EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Định nghĩa, phân loại và cách dùng mệnh đề trạng ngữ

vstep-bn

Định nghĩa, phân loại và cách dùng mệnh đề trạng ngữ

Hà Trần by Hà Trần
16/06/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp

Bảng tổng hợp thông tin về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) Mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề phụ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ hoặc toàn bộ mệnh đề chính, thường trả lời cho các câu hỏi: khi nào, tại sao, như thế nào, ở đâu…
Chức năng (Function) – Bổ sung thông tin về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, nhượng bộ, mục đích, kết quả, cách thức, nơi chốn…

– Làm rõ ngữ cảnh của hành động chính.

Vị trí trong câu (Position) – Đứng đầu hoặc cuối câu đều được

– Nếu mệnh đề trạng ngữ đứng đầu, thường có dấu phẩy sau nó.

Ví dụ (Examples) If you study consistently, you’ll see progress. 
Lưu ý sử dụng (Usage Notes) Động từ trong mệnh đề trạng ngữ phải phù hợp thì với mệnh đề chính

Cần phân biệt với mệnh đề danh ngữ và mệnh đề tính ngữ

Một số liên từ có thể dùng linh hoạt ở đầu hoặc giữa câu

Biến thể (Variations) Mệnh đề trạng ngữ rút gọn: While walking to school, he met an old friend. → rút gọn từ: While he was walking to school…
Ứng dụng (Practical Use) Việc sử dụng thành thạo mệnh đề trạng ngữ giúp câu văn mạch lạc, giàu thông tin, thể hiện mối quan hệ giữa các hành động hoặc sự việc.
Kết luận (Conclusion) Mệnh đề trạng ngữ là công cụ hữu ích giúp bạn mở rộng câu, thể hiện các mối quan hệ ngữ nghĩa, từ đó làm cho cách diễn đạt trở nên chuyên nghiệp và rõ ràng hơn.

Trong tiếng Anh có không ít cấu trúc câu phức tạp, mệnh đề trạng ngữ là một cấu trúc quan trọng để bổ sung ý nghĩa cho hành động chính. Đây là phần ngữ pháp thường xuất hiện trong giao tiếp, văn viết cũng như các bài thi học thuật như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia. Để giúp bạn nắm khái niệm, phân loại từng loại mệnh đề, tránh nhầm lẫn mệnh đề với cụm trạng ngữ, Edulife sẽ tổng hợp lại kiến thức qua nội dung dưới đây.

Nội dung bài viết
  1. Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh là gì và ví dụ
  2. Vai trò của mệnh đề trạng ngữ trong câu
  3. Các loại mệnh đề trạng ngữ phổ biến
    1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
    2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn
    3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
    4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện
    5. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích
    6. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ
    7. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh
  4. Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu
    1. Rút gọn trong câu chủ động
    2. Rút gọn trong câu bị động
    3. Rút gọn câu có tính từ/danh từ sau liên từ
    4. Trường hợp câu mệnh đề trạng ngữ nguyên nhân 
    5. Rút gọn  mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước mệnh đề chính
  5. Phân biệt mệnh đề trạng ngữ với cụm trạng ngữ
    1. Mệnh đề trạng ngữ
    2. Cụm trạng ngữ
  6. Câu hỏi thường gặp về mệnh đề trạng ngữ
    1. Mệnh đề trạng ngữ có thể đứng một mình không?
    2. Có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ không?
    3. Cách phân biệt mệnh đề trạng ngữ với mệnh đề quan hệ?

Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh là gì và ví dụ

Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là một loại mệnh đề phụ có vai trò giải thích, bổ sung thông tin cho động từ, tính từ hoặc toàn bộ mệnh đề chính trong câu. Nội dung sẽ thường trả lời cho các thắc mắc như: Khi nào? Tại sao? Ở đâu? Như thế nào? Với điều kiện gì? Mức độ ra sao?. 

Mệnh đề trạng ngữ không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh vì không mang ý nghĩa trọn vẹn. Nó thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như: when, while, because, although, if, as soon as, since, unless, though, whereas…

Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ để bổ sung thông tin cho toàn bộ mệnh đề chính trong câu
Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ để bổ sung thông tin cho toàn bộ mệnh đề chính trong câu

Đặc điểm của mệnh đề trạng ngữ là:

  • Luôn gắn với một mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh.
  • Có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, nhưng nếu đứng đầu câu thì thường có dấu phẩy ngăn cách.
  • Là một mệnh đề đầy đủ, gồm chủ ngữ + động từ, nhưng lại không diễn đạt được một ý độc lập.

Ví dụ:

  • Although the sun was shining brightly, the temperature remained low throughout the afternoon.

→ Mặc dù mặt trời chiếu sáng rực rỡ, nhiệt độ vẫn thấp suốt buổi chiều.

  • If she finishes her project by tomorrow, she will present it at the weekly meeting.

→ Nếu cô ấy hoàn thành dự án trước ngày mai, cô ấy sẽ trình bày nó trong cuộc họp hàng tuần.

  • Because I forgot to set the alarm, I missed my first class this morning.

→ Vì tôi quên cài báo thức nên tôi đã lỡ tiết học đầu tiên sáng nay.

  • Whenever he talks about his hometown, his face lights up with emotion.

→ Bất cứ khi nào anh ấy nói về quê nhà, khuôn mặt anh ấy lại bừng sáng vì xúc động.

  • Even though we took a different route, we still arrived late due to traffic.

→ Mặc dù chúng tôi đi một lộ trình khác, chúng tôi vẫn đến muộn vì kẹt xe.

Mệnh đề trạng ngữ không thể đứng một mình, thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc
Mệnh đề trạng ngữ không thể đứng một mình, thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc

Vai trò của mệnh đề trạng ngữ trong câu

Mệnh đề trạng ngữ đóng vai trò giống như một trạng ngữ (adverb) – bổ sung thông tin cho động từ, tính từ, trạng từ hoặc cả câu chính. Tuy nhiên, thay vì chỉ là một từ hay cụm từ, mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề hoàn chỉnh (có chủ ngữ + động từ) nhưng không thể đứng độc lập.

Mệnh đề trạng ngữ giúp người nói hoặc người viết diễn tả, trình bày nội dung:

  • Hoàn cảnh diễn ra hành động (khi nào, ở đâu, vì sao, như thế nào,…).
  • Làm rõ ý nghĩa của mệnh đề chính bằng cách đưa ra thông tin phụ về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, mục đích, sự tương phản…
  • Kết nối logic giữa các ý trong một câu hoặc đoạn văn, làm cho nội dung trở nên rõ ràng, mạch lạc hơn.
Mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề hoàn chỉnh, có chủ ng, động từ nhưng không thể đứng độc lập
Mệnh đề trạng ngữ là một mệnh đề hoàn chỉnh, có chủ ng, động từ nhưng không thể đứng độc lập

Ví dụ:

  • When the lights went out, we were still doing the final rehearsal.

→ Khi đèn tắt, chúng tôi vẫn đang luyện tập buổi diễn cuối cùng.

  • Because he didn’t submit the form on time, his application was automatically rejected.

→ Vì anh ấy không nộp đơn đúng hạn nên đơn đăng ký của anh bị từ chối tự động.

  • If you water the plant every day, it will bloom beautifully next week.

→ Nếu bạn tưới cây mỗi ngày, nó sẽ nở rất đẹp vào tuần tới.

  • Although the recipe was simple, I still messed it up.

→ Mặc dù công thức đơn giản, tôi vẫn làm hỏng.

  • So that the guests wouldn’t get lost, we placed signs at every corner.

→ Để khách không bị lạc, chúng tôi đặt biển chỉ đường ở mỗi góc.

Mệnh đề trạng ngữ luôn gắn liền với các liên từ
Mệnh đề trạng ngữ luôn gắn liền với các liên từ

Các loại mệnh đề trạng ngữ phổ biến

Phân loại theo ý nghĩa bổ sung của mệnh đề trạng ngữ với mệnh đề chính của câu thì có thể chia thành các loại sau:

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial Clauses of Time) dùng để biểu đạt khi nào hành động xảy ra. Những từ nối phổ biến gồm: when, while, as soon as, since, before, after, by the time, once, till/until, just as, whenever, no sooner…than, hardly/scarcely…when, during.

Ví dụ:

  • Once you’ve spoken the truth, everything becomes easier.

Một khi bạn đã nói ra sự thật, mọi chuyện trở nên dễ dàng hơn.

  • By the time the sun set, we had already reached the mountain peak.

Tính đến lúc mặt trời lặn, chúng tôi đã lên tới đỉnh núi.

  • As soon as I touched the water, I felt a sharp chill.

Ngay sau khi tôi chạm vào nước, tôi cảm thấy một luồng lạnh buốt.

Mệnh đề trạng ngữ thời gian sẽ bổ sung nội dung cho biết khi nào hành động xảy ra
Mệnh đề trạng ngữ thời gian sẽ bổ sung nội dung cho biết khi nào hành động xảy ra

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn

  • Mệnh đề bổ sung nội dung cho biết hành động nào đó được thực hiện, diễn ra ở đâu, dễ nhận biết khi bắt đầu với các từ như where, wherever, anywhere, everywhere. 
  • Ví dụ:
  • Where the river bends, fishermen gather to cast their nets.

Nơi con sông uốn cong, những người đánh cá tụ tập để thả lưới.

  • Anywhere that sunlight touches, flowers bloom in full glory.

Bất cứ nơi nào ánh sáng mặt trời chạm tới, hoa đều nở rực rỡ.

  • Everywhere he looks, he sees memories of his childhood.

Khắp mọi nơi anh nhìn, đều thấy ký ức tuổi thơ.

Mệnh đề trạng ngữ nơi chốn cho biết địa điểm diễn ra hành động/sự việc
Mệnh đề trạng ngữ nơi chốn cho biết địa điểm diễn ra hành động/sự việc

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

  • Dùng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của hành động, thường dùng các từ: because, since, as, now that, due to the fact that, for.
  • Ví dụ:
  • Because the roads were flooded, we had to cancel our trip.

Vì đường bị ngập, chúng tôi phải hủy chuyến đi.

  • Since she had no prior experience, they rejected her application.

Vì cô ấy không có kinh nghiệm, họ đã từ chối hồ sơ của cô.

  • Now that we’ve moved to the city, everything feels new.

Vì giờ chúng tôi đã chuyển đến thành phố, mọi thứ đều thấy mới mẻ.

Mệnh đề trạng ngữ nguyên nhân dùng khi muốn bổ sung lý do hoặc nguyên nhân của hành động trong câu
Mệnh đề trạng ngữ nguyên nhân dùng khi muốn bổ sung lý do hoặc nguyên nhân của hành động trong câu

Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện

  • Thể hiện điều kiện xảy ra để một việc khác có thể thực hiện, thường dùng: if, unless, as long as, provided that.
  • Ví dụ:
  • Unless you reset the router, the internet won’t work.

Nếu bạn không khởi động lại router, mạng sẽ không hoạt động.

  • As long as you are honest, people will respect you.

Miễn là bạn trung thực, mọi người sẽ tôn trọng bạn.

Mệnh đề trạng ngữ điều kiện trình bày điều kiện xảy ra để một việc khác có thể thực hiện
Mệnh đề trạng ngữ điều kiện trình bày điều kiện xảy ra để một việc khác có thể thực hiện

Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích

  • Dùng để nói lý do tại sao một việc được thực hiện, thường dùng: so that, in order that, in case, for fear that, so as to, in order to.
  • Ví dụ:
  • She wears a mask in case there’s an outbreak.

Cô ấy đeo khẩu trang phòng khi có dịch bùng phát.

  • He speaks softly for fear that the baby might wake up.

Anh ta nói nhỏ để tránh làm em bé thức giấc.

  • He trained hard so as to join the national team.

Anh ấy luyện tập chăm chỉ để được vào đội tuyển quốc gia.

Mệnh đề trạng ngữ mục đích thể hiện lý do khiến một việc nào đó xảy ra
Mệnh đề trạng ngữ mục đích thể hiện lý do khiến một việc nào đó xảy ra

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ

  • Thể hiện sự đối lập giữa hai mệnh đề, thường dùng: although, even though, though, despite, in spite of, no matter what/who/how, however.
  • Ví dụ:
  • Although she failed once, she didn’t give up.

Mặc dù cô ấy đã thất bại một lần, cô vẫn không bỏ cuộc.

  • Though he apologized, she still felt hurt.

Dù anh ấy xin lỗi, cô ấy vẫn cảm thấy tổn thương.

  • No matter how hard he tries, he can’t beat her record.

Dù cố gắng thế nào, anh ta cũng không thể phá kỷ lục của cô ấy.

Mệnh đề trạng ngữ nhượng bộ luôn thể hiện sự đối lập giữa hai mệnh đề trong câu
Mệnh đề trạng ngữ nhượng bộ luôn thể hiện sự đối lập giữa hai mệnh đề trong câu

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự so sánh

  • Dùng để so sánh mức độ, hành động hoặc đặc điểm giữa các đối tượng. Các cấu trúc phổ biến: as…as, more/less…than, the most/least…
  • Ví dụ:
  • He ran more quickly than his teammates.

Anh ta chạy nhanh hơn đồng đội của mình.

  • That solution is less effective than expected.

Giải pháp đó kém hiệu quả hơn dự đoán.

  • Among all contestants, she answered the most confidently.

Trong số tất cả thí sinh, cô ấy trả lời tự tin nhất.

Mệnh đề trạng ngữ so sánh dùng khi muốn so sánh đặc điểm nào đó giữa các đối tượng
Mệnh đề trạng ngữ so sánh dùng khi muốn so sánh đặc điểm nào đó giữa các đối tượng

>> Xem thêm:

  • Cấu trúc Let’s trong tiếng Anh toàn diện từ A-Z
  • Công thức, cách dùng cấu trúc Used To và lưu ý khi dùng

Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu

Mệnh đề trạng ngữ thường được sử dụng để bổ sung thông tin về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, cách thức,… cho mệnh đề chính. Nhiều trường hợp cần rút gọn mệnh đề trạng ngữ để câu văn gọn gàng và tự nhiên hơn. Dưới đây là quy tắc rút gọn mệnh đề trạng ngữ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ:

Rút gọn trong câu chủ động

  • Khi mệnh đề chính cũng như mệnh đề trạng ngữ có cùng chủ ngữ, ta có thể:
  • Lược bỏ chủ ngữ.
  • Chuyển động từ sang dạng V-ing hoặc Being + V-ing nếu cần.
  • Có thể lược luôn liên từ (nếu ngữ cảnh rõ ràng).
  • Ví dụ:
  • While I was watching the news, the lights went out.

→ While watching the news, the lights went out.

Khi đang xem thời sự, đèn vụt tắt.

  • After she completed the report, she submitted it to the manager.

→ After completing the report, she submitted it to the manager.

Sau khi hoàn thành bản báo cáo, cô ấy đã nộp nó cho quản lý.

  • As they walked through the forest, they spotted a wild deer.

→ Walking through the forest, they spotted a wild deer.

Khi đi bộ qua rừng, họ nhìn thấy một con nai hoang.

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ đôi khi là cần thiết để câu văn ngắn gọn, súc tích hơn
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ đôi khi là cần thiết để câu văn ngắn gọn, súc tích hơn

Rút gọn trong câu bị động

  • Nếu mệnh đề trạng ngữ ở thể bị động, bạn có thể:
  • Lược bỏ chủ ngữ.
  • Lược bỏ tobe.
  • Lược bỏ cả chủ ngữ, tobe và liên từ.
  • Sử dụng dạng Being + V3/ed hoặc đơn giản chỉ là V3/ed.
  • Ví dụ:
  • As I am invited, I will attend the conference.

→ Being invited, I will attend the conference.

Vì được mời, tôi sẽ tham dự hội nghị.

  • Although she was chosen, she declined the offer.

→ Chosen, she declined the offer.

Dù được chọn, cô ấy đã từ chối lời đề nghị.

  • While he was admired by his peers, he remained humble.

→ Admired by his peers, he remained humble.

Được đồng nghiệp ngưỡng mộ, anh ấy vẫn khiêm tốn.

Cách để rút gọn mệnh đề trạng ngữ 
Cách để rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Rút gọn câu có tính từ/danh từ sau liên từ

  • Nếu động từ trong mệnh đề trạng ngữ là to be hoặc linking verb, ta có thể:
  • Lược bỏ chủ ngữ và to be.
  • Giữ lại tính từ hoặc danh từ sau đó.
  • Ví dụ:
  • While they are students, they manage a business.

→ While students, they manage a business.

Khi là sinh viên, họ vẫn điều hành một công ty.

  • Since she was absent, the class was quiet.

→ Since absent, the class was quiet.

Vì cô ấy vắng mặt, lớp học yên tĩnh.

  • Though he is intelligent, he rarely boasts.

→ Though intelligent, he rarely boasts.

Mặc dù thông minh, anh ấy hiếm khi khoe khoang.

Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ khác nhau với từng loại mệnh đề
Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ khác nhau với từng loại mệnh đề

Trường hợp câu mệnh đề trạng ngữ nguyên nhân 

  • Với mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (because/as/since), nếu chủ ngữ trùng với mệnh đề chính, ta có thể:
  • Bỏ liên từ và chủ ngữ.
  • Dùng V-ing nếu chủ động.
  • Dùng Being + PII nếu bị động.
  • Ví dụ:
  • Because I was late, I missed the opening speech.

→ Being late, I missed the opening speech.

Vì đến muộn, tôi đã bỏ lỡ bài phát biểu khai mạc.

  • Since they are well-prepared, they passed the interview.

→ Being well-prepared, they passed the interview.

Vì chuẩn bị kỹ lưỡng, họ đã vượt qua buổi phỏng vấn.

Một số cách để rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân khi chủ ngữ trùng với mệnh đề chính
Một số cách để rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân khi chủ ngữ trùng với mệnh đề chính

Rút gọn  mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước mệnh đề chính

  • Nếu hành động trong mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước mệnh đề chính, ta dùng: Having + V3/ed.
  • Ví dụ:
  • Once I had finished reading, I returned the book to the library.

→ Having finished reading, I returned the book to the library.

Sau khi đọc xong, tôi trả sách cho thư viện.

  • After she had been awarded the prize, she thanked her family.

→ Having been awarded the prize, she thanked her family.

Sau khi được trao giải, cô ấy cảm ơn gia đình.

Các bước thao tác rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Các bước thao tác rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Phân biệt mệnh đề trạng ngữ với cụm trạng ngữ

Khi muốn bổ sung thông tin về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, địa điểm… cho hành động/sự việc trong câu, chúng ta sử dụng mệnh đề trạng ngữ hoặc cụm trạng ngữ. Dù cả hai đều đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ chính nhưng chúng có cấu trúc và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là sự khác biệt của mệnh đề trạng ngữ hoặc cụm trạng ngữ:

Mệnh đề trạng ngữ

  • Định nghĩa: Là một mệnh đề phụ, có đầy đủ chủ ngữ và động từ, đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ trong mệnh đề chính, thường bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.
  • Đặc điểm nhận dạng:
  • Có chủ ngữ và động từ.
  • Thường đứng đầu hoặc sau mệnh đề chính.
  • Có liên từ dẫn đầu mệnh đề.
Mệnh đề trạng ngữ luôn có đầy đủ chủ ngữ và động từ, bổ nghĩa cho động từ trong mệnh đề chính
Mệnh đề trạng ngữ luôn có đầy đủ chủ ngữ và động từ, bổ nghĩa cho động từ trong mệnh đề chính

Cụm trạng ngữ

  • Định nghĩa: Là một nhóm từ không chứa chủ ngữ và động từ đầy đủ, được dùng để bổ sung thông tin cho động từ, tính từ hoặc cả câu. Nó có thể bao gồm giới từ + danh từ hoặc một cụm phân từ, cụm giới từ, cụm trạng từ,…
  • Đặc điểm nhận dạng:
  • Không có chủ ngữ + động từ hoàn chỉnh.
  • Có thể là giới từ + danh từ (in the morning, by accident, with great care…).
  • Có thể rút gọn từ mệnh đề trạng ngữ.
  • Ví dụ:
  • With unwavering focus, she completed the task ahead of schedule.

(Với sự tập trung không lay chuyển, cô ấy đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.)

  • By sheer luck, we avoided a serious accident.

(Nhờ vào may mắn đơn thuần, chúng tôi đã tránh được một tai nạn nghiêm trọng.)

  • During the final seconds of the match, the crowd held its breath.

(Trong những giây cuối cùng của trận đấu, khán giả nín thở.)

Cách phân biệt mệnh đề trạng ngữ và cụm trạng ngữ để sử dụng chính xác 
Cách phân biệt mệnh đề trạng ngữ và cụm trạng ngữ để sử dụng chính xác

Câu hỏi thường gặp về mệnh đề trạng ngữ

Mệnh đề trạng ngữ có thể đứng một mình không?

Không. Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ, phải đi kèm với mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ không?

Có. Hoàn toàn có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ để câu văn ngắn gọn, súc tích hơn.

Cách phân biệt mệnh đề trạng ngữ với mệnh đề quan hệ?

  • Mệnh đề trạng ngữ: Bắt đầu bằng liên từ (because, although, if…), bổ sung thông tin về thời gian, nguyên nhân, điều kiện,…
  • Mệnh đề quan hệ: Bắt đầu bằng who, which, that…, bổ nghĩa cho danh từ đứng trước.
Mệnh đề quan hệ khác hoàn toàn chức năng trong câu với mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề quan hệ khác hoàn toàn chức năng trong câu với mệnh đề trạng ngữ

Nắm vững kiến thức về mệnh đề trạng ngữ không chỉ giúp câu văn trở nên mạch lạc, giàu ý nghĩa mà còn góp phần nâng cao khả năng diễn đạt tự nhiên, học thuật của bạn. Hy vọng nội dung được Edulife chia sẻ ở trên giúp bạn hiểu rõ từng loại mệnh đề trạng ngữ, nắm vững cấu trúc, biết cách phân biệt với cụm trạng ngữ, từ đó tránh được những lỗi diễn đạt phổ biến, đồng thời nâng tầm khả năng viết và nói rõ ràng, logic hơn. 

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Vai trò và cách sử dụng so sánh kép hiệu quả trong tiếng Anh
  • Cách sử dụng hiệu quả câu điều kiện hỗn hợp
  • Vai trò và cách sử dụng động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh
  • Công thức, cách dùng be going to và cách phân biệt với will
  • Định nghĩa, phân loại và cách dùng mệnh đề trạng ngữ
  • Câu phức hợp là gì? Tuyệt chiêu học tiếng Anh dễ nhớ
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn