EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức Aptis > Bảng quy đổi điểm Aptis sang TOEIC, IELTS, VSTEP, TOEFL

vstep-bn

Bảng quy đổi điểm Aptis sang TOEIC, IELTS, VSTEP, TOEFL

Hà Trần by Hà Trần
17/01/2025
in Kiến thức Aptis

Aptis là một kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện, được nhiều tổ chức và doanh nghiệp tin dùng. Để hiểu rõ hơn về kết quả thi của mình, nhiều người thường tìm kiếm thông tin về cách quy đổi điểm Aptis. Bài viết này, Edulife sẽ cung cấp đến bạn đọc bảng bảng quy đổi điểm Aptis sang các chứng chỉ phổ biến như: TOEIC, IELTS, VSTEP, TOEFL. Xin mời các bạn cùng theo dõi!

Nội dung bài viết
  1. Bảng quy đổi điểm APTIS sang TOEIC
  2. Bảng quy đổi điểm APTIS sang IELTS
  3. Bảng quy đổi điểm APTIS sang VSTEP
  4. Bảng quy đổi điểm APTIS sang TOEFL

Bảng quy đổi điểm APTIS sang TOEIC

Thang điểm của bằng tiếng Anh APTIS sẽ được đánh giá từ 0 đến 200 điểm. Mỗi kỹ năng sẽ tương ứng tối đa 50 điểm. Kết quả của bài thi APTIS có thể dễ dàng chuyển sang khung tham chiếu châu Âu theo cấp độ từ cao xuống thấp.

Khung tham chiếu châu Âu Chứng chỉ APTIS Tương đương điểm TOEIC
TOEIC Nghe – đọc (thang điểm 990) TOEIC Nói – viết (thang điểm 400)
C2 APTIS C2 910 355
C1 APTIS C1 850 320
B2 APTIS B2 550 230
B1 APTIS B1 450 210
A2 APTIS A2 381 170
A1 APTIS A1 246 90

Lưu ý: Bảng quy đổi Aptis sang Toeic trên chỉ mang tính chất tương đối tham khảo.

Bảng quy đổi điểm APTIS sang TOEIC
Bảng quy đổi điểm APTIS sang TOEIC

Ví dụ:

Nếu bạn thi được tổng 140 điểm APTIS và các điểm kỹ năng lần lượt là 30, 35, 40 và 35, thì điểm APTIS của bạn tương đương với TOEIC 700.

Để quy đổi điểm từng kỹ năng, bạn có thể tính như sau:

  • Điểm đọc APTIS = (30 / 50) x 990 = 594
  • Điểm nghe APTIS = (35 / 50) x 990 = 693
  • Điểm nói APTIS = (40 / 50) x 990 = 792
  • Điểm viết APTIS = (35 / 50) x 990 = 693

Bảng quy đổi điểm APTIS sang IELTS

APTIS và IELTS đều là các bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh, nhưng được thiết kế với mục đích và tiêu chí khác nhau. Dưới đây là bảng quy đổi điểm giúp bạn tham khảo và so sánh giữa hai kỳ thi này!

Khung tham chiếu châu Âu Chứng chỉ APTIS Tương đương điểm IELTS
C2 APTIS C2 7.5
C1 APTIS C1 6.5
B2 APTIS B2 5.5
B1 APTIS B1 4.5
A2 APTIS A2 3.5
A1 APTIS A1 3.0

Lưu ý: Bảng quy đổi APTIS sang IELTS chỉ mang tính chất tương đối tham khảo. 

Bảng quy đổi điểm APTIS sang IELTS
Bảng quy đổi điểm APTIS sang IELTS

Nếu bạn thi được tổng 150 điểm APTIS và các điểm kỹ năng lần lượt là 35, 40, 45 và 30. Dựa vào bảng quy đổi, điểm APTIS của bạn tương đương với IELTS 6.5.

Để tính điểm theo từng kỹ năng, bạn có thể tính theo cách sau:

  • Điểm đọc APTIS = (35/ 50) x 9 = 6.3
  • Điểm nghe APTIS = (40/ 50) x 9 = 7.2
  • Điểm nói APTIS = (45/ 50) x 9 = 8.1 
  • Điểm viết APTIS = (30/ 50) x 9 = 5.4

Bảng quy đổi điểm APTIS sang VSTEP

Bảng quy đổi dưới đây giúp bạn đối chiếu điểm APTIS với các bậc trình độ trong kỳ thi VSTEP.

Khung tham chiếu châu Âu (CEFR) Chứng chỉ APTIS Trình độ VSTEP tương đương
C2 APTIS C2 Bậc 6
C1 APTIS C1 Bậc 5
B2 APTIS B2 Bậc 4
B1 APTIS B1 Bậc 3
  A2 APTIS A2 Bậc 2
A1 APTIS A1 Bậc 1

Lưu ý: Bảng quy đổi Aptis sang Vstep chỉ mang tính chất tham khảo.

Ví dụ, nếu bạn đạt tổng điểm APTIS là 160, với các kỹ năng lần lượt là 40, 40, 40 và 40, điểm của bạn tương đương với trình độ B2 theo CEFR và Bậc 3 theo VSTEP.

Bảng quy đổi điểm APTIS sang VSTEP
Bảng quy đổi điểm APTIS sang VSTEP

Bảng quy đổi điểm APTIS sang TOEFL

Dưới đây là bảng quy đổi điểm số APTIS sang TOEFL, giúp bạn dễ dàng đánh giá và so sánh năng lực tiếng Anh của mình.

Khung tham chiếu châu Âu Chứng chỉ APTIS TOEFL PBT TOEFL iBT TOEFL CBT TOEFL ITP
C2 APTIS C2 650 110 271 600+
C1 APTIS C1 550 80 231 550
B2 APTIS B2 500 61 173 500
B1 APTIS B1 450 45 133 450
A2 APTIS A2 401 43 126 400
A1 APTIS A1 245 32 96 255

Lưu ý: Bảng quy đổi điểm APTIS sang TOEFL chỉ mang tính chất tương đối tham khảo. 

Bảng quy đổi điểm APTIS sang TOEFL
Bảng quy đổi điểm APTIS sang TOEFL

Ví dụ, nếu bạn đạt tổng điểm APTIS là 160, với các kỹ năng lần lượt là 40, 40, 40 và 40, điểm của bạn tương đương với trình độ B2 theo CEFR và khoảng 61 điểm TOEFL iBT.

Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách quy đổi điểm Aptis một cách chính xác và nhanh chóng. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kết quả thi của mình và đưa ra những quyết định phù hợp cho tương lai. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, các bạn đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới để được chuyên viên của Edulife hỗ trợ tư vấn nhé!

5/5 - (1 bình chọn)
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Bí quyết để đạt điểm cao bài thi Aptis Practice Test Writing
  • Aptis Practice Test Listening: Bỏ túi mẹo học hiệu quả
  • Aptis Practice Test Reading: Mẹo luyện thi hiệu quả
  • Aptis Practice Test 3: Những thông tin hữu ích cho kỳ thi
  • Aptis Practice Test Speaking: Bí quyết đạt điểm tối đa
  • Aptis for Teens: Bài thi tiếng Anh hiệu quả cho học sinh
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn