Bảng tổng hợp thông tin về động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “To-infinitive” là dạng động từ nguyên mẫu có “to” (to + V1), dùng để diễn đạt mục đích, ý định hoặc mô tả hành động đi kèm với động từ chính. |
Chức năng (Function) | – Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
– Bổ ngữ cho bộ phận tính từ hoặc danh từ của câu – Diễn tả mục đích, kết quả hoặc hành động dự kiến |
Quy chuẩn sử dụng | Dùng sau một số động từ, tính từ, danh từ hoặc trong cấu trúc cố định như “in order to”, “too…to”, “enough to…” |
Các nhóm từ thường gặp | – Động từ chỉ mong muốn (want, hope, plan, decide,)…
– Tính từ (eg: happy to, afraid to, ready to,)… – Danh từ (decision to, plan to, need to…). |
Ví dụ (Examples) | He promised to stay until the work was finished.
He was too nervous to speak during the interview, even though he had prepared well. They were too overwhelmed to make a decision at that moment. To express your thoughts clearly in front of an audience demands both courage and preparation. To deliver a compelling speech without notes takes years of deliberate effort. |
Cách ghi nhớ (Identification) | – Nhận biết dấu hiệu đi kèm: “to” trước V1
– Ghi nhớ theo nhóm động từ cố định – So sánh với “V-ing” để phân biệt ngữ nghĩa |
Vị trí trong câu | – Làm chủ ngữ: To travel alone can be empowering.
– Làm tân ngữ: They hope to win the championship. – Sau tính từ: I’m excited to meet you. |
Quy tắc kết hợp (Usage Rules) | – Sau các động từ như: agree, choose, hope, refuse, plan, manage…
– Sau “too” hoặc “enough”: She’s too young to drive. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Không dùng to-infinitive sau một số động từ như enjoy, avoid, finish… (phải dùng V-ing)
– Không nhầm với “bare infinitive” (V1 không “to”) |
Ứng dụng (Use) | – Viết mục tiêu cá nhân: I plan to start a new course.
– Trong văn viết học thuật, email: We decided to postpone the meeting. |
Kết luận (Conclusion) | Cấu trúc to-infinitive rất linh hoạt và xuất hiện nhiều trong giao tiếp và viết học thuật. Việc sử dụng đúng giúp câu văn mạch lạc, rõ ràng và tự nhiên. |
Khi học tiếng Anh, chúng ta thường gặp những cấu trúc như “to go,” “to eat,” hay “to learn” nhưng không phải ai cũng thật sự hiểu rõ về vai trò và cách dùng của những cấu trúc này. Đó chính là các động từ nguyên mẫu – một trong những nền tảng quan trọng giúp bạn viết câu đúng ngữ pháp, diễn đạt tự nhiên và nâng cao trình độ tiếng Anh. Edulife sẽ giúp bạn khám phá toàn diện về cấu trúc, cách dùng và những lưu ý cần nhớ khi sử dụng cấu trúc này qua nội dung dưới đây.
Khái niệm động từ nguyên mẫu (Infinitive)
Động từ nguyên mẫu là hình thức cơ bản của động từ mà không thay đổi theo thời gian, chủ ngữ hay số lượng, thường thêm “to” trước động từ. Trong tiếng Anh, động từ nguyên mẫu không phải là động từ chia (finite verb), mà thường dùng làm danh từ, tính từ, trạng từ hoặc bổ nghĩa sau các động từ khác.
Ví dụ:
- To learn is to grow.
(Học là trưởng thành).
- He likes to swim in the lake.
(Anh ấy thích bơi ở hồ).
- To forgive takes courage.
(Tha thứ đòi hỏi can đảm).
- She loved to dance as a child.
(Cô ấy thích nhảy khi còn nhỏ).

Phân loại động từ nguyên mẫu
Việc nắm vững từng dạng Infinitive giúp bạn sử dụng chính xác và linh hoạt hơn. Trong tiếng Anh, động từ nguyên mẫu gồm hai dạng chính là to‑infinitive và bare infinitive (nguyên mẫu không to), cụ thể:
To-infinitive
To‑infinitive luôn được viết kèm to và thường dùng trong nhiều vai trò: làm chủ ngữ, bổ ngữ, bổ nghĩa tính từ, biểu thị mục đích,…
Ví dụ:
- To explore new cultures is enriching.
(Việc khám phá văn hóa mới thật phong phú).
- She plans to study abroad.
(Cô ấy dự định du học).
- It’s important to be punctual.
(Điềm đạm đúng giờ là điều quan trọng).
- He forgot to send the email.
(Anh ấy quên gửi email).

Bare infinitive
Bare infinitive là dạng không có “to”, thường đi sau modal verbs, động từ chỉ cảm giác (perception) hoặc cấu trúc như let/make/help.
Ví dụ:
- I saw him open the door.
(Tôi thấy anh ta mở cửa).
- They made her apologize.
(Họ bắt cô ấy xin lỗi).
- You had better leave now.
(Bạn nên rời đi ngay).
- Do not touch the artwork.
(Đừng chạm vào tác phẩm).

>> Xem thêm:
Cấu trúc và cách dùng To-infinitive
Cấu trúc động từ nguyên mẫu To‑infinitive sẽ đảm nhiệm nhiều vai trò như: danh từ (chủ ngữ, tân ngữ), trạng từ, tính từ hoặc dùng sau động từ/tính từ để diễn đạt ý định, khả năng, cảm xúc… Dưới đây là 5 cách dùng phổ biến của cấu trúc động từ nguyên mẫu này:
Dùng để diễn đạt mục đích, ý định (in order to/so as to)
Cấu trúc động từ nguyên mẫu To‑infinitive có thể dùng để diễn tả lý do hoặc mục tiêu của hành động, tương đương cấu trúc “in order to” hoặc “so as to”.
Ví dụ:
Câu dùng cấu trúc động từ nguyên mẫu To‑infinitive | Dịch nghĩa |
She tiptoed to avoid waking her baby. | Cô ấy khẽ bước để không đánh thức em bé. |
I studied overnight to ace the exam. | Tôi học suốt đêm để đạt điểm cao trong kỳ thi. |
We lowered the lights to create a cozy atmosphere. | Chúng tôi hạ đèn để tạo không gian ấm cúng. |
They recorded the instructions to share with others. | Họ thu hình hướng dẫn để chia sẻ với mọi người. |

Dùng làm chủ ngữ của câu
To‑infinitive có thể đứng đầu câu như một chủ ngữ danh từ, làm nổi bật hành động hoặc khái niệm.
Ví dụ:
- To give without expecting in return enriches the soul.
(Cho đi mà không mong được trả lại nuôi dưỡng tâm hồn).
- To organize your time well boosts productivity.
(Quản lý thời gian tốt làm tăng hiệu suất làm việc).
- To dream big encourages bold actions.
(Ước mơ lớn thúc đẩy những hành động táo bạo).
- To respect differences builds a harmonious community.
(Tôn trọng sự khác biệt tạo nên cộng đồng hòa hợp).
Dùng làm tân ngữ
- Sau tính từ (adj + to‑infinitive): To‑infinitive giúp làm rõ lý do hoặc trạng thái mà tính từ biểu đạt. Ví dụ:
- He felt relieved to complete the project.
(Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi hoàn thành dự án).
- We were surprised to receive an unexpected invitation.
(Chúng tôi ngạc nhiên khi nhận được lời mời bất ngờ).

- Sau động từ để làm tân ngữ: To‑infinitive là phương tiện nối với động từ chính, bổ sung cho hành động chính. Ví dụ:
- He intends to propose at the surprise dinner.
(Anh ấy dự định cầu hôn tại buổi tối bất ngờ).
- They hesitated to accept the generous gift.
(Họ do dự chấp nhận món quà hậu hĩnh).
- I promised to return the book by Monday.
(Tôi đã hứa trả cuốn sách trước thứ Hai).
- We aim to reduce plastic waste by 2025.
(Chúng tôi đặt mục tiêu giảm rác nhựa vào năm 2025).
Cấu trúc Verb + Object + To‑infinitive
Đây là kiểu câu mà hành động thứ hai (to‑infinitive) là một lời truyền đạt ý định của lời nói, yêu cầu…
Ví dụ:
- They encouraged us to participate in the charity run.
(Họ khuyến khích chúng tôi tham gia chạy từ thiện).
- He warned me to double-check the data.
(Anh ấy cảnh báo tôi kiểm tra kỹ dữ liệu).
- Parents taught their children to save money.
(Cha mẹ dạy con biết tiết kiệm tiền).

Dùng sau từ nghi vấn (interrogative pronouns)
Khi động từ nguyên mẫu To‑infinitive đứng sau các từ như what, when, where, how (không dùng “why”) trong câu gián tiếp sẽ gợi mở hướng hành động. Ví dụ:
- He wondered how to fix the computer issue.
(Anh ấy tự hỏi làm thế nào để sửa máy tính).
- I asked when to submit the application.
(Tôi đã hỏi khi nào cần nộp hồ sơ).
- They debated which route to take for the trip.
(Họ bàn luận nên chọn tuyến đường nào cho chuyến đi).

Cấu trúc và cách dùng Bare infinitive
Bare infinitive – tức là động từ nguyên mẫu không kèm “to”, là cấu trúc được sử dụng rất phổ biến. Dưới đây là những cách dùng quan trọng của cấu trúc động từ nguyên mẫu này:
Sau make/let/help
- Bare infinitive sau “make” diễn tả việc ai đó bị ép buộc thực hiện điều gì đó. Ví dụ:
- His job makes him travel every week.
(Công việc bắt anh ấy đi công tác mỗi tuần).
- The strict coach makes us train at dawn.
(Huấn luyện viên nghiêm khắc bắt chúng tôi tập từ sáng sớm).
- Circumstances made her adapt quickly.
(Hoàn cảnh khiến cô ấy phải thích nghi nhanh chóng).
- Parents make children do chores to learn discipline.
(Phụ huynh bắt con cái làm việc nhà để học tính kỷ luật).

- Sử dụng bare infinitive sau let để diễn tả sự cho phép hoặc phóng khoáng, cho phép ai đó làm điều gì đó. Ví dụ:
- Let me explain what happened.
(Hãy để tôi giải thích chuyện đã xảy ra).
- Her teacher let her present the project.
(Giáo viên cho phép cô ấy thuyết trình dự án).
- They let the puppy explore the backyard.
(Họ cho con chó con tự do khám phá sân sau).
- Parents let teens choose their clothes.
(Phụ huynh để thanh thiếu niên tự chọn quần áo).
- Let the door remain open for ventilation.
(Hãy để cửa mở để thông gió).
- Động từ nguyên mẫu Bare infinitive sau “help” có thể xuất hiện hoặc không kèm “to”, dùng để nói về việc giúp ai đó làm gì đó. Ví dụ:
- They helped us decide on a restaurant.
(Họ đã giúp chúng tôi chọn nhà hàng).
- She always helps me make better choices.
(Cô ấy luôn giúp tôi đưa ra quyết định tốt hơn).

Sau các động từ chỉ cảm nhận (perception verbs)
Động từ như see, hear, watch, feel, notice kết hợp với bare infinitive diễn tả hành động quan sát cảm nhận được rõ ràng.
Ví dụ: They noticed the cat sit quietly under the tree. (Họ nhận thấy con mèo ngồi yên dưới tán cây).

Sau từ “why” trong câu khuyên nhủ
Kiểu câu bắt đầu bằng “why” kết hợp với động từ nguyên mẫu bare infinitive thường diễn đạt đề xuất, phát biểu ý kiến hoặc gợi mở hành động nào đó. Ví dụ:
- Why complain about the weather instead of going out?
(Tại sao phải phàn nàn về thời tiết thay vì ra ngoài?)
- Why skip breakfast when it fuels your day?
(Tại sao bỏ bữa sáng trong khi nó tiếp năng lượng cho bạn cả ngày?)
Sau had better/would rather
Bare infinitive thường đi sau các cấu trúc had better/would rather để đưa ra lời khuyên hoặc so sánh sở thích, thói quen theo cách tự nhiên và mạnh mẽ.
Ví dụ: You had better check the brakes before riding. (Bạn nên kiểm tra phanh trước khi đi xe).

Sau các modal verbs (can/must/should…)
Động từ nguyên mẫu Bare infinitive cũng sử dụng sau trợ động từ để biểu đạt khả năng, nghĩa vụ hoặc lời đề nghị. Ví dụ:
- We should review the plan before launching.
(Chúng ta nên xem lại kế hoạch trước khi triển khai).
- He may join us later for coffee.
(Anh ấy có thể sẽ đến cùng chúng tôi uống cà phê sau).

So sánh To-infinitive và Bare infinitive
Để sử dụng To-infinitive và Bare infinitive chính xác, hiệu quả thì bạn nên biết phân biệt rõ sự khác biệt của hai cấu trúc động từ nguyên mẫu này. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa To-infinitive và Bare infinitive:
Tiêu chí | To-Infinitive | Bare Infinitive |
Định nghĩa | Động từ nguyên mẫu có “to” | Động từ nguyên mẫu không chứa “to” |
Cấu trúc | to + V | V (dạng nguyên mẫu, không “to”) |
Ví dụ | to go, to eat, to learn | go, eat, learn |
Chức năng trong câu | Làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, chỉ mục đích, sau từ nghi vấn… | Thường làm tân ngữ sau make/let/help hoặc sau động từ cảm giác, cấu trúc đặc biệt |
Thường đi sau | Động từ (want, need, decide…), tính từ, danh từ, cấu trúc đặc biệt | Các động từ như make, let, help, động từ chỉ giác quan (see, hear, watch…), cấu trúc had better/would rather |
Xét về tính trang trọng | Có thể mang tính hình thức hoặc trang trọng | Thường mang tính khẩu ngữ, ít trang trọng |
Khả năng kết hợp với “why” | Không dùng sau “why” | Dùng sau “why” để đưa ra lời đề nghị |

Một số động từ thường đi với To-infinitive
Có rất nhiều động từ theo sau To V giúp diễn đạt mong muốn, kế hoạch, ý định, cam kết,… Dưới đây là danh sách các động từ phổ biến thường theo sau bởi to-infinitive bạn có thể sử dụng:
- Agree – đồng ý làm gì
- They agreed to sign the contract together.
(Họ đã đồng ý ký hợp đồng cùng nhau.)
- I agreed to attend the meeting on her behalf.
(Tôi đồng ý tham dự cuộc họp thay cô ấy.)
- He agreed to take the blame for the mistake.
(Anh ấy đồng ý nhận trách nhiệm cho lỗi lầm.)
- The team agreed to finish the project by Friday.
(Nhóm đã đồng ý hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
- Decide – quyết định làm gì
- He decided to learn Japanese for his career.
(Anh ấy quyết định học tiếng Nhật vì sự nghiệp.)

- Plan – lên kế hoạch làm gì
- They plan to donate a portion of profits.
(Họ dự định quyên góp một phần lợi nhuận.)
- He plans to run a marathon in spring.
(Anh ấy dự định chạy marathon vào mùa xuân.)
- Hope – hy vọng làm gì
- She hopes to see her family this summer.
(Cô ấy hy vọng được gặp gia đình vào mùa hè này.)
- He hopes to bring peace to his community.
(Anh ấy hy vọng mang lại hòa bình cho cộng đồng.)
- We hope to improve our services next quarter.
(Chúng tôi hy vọng cải thiện dịch vụ trong quý tới.)

- Learn – học để làm gì
- She learned to drive at the age of eighteen.
(Cô ấy học lái xe ở tuổi mười tám.)
- They learned to communicate better after the course.
(Họ học cách giao tiếp tốt hơn sau khóa học.)
- We must learn to adapt in changing environments.
(Chúng ta phải học cách thích nghi trong các môi trường thay đổi.)
- Promise – hứa làm gì
- I promised to finish the book by Monday.
(Tôi đã hứa sẽ đọc xong cuốn sách trước thứ Hai.)
- We promised to organize the charity event together.
(Chúng tôi đã hứa cùng nhau tổ chức sự kiện từ thiện.)

- Refuse – từ chối làm gì
- He refused to sign the incomplete document.
(Anh ấy từ chối ký tài liệu chưa hoàn thiện.)
- I refused to participate in the unfair competition.
(Tôi từ chối tham gia cuộc thi không công bằng.)
- We refused to lower the quality standards.
(Chúng tôi từ chối hạ thấp tiêu chuẩn chất lượng.)
- Manage – xoay xở được việc gì (thường khó)
- He managed to fix the issue without help.
(Anh ấy xoay xở sửa lỗi mà không cần trợ giúp.)
- We managed to complete the task as a team.
(Chúng tôi xoay xở hoàn thành nhiệm vụ như một đội.)

- Expect – mong đợi điều gì sẽ xảy ra
- They expect to finish before the deadline.
(Họ mong hoàn thành trước hạn chót.)
- He expects to meet the CEO at the event.
(Anh ấy mong gặp CEO tại sự kiện.)
- We expect to launch the app by May.
(Chúng tôi mong ra mắt ứng dụng vào tháng Năm.)
- Offer – đề nghị làm gì
- They offered to paint the community center.
(Họ đề nghị sơn trung tâm cộng đồng.)
- I offered to babysit on the weekend.
(Tôi đề nghị trông trẻ vào cuối tuần.)
- We offered to bring dessert to the party.
(Chúng tôi đề nghị mang đồ tráng miệng đến buổi tiệc.)

Câu hỏi thường gặp
Làm sao phân biệt giữa To‑infinitive và Bare Infinitive?
- To‑infinitive thường xuất hiện sau các động từ diễn đạt mục đích, cảm xúc, kế hoạch…
- Bare Infinitive thường đi sau modal verbs (can, must…), động từ cảm nhận (see, hear…) hoặc cấu trúc make/let/help.
Bare Infinitive có thể dùng sau “help”?
Có. Ví dụ: Can you help me (to) carry this box? – Bạn có thể thêm hoặc bỏ “to”, đều đúng.
Tại sao không dùng to‑infinitive sau modal verbs (“can, must, should…”)?
Do modal verbs luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu dạng không “to”. Ví dụ: She must go (chứ không phải must to go).
Dạng nguyên mẫu có “to” có thể làm chủ ngữ không?
Hoàn toàn có thể. Ví dụ: To study every day helps improve your skills. – “To study every day” là chủ ngữ.

Bài tập động từ nguyên mẫu
Bài tập 1: Chọn To‑infinitive hay Bare Infinitive?
Hãy chọn dạng đúng của các động từ trong ngoặc để hoàn thành câu:
- My mom let me (to stay/stay) up late on weekends.
- I hope (to visit/visit) my grandparents this summer.
- You must (to finish/finish) your homework before dinner.
- She heard him (to sing/sing) in the shower.
Đáp án: 1. stay 2. to visit 3. finish 4. Sing.
Bài tập 2: Viết lại câu theo mẫu cho trước
- They: “Let’s go shopping.” → They suggested __________.
- He: “I can drive you home.” → He offered __________.
- You: “I must leave now.” → You said you __________.
Đáp án tham khảo:
- They suggested going shopping. (gerund cũng có thể sử dụng)
- He offered to drive me home.
- You said you had to leave then.

Bài tập 3: Hoàn thành câu với cấu trúc đúng từ cụm từ trong ngoặc:
- It’s important _________ (to study) before exams.
- They made me _________ (wait) for two hours.
- She’s too young _________ (to travel) alone.
- Why _________ (complain) about the weather?
- I’d rather _________ (stay) home tonight.
Đáp án:
- to study 2. wait 3. to travel 4. complain 5. Stay.

Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng động từ nguyên mẫu không chỉ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp mà còn mở rộng khả năng diễn đạt trong cả văn nói và viết. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế để biến kiến thức thành kỹ năng thật sự. Nếu bạn muốn cải thiện trình độ ngoại ngữ nhanh chóng, hiệu quả thì hãy tham khảo các khóa học ôn luyện Edulife chúng tôi cung cấp, liên hệ để được tư vấn nhé!