Bảng tổng hợp thông tin về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa hoặc cung cấp thêm thông tin cho danh từ đứng trước nó, thường bắt đầu bằng đại từ quan hệ như who, which, that…. |
Chức năng (Function) | Giúp liên kết hai mệnh đề trong câu lại với nhau một cách mạch lạc, đồng thời làm rõ hoặc xác định danh từ mà người nói/người viết muốn đề cập. |
Quy chuẩn ngữ pháp (Grammar Rules) | – Đứng sau danh từ/đại từ để bổ nghĩa.
– Dùng đại từ quan hệ phù hợp với vai trò và loại danh từ (chủ thể, tân ngữ, sở hữu). |
Phân loại (Categories) | – Mệnh đề quan hệ xác định (Defining clause): cung cấp thông tin cần thiết, không dùng dấu phẩy.
– Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining clause): cung cấp thông tin phụ, có dấu phẩy. |
Ví dụ (Examples) | – The student who won the contest is my cousin.
– This is the house, which was built in 1920, where my grandparents lived. |
Cách nhận biết (Identification) | Mệnh đề quan hệ bắt đầu với các đại từ như who, whom, whose, which, that, và nối trực tiếp với danh từ ngay trước đó. |
Vị trí trong câu (Position) | Mệnh đề quan hệ luôn đứng sau danh từ được bổ nghĩa, có thể nằm ở giữa câu hoặc cuối câu. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | Dùng who cho người (chủ ngữ), whom cho người (tân ngữ), which cho vật, whose để chỉ sở hữu, that có thể thay cho who/which trong mệnh đề xác định. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Dùng “that” trong mệnh đề sai cách.
– Có thể rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách dùng phân từ hiện tại/quá khứ hoặc bỏ đại từ quan hệ. |
Ứng dụng (Practical Use) | Mệnh đề quan hệ được sử dụng phổ biến trong văn viết học thuật, mô tả chi tiết, hoặc để rút gọn câu, giúp nâng cao sự chuyên nghiệp và rõ ràng trong ngôn ngữ. |
Kết luận (Conclusion) | Việc sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ giúp biến các câu đơn giản thành cấu trúc phức, từ đó nâng cao trình độ sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. |
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh khi sử dụng đúng sẽ giúp câu văn trở nên mạch lạc, rõ ràng, thể hiện sự tinh tế hơn trong cách diễn đạt. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn gặp khó khăn trong việc hiểu rõ khái niệm, cách sử dụng, rút gọn loại mệnh đề này. Nếu bạn cũng thuộc nhớ người học này thì hãy tham khảo nội dung trình bày chi tiết về mệnh đề quan hệ được Edulife tổng hợp dưới đây để ứng dụng nó hiệu quả hơn trong thực tế.
Hiểu khái niệm của mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một mệnh đề phụ nhằm cung cấp thông tin bổ sung, xác định rõ hơn một danh từ/đại từ đứng trước nó. Mệnh đề này được kết nối với mệnh đề chính thông qua đại từ quan hệ (như who, whom, which, that,…) hay trạng từ về quan hệ (when, where, why).

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh thường trả lời cho câu hỏi: người nào? cái gì? ở đâu? khi nào? để câu văn rõ ràng hơn. Cấu trúc của mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh như sau:
- Khi mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ, nó làm rõ danh tính hoặc đặc điểm của chủ thể hành động. Cấu trúc phổ biến: Chủ ngữ + (Đại từ quan hệ + Mệnh đề phụ) + Động từ chính + Tân ngữ (nếu có).
Ví dụ: The scientist who discovered the rare plant teaches at our university. (Nhà khoa học người đã phát hiện ra loài thực vật hiếm giảng dạy tại trường đại học của chúng tôi.)
- Mệnh đề quan hệ khi đứng sau tân ngữ sẽ làm rõ đối tượng được nhắc đến. Cấu trúc câu như sau: Chủ ngữ + Động từ chính + Tân ngữ + (Đại từ quan hệ + Mệnh đề phụ).
Ví dụ: She painted the wall that her grandmother built by hand in 1952. (Cô ấy đã sơn lại bức tường mà bà cô ấy tự tay xây vào năm 1952.)

Hai loại từ được dùng trong mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh không thể thiếu các từ nối là đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ để kết nối mệnh đề phụ với danh từ/đại từ đứng trước. Dưới đây là các loại từ dùng trong mệnh đề quan hệ giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về đối tượng được nhắc đến:
Đại từ quan hệ
Đại từ quan hệ thường thay thế cho danh từ (chỉ người hoặc vật) và thực hiện chức năng chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ nghĩa sở hữu trong mệnh đề phụ. Dưới đây là các đại từ phổ biến:
- Who – dùng thay thế cho danh từ về người, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Khi sử dụng dùng theo cấu trúc: Danh từ + who + động từ…
Ví dụ: The artist who painted this mural is only 16 years old. (Người nghệ sĩ người đã vẽ bức tranh tường này chỉ mới 16 tuổi.)
- Whom – dùng thay thế cho danh từ về người, làm tân ngữ. Cấu trúc: Danh từ (chỉ người) + whom + S + V…
Ví dụ: That’s the mentor whom I consulted before launching my first startup. (Đó là người cố vấn người mà tôi đã tham khảo ý kiến trước khi khởi nghiệp.)

- Which – dùng cho vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, được sử dụng theo 2 cấu trúc sau:
- Danh từ (chỉ vật) + which + V + O
- Danh từ + which + S + V
Ví dụ: The old camera which my grandfather used during the war still works perfectly. (Chiếc máy ảnh cũ mà ông tôi từng dùng trong chiến tranh vẫn hoạt động tốt.)
- That – dùng thay thế cho người và vật, thay thế cho who/whom/which. Đại từ quan hệ này dùng trong các tình huống sau:
- Sau so sánh nhất: the best, the most important…
- Sau các từ: the first, the last, only.
- Khi danh từ trước bao gồm cả người lẫn vật.
- Sau các đại từ bất định: someone, nothing, everything, nobody…
Ví dụ: This is the only decision that truly changed my life. (Đây là quyết định duy nhất cái mà thật sự đã thay đổi cuộc đời tôi.)
- Whose – dùng để chỉ sự sở hữu, cho cả người và vật, sử dụng với cấu trúc: Danh từ + whose + danh từ + động từ.
Ví dụ: I met a woman whose voice reminded me of an old friend. (Tôi đã gặp một người phụ nữ người mà giọng nói khiến tôi nhớ đến một người bạn cũ.)

Trạng từ quan hệ
Trạng từ quan hệ giúp nối mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh với thời gian, địa điểm hoặc lý do được nói đến trong câu văn. Dưới đây là những trạng từ quan hệ được sử dụng:
- Why – dùng để chỉ lý do, sử dụng với cấu trúc: Danh từ (reason) + why + S + V…
Ví dụ: Nobody explained the reason why the event was canceled at the last minute. (Không ai giải thích lý do vì sao sự kiện bị hủy vào phút chót.)

- Where – dùng để chỉ nơi chốn, được sử dụng với cấu trúc: Danh từ (place) + where + S + V… (Trong đó, where = in/at/on + which).
Ví dụ: This is the café where I wrote my first poem. (Đây là quán cà phê nơi tôi đã viết bài thơ đầu tiên.)
- When – dùng để chỉ thời gian, khi sử dụng trong câu văn dùng cấu trúc sau: Danh từ (time) + when + S + V… (Trong đó, when = on/in/at + which).
Ví dụ: Do you remember the summer when we hiked through the northern mountains? (Bạn còn nhớ mùa hè khi chúng ta đã đi bộ qua những dãy núi phía bắc không?)

>>Xem thêm:
Các loại mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh gồm hai loại chính: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề không xác định. Bạn có thể phân biệt đúng hai loại này để sử dụng hiệu quả theo dấu hiệu sau:
Mệnh đề quan hệ xác định
- Đây là loại mệnh đề không thể thiếu trong câu, nó cung cấp thông tin cần thiết để xác định rõ người/vật đang được nói đến. Nếu bỏ phần này đi, câu văn sẽ thiếu nghĩa hoặc dễ gây hiểu nhầm.
- Đặc điểm nhận diện mệnh đề quan hệ xác định:
- Không có dấu phẩy ngăn cách.
- Dùng các đại từ như: who, whom, which, that, đôi khi có thể lược bỏ.
- Ví dụ: The student who borrowed my sketchbook hasn’t returned it yet. (Sinh viên mượn sổ vẽ của tôi vẫn chưa trả lại.)

Mệnh đề quan hệ không xác định
- Loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh này chỉ bổ sung thông tin thêm về người, vật đã xác định rõ trước đó, có thể bỏ đi vì câu vẫn đủ nghĩa.
- Đặc điểm nhận diện mệnh đề quan hệ không xác định:
- Dùng dấu phẩy để ngăn cách.
- Không thể dùng “that” thay who/which.
- Không lược bỏ được đại từ quan hệ.
- Ví dụ: My uncle, who used to be a pilot, now spends his time painting landscapes. (Chú tôi, người từng là phi công, giờ dành thời gian vẽ phong cảnh.)

Vai trò của mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh rất quan trọng, giúp câu văn mạch lạc, cụ thể và tự nhiên hơn. Dưới đây là những chức năng chính của mệnh đề quan hệ:
Làm rõ danh từ đứng trước
- Mệnh đề quan hệ giúp xác định rõ đối tượng đang được nói đến là ai, cái gì hoặc ở đâu để người đọc/người nghe hiểu chính xác nội dung mà người nói muốn truyền tải.
- Ví dụ: The man who fixed my bike didn’t charge me anything. (Người đàn ông sửa xe đạp cho tôi đã không lấy tiền.)

Bổ sung thông tin phụ về người, vật, sự việc
- Mệnh đề quan hệ còn giúp thêm thông tin phụ về một danh từ đã xác định trước đó mà không làm thay đổi nghĩa chính của câu.
- Ví dụ:
- Mr. Park, who owns the bookstore, just returned from Japan. (Ông Park, người sở hữu hiệu sách, vừa trở về từ Nhật.)
- Their house, which faces the ocean, gets a cool breeze every evening. (Ngôi nhà của họ, hướng ra biển, đón gió mát mỗi tối.)

Giúp rút gọn hoặc kết hợp câu, tránh lặp từ
- Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh còn giúp nối các câu đơn lại thành một câu phức mà vẫn rõ ràng, mạch lạc, gọn gàng và tự nhiên hơn nhưng không có lỗi lặp từ.
- Ví dụ: The painting is beautiful. It hangs in the main hall. → The painting which hangs in the main hall is beautiful.
Làm tăng tính liên kết, logic cho bài viết
- Khi viết đoạn văn hoặc bài luận, việc sử dụng mệnh đề quan hệ giúp kết nối ý tưởng tự nhiên, tránh lặp lại chủ ngữ hoặc danh từ không cần thiết.
- Ví dụ:
- The invention that changed the world the most was the internet. (Phát minh thay đổi thế giới nhiều nhất là internet.)

Cách dùng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ sung, giải thích hoặc làm rõ ý cho một danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Để dùng nó đúng và linh hoạt, bạn cần nắm được những cách sử dụng dưới đây:
Khi dùng để thay thế danh từ làm chủ ngữ
- Mệnh đề quan hệ có thể thay thế cho danh từ làm chủ ngữ trong câu phụ, hãy dùng who, which, that.
- Cấu trúc: Danh từ (chỉ người/vật) + who / which / that + động từ…
- Ví dụ:
- The engineer who designed this bridge is only 27. (Kỹ sư thiết kế cây cầu này chỉ mới 27 tuổi.)
- I adopted a cat that was abandoned in a parking lot. (Tôi đã nhận nuôi một con mèo bị bỏ rơi ở bãi đậu xe.)

Khi dùng để thay thế danh từ làm tân ngữ
- Nếu danh từ đứng trước mệnh đề làm tân ngữ, bạn có thể dùng whom (cho người), which (cho vật), that (cả người và vật). Chúng có thể bỏ đi nếu không làm chủ ngữ trong văn nói, giao tiếp.
- Cấu trúc:
Danh từ + whom / which / that + S + V. (Có thể bỏ đại từ nếu không làm chủ ngữ trong mệnh đề)
- Ví dụ:
- The man whom I called last night hasn’t replied yet. (Người đàn ông tôi gọi tối qua vẫn chưa trả lời.)
- I watched the documentary which my sister recommended. (Tôi đã xem bộ phim tài liệu mà chị tôi giới thiệu.)

Khi dùng để thể hiện sở hữu
- Dùng whose để thể hiện mối quan hệ sở hữu của người hoặc vật đối với một danh từ khác trong câu.
- Cấu trúc: Danh từ (người hoặc vật) + whose + danh từ + V
- Ví dụ:
- I visited a village whose roofs are made entirely of bamboo. (Tôi đến một ngôi làng mà mái nhà đều làm từ tre.)
Khi dùng với trạng từ quan hệ (When, Where, Why)
- Khi muốn thay thế cho cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn hoặc lý do trong câu, ta dùng trạng từ quan hệ: when, where, why.
- Cấu trúc:
- when = in/on/at + which → dùng cho thời gian
- where = in/on/at + which → dùng cho nơi chốn
- why = for which → dùng cho lý do
- Ví dụ:
- I’ll never forget the night when we got lost in the forest. (Tôi sẽ không bao giờ quên đêm chúng tôi bị lạc trong rừng.)
- We returned to the town where we first met. (Chúng tôi quay lại thị trấn nơi chúng tôi gặp nhau lần đầu.)

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
Việc rút gọn mệnh đề quan hệ không chỉ giúp câu văn ngắn gọn, trôi chảy hơn, mà còn thể hiện được trình độ sử dụng tiếng Anh của bạn trong văn viết học thuật và nói tự nhiên. Hãy nhớ các quy tắc sau khi muốn rút gọn mệnh đề quan hệ:
Rút gọn mệnh đề quan hệ khi đại từ quan hệ là tân ngữ
- Khi đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề phụ, ta có thể lược bỏ nó mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa câu. Nếu có giới từ đứng trước đại từ quan hệ (to, with, about, for…) thì giới từ sẽ được chuyển ra cuối mệnh đề.
- Cách làm: Lược bỏ who / whom / which / that nếu đóng vai trò tân ngữ
- Ví dụ:
- The photo that she took won the competition. → The photo she took won the competition.
- I admire the artist whom you mentioned in your article. → I admire the artist you mentioned in your article.
- That’s the house which we stayed at during the retreat. → That’s the house we stayed at during the retreat.
- The friend whom she always talks about is moving to France. → The friend she always talks about is moving to France.
- I lost the pen that my cousin gave me. → I lost the pen my cousin gave me.

Rút gọn mệnh đề quan hệ khi đại từ quan hệ là chủ ngữ
Khi đại từ quan hệ là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, bạn có thể rút gọn bằng một trong ba cách sau:
- Dùng V-ing (dạng chủ động): Áp dụng khi mệnh đề quan hệ mang nghĩa chủ động – tức chủ ngữ trong mệnh đề là người/vật thực hiện hành động. Cấu trúc: Danh từ + V-ing.
Ví dụ:
- The man who drives that yellow car is our neighbor. → The man driving that yellow car is our neighbor.
- The kids who play in this park come from nearby villages. → The kids playing in this park come from nearby villages.

- Dùng V3/ed (dạng bị động): Áp dụng khi mệnh đề quan hệ mang nghĩa bị động (người/vật bị tác động, bị ảnh hưởng bởi hành động). Cấu trúc: Danh từ + V3/ed.
Ví dụ:
- The documents that were signed yesterday are confidential. → The documents signed yesterday are confidential.
- The letters that are written in blue ink are from my grandma. → The letters written in blue ink are from my grandma.
- Dùng To + V (to-infinitive): Áp dụng khi mệnh đề quan hệ thường có các cụm từ như: the first / the last / the only / the second / the best / the next… và thường có dạng bị động hoặc nói đến mục đích. Cấu trúc: Danh từ + to V / to be + V3/ed.
Ví dụ:
- She was the first person who arrived at the airport. → She was the first person to arrive at the airport.
- He’s the only candidate that impressed the whole panel. → He’s the only candidate to impress the whole panel.
- James is the last student who submitted the assignment. → James is the last student to submit the assignment.

Các lỗi thường gặp trong mệnh đề quan hệ
Khi dùng mệnh đề quan hệ, bạn cần tránh các lỗi sau để đảm bảo nội dung đúng ngữ pháp, tự nhiên hơn:
Dùng mệnh đề không xác định nhưng không có dấu phẩy (,)
Quên dùng dấu phẩy trước mệnh đề quan hệ không xác định dễ khiến người đọc hiểu nhầm đây là mệnh đề xác định.
Ví dụ sai: My father who loves classical music goes to concerts often.
→ Sửa đúng: My father, who loves classical music, goes to concerts often.
Dùng sai đại từ quan hệ
Dùng nhầm who/whom/which/that, dẫn đến sai ngữ pháp hoặc thiếu tự nhiên. Cách phân biệt nhanh để sử dụng đúng là:
- Who → chủ ngữ, chỉ người.
- Whom → tân ngữ, chỉ người.
- Which → chủ ngữ/tân ngữ, chỉ vật.
- That → thay được cho who, whom, which (trong mệnh đề xác định).
Sử dụng “that” sai chỗ
Dùng “that” trong mệnh đề không xác định hoặc sau giới từ – điều này không đúng quy tắc chuẩn mực.

Lặp chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ
Sau đại từ quan hệ đã có chủ ngữ rồi nhưng người viết vẫn thêm chủ ngữ thừa bên trong mệnh đề.
Ví dụ sai: The man who he met is a pilot.
→ Sửa đúng: The man who met him is a pilot.
Không rút gọn mệnh đề khi cần thiết
Không rút gọn mệnh đề quan hệ khi có thể, khiến câu dài dòng, không tự nhiên.
Ví dụ: The students who are preparing for the exam look very tired.
→ Câu sau rút gọn: The students preparing for the exam look very tired.
Dùng sai thì trong mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ không đồng bộ thì với phần còn lại của câu, khiến sai logic thời gian của câu.
Ví dụ sai: I met the girl who works here last year. (Nghe như cô gái đó vẫn đang làm việc ở đây, nhưng hành động “met” lại là quá khứ.)
→ Sửa đúng: I met the girl who worked here last year.
Lạm dụng mệnh đề quan hệ khi không cần thiết
Thay vì dùng từ/cụm từ đơn giản, nhiều người lại viết dài dòng bằng mệnh đề quan hệ không cần thiết.
Ví dụ: This is the book which has the title ‘Atomic Habits’.
→ Cách viết đơn giản hơn: This is the book titled ‘Atomic Habits’.

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp mở rộng và làm rõ thông tin cho danh từ/đại từ để câu văn tự nhiên hơn. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ các loại mệnh đề quan hệ, biết được vai trò và cách dùng của chúng, nắm vững cách rút gọn để diễn đạt tự nhiên hơn và cải thiện kỹ năng viết lẫn nói. Nếu muốn khám phá nhiều kiến thức ngoại ngữ khác để nâng cao trình độ bản thân, hãy tham khảo các khóa học Edulife cung cấp nhé!