Bảng tổng hợp thông tin về so sánh kép trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | So sánh kép là dạng cấu trúc dùng để thể hiện mối quan hệ tỷ lệ giữa hai yếu tố, tức là khi một yếu tố thay đổi, yếu tố còn lại cũng thay đổi tương ứng. |
Chức năng (Function) | Diễn tả sự gia tăng, giảm sút, hoặc thay đổi đồng thời của hai đặc điểm, hành động hoặc trạng thái. |
Chuẩn theo ngữ pháp (Grammar Rules) | Cấu trúc cơ bản:
– The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V. – So sánh hơn được áp dụng cho cả tính từ lẫn trạng từ. |
Phân loại (Categories) | – So sánh với tính: The + adj-er, the + adj-er hoặc The more + adj, the more + adj.
So sánh với trạng từ: The + adv-er / more + adv. |
Ví dụ (Examples) | 1. The colder it gets, the faster the lake freezes.
2. The earlier we leave, the less traffic we’ll meet. |
Cách thức nhận biết (Identification) | Dễ dàng nhận ra qua cấu trúc lặp lại “The + so sánh hơn…” ở đầu mỗi mệnh đề, với vế đầu và vế sau phản ánh mối liên hệ nguyên nhân – kết quả. |
Vị trí trong câu (Position) | Cấu trúc gồm hai mệnh đề đứng liên tiếp, thường không dùng dấu phẩy ở giữa. |
Cách thức sử dụng (Usage Rules) | – Đảm bảo tính đồng bộ về thì trong hai mệnh đề.
– Sử dụng đúng cấu trúc so sánh hơn của tính từ hoặc trạng từ. – Tránh lặp từ khi đặt câu. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Không nên viết ngược cấu trúc “the more…, the more…”
– Có thể dùng dạng phủ định như “the less”, “the fewer” tùy loại danh từ hoặc hành động. |
Ứng dụng (Practical Use) | Rất hiệu quả trong văn viết học thuật, thuyết trình hoặc khi phân tích mối quan hệ nhân quả, xu hướng trong bài luận tiếng Anh. |
Kết luận (Conclusion) | So sánh kép giúp người học diễn tả linh hoạt các mối quan hệ tỷ lệ trong cuộc sống và lập luận logic hơn trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. |
Bạn đã từng bắt gặp câu như “The more you practice, the better you become” hay chưa? Đây là cấu trúc so sánh kép – một công cụ ngôn ngữ giúp nhấn mạnh mối quan hệ tỉ lệ thuận/nghịch giữa hai hành động, tính chất, đặc điểm. Không chỉ phổ biến trong văn nói đời thường, cấu trúc so sánh này còn được sử dụng rất rộng rãi trong văn viết học thuật, báo chí, quảng cáo và diễn thuyết. Để nắm vững cấu trúc và cách dùng so sánh kép và diễn đạt trôi chảy, linh hoạt và chuyên nghiệp hơn, mời bạn tham khảo nội dung của Edulife chia sẻ dưới đây.
So sánh kép trong tiếng Anh là gì và ví dụ
So sánh kép (tên tiếng Anh là Double Comparatives) là cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả mối quan hệ tương quan giữa hai sự vật, hiện tượng khi sự thay đổi của đối tượng này kéo theo một sự thay đổi của đối tượng còn lại. Dạng so sánh này thường có hai mệnh đề song song, mỗi mệnh đề chứa một thành phần so sánh (có thể là tính từ, trạng từ, danh từ hoặc động từ), thể hiện mức độ thay đổi tương ứng.

Với các tính từ/trạng từ ngắn (tall → taller, fast → faster), trong khi với từ dài, ta dùng quy tắc “more/less + adjective/adverb”. So sánh kép thường bắt đầu bằng cấu trúc:
The + comparative adjective/adverb + S + V, followed by the + comparative adjective/adverb + S + V.
Ví dụ:
- The more carefully he works, the fewer mistakes he makes.
→ Anh ta làm việc càng cẩn thận thì càng mắc ít lỗi hơn.
- The more effort she puts into her artwork, the more admiration she receives from the public.
→ Cô ấy càng đầu tư công sức vào các tác phẩm nghệ thuật, cô ấy càng nhận được nhiều sự ngưỡng mộ từ công chúng.
- The later we leave, the more likely we are to get stuck in traffic.
→ Chúng ta càng rời đi muộn thì khả năng kẹt xe càng cao.
- The deeper scientists dig into the ocean floor, the more mysteries they uncover.
→ Các nhà khoa học càng đào sâu xuống đáy đại dương, họ càng khám phá ra nhiều điều bí ẩn.

