Bảng tổng hợp thông tin về mệnh đề nhượng bộ trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa | Mệnh đề nhượng bộ dùng để diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề: một điều gì đó xảy ra trái với mong đợi, dự đoán, hay logic thông thường. Thường bắt đầu bằng các từ như: although, though, even though, while, whereas, despite, in spite of… |
Cấu trúc cơ bản | Although/Even though/Though + S + V, S + V.
Despite/In spite of + N/V-ing/the fact that S + V, S + V. While/Whereas + S + V, S + V. |
Từ vựng liên quan | – although/though/even though (mặc dù)
– despite/in spite of (bất chấp) – nevertheless/however/yet (tuy nhiên) – nonetheless/still (vẫn, tuy thế) – contrast (sự tương phản) – concession (sự nhượng bộ). |
Cách dùng | – Although/though/even though dùng với mệnh đề đầy đủ (S + V).
– Despite/in spite of dùng trước danh từ, V-ing, hoặc “the fact that + S + V”. – Dùng để làm rõ sự tương phản giữa hai hành động/tình huống mà không phủ định bất kỳ điều gì. |
Đối tượng áp dụng | – Học sinh THCS, THPT
– Thí sinh luyện thi IELTS, TOEIC, THPTQG – Sinh viên các ngành học tiếng Anh hoặc viết học thuật – Người luyện viết luận, viết email, giao tiếp. |
Lợi ích khi nắm vững | – Giúp viết văn phong phong phú, tự nhiên hơn
– Biết cách thể hiện sự đối lập mà không lặp từ – Cải thiện điểm viết và nói trong các kỳ thi học thuật – Tăng khả năng tư duy phản biện và biểu đạt quan điểm linh hoạt. |
Lời kết | Mệnh đề nhượng bộ là công cụ quan trọng để tạo sự linh hoạt và sắc thái cho câu văn tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cả trong nói và viết, giúp bạn giao tiếp tự nhiên và thể hiện ý kiến rõ ràng, mạch lạc hơn. |
Trong viết học thuật hoặc giao tiếp nâng cao tiếng Anh, mệnh đề nhượng bộ là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng. Mệnh đề thể hiện sự đối lập, tương phản mạch lạc và linh hoạt để giúp bạn diễn tả điều muốn nói sinh động, tự nhiên hơn. Bài viết sau Edulife sẽ tổng hợp kiến thức về mệnh đề chỉ sự nhượng bộ giúp bạn hiểu rõ từng loại, cấu trúc và lưu ý khi sử dụng, luyện tập qua ví dụ, bài tập, cùng tham khảo ngay nhé!
Định nghĩa mệnh đề nhượng bộ (Clause of Concession)
Trong tiếng Anh, mệnh đề chỉ sự nhượng bộ được gọi là Clause of Concession. Đây là loại mệnh đề dùng để diễn tả sự đối lập hoặc trái ngược về mặt ý nghĩa giữa hai hành động hoặc hai sự việc xảy ra trong cùng một câu. Mặc dù hai ý trái nhau nhưng hành động trong mệnh đề chính vẫn xảy ra, bất chấp điều kiện hoặc tình huống được nêu ra trong mệnh đề nhượng bộ.

Đặc điểm của mệnh đề nhượng bộ là:
- Diễn tả sự nhượng bộ, đối lập, trái ngược.
- Thường bắt đầu bởi các liên từ, trạng từ như:
- Although, though, even though (dùng trước mệnh đề – clause)
- Despite, in spite of (dùng trước danh từ/cụm danh từ/động từ thêm -ing)
- However, nevertheless (dùng như trạng từ liên kết giữa hai câu)
- Không được dùng “but” trong cùng một câu có liên từ nhượng bộ (để tránh trùng ý)
- Mệnh đề nhượng bộ có thể đứng đầu hoặc cuối câu và thường ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy (,) khi nó đứng trước.
Ví dụ:
- Although the cafe was crowded, we managed to find a quiet corner to work.
(Mặc dù quán cà phê đông đúc, chúng tôi vẫn tìm được một góc yên tĩnh để làm việc.)
- She completed the marathon, even though she had twisted her ankle the day before.
(Cô ấy đã hoàn thành cuộc chạy marathon dù ngày trước đó bị trẹo mắt cá.)
- Despite being allergic to cats, he adopted one from the shelter.
(Dù bị dị ứng với mèo, anh ấy vẫn nhận nuôi một con từ trại cứu hộ.)
- In spite of the heavy snow, the school decided to stay open.
(Bất chấp tuyết rơi dày, trường học vẫn quyết định mở cửa.)

Các cấu trúc phổ biến của mệnh đề nhượng bộ
Mệnh đề Concession clause được dùng để biểu thị sự đối lập giữa hai ý tưởng/hành động nhưng hành động ở mệnh đề chính vẫn xảy ra bất chấp sự trái ngược. Dưới đây là 5 cấu trúc mệnh đề nhượng bộ phổ biến kèm quy tắc riêng bạn cần nhớ:
1. Although/Though/Even though
- Đây là ba liên từ nhượng bộ phổ biến, mang nghĩa “mặc dù, dù cho”. Dùng để nối hai mệnh đề trái ngược về ý nghĩa.
- Cấu trúc:
- Although/Though/Even though + S + V, S + V.
- S + V + although/though/even though + S + V.
- Chú ý:
- Although → thường dùng trong văn viết.
- Even though → nhấn mạnh sự đối lập mạnh mẽ.
- Though → phổ biến hơn trong văn nói, có thể đứng cuối câu.
- Ví dụ:
- Although the instructions were confusing, she managed to complete the project.
(Dù hướng dẫn khá rối rắm, cô ấy vẫn hoàn thành dự án.)
- They accepted the offer even though it wasn’t ideal.
(Họ vẫn chấp nhận lời đề nghị dù nó không hoàn hảo.)
- He bought the phone, though he had just lost his job.
(Anh ấy vẫn mua điện thoại, dù vừa bị mất việc.)

2. Despite/In spite of
- Hai giới từ này mang nghĩa “bất chấp, mặc dù”, theo sau là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ thêm -ing.
- Cấu trúc:
- Despite/In spite of + Noun/V-ing/the fact that + S + V, S + V.
- S + V despite/in spite of + Noun/V-ing/the fact that + S + V.
- Ví dụ:
- In spite of feeling exhausted, he continued to volunteer.
(Dù rất mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm tình nguyện.)
- They kept going despite the lack of resources.
(Họ vẫn tiếp tục dù thiếu tài nguyên.)

3. However/Nevertheless/Nonetheless
- Dùng như trạng từ liên kết giữa hai câu trái ngược nhau. Cả hai từ đều mang nghĩa “tuy nhiên” và thường đứng ở đầu mệnh đề thứ hai.
- Cấu trúc:
- S + V. However/Nevertheless/Nonetheless, S + V.
- S + V. S, however, V.
- Ví dụ:
- He failed the interview. However, he didn’t give up.
(Anh ấy trượt phỏng vấn. Tuy nhiên, anh không bỏ cuộc.)
- The conditions were harsh. Nevertheless, the team succeeded.
(Điều kiện rất khắc nghiệt. Tuy nhiên, đội vẫn thành công.)

4. No matter/WH-ever
- Dạng này có nghĩa là “bất kể điều gì/ai/ở đâu/khi nào…” và thường dùng để nhấn mạnh sự kiên định, bất biến của hành động chính.
- Cấu trúc:
- No matter + wh-word (what/ who/ where/ when /why) + S + V, S + V.
- Wh-word (what/ who/ where/ when /why) + ever + S + V, S + V.
- Ví dụ:
- Whatever he says, I won’t change my decision.
(Dù anh ấy nói gì, tôi cũng không thay đổi quyết định.)
- Whoever tries to stop us, we will keep moving forward.
(Bất kỳ ai cố ngăn cản chúng tôi, chúng tôi vẫn sẽ tiến bước.)

5. Adj/Adv + as/though
- Dùng để nói “mặc dù như thế nào đó”, thường xuất hiện trong văn viết hoặc văn học.
- Cấu trúc: Adj/Adv + as/though + S + V, S + V.
- Ví dụ:
- Tired as he was, he kept working until midnight.
(Dù rất mệt, anh ấy vẫn làm việc đến nửa đêm.)
- Fast as she ran, she couldn’t catch the bus.
(Dù cô ấy chạy rất nhanh, nhưng không kịp xe buýt.)

>> Xem thêm:
So sánh các liên từ nhượng bộ
Các liên từ nhượng bộ như although, even though, though, despite, in spite of, however, nevertheless, even if, no matter… đều được dùng để thể hiện sự trái ngược, đối lập giữa hai ý trong câu. Chúng rất dễ nhầm lẫn dù rất khác biệt về đặc điểm ngữ pháp, ngữ cảnh sử dụng và sắc thái ý nghĩa. Dưới đây là bảng so sánh các liên từ dùng trong câu mệnh đề nhượng bộ bạn cần nắm được:
Liên từ/Giới từ | Loại từ theo sau | Vị trí | Mức độ trang trọng | Ý nghĩa/Sắc thái |
Although/Though | Mệnh đề (S + V) | Đầu/giữa câu | Trung bình | Trái ngược nhẹ |
Even though | Mệnh đề (S + V) | Đầu/giữa câu | Có chút trang trọng | Nhấn mạnh đối lập rõ |
Though (cuối câu) | — | Cuối câu | Thân mật (văn nói) | Dùng như ghi chú nhẹ |
Despite/In spite of | Danh từ/V-ing/cụm danh từ | Đầu/giữa câu | Trang trọng | Bất chấp (tình huống khách quan) |
However/Nevertheless | Câu độc lập | Đầu mệnh đề thứ hai | Trang trọng | Chuyển mạch/tương phản giữa hai câu |
No matter (what/who/…) | Wh-clause (what he says,…) | Đầu câu | Trung bình – phổ biến | Bất kể điều gì xảy ra |
Ví dụ:
- Although she’s very shy, she performs confidently on stage.
- He kept calling, even though she asked for space.
- I like the offer. It’s risky, though.
- Despite the rain, the event wasn’t canceled.
- However, the results were disappointing.
- We’ll attend even if it’s far away.
- No matter what he says, I won’t change my mind.

Lưu ý khi sử dụng mệnh đề nhượng bộ
Khi sử dụng cấu trúc mệnh đề nhượng bộ, có một số nguyên tắc bạn cần đặc biệt lưu ý để tránh sai ngữ pháp và diễn đạt thiếu tự nhiên dưới đây:
- Không dùng “but” chung với các liên từ nhượng bộ. Không dùng “but” khi trong câu đã có although/even though/though.
Ví dụ:
- Sai: Although he was sick, but he went to work.
- Đúng: Although he was sick, he went to work.
- Phân biệt rõ “Despite” và “Although” để sử dụng cấu trúc đúng với điều bạn muốn diễn đạt.
Ví dụ:
- Sai: Despite he was late, we waited.
- Đúng: Despite being late, we waited. Hoặc: Although he was late, we waited.

- Không dùng dấu phẩy giữa mệnh đề khi mệnh đề nhượng bộ đứng sau. Chỉ dùng dấu phẩy khi mệnh đề nhượng bộ đứng trước câu.
Ví dụ:
- Sai: I still passed the test, although it was very hard.
- Đúng: I still passed the test although it was very hard.
- “Though” dùng được ở cuối câu, nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp. Cấu trúc này thích hợp trong văn nói hoặc viết không trang trọng, không nên dùng trong bài viết học thuật.
- Ví dụ: I enjoyed the trip. It was a bit long, though.
- Tránh dùng “however” nối 2 mệnh đề trực tiếp mà không có dấu câu.
Ví dụ:
- Sai: He worked hard however he failed.
- Đúng: He worked hard. However, he failed. Hoặc: Although he worked hard, he failed.

Bài tập thực hành về mệnh đề nhượng bộ
Bài 1
Chọn 1 liên từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu:
___________ (Although/Because/So) the restaurant was expensive, it was fully booked all weekend.
- She went for a morning jog ___________ (despite/because/if) the cold weather.
- I enjoy hiking. ___________, I don’t like steep mountains. (However/Therefore/Because)
- He kept working ___________ (even though/unless/because) he was clearly exhausted.
- ___________ (Even if/Because/Since) nobody helps me, I’ll still finish this project.
Đáp án:
- Although the restaurant was expensive, it was fully booked all weekend.
→ “Although” dùng để diễn tả sự trái ngược giữa “đắt đỏ” và “vẫn đông khách”.
- Despite the cold weather, she went for a morning jog.
→ “Despite” theo sau là danh từ/cụm danh từ.
- However, I don’t like steep mountains.
→ “However” là trạng từ nối hai câu mang ý đối lập.
- Even though he was clearly exhausted, he kept working.
→ “Even though” nhấn mạnh sự trái ngược mạnh mẽ.
- Even if nobody helps me, I’ll still finish this project.
→ “Even if” diễn tả hành động xảy ra bất chấp điều kiện giả định.

Bài 2
Viết lại câu sử dụng từ gợi ý trong ngoặc mà không thay đổi nghĩa câu gốc.
- He failed the test. He had studied very hard. (Use: although)
- We went out. It was raining heavily. (Use: in spite of)
- Lisa was tired. She didn’t go to bed early. (Use: even though)
- The kids had fun at the zoo. It was very crowded. (Use: though – đặt cuối câu)
- He kept smiling. He was under pressure. (Use: despite)
Đáp án:
- Although he had studied very hard, he failed the test.
- In spite of the heavy rain, we went out.
→ Chuyển mệnh đề “it was raining heavily” thành cụm danh từ.
- Even though Lisa was tired, she didn’t go to bed early.
- The kids had fun at the zoo. It was very crowded, though.
→ “Though” có thể đứng cuối câu để thêm ý trái ngược nhẹ.
- Despite being under pressure, he kept smiling.
→ Dùng V-ing sau “despite” để diễn đạt hành động.
Bài 3
Mỗi câu dưới đây có 1 lỗi sai liên quan đến mệnh đề nhượng bộ. Hãy xác định lỗi và viết lại cho đúng:
- Even though she is allergic to cats, but she adopted two.
- Despite he arrived early, he still missed the interview.
- Although it’s cheap, but I don’t want to buy it.
- She didn’t cancel the trip in spite the storm warning.
Đáp án:
- Even though she is allergic to cats, she adopted two.
→ Không dùng “but” khi đã có “even though” rồi.
- Despite arriving early, he still missed the interview.
→ Sau “despite” không dùng mệnh đề. Dùng V-ing hoặc danh từ.
- Although it’s cheap, I don’t want to buy it.
→ Sai do lặp từ nối “although” và “but” cùng một lúc.
- In spite of the storm warning, she didn’t cancel the trip.
→ Thiếu “of” sau “in spite”. Cấu trúc đúng là “in spite of + Noun”

Bài 4
Viết phần còn thiếu của câu dựa vào gợi ý trong ngoặc. Chú ý chia đúng động từ và cấu trúc.
___________ she was unprepared, she passed the oral exam. (Although)
I’ll join the competition ___________ I don’t win. (Even if)
___________ the noise from outside, he managed to focus. (Despite)
___________ she tried many times, the printer didn’t work. (Though)
No matter ___________, I will still support you. (how tired I get)
Đáp án:
- Although she was unprepared, she passed the oral exam.
- I’ll join the competition even if I don’t win.
- Despite the noise from outside, he managed to focus.
- Though she tried many times, the printer didn’t work.
- No matter how tired I get, I will still support you.
Bài 5
Viết đoạn văn nói về một quyết định bạn đã đưa ra dù gặp trở ngại hoặc phản đối, sử dụng ít nhất 3 mệnh đề nhượng bộ khác nhau (although, despite, however, even if,…)
Gợi ý nội dung:
– Một chuyến đi bạn vẫn thực hiện dù thời tiết xấu.
– Một kỳ thi bạn vẫn tham gia dù chưa chuẩn bị kỹ.
– Một hoạt động bạn thử dù không tự tin.
– Một mục tiêu bạn vẫn theo đuổi dù gặp phản đối từ người khác.
Gợi ý đoạn văn:
Even though my friends discouraged me, I decided to join the public speaking contest. Despite my fear of crowds, I stood on stage and gave my best. It was not perfect; however, I was proud of overcoming my fear. No matter how nervous I felt, I reminded myself why I started. In the end, I didn’t win, but the experience changed me for the better.

Khi nắm vững và sử dụng đúng các mệnh đề nhượng bộ không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng viết câu phức, mà còn tăng tính tự nhiên và chuyên nghiệp trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy ghi nhớ sự khác biệt về cấu trúc – chức năng – vị trí trong câu của từng loại, đồng thời luyện tập thường xuyên qua các bài tập thực tế để thành thạo hơn. Nếu bạn còn gặp khó khăn với môn ngoại ngữ này, hãy tham khảo các khóa học Edulife cung cấp để được giảng giải, hướng dẫn chi tiết nhé!