EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Tìm hiểu phụ âm là gì? Cách dùng và quy tắc dùng chuẩn

vstep-bn

Tìm hiểu phụ âm là gì? Cách dùng và quy tắc dùng chuẩn

Hà Trần by Hà Trần
21/07/2025
in Kiến thức tiếng anh

Bảng tổng hợp thông tin về phụ âm trong tiếng Anh

Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa Phụ âm (consonants) là những âm khi phát ra sẽ gặp sự cản trở của luồng khí bởi lưỡi, môi, răng hoặc vòm miệng. Khác với nguyên âm, phụ âm không thể đứng một mình mà cần kết hợp với nguyên âm để tạo thành âm tiết. Có tổng cộng 24 phụ âm trong bảng phiên âm quốc tế IPA tiếng Anh.
Phân loại chính 1. Theo độ rung thanh quản (voicing):

• Âm vô thanh (voiceless): âm không rung dây thanh quản, ví dụ: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /θ/, /tʃ/, /h/…

• Âm hữu thanh (voiced): âm rung dây thanh quản, ví dụ: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /w/, /j/…

2. Theo cách phát âm (manner of articulation):

• Âm bật hơi (Plosives): /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/.

• Âm xát (Fricatives): /f/, /v/, /θ/, /ð/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /h/.

• Âm tắc xát (Affricates): /tʃ/, /dʒ/.

• Âm mũi (Nasals): /m/, /n/, /ŋ/.

• Âm lướt/liên kết (Approximants): /r/, /j/, /w/.

• Âm bên (Lateral): /l/.

Cách học hiệu quả – Nghe phát âm mẫu từ người bản xứ (qua các ứng dụng như Forvo, YouGlish, hoặc từ điển Oxford/Cambridge online).

– Ghi âm lại chính mình và so sánh với phát âm chuẩn.

– Học theo cặp âm dễ gây nhầm lẫn: /s/ vs /ʃ/, /tʃ/ vs /ʃ/, /θ/ vs /ð/…

– Luyện đọc các cụm từ và câu ngắn có chứa âm cần học.

Đối tượng áp dụng – Học sinh THCS, THPT luyện ngữ âm.

– Sinh viên chuyên Anh và không chuyên Anh.

– Người học IELTS, TOEIC, TOEFL.

– Giáo viên và giảng viên tiếng Anh cần giảng dạy phát âm.

– Người học giao tiếp tiếng Anh thực tế ở mọi độ tuổi.

Lợi ích khi nắm vững – Giúp phát âm rõ ràng, chính xác từng từ

– Tăng cường khả năng nghe hiểu do quen với nhiều loại âm

– Tránh nhầm lẫn trong giao tiếp gây hiểu sai nghĩa

– Tự tin khi nói và trình bày bằng tiếng Anh.

Lời kết Việc nắm chắc hệ thống phụ âm tiếng Anh là bước đầu tiên quan trọng để bạn phát triển kỹ năng nghe – nói. Hãy luyện tập thường xuyên, ghi âm và so sánh phát âm của bản thân với người bản ngữ, đồng thời luyện nghe từ nhiều nguồn thực tế. Đó là chìa khóa để bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh thành thạo.

Trong hành trình học tiếng Anh, phát âm chuẩn là một trong những yếu tố then chốt giúp người học giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn. Một phần quan trọng tạo nên sự chính xác trong phát âm chính là hệ thống phụ âm. Vậy phụ âm là gì và quy tắc sử dụng thế nào? Làm sao để phát âm đúng?,… Edulife sẽ tổng hợp đầy đủ kiến thức về phụ âm trong tiếng Anh, cách phát âm các phụ âm đúng chuẩn theo ngữ cảnh qua nội dung dưới đây.

