EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Cách dùng và cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

vstep-bn

Cách dùng và cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Lương Tuyết Chinh by Lương Tuyết Chinh
28/05/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp

Bảng tổng hợp thông tin về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh trong tiếng Anh

Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa hoặc cung cấp thêm thông tin cho danh từ đứng trước nó, thường bắt đầu bằng đại từ quan hệ như who, which, that….
Chức năng (Function) Giúp liên kết hai mệnh đề trong câu lại với nhau một cách mạch lạc, đồng thời làm rõ hoặc xác định danh từ mà người nói/người viết muốn đề cập.
Quy chuẩn ngữ pháp (Grammar Rules) – Đứng sau danh từ/đại từ để bổ nghĩa.

– Dùng đại từ quan hệ phù hợp với vai trò và loại danh từ (chủ thể, tân ngữ, sở hữu).

Phân loại (Categories) – Mệnh đề quan hệ xác định (Defining clause): cung cấp thông tin cần thiết, không dùng dấu phẩy.

– Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining clause): cung cấp thông tin phụ, có dấu phẩy.

Ví dụ (Examples) – The student who won the contest is my cousin.

– This is the house, which was built in 1920, where my grandparents lived.

Cách nhận biết (Identification) Mệnh đề quan hệ bắt đầu với các đại từ như who, whom, whose, which, that, và nối trực tiếp với danh từ ngay trước đó.
Vị trí trong câu (Position) Mệnh đề quan hệ luôn đứng sau danh từ được bổ nghĩa, có thể nằm ở giữa câu hoặc cuối câu.
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) Dùng who cho người (chủ ngữ), whom cho người (tân ngữ), which cho vật, whose để chỉ sở hữu, that có thể thay cho who/which trong mệnh đề xác định.
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) – Dùng “that” trong mệnh đề sai cách.

– Có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách dùng phân từ hiện tại/quá khứ hoặc bỏ đại từ quan hệ.

Ứng dụng (Practical Use) Mệnh đề quan hệ được sử dụng phổ biến trong văn viết học thuật, mô tả chi tiết, hoặc để rút gọn câu, giúp nâng cao sự chuyên nghiệp và rõ ràng trong ngôn ngữ.
Kết luận (Conclusion) Việc sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ giúp biến các câu đơn giản thành cấu trúc phức, từ đó nâng cao trình độ sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác.

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh khi sử dụng đúng sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc, rõ ràng, thể hiện sự tinh tế hơn trong cách diễn đạt. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn trong việc hiểu rõ khái niệm, cách sử dụng, rút gọn loại mệnh đề này. Nếu bạn cũng thuộc nhớ người học này thì hãy tham khảo nội dung trình bày chi tiết về mệnh đề quan hệ được Edulife tổng hợp dưới đây để ứng dụng nó hiệu quả hơn trong thực tế.

Nội dung bài viết
  1. Hiểu khái niệm của mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
  2. Hai loại từ được dùng trong mệnh đề quan hệ
    1. Đại từ quan hệ
    2. Trạng từ quan hệ
  3. Các loại mệnh đề quan hệ
    1. Mệnh đề quan hệ xác định
    2. Mệnh đề quan hệ không xác định
  4. Vai trò của mệnh đề quan hệ
    1. Làm rõ danh từ đứng trước
    2. Bổ sung thông tin phụ về người, vật, sự việc
    3. Giúp rút gọn hoặc kết hợp câu, tránh lặp từ
    4. Làm tăng tính liên kết, logic cho bài viết
  5. Cách dùng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
    1. Khi dùng để thay thế danh từ làm chủ ngữ
    2. Khi dùng để thay thế danh từ làm tân ngữ
    3. Khi dùng để thể hiện sở hữu
    4. Khi dùng với trạng từ quan hệ (When, Where, Why)
  6. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
    1. Rút gọn mệnh đề quan hệ khi đại từ quan hệ là tân ngữ
    2. Rút gọn mệnh đề quan hệ khi đại từ quan hệ là chủ ngữ
  7. Các lỗi thường gặp trong mệnh đề quan hệ
    1. Dùng mệnh đề không xác định nhưng không có dấu phẩy (,)
    2. Dùng sai đại từ quan hệ
    3. Sử dụng “that” sai chỗ
    4. Lặp chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ
    5. Không rút gọn mệnh đề khi cần thiết
    6. Dùng sai thì trong mệnh đề quan hệ
    7. Lạm dụng mệnh đề quan hệ khi không cần thiết

Hiểu khái niệm của mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một mệnh đề phụ nhằm cung cấp thông tin bổ sung, xác định rõ hơn một danh từ/đại từ đứng trước nó. Mệnh đề này được kết nối với mệnh đề chính thông qua đại từ quan hệ (như who, whom, which, that,…) hay trạng từ về quan hệ (when, where, why). 

Mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung cho danh từ/đại từ đứng trước để câu văn rõ ràng hơn
Mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin bổ sung cho danh từ/đại từ đứng trước để câu văn rõ ràng hơn

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh thường trả lời cho câu hỏi: người nào? cái gì? ở đâu? khi nào? để câu văn rõ ràng hơn. Cấu trúc của mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh như sau:

  • Khi mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ, nó làm rõ danh tính hoặc đặc điểm của chủ thể hành động. Cấu trúc phổ biến: Chủ ngữ + (Đại từ quan hệ + Mệnh đề phụ) + Động từ chính + Tân ngữ (nếu có).

Ví dụ: The scientist who discovered the rare plant teaches at our university. (Nhà khoa học người đã phát hiện ra loài thực vật hiếm giảng dạy tại trường đại học của chúng tôi.)

  • Mệnh đề quan hệ khi đứng sau tân ngữ sẽ làm rõ đối tượng được nhắc đến. Cấu trúc câu như sau: Chủ ngữ + Động từ chính + Tân ngữ + (Đại từ quan hệ + Mệnh đề phụ).

Ví dụ: She painted the wall that her grandmother built by hand in 1952. (Cô ấy đã sơn lại bức tường mà bà cô ấy tự tay xây vào năm 1952.)

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh trả lời: người nào? cái gì? ở đâu? khi nào? để câu văn rõ ràng hơn
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh trả lời: người nào? cái gì? ở đâu? khi nào? để câu văn rõ ràng hơn

Hai loại từ được dùng trong mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh không thể thiếu các từ nối là đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ để kết nối mệnh đề phụ với danh từ/đại từ đứng trước. Dưới đây là các loại từ dùng trong mệnh đề quan hệ giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về đối tượng được nhắc đến:

Đại từ quan hệ

Đại từ quan hệ thường thay thế cho danh từ (chỉ người hoặc vật) và thực hiện chức năng chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ nghĩa sở hữu trong mệnh đề phụ. Dưới đây là các đại từ phổ biến:

  • Who – dùng thay thế cho danh từ về người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Khi sử dụng dùng theo cấu trúc: Danh từ + who + động từ…

Ví dụ: The artist who painted this mural is only 16 years old. (Người nghệ sĩ người đã vẽ bức tranh tường này chỉ mới 16 tuổi.)

  • Whom – dùng thay thế cho danh từ về người, làm tân ngữ. Cấu trúc: Danh từ (chỉ người) + whom + S + V…

Ví dụ: That’s the mentor whom I consulted before launching my first startup. (Đó là người cố vấn người mà tôi đã tham khảo ý kiến trước khi khởi nghiệp.)

Đại từ của mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh thay thế cho danh từ, thực hiện chức năng chủ ngữ, tân ngữ, bổ nghĩa sở hữu
Đại từ của mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh thay thế cho danh từ, thực hiện chức năng chủ ngữ, tân ngữ, bổ nghĩa sở hữu
  • Which – dùng cho vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, được sử dụng theo 2 cấu trúc sau:
  • Danh từ (chỉ vật) + which + V + O
  • Danh từ + which + S + V

Ví dụ: The old camera which my grandfather used during the war still works perfectly. (Chiếc máy ảnh cũ mà ông tôi từng dùng trong chiến tranh vẫn hoạt động tốt.)

  • That – dùng thay thế cho người và vật, thay thế cho who/whom/which. Đại từ quan hệ này dùng trong các tình huống sau:
  • Sau so sánh nhất: the best, the most important…
  • Sau các từ: the first, the last, only.
  • Khi danh từ trước bao gồm cả người lẫn vật.
  • Sau các đại từ bất định: someone, nothing, everything, nobody…

Ví dụ: This is the only decision that truly changed my life. (Đây là quyết định duy nhất cái mà thật sự đã thay đổi cuộc đời tôi.)

  • Whose – dùng để chỉ sự sở hữu, cho cả người và vật, sử dụng với cấu trúc: Danh từ + whose + danh từ + động từ.

Ví dụ: I met a woman whose voice reminded me of an old friend. (Tôi đã gặp một người phụ nữ người mà giọng nói khiến tôi nhớ đến một người bạn cũ.)

Các đại từ trong mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh có thể thay thế cho chủ ngữ, tân ngữ,... của câu văn
Các đại từ trong mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh có thể thay thế cho chủ ngữ, tân ngữ,… của câu văn

Trạng từ quan hệ

Trạng từ quan hệ giúp nối mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh với thời gian, địa điểm hoặc lý do được nói đến trong câu văn. Dưới đây là những trạng từ quan hệ được sử dụng:

  • Why – dùng để chỉ lý do, sử dụng với cấu trúc: Danh từ (reason) + why + S + V…

Ví dụ: Nobody explained the reason why the event was canceled at the last minute. (Không ai giải thích lý do vì sao sự kiện bị hủy vào phút chót.)

Trạng từ quan hệ dùng để nối mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh với câu văn
Trạng từ quan hệ dùng để nối mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh với câu văn
  • Where – dùng để chỉ nơi chốn, được sử dụng với cấu trúc: Danh từ (place) + where + S + V… (Trong đó, where = in/at/on + which).

Ví dụ: This is the café where I wrote my first poem. (Đây là quán cà phê nơi tôi đã viết bài thơ đầu tiên.)

  • When – dùng để chỉ thời gian, khi sử dụng trong câu văn dùng cấu trúc sau: Danh từ (time) + when + S + V… (Trong đó, when = on/in/at + which).

Ví dụ: Do you remember the summer when we hiked through the northern mountains? (Bạn còn nhớ mùa hè khi chúng ta đã đi bộ qua những dãy núi phía bắc không?)

Trạng từ của mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh giúp câu văn thể hiện rõ thời gian, địa điểm hoặc lý do được nói đến
Trạng từ của mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh giúp câu văn thể hiện rõ thời gian, địa điểm hoặc lý do được nói đến

>>Xem thêm:

  • Hướng dẫn cách chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp 
  • Tìm hiểu chức năng và cấu trúc của câu mệnh lệnh

Các loại mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh gồm hai loại chính: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề không xác định. Bạn có thể phân biệt đúng hai loại này để sử dụng hiệu quả theo dấu hiệu sau:

Mệnh đề quan hệ xác định

  • Đây là loại mệnh đề không thể thiếu trong câu, nó cung cấp thông tin cần thiết để xác định rõ người/vật đang được nói đến. Nếu bỏ phần này đi, câu văn sẽ thiếu nghĩa hoặc dễ gây hiểu nhầm.
  • Đặc điểm nhận diện mệnh đề quan hệ xác định:
  • Không có dấu phẩy ngăn cách.
  • Dùng các đại từ như: who, whom, which, that, đôi khi có thể lược bỏ.
  • Ví dụ: The student who borrowed my sketchbook hasn’t returned it yet. (Sinh viên mượn sổ vẽ của tôi vẫn chưa trả lại.)
Mệnh đề quan hệ xác định giúp câu văn tiếng Anh rõ ràng, tránh gây hiểu lầm
Mệnh đề quan hệ xác định giúp câu văn tiếng Anh rõ ràng, tránh gây hiểu lầm

Mệnh đề quan hệ không xác định

  • Loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh này chỉ bổ sung thông tin thêm về người, vật đã xác định rõ trước đó, có thể bỏ đi vì câu vẫn đủ nghĩa.
  • Đặc điểm nhận diện mệnh đề quan hệ không xác định:
  • Dùng dấu phẩy để ngăn cách.
  • Không thể dùng “that” thay who/which.
  • Không lược bỏ được đại từ quan hệ.
  • Ví dụ: My uncle, who used to be a pilot, now spends his time painting landscapes. (Chú tôi, người từng là phi công, giờ dành thời gian vẽ phong cảnh.)
Bảng so sánh nhanh hai loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Bảng so sánh nhanh hai loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Vai trò của mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh rất quan trọng, giúp câu văn mạch lạc, cụ thể và tự nhiên hơn. Dưới đây là những chức năng chính của mệnh đề quan hệ:

Làm rõ danh từ đứng trước

  • Mệnh đề quan hệ giúp xác định rõ đối tượng đang được nói đến là ai, cái gì hoặc ở đâu để người đọc/người nghe hiểu chính xác nội dung mà người nói muốn truyền tải.
  • Ví dụ: The man who fixed my bike didn’t charge me anything. (Người đàn ông sửa xe đạp cho tôi đã không lấy tiền.)
Mệnh đề quan hệ giúp làm rõ đối tượng được nói đến để người đọc/người nghe hiểu chính xác nội dung
Mệnh đề quan hệ giúp làm rõ đối tượng được nói đến để người đọc/người nghe hiểu chính xác nội dung

Bổ sung thông tin phụ về người, vật, sự việc

  • Mệnh đề quan hệ còn giúp thêm thông tin phụ về một danh từ đã xác định trước đó mà không làm thay đổi nghĩa chính của câu.
  • Ví dụ:
  • Mr. Park, who owns the bookstore, just returned from Japan. (Ông Park, người sở hữu hiệu sách, vừa trở về từ Nhật.)
  • Their house, which faces the ocean, gets a cool breeze every evening. (Ngôi nhà của họ, hướng ra biển, đón gió mát mỗi tối.)
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh cung cấp thông tin phụ về một danh từ đã xác định trước đó nhưng không làm thay đổi nghĩa câu
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh cung cấp thông tin phụ về một danh từ đã xác định trước đó nhưng không làm thay đổi nghĩa câu

Giúp rút gọn hoặc kết hợp câu, tránh lặp từ

  • Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh còn giúp nối các câu đơn lại thành một câu phức mà vẫn rõ ràng, mạch lạc, gọn gàng và tự nhiên hơn nhưng không có lỗi lặp từ.
  • Ví dụ: The painting is beautiful. It hangs in the main hall. → The painting which hangs in the main hall is beautiful.

Làm tăng tính liên kết, logic cho bài viết

  • Khi viết đoạn văn hoặc bài luận, việc sử dụng mệnh đề quan hệ giúp kết nối ý tưởng tự nhiên, tránh lặp lại chủ ngữ hoặc danh từ không cần thiết.
  • Ví dụ:
  • The invention that changed the world the most was the internet. (Phát minh thay đổi thế giới nhiều nhất là internet.)
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh giúp đoạn văn, bài luận logic, có sự liên kết hơn
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh giúp đoạn văn, bài luận logic, có sự liên kết hơn

Cách dùng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ sung, giải thích hoặc làm rõ ý cho một danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Để dùng nó đúng và linh hoạt, bạn cần nắm được những cách sử dụng dưới đây:

Khi dùng để thay thế danh từ làm chủ ngữ

  • Mệnh đề quan hệ có thể thay thế cho danh từ làm chủ ngữ trong câu phụ, hãy dùng who, which, that.
  • Cấu trúc: Danh từ (chỉ người/vật) + who / which / that + động từ…
  • Ví dụ:
  • The engineer who designed this bridge is only 27. (Kỹ sư thiết kế cây cầu này chỉ mới 27 tuổi.)
  • I adopted a cat that was abandoned in a parking lot. (Tôi đã nhận nuôi một con mèo bị bỏ rơi ở bãi đậu xe.)
Hãy dùng who, which, that khi mệnh đề quan hệ thay thế cho danh từ làm chủ ngữ trong câu phụ
Hãy dùng who, which, that khi mệnh đề quan hệ thay thế cho danh từ làm chủ ngữ trong câu phụ

Khi dùng để thay thế danh từ làm tân ngữ

  • Nếu danh từ đứng trước mệnh đề làm tân ngữ, bạn có thể dùng whom (cho người), which (cho vật), that (cả người và vật). Chúng có thể bỏ đi nếu không làm chủ ngữ trong văn nói, giao tiếp.
  • Cấu trúc:

Danh từ + whom / which / that + S + V. (Có thể bỏ đại từ nếu không làm chủ ngữ trong mệnh đề)

  • Ví dụ:
  • The man whom I called last night hasn’t replied yet. (Người đàn ông tôi gọi tối qua vẫn chưa trả lời.)
  • I watched the documentary which my sister recommended. (Tôi đã xem bộ phim tài liệu mà chị tôi giới thiệu.)
Khi danh từ đứng trước mệnh đề làm tân ngữ, bạn hãy dùng whom, which, that
Khi danh từ đứng trước mệnh đề làm tân ngữ, bạn hãy dùng whom, which, that

Khi dùng để thể hiện sở hữu

  • Dùng whose để thể hiện mối quan hệ sở hữu của người hoặc vật đối với một danh từ khác trong câu.
  • Cấu trúc: Danh từ (người hoặc vật) + whose + danh từ + V
  • Ví dụ:
  • I visited a village whose roofs are made entirely of bamboo. (Tôi đến một ngôi làng mà mái nhà đều làm từ tre.)

Khi dùng với trạng từ quan hệ (When, Where, Why)

  • Khi muốn thay thế cho cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn hoặc lý do trong câu, ta dùng trạng từ quan hệ: when, where, why.
  • Cấu trúc:
  • when = in/on/at + which → dùng cho thời gian
  • where = in/on/at + which → dùng cho nơi chốn
  • why = for which → dùng cho lý do
  • Ví dụ:
  • I’ll never forget the night when we got lost in the forest. (Tôi sẽ không bao giờ quên đêm chúng tôi bị lạc trong rừng.)
  • We returned to the town where we first met. (Chúng tôi quay lại thị trấn nơi chúng tôi gặp nhau lần đầu.)
Khi muốn dùng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh thay thế cho cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn hoặc lý do thì dùng when, where, why
Khi muốn dùng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh thay thế cho cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn hoặc lý do thì dùng when, where, why

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Việc rút gọn mệnh đề quan hệ không chỉ giúp câu văn ngắn gọn, trôi chảy hơn, mà còn thể hiện được trình độ sử dụng tiếng Anh của bạn trong văn viết học thuật và nói tự nhiên. Hãy nhớ các quy tắc sau khi muốn rút gọn mệnh đề quan hệ:

Rút gọn mệnh đề quan hệ khi đại từ quan hệ là tân ngữ

  • Khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề phụ, ta có thể lược bỏ nó mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa câu. Nếu có giới từ đứng trước đại từ quan hệ (to, with, about, for…) thì giới từ sẽ được chuyển ra cuối mệnh đề. 
  • Cách làm: Lược bỏ who / whom / which / that nếu đóng vai trò tân ngữ
  • Ví dụ:
  • The photo that she took won the competition. → The photo she took won the competition.
  • I admire the artist whom you mentioned in your article. → I admire the artist you mentioned in your article.
  • That’s the house which we stayed at during the retreat. → That’s the house we stayed at during the retreat.
  • The friend whom she always talks about is moving to France. → The friend she always talks about is moving to France.
  • I lost the pen that my cousin gave me. → I lost the pen my cousin gave me.
Bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ khi nó là tân ngữ trong mệnh đề phụ
Bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ khi nó là tân ngữ trong mệnh đề phụ

Rút gọn mệnh đề quan hệ khi đại từ quan hệ là chủ ngữ

Khi đại từ quan hệ là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, bạn có thể rút gọn bằng một trong ba cách sau:

  • Dùng V-ing (dạng chủ động): Áp dụng khi mệnh đề quan hệ mang nghĩa chủ động – tức chủ ngữ trong mệnh đề là người/vật thực hiện hành động. Cấu trúc: Danh từ + V-ing.

Ví dụ:

  • The man who drives that yellow car is our neighbor. → The man driving that yellow car is our neighbor.
  • The kids who play in this park come from nearby villages. → The kids playing in this park come from nearby villages.
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
  • Dùng V3/ed (dạng bị động): Áp dụng khi mệnh đề quan hệ mang nghĩa bị động (người/vật bị tác động, bị ảnh hưởng bởi hành động). Cấu trúc: Danh từ + V3/ed.

Ví dụ:

  • The documents that were signed yesterday are confidential. → The documents signed yesterday are confidential.
  • The letters that are written in blue ink are from my grandma. → The letters written in blue ink are from my grandma.
  • Dùng To + V (to-infinitive): Áp dụng khi mệnh đề quan hệ thường có các cụm từ như: the first / the last / the only / the second / the best / the next… và thường có dạng bị động hoặc nói đến mục đích. Cấu trúc: Danh từ + to V / to be + V3/ed.

Ví dụ:

  • She was the first person who arrived at the airport. → She was the first person to arrive at the airport.
  • He’s the only candidate that impressed the whole panel. → He’s the only candidate to impress the whole panel.
  • James is the last student who submitted the assignment. → James is the last student to submit the assignment.
Tổng hợp những cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Tổng hợp những cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Các lỗi thường gặp trong mệnh đề quan hệ

Khi dùng mệnh đề quan hệ, bạn cần tránh các lỗi sau để đảm bảo nội dung đúng ngữ pháp, tự nhiên hơn:

Dùng mệnh đề không xác định nhưng không có dấu phẩy (,)

Quên dùng dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ không xác định dễ khiến người đọc hiểu nhầm đây là mệnh đề xác định.

Ví dụ sai: My father who loves classical music goes to concerts often. 

→ Sửa đúng: My father, who loves classical music, goes to concerts often. 

Dùng sai đại từ quan hệ

Dùng nhầm who/whom/which/that, dẫn đến sai ngữ pháp hoặc thiếu tự nhiên. Cách phân biệt nhanh để sử dụng đúng là:

  • Who → chủ ngữ, chỉ người.
  • Whom → tân ngữ, chỉ người.
  • Which → chủ ngữ/tân ngữ, chỉ vật.
  • That → thay được cho who, whom, which (trong mệnh đề xác định).

Sử dụng “that” sai chỗ

Dùng “that” trong mệnh đề không xác định hoặc sau giới từ – điều này không đúng quy tắc chuẩn mực.

Dùng sai “that” là lỗi nhiều người mắc phải, khiến câu sai ngữ pháp
Dùng sai “that” là lỗi nhiều người mắc phải, khiến câu sai ngữ pháp

Lặp chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ

Sau đại từ quan hệ đã có chủ ngữ rồi nhưng người viết vẫn thêm chủ ngữ thừa bên trong mệnh đề.

Ví dụ sai: The man who he met is a pilot. 

→ Sửa đúng: The man who met him is a pilot. 

Không rút gọn mệnh đề khi cần thiết

Không rút gọn mệnh đề quan hệ khi có thể, khiến câu dài dòng, không tự nhiên.

Ví dụ: The students who are preparing for the exam look very tired.

→ Câu sau rút gọn: The students preparing for the exam look very tired.

Dùng sai thì trong mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ không đồng bộ thì với phần còn lại của câu, khiến sai logic thời gian của câu.

Ví dụ sai: I met the girl who works here last year. (Nghe như cô gái đó vẫn đang làm việc ở đây, nhưng hành động “met” lại là quá khứ.)

→ Sửa đúng: I met the girl who worked here last year. 

Lạm dụng mệnh đề quan hệ khi không cần thiết

Thay vì dùng từ/cụm từ đơn giản, nhiều người lại viết dài dòng bằng mệnh đề quan hệ không cần thiết.

Ví dụ: This is the book which has the title ‘Atomic Habits’.

→ Cách viết đơn giản hơn: This is the book titled ‘Atomic Habits’. 

Việc dùng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh không nên lạm dụng khi không cần thiết
Việc dùng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh không nên lạm dụng khi không cần thiết

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp mở rộng và làm rõ thông tin cho danh từ/đại từ để câu văn tự nhiên hơn. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ các loại mệnh đề quan hệ, biết được vai trò và cách dùng của chúng, nắm vững cách rút gọn để diễn đạt tự nhiên hơn và cải thiện kỹ năng viết lẫn nói. Nếu muốn khám phá nhiều kiến thức ngoại ngữ khác để nâng cao trình độ bản thân, hãy tham khảo các khóa học Edulife cung cấp nhé!

Đánh giá bài viết post
Lương Tuyết Chinh
Lương Tuyết Chinh

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Cách dùng và lưu ý khi dùng cấu trúc Despite
  • Tổng kết kiến thức về cấu trúc Had better
  • Cách dùng cấu trúc Unless và một số lỗi thường gặp
  • Cách dùng chi tiết các cấu trúc Remember
  • Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Find giúp bạn sử dụng chính xác
  • Phân biệt cấu trúc When, While và cách dùng đúng
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn