Trong tiếng Anh, mệnh đề danh ngữ (noun clause) là một phần kiến thức quan trọng nhưng rất nhiều người học vẫn còn nhầm lẫn với các loại mệnh đề khác. Không chỉ là danh từ trong câu, mệnh đề danh ngữ còn xuất hiện đa dạng với nhiều cấu trúc, chức năng và vị trí khác nhau. Hãy tham khảo bài viết dưới đây của Edulife để cập nhật đầy đủ kiến thức về cấu trúc, chức năng, phân loại, cũng như cách rút gọn mệnh đề danh từ để vận dụng linh hoạt trong thực tế.
Bảng tổng hợp thông tin về mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Mệnh đề danh ngữ là một mệnh đề phụ đóng vai trò giống như một danh từ trong câu. Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ cho câu chính. |
Chức năng (Function) | – Làm chủ ngữ: What you said surprised me.
– Làm tân ngữ: I don’t know where he went. – Làm bổ ngữ: The truth is that she lied. |
Cấu trúc (Structure) | Mệnh đề danh ngữ thường bắt đầu bằng: that, if, whether, what, who, whom, whose, when, where, why, how.
Có thể theo sau một động từ, tính từ, danh từ. |
Ví dụ (Example) | Whether she agrees or not is not my concern.
I’m curious about what they discovered in the old attic. How you managed to solve that puzzle still amazes me. The issue is whether we can trust the source. |
Từ khóa nhận biết (Keywords) | Các từ thường bắt đầu mệnh đề: that, if, whether, what, why, how, who, whom, when, where, which, whose. |
Vị trí trong câu (Position) | – Đầu câu nếu làm chủ ngữ.
– Sau động từ, giới từ, tính từ nếu làm tân ngữ. – Sau “to be” nếu làm bổ ngữ. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Mệnh đề danh ngữ không cần dấu phẩy.
– “That” có thể được lược bỏ khi làm tân ngữ trong văn nói thông thường. – Không đảo ngữ dù là câu hỏi gián tiếp. |
Lưu ý đặc biệt (Notes) | – Tránh nhầm với mệnh đề tính ngữ hoặc trạng ngữ.
– Trong câu hỏi gián tiếp, không đảo động từ như câu hỏi trực tiếp. |
Ứng dụng (Practical Use) | – Giúp người học mở rộng khả năng viết câu phức.
– Được dùng phổ biến trong các tình huống cần trình bày ý kiến, sự kiện, nghi vấn hoặc cảm xúc. |
Kết luận (Conclusion) | Mệnh đề danh ngữ là công cụ quan trọng để tạo ra những câu diễn đạt sâu sắc, thể hiện ý nghĩ, lời nói, sự thật hoặc nghi vấn trôi chảy và chính xác. |
Mệnh đề danh ngữ trong tiếng Anh là gì?
Mệnh đề danh ngữ (nominal clause) là một mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause) đóng vai trò như một danh từ trong câu. Mệnh đề có tính chất như một danh từ nên nó có thể giữ nhiều vai trò, vị trí trong câu.
Mệnh đề danh ngữ thường được bắt đầu bằng các từ như: That (rằng), whether/if (liệu rằng), từ để hỏi (what, who, whom, where, when, why, how, which…). Mệnh đề có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu tùy chức năng ngữ pháp.

Ví dụ:
- That he apologized sincerely surprised everyone.
(Việc anh ấy xin lỗi một cách chân thành khiến mọi người ngạc nhiên.)
→ Ở đây, “That he apologized sincerely” là mệnh đề danh ngữ, giữ vai trò chủ ngữ của câu.
- The fact is that she never intended to leave.
(Sự thật là cô ấy chưa bao giờ có ý định rời đi.)
→ Mệnh đề “that she never intended to leave” đóng vai trò bổ ngữ cho chủ ngữ “The fact”.

Cấu trúc của mệnh đề danh ngữ
Cấu trúc chung của mệnh đề danh ngữ là: WH-question / that / whether / if + S + V. Trong đó:
- WH-question: what, who, whom, whose, which, where, when, why, how…
- That: dùng khi tường thuật một mệnh đề khẳng định (rằng).
- Whether/If: dùng khi thể hiện sự lựa chọn, nghi ngờ, điều kiện (liệu… hay không).
Ví dụ:
- That you managed to finish on time impressed the whole team.
(Việc bạn hoàn thành đúng hạn đã gây ấn tượng với cả nhóm.)
→ Mệnh đề “That you managed to finish on time” là chủ ngữ của câu.
- I wonder if she remembered to lock the door.
(Tôi tự hỏi liệu cô ấy có nhớ khóa cửa không.)
→ Mệnh đề “if she remembered to lock the door” là tân ngữ của động từ “wonder”.
- It’s unclear whether they will attend the ceremony.
(Không rõ liệu họ có tham dự buổi lễ hay không.)
→ Mệnh đề “whether they will attend the ceremony” làm chủ ngữ thật phía sau động từ “is”.
- Tell me how you solved that complex math problem.
(Nói cho tôi biết bạn đã giải bài toán phức tạp đó như thế nào.)
→ “How you solved that complex math problem” là tân ngữ gián tiếp của động từ “tell”.

Các loại mệnh đề danh ngữ
Mệnh đề danh từ thường được thành lập từ các câu trần thuật hoặc câu hỏi. Có 3 cách cơ bản để chuyển đổi câu bình thường thành mệnh đề danh ngữ:
Mệnh đề danh ngữ với “that”
- Khi bạn muốn tường thuật lại một câu trần thuật (lời nói khẳng định hoặc phủ định), ta sử dụng “that” để mở đầu mệnh đề danh ngữ. Trong văn nói, “that” đôi khi có thể bị lược bỏ nhưng vẫn được ngầm hiểu.
- Ví dụ:
- I believe that this project will change the company’s future.
(Tôi tin rằng dự án này sẽ thay đổi tương lai của công ty.)
- We heard that the singer canceled the concert last minute.
(Chúng tôi nghe rằng ca sĩ đã hủy buổi hòa nhạc vào phút chót.)
- She explained that the power outage had affected her work.
(Cô ấy giải thích rằng sự cố mất điện đã ảnh hưởng đến công việc của cô.)

Mệnh đề danh ngữ với từ để hỏi (Wh-words)
- Với câu hỏi bắt đầu bằng từ để hỏi (what, where, when, how, why…), ta giữ nguyên từ để hỏi đó và viết lại phần còn lại của câu như một câu trần thuật.
- Ví dụ:
- I don’t know where she hid the key.
(Tôi không biết cô ấy đã giấu chìa khóa ở đâu.)
- Can you tell me why he left so suddenly?
(Bạn có thể nói cho tôi biết tại sao anh ấy rời đi đột ngột như vậy không?)
- The manager wants to know who made the final decision.
(Người quản lý muốn biết ai đã đưa ra quyết định cuối cùng.)

Mệnh đề danh ngữ với “”if/whether””
- Với các câu hỏi dạng Yes/No, ta sử dụng if hoặc whether để bắt đầu mệnh đề danh ngữ. Cả hai đều đúng nhưng whether thường trang trọng hơn và hay dùng khi có 2 lựa chọn.
- Ví dụ:
- She wondered whether they would accept her application.
(Cô ấy tự hỏi liệu họ có chấp nhận đơn của cô hay không.)
- Tom didn’t know if the shop was still open.
(Tom không biết liệu cửa hàng còn mở hay không.)
- He questioned whether his decision was right.
(Anh ấy đặt câu hỏi liệu quyết định của mình có đúng không.)
- The teacher asked if we had finished the assignment.
(Giáo viên hỏi liệu chúng tôi đã hoàn thành bài tập chưa.)

