Bảng tổng hợp thông tin về phương pháp Spaced Repetition trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Spaced Repetition là kỹ thuật ghi nhớ trong đó thông tin được ôn tập lại với khoảng thời gian gián đoạn tăng dần, giúp chuyển kiến thức từ trí nhớ ngắn hạn sang dài hạn. |
Chức năng (Function) | – Tăng cường khả năng ghi nhớ ngôn ngữ, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp
– Giảm thiểu việc quên lãng sau khi học – Giúp học tiếng Anh cùng nhiều lĩnh vực khác hiệu quả với ít thời gian hơn |
Cơ chế (How it works) | Khi bạn học một từ mới, hệ thống sẽ nhắc lại từ đó sau 1 ngày, rồi 3 ngày, 7 ngày, 14 ngày… Nếu bạn quên, chu kỳ được đặt lại. Càng nhớ lâu, khoảng lặp càng dài. |
Ứng dụng | – Học từ vựng qua flashcards
– Ôn luyện cụm từ, mẫu câu, cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh – Tăng khả năng nhớ chính tả, phát âm và nghĩa từ mới |
Công cụ hỗ trợ (Tools) | – Anki
– Quizlet – Memrise – MochiMochi – Các app học từ vựng tích hợp SRS (Spaced Repetition System) |
Ví dụ (Examples) | Ngày 1: Học từ “resilient”
Ngày 3: Hệ thống nhắc lại từ Ngày 7: Ôn lại lần nữa Ngày 15: Nếu vẫn nhớ, từ sẽ được chuyển sang ôn sau 30 ngày |
Ưu điểm (Advantages) | – Cực kỳ hiệu quả với người học cần ghi nhớ lượng từ lớn
– Tiết kiệm thời gian vì không ôn lại những gì đã nhớ kỹ – Có thể áp dụng trên mọi nền tảng học |
Hạn chế (Limitations) | – Cần duy trì học đều đặn theo lịch hệ thống
– Không hiệu quả nếu người học bỏ quãng dài không ôn tập – Cần thiết bị hoặc công cụ hỗ trợ theo dõi tiến độ |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Nên kết hợp SRS với ví dụ thực tế, ngữ cảnh và hình ảnh để nhớ sâu hơn
– Không nên học quá nhiều từ mới cùng lúc để tránh quá tải trí nhớ ngắn hạn |
Kết luận (Conclusion) | Spaced Repetition là phương pháp học từ vựng và kiến thức tiếng Anh thông minh, tận dụng cách hoạt động của trí nhớ để giúp người học nhớ lâu và học bền vững. |
Để chinh phục lượng kiến thức đồ sộ trong thời gian giới hạn, bạn nên ứng dụng các phương pháp học tập dựa trên khoa học nhận thức, nổi bật là phương pháp Spaced Repetition – phương pháp lặp lại ngắt quãng. Đây là cách học tập dựa trên nguyên lý củng cố trí nhớ đúng thời điểm, giúp người học ghi nhớ lâu hơn với nỗ lực ít hơn. Cùng Edulife tìm hiểu kỹ hơn về phương pháp này, đặc biệt là cơ chế hoạt động, công cụ hỗ trợ để tối ưu hiệu quả cho người sử dụng qua nội dung sau.
Spaced Repetition là gì? Lịch sử hình thành của phương pháp Spaced Repetition
Spaced Repetition (hay còn gọi là phương pháp lặp lại ngắt quãng) là một kỹ thuật ghi nhớ dựa trên nguyên lý khoa học về cách bộ não lưu trữ thông tin theo thời gian. Thay vì học một khối lượng kiến thức dồn dập trong một thời điểm, phương pháp này yêu cầu người học ôn lại kiến thức vào những thời điểm mà bộ não bắt đầu có dấu hiệu quên, nhằm giúp ghi nhớ thông tin bền vững và hiệu quả hơn.
Cốt lõi của phương pháp này nằm ở việc điều chỉnh khoảng cách giữa các lần ôn tập, nếu bạn thấy thông tin còn khó nhớ, bạn nên ôn lại sớm hơn. Nếu bạn đã nắm vững, bạn có thể giãn cách thời gian ôn tập. Nhờ đó, não bộ được kích hoạt để gợi nhớ đúng lúc, tạo ra quá trình gọi là củng cố ký ức dài hạn (long-term memory consolidation).

Phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) không phải là phát minh của thời đại kỹ thuật số, mà thực chất có nền tảng khoa học bắt nguồn từ gần một thế kỷ trước. Một trong những học giả đầu tiên đặt nền móng cho kỹ thuật này là Giáo sư Cecil Alec Mace, một nhà tâm lý học người Anh được công bố năm 1932 trong cuốn sách “The Psychology of Study” (Tâm lý học trong việc học tập).
Mãi đến thế kỷ 20, Phương pháp Spaced Repetition mới được hệ thống hóa và củng cố về mặt khoa học nhờ vào các công trình nghiên cứu của Hermann Ebbinghaus. Trước đó vào cuối thế kỷ 19, ông đã thực hiện hàng loạt thí nghiệm với chính bản thân để khám phá quy luật ghi nhớ và quên lãng của con người.
Theo mô hình Ebbinghaus đưa ra, sau khi tiếp nhận thông tin mới, trí nhớ sẽ giảm sút nhanh chóng chỉ sau 24 giờ nếu không được ôn lại. Tuy nhiên, khi thông tin đó được ôn tập lại tại các thời điểm thích hợp, mức độ ghi nhớ sẽ được cải thiện rõ rệt. Cứ mỗi lần ôn đúng lúc, thời gian cần thiết để quên thông tin sẽ dài ra, đây chính là nguyên tắc hoạt động của Phương pháp Spaced Repetition.

Ngày nay, Spaced Repetition không chỉ tồn tại trong các phòng thí nghiệm hay lý thuyết tâm lý học mà đã được đưa vào ứng dụng giáo dục công nghệ cao như Anki, SuperMemo, Quizlet, Duolingo, MochiMochi,… Các ứng dụng này tận dụng thuật toán dựa trên nhịp quên tự nhiên của não bộ từ phương pháp Spaced Repetition, giúp đưa ra lịch ôn tập tối ưu hóa cho từng cá nhân người học.
Không chỉ giới hạn ở việc học ngôn ngữ, phương pháp này còn được ứng dụng hiệu quả trong các lĩnh vực khác như:
- Y khoa (ghi nhớ các triệu chứng, thuốc, quy trình).
- Luật học (nắm các điều khoản pháp lý).
- Lập trình (thuộc cú pháp, framework).
- Kỹ năng nghề nghiệp (ghi nhớ thao tác kỹ thuật).

Cơ chế hoạt động của Spaced Repetition
Phương pháp Spaced Repetition (SR) là một kỹ thuật học tập dựa trên nguyên lý “lặp lại ngắt quãng”, giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ và củng cố thông tin vào bộ nhớ dài hạn. Cơ chế hoạt động của SR được xây dựng dựa trên các nguyên lý tâm lý học và khoa học thần kinh, đặc biệt là hiệu ứng quên lãng và hiệu ứng phân tán. Cụ thể:
Đường cong lãng quên của Hermann Ebbinghaus
Được phát hiện bởi nhà tâm lý học Hermann Ebbinghaus vào cuối thế kỷ 19, đường cong quên lãng mô tả sự suy giảm khả năng nhớ thông tin theo thời gian nếu không có sự ôn tập. Ebbinghaus nhận thấy rằng, sau khi học, trí nhớ của con người giảm nhanh chóng trong những ngày đầu tiên và sau đó chậm dần. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc ôn tập định kỳ để duy trì và củng cố trí nhớ.

Cách Spaced Repetition giúp lưu trữ thông tin vào bộ nhớ dài hạn
Spaced Repetition hoạt động bằng cách sắp xếp các buổi ôn tập ở các khoảng thời gian tăng dần, phù hợp với thời điểm mà người học bắt đầu quên thông tin. Mỗi lần ôn tập lại giúp “làm mới” trí nhớ, làm chậm quá trình quên và tăng khả năng lưu trữ thông tin vào bộ nhớ dài hạn. Điều này được hỗ trợ bởi các thuật toán như SuperMemo, sử dụng dữ liệu về mức độ nhớ của người học để tối ưu hóa lịch ôn tập.
Các giai đoạn ôn tập trong Spaced Repetition
Quá trình ôn tập ứng dụng phương pháp Spaced Repetition thường bao gồm các giai đoạn sau:
- Ôn tập ngay sau khi học: Giúp củng cố thông tin mới và giảm thiểu quên lãng ban đầu.
- Ôn tập sau 1–2 ngày: Tăng cường trí nhớ ngắn hạn và chuẩn bị cho việc chuyển thông tin vào bộ nhớ dài hạn.
- Ôn tập sau 4–5 ngày: Giúp ổn định thông tin trong bộ nhớ dài hạn và giảm thiểu quên lãng.
- Ôn tập sau 1 tuần, 2 tuần, 1 tháng: Duy trì và củng cố trí nhớ, đảm bảo thông tin được lưu trữ lâu dài.
Việc áp dụng SR không chỉ giúp cải thiện khả năng ghi nhớ mà còn tối ưu hóa thời gian học tập, mang lại hiệu quả cao trong việc học từ vựng, ngôn ngữ và các môn học khác.

>> Xem thêm:
Ứng dụng Spaced Repetition trong học tập
Phương pháp Spaced Repetition (SR) không chỉ hiệu quả trong việc học từ vựng mà còn có thể áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực học tập khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của Phương pháp Spaced Repetition:
Học từ vựng bằng Spaced Repetition
Phương pháp Spaced Repetition giúp người học ghi nhớ từ vựng lâu dài bằng cách ôn tập từ mới vào các khoảng thời gian tăng dần. Ví dụ, sau khi học từ mới vào ngày 1, bạn có thể ôn lại vào ngày 2, ngày 4, ngày 7 và sau đó là ngày 15.
Ứng dụng trong việc ghi nhớ công thức toán học
Phương pháp Spaced Repetition cũng rất hữu ích trong việc ghi nhớ công thức toán học. Thay vì học thuộc lòng một lần, bạn có thể ôn tập công thức sau một khoảng thời gian ngắn, sau đó tăng dần khoảng cách giữa các lần ôn tập. Điều này giúp củng cố trí nhớ và áp dụng công thức hiệu quả để ứng dụng trong giải bài tập.

Spaced Repetition giúp cải thiện khả năng học ngoại ngữ
Trong việc học ngoại ngữ, SR giúp bạn ghi nhớ từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc câu hiệu quả, nhanh chóng. Bằng cách ôn tập theo chu kỳ, bạn có thể duy trì động lực học tập và cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày. Việc kết hợp SR với các phương pháp học khác như học qua ngữ cảnh, nghe – nói và sử dụng ứng dụng hỗ trợ sẽ tăng cường hiệu quả học ngoại ngữ .

Các công cụ hỗ trợ Spaced Repetition
Phương pháp Spaced Repetition đã được chứng minh là một trong những kỹ thuật học hiệu quả nhất để củng cố trí nhớ dài hạn. Để tận dụng tối đa phương pháp này, nhiều công cụ học tập đã được phát triển, giúp người học dễ dàng áp dụng phương pháp này vào việc học của mình. Dưới đây là ba công cụ phổ biến hỗ trợ phương pháp Spaced Repetition:
Phần mềm Anki – Công cụ học tập theo Spaced Repetition
Anki là phần mềm flashcard mã nguồn mở, được phát triển bởi Damien Elmes vào năm 2006. Phần mềm này sử dụng thuật toán SM-2 (SuperMemo 2) để xác định thời gian ôn tập tối ưu cho mỗi thẻ học, dựa trên mức độ nhớ của người học.
Anki hỗ trợ đa nền tảng, bao gồm Windows, macOS, Linux, Android và iOS, cho phép người học học mọi lúc và ở mọi nơi. Ngoài ra, Anki còn hỗ trợ nhiều loại nội dung như văn bản, hình ảnh, âm thanh, video và công thức LaTeX, giúp người học tạo ra các thẻ học phong phú và đa dạng.

Quizlet và Memrise – Ứng dụng Spaced Repetition trong học từ vựng
Quizlet là một ứng dụng học tập trực tuyến, cho phép người dùng tạo và chia sẻ flashcards. Ứng dụng này sử dụng chế độ học “Learn” để áp dụng phương pháp SR, giúp người học ôn tập từ vựng theo thời gian tối ưu. Quizlet cung cấp nhiều chế độ học khác nhau như “Match”, “Write”, “Spell” và “Test”, giúp người học luyện tập từ vựng đa dạng và hiệu quả.
Memrise là một ứng dụng học ngôn ngữ, sử dụng phương pháp SR kết hợp với các kỹ thuật học tập khác như “Mems” (các mẹo ghi nhớ) và “video native speaker” (video người bản xứ). Ứng dụng này giúp người học ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên và hiệu quả. Memrise cung cấp các khóa học cho nhiều ngôn ngữ khác nhau, từ các ngôn ngữ phổ biến như Anh, Pháp, Đức đến các ngôn ngữ ít phổ biến hơn như Icelandic và Yoruba.

Cách tự tạo hệ thống Spaced Repetition bằng flashcards
Nếu bạn muốn tự tạo hệ thống SR của riêng mình, bạn có thể sử dụng các công cụ như Anki, Quizlet hoặc Memrise để tạo flashcards. Dưới đây là các bước cơ bản để tạo một hệ thống flashcards với Phương pháp Spaced Repetition:
- Chọn chủ đề học: Xác định lĩnh vực hoặc chủ đề bạn muốn học, chẳng hạn như từ vựng, công thức toán học, thuật ngữ chuyên ngành,…
- Tạo flashcards: Sử dụng công cụ đã chọn để tạo flashcards. Mỗi flashcard nên có một mặt chứa câu hỏi và mặt còn lại chứa câu trả lời. Bạn có thể thêm hình ảnh, âm thanh hoặc video để làm phong phú thêm nội dung.
- Đặt lịch ôn tập: Dựa trên phương pháp SR, thiết lập lịch ôn tập cho mỗi flashcard. Thông thường, bạn nên ôn tập lại một thẻ học sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày, 14 ngày,…tùy thuộc vào mức độ khó của thẻ học đó.
- Đánh giá mức độ nhớ: Sau mỗi lần ôn tập, đánh giá mức độ nhớ của bạn đối với thẻ học đó. Nếu bạn nhớ tốt, khoảng cách giữa các lần ôn tập có thể kéo dài; nếu bạn quên, bạn nên ôn tập lại sớm hơn.
- Theo dõi tiến độ học: Sử dụng các tính năng báo cáo và thống kê của công cụ để theo dõi tiến độ học của bạn. Điều này giúp bạn nhận biết được những thẻ học nào cần ôn tập nhiều hơn và điều chỉnh lịch ôn tập cho phù hợp.

Lưu ý khi áp dụng Spaced Repetition
Phương pháp Spaced Repetition đã được chứng minh hiệu quả trong việc ghi nhớ lâu dài. Để phát huy tối đa lợi ích của nó, bạn cần chú ý một số điểm quan trọng dưới đây:
Không bỏ qua các lần ôn tập theo lịch
Phương pháp Spaced Repetition dựa vào việc ôn tập đúng thời điểm – khi bạn bắt đầu quên thông tin. Vì vậy, nếu bạn bỏ qua các buổi ôn tập được hệ thống đề xuất, hiệu quả ghi nhớ sẽ giảm đáng kể. Bạn có thể đặt thông báo hoặc tích hợp lịch học vào lịch cá nhân để đảm bảo duy trì chu kỳ ôn tập đều đặn.
Không nên học dồn
Phương pháp Spaced Repetition hoạt động tốt nhất khi thông tin được củng cố theo thời gian. Việc học dồn một lượng lớn kiến thức trong thời gian ngắn không chỉ khiến bạn mệt mỏi mà còn đi ngược lại bản chất “giãn cách” của phương pháp này. Bạn có thể chia nội dung học thành từng phần nhỏ, học đều đặn mỗi ngày thay vì dồn vào một buổi để tăng hiệu quả học.

Cập nhật và điều chỉnh bộ flashcards thường xuyên
Sau một thời gian học, bạn có thể cảm thấy một số thẻ flashcards trở nên quá đơn giản hoặc không còn cần thiết. Khi đó, hãy cập nhật hoặc loại bỏ những thẻ này, đồng thời thêm vào các thẻ mới phù hợp với nhu cầu học hiện tại. Bạn có thể gộp các thẻ tương tự, bổ sung ví dụ minh họa, hình ảnh hoặc âm thanh để tăng sự liên kết.
Tự đánh giá trung thực
Một yếu tố quan trọng của SR là khả năng tự đánh giá. Bạn cần thành thật với bản thân về việc mình có thực sự nhớ thông tin hay không. Sau mỗi thẻ flashcard, thử nhớ lại nội dung chi tiết trước khi lật mặt sau.
Kết hợp với các phương pháp học khác
Phương pháp Spaced Repetition là nền tảng tuyệt vời nhưng nó sẽ càng hiệu quả hơn nếu kết hợp với những kỹ thuật học tập khác như: học theo ngữ cảnh, phương pháp Pomodoro, sơ đồ tư duy, học với flashcards,…

Phương pháp Spaced Repetition không còn là lý thuyết xa vời trong các nghiên cứu tâm lý học nhận thức, mà đã trở thành một công cụ thiết thực nhờ sự trợ lực từ công nghệ. Khi kết hợp với các phương pháp học khác, các ứng dụng hỗ trợ giúp người học chinh phục khối lượng kiến thức lớn hiệu quả, biến quá trình học trở nên dễ dàng, hiệu quả và lâu dài hơn bao giờ hết. Hy vọng nội dung Edulife chia sẻ ở trên giúp bạn có thêm phương pháp để chinh phục môn ngoại ngữ cũng như nhiều môn học khác, đừng quên tham khảo các khóa học của Edulife để nâng cao trình độ ngoại ngữ giúp bạn hoàn thành mục tiêu cá nhân nhé!