Bảng tổng hợp thông tin về mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa | Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là một mệnh đề phụ (dependent clause) dùng để miêu tả thời điểm một hành động xảy ra. Nó thường bắt đầu bằng liên từ chỉ thời gian như: when, while, as soon as, before, after, until, since, once, as… |
Công dụng | – Giúp xác định rõ thời điểm xảy ra hành động chính.
– Làm câu văn trôi chảy, logic, tăng sự mạch lạc khi kể chuyện, mô tả sự kiện. |
Vị trí trong câu | – Mệnh đề này có thể đứng trước hoặc sau phần mệnh đề chính.
– Nếu mệnh đề đứng đầu câu thì thường có dấu phẩy đặt sau mệnh đề trạng ngữ thời gian. |
Liên từ thường gặp | – When: khi
– While/As: trong khi – Before/After: trước khi/sau khi – Until/Till: cho đến khi – Since: kể từ khi – As soon as/Once: ngay khi – By the time: vào lúc. |
Cấu trúc cơ bản | Liên từ chỉ thời gian] + S + V, S + V.
S + V + [liên từ chỉ thời gian] + S + V. |
Ví dụ | After the lights went out, we lit candles and told stories in the dark.
→ Sau khi đèn tắt, chúng tôi thắp nến và kể chuyện trong bóng tối. While I was watering the garden, a butterfly landed on my shoulder. → Khi tôi đang tưới vườn, một con bướm đậu lên vai tôi. He hasn’t spoken to me since I forgot his birthday. → Anh ấy không nói chuyện với tôi từ khi tôi quên sinh nhật anh ấy. |
Lưu ý quan trọng | Mệnh đề thời gian không dùng thì tương lai sau các liên từ như when, as soon as, before, after, dù câu mang nghĩa tương lai. |
Lời kết | Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là một phần thiết yếu trong văn viết và nói tiếng Anh. Luyện tập đa dạng liên từ và biến đổi thì là cách tốt nhất để nắm vững cấu trúc này và sử dụng linh hoạt, chính xác. |
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian khi sử dụng đúng không chỉ giúp câu văn tiếng Anh trở nên mạch lạc hơn mà còn phản ánh được mối quan hệ về thời gian giữa các hành động trong câu. Đây là một trong những kiến thức ngữ pháp quan trọng, thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày cũng như các kỳ thi học thuật. Edulife sẽ tổng hợp đầy đủ kiến thức về mệnh đề này, đặc biệt là cách dùng, cách rút gọn câu, hãy tham khảo để sử dụng thành thạo cấu trúc này trong mọi ngữ cảnh.
Định nghĩa mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Mệnh đề trạng ngữ về thời gian (Adverbial Clause of Time) là một loại mệnh đề phụ giúp chỉ ra thời điểm, thời gian kéo dài hoặc sự kế tiếp theo thứ tự thời gian giữa các hành động. Mệnh đề này bao gồm một liên từ chỉ thời gian (when, while, as, before, after, until…) và có đủ chủ ngữ cùng động từ. Cấu trúc này giúp người đọc xác định khi nào điều gì đó diễn ra và thường giải thích mối quan hệ thời gian với mệnh đề chính.

Ví dụ:
- Before they started the meeting, everyone reviewed the agenda.
(Trước khi họ bắt đầu cuộc họp, mọi người đã xem lại chương trình.)
- Until I finish this report, I won’t go out for dinner.
(Cho đến khi tôi hoàn tất báo cáo này, tôi sẽ không đi ăn tối.)
- Once the rain stops, we can continue our outdoor game.
(Một khi cơn mưa ngưng, chúng ta có thể tiếp tục trò chơi ngoài trời.)

Vị trí của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian trong câu
Mệnh đề trạng ngữ thời gian trong câu có thể đứng ở hai vị trí chính dưới đây:
- Đầu câu (ngang hàng với mệnh đề chính), phía sau dấu phẩy, khi nó mang tính bổ sung trước hành động chính.
- Cuối câu, ngay sau mệnh đề chính, thường không cần dấu phẩy, khi nó chỉ bổ sung thời gian sau hành động chính.
Khi đó, liên từ chính sử dụng là: when, while, before, after, as soon as, until, once, by the time…

Sự phối hợp thì giữa mệnh đề chính và mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Khi kết hợp mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian với mệnh đề chính trong tiếng Anh, thì của phần mệnh đề trạng ngữ này sẽ quyết định thì của mệnh đề chính để đảm bảo mạch logic về thời gian. Dưới đây là mối quan hệ về thì trong mệnh đề thời gian với mệnh đề chính:
Mệnh đề trạng ngữ thời gian ở hiện tại đơn
- Dùng để nói về tương lai, dù mệnh đề thời gian chia ở hiện tại.
- Liên từ: when, before, after, as soon as, until, by, by the time.
- Mệnh đề chính: thường dùng tương lai đơn (will) hoặc tương lai hoàn thành (will have + V3). Cụ thể:
Mệnh đề trạng ngữ thời gian ở thì hiện tại đơn | Mệnh đề chính |
when/before/after/until/as soon as | will/be going to |
by/by the time | will have + V3 |
Ví dụ:
- When she finishes the assignment, we will go out for dinner.
→ (Khi cô ấy hoàn thành bài tập, chúng tôi sẽ ra ngoài ăn tối.)
- By the time I arrive at the station, the train will have departed.
→ (Khi tôi đến ga, tàu sẽ rời đi rồi.)
- Before the teacher enters the room, the students will set up the projector.
→ (Trước khi giáo viên vào lớp, học sinh sẽ chuẩn bị máy chiếu.)
- After they clean the kitchen, they will watch a movie.
→ (Sau khi họ dọn bếp, họ sẽ xem phim.)
- Until it gets dark, we’ll keep playing outside.
→ (Chúng tôi sẽ tiếp tục chơi bên ngoài cho đến khi trời tối.)

Mệnh đề trạng ngữ thời gian ở hiện tại hoàn thành
- Thường dùng với liên từ after, once để nói rằng một hành động sẽ xảy ra sau khi hành động kia đã hoàn tất.
- Mệnh đề thời gian: hiện tại hoàn thành.
- Mệnh đề chính: tương lai đơn (will) hoặc be going to.
- Ví dụ:
- After he has completed the training, he will start working full time.
→ (Sau khi anh ấy hoàn thành khóa đào tạo, anh ấy sẽ làm việc toàn thời gian.)
- Once she has saved enough money, she will travel abroad.
→ (Khi cô ấy đã tiết kiệm đủ tiền, cô ấy sẽ đi du lịch nước ngoài.)
- After I have cleaned the house, I will take a long nap.
→ (Sau khi dọn dẹp nhà xong, tôi sẽ ngủ một giấc dài.)
- When they have arrived, we will begin the presentation.
→ (Khi họ đến, chúng ta sẽ bắt đầu thuyết trình.)
- After you’ve passed the test, I’ll buy you a gift.
→ (Sau khi bạn thi đỗ, tôi sẽ tặng bạn một món quà.)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở quá khứ đơn
Nếu mệnh đề thời gian chia ở quá khứ đơn, thì mệnh đề chính sẽ chia như sau:
Mệnh đề thời gian | Mệnh đề chính | Dấu hiệu dùng |
Quá khứ đơn | hiện tại hoàn thành | với “since” |
Quá khứ đơn | quá khứ đơn | hai hành động nối tiếp |
Quá khứ đơn | quá khứ tiếp diễn | một hành động đang diễn ra |
Quá khứ đơn | quá khứ hoàn thành | một hành động đã hoàn tất |
Ví dụ:
- Since she left college, she has worked for three companies.
→ (Kể từ khi cô ấy rời trường đại học, cô đã làm việc cho ba công ty.)
- While he cooked dinner, she was watering the plants.
→ (Trong khi anh ấy nấu bữa tối, cô ấy đang tưới cây.)
- After she heard the news, she cried for hours.
→ (Sau khi nghe tin, cô ấy đã khóc hàng giờ.)

Mệnh đề trạng ngữ ở quá khứ tiếp diễn
- Dùng với liên từ: while, when, as.
- Mệnh đề chính chia ở: quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.
- Ví dụ:
- While I was studying, my brother was watching cartoons.
→ (Khi tôi đang học, em tôi đang xem hoạt hình.)
- As the kids were running around, it started to rain.
→ (Khi bọn trẻ đang chạy chơi, trời bắt đầu mưa.)
- When he was fixing the sink, the pipe burst.
→ (Khi anh ấy đang sửa bồn rửa, ống nước bị vỡ.)
- She was practicing piano while I was reading a novel.
→ (Cô ấy đang tập đàn piano trong khi tôi đang đọc tiểu thuyết.)
- While I was writing the report, the computer suddenly shut down.
→ (Khi tôi đang viết báo cáo, máy tính bất ngờ tắt nguồn.)

Mệnh đề trạng ngữ ở quá khứ hoàn thành
- Dùng khi nói về một hành động xảy ra trước một hành động/sự việc khác trong quá khứ.
- Mệnh đề chính trong câu luôn chia ở quá khứ đơn.
- Ví dụ:
- After he had finished the speech, the audience stood up and clapped.
→ (Sau khi anh ấy kết thúc bài phát biểu, khán giả đứng dậy vỗ tay.)
- As soon as we had locked the door, we realized we forgot the keys inside.
→ (Ngay khi khóa cửa, chúng tôi nhận ra đã quên chìa khóa bên trong.)
- By the time the clock struck 9, the train had already left.
→ (Đến 9 giờ, tàu đã rời đi.)
- She had already written the letter before I arrived.
→ (Cô ấy đã viết xong thư trước khi tôi đến.)
- After I had printed the documents, the power went out.
→ (Sau khi tôi in xong tài liệu, điện bị mất.)

>> Xem thêm:
Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Đôi khi câu chứa mệnh đề trạng ngữ thời gian khiến câu quá dài dòng, bạn có thể tiến hành rút gọn theo cách sau:
Điều kiện cần để tiến hành rút gọn mệnh đề trạng ngữ thời gian
Bạn chỉ nên rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian khi đáp ứng 2 điều kiện sau:
- Mệnh đề chính và mệnh đề thời gian được nối với nhau bằng liên từ chỉ thời gian như: when, before, after before as soon as, once, until…
- Chủ ngữ của cả hai mệnh đề là cùng một đối tượng, tức là hành động thời gian và hành động chính do cùng một người hoặc vật thực hiện.
Quy tắc rút gọn mệnh đề thời gian
Các bước rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian chi tiết:
- Bước 1: Loại bỏ chủ ngữ và liên từ trong mệnh đề trạng ngữ thời gian (vì chúng trùng với mệnh đề chính).
- Bước 2:
- Nếu mệnh đề trạng ngữ thời gian có động từ to‑be (is/was/are/…), loại bỏ “to‑be” và giữ lại V‑ing hoặc V‑ed chủ động/bị động.
- Nếu không có “to‑be”, chuyển động từ chính về dạng V‑ing để tạo cụm phân từ.

- Ví dụ:
- Saint John entered the booth after he finished his speech.
→ After finishing his speech, Saint John entered the booth.
- Before she leaves the office, she always double‑checks her emails.
→ Before leaving the office, she always double‑checks her emails.
- When the bell rings, the students leave the building.
→ When ringing, the bell signals the students to leave the building.
- After Mark had written the report, he went home to rest.
→ After writing the report, Mark went home to rest.
- Before the cake is baked, Anna prepares the frosting.
→ Before being baked, Anna prepares the frosting for the cake.
- Once they have finished the game, the players will gather in the locker room.
→ Once finished the game, the players will gather in the locker room.
- As soon as Julia is promoted, she plans to travel abroad.
→ As soon as promoted, Julia plans to travel abroad.

Các liên từ trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Mệnh đề trạng ngữ thời gian sử dụng các liên từ chỉ thời gian để diễn tả khi nào một hành động xảy ra, thời điểm bắt đầu hoặc kết thúc hoặc sự đồng thời giữa hai hành động. Dưới đây là các liên từ chỉ thời gian được sử dụng:
Liên từ chỉ thời gian | Ý nghĩa | Ví dụ |
When | Diễn tả hành động xảy ra ngay khi thời điểm đó tới – thường khi 2 sự kiện diễn ra lần lượt. | “When the doorbell rings, please open it quickly.”
(Khi chuông cửa reo, hãy mở cửa nhanh nhé.) |
While/As | Dùng khi 2 hành động diễn ra đồng thời hoặc khi muốn nhấn mạnh quá trình đang xảy ra. | “She was humming while she folded the laundry.”
(Cô ấy vừa gấp đồ vừa ngân nga hát.) “As he typed the report, the coffee on his desk began to cool.” (Khi anh ấy đang gõ báo cáo, tách cà phê trên bàn đã bắt đầu nguội.) |
Before | Chỉ hành động xảy ra trước một thời điểm/một hành động khác. | “Before the guests arrive, we must set the dining table.”
(Trước khi khách đến, chúng ta phải dọn bàn ăn.) “She always stretches before she goes for a run.” (Cô ấy luôn khởi động trước khi đi chạy bộ.) |
After | Chỉ hành động xảy ra sau khi thời điểm hoặc hành động kia kết thúc. | “After the rain stops, we’ll walk along the riverside.”
(Sau khi trời tạnh, chúng ta sẽ đi dạo bên bờ sông.) “After I finish this chapter, I’ll call you back.” (Sau khi tôi đọc xong chương này, tôi sẽ gọi lại cho bạn.) |
As soon as/Once | Nhấn mạnh hành động xảy ra ngay lập tức sau khi một việc khác kết thúc. | “As soon as the concert ended, the audience stood up to applaud.”
(Ngay khi buổi hòa nhạc kết thúc, khán giả đứng dậy vỗ tay.) “Once he saves enough money, he wants to buy a new instrument.” (Ngay khi anh ấy tiết kiệm đủ tiền, anh ấy muốn mua một nhạc cụ mới.) |
Until/Till | Chỉ hành động xảy ra cho đến khi điều kiện nào đó đổi thay. | “She kept practicing until her fingers were sore.”
(Cô ấy luyện tập đến khi đầu ngón tay bị đau rát.) |
By/By the time | Diễn tả hành động sẽ hoàn tất/hoàn thành trước một thời điểm xác định. | “By the time he returns, dinner will have been prepared.”
(Đến lúc anh ấy về, bữa tối sẽ được chuẩn bị xong.) “She hopes to submit the assignment by Friday.” (Cô ấy hy vọng sẽ nộp bài tập trước thứ Sáu.) |
When/Whenever | Whenever mang nghĩa chung hơn when, dùng trong cả quá khứ – hiện tại – tương lai và nhấn mạnh lặp lại. | “Whenever the bell rings, students begin to pack up.”
(Bất cứ khi nào chuông reo, học sinh bắt đầu thu dọn.) “Whenever she reads that poem, she smiles.” (Bất cứ khi nào cô ấy đọc bài thơ đó, cô ấy mỉm cười.) |

Bài tập mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Bài 1
Chọn liên từ thích hợp trong danh sách: when, while, before, after, as soon as, until để điền vào chỗ trống cho các câu dưới đây:
- ________ the lights went out, everyone reached for their phones.
- My grandmother always tells stories ________ she is cooking.
- ________ you brush your teeth, you should floss.
- He didn’t leave the library ________ he finished reading all the materials.
- ________ she received the offer letter, she called her parents.
Đáp án:
- When (→ Hành động xảy ra ngay thời điểm đó).
- While (→ Hai hành động diễn ra đồng thời).
- Before (→ Thứ tự thời gian: đánh răng sau khi dùng chỉ nha khoa).
- Until (→ Kéo dài hành động tới thời điểm khác).
- As soon as (→ Hành động xảy ra ngay sau một hành động khác).

Bài 2
Viết lại câu sau bằng cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian mà giữ nguyên nghĩa:
- After Sarah had completed the report, she submitted it to her manager.
- While he was painting the wall, his dog knocked over the ladder.
- Before she left for work, she double-checked the locks.
- After I had washed the dishes, I sat down to relax.
Đáp án:
- After completing the report, Sarah submitted it to her manager.
- While painting the wall, his dog knocked over the ladder.
- Before leaving for work, she double-checked the locks.
- After washing the dishes, I sat down to relax.
Bài 3
Chọn thì đúng cho mệnh đề chính dựa vào mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian trong câu:
- When the guests (arrive), we (start) the presentation.
- After she (has cleaned) the room, she (go) shopping.
- By the time you (get) home, I (already cook) dinner.
- While he (run), it (start) to rain.
- Before she (move) abroad, she (say) goodbye to everyone.
Đáp án:
- arrive → start (Hiện tại đơn – tương lai đơn → “When” nói về tương lai).
- has cleaned → will go (Hiện tại hoàn thành – tương lai đơn → “After”).
- get → will have already cooked (Tương lai hoàn thành vì dùng “by the time”).
- was running → started (QK tiếp diễn – QK đơn → diễn tả hành động chen ngang).
- moved → said (Quá khứ đơn – quá khứ đơn → hai hành động nối tiếp trong quá khứ).
Bài 4
Viết đoạn văn ngắn (3–4 câu) có sử dụng ít nhất 2 mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian và dùng ít nhất 2 liên từ thời gian khác nhau.
Đoạn văn tham khảo:
Before the guests arrived, I set up all the decorations. While my sister baked the cake, I arranged the dining table. After we finished everything, we took a short break.

Khi đã thành thạo mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, chắc chắn bạn sẽ cải thiện kỹ năng viết và nói, đồng thời nâng cao khả năng cảm nhận ngôn ngữ tự nhiên, linh hoạt hơn. Dù là trong văn nói hàng ngày hay trong các bài thi học thuật, kỹ năng sử dụng và rút gọn mệnh đề đúng ngữ pháp sẽ mang lại sự chính xác và chuyên nghiệp trong diễn đạt. Nếu còn gặp khó khăn trong hành trình học ngoại ngữ, hãy tham khảo các khóa học Edulife cung cấp để được hỗ trợ, đồng hành cùng bạn.