EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > 99+ Idioms tiếng Anh thông dụng giúp nâng tầm giao tiếp

vstep-bn

99+ Idioms tiếng Anh thông dụng giúp nâng tầm giao tiếp

Hà Trần by Hà Trần
02/07/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp
Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) Idioms là những cụm từ cố định có nghĩa bóng, không thể hiểu từ nghĩa đen của từng từ; thường dùng trong giao tiếp tự nhiên, văn nói và văn viết.
Idioms về công việc, sự nghiệp Ví dụ: climb the career ladder (thăng tiến trong sự nghiệp), burning the midnight oil (làm việc muộn), get the sack (bị sa thải)…
Idioms về học tập,  giáo dục Ví dụ: hit the books (học hành nghiêm túc), learn by heart (học thuộc lòng), pass with flying colors (thi đỗ xuất sắc)…
Idioms về cảm xúc, tâm trạng Ví dụ: over the moon (vui sướng tột độ), feel blue (buồn bã), on edge (bồn chồn, lo lắng)…
Idioms về thời gian, cuộc sống Ví dụ: in the nick of time (vừa kịp lúc), a stitch in time saves nine (làm sớm đỡ việc sau), call it a day (nghỉ làm)…
Idioms về tiền bạc, kinh doanh Ví dụ: cost an arm and a leg (rất đắt), tighten your belt (thắt lưng buộc bụng), cash cow (nguồn lợi nhuận lớn)…
Idioms về sức khỏe, thể chất Ví dụ: under the weather (không khỏe), back on your feet (phục hồi), fit as a fiddle (rất khỏe mạnh)…
Cách sử dụng trong văn nói Idioms giúp giao tiếp tự nhiên, sinh động hơn; người bản ngữ dùng thường xuyên trong hội thoại thường ngày và phim ảnh.
Cách sử dụng trong văn viết Có thể dùng trong email thân mật, bài luận không trang trọng hoặc viết sáng tạo như truyện, blog; tránh dùng quá nhiều trong văn học thuật.
Lưu ý khi dùng Cần hiểu đúng ngữ cảnh, tránh dịch từng từ. Nên học kèm ví dụ, phát âm, tránh dùng khi chưa chắc chắn ý nghĩa.
Lưu ý khi học  Học theo nhóm chủ đề, gắn với ví dụ thực tế, dùng flashcards, luyện tập qua nghe – nói – viết để ghi nhớ lâu hơn.

Nếu bạn đang tìm kiếm cách để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày thì việc học idioms là lựa chọn không thể bỏ qua. Đây là các thành ngữ thông dụng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách sáng tạo, gây ấn tượng mạnh với người nghe. Bạn hãy cùng Edulife tìm hiểu các cụm từ cố định này để nắm vững kiến thức, áp dụng vào thực tế tự tin, linh hoạt hơn.

Nội dung bài viết
  1. Idioms là gì trong tiếng Anh?
  2. Idioms theo từng chủ đề phổ biến
    1. Idioms về công việc và sự nghiệp
    2. Idioms về học tập và giáo dục
    3. Idioms về cảm xúc và tâm trạng
    4. Idioms về thời gian và cuộc sống
    5. Idioms về tiền bạc và kinh doanh
    6. Idioms về sức khỏe và thể chất
  3. Cách sử dụng idioms trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày
    1. Sử dụng idioms trong văn nói
    2. Sử dụng idioms trong văn viết
    3. Những lưu ý khi dùng idioms để tránh hiểu sai
  4. Những lưu ý quan trọng khi học idioms

Idioms là gì trong tiếng Anh?

Idioms (thành ngữ) trong tiếng Anh là những cụm từ cố định mà nghĩa của cả cụm không thể suy ra từ nghĩa đen của từng từ trong đó. Nói các khác dễ hiểu hơn, idioms mang nghĩa bóng, thường dùng để diễn đạt nội dung sinh động, tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Idioms là thành ngữ mang nghĩa bóng trong tiếng Anh
Idioms là thành ngữ mang nghĩa bóng trong tiếng Anh

Đặc điểm nổi bật:

  • Không thể dịch từng từ mà phải hiểu toàn bộ cụm theo nghĩa quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày.
  • Thường được người bản xứ sử dụng để giúp cách nói trở nên gần gũi, thú vị, ấn tượng gơn.
  • Mang tính hình ảnh, biểu cảm, giúp truyền đạt cảm xúc hoặc thông điệp hiệu quả.

Ví dụ:

  • Break the ice: Phá vỡ sự ngại ngùng => Làm cho cuộc trò chuyện trở nên thoải mái hơn.
  • Let the cat out of the bag: Lộ bí mật => Vô tình tiết lộ điều gì đó đáng lẽ phải giữ kín.
  • Hit the books: Học bài nghiêm túc => Bắt đầu học chăm chỉ, đặc biệt là để ôn thi.
  • Under the weather: Cảm thấy không khỏe => Không được khỏe, mệt mỏi hoặc ốm nhẹ.
  • Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ => Mua hoặc làm điều gì đó tốn nhiều tiền.

Idioms theo từng chủ đề phổ biến

Học thành ngữ theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ ghi nhớ cụm từ dễ dàng, biết cách áp dụng chúng vào đúng ngữ cảnh, giúp giao tiếp tự nhiên, ấn tượng hơn. Dưới đây là tổng hợp các Idioms theo từng chủ đề thông dụng quen thuộc trong cuộc sống. Cụ thể:

Idioms về công việc và sự nghiệp

Sử dụng các Idioms tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng hiệu quả, tự tin hơn trong môi trường làm việc hoặc khi trò chuyện,… Bao gồm:

  • To bite off more than you can chew /tʊ baɪt ɔːf mɔːr ðæn ju kæn tʃuː/: Cố gắng làm quá nhiều việc, nhận trách nhiệm vượt quá khả năng.
  • To get the ball rolling /tʊ ɡɛt ðə bɔːl ˈroʊlɪŋ/: Bắt đầu một dự án hoặc hoạt động.
  • To pull your weight /tʊ pʊl jɔːr weɪt/: Làm tròn trách nhiệm, đóng góp công sức.
  • To learn the ropes /tʊ lɜːrn ðə roʊps/: Học việc, học cách làm một công việc mới.
  • To burn the midnight oil /tʊ bɜːrn ðə ˈmɪdˌnaɪt ɔɪl/: Thức khuya làm việc, học tập.
  • To work your fingers to the bone /tʊ wɜːrk jɔːr ˈfɪŋɡərz tuː ðə boʊn/: Làm việc rất chăm chỉ, làm việc cật lực.
  • To call it a day /tʊ kɔːl ɪt ə deɪ/: Kết thúc công việc trong ngày.
  • To think outside the box /tʊ θɪŋk aʊtˈsaɪd ðə bɒks/: Suy nghĩ sáng tạo, khác biệt.
  • To get a foot in the door /tʊ ɡɛt ə fʊt ɪn ðə dɔːr/: Có được cơ hội đầu tiên để tiến vào một lĩnh vực hoặc công việc.
  • To climb the ladder /tʊ klaɪm ðə ˈlædər/: Thăng tiến trong sự nghiệp.
Idioms có rất nhiều loại và được phân chia theo chủ đề
Idioms có rất nhiều loại và được phân chia theo chủ đề

Idioms về học tập và giáo dục

Các thành ngữ nghĩa bóng về chủ đề học tập, giáo dụng sẽ có những cụm từ cố định như sau:

  • To hit the books /tʊ hɪt ðə bʊks/: Học bài chăm chỉ, cày sách.
  • To pass with flying colors /tʊ pæs wɪð ˈflaɪɪŋ ˈkʌlərz/: Đỗ xuất sắc, đạt kết quả cao.
  • To learn by heart /tʊ lɜːrn baɪ hɑːrt/: Học thuộc lòng.
  • To burn the candle at both ends /tʊ bɜːrn ðə ˈkændl æt boʊθ ɛndz/: Làm việc hoặc học tập quá sức, vắt kiệt sức lực.
  • To get a good grasp of something /tʊ ɡɛt ə ɡʊd ɡrɑːsp ɒv ˈsʌmθɪŋ/: Nắm vững, hiểu rõ điều gì đó.
  • To rack your brain /tʊ ræk jɔːr breɪn/: Vắt óc suy nghĩ, cố gắng nhớ.
  • To be a quick study /tʊ bi ə kwɪk ˈstʌdi/: Nhanh chóng học được điều gì đó.
Idioms là các thành ngữ giao tiếp cơ bản cần nắm khi học tiếng Anh
Idioms là các thành ngữ giao tiếp cơ bản cần nắm khi học tiếng Anh

Idioms về cảm xúc và tâm trạng

Idioms là công cụ tuyệt vời để diễn tả các sắc thái cảm xúc một cách tinh tế, giàu hình ảnh hơn so với từ ngữ thông thường. Bao gồm các từ:

  • To feel blue /tʊ fiːl bluː/: Cảm thấy buồn bã, ủ rũ.
  • To be over the moon /tʊ bi ˈoʊvər ðə muːn/: Rất vui sướng, cực kỳ hạnh phúc.
  • To be in hot water /tʊ bi ɪn hɒt ˈwɔːtər/: Gặp rắc rối, gặp khó khăn.
  • To have cold feet /tʊ hæv koʊld fiːt/: Cảm thấy lo lắng, sợ hãi trước một việc quan trọng.
  • To keep your chin up /tʊ kiːp jɔːr tʃɪn ʌp/: Lạc quan, giữ vững tinh thần.
  • To get cold feet /tʊ ɡɛt koʊld fiːt/: Lo lắng, mất tự tin ngay trước khi làm gì đó.
  • To have butterflies in your stomach /tʊ hæv ˈbʌtərflaɪz ɪn jɔːr ˈstʌmək/: Cảm thấy bồn chồn, lo lắng (thường trước sự kiện quan trọng).
  • To be on cloud nine /tʊ bi ɒn klaʊd naɪn/: Cực kỳ hạnh phúc, vui sướng tột độ.
  • To bite your tongue /tʊ baɪt jɔːr tʌŋ/: Kiềm chế không nói ra điều gì (thường là điều tiêu cực).
Một số cụm từ idioms về cảm xúc buồn, thất vọng
Một số cụm từ idioms về cảm xúc buồn, thất vọng

Idioms về thời gian và cuộc sống

Các thành ngữ nghĩa bóng này sẽ giúp bạn diễn đạt những nội dung quan điểm về thời gian, cơ hội và những quy luật trong cuộc sống một cách ngắn gọn, ý nghĩa hơn. Bao gồm các cụm từ:

  • Time flies /taɪm flaɪz/ => Nghĩa: Thời gian trôi nhanh.
  • Once in a blue moon /wʌns ɪn ə bluː muːn/: Rất hiếm khi, hiếm có.
  • To make up for lost time /tʊ meɪk ʌp fɔːr lɒst taɪm/: Bù đắp lại thời gian đã mất.
  • To kill time /tʊ kɪl taɪm/: Giết thời gian.
  • To take your time /tʊ teɪk jɔːr taɪm/: Cứ từ từ, không vội vàng.
  • To live and learn /tʊ lɪv ænd lɜːrn/: Sống và học hỏi (rút kinh nghiệm từ sai lầm).
  • Every cloud has a silver lining /ˈɛvri klaʊd hæz ə ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋ/: Trong cái rủi có cái may.
  • To break a leg /tʊ breɪk ə lɛɡ/: Chúc may mắn (thường dùng trước buổi biểu diễn, kỳ thi).
Ví dụ cách sử dụng thành ngữ về chủ đề sức khỏe
Ví dụ cách sử dụng thành ngữ về chủ đề sức khỏe

Idioms về tiền bạc và kinh doanh

Chủ đề về tiền bạc, kinh doanh luôn là một phần quan trọng trong đời sống, trong giao tiếp hàng ngày. Những idioms này giúp bạn hiểu, sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp hơn trong lĩnh vực này. Các cụm từ gồm:

  • To cost an arm and a leg /tʊ kɒst ən ɑːrm ænd ə lɛɡ/: Rất đắt tiền, tốn rất nhiều tiền.
  • To make ends meet /tʊ meɪk ɛndz miːt/: Kiếm đủ sống, đủ tiền chi tiêu.
  • To be in the red /tʊ bi ɪn ðə rɛd/: Bị lỗ, thâm hụt tài chính.
  • To be in the black /tʊ bi ɪn ðə blæk/: Có lãi, làm ăn có lời.
  • To tighten your belt /tʊ ˈtaɪtn jɔːr bɛlt/: Thắt lưng buộc bụng, tiết kiệm tiền.
  • To bring home the bacon /tʊ brɪŋ hoʊm ðə ˈbeɪkən/: Kiếm tiền nuôi gia đình.
  • To shell out (money) /tʊ ʃɛl aʊt ˈmʌni/: Chi tiêu, trả tiền (thường là một khoản lớn hoặc không mong muốn).
  • To penny-pinch /ˈpɛni pɪntʃ/: Tiết kiệm từng li từng tí.
Sử dụng thành ngữ giúp diễn đạt câu tự nhiên, ấn tượng hơn
Sử dụng thành ngữ giúp diễn đạt câu tự nhiên, ấn tượng hơn

Idioms về sức khỏe và thể chất

Những thành ngữ này giúp bạn mô tả tình trạng thể chất, sức khỏe một cách tự nhiên, sinh động hơn trong tiếng Anh. Bao gồm các cụm từ:

  • To feel under the weather /tʊ fiːl ˈʌndər ðə ˈwɛðər/: Cảm thấy không khỏe, hơi ốm.
  • To be as fit as a fiddle /tʊ bi æz fɪt æz ə ˈfɪdl/: Khỏe mạnh, tráng kiện.
  • To be back on your feet /tʊ bi bæk ɒn jɔːr fiːt/: Hồi phục sức khỏe sau bệnh tật.
  • To be alive and kicking /tʊ bi əˈlaɪv ænd ˈkɪkɪŋ/: Vẫn khỏe mạnh và hoạt động tốt.
  • To bite the bullet /tʊ baɪt ðə ˈbʊlɪt/: Chịu đựng khó khăn, chấp nhận một tình huống khó chịu.
Idioms được người bản xứ sử dụng nhiều thường ngày
Idioms được người bản xứ sử dụng nhiều thường ngày

>> Xem thêm:

  • Cách dùng ngữ pháp so sánh nhất thật chính xác
  • Cách dùng và lưu ý khi sử dụng cấu trúc have something done

Cách sử dụng idioms trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày

Idioms áp dụng đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn gây ấn tượng, thể hiện sự tinh tế trong sử dụng tiếng Anh. Muốn sử dụng các thành ngữ này hiệu quả, ngoài việc hiểu ý nghĩa thì bạn cũng phải cần rèn luyện thường xuyên. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể dùng idioms trong văn nói và văn viết:

Sử dụng idioms trong văn nói

Idioms xuất hiện thường xuyên trong văn nói, vì chúng giúp lời nói trở nên tự nhiên, sinh động hơn, thể hiện sự am hiểu văn hóa địa phương của người bản xứ. Người bản địa dùng các thành ngữ này để truyền đạt cảm xúc, thái độ hoặc nhấn mạnh thông điệp một cách ẩn dụ, dí dỏm hơn.

Trong văn nói, dùng idioms ở các tình huống thân mật, đời thường như nói chuyện với bạn bè, đồng nghiệp. Tránh lạm dụng hoặc dùng sai ngữ cảnh, vì thành ngữ dùng sai có thể sẽ gây hiểu nhầm nếu không rõ nghĩa.

Ví dụ:

  • I’m feeling under the weather today => Nghĩa: Hôm nay tôi thấy không được khỏe.
  • He hit the nail on the head with his comment => Nghĩa: Anh ấy nói đúng trọng tâm.
Học thành ngữ nhóm theo từng chủ đề một giúp ghi nhớ nhanh hơn
Học thành ngữ nhóm theo từng chủ đề một giúp ghi nhớ nhanh hơn

Sử dụng idioms trong văn viết

Idioms cũng có thể được dùng trong văn viết, tuy nhiên cần lựa chọn cụm từ cẩn thận tùy theo mục đích và phong cách viết. Thành ngữ tiếng Anh dùng trong email thân mật, bài luận cá nhân, truyện, blog sẽ giúp câu văn thêm phần tự nhiên, gần gũi, mang tính biểu cảm hơn. Còn trong văn bản học thuật, báo cáo chuyên môn thì nên hạn chế dùng thành ngữ, bởi chúng thiếu tính chính xác, dễ gây hiểu sai.

Ví dụ:

  • It’s time to face the music and accept the results => Nghĩa: Đã đến lúc chấp nhận hậu quả.
  • We were on the same page during the whole project => Nghĩa: Chúng tôi rất đồng lòng trong suốt dự án.
Thành ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, giao tiếp hàng ngày
Thành ngữ được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, giao tiếp hàng ngày

Những lưu ý khi dùng idioms để tránh hiểu sai

Idioms giúp câu nói thêm sinh động, tự nhiên hơn, nhưng nếu sử dụng sai chúng có thể khiến người nghe hiểu lầm hoặc gây phản tác dụng khi diễn đạt. Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi sử dụng thành ngữ trong tiếng Anh để bạn học hiệu quả, tránh mắc lỗi. Cụ thể:

  • Idioms có nghĩa bóng, không thể hiểu theo nghĩa đen.
  • Học thành ngữ tiếng Anh bằng cách ghi nhớ toàn bộ cụm và ngữ cảnh sử dụng.
  • Mỗi idiom sẽ phù hợp với một tình huống cụ thể (vui, buồn, công việc, đời sống…). Vì vậy tránh dùng khi bạn chưa hiểu rõ, tránh dùng sai sắc thái hoặc gây hiểu nhầm.
  • Thành ngữ thường dùng trong giao tiếp đời thường hoặc văn phong không trang trọng. Tránh dùng trong văn bản học thuật, báo cáo kinh doanh trừ khi thật sự phù hợp.
  • Không nên nhồi nhét quá nhiều thành ngữ trong một đoạn văn hoặc bài nói, bởi có thể khiến người đọc/nghe bối rối hoặc khó hiểu. Nên chọn lọc 1 – 2 cụm từ phù hợp để tăng hiệu quả truyền đạt.
  • Cẩn trọng khi dùng idioms trong môi trường giao tiếp quốc tế, bởi mỗi vùng sẽ có cách sử dụng khác nhau.
  • Ghi nhớ idioms hiệu quả hơn khi bạn học kèm câu ví dụ, tình huống thực tế.
Nên cẩn trọng khi dùng thành ngữ, không dùng trong văn viết trang trọng
Nên cẩn trọng khi dùng thành ngữ, không dùng trong văn viết trang trọng

Những lưu ý quan trọng khi học idioms

Để học idioms hiệu quả cũng như sử dụng đúng trong thực tế, bạn cần ghi nhớ những lưu ý quan trọng sau:

  • Nhóm thành ngữ tiếng Anh theo từng chủ đề (như cảm xúc, công việc, học tập,…) sẽ giúp bạn dễ ghi nhớ, áp dụng đúng ngữ cảnh.
  • Hãy học cùng câu ví dụ thực tế để hiểu rõ cách dùng, vị trí trong câu.
  • Không cần học quá nhiều cùng một lúc, hãy bắt đầu với các thành ngữ phổ biến hay dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Luyện tập qua nghe, nói qua phim, podcast hoặc đoạn hội thoại thực tế để ghi nhớ lâu hơn.
  • Idioms mang nghĩa bóng, vì vậy đừng cố gắng dịch từng từ mà hãy hiểu ý nghĩa của toàn câu.
  • Dùng flashcards, app tiếng Anh hoặc sổ tay ghi chép để ôn lại cụm từ thường xuyên bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng.
  • Nếu chưa chắc chắn về cách dùng, tránh sử dụng idioms trong bài viết hoặc bài nói quan trọng để không gây hiểu sai.
Cách học thành ngữ dễ hiểu
Cách học thành ngữ dễ hiểu

Hy vọng với thông tin chia sẻ sẽ giúp bạn học idioms trong tiếng Anh đơn giản hơn, biết cách sử dụng chính xác. Học thành ngữ tiếng Anh không khó nếu như bạn có phương pháp phù hợp. Hãy luyện tập thường xuyên, áp dụng đúng ngữ cảnh để tăng hiệu quả giao tiếp hơn. Để học thêm các từ vựng tiếng Anh mới, mẹo học giúp ghi nhớ lâu, bạn hãy đồng hành cùng Edulife trong các bài viết mới nhất.

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Lợi ích và cách học tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy
  • Mẹo học cách phát âm chuẩn tiếng Anh như người bản xứ
  • Chinh phục Collocations với những tuyệt chiêu đơn giản
  • 99+ Idioms tiếng Anh thông dụng giúp nâng tầm giao tiếp
  • Từ vựng A2: Học nhanh, chinh phục giao tiếp tiếng Anh dễ hơn
  • Học nhanh từ vựng chủ đề shopping trong tiếng Anh
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn