Trong tiếng Anh, so sánh hơn (comparative) là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng, được sử dụng thường xuyên khi muốn so sánh hai đối tượng về mức độ, tính chất, hay số lượng. Để giúp bạn nắm rõ các công thức, cách nhấn mạnh cấu trúc so sánh, danh sách tính từ bất quy tắc thường gặp, kèm theo lưu ý sử dụng,… hãy tham khảo nội dung được Edulife tổng hợp dưới đây để ghi nhớ nhanh nhé!
Bảng tổng hợp thông tin về so sánh hơn trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | So sánh hơn là hình thức dùng để so sánh hai đối tượng nhằm diễn đạt rằng một bên có mức độ hơn về tính chất, đặc điểm hoặc hành động. |
Chức năng (Function) | Diễn đạt sự chênh lệch giữa hai người, vật hoặc hiện tượng.
Sử dụng trong giao tiếp, phân tích số liệu, mô tả sản phẩm, đánh giá, thi cử. |
Cấu trúc cơ bản (Basic Structure) | Với tính từ/trạng từ ngắn: S + be/V + adj/adv + -er + than + N/pronoun.
Với tính từ/trạng từ dài: S + be/V + more + adj/adv + than + N/pronoun. |
Ví dụ (Examples) | His new painting is more impressive than his previous works.
Today’s presentation was shorter than yesterday’s. |
Biến thể mở rộng (Variations) | – Far/ much/a lot + comparative: Dùng để nhấn mạnh sự khác biệt lớn (e.g., much faster than…)
– A bit/slightly + comparative: Nhấn mạnh sự khác biệt nhỏ (e.g., a bit taller than…) |
Lưu ý (Notes) | – Động từ be hoặc các động từ hành động có thể dùng trước tính từ/trạng từ.
– Một số tính từ ngắn kết thúc bằng -y đổi thành -ier (e.g., happy → happier) – Có nhiều tính từ/trạng từ bất quy tắc (e.g., good → better, bad → worse). |
Ứng dụng (Usage) | – Phân tích so sánh (IELTS, TOEIC, học thuật).
– Giao tiếp khi đánh giá hai lựa chọn, mô tả thay đổi, đưa ra nhận định. |
Kết luận (Conclusion) | Cấu trúc so sánh hơn là nền tảng quan trọng giúp diễn đạt sự khác biệt giữa hai đối tượng. Việc nắm vững cách sử dụng sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng linh hoạt và thuyết phục hơn. |
So sánh bằng trong tiếng Anh là gì?
So sánh hơn (Comparative) là cấu trúc ngữ pháp dùng để so sánh sự khác biệt về tính chất, đặc điểm hoặc mức độ giữa hai người, hai sự vật, hiện tượng hay hành động. Khi sử dụng so sánh hơn, người nói muốn nhấn mạnh rằng một đối tượng có đặc điểm nào đó vượt trội hoặc kém hơn đối tượng còn lại.

So sánh hơn thường sử dụng với:
- Tính từ ngắn: Thêm -er vào tính từ và theo sau là than.
- Tính từ dài: Dùng more + tính từ + than.
- Trạng từ: Áp dụng tương tự với tính từ.
Ví dụ:
- Julia runs faster than anyone in the class.
Julia chạy nhanh hơn bất kỳ ai trong lớp.
- He speaks more fluently than he did last year.
Anh ấy nói trôi chảy hơn so với năm ngoái.
- Today’s presentation was more detailed than yesterday’s.
Bài thuyết trình hôm nay chi tiết hơn bài hôm qua.

Công thức so sánh hơn và cách dùng
So sánh hơn dùng để so sánh sự khác biệt về tính chất, đặc điểm hoặc mức độ giữa hai đối tượng. Nó giúp người nói diễn đạt rõ ràng hơn ai/cái gì ở mức độ cao hơn hoặc thấp hơn. Dưới đây là công thức các cấu trúc so sánh hơn phổ biến:
So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn
- Công thức: S + V + adj/adv + -er + than + O.
- Dùng với tính từ/trạng từ một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng -y (chuyển y → i và thêm -er).
- Quy tắc thêm đuôi –er:
Quy tắc | Tính từ so sánh | Dạng so sánh hơn |
Thêm -er trực tiếp | cold | colder |
-y → -ier | happy | happier |
Gấp đôi phụ âm cuối nếu trước là nguyên âm | big | bigger |
Ví dụ:
- My cat is quieter than my neighbor’s dog.
Con mèo của tôi yên tĩnh hơn con chó của hàng xóm.
- This river is deeper than the one near our house.
Dòng sông này sâu hơn con sông gần nhà chúng tôi.
- She looks happier since she got the new job.
Cô ấy trông hạnh phúc hơn từ khi có công việc mới.

So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài
-
- Công thức: S + V + more + adj/adv + than + O.
- Áp dụng cho tính từ/trạng từ từ hai âm tiết trở lên (trừ từ kết thúc bằng -y đã được xử lý ở phần trên).
- Ví dụ:
- She dances more elegantly than anyone in the group.
Cô ấy nhảy duyên dáng hơn bất kỳ ai trong nhóm.
- He responded more politely this time.
Lần này anh ấy trả lời lịch sự hơn.
- The new version is more efficient than the previous software.
Phiên bản mới hiệu quả hơn phần mềm trước.
- My sister is more responsible than she used to be.
Chị tôi hiện tại có trách nhiệm hơn trước.

So sánh hơn bất quy tắc
Phần lớn tính từ và trạng từ sẽ tuân theo quy tắc thông thường khi chuyển sang dạng so sánh hơn (thêm -er hoặc dùng more). Tuy nhiên, một số từ lại không theo quy tắc này. Những từ đó được gọi là tính từ/trạng từ bất quy tắc và chúng cần được ghi nhớ vì không thể suy luận từ hình thức gốc.
Ví dụ:
- We should drive further into the valley before setting up camp.
Chúng ta nên đi xa hơn vào thung lũng trước khi dựng trại.
- This soup needs more salt to taste just right.
Món súp này cần thêm muối để có vị vừa miệng hơn.
- After the training, she made fewer mistakes in her presentation.
Sau buổi huấn luyện, cô ấy mắc ít lỗi hơn trong bài thuyết trình của mình.

Các trường hợp đặc biệt của so sánh hơn
Trường hợp 1: So sánh gấp nhiều lần
- Công thức: S1 + V + [số lần] + as + adj/adv + as + S2
- Dùng để diễn tả mức độ chênh lệch rõ ràng giữa hai đối tượng so sánh.
- Ví dụ:
- This tablet is three times as light as the previous model.
Chiếc máy tính bảng này nhẹ hơn mẫu trước ba lần.
- Our team scored twice as many goals as the opponent.
Đội của chúng tôi ghi được số bàn thắng gấp đôi đối thủ.

Trường hợp 2: So sánh không bằng
- Công thức: S + is/are + not as/so + adj/adv + as + O.
- Dùng để diễn tả một điều kém hơn điều gì đó.
- Ví dụ:
- This street isn’t as noisy as it used to be.
Con phố này không còn ồn như trước.
- The copy isn’t as accurate as the original document.
Bản sao không chính xác bằng tài liệu gốc.
Trường hợp 3: Càng… càng (The more… the more…)
- Cấu trúc: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V.
- Dùng để thể hiện quan hệ tăng tiến giữa hai vế.
- Ví dụ:
- The faster you type, the sooner you’ll finish.
Bạn gõ càng nhanh, bạn càng hoàn thành sớm.
- The more carefully she plans, the fewer mistakes she makes.
Cô ấy lên kế hoạch càng cẩn thận thì càng mắc ít lỗi.

>> Xem thêm:
Cách nhấn mạnh so sánh hơn
So sánh hơn được sử dụng để so sánh sự khác biệt về mức độ, tính chất hoặc hành động giữa hai đối tượng, sự việc hoặc người. Tùy theo mục đích, so sánh hơn có thể nhấn mạnh theo các cách sau:
So sánh giữa hai vật thể hoặc người
- Dùng để so sánh trực tiếp đặc điểm, tính chất của hai người hoặc vật.
- Cấu trúc: S + V + comparative adjective/adverb + than + Noun/Pronoun.
- Ví dụ:
- The new phone is slimmer than the old model.
Chiếc điện thoại mới mỏng hơn mẫu cũ.
- My house is bigger than yours.
Nhà tôi lớn hơn nhà bạn.

So sánh mức độ (nhấn mạnh sự chênh lệch)
- Dùng để thể hiện mức độ chênh lệch rõ ràng giữa hai đối tượng về một tính chất nào đó.
- Cấu trúc: S + be + much/far/a lot + comparative adjective/adverb + than + Noun/Clause.
- Ví dụ:
- Her voice sounds a lot clearer than before.
Giọng cô ấy nghe rõ ràng hơn rất nhiều so với trước đây.
- This exam was far harder than the last one.
Bài thi này khó hơn rất nhiều so với lần trước.

So sánh hành động với “would rather” hoặc “prefer”
- Dùng để thể hiện sự ưu tiên hoặc thích làm việc này hơn việc kia.
- Cấu trúc: S + would rather/prefer + V (bare infinitive) + than + V (bare infinitive).
- Ví dụ:
- I would rather stay at home than go to the movies.
Tôi thà ở nhà hơn là đi xem phim.
- He prefers eating homemade food than dining out.
Anh ấy thích ăn đồ tự nấu hơn là đi ăn ngoài.
- We would rather finish work early than stay late.
Chúng tôi thà làm xong sớm hơn là ở lại muộn.

So sánh hơn với các cụm từ mở rộng
- So sánh hơn có thể kết hợp với một số cụm từ chỉ sự so sánh cụ thể hơn như:
- Rather than (thay vì).
- Than that (hơn thế).
- Than usual (hơn bình thường).
- Than expected (hơn dự kiến).
- Ví dụ:
- She spends more time studying than usual.
Cô ấy dành nhiều thời gian học hơn bình thường.
- The new design is better than that of last year.
Thiết kế mới tốt hơn thiết kế của năm ngoái.

Các tính từ bất quy tắc trong so sánh hơn
Trong tiếng Anh, bên cạnh những quy tắc chung về so sánh hơn và so sánh nhất, một số tính từ và trạng từ có cách biến đổi đặc biệt, không theo quy luật thêm -er/-est hay more/most thông thường. Dưới đây là tổng hợp chi tiết và dễ nhớ nhất về các tính từ bất quy tắc trong so sánh hơn:
Tính từ bất quy tắc
Tính từ/Trạng từ | So sánh hơn | Nghĩa |
Good/Well | Better | Tốt |
Bad | Worse | Tệ |
Far | Farther/Further | Xa |
Much/Many | More | Nhiều |
Little | Less | Ít |
Old | Older/Elder | Già |
Ví dụ:
- They traveled farther than we did last summer.
Họ đi xa hơn chúng tôi mùa hè năm ngoái.
- She has more books than I do.
Cô ấy có nhiều sách hơn tôi.
- My elder sister is older than me.
Chị gái tôi lớn tuổi hơn tôi.

Tính từ dùng được ở cả 2 dạng “-er/-est” và “more/most”
Một số tính từ có thể dùng theo cả hai cách so sánh hơn và so sánh nhất. Người dùng có thể lựa chọn cách nào phù hợp với ngữ cảnh hoặc phong cách nói.
Tính từ | So sánh hơn | So sánh nhất | Nghĩa |
Clever | Cleverer/More clever | Cleverest/Most clever | Thông thái |
Gentle | Gentler/More gentle | Gentlest/Most gentle | Nhẹ nhàng |
Friendly | Friendlier/More friendly | Friendliest/Most friendly | Thân thiện |
Quiet | Quieter/More quiet | Quietest/Most quiet | Im lặng |
Simple | Simpler/More simple | Simplest/Most simple | Đơn giản |
Narrow | Narrower/More narrow | Narrowest/Most narrow | Hẹp |
Ví dụ:
- He is cleverer than most of his classmates.
Anh ấy thông minh hơn hầu hết các bạn cùng lớp.
- The cat is gentler than the dog.
Con mèo nhẹ nhàng hơn con chó.

Tính từ tuyệt đối không dùng dạng so sánh
Có những tính từ mang tính chất tuyệt đối, không thể dùng dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất vì ý nghĩa vốn đã thể hiện trạng thái tối đa/duy nhất. Lưu ý: Khi sử dụng các tính từ tuyệt đối, tránh dùng dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất vì sẽ gây lỗi ngữ pháp và làm câu trở nên phi lý.
Tính từ | Dạng so sánh sai lệch | Nghĩa |
Wrong | Wronnger/Wrongest | Sai trái, không đúng |
Unique | More unique/Most unique | Duy nhất, độc nhất |
Blind | More blind/Most blind | Mù |
Dead | Deader/Deadest | Đã tử vong |
Fatal | More fatal/Most fatal | Gây tử vong |
Universal | More universal/Most universal | Phổ biến, phổ thông |
Vertical | More vertical/Most vertical | Theo chiều dọc |
Horizontal | More horizontal/Most horizontal | Theo chiều ngang |
Final | More final/Most final | Cuối cùng |
Ví dụ:
- This painting is unique and cannot be more unique.
Bức tranh này là duy nhất và không thể độc đáo hơn.
- The man was blind and couldn’t be more blind.
Người đàn ông đó bị mù và không thể mù hơn được.
- The injury was fatal and cannot be more fatal.
Vết thương đã gây tử vong và không thể nghiêm trọng hơn.
- The decision is final and cannot be more final.
Quyết định là cuối cùng và không thể thay đổi được.
- The line is vertical and cannot be more vertical.
Đường thẳng đứng và không thể thẳng hơn nữa.

Lưu ý khi dùng so sánh hơn
So sánh hơn là cấu trúc rất phổ biến để so sánh mức độ của một tính chất hoặc hành động giữa hai đối tượng. Tuy nhiên, khi sử dụng, bạn cần lưu ý một số điểm sau để câu văn chuẩn xác và tự nhiên hơn:
So sánh hơn chỉ dùng để so sánh giữa 2 đối tượng
So sánh hơn chỉ dùng khi bạn so sánh giữa hai đối tượng, nếu muốn so sánh từ ba đối tượng trở lên thì phải dùng so sánh nhất (superlative).
Không dùng “more” với tính từ ngắn một âm tiết
Với tính từ hoặc trạng từ ngắn, thường chỉ có một âm tiết, ta thêm đuôi -er mà không dùng “more”. Có một số tính từ 2 âm tiết có thể dùng cả hai cách (như “clever”, “simple”).

Dùng “more” với tính từ/trạng từ dài từ hai âm tiết trở lên
Khi tính từ hoặc trạng từ có 2 âm tiết trở lên (ngoại trừ một số ngoại lệ), ta dùng “more” trước tính từ/trạng từ.
Khi dùng “than” trong so sánh hơn, phải có từ/cụm từ đứng sau để so sánh
Bạn luôn phải có phần so sánh rõ ràng theo sau “than”. Nếu không có phần “than”, câu có thể gây hiểu nhầm hoặc không đầy đủ ý.
Chú ý các từ có dạng bất quy tắc khi so sánh hơn
- Một số tính từ/trạng từ có cách so sánh hơn bất quy tắc, không thêm -er hoặc more mà phải dùng dạng riêng.
- Ví dụ:
- Good → better
- Bad → worse
- Far → farther/further.

Tránh dùng tính từ tuyệt đối với dạng so sánh hơn
Các tính từ tuyệt đối như unique, perfect, final… không dùng dạng so sánh hơn vì mang nghĩa không thể tăng thêm.
Dùng các trạng từ như “much”, “far”, “a lot” để nhấn mạnh
- Khi muốn nhấn mạnh mức độ so sánh hơn, ta thêm các trạng từ chỉ mức độ trước tính từ/trạng từ so sánh hơn.
- Ví dụ:
- She is much taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi rất nhiều.)
- This problem is far more complicated than I thought.
Tránh dùng hai dạng so sánh hơn cùng lúc
Không dùng đồng thời “-er” và “more” trong một tính từ/trạng từ.
Sử dụng so sánh hơn phù hợp với ngữ cảnh
- Cần đảm bảo ngữ cảnh rõ ràng để tránh nhầm lẫn trong câu so sánh hơn.
- Ví dụ: This exam is harder than the previous one. (So sánh độ khó giữa hai kỳ thi).
Không nên: This exam is harder than my homework. (Không rõ ràng vì so sánh không cùng loại).

Việc nắm vững công thức so sánh hơn, cùng với các quy tắc đặc biệt và cách nhấn mạnh đi kèm không chỉ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp, mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh chuyên nghiệp hơn. Đừng quên lưu ý đến những tính từ bất quy tắc thường gặp để không rơi vào các lỗi phổ biến khi ứng dụng cấu trúc câu này. Ngoài ra, để khám phá nhiều kiến thức về tiếng Anh, bạn hãy tham khảo các khóa học Edulife cung cấp và lựa chọn cho mình khóa học phù hợp mục tiêu cá nhân nhé!