Bảng tổng hợp thông tin về prevent/stop sb from V-ing trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “Prevent” và “Stop” đều có nghĩa là cản trở, ngăn chặn một hành động xảy ra. Cấu trúc này được dùng để diễn tả hành động ngăn cản ai đó làm việc gì. |
Chức năng (Function) | Diễn đạt việc ngăn không cho ai đó làm một hành động cụ thể, thường nhằm mục đích bảo vệ, giữ an toàn hoặc kiểm soát tình huống. |
Chuẩn theo ngữ pháp (Grammar Rules) | – S + prevent/stop + sb + from + V-ing
– Trong đó: sb = someone (người bị ngăn), V-ing = động từ thêm “-ing” diễn tả hành động bị cản trở. |
Phân loại (Categories) | – Prevent: mang tính trang trọng và hay dùng trong văn viết.
– Stop: phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày. – Có thể chia theo nhiều thì khác nhau. |
Ví dụ (Examples) | I stopped him from telling the secret. |
Cách thức nhận biết (Identification) | Cấu trúc đặc trưng bởi động từ chính “prevent” hoặc “stop”, theo sau là một người hoặc đại từ (sb), tiếp đến là “from” + động từ V-ing. |
Vị trí trong câu (Position) | Thường là mệnh đề chính, có thể đứng đầu câu hoặc sau chủ ngữ. Có thể kết hợp linh hoạt với mệnh đề phụ hoặc các cấu trúc khác. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Luôn dùng V-ing sau “from”.
– Có thể dùng cả động từ “prevent” hoặc “stop”. – Chủ ngữ có thể là người, vật hoặc yếu tố tác động. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – “From” luôn cần thiết trong cấu trúc này.
– Trong ngôn ngữ không trang trọng, đôi khi “stop” có thể đứng một mình nếu ngữ cảnh rõ ràng. |
Ứng dụng (Practical Use) | Cấu trúc rất hữu ích trong các tình huống đời thường, viết luận hoặc miêu tả sự việc để chỉ lý do hành động không xảy ra hoặc bị gián đoạn. |
Kết luận (Conclusion) | “Prevent/stop sb from V-ing” là một cấu trúc cơ bản nhưng rất cần thiết trong tiếng Anh, thể hiện sự can thiệp, điều khiển hoặc cản trở hành động. |
Khi muốn diễn đạt ý “ngăn cản ai đó làm điều gì” theo tiếng Anh, bạn cần dùng hai động từ là prevent và stop. Mặc dù chúng có ý nghĩa khá giống nhau nhưng cách dùng, cấu trúc đi kèm và ngữ cảnh sử dụng lại rất khác biệt. Trong bài viết dưới đây, Edulife sẽ tổng hợp kiến thức ngữ pháp về cấu trúc prevent/stop sb from V-ing thường xuất hiện trong các đề thi, giúp bạn nắm vững các cấu trúc phổ biến đi với prevent/stop, phân biệt cách dùng, chỉ ra những lưu ý quan trọng để tránh lỗi sai không đáng có.
Cấu trúc prevent/stop sb from V-ing trong tiếng Anh là gì và ví dụ
Prevent /prɪˈvent/ là một ngoại động từ (transitive verb) phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là ngăn chặn, phòng ngừa, hoặc tránh cho điều gì đó xảy ra. Đây là một động từ thường được sử dụng trong các văn cảnh mang tính cảnh báo, phòng bị hoặc mô tả một hành động nhằm làm cho điều tiêu cực không diễn ra.
Tương tự, stop cũng là hai động từ, được dùng để diễn tả hành động ngăn chặn, cản trở ai đó làm việc gì. Cấu trúc prevent/stop sb from V-ing này được sử dụng để nói về việc ngăn ai đó hoặc điều gì đó không xảy ra hoặc không thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:
- She installed a security camera to prevent burglars from breaking into her house.
(Cô ấy lắp đặt một chiếc camera an ninh để ngăn trộm đột nhập vào nhà.)
- Regular stretching can prevent your muscles from becoming stiff after a workout.
(Việc giãn cơ thường xuyên có thể ngăn cơ bắp của bạn bị cứng sau khi tập luyện.)
- The heavy rains prevented the children from going on their field trip.
(Cơn mưa lớn đã khiến bọn trẻ không thể đi dã ngoại.)
- Wearing gloves can prevent you from touching your face and spreading germs.
(Đeo găng tay có thể giúp bạn tránh chạm vào mặt và lây lan vi khuẩn.)

Vai trò của cấu trúc prevent/stop sb from V-ing
Cấu trúc “prevent/stop sb from V-ing” đóng vai trò rất quan trọng trong tiếng Anh khi bạn muốn diễn đạt hành động ngăn chặn, cản trở hoặc phòng ngừa ai đó thực hiện hành động cụ thể. Cụ thể các tầng ý nghĩa khi sử dụng cấu trúc này trong câu tiếng Anh như sau:
Diễn tả sự ngăn chặn hành vi tiêu cực
Cấu trúc này rất hữu ích khi bạn muốn nói rằng một người hay một yếu tố nào đó đã ngăn chặn một hành vi xấu, một điều không ai mong muốn xảy ra.
Ví dụ: The strict laws prevent people from littering in public areas.
(Các luật lệ nghiêm ngặt ngăn người dân xả rác ở nơi công cộng.)

Thể hiện hành động phòng ngừa chủ động
- Dùng để chỉ ra biện pháp phòng ngừa có chủ đích trước khi sự việc tiêu cực nào đó xảy ra.
- Ví dụ: Vaccines stop children from catching serious illnesses.
(Vắc-xin ngăn trẻ nhỏ mắc các bệnh nghiêm trọng.)
Truyền đạt nguyên nhân khiến một hành động không thể xảy ra
- Cấu trúc này cũng rất phổ biến khi bạn muốn nêu lý do tại sao một hành động không được thực hiện do bị ngăn cản bởi điều gì đó.
- Ví dụ: The heavy fog prevented the plane from landing on time.
(Sương mù dày đã khiến máy bay không thể hạ cánh đúng giờ.)

Dùng để khuyên nhủ, ra lệnh, nhấn mạnh cần tránh né điều gì đó
- Cấu trúc này cũng được dùng trong các câu mệnh lệnh, cảnh báo hoặc khuyến cáo nhằm chỉ ra điều cần phải phòng tránh, tránh né điều gì đó.
- Ví dụ: You should stop your dog from barking at night.
(Bạn nên ngăn chó của mình sủa vào ban đêm.)

>> Xem thêm:
Các loại cấu trúc prevent/stop
Cấu trúc prevent trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến để diễn tả việc ngăn cản, phòng ngừa ai đó hoặc điều gì đó không làm một việc gì. Đây là một trong những cấu trúc quan trọng mà người học tiếng Anh cần nắm rõ, đặc biệt khi kết hợp với dạng động từ -ing (V-ing). Dưới đây là hai cấu trúc câu với prevent chính:
Cấu trúc Prevent trong dạng bị động
- Cấu trúc bị động với prevent được dùng để nhấn mạnh hành động bị ngăn chặn và người hoặc vật gây ra hành động này có thể được nhắc đến hoặc không.
- Câu chủ động: S + prevent sb/sth + from + V-ing.
- Câu bị động: S + be prevented + from + V-ing + (by O).
- Ví dụ câu bị động:
- They were prevented from going outside due to heavy rain.
(Họ bị ngăn không ra ngoài trời vì cơn mưa lớn.)
- The villagers were prevented from accessing clean water by the flood.
(Người dân làng bị lũ lụt ngăn không tiếp cận được nguồn nước sạch.)
- Visitors were prevented from entering the museum during renovation.
(Khách tham quan bị ngăn không được vào bảo tàng trong thời gian sửa chữa.)
- The team was prevented from winning by unexpected injuries.
(Đội bóng bị ngăn không chiến thắng vì những chấn thương bất ngờ.)

Cấu trúc Prevent trong dạng câu tường thuật
- Khi chuyển câu trực tiếp có câu mệnh lệnh ngăn cấm sang câu tường thuật sử dụng prevent, ta có cấu trúc:
- Câu mệnh lệnh trực tiếp: Do not + V (Đừng làm gì).
- Câu tường thuật với prevent: S + prevent + sb + from + V-ing.
- Ví dụ:
- Câu trực tiếp: Linh said to me, “Do not throw plastic into the sea.”
Câu tường thuật: Linh prevented me from throwing plastic into the sea.
(Linh ngăn tôi không vứt nhựa ra biển.)
- Câu trực tiếp: The teacher said, “Do not use your phone during the exam.”
Câu tường thuật: The teacher prevented the students from using their phones during the exam.
(Giáo viên ngăn học sinh không sử dụng điện thoại trong kỳ thi.)
- Câu trực tiếp: Mom said, “Do not eat too much candy.”
Câu tường thuật: Mom prevented me from eating too much candy.
(Mẹ ngăn tôi ăn quá nhiều kẹo.)
- Câu trực tiếp: The lifeguard said, “Do not swim beyond the safety line.”
Câu tường thuật: The lifeguard prevented swimmers from going beyond the safety line.
(Nhân viên cứu hộ ngăn các vận động viên bơi vượt qua vạch an toàn.)

Phân biệt prevent và stop, Avoid
Mặc dù cả prevent và stop đều có nghĩa là ngăn chặn nhưng cách dùng và ý nghĩa của chúng trong tiếng Anh có sự khác biệt rõ rệt. Hãy ghi nhớ những điều sau để dùng 2 từ này chuẩn xác hơn trong giao tiếp và viết văn:
Prevent (Ngăn ngừa, phòng tránh)
- Prevent mang ý nghĩa ngăn chặn một việc gì đó xảy ra ngay từ đầu hoặc ngăn không cho một hành động bắt đầu hoặc tiếp diễn. Từ này thường dùng để nói về việc phòng ngừa, hạn chế nguyên nhân gây ra điều không mong muốn.
- Cấu trúc thường thấy là prevent sb/sth from V-ing (ngăn ai/cái gì làm gì).
- Ví dụ:
- Strict laws prevent companies from polluting the environment.
(Luật nghiêm ngặt ngăn các công ty gây ô nhiễm môi trường.)

Stop (Dừng lại, chấm dứt)
- Stop thường dùng để chỉ việc ngăn chặn, dừng một hành động đang diễn ra hoặc vừa mới bắt đầu. Có thể là việc làm cho ai đó hoặc cái gì đó dừng ngay lập tức hoặc chấm dứt một thói quen, hành động.
- Cấu trúc phổ biến:
- stop + V-ing (dừng làm gì).
- stop + sb/sth (ngăn ai/cái gì).
- Ví dụ:
- I stopped smoking last year.
(Tôi đã bỏ thuốc lá năm ngoái.)

Avoid (Tránh điều gì)
- “Avoid” mang nghĩa là tránh làm việc gì đó để không gặp rắc rối, hậu quả hoặc tình huống không mong muốn. Tức là bạn chủ động né tránh, chứ không ngăn nó xảy ra như “prevent”.
- Cấu trúc: Avoid + V-ing.
- Ví dụ:
- She avoids eating spicy food because of her stomach problems.
(Cô ấy tránh ăn đồ cay vì vấn đề dạ dày.)
- To avoid confusion, the instructions were printed clearly.
(Để tránh gây nhầm lẫn, hướng dẫn đã được in rõ ràng.)

Prevent/Stop đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, các động từ “prevent” và “stop” thường đi kèm với giới từ để tăng tính trang trọng cho văn phong, tình huống giao tiếp. Dưới đây là hai loại giới từ thường sử dụng với Prevent/Stop:
Prevent/Stop from
- Cấu trúc: S + prevent/stop + sb + from + V-ing.
- Ghi nhớ: Sau from luôn là động từ V-ing.
- Ví dụ:
- The rain stopped us from finishing the match.
(Cơn mưa đã khiến chúng tôi không thể hoàn thành trận đấu.)
- The warning signs prevent children from getting too close to the edge.
(Các biển cảnh báo ngăn trẻ em đến quá gần mép.)

Prevent/Stop by
- “Prevent” hoặc “Stop” không đi với giới từ “by” để nối với hành động hoặc đối tượng bị ngăn. “By” chỉ dùng nếu bạn muốn nói ai là người thực hiện hành động ngăn cản, trong câu bị động:
- Ghi nhớ: Ở đây “by” chỉ người thực hiện hành động (dùng trong bị động) chứ không liên quan đến việc ai bị ngăn.
- Ví dụ:
The fire was prevented by the quick action of firefighters.
(Đám cháy đã được ngăn chặn nhờ hành động kịp thời của lính cứu hỏa.)

Lưu ý khi dùng cấu trúc Prevent/Stop sb from V-ing
Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc Prevent/Stop sb from V-ing để tránh lỗi ngữ pháp và sử dụng thành thạo cấu trúc này:
- Không bỏ giới từ “from” khi muốn nói ai đó bị ngăn làm gì.
- Động từ theo sau “from” luôn chia ở dạng V-ing. Không dùng to-V hoặc V nguyên thể sau “from”.
Ví dụ: They prevented us from to leave early.
Sửa lại đúng: They prevented us from leaving early. (Họ ngăn chúng tôi rời đi sớm.)
- Chủ ngữ sau “prevent/stop” có thể là danh từ hoặc đại từ nhân xưng. Đối tượng bị ngăn có thể là một người, một vật hoặc một tình huống.
Ví dụ:
- The fence stops children from running into the street.
- This app prevents spam emails from reaching your inbox.
- Lack of sleep prevents you from thinking clearly.
- Cẩn trọng khi chia động từ “prevent”/“stop” theo thì tùy theo ngữ cảnh và thời điểm xảy ra hành động.
- Có thể dùng cấu trúc này trong bị động (passive) theo công thức: S + be prevented/stopped from + V-ing (by sb).
Ví dụ: She was prevented from entering the hall by the guards.
(Cô ấy bị ngăn không được vào sảnh bởi các nhân viên bảo vệ.)

Dù cả hai đều mang nghĩa “ngăn chặn” nhưng “prevent” và “stop” khác nhau về cấu trúc, ngữ cảnh sử dụng. Khi bạn nắm chắc cấu trúc, cách dùng prevent/stop sb from V-ing thì có thể viết ra những câu văn chính xác về mặt ngữ pháp, đồng thời mạch lạc và tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thật nhiều và ghi nhớ các công thức đã học để tránh nhầm lẫn, nếu còn điều gì cần hỗ trợ, giải đáp thì hãy liên hệ ngay với Edulife chúng tôi nhé!