EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Tất tần tật về cấu trúc, cách dùng động từ nguyên mẫu

vstep-bn

Tất tần tật về cấu trúc, cách dùng động từ nguyên mẫu

Hà Trần by Hà Trần
21/07/2025
in Kiến thức tiếng anh

Bảng tổng hợp thông tin về động từ nguyên mẫu trong tiếng Anh

Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) “To-infinitive” là dạng động từ nguyên mẫu có “to” (to + V1), dùng để diễn đạt mục đích, ý định hoặc mô tả hành động đi kèm với động từ chính.
Chức năng (Function) – Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ

– Bổ ngữ cho bộ phận tính từ hoặc danh từ của câu

– Diễn tả mục đích, kết quả hoặc hành động dự kiến

Quy chuẩn sử dụng Dùng sau một số động từ, tính từ, danh từ hoặc trong cấu trúc cố định như “in order to”, “too…to”, “enough to…”
Các nhóm từ thường gặp – Động từ chỉ mong muốn (want, hope, plan, decide,)…

– Tính từ (eg: happy to, afraid to, ready to,)…

– Danh từ (decision to, plan to, need to…).

Ví dụ (Examples) He promised to stay until the work was finished.

He was too nervous to speak during the interview, even though he had prepared well.

They were too overwhelmed to make a decision at that moment.

To express your thoughts clearly in front of an audience demands both courage and preparation.

To deliver a compelling speech without notes takes years of deliberate effort.

Cách ghi nhớ (Identification) – Nhận biết dấu hiệu đi kèm: “to” trước V1

– Ghi nhớ theo nhóm động từ cố định

– So sánh với “V-ing” để phân biệt ngữ nghĩa

Vị trí trong câu – Làm chủ ngữ: To travel alone can be empowering.

– Làm tân ngữ: They hope to win the championship.

– Sau tính từ: I’m excited to meet you.

Quy tắc kết hợp (Usage Rules) – Sau các động từ như: agree, choose, hope, refuse, plan, manage…

– Sau “too” hoặc “enough”: She’s too young to drive.

Lưu ý đặc biệt (Special Notes) – Không dùng to-infinitive sau một số động từ như enjoy, avoid, finish… (phải dùng V-ing)

– Không nhầm với “bare infinitive” (V1 không “to”)

Ứng dụng (Use) – Viết mục tiêu cá nhân: I plan to start a new course.

– Trong văn viết học thuật, email: We decided to postpone the meeting.

Kết luận (Conclusion) Cấu trúc to-infinitive rất linh hoạt và xuất hiện nhiều trong giao tiếp và viết học thuật. Việc sử dụng đúng giúp câu văn mạch lạc, rõ ràng và tự nhiên.

Khi học tiếng Anh, chúng ta thường gặp những cấu trúc như “to go,” “to eat,” hay “to learn” nhưng không phải ai cũng thật sự hiểu rõ về vai trò và cách dùng của những cấu trúc này. Đó chính là các động từ nguyên mẫu – một trong những nền tảng quan trọng giúp bạn viết câu đúng ngữ pháp, diễn đạt tự nhiên và nâng cao trình độ tiếng Anh. Edulife sẽ giúp bạn khám phá toàn diện về cấu trúc, cách dùng và những lưu ý cần nhớ khi sử dụng cấu trúc này qua nội dung dưới đây.

Nội dung bài viết
  1. Khái niệm động từ nguyên mẫu (Infinitive)
  2. Phân loại động từ nguyên mẫu
    1. To-infinitive
    2. Bare infinitive
  3. Cấu trúc và cách dùng To-infinitive
    1. Dùng để diễn đạt mục đích, ý định (in order to/so as to)
    2. Dùng làm chủ ngữ của câu
    3. Dùng làm tân ngữ
    4. Cấu trúc Verb + Object + To‑infinitive
    5. Dùng sau từ nghi vấn (interrogative pronouns)
  4. Cấu trúc và cách dùng Bare infinitive
    1. Sau make/let/help
    2. Sau các động từ chỉ cảm nhận (perception verbs)
    3. Sau từ “why” trong câu khuyên nhủ
    4. Sau had better/would rather
    5. Sau các modal verbs (can/must/should…)
  5. So sánh To-infinitive và Bare infinitive
  6. Một số động từ thường đi với To-infinitive
  7. Câu hỏi thường gặp
    1. Làm sao phân biệt giữa To‑infinitive và Bare Infinitive?
    2. Bare Infinitive có thể dùng sau “help”?
    3. Tại sao không dùng to‑infinitive sau modal verbs (“can, must, should…”)?
    4. Dạng nguyên mẫu có “to” có thể làm chủ ngữ không?
  8. Bài tập động từ nguyên mẫu
    1. Bài tập 1: Chọn To‑infinitive hay Bare Infinitive?
    2. Bài tập 2: Viết lại câu theo mẫu cho trước
    3. Bài tập 3: Hoàn thành câu với cấu trúc đúng từ cụm từ trong ngoặc:

Khái niệm động từ nguyên mẫu (Infinitive)

Động từ nguyên mẫu là hình thức cơ bản của động từ mà không thay đổi theo thời gian, chủ ngữ hay số lượng, thường thêm “to” trước động từ. Trong tiếng Anh, động từ nguyên mẫu không phải là động từ chia (finite verb), mà thường dùng làm danh từ, tính từ, trạng từ hoặc bổ nghĩa sau các động từ khác.

Ví dụ:

  • To learn is to grow.

(Học là trưởng thành).

  • He likes to swim in the lake.

(Anh ấy thích bơi ở hồ).

  • To forgive takes courage.

(Tha thứ đòi hỏi can đảm).

  • She loved to dance as a child.

(Cô ấy thích nhảy khi còn nhỏ).

Khác động từ thường, động từ nguyên mẫu thường có “to” đứng trước
Khác động từ thường, động từ nguyên mẫu thường có “to” đứng trước

Phân loại động từ nguyên mẫu

Việc nắm vững từng dạng Infinitive giúp bạn sử dụng chính xác và linh hoạt hơn. Trong tiếng Anh, động từ nguyên mẫu gồm hai dạng chính là to‑infinitive và bare infinitive (nguyên mẫu không to), cụ thể:

To-infinitive

To‑infinitive luôn được viết kèm to và thường dùng trong nhiều vai trò: làm chủ ngữ, bổ ngữ, bổ nghĩa tính từ, biểu thị mục đích,…

Ví dụ:

  • To explore new cultures is enriching.

(Việc khám phá văn hóa mới thật phong phú).

  • She plans to study abroad.

(Cô ấy dự định du học).

  • It’s important to be punctual.

(Điềm đạm đúng giờ là điều quan trọng).

  • He forgot to send the email.

(Anh ấy quên gửi email).

Cấu trúc to-infinitive thường dùng làm chủ ngữ, bổ ngữ, bổ nghĩa tính từ,... trong câu
Cấu trúc to-infinitive thường dùng làm chủ ngữ, bổ ngữ, bổ nghĩa tính từ,… trong câu

Bare infinitive

Bare infinitive là dạng không có “to”, thường đi sau modal verbs, động từ chỉ cảm giác (perception) hoặc cấu trúc như let/make/help.

Ví dụ:

  • I saw him open the door.

(Tôi thấy anh ta mở cửa).

  • They made her apologize.

(Họ bắt cô ấy xin lỗi).

  • You had better leave now.

(Bạn nên rời đi ngay).

  • Do not touch the artwork.

(Đừng chạm vào tác phẩm).

Cấu trúc động từ nguyên mẫu dạng Bare infinitive không có “to”, thường đứng sau modal verbs
Cấu trúc động từ nguyên mẫu dạng Bare infinitive không có “to”, thường đứng sau modal verbs

>> Xem thêm:

  • Câu chẻ trong tiếng Anh: Cách dùng, phân loại và lưu ý
  • Lợi ích và cách học từ vựng bằng flashcard

Cấu trúc và cách dùng To-infinitive

Cấu trúc động từ nguyên mẫu To‑infinitive sẽ đảm nhiệm nhiều vai trò như: danh từ (chủ ngữ, tân ngữ), trạng từ, tính từ hoặc dùng sau động từ/tính từ để diễn đạt ý định, khả năng, cảm xúc… Dưới đây là 5 cách dùng phổ biến của cấu trúc động từ nguyên mẫu này:

Dùng để diễn đạt mục đích, ý định (in order to/so as to)

Cấu trúc động từ nguyên mẫu To‑infinitive có thể dùng để diễn tả lý do hoặc mục tiêu của hành động, tương đương cấu trúc “in order to” hoặc “so as to”.

