Bảng tổng hợp thông tin về It takes/took trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “It takes/took…” là cấu trúc dùng để nói về thời gian cần thiết để làm một việc gì đó, áp dụng trong hiện tại (takes) hoặc quá khứ (took). |
Chức năng (Function) | Diễn tả khoảng thời gian tiêu tốn để thực hiện một hành động hoặc hoàn thành một quá trình cụ thể. |
Chuẩn theo ngữ pháp (Grammar Rules) | – It takes/took + (someone) + time + to V
– It takes/took + time + for + someone + to V – It only took + time expression + to V |
Phân loại (Categories) | – It takes: dùng cho hiện tại hoặc sự việc chung
– It took: dùng cho quá khứ – Dùng được với nhiều đại từ khác như him/her/us,… |
Ví dụ (Examples) | It takes me 45 minutes to cook dinner.
It takes me 10 mins to cook dinner. It didn’t take her long to learn. |
Phương thức nhận biết (Identification) | Câu thường bắt đầu bằng “It takes” hoặc “It took” và theo sau là một cụm chỉ thời gian và động từ nguyên mẫu có “to”. |
Vị trí trong câu (Position) | Thường ở đầu câu như một mệnh đề chính, theo sau là chi tiết về người và hành động mất thời gian thực hiện. |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Dùng “takes” cho hiện tại, “took” cho quá khứ.
– Cụm “to V” thể hiện hành động cần thời gian. – Có thể rút gọn người thực hiện nếu không cần thiết. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Có thể thay đổi người bằng đại từ: him, her, us, them…
– Câu bị động không phổ biến với cấu trúc này. – Dùng phổ biến trong văn nói và viết hàng ngày. |
Ứng dụng (Practical Use) | Dùng để mô tả quá trình, thói quen, sự chuẩn bị hoặc thời gian hoàn thành công việc, rất tiện trong viết miêu tả, kể chuyện hoặc lên kế hoạch. |
Kết luận (Conclusion) | “It takes/took…” là một trong những cấu trúc cơ bản và thông dụng nhất trong tiếng Anh để nói về thời gian – dễ dùng, linh hoạt và hiệu quả trong giao tiếp. |
Để diễn đạt thời gian cần thiết để hoàn thành một việc gì đó tự nhiên và chính xác, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc It takes/took. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn thường nhầm lẫn giữa “It takes/took” và “spend”, dẫn đến sai ngữ pháp hoặc diễn đạt không đúng ý. Trong bài viết này, Edulife sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về cấu trúc “It takes/took”, cách sử dụng linh hoạt trong thực tế, so sánh rõ ràng với “spend” và đặc biệt là những lưu ý khi sử dụng để tránh lỗi sai thường gặp khi dùng cấu trúc này, cùng tham khảo nhé!
Cấu trúc It takes/took trong tiếng Anh là gì và ví dụ
Cấu trúc “It takes” (ở thì hiện tại) và “It took” (ở thì quá khứ) được dùng để diễn tả khoảng thời gian cần thiết để thực hiện một hành động hoặc hoàn thành một công việc nào đó.

- Cấu trúc: It takes/took + someone + thời gian + to + V (động từ nguyên mẫu).
- Ví dụ:
- It takes me 45 minutes to get to the office by bus.
(Tôi mất 45 phút để đến văn phòng bằng xe buýt.)
- It took my parents a whole day to move all the furniture.
(Bố mẹ tôi đã mất cả một ngày để chuyển hết đồ đạc.)
- It takes Tom less than ten minutes to solve a Rubik’s cube.
(Tom mất chưa đến mười phút để giải khối Rubik.)

Các công thức của cấu trúc it takes
Cấu trúc “It takes” là một trong những cách diễn đạt phổ biến khi muốn nói về khoảng thời gian cần để làm gì đó. Dưới đây là các công thức kết hợp của it takes với các thành phần khác của câu:
Công thức it takes + danh từ số lượng
- Công thức: It takes/took/will take + [quantity noun] + to + V (động từ nguyên mẫu).
- Dùng để nói mất bao nhiêu thời gian, nỗ lực hoặc nguồn lực để làm gì.
- Ví dụ:
- It takes fifteen minutes to bake these cookies properly.
(Mất 15 phút để nướng chín mẻ bánh quy này một cách hoàn hảo.)
- It takes three liters of paint to cover all the walls in this room.
(Cần ba lít sơn để phủ hết các bức tường trong phòng này.)
- It took two days to repair the damaged bridge.
(Phải mất hai ngày để sửa chữa cây cầu bị hỏng.)

Công thức it takes + danh từ chỉ người
- Công thức: It takes/took/will take + [somebody] + (amount of time) + to + V.
- Dùng để diễn tả ai đó mất bao nhiêu thời gian để làm điều gì đó.
- Ví dụ:
- It takes me almost two hours to clean the entire house.
(Tôi mất gần hai tiếng để dọn dẹp toàn bộ căn nhà.)
- It took my sister the whole evening to write her speech.
(Em gái tôi mất cả buổi tối để viết bài phát biểu.)
- It took us just thirty minutes to decorate the whole hall.
(Chúng tôi chỉ mất ba mươi phút để trang trí toàn bộ hội trường.)

Công thức it takes dạng câu hỏi
- Công thức: How long does/did/will + it take + (somebody) + to + V?
- Dùng để hỏi mất bao lâu để ai đó làm việc gì.
- Ví dụ:
- How long did it take Anna to finish her painting?
(Anna mất bao lâu để hoàn thành bức tranh của mình?)
- How long will it take us to drive to the countryside?
(Chúng ta sẽ mất bao lâu để lái xe về vùng quê?)
- How long will it take him to recover from the surgery?
(Anh ấy sẽ mất bao lâu để hồi phục sau ca phẫu thuật?)

>> Xem thêm:
Cấu trúc câu với It takes/took
Cấu trúc It takes/took có thể dùng để chỉ lượng thời gian, nguồn lực cần thiết để thực hiện, hoàn thành một nhiệm vụ, hành động nào đó. Chia theo dạng câu thì cấu trúc này được sử dụng theo công thức sau:
Câu khẳng định
- Cấu trúc: It takes/took + (someone) + time + to + V.
- Dùng để khẳng định một ai đó mất bao nhiêu thời gian để làm một việc gì đó.
- Ví dụ:
- It takes me just five minutes to feed the cats every morning.
(Tôi chỉ mất năm phút để cho mèo ăn mỗi sáng.)
- It took them the whole night to brainstorm the campaign idea.
(Họ mất cả đêm để nghĩ ra ý tưởng cho chiến dịch.)
- It took Lisa two attempts to pass her driving test.
(Lisa phải thi hai lần mới đậu bằng lái xe.)

Câu phủ định
- Cấu trúc: It doesn’t/didn’t take + (someone) + time + to + V.
- Dùng để phủ định rằng việc gì đó không mất nhiều thời gian hoặc không xảy ra trong thời lượng như dự đoán.
- Ví dụ:
- It doesn’t take me long to reply to emails.
(Tôi không mất nhiều thời gian để trả lời email.)
- It didn’t take her much time to learn how to bake cookies.
(Cô ấy không mất nhiều thời gian để học cách nướng bánh quy.)
- It didn’t take the kids more than ten minutes to tidy their room.
(Bọn trẻ không mất quá mười phút để dọn phòng.)
- It doesn’t take long to charge this electric scooter.
(Chiếc xe điện này không mất nhiều thời gian để sạc đầy.)

Câu nghi vấn
- Cấu trúc: How long does/did it take + (someone) + to + V?
- Dùng để hỏi mất bao lâu để làm một việc, hoàn thành việc gì đó.
- Ví dụ:
- How long did it take them to renovate the old theater?
(Họ mất bao lâu để trùng tu nhà hát cũ?)
- How long does it take a letter to reach the US by post?
(Một bức thư gửi qua đường bưu điện đến Mỹ mất bao lâu?)
- How long did it take your team to prepare for the seminar?
(Nhóm của bạn đã mất bao lâu để chuẩn bị cho buổi hội thảo?)
- How long does it take for seeds to sprout in this climate?
(Hạt giống nảy mầm trong khí hậu này mất bao lâu?)

Cách sử dụng It takes/took
Để sử dụng hiệu quả cấu trúc it takes thì bạn cần ghi nhớ các ý nghĩa khi sử dụng cấu trúc dưới đây:
Diễn tả thời gian cần thiết để hoàn thành hành động/công việc
- Đây là cách dùng phổ biến nhất khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp It takes/took. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này để nói rằng một hành động nào đó cần một khoảng thời gian cụ thể để thực hiện.
- Cấu trúc: It takes/took + (someone) + time + to + V.
- “It takes” dùng trong thì hiện tại,
- “It took” dùng trong thì quá khứ.
- Ví dụ: It took her a few months to adapt to the new environment.
(Cô ấy mất vài tháng để thích nghi với môi trường mới.)

Diễn đạt công sức, nỗ lực hoặc tài nguyên cần thiết để làm gì đó
- Không chỉ thời gian, cấu trúc “It takes” còn dùng để nói đến nỗ lực, lòng can đảm, kỹ năng cần thiết để hoàn thành điều gì đó.
- Cấu trúc: It takes/took + danh từ (trừu tượng) + to + V.
- Ví dụ: It took determination and focus to win the championship.
(Cần sự quyết tâm và tập trung để giành chức vô địch.)
Dùng trong câu hỏi để hỏi thời gian
- Bạn có thể dùng “It takes” để đặt câu hỏi về thời gian cần thiết để làm một việc gì đó.
- Cấu trúc: How long does/did it take + (someone) + to + V?
- Ví dụ: How long did it take them to build that house?
(Họ đã mất bao lâu để xây căn nhà đó?)

Dùng trong cấu trúc bị động mở rộng
- Cấu trúc này mang tính khái quát và thường gặp trong văn nói, văn viết có tính trừu tượng hoặc khuyên nhủ ai đó làm gì đó.
- Cấu trúc: It takes + something (e.g., time/effort/patience) + to + V.
- Ví dụ: It takes patience to deal with toddlers.
(Cần sự kiên nhẫn để chăm sóc trẻ nhỏ.)

Phân biệt It takes/took và Spend
It takes và spend có nghĩa tương tự nhau nên rất dễ nhầm lẫn khi người dùng không nắm rõ kiến thức ngữ pháp. Dưới đây là cách để bạn Phân biệt It takes/took và Spend, từ đó sử dụng chính xác, linh hoạt trong tiếng Anh:
Cấu trúc “It takes/It took”
- Dùng khi muốn diễn tả khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành một hành động/nhiệm vụ/công việc nào đó.
- Chủ ngữ là “It”, mang nghĩa chung chung hoặc khách quan.
- Cấu trúc: It takes/took + (someone) + time + to + V.
- Ví dụ: It takes a lot of courage to speak in front of a crowd.
(Cần rất nhiều dũng khí để nói trước đám đông.)

Cấu trúc “Spend”
- Dùng để diễn tả ai đó dành thời gian hoặc tiền bạc để làm gì.
- Cấu trúc: S + spend(s)/spent + time/money + V-ing.
- Ví dụ:
- I spend 30 minutes reading the news every morning.
(Tôi dành 30 phút mỗi sáng để đọc tin tức.)
- She spent two hours cleaning the house yesterday.
(Cô ấy đã dành hai tiếng để dọn dẹp nhà cửa hôm qua.)

Lưu ý khi dùng cấu trúc It takes/took
Để đảm bảo luôn sử dụng cấu trúc It takes/took đúng, chính xác, linh hoạt, phù hợp ngữ cảnh viết/nói thì bạn cần chú ý đến các điều sau:
- Xác định đúng thì của động từ “take”
- It takes → dùng cho hành động đang diễn ra ở hiện tại hoặc mang tính thói quen.
- It took → dùng cho hành động đã xảy ra ở quá khứ.
- It will take → dùng cho hành động ở tương lai.
- Không nhầm lẫn với cấu trúc “Spend”
Như đã phân biệt trước đó, “It takes” sử dụng với to + V-infinitive, trong khi “Spend” đi với V-ing. Bạn cần phân biệt rõ để áp dụng đúng công thức ngữ pháp, tránh dùng sai dạng động từ.
Ví dụ sai: It takes me 2 hours reading this book.
Sửa: It takes me 2 hours to read this book.

- Chủ ngữ luôn là “It” dù người thực hiện hành động có thể là người khác
Không thay “It” bằng chủ ngữ thật trong câu. Chủ ngữ “It” là giả định để nhấn mạnh thời gian cần thiết.
- Không dùng “It takes” cho các hành động quá nhanh hoặc tức thời
Cấu trúc này dùng để nói về các hành động có thời gian nhất định, không dùng cho hành động diễn ra quá nhanh (dưới 1–2 giây).
- Đối với văn nói, có thể rút gọn thành “Takes/took time”
Đôi khi trong giao tiếp thân mật, bạn có thể rút gọn cấu trúc khi người nghe đã hiểu ngữ cảnh.
Ví dụ:
- That took time! (Chuyện đó mất kha khá thời gian đấy!)
- This really takes patience. (Chuyện này thật sự cần kiên nhẫn.)

Khi đã sử dụng thành thạo cấu trúc It takes/took, bạn không chỉ diễn đạt thời gian trôi qua chính xác mà còn giúp lời nói và bài viết của mình tự nhiên, chuyên nghiệp hơn. Hy vọng rằng qua bài viết này của Edulife, bạn đã có thể nắm vững cách dùng, hiểu sâu sắc từng cấu trúc và tự tin áp dụng trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các kỳ thi tiếng Anh. Nếu bạn đang trên hành trình nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình, hãy tham khảo các khóa học Edulife chúng tôi cung cấp để thăng tiến trình độ cá nhân nhé!