Bảng tổng hợp thông tin về so sánh gấp nhiều lần trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | So sánh gấp nhiều lần là cấu trúc dùng để diễn tả sự khác biệt về mức độ giữa hai đối tượng với sự lặp lại theo bội số, như gấp đôi, gấp ba,… |
Chức năng (Function) | Dùng để nhấn mạnh sự lớn hơn, nhỏ hơn hay bằng nhau về số lượng, kích thước, mức độ,… giữa hai đối tượng hoặc hai hành động. |
Tiêu chuẩn theo ngữ pháp (Grammar Rules) | Cấu trúc thông dụng:
– (Bội số) + as + adj/adv + as + Noun/Pronoun – (Bội số) + the size/height/length/… + of + Noun. |
Phân loại (Categories) | – So sánh bằng số lần: “twice”, “three times”, “four times”…
– Dùng danh từ miêu tả cụ thể: “twice/ three the speed of…”. |
Ví dụ (Examples) | She types three times as fast as her colleague.
This building is four times the height of our house. |
Phương pháp nhận biết (Identification) | Dễ nhận ra qua từ chỉ bội số như: twice, three times, four times… đi kèm cấu trúc “as…as” hoặc “the + danh từ + of”. |
Vị trí trong câu (Position) | Thường xuất hiện ở mệnh đề chính của câu, đứng trước hoặc sau danh từ được so sánh, tùy ngữ cảnh. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Dùng đúng bội số với hình thức so sánh phù hợp.
– Tránh nhầm giữa “times” (bội số) và “time” (thời gian). – Có thể dùng với tính từ ngắn và dài. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – “Twice” không đi với “more”: “twice more than”, “twice as much as”
– “Half as…as” dùng để diễn tả sự ít hơn một nửa. |
Ứng dụng (Practical Use) | Phổ biến trong viết luận, báo cáo tài chính, mô tả biểu đồ hoặc các cuộc thảo luận khoa học, kỹ thuật khi cần nêu sự chênh lệch rõ ràng. |
Kết luận (Conclusion) | So sánh gấp nhiều lần là một công cụ mạnh để diễn đạt sự khác biệt rõ ràng và cụ thể, giúp tăng độ chính xác và tính biểu đạt trong tiếng Anh học thuật và thực tiễn. |
Khi muốn diễn đạt sự khác biệt rõ rệt về mức độ giữa hai sự vật hay hiện tượng, thay vì dùng so sánh hơn, người ta thường sử dụng phép so sánh gấp nhiều lần. Đây là một hình thức ngữ pháp rất phổ biến trong cả văn viết và văn nói, giúp người học biểu đạt mức độ hơn kém sinh động và chính xác. Để tránh nhầm lẫn với so sánh thường, hãy tham khảo nội dung được Edulife chia sẻ để nắm rõ cách dùng cũng như các mốc so sánh như twice, three times, half as… as và lưu ý quan trọng qua bài viết dưới đây.
So sánh gấp nhiều lần trong tiếng Anh là gì và ví dụ
So sánh gấp nhiều lần hay so sánh bội số là hình thức so sánh để diễn đạt sự chênh lệch lớn giữa hai đối tượng. Khi đó, hai đối tượng được đem ra so sánh về mức độ, số lượng, kích cỡ thông qua các hệ số nhân như: twice (gấp hai), three times (gấp ba), four times,…
Khác với so sánh hơn thông thường, so sánh bội số nhấn mạnh sự gấp bội hoặc giảm phần của một đặc điểm cụ thể. Phép so sánh được sử dụng nhiều trong văn viết học thuật, báo cáo số liệu, phân tích số học, mô tả khoa học hoặc mô tả so sánh thực tế trong đời sống.

Cấu trúc phổ biến:
- S + V + multiple (twice/three times…) + as + adj/adv + as + N/Pronoun.
- S + V + multiple (twice/three times…) + the size/number/amount/length… + of + N.
- S + V + half/one-third/four times + as + adj + as + N.
Ví dụ:
- Our new marketing campaign attracted twice the number of customers compared to the previous one launched in January.
→ Chiến dịch tiếp thị mới của chúng tôi thu hút số lượng khách hàng gấp đôi so với chiến dịch được triển khai vào tháng Một.
- The solar panel system in the new building produces four times as much energy as the old one installed in 2019.
→ Hệ thống tấm pin năng lượng mặt trời trong tòa nhà mới sản xuất lượng điện gấp bốn lần so với hệ thống cũ lắp đặt năm 2019.
- His latest painting was sold at a price five times higher than any of his previous works.
→ Bức tranh mới nhất của anh ấy được bán với giá cao gấp năm lần bất kỳ tác phẩm nào trước đó.

Vai trò của so sánh gấp nhiều lần
So sánh bội số được dùng phổ biến trong các bối cảnh cần truyền tải mức độ chênh lệch cụ thể, chính xác và dễ hình dung giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Dưới đây là những ý nghĩa tiêu biểu nhất của cấu trúc so sánh này:
Nhấn mạnh sự khác biệt về mức độ, số lượng hoặc quy mô
- So sánh bội số giúp người nói/người viết làm nổi bật sự chênh lệch rõ ràng và định lượng giữa các đối tượng thay vì chỉ nói “hơn” hay “kém” thông thường.
- Ví dụ:
- The company’s digital ad spending is four times higher than it was five years ago.
→ Chi tiêu cho quảng cáo kỹ thuật số của công ty cao gấp bốn lần so với năm năm trước.
- This year, our online sales have reached three times the volume recorded during the same period last year.
→ Năm nay, doanh số bán hàng trực tuyến của chúng tôi đã đạt gấp ba lần so với cùng kỳ năm ngoái.
- The storm last night was nearly four times as destructive as the one we experienced last summer.
→ Cơn bão tối qua gần như tàn phá gấp bốn lần so với trận bão mà chúng tôi trải qua vào mùa hè năm ngoái.

Dễ dàng diễn đạt dữ liệu, thống kê trong học thuật, báo cáo
- Trong các văn bản học thuật, bài thuyết trình hoặc báo cáo số liệu, so sánh bội số rất cần thiết, hiệu quả để trình bày thông tin chính xác, rõ ràng và thuyết phục.
- Ví dụ:
- The unemployment rate in 2024 was twice as high as in 2020.
→ Tỷ lệ thất nghiệp năm 2024 cao gấp đôi năm 2020.
- In 2023, the number of electric cars sold in Europe was six times as many as in 2018.
→ Năm 2023, số lượng ô tô điện bán ra tại châu Âu cao gấp sáu lần so với năm 2018.
- The average time students spent on online learning was twice as long during the pandemic compared to before.
→ Thời gian trung bình mà sinh viên dành cho học trực tuyến trong đại dịch gấp đôi so với trước đó.
- The population density in the capital is now three times greater than that of the second-largest city.
→ Mật độ dân số ở thủ đô hiện nay cao gấp ba lần so với thành phố lớn thứ hai.

Tăng tính chính xác và chuyên nghiệp trong văn phong
- So với cách diễn đạt mơ hồ như “nhiều hơn nhiều”, so sánh bội số giúp câu văn chính xác, có số liệu cụ thể và mang phong cách chuyên nghiệp, logic hơn.
- Ví dụ:
- Her productivity this quarter is nearly five times what it was when she first joined the team.
→ Hiệu suất làm việc của cô ấy trong quý này gần gấp năm lần so với khi mới gia nhập nhóm.
- This proposal requires three times the budget allocated to similar projects last year.
→ Đề xuất này đòi hỏi ngân sách gấp ba lần so với các dự án tương tự năm ngoái.
- Her startup grew at a pace five times faster than the industry average during its first year.
→ Công ty khởi nghiệp của cô ấy tăng trưởng với tốc độ nhanh gấp năm lần mức trung bình của ngành trong năm đầu tiên

Tăng hiệu quả giao tiếp trong mô tả và thuyết phục
- Khi cần mô tả tính năng sản phẩm, phân tích lợi ích hoặc thuyết phục ai đó về điều gì đó, việc dùng so sánh gấp nhiều lần giúp tăng sức nặng lập luận và tạo ấn tượng mạnh với đối phương hơn.
- Ví dụ:
- Our software reduces data processing time by up to four times, saving your team countless hours per week.
→ Phần mềm của chúng tôi giảm thời gian xử lý dữ liệu tới bốn lần, tiết kiệm hàng giờ làm việc mỗi tuần cho nhóm của bạn.
- This eco-friendly packaging is not only biodegradable but also costs three times less to produce than conventional plastic.
→ Loại bao bì thân thiện với môi trường này không chỉ phân hủy sinh học mà còn có chi phí sản xuất thấp hơn gấp ba lần so với nhựa thông thường.
- This phone charges three times faster than your current model.
→ Chiếc điện thoại này sạc nhanh gấp ba lần mẫu hiện tại của bạn.

Phản ánh tư duy phân tích, so sánh trong học tập và công việc
- Sử dụng thành thạo so sánh bội số giúp rèn luyện khả năng tư duy logic và so sánh định lượng. Đây là kỹ năng cần thiết trong học thuật, nghiên cứu, công việc kinh doanh hoặc phân tích.
- Ví dụ:
- The new system can analyze customer data four times more accurately while requiring only half the computing power.
→ Hệ thống mới có thể phân tích dữ liệu khách hàng chính xác hơn gấp bốn lần mà chỉ cần một nửa công suất xử lý.
- Her final report included twice the number of data sources compared to her peers, which impressed the review board.
→ Báo cáo cuối kỳ của cô ấy bao gồm gấp đôi số lượng nguồn dữ liệu so với các bạn cùng lớp, điều này đã gây ấn tượng với hội đồng đánh giá.
- Our department now completes tasks at twice the speed with half the workforce.
→ Bộ phận của chúng tôi hiện hoàn thành công việc với tốc độ gấp đôi, nhưng chỉ dùng một nửa số nhân lực.

>> Xem thêm:
Các cấu trúc so sánh gấp nhiều lần
Để dùng hiệu quả phép so sánh bội số, bạn cần nắm rõ các cấu trúc so sánh dưới đây:
Cấu trúc “Twice/Three times/Four times as…as”
- Công thức: S + V + [Twice / Three times / Four times…] + as + Adj/Adv + as + N/pronoun.
- Tác dụng:
- Dùng để nhấn mạnh mức độ chênh lệch cụ thể giữa hai đối tượng.
- Phù hợp với giao tiếp hàng ngày, so sánh sản phẩm, báo cáo mô tả.
- Ví dụ:
- Her new apartment is three times as spacious as her old one.
→ Căn hộ mới của cô ấy rộng gấp ba lần căn cũ.
- This tablet is twice as light as the previous version, making it easier to carry.
→ Chiếc máy tính bảng này nhẹ gấp đôi phiên bản trước, giúp mang theo tiện lợi hơn.
- They received four times as many complaints this month compared to last.
→ Họ nhận được gấp bốn lần khiếu nại trong tháng này so với tháng trước.

Cấu trúc “Half as…as”
- Công thức: S + V + half as + Adj/Adv + as + N/pronoun.
- Tác dụng:
- Dùng để so sánh giảm, chỉ ra một thứ chỉ bằng một nửa về đặc điểm/mức độ so với thứ khác.
- Rất hữu ích khi trình bày tiết kiệm, giảm chi phí hoặc phân tích hiệu quả.
- Ví dụ:
- This watch is half as expensive as the luxury brand, but just as reliable.
→ Chiếc đồng hồ này đắt bằng một nửa thương hiệu cao cấp nhưng vẫn đáng tin cậy.
- Our solution uses half as much water as traditional methods.
→ Giải pháp của chúng tôi dùng ít nước bằng một nửa phương pháp truyền thống.
- She completed the task in half as much time as her coworker.
→ Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ trong thời gian bằng một nửa so với đồng nghiệp.
- This approach causes half as many errors as the old system.
→ Phương pháp này gây ra lỗi ít bằng một nửa so với hệ thống cũ.

Cấu trúc “Fourfold/Sixfold/Sevenfold…”
- Công thức: S + V + [Number]fold + N (hoặc: S + have/has seen + [Number]fold increase in…).
- Tác dụng:
- Cách diễn đạt trang trọng và ngắn gọn để mô tả sự tăng trưởng/tăng giảm mạnh, đặc biệt trong báo cáo học thuật, kinh tế, thống kê.
- Làm câu văn chuyên nghiệp, ngắn gọn nhưng có chiều sâu thông tin.
- Ví dụ:
- There has been a threefold decrease in carbon emissions over the past decade.
→ Lượng khí thải carbon đã giảm ba lần trong thập kỷ qua.
- Their productivity improved fourfold after shifting to remote work.
→ Hiệu suất của họ cải thiện gấp bốn lần sau khi chuyển sang làm việc từ xa.
- The campaign generated a sixfold return on investment in just three months.
→ Chiến dịch này mang lại lợi nhuận gấp sáu lần chỉ trong ba tháng.
- The risk of data breach is now sevenfold due to outdated security protocols.
→ Nguy cơ rò rỉ dữ liệu giờ đây đã cao gấp bảy lần do giao thức bảo mật lỗi thời.

Cách sử dụng so sánh gấp nhiều lần
Phép so sánh bội số có tính ứng dụng cao, không chỉ sử dụng nhiều trong giao tiếp, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại văn bản học thuật. Cụ thể:
Trong giao tiếp
Trong văn nói hàng ngày, so sánh gấp nhiều lần giúp người nói nhấn mạnh mức độ chênh lệch, thuyết phục hoặc truyền đạt cảm xúc rõ ràng hơn. Từ đó nhấn mạnh mức độ khác biệt cụ thể, tạo ấn tượng mạnh trong các cuộc thảo luận, đàm phán hoặc mô tả.
- Ví dụ:
- This movie is twice as exciting as the one we watched last weekend!
→ Bộ phim này hấp dẫn gấp đôi bộ phim cuối tuần trước!
- You’re three times more energetic than I am today. Did you sleep well?
→ Hôm nay cậu tràn đầy năng lượng gấp ba lần tớ. Cậu ngủ ngon à?
- This route is two times shorter, we’ll get there much faster.
→ Lộ trình này ngắn hơn gấp đôi, chúng ta sẽ tới nơi nhanh hơn nhiều.
- Your explanation was five times clearer than the teacher’s.
→ Cách cậu giải thích rõ ràng hơn gấp năm lần so với thầy giáo.

Trong văn viết
Trong văn bản học thuật, báo cáo hay mô tả chuyên môn, so sánh gấp nhiều lần giúp thể hiện sự chính xác, logic và thuyết phục, đặc biệt trong khi phân tích số liệu. Từ đó nó giúp trình bày dữ liệu cụ thể, dễ hiểu hơn, tăng tính chuyên nghiệp, thêm rõ ràng cho nội dung, thể hiện sự chênh lệch rõ rệt giữa các đối tượng dựa trên số liệu.
- Ví dụ:
- In 2023, the population density in urban zones was nearly three times higher than in rural areas.
→ Năm 2023, mật độ dân số ở khu vực đô thị cao hơn gần ba lần so với vùng nông thôn.
- Our solution reduced the error margin by threefold compared to conventional methods.
→ Giải pháp của chúng tôi giảm sai số gấp ba lần so với các phương pháp thông thường.
- This year’s rainfall was two times lower than the historical average.
→ Lượng mưa năm nay thấp hơn gấp hai lần so với mức trung bình lịch sử.

Lưu ý khi dùng so sánh bội số
So sánh gấp nhiều lần là công cụ mạnh mẽ giúp thể hiện rõ ràng mức độ chênh lệch giữa các đối tượng. Tuy nhiên, nếu không nắm rõ cách dùng, bạn dễ mắc lỗi khiến câu trở nên sai ngữ pháp hoặc mơ hồ về ý nghĩa. Dưới đây là những lưu ý quan trọng cần nhớ khi sử dụng phép so sánh này:
Chỉ dùng với tính từ/trạng từ ngắn hoặc dài phù hợp
- Sau “twice/three times/four times…” là cấu trúc “as + adj/adv + as”, KHÔNG dùng so sánh hơn hoặc so sánh nhất.
- Ví dụ sai: The book is three times more expensive than this one.
→ Sửa đúng: The book is three times as expensive as this one.
Không dùng “more/less” sau số lần so sánh
- Cấu trúc đúng là: [number] times as + adj/adv + as. KHÔNG dùng more hoặc less sau đó.
- Ví dụ sai: Her house is two times more big than mine.
→ Sửa đúng: Her house is two times as big as mine.

Không dùng số đếm trực tiếp trước “as + adj + as” nếu không phải là bội số
Khi muốn nói gấp rưỡi, gấp hai lần… hãy dùng twice/three times/four times. Nếu không rõ số cụ thể, hãy dùng “much more/less” hoặc “far more/less” thay vì số lượng.
Chú ý ngữ nghĩa và tính chính xác
So sánh bội số là so sánh định lượng, do đó nên dùng trong các trường hợp có số liệu, giá trị cụ thể. Cần tránh lạm dụng phép so sánh này trong mô tả cảm xúc hay ý kiến chủ quan.

So sánh gấp nhiều lần là công cụ mạnh mẽ để thể hiện sự khác biệt về mức độ rõ ràng và mạch lạc hơn trong tiếng Anh. Dù cấu trúc này không quá phức tạp nhưng người học vẫn dễ mắc những lỗi nhỏ, ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp. Hy vọng sau 10 phút ôn tập cùng Edulife, bạn đã nắm vững cách sử dụng phép so sánh gấp nhiều lần, tự tin áp dụng trong bài thi và đời sống hằng ngày.