Bảng tổng hợp thông tin về mệnh đề tính từ trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa | Mệnh đề tính từ là mệnh đề phụ (dependent clause) dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Nó bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, which, that, whose hoặc trạng từ quan hệ như where, when, why. |
Cách dùng | Mệnh đề tính từ được đặt ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa, giúp mô tả rõ hơn, cung cấp thông tin thêm về người hoặc vật được nhắc đến. |
Các đại từ quan hệ phổ biến | – Who: thay cho người (chủ ngữ)
– Whom: thay cho người (tân ngữ) – Which: thay cho vật – That: thay cho cả người và vật – Whose: chỉ sở hữu – Where: thay cho nơi chốn – When: thay cho thời gian. |
Cấu trúc cơ bản | Danh từ + [who / which / that / whose / where / when] + Mệnh đề phụ |
Ví dụ | 1. The girl who helped me fix my bike is my neighbor.
→ Cô gái người đã giúp tôi sửa xe đạp là hàng xóm của tôi. 2. I still remember the summer when we got lost in the forest. → Tôi vẫn nhớ mùa hè khi chúng tôi bị lạc trong rừng. 3. He found the notebook that he had been looking for all day. → Anh ấy đã tìm thấy cuốn sổ mà anh đã tìm suốt cả ngày. 4. The teacher whose advice I always follow is retiring next month. → Cô giáo người mà tôi luôn làm theo lời khuyên sẽ nghỉ hưu vào tháng tới. |
Phân loại | – Xác định (restrictive): cần thiết cho ý nghĩa câu. Không có dấu phẩy.
– Không xác định (non-restrictive): thêm thông tin, có dấu phẩy. |
Lưu ý ngữ pháp | – Không dùng that với trường hợp mệnh đề không xác định.
– Whom thường chỉ dùng trong nội dung văn viết trang trọng. – Có thể lược bỏ đại từ quan hệ nếu nó là tân ngữ. |
Lợi ích khi sử dụng | – Giúp câu văn rõ ràng, giàu thông tin và mạch lạc hơn.
– Là kỹ năng quan trọng trong cả viết học thuật lẫn giao tiếp hàng ngày. |
Lời kết | Nắm vững mệnh đề tính từ giúp bạn diễn đạt tiếng Anh chính xác, phong phú hơn và cải thiện đáng kể kỹ năng viết và nói. Hãy luyện tập bằng cách viết lại các câu đơn giản thành câu có mệnh đề tính từ để nâng cao trình độ tiếng Anh. |
Trong tiếng Anh, mệnh đề tính từ (adjective clauses) là một phần kiến thức ngữ pháp quan trọng sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng và tự nhiên hơn. Đây là loại mệnh đề dùng để bổ nghĩa cho danh từ, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ đối tượng mà bạn đang đề cập đến. Nếu bạn còn gặp khó khăn trong việc phân biệt các loại relative clauses, đặc biệt chưa biết rút gọn mệnh đề tính từ thì đừng bỏ qua nội dung được Edulife chia sẻ dưới đây để vận dụng đúng vào thực tế.
Mệnh đề tính từ là gì?
Mệnh đề tính từ (hay còn gọi là mệnh đề quan hệ) là một loại mệnh đề phụ dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ trong câu. Chức năng mệnh đề tính từ là cung cấp thông tin mô tả, phân loại hoặc làm rõ danh từ đứng trước, từ đó giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn đối tượng được đề cập.

Loại mệnh đề này thường đứng ngay sau danh từ/đại từ mà nó bổ nghĩa và được mở đầu bằng các đại từ quan hệ như:
- Who (cho người – chủ ngữ).
- Whom (cho người – tân ngữ).
- Which (cho vật hoặc động vật).
- That (cho cả người và vật – dùng thay thế who/which).
- Whose (chỉ sở hữu).
- Where (chỉ nơi chốn).
- When (chỉ thời gian).
- Why (chỉ lý do – hiếm dùng).
Khi sử dụng mệnh đề tính từ, không chỉ giúp mô tả thêm về đối tượng mà còn giúp bạn:
- Rút gọn câu, tránh lặp từ.
- Kết nối hai mệnh đề thành một câu mạch lạc hơn.
- Biến thông tin phụ thành một phần của câu mà không cần dùng dấu phẩy (với mệnh đề hạn định).
- Thay thế cho cụm từ tính từ, giúp câu trang trọng và tự nhiên hơn.

Ví dụ:
- The engineer who designed this bridge is only 28 years old.
→ (Kỹ sư thiết kế cây cầu này chỉ mới 28 tuổi.)
- I finally watched the movie that you recommended last month.
→ (Cuối cùng tôi đã xem bộ phim mà bạn giới thiệu tháng trước.)
- The musician whose guitar was stolen had to cancel the concert.
→ (Người nhạc sĩ bị mất đàn guitar đã phải hủy buổi biểu diễn.)
- This is the café where we first met five years ago.
→ (Đây là quán cà phê nơi chúng ta gặp nhau lần đầu cách đây năm năm.)
- There’s no clear reason why he left without saying goodbye.
→ (Không có lý do rõ ràng tại sao anh ấy rời đi mà không chào tạm biệt.)

Phân loại mệnh đề tính từ
Mệnh đề adjective clause không chỉ giúp câu văn rõ ràng hơn mà còn là công cụ mạnh mẽ để kết nối ý, mô tả danh từ và tránh lặp lại. Tùy theo mục đích sử dụng, chúng ta có thể phân loại mệnh đề tính từ thành hai nhóm chính dưới đây:
Mệnh đề tính từ xác định (Restrictive)
- Đây là loại mệnh đề dùng để xác định rõ đối tượng mà danh từ đang đề cập. Nếu bỏ mệnh đề này khỏi câu, nghĩa của câu có thể trở nên thiếu rõ ràng hoặc gây nhầm lẫn.
- Đặc điểm:
- Cung cấp thông tin cần thiết, không thể lược bỏ.
- Không dùng dấu phẩy để ngăn cách trong loại này.
- Đại từ quan hệ thường dùng: who, that, which, where, whose.
- Ví dụ:
- She’s the artist whose paintings are displayed in the city gallery.
→ (Cô ấy là họa sĩ có tranh được trưng bày tại phòng tranh thành phố.)
- That’s the café where I wrote most of my first novel.
→ (Đó là quán cà phê nơi tôi viết phần lớn cuốn tiểu thuyết đầu tay.)
- We need a solution that doesn’t harm the environment.
→ (Chúng ta cần một giải pháp không gây hại đến môi trường.)

Mệnh đề tính từ không xác định (Non-restrictive)
- Đây là loại mệnh đề dùng để bổ sung thông tin thêm về danh từ đã được xác định rõ từ trước. Nghĩa của câu vẫn hoàn chỉnh nếu bỏ đi mệnh đề này.
- Đặc điểm:
- Chỉ thêm thông tin phụ, có thể lược bỏ.
- Không được dùng “that” trong mệnh đề loại này.
- Đại từ quan hệ thường dùng: who, which, where, whose.
- Trong văn viết, luôn có dấu phẩy để tách biệt mệnh đề phụ với mệnh đề chính.
- Ví dụ:
- Mr. Dawson, who retired last year, still visits the school every month.
→ (Ông Dawson, người đã nghỉ hưu năm ngoái, vẫn ghé thăm trường mỗi tháng.)
- My laptop, which I bought just two months ago, suddenly stopped working.
→ (Chiếc laptop tôi mới mua hai tháng trước đột nhiên hỏng.)
- The concert, where we first met, was unforgettable.
→ (Buổi hòa nhạc nơi chúng ta gặp nhau lần đầu thật khó quên.)
- Lisa, whose opinion I respect deeply, disagreed with the proposal.
→ (Lisa, người mà tôi rất tôn trọng ý kiến, đã phản đối đề xuất.)
- Our family car, which was always reliable, broke down on the way to the beach.
→ (Chiếc xe gia đình chúng tôi, vốn luôn đáng tin cậy, đã bị hỏng giữa đường đi biển.)

Cấu trúc mệnh đề tính từ
Mệnh đề adjective clause thường được dùng để bổ nghĩa cho một danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Cấu trúc mệnh đề này bao gồm một đại từ quan hệ (relative pronoun) hoặc trạng từ quan hệ (relative adverb) đóng vai trò kết nối giữa mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Cấu trúc tổng quát của mệnh đề tính từ là:
Mệnh đề tính từ = [Danh từ/Đại từ] + [Đại từ quan hệ/Trạng từ quan hệ] + [Chủ ngữ + Động từ]. |
Các đại từ/trạng từ quan hệ hay liên từ trong mệnh đề tính từ (relative pronouns) thường gặp gồm có:
Từ nối | Chức năng | Dùng cho |
Who | Là chủ ngữ | Người |
Whom | Là tân ngữ | Người |
Which | Là chủ/tân ngữ | Vật |
That | Là chủ/tân ngữ | Người và vật |
Whose | Chỉ sở hữu | Người và vật |
Where | Chỉ nơi chốn | Địa điểm |
When | Chỉ thời gian | Thời gian |
Why | Chỉ lý do (hiếm dùng) | “reason” |

>> Xem thêm:
Cách rút gọn mệnh đề tính từ
Mệnh đề tính từ có thể được rút gọn thành cụm từ nhằm giúp câu văn ngắn gọn, mạch lạc và tránh lặp từ. Việc rút gọn thường xảy ra khi mệnh đề tính từ có đại từ quan hệ như who, which, that và theo sau là một động từ liên quan trực tiếp đến danh từ được bổ nghĩa. Dưới đây là các cách rút gọn mệnh đề tính từ:
Sử dụng cụm phân từ hiện tại (V-ing)
- Dùng khi động từ trong mệnh đề quan hệ ở thì hiện tại chủ động.
- Cấu trúc: Danh từ + who/which/that + be + V-ing → Danh từ + V-ing.
- Ví dụ:
- Câu gốc: The students who are working in the library are preparing for exams.
Rút gọn: The students working in the library are preparing for exams.
- Câu gốc: The scientist who is analyzing the data will present it tomorrow.
Rút gọn: The scientist analyzing the data will present it tomorrow.

Sử dụng cụm phân từ V-ed
- Dùng khi mệnh đề ở dạng bị động hoặc diễn tả trạng thái đã xảy ra.
- Cấu trúc: Danh từ + who/which/that + be + V-ed → Danh từ + V-ed.
- Ví dụ:
- Câu gốc: The bridge that was destroyed by the storm has been rebuilt.
Rút gọn: The bridge destroyed by the storm has been rebuilt.
- Câu gốc: The documents which were sent yesterday are confidential.
Rút gọn: The documents sent yesterday are confidential.
Sử dụng danh từ hoặc đại từ
- Áp dụng khi mệnh đề sử dụng đại từ quan hệ whose – có thể chuyển sang cấu trúc sở hữu thông thường.
- Ví dụ:
- Câu gốc: The boy whose bicycle was stolen is crying.
Rút gọn: The boy is crying because his bicycle was stolen.
(Hoặc rút gọn dạng cụm danh từ: The boy with the stolen bicycle is crying.)
- Câu gốc: The woman whose phone kept ringing looked annoyed.
Rút gọn: The woman with the ringing phone looked annoyed.

Sử dụng mệnh đề phụ
- Ngoài các cách rút gọn trên, trong trường hợp đặc biệt là mệnh đề tính từ làm tân ngữ của câu, thay vì rút gọn thành cụm từ thì bạn có thể diễn đạt lại bằng một mệnh đề phụ (một câu đơn giản). Mệnh đề tính từ đang ở dạng tân ngữ gián tiếp, có thể diễn đạt bằng câu chính riêng biệt.
- Ví dụ:
- Câu gốc: The movie that we watched last night was very boring.
Rút gọn bằng mệnh đề phụ: We watched a very boring movie last night.
- Câu gốc: The restaurant which my friend recommended was fully booked.
Rút gọn: My friend recommended a restaurant, but it was fully booked.
- Câu gốc: The teacher whom I talked to gave me some useful advice.
Rút gọn: I talked to a teacher who gave me useful advice.
- Câu gốc: The gift that she received from her boss surprised her.
Rút gọn: She was surprised by the gift from her boss.

So sánh mệnh đề tính từ với cụm tính từ
Trong tiếng Anh, mệnh đề adjective clause và cụm tính từ (adjective phrase) đều có chức năng bổ nghĩa cho danh từ. Tuy nhiên, chúng khác nhau về cấu trúc, độ phức tạp và cách sử dụng trong câu. Dưới đây là so sánh chi tiết giúp bạn phân biệt và sử dụng đúng:
Mệnh đề tính từ | Cụm tính từ | |
Khái niệm | Là một mệnh đề phụ (có đầy đủ chủ ngữ và động từ) bổ nghĩa cho danh từ. | Là một cụm từ không có chủ ngữ, thường là phân từ hoặc giới từ, dùng để rút gọn mệnh đề tính từ. |
Cấu trúc | Danh từ + đại từ quan hệ (who, which, that,…) + S + V | Danh từ + V-ing / V-ed / giới từ + cụm từ |
Ví dụ | The emails that were sent yesterday need to be checked.
The students who study at this university often volunteer abroad. The package which is wrapped in blue paper is for you. The house which has a red roof belongs to my aunt. |
The emails sent yesterday need to be checked.
The students studying at this university often volunteer abroad. The package wrapped in blue paper is for you. The house with a red roof belongs to my aunt. |

Bài tập Mệnh đề tính từ
Bài 1: Viết lại câu với mệnh đề rút gọn
- The girl who is sitting under the tree is my younger sister.
- The documents that were signed by the director were lost.
- The teacher whose car was stolen last week is on leave today.
- The bags which are stored on the top shelf belong to the manager.
- The room which is next to the library has been turned into a lab.
Đáp án:
- The girl sitting under the tree is my younger sister.
- The documents signed by the director were lost.
- The teacher whose car was stolen last week is on leave today.
- The bags stored on the top shelf belong to the manager.
- The room next to the library has been turned into a lab.
Bài 2: Rút gọn mệnh đề tính từ
Viết lại mỗi câu dưới đây bằng cách rút gọn mệnh đề tính từ, sử dụng phương pháp phù hợp (V-ing, V-ed, cụm từ, hoặc mệnh đề phụ).
- The artist who is performing at the concert tonight is from Argentina.
- The books that were donated last week are displayed near the entrance.
- The scientist whose theory changed the world received a global award.
- The man who fixed our washing machine was very professional.
- The phone that was left on the bench has been taken to lost and found.
Đáp án:
- The artist performing at the concert tonight is from Argentina.
- The books donated last week are displayed near the entrance.
- The scientist’s theory changed the world, and he received a global award.
- The man fixing our washing machine was very professional.
- The phone left on the bench has been taken to lost and found.

Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai
Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai trong cách rút gọn mệnh đề tính từ, gạch chân lỗi và sửa lại đúng.
- The car parking in front of the school is for sale.
- The essay wrote by the student was impressive.
- The girl whose dress is red she is my sister.
- The documents signing yesterday are confidential.
- The chef who cooked this dish was Gordon Ramsay. (Câu đúng – không sửa)
Đáp án:
- Sai: parking → parked (vì bị động → The car parked in front…).
- Sai: wrote → written (V-ed → bị động → The essay written by…).
- Sai: she is my sister → bỏ cụm “she is” → The girl whose dress is red is my sister.
- Sai: signing → signed → The documents signed yesterday.
- Câu đúng – không sửa.
Bài 4: Điền từ đúng vào chỗ trống (Rút gọn bằng participle)
Hoàn thành câu bằng cách điền V-ing hoặc V-ed của động từ trong ngoặc.
- The train __________ (arrive) at platform 3 is heading to Da Nang.
- The laptop __________ (damage) in the accident was beyond repair.
- The man __________ (carry) a baby walked past us.
- The reports __________ (submit) last week are still under review.
- The girl __________ (sing) on stage is only 9 years old.
Đáp án:
- arriving
- damaged
- carrying
- submitted
- singing.

Việc thành thạo mệnh đề tính từ và biết cách rút gọn không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng viết và nói học thuật, mà còn làm cho câu văn súc tích, chuyên nghiệp và linh hoạt hơn. Dù ban đầu có thể gặp một số trở ngại trong việc phân biệt đại từ quan hệ, vị trí mệnh đề hay khi nào có thể rút gọn nhưng qua việc luyện tập thường xuyên, bạn sẽ dẫn sử dụng chúng tự nhiên hơn. Nếu bạn vẫn gặp khó khăn với nội dung này hoặc các nội dung khác khi học tiếng Anh thì hãy tham khảo các khóa học Edulife cung cấp để thấy sự tiến bộ rõ rệt nhé!