Aptis là một kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện, được nhiều tổ chức và doanh nghiệp tin dùng. Để hiểu rõ hơn về kết quả thi của mình, nhiều người thường tìm kiếm thông tin về cách quy đổi điểm Aptis. Bài viết này, Edulife sẽ cung cấp đến bạn đọc bảng bảng quy đổi điểm Aptis sang các chứng chỉ phổ biến như: TOEIC, IELTS, VSTEP, TOEFL. Xin mời các bạn cùng theo dõi!
Bảng quy đổi điểm APTIS sang TOEIC
Thang điểm của bằng tiếng Anh APTIS sẽ được đánh giá từ 0 đến 200 điểm. Mỗi kỹ năng sẽ tương ứng tối đa 50 điểm. Kết quả của bài thi APTIS có thể dễ dàng chuyển sang khung tham chiếu châu Âu theo cấp độ từ cao xuống thấp.
Khung tham chiếu châu Âu | Chứng chỉ APTIS | Tương đương điểm TOEIC | |
TOEIC Nghe – đọc (thang điểm 990) | TOEIC Nói – viết (thang điểm 400) | ||
C2 | APTIS C2 | 910 | 355 |
C1 | APTIS C1 | 850 | 320 |
B2 | APTIS B2 | 550 | 230 |
B1 | APTIS B1 | 450 | 210 |
A2 | APTIS A2 | 381 | 170 |
A1 | APTIS A1 | 246 | 90 |
Lưu ý: Bảng quy đổi Aptis sang Toeic trên chỉ mang tính chất tương đối tham khảo.
Ví dụ:
Nếu bạn thi được tổng 140 điểm APTIS và các điểm kỹ năng lần lượt là 30, 35, 40 và 35, thì điểm APTIS của bạn tương đương với TOEIC 700.
Để quy đổi điểm từng kỹ năng, bạn có thể tính như sau:
- Điểm đọc APTIS = (30 / 50) x 990 = 594
- Điểm nghe APTIS = (35 / 50) x 990 = 693
- Điểm nói APTIS = (40 / 50) x 990 = 792
- Điểm viết APTIS = (35 / 50) x 990 = 693
Bảng quy đổi điểm APTIS sang IELTS
APTIS và IELTS đều là các bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh, nhưng được thiết kế với mục đích và tiêu chí khác nhau. Dưới đây là bảng quy đổi điểm giúp bạn tham khảo và so sánh giữa hai kỳ thi này!
Khung tham chiếu châu Âu | Chứng chỉ APTIS | Tương đương điểm IELTS |
C2 | APTIS C2 | 7.5 |
C1 | APTIS C1 | 6.5 |
B2 | APTIS B2 | 5.5 |
B1 | APTIS B1 | 4.5 |
A2 | APTIS A2 | 3.5 |
A1 | APTIS A1 | 3.0 |
Lưu ý: Bảng quy đổi APTIS sang IELTS chỉ mang tính chất tương đối tham khảo.
Nếu bạn thi được tổng 150 điểm APTIS và các điểm kỹ năng lần lượt là 35, 40, 45 và 30. Dựa vào bảng quy đổi, điểm APTIS của bạn tương đương với IELTS 6.5.
Để tính điểm theo từng kỹ năng, bạn có thể tính theo cách sau:
- Điểm đọc APTIS = (35/ 50) x 9 = 6.3
- Điểm nghe APTIS = (40/ 50) x 9 = 7.2
- Điểm nói APTIS = (45/ 50) x 9 = 8.1
- Điểm viết APTIS = (30/ 50) x 9 = 5.4
Bảng quy đổi điểm APTIS sang VSTEP
Bảng quy đổi dưới đây giúp bạn đối chiếu điểm APTIS với các bậc trình độ trong kỳ thi VSTEP.
Khung tham chiếu châu Âu (CEFR) | Chứng chỉ APTIS | Trình độ VSTEP tương đương |
C2 | APTIS C2 | Bậc 6 |
C1 | APTIS C1 | Bậc 5 |
B2 | APTIS B2 | Bậc 4 |
B1 | APTIS B1 | Bậc 3 |
A2 | APTIS A2 | Bậc 2 |
A1 | APTIS A1 | Bậc 1 |
Lưu ý: Bảng quy đổi Aptis sang Vstep chỉ mang tính chất tham khảo.
Ví dụ, nếu bạn đạt tổng điểm APTIS là 160, với các kỹ năng lần lượt là 40, 40, 40 và 40, điểm của bạn tương đương với trình độ B2 theo CEFR và Bậc 3 theo VSTEP.
Bảng quy đổi điểm APTIS sang TOEFL
Dưới đây là bảng quy đổi điểm số APTIS sang TOEFL, giúp bạn dễ dàng đánh giá và so sánh năng lực tiếng Anh của mình.
Khung tham chiếu châu Âu | Chứng chỉ APTIS | TOEFL PBT | TOEFL iBT | TOEFL CBT | TOEFL ITP |
C2 | APTIS C2 | 650 | 110 | 271 | 600+ |
C1 | APTIS C1 | 550 | 80 | 231 | 550 |
B2 | APTIS B2 | 500 | 61 | 173 | 500 |
B1 | APTIS B1 | 450 | 45 | 133 | 450 |
A2 | APTIS A2 | 401 | 43 | 126 | 400 |
A1 | APTIS A1 | 245 | 32 | 96 | 255 |
Lưu ý: Bảng quy đổi điểm APTIS sang TOEFL chỉ mang tính chất tương đối tham khảo.
Ví dụ, nếu bạn đạt tổng điểm APTIS là 160, với các kỹ năng lần lượt là 40, 40, 40 và 40, điểm của bạn tương đương với trình độ B2 theo CEFR và khoảng 61 điểm TOEFL iBT.
Qua bài viết này, bạn đã nắm được cách quy đổi điểm Aptis một cách chính xác và nhanh chóng. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kết quả thi của mình và đưa ra những quyết định phù hợp cho tương lai. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, các bạn đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới để được chuyên viên của Edulife hỗ trợ tư vấn nhé!