Bảng tổng hợp thông tin về so sánh bằng trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Cấu trúc so sánh bằng là hình thức so sánh hai người, vật, sự việc có mức độ tương đương nhau về tính chất, trạng thái hoặc hành động. |
Chức năng (Function) | So sánh mức độ/tính chất/hành vi giống nhau hoặc khác biệt nhỏ
Dùng trong mô tả, thuyết trình, đánh giá, so sánh hàng hóa, con người, sự kiện |
Cấu trúc tiêu chuẩn (Basic Structure) | Affirmative: S + be/V + as + adjective/adverb + as + Noun/Pronoun
Negative: S + be/V + not as/so + adjective/adverb + as + Noun/Pronoun |
Ví dụ (Examples) | This backpack is as durable as a mountain-climber’s gear.
He doesn’t run as fast as his twin brother. The soup tastes as fresh as if it were just made. My old phone isn’t as reliable as the one I use now. |
Biến thể mở rộng (Variations) | – So + adj/adv + as: Dùng trong văn viết hoặc văn nói trang trọng (thường trong phủ định).
– (Just) as…as: Nhấn mạnh sự tương đồng tuyệt đối. – Not nearly as…as / nowhere near as…as: Nhấn mạnh sự chênh lệch lớn. |
Lưu ý (Notes) | – Tính từ không thêm đuôi -er như trong so sánh hơn.
– Có thể dùng danh từ/đại từ sau cấu trúc “as…as” để hoàn chỉnh nghĩa. – Tránh dùng sai “so” trong câu khẳng định. |
Ứng dụng (Usage) | Dùng trong viết mô tả sản phẩm, thư thương mại, IELTS Writing Task 1+2, hoặc nói so sánh trong hội thoại hàng ngày. |
Kết luận (Conclusion) | Cấu trúc as…as là một trong những công cụ linh hoạt nhất để diễn đạt sự tương đồng trong tiếng Anh. Khi được dùng đúng, nó giúp câu nói trở nên rõ ràng, tinh tế và chính xác hơn. |
Các cấu trúc so sánh là một kiến thức tiếng Anh quan trọng để thể hiện sự tương đồng hoặc khác biệt giữa hai sự vật, hiện tượng. Trong đó, so sánh bằng là một trong những dạng phổ biến và dễ sử dụng nhất. Tuy nhiên, để sử dụng chính xác cấu trúc này, người học cần nắm rõ cách dùng, công thức, những lưu ý quan trọng để tránh mắc lỗi. Edulife sẽ tổng hợp mọi kiến thức về phép so sánh này qua nội dung dưới đây để giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng và áp dụng linh hoạt, chinh phục các bài thi với điểm số tốt.
So sánh bằng trong tiếng Anh là gì?
So sánh ngang bằng (Equality Comparison) là một dạng trong cấu trúc so sánh tiếng Anh, được sử dụng khi hai người/vật/sự việc có cùng mức độ về đặc điểm nào đó. Cấu trúc này nhằm mục đích nhấn mạnh sự giống nhau về tính chất hoặc đặc điểm giữa hai chủ thể.
Đây là một trong những cấu trúc phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và cũng thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta không nói rằng cái này hơn hay kém cái kia, mà khẳng định chúng “bằng nhau” ở khía cạnh nào đó.

- Cấu trúc cơ bản:
- Affirmative form (khẳng định): S + be/V + as + adjective/adverb + as + N/pronoun.
- Negative form (phủ định): S + be/V + not as/so + adjective/adverb + as + N/pronoun.
- Ví dụ:
- This laptop runs as fast as the high-end model, despite being cheaper.
(Chiếc laptop này chạy nhanh như mẫu cao cấp, mặc dù rẻ hơn.)
- Our team worked as hard as theirs, even though we lacked resources.
(Đội của chúng tôi làm việc chăm chỉ không kém đội họ, dù thiếu nguồn lực.)
- This old camera is not as clear as the new one, but it still captures great memories.
(Chiếc máy ảnh cũ không rõ bằng cái mới, nhưng vẫn ghi lại những kỷ niệm tuyệt vời.)

Cách dùng và khi nào nên dùng so sánh bằng?
Bạn có thể sử dụng cấu trúc so sánh bằng với tính từ, trạng từ, danh từ hoặc động từ để thể hiện nhiều khía cạnh tương đồng. Do đó, cấu trúc này có thể sử dụng trong các trường hợp người nói/viết muốn diễn tả sự tương đồng hoặc mức độ ngang bằng giữa hai người, vật, sự việc hoặc hiện tượng. Cụ thể:
- Khi muốn diễn tả sự tương đồng về mức độ một đặc điểm nào đó giữa hai đối tượng để nhấn mạnh sự giống nhau.
- Khi bạn muốn nói rằng một điều gì đó “không thua kém” điều khác.
- Khi muốn diễn đạt một cách lịch sự điều gì đó trong văn nói và viết, tránh gây cảm giác so bì hay so sánh tiêu cực.
- Sử dụng dạng phủ định của so sánh bằng để nhấn mạnh sự không bằng nhau, nhưng vẫn giữ thái độ trung lập, không thiên lệch.

Ví dụ:
- This dish isn’t as spicy as I expected.
(Món ăn này không cay như tôi tưởng.)
- Tom sings as well as his sister does.
(Tom hát hay không kém gì chị gái của cậu ấy.)
- This apartment isn’t as expensive as it looks.
(Căn hộ này không đắt như vẻ bề ngoài của nó.)
- We worked as hard as the other team, but they had better luck.
(Chúng tôi làm việc chăm chỉ như đội kia, nhưng họ may mắn hơn.)
- Our cat runs as fast as the neighbor’s dog.
(Con mèo nhà tôi chạy nhanh không kém chó nhà hàng xóm.)

Công thức so sánh bằng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, so sánh bằng không chỉ dừng lại ở dạng đơn giản với tính từ/trạng từ, mà còn có thể ứng dụng với danh từ hoặc cấu trúc “the same as”. Mỗi dạng mang công thức và mục đích sử dụng riêng, giúp bạn thể hiện sự tương đồng rõ ràng và chính xác hơn. Dưới đây là các cấu trúc so sánh bằng phổ biến nhất:
Cấu trúc so sánh đối với trạng từ và tính từ
- Công thức:
- Khẳng định: S + V + as + adj/adv + as + N/Pronoun/Clause.
- Phủ định: S + V + not as/so + adj/adv + as + N/Pronoun.
- Dùng khi muốn so sánh tính cách, tính chất, hành vi, hay trạng thái giữa hai người hoặc vật.
Ví dụ:
- TMy dog runs as fast as the wind in autumn fields.
(Chú chó của tôi chạy nhanh như gió thổi trên cánh đồng mùa thu.)
- He doesn’t speak as confidently as his sister does in public.
(Anh ấy không nói tự tin như chị gái khi đứng trước đám đông.)
- Her voice is as calming as ocean waves at night.
(Giọng nói của cô ấy dịu êm như sóng biển về đêm.)

Cấu trúc đối với danh từ
- Công thức:
- Khẳng định: S + V + as many/much/few/little + N + as + N/Pronoun.
- Phủ định: S + V + not as/so + many/much/few/little + N + as + ….
- So sánh bằng dạng “the same”: S + V + not the same + noun + as + …
- Dùng khi so sánh số lượng, mức độ sở hữu, trải nghiệm, hoặc các yếu tố định lượng.
- Ví dụ:
- He drinks as much water as a marathon runner every day.
(Anh ấy uống nhiều nước mỗi ngày như một vận động viên chạy marathon.)
- They don’t face as many obstacles as we did last year.
(Họ không gặp nhiều trở ngại như chúng tôi năm ngoái.)
- I don’t spend as much time online as my coworkers.
(Tôi không dành nhiều thời gian trực tuyến như các đồng nghiệp.)

Cấu trúc so sánh bằng “ the same”
- Công thức: S + V + the same + (noun) + as + noun/pronoun.
- Dùng khi muốn nhấn mạnh sự giống nhau về tính chất cụ thể như chiều cao, tuổi, màu sắc, trang phục, mức độ,… giữa hai đối tượng cụ thể.
- Ví dụ:
- Both paintings use the same shades of blue as the ocean at dusk.
(Cả hai bức tranh đều dùng các sắc xanh giống như biển lúc hoàng hôn.)
- This recipe doesn’t follow the same method as the traditional one.
(Công thức này không theo cùng cách làm như công thức truyền thống.)
- He wore the same tie as his grandfather once did.
(Anh ấy đeo chiếc cà vạt giống như ông nội từng đeo.)

>> Xem thêm:
Lưu ý khi dùng so sánh bằng
Sau khi nắm rõ các công thức so sánh bằng, bạn cần lưu ý một số điều sau để vận dụng cấu trúc này linh hoạt, chính xác, hiệu quả:
Không nhầm lẫn với so sánh hơn
Cấu trúc so sánh bằng as + adj/adv + as khác hoàn toàn với so sánh hơn (adj/adv + -er + than hoặc more + adj/adv + than).
Chọn đúng từ chỉ số lượng khi dùng với danh từ
- Much/many/little/few phải phù hợp với loại danh từ:
- Much/little đi với danh từ không đếm được.
- Many/few đi với danh từ đếm được số nhiều.
- Ví dụ:
- I don’t have as much water as you.
- She doesn’t read as many books as her sister.
Có thể sử dụng cấu trúc “not as/so…as” trong câu phủ định
- Trong câu phủ định, bạn có thể dùng “not as” hoặc “not so” thay thế “as” nhưng “as” vẫn phổ biến hơn trong văn nói thường ngày.
- Ví dụ: This dress is not so expensive as I thought.

Chú ý về sự tương đồng nghĩa
Các sự vật được so sánh phải có tính chất, đặc điểm tương đồng hợp lý. Không nên so sánh những thứ không thể so sánh ngang bằng.
- Ví dụ sai: This table is as fast as my car. → Không hợp lý vì “table” không có tốc độ.
- Ví dụ đúng: This table is as wide as the one in the kitchen.
So sánh bằng có thể dùng với mệnh đề (clause)
- Vế sau “as + adj/adv + as” có thể là một đại từ, danh từ hoặc một mệnh đề đầy đủ.
- Ví dụ: The team played as skillfully as we expected.
Không dùng so sánh bằng với tính từ/cụm từ tuyệt đối
Những từ như perfect, dead, unique, first, best… không nên dùng trong cấu trúc so sánh bằng vì về bản chất chúng không cùng cấp độ để so sánh ngang bằng.
- Ví dụ: He is as dead as the man in the story. → Không hợp lý.

Có thể thấy, so sánh bằng không chỉ là một cấu trúc ngữ pháp đơn giản mà còn là công cụ hữu hiệu để bạn truyền đạt ý nghĩa rõ ràng và mạch lạc hơn. Hy vọng nội dung được Edulife cung cấp ở trên giúp bạn ghi nhớ đúng công thức, hiểu rõ cách sử dụng trong từng tình huống cụ thể và chú ý đến những trường hợp ngoại lệ sẽ giúp vận dụng linh hoạt cấu trúc này trong giao tiếp và học tập. Hãy luyện tập thường xuyên với các ví dụ thực tế, đừng quên khám phá nhiều kiến thức ngoại ngữ hữu ích khác trên chuyên trang của Edulife mỗi ngày nhé!