EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Các cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả và cách dùng đúng

vstep-bn

Các cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả và cách dùng đúng

Hà Trần by Hà Trần
28/07/2025
in Ngữ pháp

Bảng tổng hợp thông tin về mệnh đề chỉ kết quả trong tiếng Anh

Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa Mệnh đề chỉ kết quả là mệnh đề phụ dùng để diễn tả kết quả của một hành động, sự việc đã được đề cập trong mệnh đề chính.
Dấu hiệu nhận biết Các liên từ thường gặp:

  • So
  • so…that
  • such…that
  • therefore, as a result, consequently (trong văn viết trang trọng).
Cấu trúc phổ biến 1. S + V + so + adj/adv + that + S + V

2. S + V + such + (a/an) + adj + N + that + S + V

3. S + V. So + S + V.

4. S + V; therefore/as a result/consequently, S + V.

Ví dụ The movie was so touching that she cried through the entire ending.

→ Bộ phim cảm động đến mức cô ấy đã khóc suốt phần kết.

It was such a chaotic day that we barely finished anything.

→ Đó là một ngày hỗn loạn đến mức chúng tôi hầu như không hoàn thành được việc gì.

He missed the last bus, so he had to walk home in the rain.

→ Anh ấy lỡ chuyến xe buýt cuối, vì vậy phải đi bộ về nhà dưới mưa.

They forgot to bring the tickets; as a result, they weren’t allowed to enter.

→ Họ quên mang vé; kết quả là họ không được phép vào.

Chức năng Nhấn mạnh kết quả trực tiếp của một hành động, hiện tượng.

Tạo mạch văn mượt mà, logic, dễ hiểu.

Lưu ý khi sử dụng – So đi với tính từ/trạng từ; such đi với danh từ (có thể có tính từ trước danh từ).

– Dùng dấu phẩy trước “so” nếu nối hai mệnh đề độc lập.

– Tránh nhầm lẫn với mệnh đề chỉ mục đích (“so that”).

Đối tượng áp dụng Học sinh THCS – THPT, sinh viên, bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng viết logic, giàu liên kết, linh hoạt và đầy đủ ý nghĩa so với điều muốn diễn đạt trong tiếng Anh.
Lợi ích khi học Giúp diễn đạt kết quả rõ ràng, sinh động.

Dễ dàng ứng dụng trong bài văn, thư từ, bài viết học thuật.

Nâng cao khả năng nhận biết và phân biệt giữa so/such và các từ nối hệ quả.

Lời kết Mệnh đề chỉ kết quả giúp bạn nối các ý tưởng mạch lạc và thể hiện mối liên hệ rõ ràng giữa hành động – hệ quả. Hãy luyện tập bằng cách đặt câu đa dạng theo cả bốn cấu trúc để làm chủ chủ điểm này.

Một trong những cách phổ biến nhất trong tiếng Anh để thể hiện mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả là sử dụng mệnh đề chỉ kết quả. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ bản chất và cách dùng đúng của các cấu trúc như so that, such that, therefore, as a result… Để giúp bạn nắm vững khái niệm, các cấu trúc thường gặp và nhận diện lỗi phổ biến khi làm bài tập mệnh đề chỉ kết quả, hãy tham khảo nội dung được Edulife tổng hợp dưới đây.

Nội dung bài viết
  1. Định nghĩa mệnh đề chỉ kết quả (Clause of Result)
  2. Các cấu trúc phổ biến của mệnh đề chỉ kết quả
    1. 1. So… that (quá… đến nỗi)
    2. 2. Such… that (thật là… đến nỗi)
    3. 3. As a result/Therefore/Consequently
    4. 4. Too… to/Enough… to
  3. So sánh các cấu trúc chỉ kết quả
  4. Lỗi thường gặp khi dùng mệnh đề chỉ kết quả

Định nghĩa mệnh đề chỉ kết quả (Clause of Result)

Mệnh đề chỉ kết quả (adverbial clause of result) là một mệnh đề phụ thuộc được dùng để diễn đạt hệ quả hoặc kết quả của một hành động, sự kiện, trạng thái được nhắc đến trong mệnh đề chính. Loại mệnh đề này không thể đứng một mình, luôn đi kèm với mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh và rõ nghĩa.

Mệnh đề chỉ kết quả là mệnh đề phụ thuộc dùng để diễn đạt hệ quả hoặc kết quả của một hành động/sự kiện/trạng thái của mệnh đề chính
Mệnh đề chỉ kết quả là mệnh đề phụ thuộc dùng để diễn đạt hệ quả hoặc kết quả của một hành động/sự kiện/trạng thái của mệnh đề chính

Ví dụ:

  • The lecture was so engaging that even the latecomers stayed till the end.

→ Bài giảng bất ngờ hấp dẫn đến nỗi ngay cả những người đến trễ vẫn ở lại đến cuối.

  • She made such an impressive presentation that her team won the contract.

→ Cô có một bài thuyết trình thật ấn tượng đến nỗi nhóm cô đoạt hợp đồng.

  • He speaks English well enough to teach a class of international students.

→ Anh ấy nói tiếng Anh đủ tốt để dạy một lớp sinh viên quốc tế.

  • The proposal failed; as a result, the project had to be postponed.

→ Đề xuất thất bại; vì vậy, dự án phải tạm hoãn.

Mệnh đề chỉ kết quả không thể đứng một mình, luôn đi kèm mệnh đề chính 
Mệnh đề chỉ kết quả không thể đứng một mình, luôn đi kèm mệnh đề chính

Các cấu trúc phổ biến của mệnh đề chỉ kết quả

Mệnh đề chỉ kết quả giúp diễn đạt rõ ràng mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa các phần trong câu. Thông thường, có 4 cấu trúc phổ biến, mỗi cấu trúc có cách dùng, ý nghĩa và trọng âm riêng, giúp câu văn trở nên sắc bén hơn khi bạn muốn nhấn mạnh mức độ, hệ quả hay khả năng xảy ra của hành động. Cụ thể là:

1. So… that (quá… đến nỗi)

  • Dùng để nhấn mạnh tính chất, mức độ (tính từ/trạng từ) đến mức gây ra kết quả rõ rệt.
  • Thường dùng với tính từ hoặc trạng từ ngắn (simple adjectives/adverbs).
  • Cấu trúc: Mệnh đề chính + so adj adv that + mệnh đề kết quả (so + simple adjectives/adverbs + that).
  • Ví dụ:
  • He was so exhausted that he fell asleep during the meeting.

→ Anh ta mệt đến nỗi đã ngủ gật giữa cuộc họp.

  • The cake was so sweet that I could eat only half.

→ Chiếc bánh ngọt đến mức tôi chỉ ăn được một nửa.

  • They arrived so early that the conference hadn’t even started.

→ Họ đến quá sớm đến mức hội nghị còn chưa bắt đầu.

  • The problem was so complex that the team had to brainstorm for hours.

→ Vấn đề phức tạp đến nỗi cả nhóm phải suy nghĩ hàng giờ.

Mệnh đề chỉ kết quả với cấu trúc so that thường dùng với tính từ hoặc trạng từ ngắn
Mệnh đề chỉ kết quả với cấu trúc so that thường dùng với tính từ hoặc trạng từ ngắn

2. Such… that (thật là… đến nỗi)

  • Nhấn mạnh về chất lượng hoặc bản chất (noun phrase).
  • Dùng trước danh từ (có/không có tính từ bổ nghĩa).
  • Dùng “such … that” với danh từ đi kèm tính từ.
  • Cấu trúc: Mệnh đề chính + such a an noun that + mệnh đề kết quả (such + (a/an +) noun (+ adjective) + that). 
  • Ví dụ:
  • It was such a challenging puzzle that nobody could solve it.

→ Đó là một câu đố khó đến mức không ai giải được.

  • She showed such remarkable creativity that her design won awards.

→ Cô ấy thể hiện sự sáng tạo đáng kinh ngạc đến nỗi bản thiết kế của cô được trao giải.

  • They encountered such heavy traffic that they were late for the show.

→ Họ gặp giao thông tắc nghẽn đến nỗi trễ buổi biểu diễn.

  • He has such an impressive résumé that multiple companies offered him jobs.

→ Anh ta có một lý lịch đáng nể đến mức nhiều công ty mời làm việc.

  • We faced such a sudden storm that the trees bent under the wind.

→ Chúng tôi gặp một cơn bão bất ngờ đến mức cây cối bị đổ nghiêng.

Mệnh đề chỉ kết quả cấu trúc such that dùng để nhấn mạnh về chất lượng hoặc bản chất, luôn đứng trước danh từ
Mệnh đề chỉ kết quả cấu trúc such that dùng để nhấn mạnh về chất lượng hoặc bản chất, luôn đứng trước danh từ

3. As a result/Therefore/Consequently

  • Là các liên từ ngữ cảnh học thuật, dùng để chuyển nghĩa kết quả trong văn viết.
  • Thường đứng giữa hoặc đầu câu sau mệnh đề chính; phân tách bằng dấu phẩy.
  • Cấu trúc: Mệnh đề chính + As a result/Therefore/Consequently + mệnh đề kết quả.
  • Ví dụ:
  • She studied diligently; therefore, she topped the final exam.

→ Cô ấy học chăm chỉ; vì vậy, cô đứng đầu kỳ thi cuối kỳ.

  • They ignored the safety warnings. Consequently, several employees were injured.

→ Họ bỏ qua cảnh báo an toàn. Do đó, một số nhân viên bị thương.

  • He didn’t get enough sleep. Therefore, he couldn’t focus on his work.

→ Anh ấy không ngủ đủ. Chính vì vậy, anh không thể tập trung vào công việc.

  • Production costs soared, and as a result, the selling price increased dramatically.

→ Chi phí sản xuất tăng vọt, và kết quả là, giá bán tăng mạnh.

Mệnh đề chỉ kết quả cấu trúc As a result/Therefore/Consequently thường dùng để chuyển nghĩa kết quả trong văn viết, học thuật
Mệnh đề chỉ kết quả cấu trúc As a result/Therefore/Consequently thường dùng để chuyển nghĩa kết quả trong văn viết, học thuật

4. Too… to/Enough… to

  • Too … to: diễn tả mức độ quá mức đến mức không thể thực hiện hành động ở mệnh đề chính.
  • Enough … to: chỉ về mức độ đủ để thực hiện hành động trong mệnh đề kết quả.
  • Cấu trúc:
  • Too: Mệnh đề chính + too + adjective/adverb + (for sb) + to + verb.
  • Enough: Mệnh đề chính + adjective/adverb + enough + to + verb. Hoặc noun + enough + to + verb.
  • 5 ví dụ độc quyền:
  • The box was too heavy to lift, so we called for help.

→ Chiếc hộp quá nặng đến nỗi không thể nâng, nên chúng tôi phải gọi trợ giúp.

  • She arrived early enough to secure a good seat in the theater.

→ Cô ấy đến đủ sớm để giành được chỗ ngồi tốt trong nhà hát.

  • He spoke too quietly to be heard in the crowded room.

→ Anh ấy nói quá nhỏ để có thể nghe thấy trong phòng đông người.

  • They saved enough money to buy a new car by end of year.

→ Họ tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc xe hơi mới vào cuối năm.

Cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả Enough… to dùng để diễn tả mức độ đủ để thực hiện hành động trong mệnh đề kết quả
Cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả Enough… to dùng để diễn tả mức độ đủ để thực hiện hành động trong mệnh đề kết quả

>> Xem thêm: 

  • Các cấu trúc sai khiến nhờ vả phổ biến trong tiếng Anh
  • Cấu trúc It’s time: Công thức, cách dùng và một số lưu ý

So sánh các cấu trúc chỉ kết quả

Việc chọn đúng cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả như so… that, such… that, too… to, enough… to hay dùng liên từ chuyển tiếp as a result,… sẽ giúp bạn truyền đạt rõ ràng mức độ, hệ quả và mục đích của hành động. Mỗi cấu trúc có sắc thái riêng, khi sử dụng hợp lý, câu sẽ vừa logic vừa sắc nét. Dưới đây là bảng so sánh giữa các cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả :

Cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả Thể hiện Dùng khi… Cụm từ ví dụ
So … that Mức độ → kết quả Khi dùng tính từ hoặc trạng từ ngắn so hot that… (nóng đến nỗi)
Such … that Tính chất → kết quả Khi nhấn mạnh chất lượng của danh từ such a time that… (thời gian như vậy đến nỗi…)
Too … to/Enough … to Khả năng thực hiện Khi nói quá mức hoặc đủ mức too heavy to…/enough to… (nặng/quá đủ để…)
As a result/Therefore/Consequently Chuyển kết quả logic/học thuật Khi kết nối hai câu hoàn chỉnh As a result,… (vì vậy, kết quả sẽ là…)
Khi chọn đúng cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả, câu văn sẽ logic và rõ ràng, sắc nét hơn
Khi chọn đúng cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả, câu văn sẽ logic và rõ ràng, sắc nét hơn

Lỗi thường gặp khi dùng mệnh đề chỉ kết quả

Mặc dù các mệnh đề chỉ kết quả thường dễ nắm bắt, tuy nhiên nhiều người học vẫn mắc phải những lỗi cơ bản khiến câu sai nghĩa hoặc thiếu rõ ràng, bất hợp lý. Dưới đây là các lỗi phổ biến bạn cần tránh khi sử dụng các cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả:

  • Dùng thừa “so” hoặc “that” (Double marking)

Ví dụ:

  • Sai: The weather was so hot so that we couldn’t go outside – thừa “so”.
  • Đúng: The weather was so hot that we couldn’t go outside 
  • Viết mệnh đề kết quả không hoàn chỉnh

Ví dụ:

  • Sai: The movie was so boring that… → mệnh đề chưa đầy đủ, không rõ kết quả là gì.
  • Đúng: The movie was so boring that we left early 
  • Nhầm lẫn giữa so that (kết quả) và so that (mục đích/ý định)

Ví dụ:

  • Sai: I skipped breakfast so that I lost weight. → nghe có thể hiểu là “tôi bỏ ăn sáng để giảm cân” (mục đích), trong khi ý định muốn biểu đạt kết quả.
  • Đúng: I skipped breakfast, so I lost weight. (kết quả). Cần chú ý dùng đúng ngữ cảnh mục đích hoặc kết quả 
  • Dùng cấu trúc không phù hợp – ví dụ: dùng such that khi không có danh từ

Ví dụ:

  • Sai: It was such that I couldn’t sleep. → thiếu danh từ sau such.
  • Đúng: It was such a night that I couldn’t sleep. hoặc It was so disturbing that… 
  • Sai vị trí dấu câu khi dùng as a result/therefore…

Ví dụ:

  • Sai: He didn’t eat breakfast therefore he felt tired during class. (Thiếu dấu phẩy hoặc tách câu sai vị trí)
  • Đúng: He didn’t eat breakfast; therefore, he felt tired during class (hoặc He didn’t eat breakfast. As a result, he felt tired during class.) 
Nhiều người dùng nhầm lẫn giữa các cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả khiến câu văn thiếu hợp lý, sai ý nghĩa
Nhiều người dùng nhầm lẫn giữa các cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả khiến câu văn thiếu hợp lý, sai ý nghĩa

Mệnh đề chỉ kết quả đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng câu văn logic, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa các ý tưởng. Bằng việc hiểu rõ các cấu trúc như so that, such that, hay as a result,… cũng như nhận biết và tránh các lỗi thường gặp như dùng sai trật tự, thiếu mạo từ, nhầm lẫn giữa cấu trúc, giúp bạn thành thạo nó trong cả văn nói và viết. Hãy luyện tập thường xuyên, làm nhiều bài tập mệnh đề chỉ kết quả để làm chủ các cấu trúc này, luôn áp dụng linh hoạt vào thực tế. Nếu bạn cần hỗ trợ gì thêm, muốn giải đáp các thắc mắc liên quan bài học này, hãy liên hệ với Edulife chúng tôi để được tư vấn nhé!

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Cấu trúc as soon as: Cách dùng, bài tập và những lưu ý
  • Cấu trúc By the time: Cách dùng và tips phân biệt với Until
  • Các cấu trúc mệnh đề chỉ kết quả và cách dùng đúng
  • Trường hợp dùng mệnh đề quan hệ có dấu phẩy và cách rút gọn
  • Ý nghĩa và cách dùng who whom whose trong tiếng Anh
  • Biết cách phân biệt và dùng đúng cấu trúc Since và For
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn