So sánh nhất (superlative) là một điểm ngữ pháp quan trọng, dùng để thể hiện mức độ cao nhất/thấp nhất của một tính chất, đặc điểm trong nhóm từ ba đối tượng. Việc nắm vững công thức, cách dùng và những quy tắc đặc biệt giúp người học tránh sai sót trong quá trình diễn đạt và viết văn. Edulife sẽ hệ thống lại toàn bộ kiến thức cơ bản về cấu trúc so sánh hơn nhất qua nội dung dưới đây, hãy tham khảo để làm chủ dạng câu so sánh này nhé!
Bảng tổng hợp thông tin về so sánh nhất trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | So sánh nhất là cách dùng để biểu thị rằng một người, vật hay hiện tượng có mức độ cao nhất hoặc thấp nhất về một đặc điểm trong một nhóm ba đối tượng trở lên. |
Chức năng (Function) | Dùng để xác định ai/cái gì vượt trội hơn tất cả trong một nhóm.
Giao tiếp so sánh lựa chọn, mô tả tính chất nổi bật. |
Cấu trúc cơ bản (Structure) | Tính từ/trạng từ ngắn: S + be/V + the + adj/adv + -est + (in/of + group)
Tính từ/trạng từ dài: S + be/V + the most + adj/adv + (in/of + group) |
Ví dụ (Examples) | She is the most confident speaker in our team.
That was the least helpful answer of all. Mount Kila is the highest peak in the region. He finished the test the fastest in the class. |
Biến thể nâng cao (Advanced Variants) | – The least + adj/adv: biểu thị mức thấp nhất
– By far + the superlative: nhấn mạnh sự vượt trội |
Lưu ý sử dụng (Usage Notes) | – Tính từ ngắn thường thêm -est, lưu ý chính tả: big → biggest
– Tính từ dài dùng most/least trước. – Luôn dùng “the” trước khi đem so sánh nhất. – Một số từ bất quy tắc: good → the best, bad → the worst, far → the farthest. |
Ứng dụng (Practical Uses) | – Miêu tả ưu điểm sản phẩm, địa điểm, thành tích học tập.
– Giao tiếp hàng ngày: chọn món ngon nhất, đường ngắn nhất, giải pháp hiệu quả nhất… |
Kết luận (Conclusion) | Nắm vững so sánh nhất giúp bạn diễn đạt sự vượt trội rõ ràng và thuyết phục. Đây là công cụ hữu ích trong cả giao tiếp hàng ngày và học thuật. |
So sánh nhất trong tiếng Anh là gì?
So sánh nhất (Superlative) là một hình thức ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để diễn tả mức độ cao nhất/thấp nhất của một đặc điểm, tính chất trong một nhóm từ ba đối tượng trở lên. Đây là một cấu trúc phổ biến nhằm nhấn mạnh rằng một người hoặc một vật có sự khác biệt vượt trội về một khía cạnh nào đó so với phần còn lại của nhóm.
So sánh nhất thường đi kèm với mạo từ “the” để chỉ rằng đó là người hoặc vật nổi bật nhất trong toàn bộ nhóm. Ngoài ra, khi diễn tả nhóm đối tượng, các giới từ như “in”, “of”, “among” cũng thường xuyên được sử dụng để làm rõ phạm vi so sánh.

Ví dụ:
- Among all the employees, Linda works the hardest during tight deadlines.
(Trong tất cả các nhân viên, Linda là người làm việc chăm chỉ nhất khi đến hạn chót.)
- Of all the books I’ve read this year, this novel is the most thought-provoking.
(Trong tất cả những cuốn sách tôi đã đọc năm nay, cuốn tiểu thuyết này là cuốn khiến tôi suy ngẫm nhiều nhất.)
- In their entire music collection, this song is the most emotionally powerful.
(Trong toàn bộ bộ sưu tập âm nhạc của họ, bài hát này là bài có sức mạnh cảm xúc lớn nhất.)

Công thức so sánh nhất trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh hơn nhất thường đi kèm với mạo từ “the” và theo sau là tính từ hoặc trạng từ được biến đổi tùy theo đặc điểm của từ. So sánh nhất được chia làm hai dạng chính: So sánh nhất với tính từ và với trạng từ, cụ thể là:
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ
Trường hợp 1: Tính từ ngắn (1 âm tiết)
- Công thức: S + V + the + adj + -est (+ in/of/among + cụm danh từ).
- Quy tắc:
- Nếu tính từ có một âm tiết, thêm “-est” vào cuối.
- Nếu kết thúc bằng phụ âm đơn và trước nó là nguyên âm, gấp đôi phụ âm trước khi thêm “-est”.
- Nếu kết thúc bằng “-e”, chỉ thêm “-st”.
- Nếu kết thúc bằng “-y” sau một phụ âm, đổi “y” thành “i”, rồi thêm “-est”.
- Ví dụ:
- This bag is the lightest in the store.
(Chiếc túi này là nhẹ nhất trong cửa hàng.)
- Among all the runners, Tom was the fastest.
(Trong số tất cả vận động viên, Tom là người chạy nhanh nhất.)
- He was the earliest person to arrive at the meeting.
(Anh ấy là người đến họp sớm nhất.)

Trường hợp 2: Tính từ dài
- Công thức: S + V + the most + adj + (in/on/at + cụm danh từ)
- Quy tắc: Áp dụng với tính từ có 2 âm tiết trở lên (beautiful, expensive, interesting…).
- Ví dụ:
- Julia is the most ambitious student in her class.
(Julia là học sinh tham vọng nhất trong lớp cô ấy.)
- This is the most exhausting hike I’ve ever done.
(Đây là chuyến leo núi mệt nhất mà tôi từng trải qua.)

Cấu trúc so sánh nhất với trạng từ
Trường hợp 1: Trạng từ ngắn
- Công thức:S + V + the + adv + -est + (in/on/at + cụm danh từ).
- Quy tắc: Áp dụng cho trạng từ ngắn như: hard, fast, late, early…
- Ví dụ:
- He finishes his assignments the earliest in class.
(Cậu ấy hoàn thành bài tập sớm nhất lớp.)
- Among all the candidates, Lisa responded the quickest.
(Trong số các ứng viên, Lisa phản hồi nhanh nhất.)
- Our team worked the hardest during the crisis.
(Nhóm của chúng tôi làm việc chăm chỉ nhất trong giai đoạn khủng hoảng.)

Trường hợp 2: Trạng từ dài
- Công thức: S + V + the most + adv + (in/on/at + cụm danh từ).
- Quy tắc: Dùng với trạng từ dài kết thúc bằng -ly như: beautifully, carefully, intelligently…
- Ví dụ:
- She answers the most politely in every discussion.
(Cô ấy trả lời lịch sự nhất trong mọi cuộc thảo luận.)
- He reacted the most unexpectedly during the interview.
(Anh ấy phản ứng bất ngờ nhất trong buổi phỏng vấn.)
- Among all the chefs, Anna works the most efficiently.
(Trong số tất cả đầu bếp, Anna làm việc hiệu quả nhất.)
- She spoke the most emotionally at the farewell.
(Cô ấy nói xúc động nhất trong buổi chia tay.)

>> Xem thêm:
Cách dùng so sánh nhất
Sử dụng cấu trúc so sánh hơn nhất giúp người học nhấn mạnh sự nổi bật hoặc khác biệt rõ rệt của một đối tượng so với phần còn lại giữa một nhóm từ ba đối tượng trở lên. Dưới đây là chi tiết cách dùng so sánh nhất:
So sánh nhất với tính từ ngắn (the -est)
- Công thức: S + V + the + adj-est + (in/on/at + cụm danh từ).
- Sử dụng để nhấn mạnh đặc điểm nổi bật nhất của một người hoặc vật khi so sánh với từ 3 đối tượng trở lên. Áp dụng cho tính từ ngắn (thường có 1 âm tiết hoặc một số từ có 2 âm tiết như quiet, clever, narrow).
- Ví dụ:
- This cabin is the smallest in the entire resort.
(Căn nhà gỗ này là nhỏ nhất trong toàn bộ khu nghỉ dưỡng.)
- He’s the kindest neighbor we’ve ever had.
(Anh ấy là người hàng xóm tử tế nhất mà chúng tôi từng có.)
- Their dog is the loudest at night.
(Con chó của họ là kêu to nhất vào ban đêm.)

So sánh nhất với tính từ dài (the most…)
- Công thức: S + V + the most + adj + (in/on/at + cụm danh từ).
- Dùng để mô tả người/vật có mức độ cao nhất về một đặc điểm, với tính từ dài (có từ 2 âm tiết trở lên, ví dụ: beautiful, expensive, intelligent). Đặc biệt hữu ích khi cần so sánh cảm xúc, đánh giá, tính chất trừu tượng.
- Ví dụ:
- She is the most organized manager in the department.
(Cô ấy là quản lý tổ chức tốt nhất trong bộ phận.)
- This is the most comfortable chair in the living room.
(Đây là chiếc ghế thoải mái nhất trong phòng khách.)
- Among all the students, he gave the most creative presentation.
(Trong tất cả học sinh, cậu ấy có bài thuyết trình sáng tạo nhất.)
- That documentary is the most informative I’ve ever watched.
(Bộ phim tài liệu đó là nhiều thông tin nhất tôi từng xem.)

Một số trường hợp đặc biệt của so sánh nhất
Trong quá trình sử dụng so sánh nhất trong tiếng Anh, ngoài các công thức thông thường (dùng với –est hoặc most), người học cần lưu ý đến những trường hợp bất quy tắc và ngoại lệ ngữ nghĩa để tránh lỗi sai khi viết và nói. Cụ thể:
Tính từ và trạng từ bất quy tắc
Một số tính từ và trạng từ không tuân theo quy tắc thêm -est hoặc “most”, mà cần ghi nhớ dạng so sánh đặc biệt trong bảng dưới đây:
Nguyên thể | So sánh nhất | Nghĩa |
Good/well /ɡʊd/, /wel/ | The best /ðə best/ | Tốt nhất |
Bad/badly /bæd/, /ˈbæd.li/ | The worst
/ðə wɜːst/ (BrE), /ðə wɝːst/ (AmE) |
Tệ nhất |
Far/fɑːr/ → | The farthest/furthest
/ðə ˈfɑː.ðəst/, /ðə ˈfɜː.ðəst/ (BrE) |
Xa nhất |
Little /ˈlɪt.əl/ | The least /ðə liːst/ | Ít nhất |
Many /much /ˈmen.i/, /mʌtʃ/ | The most /ðə məʊst/ (BrE), /ðə moʊst/ (AmE) | Nhiều nhất |
- Công thức (chung): S + V + the + [dạng so sánh nhất bất quy tắc] + (in/on/among + cụm danh từ).
- Dùng để mô tả mức độ cao/thấp nhất với những từ đặc biệt không thể thêm đuôi -est hoặc dùng most. Cấu trúc so sánh nhất này cực kỳ phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và viết học thuật.
- Ví dụ:
- This is the worst traffic I’ve seen all year.
(Đây là tình trạng giao thông tệ nhất tôi từng thấy trong năm.)
- That concert drew the most attention in the media.
(Buổi hòa nhạc đó thu hút nhiều sự chú ý nhất từ truyền thông.)

Tính từ không dùng trong so sánh vì mang nghĩa tuyệt đối
Một số tính từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa tuyệt đối/tuyệt đối hóa nên không thể đặt ở dạng so sánh hơn/so sánh nhất vì bản thân chúng đã mang mức độ cao nhất. Dưới đây là những tính từ tuyệt đối như vậy:
Từ | Nghĩa | Lưu ý |
Wrong
/rɒŋ/(BrE), /rɔːŋ/(AmE) |
Sai trái | Không có “wronger/wrongest” |
Dead /ded/ | Đã chết | Không có “deader/deadest” |
Unique /juːˈniːk/ | Độc nhất | Không có “more unique/most unique” |
Final /ˈfaɪ.nəl/ | Cuối cùng | Không có “more final/most final” |
Fatal /ˈfeɪ.təl/ | Gây chết người | Không có “more fatal/most fatal” |
Universal
/ˌjuː.nɪˈvɜː.səl/ (BrE), /ˌjuː.nəˈvɝː.səl/ (AmE) |
Mang tính toàn cầu | Không có “more universal/most universal” |
Perfect /ˈpɜː.fekt/ (BrE), /ˈpɝː.fekt/ (AmE) | Hoàn hảo | Không có “more perfect/most perfect” |
Ví dụ:
- “This answer is wronger than the previous one.” → “This answer is completely wrong.”

Quy tắc chung khi dùng so sánh nhất
So sánh hơn nhất được sử dụng để so sánh một đối tượng với tất cả những đối tượng còn lại, với mục đích nhấn mạnh mức độ cao nhất của một đặc điểm nào đó. Dưới đây là 3 quy tắc quan trọng bạn cần ghi nhớ khi sử dụng mẫu câu này:
Đổi đuôi tính từ trong so sánh nhất
Quy tắc: Khi dùng so sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn, bạn cần biến đổi phần đuôi theo các quy tắc chính tả sau:
Quy tắc | Mô tả | Ví dụ |
Thêm -est trực tiếp | Đối với tính từ/trạng từ 1 âm tiết | fast → fastest |
Đổi -y thành -i rồi thêm -est | Với từ kết thúc bằng -y sau phụ âm | happy → happiest |
Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -est | Nếu từ kết thúc bằng phụ âm – nguyên âm – phụ âm | big → biggest, hot → hottest |
Ví dụ:
- Of all the kittens, this one is the fluffiest.
(Trong tất cả mèo con, con này lông mượt nhất.)
- This path is the narrowest in the whole forest.
(Lối đi này là chật hẹp nhất trong cả khu rừng.)
- She had the biggest smile when she saw the gift.
(Cô ấy cười rạng rỡ nhất khi nhìn thấy món quà.)
- The weather today is the coldest this month.
(Thời tiết hôm nay là lạnh nhất trong tháng.)