Ví dụ:

Câu dùng cấu trúc động từ nguyên mẫu To‑infinitive Dịch nghĩa
She tiptoed to avoid waking her baby. Cô ấy khẽ bước để không đánh thức em bé.
I studied overnight to ace the exam. Tôi học suốt đêm để đạt điểm cao trong kỳ thi.
We lowered the lights to create a cozy atmosphere. Chúng tôi hạ đèn để tạo không gian ấm cúng.
They recorded the instructions to share with others. Họ thu hình hướng dẫn để chia sẻ với mọi người.
Cấu trúc động từ nguyên mẫu To‑infinitive có thể giữ nhiều vai trò, ý nghĩa trong câu 
Cấu trúc động từ nguyên mẫu To‑infinitive có thể giữ nhiều vai trò, ý nghĩa trong câu

Dùng làm chủ ngữ của câu

To‑infinitive có thể đứng đầu câu như một chủ ngữ danh từ, làm nổi bật hành động hoặc khái niệm. 

Ví dụ:

  • To give without expecting in return enriches the soul.

(Cho đi mà không mong được trả lại nuôi dưỡng tâm hồn).

  • To organize your time well boosts productivity.

(Quản lý thời gian tốt làm tăng hiệu suất làm việc).

  • To dream big encourages bold actions.

(Ước mơ lớn thúc đẩy những hành động táo bạo).

  • To respect differences builds a harmonious community.

(Tôn trọng sự khác biệt tạo nên cộng đồng hòa hợp).

Dùng làm tân ngữ

  • Sau tính từ (adj + to‑infinitive): To‑infinitive giúp làm rõ lý do hoặc trạng thái mà tính từ biểu đạt. Ví dụ:
  • He felt relieved to complete the project.

(Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi hoàn thành dự án).

  • We were surprised to receive an unexpected invitation.

(Chúng tôi ngạc nhiên khi nhận được lời mời bất ngờ).

Cấu trúc động từ nguyên mẫu To‑infinitive có thể làm tân ngữ trong câu 
Cấu trúc động từ nguyên mẫu To‑infinitive có thể làm tân ngữ trong câu
  • Sau động từ để làm tân ngữ: To‑infinitive là phương tiện nối với động từ chính, bổ sung cho hành động chính. Ví dụ:
  • He intends to propose at the surprise dinner.

(Anh ấy dự định cầu hôn tại buổi tối bất ngờ).

  • They hesitated to accept the generous gift.

(Họ do dự chấp nhận món quà hậu hĩnh).

  • I promised to return the book by Monday.

(Tôi đã hứa trả cuốn sách trước thứ Hai).

  • We aim to reduce plastic waste by 2025.

(Chúng tôi đặt mục tiêu giảm rác nhựa vào năm 2025).

Cấu trúc Verb + Object + To‑infinitive

Đây là kiểu câu mà hành động thứ hai (to‑infinitive) là một lời truyền đạt ý định của lời nói, yêu cầu…

Ví dụ:

  • They encouraged us to participate in the charity run.

(Họ khuyến khích chúng tôi tham gia chạy từ thiện).

  • He warned me to double-check the data.

(Anh ấy cảnh báo tôi kiểm tra kỹ dữ liệu).

  • Parents taught their children to save money.

(Cha mẹ dạy con biết tiết kiệm tiền).

