Trong tiếng Anh, có nhiều cấu trúc giúp câu văn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn, và have something done là một trong số đó. Đây là cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và các bài thi như IELTS, TOEIC nhưng lại dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm rõ cách dùng. Vậy làm sao để hiểu nhanh, nhớ lâu và áp dụng đúng? Cùng Edulife ôn tập trong 10 phút để nắm chắc cách dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc này nhé!
Bảng tổng hợp thông tin về have something done trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Cấu trúc “have something done” được dùng để diễn tả việc ai đó nhờ người khác làm gì cho mình hoặc chịu tác động bởi hành động nào đó. |
Chức năng (Function) | – Nhấn mạnh hành động người khác thực hiện
– Dùng trong cả tình huống chủ động nhờ làm hoặc bị động phải chịu một điều gì đó |
Cấu trúc (Structure) | S + have/has + object + past participle (V3/ed)
Trong quá khứ: had + object + V3/ed Các thì khác thay đổi động từ “have” tương ứng |
Ví dụ (Examples) | They will have the house painted next week.
He had his phone stolen on the train. |
Lưu ý sử dụng (Usage Notes) | “Have” chia theo thì và chủ ngữ
Phân biệt với “have to do something” (phải làm gì) Có thể dùng với “get” thay cho “have” (thân mật hơn): get something done |
Phân biệt (Comparison) | I cut my hair. → Tự cắt
I had my hair cut. → Nhờ người khác cắt (thường là thợ cắt tóc) |
Ứng dụng (Practical Use) | – Dùng khi thuê, nhờ, hoặc yêu cầu người khác thực hiện công việc
– Giao tiếp chuyên nghiệp: sửa chữa, làm đẹp, dọn dẹp, dịch vụ… |
Kết luận (Conclusion) | “Have something done” là cấu trúc hữu ích trong cả văn nói và viết, đặc biệt khi mô tả dịch vụ, hành động gián tiếp hoặc tình huống không kiểm soát được. |
Cấu trúc have something done trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc Have something done là một hình thức bị động đặc biệt trong tiếng Anh. Nó được dùng khi người nói không trực tiếp làm hành động đó, mà nhờ, thuê hoặc sắp xếp để người khác làm giúp. Đây là cách diễn đạt rất phổ biến trong cả văn viết và văn nói, thường dùng để nhấn mạnh kết quả của hành động hơn là ai thực hiện hành động đó.
Công thức chung: Have + object + past participle (V3/ed). Cấu trúc này thường dùng trong các trường hợp như:
- Nhờ người khác sửa chữa, làm dịch vụ gì đó (như cắt tóc, sửa xe, sửa đồ,…).
- Khi mô tả một tai nạn hoặc điều gì xảy ra ngoài ý muốn.
- Khi bạn muốn nhấn mạnh hành động được thực hiện, mà không quan tâm ai làm.

Ví dụ:
- I had my laptop upgraded to run heavy software more smoothly.
(Tôi đã nâng cấp chiếc laptop của mình để chạy các phần mềm nặng mượt hơn.)
→ Ai đó đã làm việc nâng cấp, không phải bản thân người nói.
- She’s having her wedding dress tailored by a local designer.
(Cô ấy đang thuê một nhà thiết kế địa phương may váy cưới cho mình.)
→ Hành động may váy cưới được thực hiện bởi người khác, không phải cô ấy.
- We had our garden redesigned to make space for a small pond.
(Chúng tôi đã thuê người thiết kế lại khu vườn để có chỗ cho một cái hồ nhỏ.)
→ Việc thiết kế lại do người khác đảm nhận.
- Tom had his passport renewed just before the trip.
(Tom đã làm mới hộ chiếu ngay trước chuyến đi.)
→ Có thể anh ấy đến cơ quan cấp hộ chiếu để làm lại, không phải tự làm.

Have something done ở các thì?
Cấu trúc này dễ khiến người học nhầm lẫn với các thì hoàn thành trong tiếng Anh, đặc biệt là hiện tại hoàn thành (present perfect) và quá khứ hoàn thành (past perfect) khi công thức sử dụng đều liên quan đến “have” + V3/ed. Dưới đây là cách để bạn phân biệt rõ ràng cấu trúc Have something done ở các thì:
Cấu trúc Have something done
- Đây là câu bị động gián tiếp – bạn nhờ, thuê hoặc bị ai đó làm một việc gì đó cho mình. Câu sẽ nhấn mạnh hành động và kết quả, không quan tâm ai làm hoặc không muốn nêu rõ người làm.
- Cấu trúc: S + have/has/had + something + V3/ed.
- Ví dụ:
- He had his glasses repaired at the optical shop.
(Anh ấy đã sửa kính ở cửa hàng mắt kính.)
- They had their carpets cleaned before moving in.
(Họ đã giặt thảm trước khi chuyển vào nhà mới.)

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Dùng để nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn liên quan đến hiện tại (còn ảnh hưởng hoặc kết quả). Câu sẽ nhấn mạnh vào trải nghiệm, kết quả hoặc hành động chưa xác định thời gian cụ thể.
- Cấu trúc: S + have/has + V3/ed.
- Ví dụ:
- She has already eaten, so she’s not hungry.
(Cô ấy đã ăn rồi, nên giờ không đói.)
- Bella has lost her keys.
(Bella đã làm mất chìa khóa.)

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- Dùng để diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Cấu trúc này sẽ nhấn mạnh trình tự thời gian trong quá khứ.
- Cấu trúc: S + had + V3/ed.
- Ví dụ:
- She had finished work before she went home.
(Cô ấy đã làm xong việc trước khi về nhà.)
- He had never seen snow before he traveled to Canada.
(Anh ấy chưa từng thấy tuyết trước khi đến Canada.)

>> Xem thêm:
Cách dùng cấu trúc Have something done
Cấu trúc này thường được sử dụng ở cả văn viết và văn nói nhằm diễn đạt những hành động mà người nói không trực tiếp thực hiện, mà nhờ hoặc bị ai đó thực hiện. Có hai dạng chính của cấu trúc này:
Cấu trúc Have something done dạng bị động
- Công thức: S + have + something + V-ed / V3 (quá khứ phân từ).
- Cách dùng:
- Diễn tả việc nhờ vả, thuê người làm việc gì đó. Dạng này thường dùng để nói về các tình huống bạn nhờ người khác làm giúp hoặc thuê ai đó thực hiện một dịch vụ cho mình như sửa chữa, cắt tóc, dọn nhà, dịch tài liệu,… Đặc biệt câu nhấn mạnh đến việc hành động đã xảy ra thay vì người làm việc.
- Diễn tả việc tiêu cực xảy ra (một sự cố ngoài ý muốn hoặc tai nạn) do người khác hoặc hoàn cảnh gây ra. Cách dùng này mang tính bị động bất đắc dĩ, người nói không mong muốn hoặc không kiểm soát được sự việc xảy ra.
Ví dụ:
- We had the curtains replaced to match the new furniture.
(Chúng tôi đã thay rèm cửa để phù hợp với đồ nội thất mới.)
- I had my old photos restored and printed on canvas.
(Tôi đã phục hồi và in ảnh cũ lên vải canvas.)
- She had her resume professionally formatted for the job fair.
(Cô ấy đã nhờ định dạng lại sơ yếu lý lịch một cách chuyên nghiệp cho hội chợ việc làm.)
- She had her phone stolen while traveling abroad.
(Cô ấy bị lấy cắp điện thoại khi đang du lịch nước ngoài.)
- We had our picnic ruined by the sudden rain.
(Buổi dã ngoại của chúng tôi bị phá hỏng bởi cơn mưa bất ngờ.)
- I had my account hacked last week and lost some important files.
(Tài khoản của tôi đã bị hack tuần trước và tôi mất vài tệp quan trọng.)

Cấu trúc chủ động tương ứng với Have something done
- Công thức: S + have + someone + V (nguyên thể).
- Cách dùng: Cấu trúc này được dùng khi bạn yêu cầu, sai khiến hoặc chỉ định ai đó làm một việc gì đó. Không giống như dạng bị động, cấu trúc này nhấn mạnh vào người thực hiện hành động.
- Ví dụ:
- I had the technician fix the air conditioner before the guests arrived.
(Tôi đã nhờ kỹ thuật viên sửa điều hòa trước khi khách đến.)
- The teacher had the students present their projects in class.
(Giáo viên yêu cầu học sinh trình bày dự án trong lớp.)
- She had her assistant call all the clients to confirm the schedule.
(Cô ấy đã bảo trợ lý gọi cho tất cả khách hàng để xác nhận lịch trình.)

Các cấu trúc tương tự have something done
Ngoài Have something done, bạn có thể sử dụng các cấu trúc mang ý nghĩa tương tự nhưng linh hoạt và tự nhiên hơn trong văn nói và văn viết. Những cấu trúc này không chỉ giúp bạn đa dạng cách diễn đạt, mà còn ăn điểm trong các bài thi như IELTS Writing, Speaking, TOEIC hay giao tiếp thực tế. Dưới dây là hai cấu trúc tương tự have something done bạn có thể sử dụng:
Cấu trúc Get something done
- Công thức: S + get + something + V-ed / V3.
- Ý nghĩa & cách dùng:
- Tương tự như have something done, dùng khi bạn nhờ, thuê hoặc yêu cầu ai đó làm một việc gì đó cho mình.
- Get something done thường mang tính thân mật, tự nhiên hơn trong văn nói so với have something done.
- Phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và được khuyến khích sử dụng trong phần IELTS Speaking để tăng tính tự nhiên.
- Ví dụ:
- I got my car washed while I was shopping.
(Tôi đã cho rửa xe trong lúc đi mua sắm.)
- She got her makeup done professionally for the wedding.
(Cô ấy đã trang điểm chuyên nghiệp cho đám cưới.)
- We’re getting our website redesigned next month.
(Chúng tôi sẽ cho thiết kế lại trang web vào tháng tới.)
- He got the broken fence fixed before the guests arrived.
(Anh ấy đã sửa hàng rào hỏng trước khi khách đến.)
- They got the documents printed just in time for the meeting.
(Họ đã in tài liệu kịp lúc cho cuộc họp.)

Cấu trúc Get someone to do something
- Công thức: S + get + someone + to + V (nguyên thể).
- Ý nghĩa & cách dùng:
- Cấu trúc này tương đương với have someone do something nhưng thường mang sắc thái “thuyết phục”, “bắt buộc” hoặc “nài nỉ” ai đó làm điều gì đó.
- Thường dùng trong tình huống gây ảnh hưởng đến người khác để họ thực hiện một hành động – đôi khi không hoàn toàn tự nguyện.
- Ví dụ:
- She finally got her little brother to clean his room.
(Cuối cùng cô ấy cũng khiến em trai dọn phòng.)
- I got the team to stay late to finish the proposal.
(Tôi đã thuyết phục cả nhóm ở lại muộn để hoàn thành bản đề xuất.)
- We need to get the IT guy to reset our passwords.
(Chúng tôi cần nhờ kỹ thuật viên CNTT đặt lại mật khẩu.)

So sánh Have something done và Get something done
Để giúp bạn không bị nhầm lẫn khi sử dụng hai cấu trúc Have something done và Get something done, dưới đây là cách giúp bạn phân biệt rõ hai cấu trúc ngữ pháp này:
Về ý nghĩa
- Cả hai cấu trúc đều mang nghĩa “nhờ ai đó làm gì cho mình” hoặc “có việc gì đó được thực hiện bởi người khác”.
- Đều có dạng bị động gián tiếp (không quan tâm ai thực hiện hành động), dùng để nói về dịch vụ, hành động thuê/mướn/nhờ vả.
Về công thức:
- Cấu trúc Have something done: S + have + something + V3/ed.
- Cấu trúc Get something done: S + get + something + V3/ed.

Về sắc thái và mức độ trang trọng:
- Cấu trúc Have something done khiến câu nhờ vả của người dùng trang trọng hơn, thường dùng nhiều hơn trong văn viết, văn bản học thuật.
- Cấu trúc Get something done giúp câu nói nhờ vả của người dùng thân mật, tự nhiên hơn, được dùng phổ biến hơn trong văn nói, giao tiếp đời thường.
- Ví dụ cấu trúc Have something done
- We’ve had the windows replaced.
(Chúng tôi đã thay cửa sổ.)
- Ví dụ cấu trúc Get something done:
- I got my laptop repaired this morning.
(Tôi đã sửa laptop sáng nay.)
- She’s getting her nails done for the party.
(Cô ấy đang làm móng để đi dự tiệc.)

Lưu ý khi dùng Have something done
Cấu trúc Have something done tuy đơn giản về mặt công thức nhưng lại dễ gây nhầm lẫn nếu không hiểu rõ cách dùng trong từng ngữ cảnh. Dưới đây là những điều bạn nhất định phải ghi nhớ để sử dụng đúng và hiệu quả cấu trúc này:
Không nhầm với thì hiện tại hoàn thành
- Cấu trúc này gây nhầm vì cùng có “have” + V3/ed nhưng chức năng hoàn toàn khác.
- Have something done = Nhờ người khác làm việc gì cho mình (bị động gián tiếp).
- Have + V3/ed (present perfect) = Một hành động đã hoàn thành có liên quan đến hiện tại.
- Ví dụ:
- Câu đúng: I have my car washed every Sunday.
(Tôi nhờ rửa xe mỗi Chủ nhật – cấu trúc bị động gián tiếp)
- Câu sai: I have washed my car every Sunday.
(Câu này sai ngữ nghĩa vì “hiện tại hoàn thành” không dùng với tần suất – nên dùng thì hiện tại đơn.)

Chú ý thì của động từ “have”
Cấu trúc này có thể dùng ở nhiều thì khác nhau – tùy theo thời điểm bạn nhờ/làm việc đó. Bạn không nên chỉ dùng thì hiện tại đơn, có thể dùng thêm các thì sau:
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
Hiện tại đơn | have/has + sth + V3 | He has his hair cut every month.
(Cô ấy cắt tóc mỗi tháng.) |
Quá khứ đơn | had + sth + V3 | They had their house cleaned yesterday. |
Hiện tại tiếp diễn | am/is/are having + sth + V3 | I’m having my laptop repaired right now. |
Quá khứ hoàn thành | had had + sth + V3 | We had had the car fixed before the trip. |
Tương lai gần | will have + sth + V3 | She will have her nails done tomorrow. |
Có thể thêm người thực hiện hành động bằng “by”
- Nếu bạn muốn nêu rõ ai thực hiện hành động, hãy dùng giới từ “by” sau quá khứ phân từ.
- Ví dụ:
- I had my hair done by a famous stylist in Paris.
(Tôi đã làm tóc bởi một nhà tạo mẫu nổi tiếng ở Paris.)
- He had his thesis proofread by his professor.
(Anh ấy nhờ giáo sư của mình đọc lại luận văn.)

Không dùng to V sau cấu trúc này
Sau “have something”, luôn dùng V3/ed, không dùng “to + V” hay V-ing.
Phân biệt rõ với cấu trúc Have someone do something
Đừng nhầm giữa have something done (bị động gián tiếp) và have someone do something (chủ động, yêu cầu ai đó làm).

Hy vọng sau những thông tin trên, bạn đã có cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn về cấu trúc have something done. Đừng quên luyện tập thêm cấu trúc qua ví dụ thực tế và đặt câu mỗi ngày để ghi nhớ lâu hơn. Khi đã sử dụng thành thạo cấu trúc này, bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên dễ tiếp cận và tự nhiên hơn rất nhiều trong cả văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày. Đừng quên tham khảo nhiều nội dung được Edulife đăng tải và tham khảo các khóa học Edulife chúng tôi cung cấp để nâng cao trình độ ngoại ngữ nhé!