Nhấn mạnh bằng bổ ngữ
- Quy tắc: Khi muốn nhấn mạnh hơn nữa mức độ “cao nhất”, bạn có thể thêm các bổ ngữ nhấn mạnh vào trước so sánh nhất.
- Một số từ dùng để nhấn mạnh:
- By far: cho đến hiện tại là nhất.
- Easily: dễ dàng là nhất.
- Quite possibly / certainly / clearly: rõ ràng là nhất.
- Ví dụ:
- This is by far the most exciting match of the season.
(Đây rõ ràng là trận đấu hào hứng nhất mùa giải.)
- That is quite possibly the worst decision they’ve made.
(Đó rất có thể là quyết định tồi tệ nhất mà họ từng đưa ra.)
- This is clearly the most dangerous route to take.
(Đây rõ ràng là con đường nguy hiểm nhất để đi.)

Các dạng so sánh cao nhất của một số tính từ đặc biệt
Có những tính từ bất quy tắc khi chuyển sang dạng so sánh nhất – chúng không theo quy tắc thêm -est hay most, mà thay đổi hoàn toàn về dạng. Dưới đây là danh sách tính từ bất quy tắc:
Nguyên thể | So sánh hơn | So sánh nhất | Nghĩa |
Good /ɡʊd/ | Better /ˈbet.ər/ | The best /ðə best/ | Tốt |
Bad /bæd/ | Worse /wɜːs/ (BrE), /wɝːs/ (AmE) | The wors t/ðə wɜːst/ | Tệ |
Far /fɑːr/ | Farther/further
/ˈfɑː.ðər/ /ˈfɜː.ðər/ |
The farthest/furthest /ðə ˈfɑː.ðɪst/ /ðə ˈfɜː.ðɪst/ | Xa |
Much/many /mʌtʃ/, /ˈmen.i/ | More /mɔːr/ | The most /ðə məʊst/ | Nhiều |
Little /ˈlɪt.l̩/ | Less /les/ | The least /ðə liːst/ | Ít |
Ví dụ:
- That was the worst traffic I’ve seen in years.
(Đó là tình trạng giao thông tệ nhất tôi từng thấy trong nhiều năm.)
- This mountain is the farthest we’ve climbed so far.
(Đây là ngọn núi xa nhất mà chúng tôi từng leo đến nay.)
- Among all the solutions, this has the least impact on the environment.
(Trong tất cả các giải pháp, cái này có tác động nhỏ nhất đến môi trường.)

Giới từ đi với so sánh nhất
Sau khi sử dụng cấu trúc so sánh hơn nhất, người học cần dùng thêm giới từ để xác định phạm vi so sánh. Việc sử dụng đúng giới từ không chỉ làm câu nói chính xác mà còn giúp câu nghe tự nhiên hơn. Dưới đây là các giới từ đi với câu so sánh hơn nhất:
Giới từ “in”
- Dùng để chỉ một tập hợp, phạm vi, không gian lớn (như nhóm người, tổ chức, khu vực, lớp học, thành phố, quốc gia…).
- Cấu trúc: S + V + the + adj-est/most adj + in + N.
Giới từ “of”
- Dùng khi so sánh giữa các cá thể cụ thể, thường là một nhóm nhỏ có liệt kê rõ ràng (thường có “the three”, “the five”, “the students”, “the options”…)
- Cấu trúc: S + V + the + adj-est/most adj + of + (group/number of things/people).
Giới từ “at” (ít dùng hơn nhưng vẫn xuất hiện trong một số trường hợp)
- Dùng để so sánh trong một kỹ năng cụ thể, trình độ, hoặc môn học.
- Cấu trúc: S + V + the + adj-est + at + N/V-ing.
- Ví dụ:
- That’s the most popular restaurant in Hanoi.
(Đó là nhà hàng nổi tiếng nhất ở Hà Nội.)
- That song is the most touching of all the tracks on the album.
(Bài hát đó là cảm động nhất trong tất cả các bài trong album.)
- John is the worst at singing but the best at dancing.
(John hát dở nhất nhưng nhảy giỏi nhất.)
- Of all the players, Tom is the most skilled at defending.
(Trong tất cả các cầu thủ, Tom là người phòng thủ giỏi nhất.)

Để sử dụng thành thạo cấu trúc so sánh nhất, bạn cần ghi nhớ không chỉ cách hình thành từ tính từ/trạng từ mà còn phải chú ý đến giới từ đi kèm phù hợp với ngữ cảnh. Dù là in một địa điểm cụ thể hay of một nhóm đối tượng, mỗi giới từ đều mang sắc thái riêng và giúp câu văn chính xác, tự nhiên hơn. Hy vọng sau những kiến thức Edulife cung cấp ở trên, bạn đã nắm vững về cấu trúc so sánh này và thể hiện ý tưởng của mình rõ ràng, mạch lạc trong tiếng Anh.