Bảng tổng hợp thông tin về look forward to + V-ing trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “Look forward to” là một cụm động từ mang nghĩa mong đợi một cách háo hức hoặc tích cực điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. |
Chức năng (Function) | Dùng để thể hiện sự mong chờ hoặc trông đợi vào một hành động/sự kiện sắp tới với thái độ tích cực. |
Cấu trúc ngữ pháp (Grammar Rules) | Look forward to + V-ing (động từ thêm -ing).
“To” ở đây là giới từ, không phải động từ nguyên mẫu có “to” như nhiều người nhầm lẫn. |
Phân loại (Categories) | – Dùng được cả trong văn nói và viết.
– Phổ biến trong thư tín, email, và hội thoại lịch sự, chuyên nghiệp. |
Ví dụ (Examples) | I’m looking forward to spending the summer in Da Lat – the weather there is just perfect!
They looked forward to performing on stage after months of rehearsal. |
Cách nhận diện (Identification) | Thường đi kèm với các thì hiện tại như “am/is/are looking forward to…” hoặc quá khứ “was/were looking forward to…”, theo sau là động từ V-ing. |
Vị trí trong câu (Position) | Có thể xuất hiện cả ở đầu câu, giữa câu hay cuối câu. Thường nằm trong mệnh đề chính, là phần thể hiện cảm xúc người nói. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Luôn dùng V-ing sau “to” trong cấu trúc này.
– Tránh dùng động từ nguyên mẫu sau “to” (sai: look forward to meet). |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Có thể theo sau “to” là danh từ hoặc đại từ nếu không dùng động từ.
– Thường được dùng trong thư tín trang trọng, như thư xin việc, thư cảm ơn. |
Ứng dụng (Practical Use) | Rất phổ biến trong viết email, hội thoại chuyên nghiệp, các cuộc hẹn hoặc kế hoạch. Thường giúp tăng tính lịch sự và thiện chí trong giao tiếp. |
Kết luận (Conclusion) | “Look forward to + V-ing” là một cấu trúc thiết yếu trong giao tiếp lịch sự và chuyên nghiệp, giúp thể hiện kỳ vọng tích cực và tạo thiện cảm. |
Cụm look forward to + V-ing là một cấu trúc được sử dụng phổ biến để thể hiện sự mong đợi, háo hức hoặc trông chờ điều gì đó xảy ra trong tương lai. Tuy có cấu trúc đơn giản nhưng không ít người học còn mắc lỗi khi áp dụng cấu trúc này. Để biết look forward to được dùng khi nào, áp dụng ra sao và cần lưu ý gì để tránh sai sót khi làm bài, mời bạn tham khảo nội dung được Edulife chia sẻ dưới đây để vận dụng cấu trúc này hiệu quả hơn.
Cấu trúc look forward to + V-ing trong tiếng Anh là gì?
Look forward to là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa là “mong đợi một cách háo hức, tích cực và có cảm xúc”. Đây là cách nói thể hiện sự trông đợi điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, thường dùng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt dùng nhiều trong thư từ hoặc email trang trọng.
Cấu trúc sử dụng look forward to như sau: S + look forward to + V-ing/noun/pronoun.
Trong đó:
- S: Chủ ngữ.
- look forward to: Cụm động từ.
- to: Là giới từ, nên phải đi kèm với danh động từ (V-ing) hoặc danh từ.
- V-ing: Động từ thêm -ing, diễn tả hành động mong đợi sẽ diễn ra.
Lưu ý: Không dùng động từ nguyên thể sau “to” trong cấu trúc này (không viết to meet, phải viết to meeting).

Ví dụ thực tế về look forward to + V-ing
Dưới đây là một số ví dụ ứng dụng cấu trúc look forward to + V-ing:
- She looks forward to spending the summer at her grandmother’s countryside house.
(Cô ấy háo hức mong đợi được dành mùa hè tại ngôi nhà quê của bà mình.)
- We’re looking forward to attending the concert next Saturday.
(Chúng tôi đang rất mong chờ được tham dự buổi hòa nhạc vào thứ Bảy tới.)
- He doesn’t look forward to speaking in public, but he knows it’s necessary.
(Anh ấy không hề mong chờ việc phát biểu trước đám đông, nhưng anh biết điều đó là cần thiết.)
- They look forward to celebrating their tenth wedding anniversary in Italy.
(Họ rất mong được kỷ niệm 10 năm ngày cưới tại Ý.)

Khi nào nên sử dụng look forward to trong câu?
“Look forward to” là một cụm động từ mang nghĩa là mong chờ điều gì đó xảy ra trong tương lai theo cách hào hứng, tích cực. Cấu trúc:
- Look forward to + V-ing (động từ thêm “-ing”).
- Look forward to + noun/pronoun (danh từ/đại từ).
Bạn nên dùng cấu trúc này trong các trường hợp sau:
Khi bạn mong chờ một sự kiện hoặc hoạt động sắp tới
- Bạn dùng “look forward to” để thể hiện sự háo hức, kỳ vọng tích cực về một sự kiện cụ thể trong tương lai.
- Ví dụ:
- I’m really looking forward to attending the music festival next weekend.
→ Tôi rất mong được tham dự lễ hội âm nhạc vào cuối tuần tới.
- We look forward to celebrating our anniversary in Italy this year.
→ Chúng tôi háo hức chờ đến dịp kỷ niệm ở Ý năm nay.
- She’s looking forward to starting her new job at the design firm.
→ Cô ấy đang mong chờ được bắt đầu công việc mới tại công ty thiết kế.
- They look forward to meeting the author at the book signing event.
→ Họ rất mong được gặp tác giả tại buổi ký tặng sách.

Khi viết thư/email trang trọng (đặc biệt trong công việc)
- “Look forward to” thường được dùng ở cuối thư để thể hiện sự trông đợi phản hồi, cuộc họp hoặc sự hợp tác tiếp theo với người nhận theo cách lịch sự và chuyên nghiệp hơn.
- Ví dụ:
- I’m looking forward to discussing this further in our upcoming meeting.
→ Tôi mong được bàn luận thêm về vấn đề này trong cuộc họp sắp tới.
- I look forward to your confirmation of the schedule.
→ Tôi mong nhận được xác nhận của bạn về lịch trình.

>> Xem thêm:
Cách dùng cấu trúc looking forward
Dưới đây là những cách dùng phổ biến với “looking forward to” giúp bạn hiểu hơn về tính ứng dụng của cấu trúc ngữ pháp này:
Dùng khi muốn diễn tả sự háo hức hay mong chờ điều gì đó sắp xảy ra
- Dùng để miêu tả sự háo hức, mong chờ cho điều gì đó, một sự kiện, hoạt động sắp xảy ra trong tương lai, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
- Cấu trúc: Look forward to + V-ing/danh từ.
- Ví dụ:
- I am looking forward to starting my new hobby next month.
(Tôi rất mong đợi được bắt đầu sở thích mới vào tháng tới.)
- We look forward to the summer holidays with great excitement.
(Chúng tôi rất mong đợi kỳ nghỉ hè với niềm háo hức lớn.)
- He is looking forward to meeting his childhood friends this weekend.
(Anh ấy rất mong được gặp lại bạn bè thời thơ ấu vào cuối tuần này.)

Sử dụng trong thư hoặc email
- Cấu trúc: Look forward to + V-ing/danh từ.
- Cấu trúc này được dùng trong thư từ, email nhằm thể hiện sự lịch sự, chuyên nghiệp và mong đợi phản hồi hoặc hợp tác từ người nhận thư.
- Ví dụ:
- Looking forward to your response regarding the proposal.
(Rất mong nhận được phản hồi của bạn về đề xuất.)
- We are looking forward to your participation in the upcoming conference.
(Chúng tôi rất mong được sự tham gia của bạn trong hội nghị sắp tới.)

Dùng trong những trường hợp cần sự trang trọng
- Cấu trúc: I look forward to + V-ing/danh từ.
- Dùng trong các văn bản, email hoặc giao tiếp trang trọng, thể hiện sự mong đợi theo cách lịch sự và trang nhã hơn.
- Ví dụ:
- I look forward to attending the official meeting next week.
(Tôi mong được tham dự cuộc họp chính thức vào tuần tới.)
- The company looks forward to building a strong partnership with you.
(Công ty mong muốn xây dựng mối quan hệ đối tác vững chắc với bạn.)

Dùng trong những trường hợp ít trang trọng
- Cấu trúc: Look forward to + V-ing/danh từ.
- Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, câu nói thân thiện và nhẹ nhàng khi bày tỏ sự mong chờ tự nhiên.
- Ví dụ:
- We’re looking forward to the concert tonight.
(Chúng tôi rất háo hức với buổi hòa nhạc tối nay.)
- Look forward to hanging out together next week.
(Mong được đi chơi cùng bạn vào tuần tới.)

Dùng để thể hiện sự thân mật
- Cấu trúc: I’m looking forward to + V-ing/danh từ.
- Dùng trong giao tiếp thân mật, giữa bạn bè hoặc người thân để thể hiện sự hào hứng, mong đợi theo cách thật gần gũi, ấm áp.
- Ví dụ:
- She’s looking forward to our weekend trip together.
(Cô ấy rất háo hức với chuyến đi cuối tuần của chúng ta.)
- We’re looking forward to celebrating your birthday soon!
(Chúng tôi rất mong được tổ chức sinh nhật cho bạn sớm!)

Phân biệt look forward to với expect, hope và wait
Mặc dù cả bốn cụm từ này đều liên quan đến việc mong đợi điều gì đó trong tương lai nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa, cấu trúc và mức độ chắc chắn. Dưới đây là sự khác biệt của look forward to với expect, hope và wait giúp bạn sử dụng chúng chính xác và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh:
Look forward to + V-ing/danh từ
- Ý nghĩa: Diễn tả sự mong đợi với cảm xúc háo hức, vui mừng về một sự kiện sắp xảy ra trong tương lai gần.
- Cấu trúc: S + look forward to + V-ing/danh từ.
- Lưu ý: Không sử dụng động từ nguyên thể sau “look forward to”.
- Ví dụ:
- I look forward to attending your wedding next month.
(Tôi rất mong chờ được tham dự đám cưới của bạn vào tháng sau.)
- She is looking forward to meeting her childhood friends during the holiday.
(Cô ấy đang rất háo hức gặp lại những người bạn thời thơ ấu trong kỳ nghỉ.)
Expect + to V/that + mệnh đề
- Ý nghĩa: Diễn tả sự mong đợi một sự việc sẽ xảy ra, thường dựa trên cơ sở hoặc dự đoán hợp lý.
- Cấu trúc: S + expect + to V/that + mệnh đề.
- Lưu ý: Mang tính trung lập, không thể hiện cảm xúc mạnh mẽ như “look forward to”.
- Ví dụ:
- They expect that the new policy will improve efficiency.
(Họ mong rằng chính sách mới sẽ cải thiện hiệu quả công việc.)
- She expects to be promoted after completing the project successfully.
(Cô ấy mong đợi được thăng chức sau khi hoàn thành dự án thành công.)
- He expects that the weather will be favorable for the outdoor event.
(Anh ấy mong rằng thời tiết sẽ thuận lợi cho sự kiện ngoài trời.)

Hope + to V/that + mệnh đề
- Ý nghĩa: Diễn tả sự mong muốn điều gì đó xảy ra, nhưng không chắc chắn về khả năng xảy ra.
- Cấu trúc: S + hope + to V/that + mệnh đề.
- Lưu ý: Mang tính cảm xúc, thể hiện ước muốn cá nhân.
- Ví dụ:
- They hope that the new marketing strategy will attract more customers.
(Họ hy vọng chiến lược marketing mới sẽ thu hút được nhiều khách hàng hơn.)
- We hope that the negotiations will lead to a favorable agreement.
(Chúng tôi hy vọng rằng các cuộc đàm phán sẽ dẫn đến một thỏa thuận có lợi.)
Wait for + danh từ/V-ing
- Ý nghĩa: Diễn tả hành động chờ đợi ai đó hoặc điều gì đó xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
- Cấu trúc: S + wait for + danh từ/V-ing.
- Lưu ý: Mang tính thụ động, không thể hiện sự mong đợi tích cực như “look forward to”.
- Ví dụ:
- She is waiting for her friend to finish the meeting.
(Cô ấy đang chờ bạn mình kết thúc cuộc họp.)
- He is waiting for the results of his medical test.
(Anh ấy đang chờ kết quả xét nghiệm y tế của mình.)

Lưu ý khi dùng look forward to + V-ing
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự mong đợi, háo hức về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, có một số lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc này mà người học tiếng Anh cần biết để tránh sai sót:
Giới từ “to” trong “look forward to” là giới từ chứ không phải động từ nguyên mẫu
- Rất nhiều người nhầm tưởng “to” ở đây là để đi kèm với động từ nguyên mẫu (to + V-infinitive). Thực tế “to” trong cấu trúc “look forward to” là giới từ nên phải dùng V-ing hoặc danh từ sau đó.
- Ví dụ đúng:
- She looks forward to her promotion.
(Cô ấy mong chờ sự thăng chức của mình.)
Ví dụ sai: I am looking forward to meet you next week.
Không dùng “look forward” mà thiếu “to”
- Cấu trúc chuẩn luôn phải có “to” sau “look forward”. Việc bỏ “to” là sai ngữ pháp.
- Ví dụ đúng:
- We look forward to hearing from you soon.
(Chúng tôi mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.)
- Ví dụ sai: We look forward hearing from you soon.

Có thể dùng “look forward to” trong các thì khác nhau
- Dù phổ biến nhất là thì hiện tại đơn, bạn có thể dùng “look forward to” ở quá khứ hoặc tương lai, tuy nhiên ý nghĩa có thể thay đổi (ví dụ thể hiện sự thất vọng ở quá khứ).
- Ví dụ:
- I was looking forward to seeing her, but she didn’t come.
(Tôi đã rất mong gặp cô ấy, nhưng cô ấy không đến.)
- I will be looking forward to your reply.
(Tôi sẽ mong đợi hồi âm của bạn.)
Không dùng “look forward to” trong câu phủ định với nghĩa mong đợi
- Cấu trúc này thường không dùng để diễn tả sự không mong đợi hay phủ định. Thay vào đó, dùng các cấu trúc khác như “not expect” hoặc “not hope”.
- Ví dụ:
Sai: I don’t look forward to going there. (không phổ biến)
Sửa đúng: I am not looking forward to going there. (cách nói đúng hơn và nhẹ nhàng)

Khi bạn sử dụng chính xác cấu trúc look forward to + V-ing, bạn sẽ chinh phục dễ dàng các kỳ thi tiếng Anh quan trọng và cải thiện khả năng giao tiếp, trình bày thư tín, email chuyên nghiệp hơn. Hãy ghi nhớ rằng “to” ở đây là một giới từ, do đó động từ theo sau phải ở dạng V-ing. Ngoài ra, việc tránh các lỗi thường gặp như nhầm lẫn “to + V” hay sử dụng sai ngữ cảnh sẽ giúp bạn tự tin và thành thạo hơn khi áp dụng. Đừng quên khám phá nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích trên chuyên trang của Edulife để từng ngày cải thiện trình độ ngoại ngữ của bản thân nhé!