Vai trò của so sánh kép
So sánh kép đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh vì nó giúp người nói, người viết:
- Diễn đạt mối quan hệ nhân – quả giữa hai hiện tượng, sự vật.
- Nhấn mạnh sự thay đổi tương ứng: Một điều gì đó thay đổi sẽ kéo theo sự thay đổi ở điều khác.
- Thể hiện ý kiến, nhận định mang tính cá nhân theo cách logic, tinh tế hơn.
- Làm câu nói tự nhiên và sâu sắc hơn trong văn nói và viết.
- Tăng độ linh hoạt trong diễn đạt, đặc biệt trong văn nghị luận, thuyết trình hoặc viết luận học thuật.
- So sánh kép không chỉ là một cấu trúc ngữ pháp mà còn là công cụ quan trọng giúp người học thể hiện tư duy phân tích, phản biện.

Ví dụ:
- The more experience you gain in the field, the easier it becomes to handle unexpected problems.
→ Càng có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực, bạn càng dễ xử lý các sự cố bất ngờ.
- The more you rely on technology, the less effort you put into critical thinking.
→ Bạn càng phụ thuộc vào công nghệ thì bạn càng ít sử dụng tư duy phản biện.
- The warmer the climate becomes, the more frequently extreme weather events occur.
→ Khi khí hậu càng nóng lên thì các hiện tượng thời tiết cực đoan càng xảy ra thường xuyên hơn.
- The more confidently you speak, the more respect you command.
→ Bạn nói càng tự tin thì càng dễ nhận được sự tôn trọng.
- The harder students work before exams, the less stress they feel on test day.
→ Học sinh càng học chăm chỉ trước kỳ thi thì càng ít căng thẳng vào ngày kiểm tra.

So sánh kép dùng tính từ và trạng từ
So sánh kép là cách nói dùng để mô tả sự tăng/giảm đồng thời giữa hai yếu tố. Trong tiếng Anh, khi một điều gì đó thay đổi, điều khác cũng thay đổi theo hướng tương ứng (tăng lên hoặc giảm xuống). Có hai cấu trúc phổ biến: Comparative and comparative và The + comparative … the + comparative. Cụ thể cấu trúc 2 phép so sánh này như sau:
Cấu trúc “Comparative And Comparative”
- Công thức chung: S + be/get/become + so sánh hơn + and + so sánh hơn.
- Dùng để diễn tả một tính chất hoặc trạng thái ngày càng tăng hoặc giảm theo thời gian.
- Lưu ý:
- Tính từ/trạng từ ngắn: + –er
- Tính từ/trạng từ dài: dùng more and more + Adj/Adv.
- Ví dụ:
- The night is getting darker and darker as the storm approaches.
→ Trời càng lúc càng tối khi cơn bão đến gần.
- She’s becoming more and more confident every time she presents in class.
→ Cô ấy ngày càng tự tin hơn mỗi lần thuyết trình trên lớp.
- The tasks are becoming harder and harder as we get closer to the final level.
→ Những nhiệm vụ càng lúc càng khó khi chúng tôi tiến gần đến cấp độ cuối.
- He is getting more and more patient with his younger brother.
→ Anh ấy ngày càng kiên nhẫn hơn với em trai của mình.

Cấu trúc so sánh kép “The comparative… the comparative…”
- Công thức: The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V.
- Dùng để nói rằng sự thay đổi ở một vế sẽ dẫn đến sự thay đổi tương ứng ở vế còn lại.
- Lưu ý:
- Cả hai vế đều phải ở dạng so sánh hơn.
- Có thể kết hợp tính từ/trạng từ ngắn (thêm –er) và dài (dùng more).
- Ví dụ:
- The more honest you are with yourself, the more peace you’ll find within.
→ Bạn càng thành thật với chính mình thì bạn sẽ càng tìm thấy sự bình yên bên trong.
- The earlier we start the project, the smoother everything will go.
→ Càng bắt đầu dự án sớm thì mọi thứ sẽ càng suôn sẻ hơn.
- The more generous she becomes, the more support she receives in return.
→ Cô ấy càng hào phóng thì lại càng nhận được nhiều sự ủng hộ.
- The more clearly you explain your ideas, the easier it is for others to follow.
→ Bạn càng giải thích ý tưởng rõ ràng thì người khác càng dễ hiểu.

>> Xem thêm:
So sánh kép dùng động từ và danh từ
So sánh kép không chỉ dùng với tính từ hoặc trạng từ mà còn có thể áp dụng với danh từ và động từ để nhấn mạnh mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai sự việc. Đây là dạng cấu trúc rất hiệu quả trong việc truyền đạt ý tưởng phát triển, sự thay đổi theo hướng tăng/giảm hoặc mô tả xu hướng trong văn nói và viết. Cấu trúc chi tiết như sau:
So sánh kép với động từ
- Công thức chung: The more + S + V, the more + S + V.
- Dùng để mô tả rằng mức độ hoặc tần suất của một hành động tăng/giảm sẽ kéo theo sự thay đổi tương ứng ở mệnh đề còn lại.
- Ví dụ:
- The less he argues, the more peaceful the meetings become.
→ Anh ấy càng ít tranh cãi thì các cuộc họp càng trở nên yên bình hơn.
- The more you practice writing, the more naturally your ideas will flow.
→ Bạn càng luyện viết nhiều thì ý tưởng sẽ càng tuôn ra một cách tự nhiên hơn.
- The more they delay the project, the more it will cost in the end.
→ Họ càng trì hoãn dự án thì cuối cùng càng tốn kém nhiều hơn.
- The more we invest in training, the better our employees will perform.
→ Chúng ta càng đầu tư vào đào tạo thì nhân viên sẽ càng làm việc hiệu quả hơn.

Công thức so sánh kép với danh từ
- Công thức chung: The more/less + danh từ + S + V, the more/less + danh từ + S + V.
- Cấu trúc này được dùng để diễn đạt rằng: khi số lượng của một danh từ tăng hoặc giảm, thì sẽ có một tác động tương ứng xảy ra ở mệnh đề còn lại.
- Ví dụ:
- The more books he collects, the more space he needs on his shelf.
→ Anh ấy càng sưu tập nhiều sách thì càng cần nhiều chỗ trên kệ.
- The fewer distractions we have, the more focus we can maintain.
→ Càng ít sự xao nhãng thì chúng ta càng giữ được sự tập trung.
- The more devices students bring to class, the harder it is to keep their attention.
→ Học sinh càng mang nhiều thiết bị đến lớp thì càng khó để giữ sự chú ý của họ.

Câu hỏi thường gặp về so sánh kép
Khi nào nên dùng Comparative and Comparative thay vì The comparative… the comparative…?
Cấu trúc “Comparative and Comparative” nên dùng khi muốn diễn tả một sự thay đổi tăng hoặc giảm liên tục của cùng một yếu tố (ví dụ: càng ngày càng nóng, càng ngày càng đắt). Bạn có thể dùng cấu trúc so sánh kép “The comparative… the comparative…” khi muốn thể hiện mối quan hệ giữa hai sự việc có thay đổi tương ứng với nhau.
Ví dụ: The harder you study, the better your results will be.

Có thể dùng so sánh kép với danh từ không?
Có. Cấu trúc so sánh kép dùng với danh từ như sau: The more/less + Noun + S + V, the more/less + Noun + S + V.
Ví dụ: The more time you spend, the better the outcome.
Cách tránh lỗi sai khi sử dụng so sánh kép?
Để luôn đặt câu chính xác, tự nhiên, khi dùng so sánh kép bạn hãy nhớ lưu ý các điều sau:
- Đảm bảo cả hai vế của câu so sánh kép đều ở dạng so sánh hơn.
- Tránh nhầm lẫn giữa “more and more” (dùng cho tính từ dài) và “Adj-er and Adj-er” (cho tính từ ngắn).
- Kiểm tra sự phù hợp về nghĩa giữa hai vế câu.
- Không sử dụng so sánh kép với những từ không thể so sánh được (ví dụ: unique, perfect).
- Luôn xác định rõ ý nghĩa muốn truyền đạt là càng ngày càng hay càng… thì càng… để chọn cấu trúc phù hợp.

So sánh kép là một điểm ngữ pháp bạn không nên bỏ qua để làm phong phú cách diễn đạt, truyền tải nội dung giữa các hành động hoặc trạng thái trong tiếng Anh. Khi sử dụng đúng cách, cấu trúc này không chỉ làm cho câu văn thêm ấn tượng mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ logic và tự nhiên. Đừng ngần ngại luyện tập bằng cách áp dụng các tình huống đời thực để ghi nhớ sâu hơn. Ngoài ra, hãy khám phá thêm nhiều cấu trúc tiếng Anh thú vị khác qua các nội dung, khóa học Edulife cung cấp để có nền tảng ngoại ngữ tốt nhất nhé!