>> Xem thêm:
Chức năng của mệnh đề danh ngữ
Tùy theo vị trí trong câu mà mệnh đề danh ngữ sẽ đảm nhiệm các vai trò dưới đây:
Đóng vai trò là chủ ngữ
- Khi mệnh đề danh ngữ làm chủ ngữ, nó đứng đầu câu và đóng vai trò là chủ thể của hành động hoặc trạng thái.
- Cấu trúc: What/where/why/when/that/if/whether + S + V1 + V2 …
- Ví dụ:
- What you said earlier shocked everyone in the room.
(Những gì bạn nói trước đó đã khiến mọi người trong phòng bị sốc.)
- Whether she agrees to the deal remains unclear.
(Liệu cô ấy có đồng ý với thỏa thuận hay không vẫn chưa rõ.)
- That he apologized first surprised all of us.
(Việc anh ấy là người xin lỗi trước khiến tất cả chúng tôi ngạc nhiên.)
- Where they found the ancient coins is still a secret.
(Nơi họ tìm thấy những đồng tiền cổ vẫn là một bí mật.)
- How the system works fascinates the new employees.
(Cách hệ thống hoạt động khiến các nhân viên mới rất hứng thú.)

Đóng vai trò là tân ngữ
- Mệnh đề danh ngữ làm tân ngữ có thể đứng sau động từ hoặc sau giới từ.
- Cấu trúc:
- Tân ngữ của động từ: S + V1 + [WH/that/if/whether… + S + V2].
- Tân ngữ của giới từ: S + V + preposition + [WH/that/if/whether + S + V].
- Ví dụ mệnh đề danh ngữ làm tân ngữ của động từ:
- She doesn’t understand why he left so suddenly.
(Cô ấy không hiểu tại sao anh ấy lại rời đi đột ngột như vậy.)
- We couldn’t determine whether the system was hacked.
(Chúng tôi không thể xác định liệu hệ thống có bị hack không.)
- Ví dụ mệnh đề danh ngữ làm tân ngữ của giới từ:
- She’s worried about whether her package will arrive on time.
(Cô ấy lo lắng liệu kiện hàng của mình có đến kịp hay không.)
- They argued over who should lead the new campaign.
(Họ tranh cãi về việc ai nên dẫn dắt chiến dịch mới.)
- I’m not interested in what he does outside of work.
(Tôi không quan tâm anh ấy làm gì ngoài công việc.)

Đóng vai trò là bổ ngữ
- Mệnh đề danh ngữ đứng sau động từ to be và giải thích hoặc xác định chủ ngữ. Khi mệnh đề đứng sau các tính từ như glad, sure, happy, disappointed… để cung cấp lý do cảm xúc hay trạng thái.
- Cấu trúc:
Mệnh đề danh ngữ đứng sau động từ to be: S + to be + [that/if/whether/WH + S + V].
Bổ ngữ cho tính từ: S + to be + Adj + [that/if/whether + S + V].
- Ví dụ mệnh đề danh ngữ đứng sau động từ to be::
- The idea is that we start earlier tomorrow.
(Ý tưởng là chúng ta sẽ bắt đầu sớm hơn vào ngày mai.)
- The main concern is whether we can afford the costs.
(Mối bận tâm chính là liệu chúng ta có đủ khả năng chi trả hay không.)
- The question is how we should approach the issue.
(Câu hỏi đặt ra là chúng ta nên tiếp cận vấn đề này như thế nào.)
- Ví dụ mệnh đề danh ngữ làm bổ ngữ cho tính từ:
- She’s unsure whether they will accept the offer.
(Cô ấy không chắc liệu họ có chấp nhận lời đề nghị hay không.)
- We’re excited that the project finally launched.
(Chúng tôi rất hào hứng vì dự án cuối cùng đã được khởi động.)
- They’re surprised that no one reported the issue.
(Họ ngạc nhiên vì không ai báo cáo vấn đề đó.)

