Bảng tổng hợp thông tin về phụ âm trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa | Phụ âm (consonants) là những âm khi phát ra sẽ gặp sự cản trở của luồng khí bởi lưỡi, môi, răng hoặc vòm miệng. Khác với nguyên âm, phụ âm không thể đứng một mình mà cần kết hợp với nguyên âm để tạo thành âm tiết. Có tổng cộng 24 phụ âm trong bảng phiên âm quốc tế IPA tiếng Anh. |
Phân loại chính | 1. Theo độ rung thanh quản (voicing):
• Âm vô thanh (voiceless): âm không rung dây thanh quản, ví dụ: /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /θ/, /tʃ/, /h/… • Âm hữu thanh (voiced): âm rung dây thanh quản, ví dụ: /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /w/, /j/… 2. Theo cách phát âm (manner of articulation): • Âm bật hơi (Plosives): /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/. • Âm xát (Fricatives): /f/, /v/, /θ/, /ð/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /h/. • Âm tắc xát (Affricates): /tʃ/, /dʒ/. • Âm mũi (Nasals): /m/, /n/, /ŋ/. • Âm lướt/liên kết (Approximants): /r/, /j/, /w/. • Âm bên (Lateral): /l/. |
Cách học hiệu quả | – Nghe phát âm mẫu từ người bản xứ (qua các ứng dụng như Forvo, YouGlish, hoặc từ điển Oxford/Cambridge online).
– Ghi âm lại chính mình và so sánh với phát âm chuẩn. – Học theo cặp âm dễ gây nhầm lẫn: /s/ vs /ʃ/, /tʃ/ vs /ʃ/, /θ/ vs /ð/… – Luyện đọc các cụm từ và câu ngắn có chứa âm cần học. |
Đối tượng áp dụng | – Học sinh THCS, THPT luyện ngữ âm.
– Sinh viên chuyên Anh và không chuyên Anh. – Người học IELTS, TOEIC, TOEFL. – Giáo viên và giảng viên tiếng Anh cần giảng dạy phát âm. – Người học giao tiếp tiếng Anh thực tế ở mọi độ tuổi. |
Lợi ích khi nắm vững | – Giúp phát âm rõ ràng, chính xác từng từ
– Tăng cường khả năng nghe hiểu do quen với nhiều loại âm – Tránh nhầm lẫn trong giao tiếp gây hiểu sai nghĩa – Tự tin khi nói và trình bày bằng tiếng Anh. |
Lời kết | Việc nắm chắc hệ thống phụ âm tiếng Anh là bước đầu tiên quan trọng để bạn phát triển kỹ năng nghe – nói. Hãy luyện tập thường xuyên, ghi âm và so sánh phát âm của bản thân với người bản ngữ, đồng thời luyện nghe từ nhiều nguồn thực tế. Đó là chìa khóa để bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh thành thạo. |
Trong hành trình học tiếng Anh, phát âm chuẩn là một trong những yếu tố then chốt giúp người học giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn. Một phần quan trọng tạo nên sự chính xác trong phát âm chính là hệ thống phụ âm. Vậy phụ âm là gì và quy tắc sử dụng thế nào? Làm sao để phát âm đúng?,… Edulife sẽ tổng hợp đầy đủ kiến thức về phụ âm trong tiếng Anh, cách phát âm các phụ âm đúng chuẩn theo ngữ cảnh qua nội dung dưới đây.
Định nghĩa phụ âm trong tiếng Anh
Nguyên âm và phụ âm là hai thành phần cơ bản giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ. Vậy phụ âm là gì? Phụ âm (consonant) là những âm thanh trong tiếng Anh hình thành khi hơi thở từ phổi lên gặp sự cản trở tại miệng hoặc thanh quản, khiến luồng khí bị ngưng trệ hoặc bị hẹp lại.

Khác với nguyên âm, nơi dòng hơi thoát ra tự do, phụ âm yêu cầu một hoặc nhiều bộ phận như môi, lưỡi hoặc răng đóng/mở, chạm hoặc ép chặt đường dẫn hơi để tạo ra âm thanh đặc trưng của ngôn ngữ. Trong bảng chữ cái tiếng Anh, có tổng cộng 21 chữ cái phụ âm (mọi chữ cái ngoài a, e, i, o, u).
Khi xét theo bảng phiên âm quốc tế IPA, phụ âm được chia thành 24 âm cơ bản và được phân loại theo ba tiêu chí chính:
- Sự rung của thanh quản (voicing).
- Vị trí phát âm (place of articulation).
- Cách phát âm (manner of articulation).

Có bao nhiêu phụ âm trong tiếng Anh?
Sau khi hiểu phụ âm là gì, bạn cần nắm bắt rõ có những phụ âm nào trong tiếng Anh. Trong bảng tiếng Anh hiện đại, có tổng cộng có 24 phụ âm. Các phụ âm này được phân thành hai nhóm cơ bản: hữu thanh (voiced) và vô thanh (voiceless), cùng với một số phụ âm đặc biệt hoặc biến thể. Dưới đây là phân loại phụ âm tiếng Anh:
Phụ âm hữu thanh
Những phụ âm hữu thanh (Voiced consonants) khi phát âm có rung dây thanh quản, âm thường sâu và rõ ràng hơn. Phụ âm hữu thanh bao gồm các phụ âm sau:
Phụ âm | Ví dụ |
/b/ | big, cab |
/g/ | go, bag |
/v/ | van, leave |
/z/ | zoo, buzz |
/d/ | do, red |
/dʒ/ | judge, bridge |
/ð/ | this, mother |
/ʒ/ | vision, measure |

Phụ âm vô thanh
Phụ âm vô thanh (Voiceless consonants) là những phụ âm khi phát âm không làm rung dây thanh quản. Thường phát ra âm nhẹ, sắc và không có độ ngân. Bao gồm:
Phụ âm | Ví dụ |
/p/ | pen, cup |
/f/ | fan, leaf |
/s/ | sun, kiss |
/ʃ/ | she, push |
/k/ | cat, back |
/t/ | top, hot |
/θ/ | think, bath |
/tʃ/ | chair, watch |
Những phụ âm còn lại
Đây là những phụ âm không thuộc nhóm hữu thanh hay vô thanh rõ rệt, thường đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc từ, nhịp điệu và ngữ điệu. Các phụ âm thuộc nhóm này là:
Phụ âm | Vai trò và ví dụ |
/m/ | Âm mũi – man, time |
/ŋ/ | Âm mũi cuối – sing, song |
/l/ | Âm bên – light, full |
/j/ | Âm bán nguyên âm – yes, beyond |
/n/ | Âm mũi – no, night |
/h/ | Âm thanh hơi – hat, help |
/r/ | Âm rung/lướt – red, carry |
/w/ | Âm bán nguyên âm – we, wind |

>> Xem thêm:
Vai trò của phụ âm là gì trong tiếng Anh?
Phụ âm (consonants) đóng vai trò cốt lõi trong hệ thống âm vị tiếng Anh. Không chỉ góp phần hình thành từ vựng, mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến ngữ nghĩa, ngữ điệu, khả năng giao tiếp và sự hiểu nhầm khi phát âm. Cụ thể là:
Tạo khung âm rõ ràng cho từ
Phụ âm thường xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối từ, giúp phân biệt các từ với nhau. Ví dụ:
- Bat /bæt/ và pat /pæt/ khác nhau chỉ vì phụ âm đầu.
- Cap /kæp/ và cab /kæb/ khác nhau ở phụ âm cuối.
Góp phần vào ngữ điệu và nhịp điệu
Tiếng Anh là ngôn ngữ có nhịp điệu trọng âm rõ ràng. Phụ âm giúp xác định âm tiết mạnh – nhẹ. Từ đó, người nói có thể điều chỉnh ngữ điệu, giúp câu văn trôi chảy và dễ nghe hơn.

Đóng vai trò quan trọng trong liên kết âm (connected speech)
Trong giao tiếp thường ngày, các phụ âm giúp nối các từ lại với nhau. Ví dụ: “pick it up” có thể được phát âm là /ˌpɪk.ɪˈtʌp/, nhờ phụ âm /k/ và /t/ giúp duy trì liền mạch câu nói.
Phụ âm xác định nghĩa và chức năng từ
Một số cặp phụ âm hữu thanh và vô thanh còn ảnh hưởng đến từ loại như sau:
- Advice /ədˈvaɪs/ (danh từ) và advise /ədˈvaɪz/ (động từ).
- House /haʊs/ (danh từ) và house /haʊz/ (động từ).

Cách phát âm phụ âm chuẩn quốc tế
Phát âm phụ âm theo chuẩn IPA (International Phonetic Alphabet) là bước quan trọng trong việc học tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp tự tin khi có thể phát âm chính xác như người bản xứ. Sau khi hiểu rõ phụ âm là gì, hãy ghi nhớ các nguyên tắc phát âm từng loại phụ âm dưới đây:
- Phụ âm vô thanh (voiceless consonants): Không rung dây thanh quản, thường thổi hơi mạnh.
Âm | Cách phát âm | Mẹo luyện tập |
/p/ | môi chạm nhau, bật hơi | Đặt tay trước miệng, thấy gió thổi ra |
/t/ | đầu lưỡi chạm nướu trên | Nói nhanh “tea” “top” |
/k/ | lưỡi chạm vòm mềm | Tập với từ “cat”, “kick” |
/f/ | môi dưới chạm răng trên | Tập nói “fan”, “laugh” |
/θ/ | đầu lưỡi giữa hai răng | Nhẹ nhàng như “think”, “math” |
/s/ | hơi qua khe giữa lưỡi và vòm | Âm kéo dài như “snake”, “bus” |
/ʃ/ | môi tròn nhẹ, lưỡi gần vòm | Giống âm “shhh” – “she”, “push” |
/tʃ/ | như kết hợp /t/ và /ʃ/ | Bắt đầu bằng “ch” – “check”, “match” |

- Phụ âm hữu thanh (voiced consonants): Dây thanh quản rung, âm sâu và rõ ràng hơn.
Âm | Cách phát âm | Ví dụ |
/b/ | như /p/ nhưng rung thanh | “bat”, “cab” |
/d/ | như /t/ nhưng rung thanh | “dog”, “mad” |
/g/ | như /k/ nhưng rung thanh | “go”, “bag” |
/v/ | như /f/ nhưng có rung | “voice”, “live” |
/ð/ | như /θ/ nhưng rung | “this”, “mother” |
/z/ | như /s/ nhưng rung | “zoo”, “buzz” |
/ʒ/ | như /ʃ/ nhưng rung | “measure”, “vision” |
/dʒ/ | như /tʃ/ nhưng rung | “job”, “bridge” |
- Phát âm các phụ âm khác: Là các “phụ âm đặc biệt”, đóng vai trò nối âm và giữ âm điệu mềm mại.
Âm | Kiểu phát âm | Cách phát âm |
/m/, /n/, /ŋ/ | Âm mũi | Phát ra qua mũi – “man”, “no”, “sing” |
/l/ | Âm bên | Lưỡi chạm nướu – “light”, “feel” |
/r/ | Âm lướt | Không rung, nhưng âm tròn – “red”, “around” |
/j/ | Bán nguyên âm | Gần giống nguyên âm – “yes”, “yogurt” |
/w/ | Bán nguyên âm | Như âm giữa u và o – “we”, “window” |
/h/ | Âm hơi | Không rung – “hat”, “house” |

Quy tắc dùng phụ âm trong tiếng Anh
Ngoài tìm hiểu phụ âm là gì, bạn cần hiểu rõ quy tắc ngữ âm để sử dụng nó đúng vì phụ âm không chỉ đơn thuần là ghép chữ. Dưới đây là các quy tắc phổ biến khi sử dụng phụ âm.
Phụ âm đứng trước phụ âm
- Quy tắc tổ hợp phụ âm đầu từ (Consonant Clusters)
Một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng hai hoặc ba phụ âm liền nhau, gọi là tổ hợp phụ âm. Không phải mọi tổ hợp đều hợp lệ. Ví dụ:
- /st/ → stop, stay.
- /pl/ → play, plant.
- /str/ → street, strong.
Cách phát âm sai ngữ âm: /bn/, /pt/ đầu từ → không có từ tiếng Anh bắt đầu bằng tổ hợp này.

- Tổ hợp phụ âm giữa hoặc cuối từ
Nhiều từ có cụm phụ âm ở giữa hoặc cuối, thường để tạo âm tiết mạnh hoặc kết thúc rõ ràng, bao gồm:
- camp /kæmp/ → tổ hợp /mp/.
- asked /æskt/ → tổ hợp /skt/.
- texts /teksts/ → cụm /ksts/.
Phụ âm đứng trước nguyên âm
- Quy tắc “Silent e” (e câm): Phụ âm đứng trước nguyên âm e ở cuối từ thường làm thay đổi cách phát âm nguyên âm trước đó:
- cap → /kæp/,
- cape → /keɪp/ (phụ âm p đứng trước nguyên âm e, biến nguyên âm a thành dạng dài).
- Quy tắc phát âm /r/ và /l/: Khi r hoặc l đứng giữa hai nguyên âm, chúng thường được phát âm rõ ràng:
- very → /ˈver.i/.
- color → /ˈkʌl.ər/ (Anh-Mỹ), /ˈkʌlə/ (Anh-Anh).
- Phụ âm làm nhiệm vụ nối âm (linking consonants): Khi nói nhanh, phụ âm giữa hai nguyên âm thuộc hai từ khác nhau thường giúp nối từ:
- go on → /ɡəʊ wɒn/.
- I saw it → /aɪ sɔː rɪt/ (thêm âm r để nối).

Các quy tắc khác
Ngoài những quy tắc phổ biến về vị trí phụ âm, bạn cũng cần lưu ý một số quy tắc phụ âm đặc biệt dưới đây để phát âm đúng và viết chuẩn hơn:
- Phụ âm lặp lại (double consonants): Khi một phụ âm được viết hai lần liên tiếp, nó thường:
- Làm thay đổi nghĩa từ → “diner” (quán ăn) khác với “dinner” (bữa tối).
- Dùng khi thêm hậu tố như -ing, -ed, -er → run → running, big → bigger; → stop → stopped.
- Phụ âm câm (silent consonants): Có những phụ âm không được phát âm dù vẫn viết ra. Ví dụ:
- k → knife, know.
- b → lamb, thumb.
- t → castle, listen.
- Cách đọc chữ “C” và “G” mềm – cứng: Chữ C và G có thể phát âm khác nhau tùy theo chữ cái đi sau nó:
- Phát âm cứng: cat /kæt/, go /ɡəʊ/ (khi theo sau là a, o, u).
- Phát âm mềm: city /ˈsɪti/, giant /ˈdʒaɪənt/ (khi theo sau là e, i, y).

Việc nắm vững các phụ âm trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm mà còn nâng cao kỹ năng nghe – nói một cách toàn diện. Qua bài viết, hẳn bạn đã biết phụ âm là gì, đã có cái nhìn tổng quan về phụ âm, cách phát âm chuẩn và quy tắc sử dụng đúng trong từng tình huống cụ thể. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào thực tế giao tiếp để tiếng Anh của bạn ngày càng tự nhiên và hiệu quả hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm nơi học tiếng Anh hỗ trợ mọi kỹ năng với giáo trình toàn diện thì hãy tham khảo các khóa học Edulife cung cấp để giao tiếp tiếng Anh thành thạo.