth trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Cấu trúc dùng để nói về việc ai đó tiêu tốn thời gian hoặc tiền bạc vào một hoạt động cụ thể hoặc vào một thứ gì đó. |
Chức năng (Function) | – Diễn đạt mức độ đầu tư về thời gian hoặc tài chính cho một hành động.
– Nhấn mạnh vào thói quen, hành vi hoặc mức độ ưu tiên của người nói. |
Chuẩn về ngữ pháp (Grammar Rules) | Spend + time/money + V-ing → nhấn mạnh hành động đang/thường diễn ra.
Spend + time/money + on + noun → nhấn mạnh vật thể hoặc sự việc. |
Phân loại (Categories) | – Có thể dùng với tất cả các thì (hiện tại, quá khứ, tương lai).
– Có thể thay “time/money” bằng khoảng thời gian hoặc số tiền cụ thể. |
Ví dụ (Examples) | 1. She spends hours reading science fiction every weekend.
2. We spent a lot of money on fixing the car. 3. He spent two days preparing the project. |
Cách để nhận biết (Identification) | Khi thấy động từ “spend”, theo sau là time/money, thì phần sau thường là một hành động V-ing hoặc cụm giới từ bắt đầu bằng “on”. |
Vị trí trong câu (Position) | Là mệnh đề chính trong câu. Có thể đứng đầu hoặc sau các mệnh đề khác. Phần “spend…” thường là trung tâm thông tin được truyền đạt. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Dùng V-ing nếu theo sau là hành động.
– Dùng on + danh từ nếu nói về đối tượng hoặc vật cụ thể. – Có hoặc không thêm trạng từ chỉ mức độ. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – “Spending” cũng có thể làm danh từ (danh động từ).
– Tránh dùng nguyên thể có “to” sau “spend”. |
Ứng dụng (Practical Use) | Rất phổ biến trong cả văn nói và viết khi cần mô tả hành động tiêu hao thời gian, ngân sách hoặc thói quen. Hữu ích trong viết nhật ký, email hoặc IELTS Writing Task 2. |
Kết luận (Conclusion) | “Spend time/money + V-ing/on sth” là một cấu trúc nền tảng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt chính xác và tự nhiên những hành động tiêu dùng thường ngày. |
Để nói đến việc “tiêu tốn thời gian” hay “chi tiêu tiền bạc” cho điều gì đó, ra dùng cấu trúc spend time/money V-ing/on sth. Đây là một trong những cấu trúc quen thuộc và linh hoạt để diễn đạt việc ai đó bỏ ra thời gian hoặc tiền bạc để làm một việc gì đó cụ thể. Edulife sẽ giúp bạn hệ thống nhanh và đầy đủ về vai trò, cấu trúc, cách dùng chuẩn của “spend”, đồng thời phân biệt với những cấu trúc tương tự và chỉ ra những lỗi sai thường gặp, cùng tham khảo ngay nội dung dưới đây.
Cấu trúc spend time/money V-ing/on sth trong tiếng Anh là gì và ví dụ
Tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng và loại từ đi kèm, động từ “spend” trong tiếng Anh có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, có hai nghĩa phổ biến nhất:
- Spend mang nghĩa “tiêu xài”, thường đi với money hoặc một đơn vị tiền tệ.
- Spend mang nghĩa “dành thời gian”, thường đi với time hoặc các cụm thời gian khác.
Do đó, cấu trúc spend time/money V-ing/on sth được sử dụng để nói miêu tả việc sử dụng thời gian hoặc tiền bạc cho một hoạt động cụ thể, cho một vật hoặc một danh từ cụ thể.

Ví dụ:
- Liam spends hundreds of dollars on concert tickets every year.
(Liam tiêu hàng trăm đô la mỗi năm để mua vé xem hòa nhạc.)
- They spent most of their savings on renovating the kitchen.
(Họ đã tiêu phần lớn tiền tiết kiệm vào việc cải tạo nhà bếp.)
- My aunt always spends a small fortune on skin care products.
(Dì tôi luôn tiêu một khoản tiền lớn vào các sản phẩm chăm sóc da.)
- I used to spend less on clothes, but now I shop more mindfully.
(Tôi từng tiêu ít tiền cho quần áo, nhưng giờ tôi mua sắm cẩn trọng hơn.)
- Our company spends over $10,000 a month on digital marketing.
(Công ty của chúng tôi chi hơn 10.000 đô mỗi tháng cho tiếp thị kỹ thuật số.)
- She spends two hours every evening practicing the piano.
(Cô ấy dành hai tiếng mỗi tối để tập đàn piano.)
- We spent all weekend working on the group project.
(Chúng tôi đã dành cả cuối tuần để làm dự án nhóm.)
- He spends most of his free time reading historical novels.
(Anh ấy dành phần lớn thời gian rảnh để đọc tiểu thuyết lịch sử.)
- I spent the entire afternoon baking cookies with my little sister.
(Tôi đã dành cả buổi chiều để nướng bánh quy cùng em gái.)
- They spent the night talking about their childhood memories.
(Họ đã dành cả đêm để kể lại những kỷ niệm thời thơ ấu.)

Vai trò của cấu trúc Spend time/money V-ing/on sth
Cấu trúc Spend time/money V-ing/on sth là công dụng để diễn tả các nội dung sau:
- Diễn tả cách ai đó sử dụng thời gian hoặc tiền bạc để làm gì đó.
Ví dụ: They spent $500 on repairing the car. (Họ đã chi 500 đô để sửa xe.)
- Nhấn mạnh mức độ đầu tư thời gian/tiền bạc nghiêm túc hoặc quá mức cho một hoạt động, một việc gì đó.
Ví dụ:
- He spends too much money on online games.
(Anh ấy chi quá nhiều tiền cho trò chơi trực tuyến.)
- We spent the whole afternoon cleaning the attic.
(Chúng tôi đã dành cả buổi chiều để dọn gác xép.)

- Thể hiện sự lựa chọn cá nhân của người nói/viết khi chủ động dành thời gian hoặc tiền bạc cho một hoạt động nào đó.
Ví dụ:
- I prefer spending my weekends traveling rather than staying at home.
(Tôi thích dành cuối tuần để đi du lịch hơn là ở nhà.)
- Cấu trúc được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, viết luận, email công việc,… để câu văn trở nên mượt mà thay vì dùng các mẫu câu đơn điệu như “I do…”, “I use…”.
Ví dụ: Instead of saying: “I cleaned the house for 3 hours”.
- “I spent three hours cleaning the house.”

Các loại cấu trúc Spend time/money V-ing/on sth
Có nhiều dạng cấu trúc của spend để đa dạng mục đích mô tả hành động, đối tượng hay hoạt động cụ thể cho người dùng. Dưới đây là 5 cấu trúc với Spend time/money phổ biến nhất:
Spend something
- Cấu trúc: Spend + money/time.
- Đây là dạng đơn giản nhất, nhấn mạnh đến việc sử dụng một lượng thời gian hoặc tiền bạc, không đề cập rõ đối tượng hoặc hành động.
- Ví dụ:
- We spent a fortune last year.
(Chúng tôi đã tiêu một khoản tiền khổng lồ vào năm ngoái.)
- I always spend too much on weekends.
(Tôi luôn chi tiêu quá tay vào cuối tuần.)
- She spends hours just daydreaming.
(Cô ấy dành hàng giờ chỉ để mơ mộng.)
- He spent his afternoon in silence.
(Anh ấy đã dành buổi chiều trong im lặng.)

Spend something on something/someone
- Cấu trúc: Spend + time/money + on + something/someone.
- Sử dụng khi muốn nhấn mạnh đến đối tượng mà thời gian hoặc tiền bạc được dùng cho việc gì đó.
- Ví dụ:
- She spent all her savings on a single painting.
(Cô ấy đã tiêu toàn bộ tiền tiết kiệm vào một bức tranh duy nhất.)
- I spent three hours on that phone call with my boss.
(Tôi đã dành ba giờ cho cuộc điện thoại đó với sếp.)
- We spend so much on subscriptions we never use.
(Chúng tôi tiêu quá nhiều cho các dịch vụ đăng ký mà không dùng đến.)
- He spent his weekend on helping his grandparents.
(Anh ấy đã dành cuối tuần để giúp đỡ ông bà mình.)

Spend something on doing something
- Cấu trúc: Spend + time/money + on + V-ing.
- Dùng khi muốn nhấn mạnh rằng thời gian hoặc tiền bạc được dành cho một hành động cụ thể.
- Ví dụ:
- She spends hours on practicing her speech.
(Cô ấy dành hàng giờ để luyện bài phát biểu.)
- I spent my bonus on renovating the kitchen.
(Tôi đã dùng tiền thưởng để sửa sang lại nhà bếp.)
- They spent thousands on organizing the wedding.
(Họ đã tiêu hàng nghìn đô để tổ chức đám cưới.)
- He spent his weekend on editing videos.
(Anh ấy đã dành cả cuối tuần để chỉnh sửa video.)
- We spent our time on preparing for the big event.
(Chúng tôi đã dành thời gian để chuẩn bị cho sự kiện lớn.)

Spend something doing something
- Cấu trúc: Spend + time + V-ing.
- Tập trung vào việc sử dụng thời gian để thực hiện một hành động nào đó mà không cần giới từ “on”.
- Ví dụ:
- I spent the evening reading a historical novel.
(Tôi đã dành buổi tối để đọc một cuốn tiểu thuyết lịch sử.)
- They spent the whole night fixing the car.
(Họ đã dành cả đêm để sửa xe.)
- She spent her morning writing emails.
(Cô ấy đã dành cả buổi sáng để viết email.)
- He spent two days painting the fence.
(Anh ấy đã dành hai ngày để sơn hàng rào.)

Spend something in doing something
- Cấu trúc: Spend + time + in + V-ing.
- Dạng này ít phổ biến hơn, thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc mô tả chi tiết một khoảng thời gian cụ thể.
- Ví dụ:
- She spent the afternoon in preparing the lecture.
(Cô ấy đã dành cả buổi chiều để chuẩn bị bài giảng.)
- He spent most of his life in searching for answers.
(Anh ấy đã dành phần lớn cuộc đời để đi tìm câu trả lời.)
- They spent the entire trip in taking pictures.
(Họ đã dành toàn bộ chuyến đi để chụp ảnh.)
- I spent my break in reorganizing the workspace.
(Tôi đã dành giờ nghỉ để sắp xếp lại không gian làm việc.)
- We spent hours in discussing the company’s direction.
(Chúng tôi đã dành hàng giờ để thảo luận về hướng đi của công ty.)

>> Xem thêm:
Lỗi thường gặp khi dùng spend time/money V-ing/on sth
Dù là cấu trúc cơ bản trong tiếng Anh, “spend time/money + V-ing/on sth” vẫn khiến nhiều người học mắc lỗi. Các lỗi sai thường bắt nguồn từ việc nhầm lẫn giới từ, sai dạng động từ hoặc cấu trúc câu không logic. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất:
- Nhầm lẫn giữa “V-ing” và “to V”
- Ví dụ sai: I spent two hours to clean the kitchen.
- Đúng: I spent two hours cleaning the kitchen.
(Tôi dành 2 giờ đồng hồ để dọn dẹp sạch phòng bếp.)
- Ví dụ sai: She spends a lot of money to buy clothes.
Đúng: She spends a lot of money buying clothes.
(Cô ấy tiêu nhiều tiền vào việc mua quần áo.)
- Nhầm vị trí giới từ “on”
Ví dụ sai: He spent a lot of time in fixing his car.
- Đúng: He spent a lot of time on fixing his car.
- Dùng sai chủ ngữ hành động
Ví dụ sai: The book spent me a lot of time to read.
- Đúng: I spent a lot of time reading the book.
- Nhầm giữa “spend” và “take”
Ví dụ sai: It spends me 30 minutes to cook dinner.
- Đúng: It takes me 30 minutes to cook dinner.
(Chúng tôi tiêu hết tiền vào kỳ nghỉ.)

Các cấu trúc tương tự spend
Việc sử dụng thành thạo cấu trúc spend time/money là điều rất hữu ích trong tiếng Anh. Nhưng ngoài cấu trúc này, bạn có thể sử dụng các cấu trúc dưới đây để đa dạng lối diễn đạt:
Cấu trúc spend time, take time và pass time
- Công thức:
- Spend time + V-ing/on something. Diễn tả việc tiêu tốn thời gian để làm gì đó.
- Take time + to V/for sth. Nhấn mạnh thời gian cần thiết để làm điều gì đó, không nhất thiết là bạn chủ động làm điều đó.
- Pass time + V-ing/with sth. Dùng để giết thời gian, làm gì đó khi rảnh hoặc đang chờ đợi.
- Ví dụ:
- I spend my weekends reading detective novels.
(Tôi dành cuối tuần để đọc tiểu thuyết trinh thám.)
- He always spends too much time scrolling through social media.
(Anh ấy luôn dành quá nhiều thời gian lướt mạng xã hội.)
- They spent all morning on revising the project.
(Họ dành cả buổi sáng để chỉnh sửa dự án.)
- It took him years to master the guitar.
(Anh ấy mất nhiều năm để chơi guitar thành thạo.)
- Will it take long for the package to arrive?
(Có mất nhiều thời gian để gói hàng đến không?)
- He usually passes time playing mobile games.
(Anh ấy thường giết thời gian bằng cách chơi game điện thoại.)
- We passed the afternoon chatting under the tree.
(Chúng tôi dành cả buổi chiều trò chuyện dưới gốc cây.)

Cấu trúc spend money và pay money
- Công thức:
- Spend money + on sth/V-ing → Diễn tả số tiền tiêu vào việc gì hoặc để làm gì.
- Pay (money) + for sth → Tập trung vào hành động thanh toán cho một món đồ, dịch vụ hay hành vi nào đó.
- Ví dụ:
- She spent a fortune on branded clothes.
(Cô ấy tiêu cả gia tài vào quần áo hàng hiệu.)
- We spent too much money renovating our kitchen.
(Chúng tôi tiêu quá nhiều tiền để cải tạo bếp.)
- Don’t spend all your savings on electronics.
(Đừng tiêu hết tiền tiết kiệm vào đồ điện tử.)
- I paid for the coffee at the counter.
(Tôi đã thanh toán tiền cà phê ở quầy.)
- She paid $100 for those shoes.
(Cô ấy trả 100 đô cho đôi giày đó.)
- You’ll have to pay a fine for parking here.
(Bạn sẽ phải nộp phạt vì đậu xe ở đây.)

Cấu trúc spend time/money V-ing/on sth không chỉ là một mẫu câu ngữ pháp cơ bản mà còn là một công cụ giao tiếp mạnh mẽ trong tiếng Anh. Hy vọng sau những nội dung ở trên của Edulife, bạn hoàn toàn có thể nắm rõ cách dùng đúng, linh hoạt ứng dụng cấu trúc này trong cả văn nói lẫn văn viết. Thêm vào đó, hãy liên hệ với Edulife chúng tôi để nhận thêm bài tập các chuyên đề, đề cương ôn luyện hay các khóa học ôn luyện phù hợp nhu cầu của bạn để được hỗ trợ ngay nhé!