Cấu trúc Verb + Object + To‑infinitive dùng động từ nguyên mẫu để truyền đạt ý định của lời nói, yêu cầu…
Cấu trúc Verb + Object + To‑infinitive dùng động từ nguyên mẫu để truyền đạt ý định của lời nói, yêu cầu…

Dùng sau từ nghi vấn (interrogative pronouns)

Khi động từ nguyên mẫu To‑infinitive đứng sau các từ như what, when, where, how (không dùng “why”) trong câu gián tiếp sẽ gợi mở hướng hành động. Ví dụ:

  • He wondered how to fix the computer issue.

(Anh ấy tự hỏi làm thế nào để sửa máy tính).

  • I asked when to submit the application.

(Tôi đã hỏi khi nào cần nộp hồ sơ).

  • They debated which route to take for the trip.

(Họ bàn luận nên chọn tuyến đường nào cho chuyến đi).

Khi động từ nguyên mẫu To‑infinitive đứng sau các từ nghi vấn sẽ co ý nghĩa là gợi mở hướng hành động
Khi động từ nguyên mẫu To‑infinitive đứng sau các từ nghi vấn sẽ co ý nghĩa là gợi mở hướng hành động

Cấu trúc và cách dùng Bare infinitive

Bare infinitive – tức là động từ nguyên mẫu không kèm “to”, là cấu trúc được sử dụng rất phổ biến. Dưới đây là những cách dùng quan trọng của cấu trúc động từ nguyên mẫu này:

Sau make/let/help

  • Bare infinitive sau “make” diễn tả việc ai đó bị ép buộc thực hiện điều gì đó. Ví dụ:
  • His job makes him travel every week.

(Công việc bắt anh ấy đi công tác mỗi tuần).

  • The strict coach makes us train at dawn.

(Huấn luyện viên nghiêm khắc bắt chúng tôi tập từ sáng sớm).

  • Circumstances made her adapt quickly.

(Hoàn cảnh khiến cô ấy phải thích nghi nhanh chóng).

  • Parents make children do chores to learn discipline.

(Phụ huynh bắt con cái làm việc nhà để học tính kỷ luật).

Cấu trúc động từ nguyên mẫu không kèm “to” có 4 cách dùng chính
Cấu trúc động từ nguyên mẫu không kèm “to” có 4 cách dùng chính
  • Sử dụng bare infinitive sau let để diễn tả sự cho phép hoặc phóng khoáng, cho phép ai đó làm điều gì đó. Ví dụ:
  • Let me explain what happened.

(Hãy để tôi giải thích chuyện đã xảy ra).

  • Her teacher let her present the project.

(Giáo viên cho phép cô ấy thuyết trình dự án).

  • They let the puppy explore the backyard.

(Họ cho con chó con tự do khám phá sân sau).

  • Parents let teens choose their clothes.

(Phụ huynh để thanh thiếu niên tự chọn quần áo).

  • Let the door remain open for ventilation.

(Hãy để cửa mở để thông gió).

  • Động từ nguyên mẫu Bare infinitive sau “help” có thể xuất hiện hoặc không kèm “to”, dùng để nói về việc giúp ai đó làm gì đó. Ví dụ:
  • They helped us decide on a restaurant.

(Họ đã giúp chúng tôi chọn nhà hàng).

  • She always helps me make better choices.

(Cô ấy luôn giúp tôi đưa ra quyết định tốt hơn).

Động từ nguyên mẫu Bare infinitive sau "help" dùng để nói về việc giúp ai đó làm gì đó
Động từ nguyên mẫu Bare infinitive sau “help” dùng để nói về việc giúp ai đó làm gì đó

Sau các động từ chỉ cảm nhận (perception verbs)

Động từ như see, hear, watch, feel, notice kết hợp với bare infinitive diễn tả hành động quan sát cảm nhận được rõ ràng. 

Ví dụ: They noticed the cat sit quietly under the tree. (Họ nhận thấy con mèo ngồi yên dưới tán cây).

Động từ nguyên mẫu Bare infinitive khi kết hợp với động từ chỉ cảm nhận sẽ diễn tả hành động quan sát điều gì đó rõ ràng
Động từ nguyên mẫu Bare infinitive khi kết hợp với động từ chỉ cảm nhận sẽ diễn tả hành động quan sát điều gì đó rõ ràng

Sau từ “why” trong câu khuyên nhủ

Kiểu câu bắt đầu bằng “why” kết hợp với động từ nguyên mẫu bare infinitive thường diễn đạt đề xuất, phát biểu ý kiến hoặc gợi mở hành động nào đó. Ví dụ:

  • Why complain about the weather instead of going out?

(Tại sao phải phàn nàn về thời tiết thay vì ra ngoài?)

  • Why skip breakfast when it fuels your day?

(Tại sao bỏ bữa sáng trong khi nó tiếp năng lượng cho bạn cả ngày?)

Sau had better/would rather

Bare infinitive thường đi sau các cấu trúc had better/would rather để đưa ra lời khuyên hoặc so sánh sở thích, thói quen theo cách tự nhiên và mạnh mẽ. 

Ví dụ: You had better check the brakes before riding. (Bạn nên kiểm tra phanh trước khi đi xe).

Động từ nguyên mẫu Bare infinitive khi kết hợp với had better/would rather để đưa ra lời khuyên
Động từ nguyên mẫu Bare infinitive khi kết hợp với had better/would rather để đưa ra lời khuyên

Sau các modal verbs (can/must/should…)

Động từ nguyên mẫu Bare infinitive cũng sử dụng sau trợ động từ để biểu đạt khả năng, nghĩa vụ hoặc lời đề nghị. Ví dụ:

  • We should review the plan before launching.

(Chúng ta nên xem lại kế hoạch trước khi triển khai).

  • He may join us later for coffee.

(Anh ấy có thể sẽ đến cùng chúng tôi uống cà phê sau).

Động từ nguyên mẫu Bare infinitive sử dụng sau trợ động từ để nói về lời đề nghị, khả năng, nghĩa vụ của một việc gì đó
Động từ nguyên mẫu Bare infinitive sử dụng sau trợ động từ để nói về lời đề nghị, khả năng, nghĩa vụ của một việc gì đó

So sánh To-infinitive và Bare infinitive

Để sử dụng To-infinitive và Bare infinitive chính xác, hiệu quả thì bạn nên biết phân biệt rõ sự khác biệt của hai cấu trúc động từ nguyên mẫu này. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa To-infinitive và Bare infinitive:

Tiêu chí To-Infinitive Bare Infinitive
Định nghĩa Động từ nguyên mẫu có “to” Động từ nguyên mẫu không chứa “to”
Cấu trúc to + V V (dạng nguyên mẫu, không “to”)
Ví dụ to go, to eat, to learn go, eat, learn
Chức năng trong câu Làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ, chỉ mục đích, sau từ nghi vấn… Thường làm tân ngữ sau make/let/help hoặc sau động từ cảm giác, cấu trúc đặc biệt
Thường đi sau Động từ (want, need, decide…), tính từ, danh từ, cấu trúc đặc biệt Các động từ như make, let, help, động từ chỉ giác quan (see, hear, watch…), cấu trúc had better/would rather
Xét về tính trang trọng Có thể mang tính hình thức hoặc trang trọng Thường mang tính khẩu ngữ, ít trang trọng
Khả năng kết hợp với “why” Không dùng sau “why” Dùng sau “why” để đưa ra lời đề nghị
Để sử dụng hai cấu trúc động từ nguyên mẫu To-infinitive và Bare infinitive hiệu quả thì bạn cần nắm rõ sự khác biệt của chúng
Để sử dụng hai cấu trúc động từ nguyên mẫu To-infinitive và Bare infinitive hiệu quả thì bạn cần nắm rõ sự khác biệt của chúng

Một số động từ thường đi với To-infinitive

Có rất nhiều động từ theo sau To V giúp diễn đạt mong muốn, kế hoạch, ý định, cam kết,… Dưới đây là danh sách các động từ phổ biến thường theo sau bởi to-infinitive bạn có thể sử dụng:

  • Agree – đồng ý làm gì
  • They agreed to sign the contract together.

(Họ đã đồng ý ký hợp đồng cùng nhau.)

  • I agreed to attend the meeting on her behalf.

(Tôi đồng ý tham dự cuộc họp thay cô ấy.)

  • He agreed to take the blame for the mistake.

(Anh ấy đồng ý nhận trách nhiệm cho lỗi lầm.)

  • The team agreed to finish the project by Friday.

(Nhóm đã đồng ý hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)

  • Decide – quyết định làm gì
  • He decided to learn Japanese for his career.

(Anh ấy quyết định học tiếng Nhật vì sự nghiệp.)

Kết hợp Agree với động từ nguyên mẫu để diễn đạt sự đồng ý làm điều gì
Kết hợp Agree với động từ nguyên mẫu để diễn đạt sự đồng ý làm điều gì
  • Plan – lên kế hoạch làm gì
  • They plan to donate a portion of profits.

(Họ dự định quyên góp một phần lợi nhuận.)

  • He plans to run a marathon in spring.

(Anh ấy dự định chạy marathon vào mùa xuân.)

  • Hope – hy vọng làm gì
  • She hopes to see her family this summer.

(Cô ấy hy vọng được gặp gia đình vào mùa hè này.)

  • He hopes to bring peace to his community.

(Anh ấy hy vọng mang lại hòa bình cho cộng đồng.)

  • We hope to improve our services next quarter.

(Chúng tôi hy vọng cải thiện dịch vụ trong quý tới.)

Kết hợp Hope với động từ nguyên mẫu để diễn đạt sự hy vọng làm điều gì đó
Kết hợp Hope với động từ nguyên mẫu để diễn đạt sự hy vọng làm điều gì đó
  • Learn – học để làm gì
  • She learned to drive at the age of eighteen.

(Cô ấy học lái xe ở tuổi mười tám.)

  • They learned to communicate better after the course.

(Họ học cách giao tiếp tốt hơn sau khóa học.)

  • We must learn to adapt in changing environments.

(Chúng ta phải học cách thích nghi trong các môi trường thay đổi.)

  • Promise – hứa làm gì
  • I promised to finish the book by Monday.

(Tôi đã hứa sẽ đọc xong cuốn sách trước thứ Hai.)

  • We promised to organize the charity event together.

(Chúng tôi đã hứa cùng nhau tổ chức sự kiện từ thiện.)

Kết hợp Promise với động từ nguyên mẫu để nói lên lời hứa làm gì đó 
Kết hợp Promise với động từ nguyên mẫu để nói lên lời hứa làm gì đó
  • Refuse – từ chối làm gì
  • He refused to sign the incomplete document.

(Anh ấy từ chối ký tài liệu chưa hoàn thiện.)

  • I refused to participate in the unfair competition.

(Tôi từ chối tham gia cuộc thi không công bằng.)

  • We refused to lower the quality standards.

(Chúng tôi từ chối hạ thấp tiêu chuẩn chất lượng.)

  • Manage – xoay xở được việc gì (thường khó)
  • He managed to fix the issue without help.

(Anh ấy xoay xở sửa lỗi mà không cần trợ giúp.)

  • We managed to complete the task as a team.

(Chúng tôi xoay xở hoàn thành nhiệm vụ như một đội.)

Nếu muốn từ chối làm gì đó thì hãy kết hợp Refuse với động từ nguyên mẫu
Nếu muốn từ chối làm gì đó thì hãy kết hợp Refuse với động từ nguyên mẫu
  • Expect – mong đợi điều gì sẽ xảy ra
  • They expect to finish before the deadline.

(Họ mong hoàn thành trước hạn chót.)

  • He expects to meet the CEO at the event.

(Anh ấy mong gặp CEO tại sự kiện.)

  • We expect to launch the app by May.

(Chúng tôi mong ra mắt ứng dụng vào tháng Năm.)

  • Offer – đề nghị làm gì
  • They offered to paint the community center.

(Họ đề nghị sơn trung tâm cộng đồng.)

  • I offered to babysit on the weekend.

(Tôi đề nghị trông trẻ vào cuối tuần.)

  • We offered to bring dessert to the party.

(Chúng tôi đề nghị mang đồ tráng miệng đến buổi tiệc.)

Có nhiều động từ theo sau Ving và To V giúp bạn diễn đạt điều gì đó như ý muốn trong cả văn nói, văn viết
Có nhiều động từ theo sau Ving và To V giúp bạn diễn đạt điều gì đó như ý muốn trong cả văn nói, văn viết

Câu hỏi thường gặp

Làm sao phân biệt giữa To‑infinitive và Bare Infinitive?

  • To‑infinitive thường xuất hiện sau các động từ diễn đạt mục đích, cảm xúc, kế hoạch…
  • Bare Infinitive thường đi sau modal verbs (can, must…), động từ cảm nhận (see, hear…) hoặc cấu trúc make/let/help.

Bare Infinitive có thể dùng sau “help”?

Có. Ví dụ: Can you help me (to) carry this box? – Bạn có thể thêm hoặc bỏ “to”, đều đúng.

Tại sao không dùng to‑infinitive sau modal verbs (“can, must, should…”)?

Do modal verbs luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu dạng không “to”. Ví dụ: She must go (chứ không phải must to go).

Dạng nguyên mẫu có “to” có thể làm chủ ngữ không?

Hoàn toàn có thể. Ví dụ: To study every day helps improve your skills. – “To study every day” là chủ ngữ.

Động từ nguyên mẫu có 2 dạng, có nhiều vai trò trong văn nói, văn viết
Động từ nguyên mẫu có 2 dạng, có nhiều vai trò trong văn nói, văn viết

Bài tập động từ nguyên mẫu

Bài tập 1: Chọn To‑infinitive hay Bare Infinitive?

Hãy chọn dạng đúng của các động từ trong ngoặc để hoàn thành câu:

  • My mom let me (to stay/stay) up late on weekends.
  • I hope (to visit/visit) my grandparents this summer.
  • You must (to finish/finish) your homework before dinner.
  • She heard him (to sing/sing) in the shower.

Đáp án: 1. stay 2. to visit 3. finish 4. Sing.

Bài tập 2: Viết lại câu theo mẫu cho trước

  • They: “Let’s go shopping.” → They suggested __________.
  • He: “I can drive you home.” → He offered __________.
  • You: “I must leave now.” → You said you __________.

Đáp án tham khảo:

  • They suggested going shopping. (gerund cũng có thể sử dụng)
  • He offered to drive me home.
  • You said you had to leave then.
Động từ nguyên mẫu được dùng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày
Động từ nguyên mẫu được dùng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày

Bài tập 3: Hoàn thành câu với cấu trúc đúng từ cụm từ trong ngoặc:

  • It’s important _________ (to study) before exams.
  • They made me _________ (wait) for two hours.
  • She’s too young _________ (to travel) alone.
  • Why _________ (complain) about the weather?
  • I’d rather _________ (stay) home tonight.

Đáp án:

  1. to study 2. wait 3. to travel 4. complain 5. Stay.
Ghi nhớ cấu trúc, cách dùng động từ nguyên mẫu để giao tiếp linh hoạt trong các tình huống thực tế
Ghi nhớ cấu trúc, cách dùng động từ nguyên mẫu để giao tiếp linh hoạt trong các tình huống thực tế

Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng động từ nguyên mẫu không chỉ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp mà còn mở rộng khả năng diễn đạt trong cả văn nói và viết. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế để biến kiến thức thành kỹ năng thật sự. Nếu bạn muốn cải thiện trình độ ngoại ngữ nhanh chóng, hiệu quả thì hãy tham khảo các khóa học ôn luyện Edulife chúng tôi cung cấp, liên hệ để được tư vấn nhé!

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Tìm hiểu phụ âm là gì? Cách dùng và quy tắc dùng chuẩn
  • Tất tần tật về cấu trúc, cách dùng động từ nguyên mẫu
  • 99+ từ vựng chủ đề tình bạn và cách dùng từ vựng hiệu quả
  • Câu chẻ trong tiếng Anh: Cách dùng, phân loại và lưu ý
  • Mệnh đề chứa biến: Ví dụ, cách ứng dụng trong tiếng Anh
  • Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định là gì?
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn