EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Cách dùng cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive

vstep-bn

Cách dùng cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive

Hà Trần by Hà Trần
25/06/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp

Bảng tổng hợp thông tin về It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive trong tiếng Anh

Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) Cấu trúc này dùng để diễn tả ý kiến, đánh giá hoặc cảm xúc về một hành động, với hành động đó được diễn đạt bằng to-V.
Chức năng (Function) – Nhấn mạnh nhận định khách quan hoặc chủ quan về một hành động

– Dùng trong văn nói và viết học thuật/lịch sự để trình bày đánh giá hoặc lời khuyên

Chuẩn nếu xét ngữ pháp (Grammar Rules) It + be + adjective + (for + someone) + to-infinitive

Trong đó “It” là chủ ngữ giả, còn hành động thật nằm ở phần to-V

Phân loại (Categories) – Tính từ chỉ quan điểm: important, difficult, easy, necessary, dangerous…

– Có thể có hoặc không “for someone” tùy vào ngữ cảnh

Ví dụ (Examples) It is important for young people to manage their time wisely.

It was difficult to understand the instructions at first.

It is essential for new employees to understand the company’s code of conduct.

It was generous of him to offer assistance without being asked.

It is unusual for a cat to enjoy playing in water.

It will be helpful for you to review the key points before the meeting.

It is unwise to make quick decisions when emotions are high.

Phương pháp để nhận biết (Identification) Nhận diện khi câu mở đầu bằng “It is/was…” và theo sau là tính từ chỉ ý kiến hoặc cảm xúc, sau đó là “to + động từ nguyên mẫu”.
Vị trí trong câu (Position) Cấu trúc thường đứng đầu câu để làm nổi bật đánh giá hoặc quan điểm của người nói/viết về hành động đó.
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) – Sử dụng “to-V” cho hành động được đánh giá

– Dùng “for + someone” nếu muốn làm rõ ai là người thực hiện hành động

– Không chia “to-V”

Lưu ý đặc biệt (Special Notes) Có thể dùng “of someone” thay “for someone” khi đề cập đến tính cách người đó.
Ứng dụng (Practical Use) Rất hữu ích trong bài viết học thuật, luận văn, email lịch sự và khi muốn đưa ra nhận xét có tính khách quan hoặc nhấn mạnh.
Kết luận (Conclusion) Đây là một cấu trúc phổ biến và hữu ích trong tiếng Anh, giúp câu văn trở nên chuyên nghiệp, mạch lạc và thể hiện rõ ràng quan điểm của người nói/viết.

Trong tiếng Anh, có những cấu trúc ngữ pháp tưởng chừng đơn giản nhưng lại cực kỳ hiệu quả trong việc diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và tự nhiên. Một trong số đó là cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive được dùng phổ biến trong cả văn viết và văn nói. Cùng Edulife tìm hiểu về định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác cấu trúc này và lỗi cần tránh để sử dụng nó hiệu quả nhé!

Nội dung bài viết
  1. Cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive là gì?
  2. Công thức chung của cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive
    1. Cấu trúc cơ bản và cách hình thành câu
    2. Các tính từ thường dùng trong cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive
  3. Cách dùng cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive
    1. Dùng trong câu diễn đạt quan điểm cá nhân
    2. Dùng trong câu chỉ mức độ quan trọng của hành động
    3. Dùng trong câu mô tả sự dễ dàng hoặc khó khăn
  4. Lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive

Cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive là gì?

Cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive được sử dụng để diễn đạt một nhận xét, đánh giá hoặc cảm nhận về một hành động hoặc tình huống nào đó. Cấu trúc này thường là dưới góc nhìn chủ quan của người nói, giúp nhấn mạnh tính chất của hành động hoặc tình huống đó đối với một người cụ thể.

Cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive dùng để diễn đạt một nhận xét, đánh giá về hành động hoặc tình huống nào đó
Cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive dùng để diễn đạt một nhận xét, đánh giá về hành động hoặc tình huống nào đó

Ví dụ:

  • It is essential for students to practice speaking English daily.

Việc luyện nói tiếng Anh hàng ngày là rất quan trọng đối với học sinh.

  • It is difficult for beginners to understand advanced grammar rules.

Việc hiểu các quy tắc ngữ pháp nâng cao là khó khăn đối với người mới bắt đầu.

  • It is beneficial for employees to attend professional development workshops.

Việc tham gia các buổi hội thảo phát triển nghề nghiệp là có lợi cho nhân viên.

  • It is surprising for her to receive such a generous gift.

Việc nhận được món quà hào phóng như vậy là điều ngạc nhiên đối với cô ấy.

  • It is exciting for children to visit the zoo and see the animals.

Việc đến thăm sở thú và xem các loài động vật là điều thú vị đối với trẻ em.

Cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive thường là góc nhìn chủ quan của người nói/viết
Cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive thường là góc nhìn chủ quan của người nói/viết

Công thức chung của cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt một nhận xét, đánh giá hoặc cảm nhận về một hành động hoặc tình huống nào đó dưới góc nhìn chủ quan của người nói. Cấu trúc này giúp nhấn mạnh tính chất của hành động hoặc tình huống đó đối với một người, cụ thể công thức dùng như sau:

Cấu trúc cơ bản và cách hình thành câu

Để hình thành một câu với cấu trúc này, bạn cần tuân theo công thức sau: 

It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive.

Trong đó: 

  • It: Chủ ngữ giả định (dummy subject).
  • be: Động từ “to be” của một câu (am/ is/ are).
  • adjective: Tính từ miêu tả tính chất của hành động.
  •  (for sb): (Tùy chọn) Chỉ người nhận tác động.
  • to-infinitive: Động từ nguyên mẫu luôn đi kèm “to” diễn tả hành động.
To-infinitive trong cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive là động từ nguyên mẫu có "to" diễn tả hành động
To-infinitive trong cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive là động từ nguyên mẫu có “to” diễn tả hành động

Ví dụ:

  • It is important for students to study regularly.

Việc học thường xuyên là quan trọng đối với học sinh.

  • It is difficult for beginners to understand advanced grammar rules.

Việc hiểu các quy tắc ngữ pháp nâng cao là khó khăn đối với người mới bắt đầu.

  • It is beneficial for employees to attend professional development workshops.

Việc tham gia các buổi hội thảo phát triển nghề nghiệp là có lợi cho nhân viên.

Cần phân biệt to-infinitive và Bare infinitive khi sử dụng cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive
Cần phân biệt to-infinitive và Bare infinitive khi sử dụng cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive

Các tính từ thường dùng trong cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive

Dưới đây là danh sách các tính từ thường được sử dụng trong cấu trúc “It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive” để diễn đạt nhận xét, đánh giá, cảm nhận chủ quan của người nói về một hành động/tình huống:

  • Important (quan trọng)

Ví dụ: It is important for students to practice speaking English daily.

Việc luyện nói tiếng Anh hàng ngày là rất quan trọng đối với học sinh.

  • Difficult (khó khăn)

Ví dụ: It is difficult for beginners to understand advanced grammar rules.

Việc hiểu các quy tắc ngữ pháp nâng cao là khó khăn đối với người mới bắt đầu.

  • Beneficial (có lợi)

Ví dụ: It is beneficial for employees to attend professional development workshops.

Việc tham gia các buổi hội thảo phát triển nghề nghiệp là có lợi cho nhân viên.

Câu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive thường sử dụng các tính từ như Difficult, beneficial,...
Câu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive thường sử dụng các tính từ như Difficult, beneficial,…
  • Surprising (ngạc nhiên)

Ví dụ: It is surprising for her to receive such a generous gift.

Việc nhận được món quà hào phóng như vậy là điều ngạc nhiên đối với cô ấy.

  • Exciting (thú vị)

Ví dụ: It is exciting for children to visit the zoo and see the animals.

Việc đến thăm sở thú và xem các loài động vật là điều thú vị đối với trẻ em.

  • Necessary (cần thiết)

Ví dụ: It is necessary for everyone to follow the safety guidelines.

Việc tuân thủ các hướng dẫn an toàn là cần thiết đối với mọi người.

Dùng cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive để nói đến sự cần thiết dùng necessary
Dùng cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive để nói đến sự cần thiết dùng necessary
  • Useful (hữu ích)

Ví dụ: It is useful for travelers to learn basic phrases in the local language.

Việc học các cụm từ cơ bản trong ngôn ngữ địa phương là hữu ích đối với du khách.

  • Hard (khó)

Ví dụ: It is hard for me to make decisions under pressure.

Việc đưa ra quyết định dưới áp lực là khó khăn đối với tôi.

  • Easy (dễ dàng)

Ví dụ: It is easy for her to adapt to new environments.

Việc thích nghi với môi trường mới là dễ dàng đối với cô ấy.

  • Fun (vui vẻ)

Ví dụ: It is fun for kids to play games with their friends.

Việc chơi trò chơi với bạn bè là vui vẻ đối với trẻ em.

Dùng cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive khi nói về cảm nhận vui về dùng tính từ fun for
Dùng cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive khi nói về cảm nhận vui về dùng tính từ fun for

>> Xem thêm:

  • Spaced Repetition là gì? Cách học tiếng Anh hiệu quả nhớ lâu
  • Active Recall là gì? Cách ghi nhớ tiếng Anh chủ động đơn giản

Cách dùng cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive

Cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive là một dạng câu trong tiếng Anh dùng để diễn đạt cảm xúc, quan điểm chủ quan của người nói đối với ai đó. Dưới đây là những cách dùng chính của cấu trúc:

Dùng trong câu diễn đạt quan điểm cá nhân

  • Cấu trúc này giúp người nói bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc cá nhân về một hành động nào đó của người khác.
  • Ví dụ:
  • It is surprising for him to arrive so early.

(Việc anh ấy đến sớm như vậy thật ngạc nhiên.)

  • It is bad for your health to skip meals.

(Việc bỏ bữa là xấu cho sức khỏe của bạn.)

Cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive được dùng phổ biến để diễn đạt quan điểm cá nhân người nói
Cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive được dùng phổ biến để diễn đạt quan điểm cá nhân người nói

Dùng trong câu chỉ mức độ quan trọng của hành động

  • Cấu trúc này nhấn mạnh mức độ quan trọng hoặc cần thiết của hành động đối với ai đó.
  • Ví dụ:
  • It is necessary for employees to attend the meeting.

(Việc nhân viên tham dự cuộc họp là cần thiết.)

  • It is crucial for students to complete their assignments on time.

(Việc học sinh hoàn thành bài tập đúng hạn là rất quan trọng.)

Cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive có thể dùng đến nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc cần thiết của điều gì đó
Cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive có thể dùng đến nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc cần thiết của điều gì đó

Dùng trong câu mô tả sự dễ dàng hoặc khó khăn

  • Cấu trúc này diễn tả mức độ dễ dàng hoặc khó khăn của một hành động đối với ai đó.
  • Ví dụ:
  • It is easy for beginners to learn basic phrases.

(Việc người mới bắt đầu học các cụm từ cơ bản là dễ dàng.)

  • It is difficult for him to solve complex problems.

(Việc anh ấy giải quyết các vấn đề phức tạp là khó khăn.)

  • It is hard for students to concentrate during long lectures.

(Việc học sinh tập trung trong các bài giảng dài là khó khăn.)

  • It is challenging for athletes to maintain peak performance.

(Việc vận động viên duy trì hiệu suất cao là thử thách.)

  • It is simple for children to memorize songs.

(Việc trẻ em ghi nhớ bài hát là đơn giản.)

It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive còn được dùng để mô tả sự dễ dàng hoặc khó khăn của hành động nào đó
It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive còn được dùng để mô tả sự dễ dàng hoặc khó khăn của hành động nào đó

Lỗi thường gặp khi dùng cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive

Để sử dụng chính xác và hiệu quả cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive trong cả văn viết, văn nói thì bạn cần chú ý tránh một số lỗi sau:

  • Sử dụng sai thì của động từ “to be”, không phù hợp với ngữ cảnh
  • Ví dụ sai: It were important for him to attend the meeting.
  • Sửa: It was important for him to attend the meeting.
  • Thiếu “for sb” khi cần thiết
  • Lỗi: Bỏ qua phần “for sb” khi muốn chỉ rõ đối tượng bị ảnh hưởng.
  • Ví dụ sai: It is important to study regularly.
  • Sửa: It is important for students to study regularly.
  • Giải thích: Nếu muốn nhấn mạnh đối tượng cụ thể, cần thêm “for sb”.
  • Sử dụng động từ nguyên mẫu không có “to”
  • Lỗi: Sử dụng động từ nguyên mẫu không có “to” sau “be + adjective”.
  • Ví dụ sai: It is easy for him solve the problem.
  • Sửa: It is easy for him to solve the problem.
  • Giải thích: Sau “be + adjective”, động từ nguyên mẫu phải có “to”.
Khi dùng cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive, động từ nguyên mẫu phải có "to"
Khi dùng cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive, động từ nguyên mẫu phải có “to”
  • Sử dụng tính từ không phù hợp
  • Lỗi: Dùng tính từ không phù hợp với ngữ nghĩa của câu.
  • Ví dụ sai: It is bad for him to help others.
  • Sửa: It is good for him to help others.
  • Thiếu chủ ngữ trong mệnh đề phụ
  • Lỗi: Thiếu chủ ngữ trong mệnh đề phụ sau “to-infinitive”.
  • Ví dụ sai: It is important for to study regularly.
  • Sửa: It is important for students to study regularly.
Cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive yêu cầu có chủ ngữ trong mệnh đề phụ sau "to-infinitive"
Cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive yêu cầu có chủ ngữ trong mệnh đề phụ sau “to-infinitive”

Cấu trúc “ It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive” là một phần kiến thức ngữ pháp, là công cụ giúp bạn nâng cao trình độ viết và nói tiếng Anh. Khi sử dụng thuần thục, bạn sẽ thấy việc diễn đạt suy nghĩ trở nên trôi chảy và chuyên nghiệp hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các tính từ phổ biến và đặt câu đa dạng để nắm vững cấu trúc này để làm chủ tiếng Anh trong mọi tình huống. Ngoài ra, hãy tham khảo các khóa học Edulife cung cấp nếu bạn có nhu cầu thi chứng chỉ, nâng cao trình độ ngoại ngữ chuyên biệt nhé!

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Ưu nhược điểm và các kỹ thuật của phương pháp Mnemonics
  • Cách dùng cấu trúc It + be + adjective + (for sb) + to-infinitive
  • Phân loại, cấu trúc và cách dùng thức giả định trong tiếng Anh
  • Vai trò, cách dùng cấu trúc song song và lưu ý quan trọng
  • Công thức và cách dùng cấu trúc There is/are trong tiếng Anh
  • Khi nào nên dùng cấu trúc look forward to + V-ing?
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn