Bảng tổng hợp thông tin về It’s time trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “It’s time…” là cấu trúc dùng để nói rằng đã đến lúc ai đó nên làm một việc gì đó, thường hàm ý hành động đó nên thực hiện sớm hơn. |
Chức năng (Function) | Nhấn mạnh thời điểm phù hợp hoặc trễ để thực hiện một hành động; thường dùng để khuyên bảo, nhắc nhở hoặc thể hiện sự sốt ruột, không hài lòng. |
Tiêu chuẩn theo ngữ pháp (Grammar Rules) | – It’s time + (for someone) + to V
– It’s time + S + V2 (quá khứ đơn – nhưng mang nghĩa hiện tại) – It’s high/about time + S + V2 (mức độ nhấn mạnh) |
Phân loại (Categories) | – Không có chủ ngữ cụ thể: It’s time to V
– Có chủ ngữ: It’s (about/high) time + S + V2 |
Ví dụ (Examples) | It’s time he went to bed. (Lẽ ra anh ấy nên đi ngủ rồi) |
Phương thức nhận biết (Identification) | Mở đầu bằng cụm “It’s time…”, theo sau có thể là động từ nguyên thể có “to” hoặc mệnh đề dùng thì quá khứ đơn. |
Vị trí trong câu (Position) | Thường đứng ở đầu câu hoặc đầu mệnh đề chính, theo sau là hành động cần thực hiện hoặc nên được thực hiện. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Dùng to V khi nói chung, không xác định người thực hiện.
– Dùng S + V2 khi muốn chỉ rõ ai nên làm gì (nghĩa hiện tại nhưng chia quá khứ để nhấn mạnh). |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Dùng It’s high/about time để tăng độ nhấn mạnh hoặc thể hiện sự bức xúc.
– Động từ trong mệnh đề theo sau phải dùng thì quá khứ đơn dù chỉ hành động hiện tại. |
Ứng dụng (Practical Use) | Dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, phê bình lịch sự, hoặc nhấn mạnh một việc cần làm ngay để tránh chậm trễ, phiền phức. |
Kết luận (Conclusion) | Cấu trúc “It’s time…” rất hữu ích để thể hiện sự đúng lúc hoặc trì hoãn trong hành động, và mang tính chất nhấn mạnh hoặc góp ý tinh tế. |
Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn ai cũng từng bắt gặp cấu trúc It’s time trong giao tiếp và cả văn viết. Đây là cấu trúc dùng khi muốn đưa ra lời đề nghị, lời nhắc nhở hoặc phê bình gián tiếp lịch sự. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cách sử dụng, cấu trúc ngữ pháp, cũng như những lưu ý đặc biệt đi kèm với mẫu câu này. Edulife sẽ giúp bạn tổng hợp toàn bộ kiến thức quan trọng về cấu trúc “It’s time” để sử dụng nó hiệu quả, cùng tham khảo ngay nhé!
Cấu trúc It’s time trong tiếng Anh là gì và ví dụ
Cấu trúc “It’s time” không phải là một danh từ (noun) hay động từ (verb), đây là cách diễn đạt quen thuộc trong tiếng Anh, mang ý nghĩa: “đã đến lúc (để làm gì đó)”. Cấu trúc này thường được dùng trong giao tiếp hằng ngày để thúc giục, khuyên nhủ, đôi khi thể hiện sự phê bình nhẹ nhàng nếu hành động nào đó nên được thực hiện sớm hơn.

Ví dụ:
- It’s time you stopped scrolling on your phone and got some sleep.
(Đã đến lúc bạn ngừng lướt điện thoại và đi ngủ rồi.)
- It’s time we started focusing on our long-term goals instead of quick wins.
(Đã đến lúc chúng ta tập trung vào mục tiêu dài hạn thay vì những chiến thắng nhất thời.)
- It’s time she realized that not everyone will always agree with her.
(Đã đến lúc cô ấy hiểu rằng không phải ai cũng sẽ luôn đồng tình với mình.)
- It’s time the team prepared for the upcoming presentation.
(Đã đến lúc cả nhóm chuẩn bị cho buổi thuyết trình sắp tới.)

Khi nào nên sử dụng It’s time trong câu?
Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói muốn thể hiện rằng một hành động nên xảy ra ngay lập tức hoặc lẽ ra đã nên xảy ra từ trước đó. Cụ thể dưới đây là các tình huống có thể sử dụng cấu trúc ngữ pháp này:
- Khi muốn nói “đã đến lúc làm gì đó ngay bây giờ” (hiện tại).
- Dùng khi bạn muốn khuyên ai đó (hoặc chính mình) nên làm gì đó ngay lập tức.
- Khi muốn nói “đáng lẽ ra phải làm điều gì đó rồi” (giả định quá khứ).
- Khi muốn phê bình hoặc chỉ trích tế nhị, bày tỏ sự không hài lòng hoặc nhắc nhở nhẹ nhàng rằng ai đó nên thay đổi hành vi theo sắc thái lịch sự.

Các dạng cấu trúc It’s time
It’s time có nhiều dạng tương ứng công thức khác nhau. Bạn cần nắm vững công thức thì mới có thể sử dụng cấu trúc ngữ pháp này hiệu quả, thành công trong giao tiếp. Dưới đây là 3 công thức It’s time phổ biến nhất:
Cấu trúc “It’s time + to V”
- Công thức: It’s time + to + động từ nguyên mẫu (V-inf).
- Ý nghĩa: Diễn tả rằng đã đến lúc cần làm điều gì đó ngay bây giờ. Dạng này thường không nhấn mạnh ai là người thực hiện hành động, mà chỉ đưa ra một lời nhắc nhở nhẹ nhàng.
- Ví dụ:
- It’s time to water the garden before the sun gets too strong.
(Đã đến lúc tưới vườn trước khi trời nắng gắt.)
- It’s time to move on from the past and focus on the present.
(Đã đến lúc buông bỏ quá khứ và tập trung vào hiện tại.)

Cấu trúc “It’s time + for + Noun”
- Công thức: It’s time + for + danh từ / cụm danh từ.
- Ý nghĩa: Diễn tả rằng đã đến lúc cho một sự việc, hành động hoặc đối tượng cụ thể nào đó xảy ra hoặc diễn ra.
- Ví dụ:
- It’s time for some honest conversations in this family.
(Đã đến lúc có những cuộc trò chuyện thẳng thắn trong gia đình này.)

Cấu trúc “It’s time + S + V-ed”
- Công thức: It’s time + S + động từ quá khứ (V-ed). (Ngữ nghĩa nói về hiện tại, đây là câu giả định.)
- Ý nghĩa: Dùng khi muốn ám chỉ hành động lẽ ra nên được thực hiện từ trước, nhưng đến nay vẫn chưa xảy ra. Mang sắc thái thúc giục hoặc phê bình nhẹ nhàng.
- Ví dụ:
- It’s time you learned to manage your own money.
(Đã đến lúc bạn học cách quản lý tiền bạc của mình.)
- It’s time he admitted his part in the mistake.
(Đã đến lúc anh ấy thừa nhận phần lỗi của mình.)
- It’s time I faced the truth instead of running from it.
(Đã đến lúc tôi đối mặt với sự thật thay vì trốn tránh.)

>> Xem thêm:
Các cụm từ khác đồng nghĩa với It’s time
Cấu trúc “It’s time” tuy rất phổ biến nhưng vẫn có thể thay thế bằng cách diễn đạt khác để đa dạng lối diễn tả của người nói/viết. Dưới đây là 4 cụm từ đồng nghĩa It’s time nổi bật và cách sử dụng chi tiết:
Cấu trúc It’s high time
- Công thức:
- It’s high time + S + V2/ed.
- It’s high time + for + someone + to V.
- Ý nghĩa: Diễn tả rằng đã trễ rồi, lẽ ra hành động này phải được làm sớm hơn, cần làm ngay. So với “It’s time”, cụm này mang mức độ khẩn trương cao hơn.
- Ví dụ:
- It’s high time she realized the value of true friendship.
(Đã đến lúc cô ấy nhận ra giá trị của tình bạn thực sự.)
- It’s high time for you to apply for that scholarship.
(Đã đến lúc bạn nộp đơn xin học bổng đó rồi.)
- It’s high time for the company to update its security system.
(Đã đến lúc công ty nâng cấp hệ thống bảo mật.)
- It’s high time you stopped procrastinating and took responsibility.
(Đã đến lúc bạn ngừng trì hoãn và chịu trách nhiệm.)

Cấu trúc It’s about time
- Công thức:
- It’s about time + S + V2/ed.
- It’s about time + for + someone + to V.
- Ý nghĩa: Giống với “It’s high time” nhưng “It’s about time” có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh hơn, thậm chí bực bội hoặc chờ đợi quá lâu.
- Ví dụ:
- It’s about time for your team to show some real results.
(Đã đến lúc nhóm của bạn thể hiện kết quả thực sự.)
- It’s about time you cleaned your backpack – it’s full of crumbs!
→ (Đã đến lúc bạn lau chùi ba lô rồi – đầy vụn bánh!)
- It’s about time she apologized for what she said yesterday.
→ (Đã đến lúc cô ấy xin lỗi vì những gì đã nói hôm qua.)
- It’s about time for Max to update his résumé.
→ (Đã đến lúc Max cập nhật sơ yếu lý lịch của mình rồi.)

The moment has come
- Công thức:
- The moment has come. (dùng riêng như một câu).
- The moment has come + for + someone + to V.
- Ý nghĩa: Dùng để thông báo một khoảnh khắc quan trọng đã đến. Phổ biến trong ngữ cảnh trang trọng, cảm xúc mạnh (bài phát biểu, quyết định lớn…).
- Ví dụ:
- The moment has come. It’s now or never.
(Thời khắc đã đến. Giờ hoặc không bao giờ.)
- The moment has come for you to take the lead.
(Đã đến lúc bạn đảm nhận vị trí dẫn đầu.)

Cấu trúc The time has arrived
- Công thức:
- The time has arrived. (dùng riêng như câu độc lập).
- The time has arrived + for + someone + to V.
- Ý nghĩa: Tương tự như “The moment has come”, tuy nhiên The time has arrived phù hợp sử dụng trong ngữ cảnh cổ điển, trịnh trọng hơn như các bối cảnh truyền cảm hứng, thiêng liêng, long trọng.
Ví dụ:
- The time has arrived. Let us begin our journey.
(Thời khắc đã đến. Hãy bắt đầu hành trình thôi.)
- The time has arrived. No more delays.
(Đã đến lúc rồi. Không thể trì hoãn nữa.)
- The time has arrived for this city to embrace change.
(Đã đến lúc thành phố này chấp nhận thay đổi.)
- The time has arrived for me to leave the past behind.
(Đã đến lúc tôi bỏ lại quá khứ phía sau.)

Lưu ý khi dùng cấu trúc It’s time
Cấu trúc “It’s time” tưởng chừng đơn giản nhưng cũng có nhiều điểm ngữ pháp dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt là khi chia động từ. Dưới đây là những lưu ý quan trọng cần ghi nhớ để bạn sử dụng cấu trúc này chính xác và linh hoạt hơn:
- “It’s time + to V” chỉ dùng khi không nhấn mạnh chủ ngữ
Cấu trúc này dùng khi không cần nói rõ ai làm hành động hoặc để ra lệnh, đề nghị tổng quan.
Ví dụ đúng:
- It’s time to eat dinner. (Đã đến lúc ăn tối.)
- It’s time to make a decision. (Đã đến lúc đưa ra quyết định.)
Ví dụ sai: It’s time he to go home.
- “It’s time + S + V2/ed” dù chia thì quá khứ nhưng không nói về quá khứ
Đây là cấu trúc giả định, không diễn tả hành động trong quá khứ, mà nói về hiện tại, đặc biệt là để gợi ý hoặc phê bình nhẹ nhàng rằng nên làm gì đó ngay bây giờ. Rất nhiều người học tưởng rằng động từ chia quá khứ là để nói về quá khứ, từ đó hiểu sai nghĩa của câu.
Ví dụ:
- It’s time you cleaned your room.
(Không phải bạn đã dọn rồi, mà bạn nên làm ngay!)
- It’s time we talked seriously.
(Đã đến lúc chúng ta nói chuyện nghiêm túc.)

- Dùng cấu trúc “It’s time + S + to V” luôn có “for”
Nhiều người học sai cấu trúc khi kết hợp chủ ngữ và động từ nguyên mẫu mà không có giới từ “for”.
Ví dụ sai: It’s time he to study.
→ Sửa: It’s time for him to study.
- Không chia hiện tại đơn sau “It’s time + S”
Đây là một trong các lỗi ngữ pháp phổ biến nhất. Khi đã có chủ ngữ sau “It’s time”, bắt buộc phải chia động từ ở thì quá khứ đơn (ngay cả khi nói về hiện tại).
- Chú ý đến sắc thái ngữ nghĩa để chọn cấu trúc phù hợp
Cấu trúc này có các công thức tương ứng sắc thái khác nhau, gồm:
- “It’s time + to V” → trung tính, nhấn mạnh hành động.
- “It’s time + S + V2/ed” → có tính gợi ý, phê bình nhẹ, thường mang sắc thái nhắc nhở “đáng lẽ nên làm từ trước”.
Khi sử dụng cần chọn đúng cấu trúc câu phù hợptùy theo cảm xúc và ngữ cảnh.

Cấu trúc “It’s time” tuy ngắn gọn nhưng lại mang nhiều sắc thái ý nghĩa tùy vào cách sử dụng – từ lời khuyên nhẹ nhàng đến sự chỉ trích tinh tế. Hy vọng rằng bài viết của Edulife trên đây đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và toàn diện về cấu trúc ngữ pháp này, từ đó giúp bạn tự tin sử dụng linh hoạt và chính xác trong mọi tình huống. Để biết thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp khác, khám phá nhiều nội dung trên chuyên trang Edulife hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn nhé!