Cách rút gọn mệnh đề danh ngữ
Trong một số tình huống, mệnh đề danh từ có thể được rút gọn để giúp câu văn súc tích, mạch lạc hơn. Việc rút gọn mệnh đề danh từ được thực hiện theo cấu trúc sau:
Rút gọn bằng To V
- Khi mệnh đề danh từ và mệnh đề chính có chung chủ ngữ, phần mệnh đề danh từ có thể được rút gọn bằng “to + Verb”.
- Cấu trúc: S + V + Wh-/That/If/Whether + to V.
- Ví dụ:
- She explained how we could open the application.
→ She explained how to open the application.
(Cô ấy giải thích cách mở ứng dụng.)
- I showed her where she could find the report.
→ I showed her where to find the report.
(Tôi chỉ cho cô ấy chỗ tìm bản báo cáo.)
- We discussed when we should begin the project.
→ We discussed when to begin the project.
(Chúng tôi thảo luận khi nào nên bắt đầu dự án.)

Rút gọn bằng V-ing
- Khi chủ ngữ trong mệnh đề danh từ giống với chủ ngữ của mệnh đề chính, ta có thể rút gọn mệnh đề danh từ thành một cụm V-ing để làm tân ngữ của động từ.
- Cấu trúc: S + V + V-ing.
- Ví dụ:
- She enjoys that she travels alone.
→ She enjoys traveling alone.
(Cô ấy thích việc đi du lịch một mình.)
- I hate that I get stuck in traffic every day.
→ I hate getting stuck in traffic every day.
(Tôi ghét việc bị kẹt xe mỗi ngày.)

Những lưu ý khi sử dụng mệnh đề danh ngữ trong câu
Để đảm bảo áp dụng đúng cấu trúc ngữ pháp và hiệu quả trong giao tiếp, viết văn thì bạn cần lưu ý một số điều sau khi sử dụng mệnh đề danh ngữ:
Phân biệt rõ giữa mệnh đề danh từ và câu hỏi
Mệnh đề danh từ tuy bắt đầu bằng từ để hỏi như what, where, why, how,… nhưng không phải là câu hỏi. Không được đảo động từ lên trước chủ ngữ như khi đặt câu hỏi. Nếu bạn có thể thay cả mệnh đề bằng một danh từ mà nghĩa không đổi – thì đó là mệnh đề danh từ.
Mệnh đề danh từ phải có động từ
- Một mệnh đề đúng cấu trúc phải có chủ ngữ và động từ. Không được quên chia động từ, ngay cả khi câu phức tạp.
- Ví dụ:
- What she needs a vacation.
Sửa: What she needs is a vacation.
(Thứ cô ấy cần là một kỳ nghỉ.)
- That you forgot her birthday shocking.
Sửa: That you forgot her birthday is shocking.
(Việc bạn quên sinh nhật cô ấy thật đáng kinh ngạc.)
- Whether he passed the exam not important.
Sửa: Whether he passed the exam is not important.
(Việc anh ấy đỗ kỳ thi không quan trọng.)

Chia động từ chính chính xác sau mệnh đề danh từ
- Nhiều người nhầm tưởng chủ ngữ của mệnh đề danh từ là danh từ số nhiều, từ đó chia sai động từ. Tuy nhiên, toàn bộ mệnh đề mới là một danh từ và việc chia động từ phụ thuộc vào nội dung logic của mệnh đề chính.
- Ví dụ:
- That the students are excited show their motivation.
Sửa: That the students are excited shows their motivation.
(Việc các học sinh hào hứng thể hiện sự quyết tâm của họ.)
- Whether he comes or not don’t matter.
Sửa: Whether he comes or not doesn’t matter.
(Việc anh ấy có đến hay không thì không quan trọng.)
- That you broke the rule mean punishment.
Sửa: That you broke the rule means punishment.
(Việc bạn phá luật có nghĩa là sẽ bị phạt.)

Việc hiểu rõ cấu trúc, chức năng và cách rút gọn mệnh đề danh ngữ sẽ giúp bạn viết câu chính xác hơn, nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và viết học thuật. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững kiến thức cốt lõi về mệnh đề danh từ và có thể áp dụng chúng tự tin trong mọi tình huống. Nếu muốn nâng cao trình độ tiếng Anh nhiều hơn nữa thì hãy tham khảo các khóa học hiện được Edulife cung cấp nhé!