Nội dung bài viết
  1. Định nghĩa phụ âm trong tiếng Anh
  2. Có bao nhiêu phụ âm trong tiếng Anh?
    1. Phụ âm hữu thanh
    2. Phụ âm vô thanh
    3. Những phụ âm còn lại
  3. Vai trò của phụ âm là gì trong tiếng Anh?
    1. Tạo khung âm rõ ràng cho từ
    2. Góp phần vào ngữ điệu và nhịp điệu
    3. Đóng vai trò quan trọng trong liên kết âm (connected speech)
    4. Phụ âm xác định nghĩa và chức năng từ
  4. Cách phát âm phụ âm chuẩn quốc tế
  5. Quy tắc dùng phụ âm trong tiếng Anh
    1. Phụ âm đứng trước phụ âm
    2. Phụ âm đứng trước nguyên âm
    3. Các quy tắc khác

Định nghĩa phụ âm trong tiếng Anh

Nguyên âm và phụ âm là hai thành phần cơ bản giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ. Vậy phụ âm là gì? Phụ âm (consonant) là những âm thanh trong tiếng Anh hình thành khi hơi thở từ phổi lên gặp sự cản trở tại miệng hoặc thanh quản, khiến luồng khí bị ngưng trệ hoặc bị hẹp lại. 

Phụ âm là âm thanh tạo ra bằng cách làm tắc, cản hoặc hẹp luồng hơi qua các bộ phận phát âm (miệng hoặc thanh quản)
Phụ âm là âm thanh tạo ra bằng cách làm tắc, cản hoặc hẹp luồng hơi qua các bộ phận phát âm (miệng hoặc thanh quản)

Khác với nguyên âm, nơi dòng hơi thoát ra tự do, phụ âm yêu cầu một hoặc nhiều bộ phận như môi, lưỡi hoặc răng đóng/mở, chạm hoặc ép chặt đường dẫn hơi để tạo ra âm thanh đặc trưng của ngôn ngữ. Trong bảng chữ cái tiếng Anh, có tổng cộng 21 chữ cái phụ âm (mọi chữ cái ngoài a, e, i, o, u). 

Khi xét theo bảng phiên âm quốc tế IPA, phụ âm được chia thành 24 âm cơ bản và được phân loại theo ba tiêu chí chính:

  • Sự rung của thanh quản (voicing).
  • Vị trí phát âm (place of articulation).
  • Cách phát âm (manner of articulation).
Cách phân loại phụ âm là gì? Tiếng Anh có 21 chữ cái phụ âm, ứng với 24 âm trong IPA, chia nhiều laoij theo rung thanh quản, vị trí và cách phát âm
Cách phân loại phụ âm là gì? Tiếng Anh có 21 chữ cái phụ âm, ứng với 24 âm trong IPA, chia nhiều laoij theo rung thanh quản, vị trí và cách phát âm

Có bao nhiêu phụ âm trong tiếng Anh?

Sau khi hiểu phụ âm là gì, bạn cần nắm bắt rõ có những phụ âm nào trong tiếng Anh. Trong bảng tiếng Anh hiện đại, có tổng cộng có 24 phụ âm. Các phụ âm này được phân thành hai nhóm cơ bản: hữu thanh (voiced) và vô thanh (voiceless), cùng với một số phụ âm đặc biệt hoặc biến thể. Dưới đây là phân loại phụ âm tiếng Anh:

Phụ âm hữu thanh

Những phụ âm hữu thanh (Voiced consonants) khi phát âm có rung dây thanh quản, âm thường sâu và rõ ràng hơn. Phụ âm hữu thanh bao gồm các phụ âm sau:

Phụ âm Ví dụ
/b/ big, cab
/g/ go, bag
/v/ van, leave
/z/ zoo, buzz
/d/ do, red
/dʒ/ judge, bridge
/ð/ this, mother
/ʒ/ vision, measure
Bạn cần hiểu rõ phụ âm là gì và các loại phụ âm để sử dụng chúng chính xác
Bạn cần hiểu rõ phụ âm là gì và các loại phụ âm để sử dụng chúng chính xác

Phụ âm vô thanh

Phụ âm vô thanh (Voiceless consonants) là những phụ âm khi phát âm không làm rung dây thanh quản. Thường phát ra âm nhẹ, sắc và không có độ ngân. Bao gồm:

Phụ âm Ví dụ
/p/ pen, cup
/f/ fan, leaf
/s/ sun, kiss
/ʃ/ she, push
/k/ cat, back
/t/ top, hot
/θ/ think, bath
/tʃ/ chair, watch

Những phụ âm còn lại

Đây là những phụ âm không thuộc nhóm hữu thanh hay vô thanh rõ rệt, thường đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc từ, nhịp điệu và ngữ điệu. Các phụ âm thuộc nhóm này là:

Phụ âm Vai trò và ví dụ
/m/ Âm mũi – man, time
/ŋ/ Âm mũi cuối – sing, song
/l/ Âm bên – light, full
/j/ Âm bán nguyên âm – yes, beyond
/n/ Âm mũi – no, night
/h/ Âm thanh hơi – hat, help
/r/ Âm rung/lướt – red, carry
/w/ Âm bán nguyên âm – we, wind
Hệ thống phụ âm có những phụ âm không thuộc nhóm hữu thanh hay vô thanh nhưn đóng vai trò quan trọng tạo nên ngữ điệu khi phát âm
Hệ thống phụ âm có những phụ âm không thuộc nhóm hữu thanh hay vô thanh nhưn đóng vai trò quan trọng tạo nên ngữ điệu khi phát âm

>> Xem thêm: 

  • Bảng nguyên âm tiếng Anh: Cách đọc và ứng dụng hiệu quả
  • 100+ Câu đố vui tiếng Anh theo chủ đề kèm đáp án

Vai trò của phụ âm là gì trong tiếng Anh?

Phụ âm (consonants) đóng vai trò cốt lõi trong hệ thống âm vị tiếng Anh. Không chỉ góp phần hình thành từ vựng, mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến ngữ nghĩa, ngữ điệu, khả năng giao tiếp và sự hiểu nhầm khi phát âm. Cụ thể là:

Tạo khung âm rõ ràng cho từ

Phụ âm thường xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối từ, giúp phân biệt các từ với nhau. Ví dụ:

  • Bat /bæt/ và pat /pæt/ khác nhau chỉ vì phụ âm đầu.
  • Cap /kæp/ và cab /kæb/ khác nhau ở phụ âm cuối.

Góp phần vào ngữ điệu và nhịp điệu

Tiếng Anh là ngôn ngữ có nhịp điệu trọng âm rõ ràng. Phụ âm giúp xác định âm tiết mạnh – nhẹ. Từ đó, người nói có thể điều chỉnh ngữ điệu, giúp câu văn trôi chảy và dễ nghe hơn.

Hiểu ý nghĩa phụ âm là gì, bạn hãy chú trọng luyện phát âm khi học tiếng Anh để điều chỉnh ngữ điệu linh hoạt
Hiểu ý nghĩa phụ âm là gì, bạn hãy chú trọng luyện phát âm khi học tiếng Anh để điều chỉnh ngữ điệu linh hoạt

Đóng vai trò quan trọng trong liên kết âm (connected speech)

Trong giao tiếp thường ngày, các phụ âm giúp nối các từ lại với nhau. Ví dụ: “pick it up” có thể được phát âm là /ˌpɪk.ɪˈtʌp/, nhờ phụ âm /k/ và /t/ giúp duy trì liền mạch câu nói.

Phụ âm xác định nghĩa và chức năng từ

Một số cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh còn ảnh hưởng đến từ loại như sau:

  • Advice /ədˈvaɪs/ (danh từ) và advise /ədˈvaɪz/ (động từ).
  • House /haʊs/ (danh từ) và house /haʊz/ (động từ).
Khi hiểu rõ vai trò phụ âm là gì, bạn sẽ xác định từ loại chính xác hơn
Khi hiểu rõ vai trò phụ âm là gì, bạn sẽ xác định từ loại chính xác hơn

Cách phát âm phụ âm chuẩn quốc tế

Phát âm phụ âm theo chuẩn IPA (International Phonetic Alphabet) là bước quan trọng trong việc học tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp tự tin khi có thể phát âm chính xác như người bản xứ. Sau khi hiểu rõ phụ âm là gì, hãy ghi nhớ các nguyên tắc phát âm từng loại phụ âm dưới đây:

  • Phụ âm vô thanh (voiceless consonants): Không rung dây thanh quản, thường thổi hơi mạnh.
Âm Cách phát âm Mẹo luyện tập
/p/ môi chạm nhau, bật hơi Đặt tay trước miệng, thấy gió thổi ra
/t/ đầu lưỡi chạm nướu trên Nói nhanh “tea” “top”
/k/ lưỡi chạm vòm mềm Tập với từ “cat”, “kick”
/f/ môi dưới chạm răng trên Tập nói “fan”, “laugh”
/θ/ đầu lưỡi giữa hai răng Nhẹ nhàng như “think”, “math”
/s/ hơi qua khe giữa lưỡi và vòm Âm kéo dài như “snake”, “bus”
/ʃ/ môi tròn nhẹ, lưỡi gần vòm Giống âm “shhh” – “she”, “push”
/tʃ/ như kết hợp /t/ và /ʃ/ Bắt đầu bằng “ch” – “check”, “match”
Luật phát âm tiếng Anh phụ âm /θ/
Luật phát âm tiếng Anh phụ âm /θ/
  • Phụ âm hữu thanh (voiced consonants): Dây thanh quản rung, âm sâu và rõ ràng hơn.
Âm Cách phát âm Ví dụ
/b/ như /p/ nhưng rung thanh “bat”, “cab”
/d/ như /t/ nhưng rung thanh “dog”, “mad”
/g/ như /k/ nhưng rung thanh “go”, “bag”
/v/ như /f/ nhưng có rung “voice”, “live”
/ð/ như /θ/ nhưng rung “this”, “mother”
/z/ như /s/ nhưng rung “zoo”, “buzz”
/ʒ/ như /ʃ/ nhưng rung “measure”, “vision”
/dʒ/ như /tʃ/ nhưng rung “job”, “bridge”
  • Phát âm các phụ âm khác: Là các “phụ âm đặc biệt”, đóng vai trò nối âm và giữ âm điệu mềm mại.
Âm Kiểu phát âm Cách phát âm 
/m/, /n/, /ŋ/ Âm mũi Phát ra qua mũi – “man”, “no”, “sing”
/l/ Âm bên Lưỡi chạm nướu – “light”, “feel”
/r/ Âm lướt Không rung, nhưng âm tròn – “red”, “around”
/j/ Bán nguyên âm Gần giống nguyên âm – “yes”, “yogurt”
/w/ Bán nguyên âm Như âm giữa u và o – “we”, “window”
/h/ Âm hơi Không rung – “hat”, “house”
Khi bạn hiểu rõ sự khác biệt khi phát âm các loại phụ âm là gì sẽ luôn nói từ đúng, chính xác cả về ngữ điệu 
Khi bạn hiểu rõ sự khác biệt khi phát âm các loại phụ âm là gì sẽ luôn nói từ đúng, chính xác cả về ngữ điệu

Quy tắc dùng phụ âm trong tiếng Anh

Ngoài tìm hiểu phụ âm là gì, bạn cần hiểu rõ quy tắc ngữ âm để sử dụng nó đúng vì phụ âm không chỉ đơn thuần là ghép chữ. Dưới đây là các quy tắc phổ biến khi sử dụng phụ âm.

Phụ âm đứng trước phụ âm

  • Quy tắc tổ hợp phụ âm đầu từ (Consonant Clusters)

Một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng hai hoặc ba phụ âm liền nhau, gọi là tổ hợp phụ âm. Không phải mọi tổ hợp đều hợp lệ. Ví dụ:

  • /st/ → stop, stay.
  • /pl/ → play, plant.
  • /str/ → street, strong.

Cách phát âm sai ngữ âm: /bn/, /pt/ đầu từ → không có từ tiếng Anh bắt đầu bằng tổ hợp này.

Một số từ tiếng Anh được bắt đầu bằng hai/ba phụ âm liền nhau, gọi là tổ hợp phụ âm
Một số từ tiếng Anh được bắt đầu bằng hai/ba phụ âm liền nhau, gọi là tổ hợp phụ âm
  • Tổ hợp phụ âm giữa hoặc cuối từ

Nhiều từ có cụm phụ âm ở giữa hoặc cuối, thường để tạo âm tiết mạnh hoặc kết thúc rõ ràng, bao gồm:

  • camp /kæmp/ → tổ hợp /mp/.
  • asked /æskt/ → tổ hợp /skt/.
  • texts /teksts/ → cụm /ksts/.

Phụ âm đứng trước nguyên âm

  • Quy tắc “Silent e” (e câm): Phụ âm đứng trước nguyên âm e ở cuối từ thường làm thay đổi cách phát âm nguyên âm trước đó:
  • cap → /kæp/,
  • cape → /keɪp/ (phụ âm p đứng trước nguyên âm e, biến nguyên âm a thành dạng dài).
  • Quy tắc phát âm /r/ và /l/: Khi r hoặc l đứng giữa hai nguyên âm, chúng thường được phát âm rõ ràng:
  • very → /ˈver.i/.
  • color → /ˈkʌl.ər/ (Anh-Mỹ), /ˈkʌlə/ (Anh-Anh).
  • Phụ âm làm nhiệm vụ nối âm (linking consonants): Khi nói nhanh, phụ âm giữa hai nguyên âm thuộc hai từ khác nhau thường giúp nối từ:
  • go on → /ɡəʊ wɒn/.
  • I saw it → /aɪ sɔː rɪt/ (thêm âm r để nối).
Ngoài hiểu phụ âm là gì, bạn cần nắm rõ quy tắc sử dụng để luôn phát âm đúng chuẩn
Ngoài hiểu phụ âm là gì, bạn cần nắm rõ quy tắc sử dụng để luôn phát âm đúng chuẩn

Các quy tắc khác

Ngoài những quy tắc phổ biến về vị trí phụ âm, bạn cũng cần lưu ý một số quy tắc phụ âm đặc biệt dưới đây để phát âm đúng và viết chuẩn hơn:

  • Phụ âm lặp lại (double consonants): Khi một phụ âm được viết hai lần liên tiếp, nó thường:
  • Làm thay đổi nghĩa từ → “diner” (quán ăn) khác với “dinner” (bữa tối).
  • Dùng khi thêm hậu tố như -ing, -ed, -er → run → running, big → bigger; → stop → stopped.
  • Phụ âm câm (silent consonants): Có những phụ âm không được phát âm dù vẫn viết ra. Ví dụ:
  • k → knife, know.
  • b → lamb, thumb.
  • t → castle, listen.
  • Cách đọc chữ “C” và “G” mềm – cứng: Chữ C và G có thể phát âm khác nhau tùy theo chữ cái đi sau nó:
  • Phát âm cứng: cat /kæt/, go /ɡəʊ/ (khi theo sau là a, o, u).
  • Phát âm mềm: city /ˈsɪti/, giant /ˈdʒaɪənt/ (khi theo sau là e, i, y).
Ngoài những quy tắc phổ biến, bạn cũng cần lưu ý một số quy tắc phát âm phụ âm đặc biệt để đúng và viết chuẩn hơn
Ngoài những quy tắc phổ biến, bạn cũng cần lưu ý một số quy tắc phát âm phụ âm đặc biệt để đúng và viết chuẩn hơn

Việc nắm vững các phụ âm trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm mà còn nâng cao kỹ năng nghe – nói một cách toàn diện. Qua bài viết, hẳn bạn đã biết phụ âm là gì, đã có cái nhìn tổng quan về phụ âm, cách phát âm chuẩn và quy tắc sử dụng đúng trong từng tình huống cụ thể. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế giao tiếp để tiếng Anh của bạn ngày càng tự nhiên và hiệu quả hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm nơi học tiếng Anh hỗ trợ mọi kỹ năng với giáo trình toàn diện thì hãy tham khảo các khóa học Edulife cung cấp để giao tiếp tiếng Anh thành thạo.

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Tìm hiểu phụ âm là gì? Cách dùng và quy tắc dùng chuẩn
  • Tất tần tật về cấu trúc, cách dùng động từ nguyên mẫu
  • 99+ từ vựng chủ đề tình bạn và cách dùng từ vựng hiệu quả
  • Câu chẻ trong tiếng Anh: Cách dùng, phân loại và lưu ý
  • Mệnh đề chứa biến: Ví dụ, cách ứng dụng trong tiếng Anh
  • Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định là gì?
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn