Bảng tổng hợp thông tin về động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là nhóm động từ đặc biệt dùng để thể hiện khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên, giả định, hoặc dự đoán trong câu. |
Chức năng (Function) | Dùng để bổ trợ cho động từ chính nhằm diễn tả sắc thái nghĩa như: khả năng, đề xuất, yêu cầu, sự cần thiết, nghĩa vụ, sự cho phép hoặc lời khuyên. |
Chuẩn theo ngữ pháp (Grammar Rules) | – Không chia thì (không thêm -s/-ed/-ing).
– Luôn có động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive) theo sau. – Không dùng hai modal verb liên tiếp. |
Phân loại (Categories) | Gồm: Động từ diễn tả khả năng, cho phép, sự bắt buộc, lời khuyên,… |
Ví dụ (Examples) | – We must finish the report today. |
Phương pháp nhận biết (Identification) | Đứng trước động từ chính trong câu, không đi cùng “to”, thường xuất hiện sau chủ ngữ. |
Vị trí trong câu (Position) | Thường đứng giữa chủ ngữ và động từ chính: S + modal verb + V (bare infinitive). |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Luôn dùng với động từ nguyên mẫu không “to”.
– Không chia theo ngôi số. – Một số modal verb không có dạng quá khứ hoặc hiện tại tiếp diễn. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – “Must” không có dạng quá khứ, thay bằng “had to”.
– “Ought to” đi kèm “to”, không giống phần lớn các modal verbs khác. – Tránh nhầm với động từ thường. |
Ứng dụng (Practical Use) | Giúp người học thể hiện sắc thái trong giao tiếp như đề xuất, khuyên bảo, xin phép, khả năng xảy ra của sự việc, tăng tính linh hoạt trong diễn đạt. |
Kết luận (Conclusion) | Động từ khuyết thiếu là thành phần thiết yếu trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp tạo nên những câu nói mang sắc thái ý nghĩa cụ thể và rõ ràng. |
Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là một phần ngữ pháp thiết yếu trong tiếng Anh nhưng dễ gây nhầm lẫn với động từ thường khi người học không hiểu rõ bản chất từng loại động từ. Vậy làm sao để sử dụng chúng đúng cách và tránh nhầm lẫn nó với động từ thường? Bài viết dưới đây của Edulife sẽ giúp bạn hiểu rõ vai trò, cách sử dụng, và sự khác biệt giữa động từ thể khuyết thiếu và động từ thường trong tiếng Anh, cùng tham khảo nhé!
Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh là gì và ví dụ
Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là một nhóm động từ đặc biệt được dùng để bổ trợ cho động từ chính, nhằm diễn đạt những sắc thái ý nghĩa như khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc hoặc cấm đoán,… Những động từ này không chia ở các thì như động từ thường và luôn đi kèm một động từ nguyên thể không “to” (trừ ought to).
Đặc điểm để nhận biết câu có động từ khuyết thiếu là:
- Động từ khuyết thiếu diễn tả các ý nghĩa về khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, dự đoán, lời khuyên, sự bắt buộc, yêu cầu, đề nghị,…
- Không chia thì, luôn giữ nguyên hình thức, không bị biến đổi theo chủ ngữ hoặc thì của câu.
- Sau động từ khuyết thiếu, động từ chính trong câu được dùng ở dạng nguyên mẫu không “to”.
- Modal verbs không có dạng quá khứ hoàn chỉnh nhưng một số có thể dùng dạng quá khứ với ý nghĩa khác (could, might, should).
- Modal verbs không có dạng nguyên thể “to + động từ” riêng biệt, không đi kèm “to” trước động từ chính.

Ví dụ:
- She can swim across the lake without any help.
(Cô ấy có thể bơi qua hồ mà không cần bất kỳ sự trợ giúp nào.)
- They could solve the puzzle in under 10 minutes.
(Họ đã có thể giải câu đố trong vòng chưa đầy 10 phút.)
- They shouldn’t ignore the warning signs on the road.
(Họ không nên phớt lờ những biển cảnh báo trên đường.)
- May she join the club if she applies today?
(Cô ấy có thể tham gia câu lạc bộ nếu đăng ký hôm nay không?)
- Could he be the one who sent the anonymous letter?
(Liệu anh ấy có phải là người đã gửi lá thư nặc danh không?)

Vai trò của động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu giữ vai trò vô cùng quan trọng trong tiếng Anh bởi chúng giúp biểu đạt các sắc thái ý nghĩa mà động từ thường khó diễn tả rõ ràng, đầy đủ, chính xác. Cụ thể, các modal verbs thực hiện các vai trò chính sau:
- Diễn tả khả năng và năng lực: Modal verbs như can và could giúp người nói diễn tả khả năng thực hiện một hành động hay năng lực của một người hay sự vật.
- Biểu đạt sự cho phép và yêu cầu: Modal verbs dùng để xin phép hoặc cho phép ai đó làm gì (may, can), hoặc yêu cầu ai đó thực hiện hành động (must, have to).
- Diễn đạt nghĩa vụ, sự bắt buộc hoặc cần thiết: Must, have to, should giúp thể hiện các quy định, luật lệ hoặc lời khuyên nghiêm túc.
- Thể hiện dự đoán hoặc phán đoán: Các modal verbs như will, shall, might, could được dùng để dự đoán một sự việc có thể xảy ra trong tương lai.
- Diễn tả sự mong muốn, ý định hoặc đề nghị: Động từ khuyết thiếu như would, shall, could giúp biểu thị nguyện vọng, sự lịch sự trong đề nghị hoặc lời mời.

Ví dụ:
- Sarah can solve complex math problems that even her classmates find challenging.
Sarah có thể giải những bài toán phức tạp mà ngay cả các bạn cùng lớp cũng thấy khó khăn.
- You may leave the meeting early today if you finish all your assigned tasks on time.
Bạn có thể rời cuộc họp sớm hôm nay nếu hoàn thành tất cả nhiệm vụ được giao đúng hạn.
- Employees must wear safety helmets when entering the construction site to prevent injuries.
Nhân viên phải đội mũ bảo hộ khi vào công trường để phòng tránh chấn thương.
- Would you like to join us for dinner tonight? We shall visit the new Italian restaurant downtown, which is said to have excellent reviews.
Bạn có muốn đi ăn tối cùng chúng tôi tối nay không? Chúng tôi sẽ đến nhà hàng Ý mới ở trung tâm thành phố, nơi được đánh giá rất tốt.

Các loại động từ khuyết thiếu phổ biến
Có rất nhiều động từ khuyết thiếu, mỗi từ có ngữ nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nhóm động từ khuyết thiếu chính:
Động từ diễn tả khả năng (Ability)
- Đây là các động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả khả năng làm được điều gì hoặc có thể xảy ra điều gì đó trong hiện tại hoặc tương lai. Gồm các từ:
- Can: Nói về một khả năng có thể hiện tại.
- Could: Nói về một khả năng xảy ra trong quá khứ hoặc tương lai.
- Ví dụ:
- When he was younger, he could swim across the lake easily.
(Khi còn trẻ, anh ấy có thể bơi qua hồ dễ dàng.)
- They can attend the meeting if they finish work early.
(Họ có thể tham dự cuộc họp nếu họ làm xong việc sớm.)
- I could hear strange noises coming from the basement last night.
(Tôi có thể nghe thấy những tiếng động lạ từ tầng hầm tối qua.)

Động từ diễn tả sự cho phép (Permission)
- Nhóm từ này dùng để xin phép hoặc cho phép ai đó làm gì đó. Bao gồm các từ:
- May: dùng trong văn phong lịch sự, trang trọng để xin phép.
- Can: thường dùng trong giao tiếp hàng ngày để xin phép hoặc cho phép.
- Might: dùng để xin phép hoặc khả năng được cho phép trong trường hợp ít chắc chắn hơn.
- Ví dụ:
- Might I suggest a better way to solve this problem?
(Tôi có thể đề xuất một cách tốt hơn để giải quyết vấn đề này không?)
- Students can borrow books from the library after registration.
(Học sinh có thể mượn sách từ thư viện sau khi đăng ký.)
- She asked if she may take a day off next week.
(Cô ấy hỏi có thể nghỉ một ngày vào tuần tới không.)

Động từ diễn tả sự bắt buộc (Obligation)
- Các modal verbs này biểu thị sự cần thiết hoặc bắt buộc phải làm điều gì đó. Gồm các từ:
- Must: dùng để diễn tả sự bắt buộc mạnh mẽ hoặc luật lệ.
- Have to: thường dùng trong giao tiếp, có nghĩa tương tự must nhưng ít trang trọng hơn.
- Should/Ought to: dùng để khuyên nên làm điều gì đó nhưng không bắt buộc.
- Ví dụ:
- Employees have to arrive at work by 8 a.m. every day.
(Nhân viên phải đến nơi làm việc trước 8 giờ sáng mỗi ngày.)

Động từ diễn tả lời khuyên (Advice)
- Nhóm Modal verbs này dùng để đưa ra lời khuyên, đề nghị hoặc nhắc nhở một cách nhẹ nhàng, bao gồm các từ:
- Should/Ought to: dùng để khuyên làm điều gì đó tốt hoặc phù hợp.
- Had better: cảnh báo hoặc lời khuyên mang tính bắt buộc hơn, nếu không làm sẽ có hậu quả không tốt.
- Ví dụ:
- They should consult a doctor if symptoms persist.
(Họ nên hỏi ý kiến bác sĩ nếu triệu chứng kéo dài.)
- We had better leave early to avoid traffic jams.
(Chúng ta nên đi sớm để tránh kẹt xe.)

>> Xem thêm:
Cách sử dụng động từ khuyết thiếu trong câu
Để sử dụng các Modal verbs, bạn hãy ghi nhớ cấu trúc câu tương ứng dạng câu phủ định/khẳng định/nghi vấn dưới đây:
Câu khẳng định
- Cách dùng: Động từ khuyết thiếu trong câu khẳng định được dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, lời khuyên hoặc dự đoán một việc sẽ xảy ra. Đây là cách biểu đạt chính xác ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt về hành động hoặc trạng thái trong câu.
- Cấu trúc: S + modal verb + V (nguyên thể).
- Ví dụ:
- We must wear safety helmets on the construction site.
(Chúng ta phải đội mũ bảo hộ tại công trường xây dựng.)
- All visitors must wear identification badges at all times while inside the company premises to ensure security and safety.
(Tất cả khách tham quan phải đeo thẻ nhận dạng mọi lúc khi ở trong khuôn viên công ty để đảm bảo an ninh và an toàn.)

Câu phủ định
- Cách dùng: Động từ khuyết thiếu trong câu phủ định được dùng để bác bỏ hoặc phủ nhận một khả năng, sự cho phép hoặc nghĩa vụ. Đây là cách nói rõ ràng rằng hành động sẽ không xảy ra hoặc không được phép thực hiện.
- Cấu trúc: S + modal verb + not + V (nguyên thể).
- Ví dụ:
- I should not eat too much sugar for my health.
(Tôi không nên ăn quá nhiều đường vì sức khỏe.)
- They ought not to ignore safety regulations.
(Họ không nên phớt lờ các quy định an toàn.)

Câu nghi vấn
- Cách dùng: Động từ khuyết thiếu trong câu hỏi được dùng để hỏi về khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ hoặc lời khuyên liên quan đến hành động. Câu hỏi giúp người nói yêu cầu thông tin hoặc sự cho phép một cách lịch sự, rõ ràng.
- Cấutrúc:
- Câu hỏi Yes/No: Modal verb + S + V (nguyên thể)?
- Câu hỏi Wh-questions: Wh-word + modal verb + S + V (nguyên thể)?
- Ví dụ:
- Must we finish the work today?
(Chúng ta có phải hoàn thành công việc hôm nay không?)
- Should she take a break now?
(Cô ấy nên nghỉ ngơi bây giờ không?)
- Ought to they follow the new schedule?
(Họ có nên tuân theo lịch mới không?)
- Why must he attend the meeting?
(Tại sao anh ấy phải tham dự cuộc họp?)

Phân biệt động từ khuyết thiếu với động từ thường
Lỗi sai cơ bản của nhiều người học tiếng Anh là nhầm lẫn giữa động từ khuyết thiếu với động từ thường. Để giúp bạn vận dụng công thức, cách dùng chính xác hai loại động từ này, hãy ghi nhớ sự khác biệt dưới đây:
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
- Đặc điểm:
- Không chia theo thì (trừ một số trường hợp như “could” là quá khứ của “can”).
- Không thêm “-s” cho ngôi thứ ba số ít.
- Liền sau luôn là động từ nguyên thể không chứa “to”.
- Dùng để thể hiện khả năng, nghĩa vụ, lời khuyên, dự đoán, sự cho phép,…
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + modal verb + V(bare-inf).
- Phủ định: S + modal verb + not + V(bare-inf).
- Nghi vấn: Modal verb + S + V(bare-inf)?
- Ví dụ:
- You should bring an umbrella. It looks like it’s going to rain.
(Bạn nên mang ô. Trông như sắp mưa vậy.)
- She can’t lift the box alone, so please help her.
(Cô ấy không thể tự nâng chiếc hộp đó, nên làm ơn giúp cô ấy.)
- May I borrow your dictionary for the exam preparation?
(Tôi có thể mượn từ điển của bạn để chuẩn bị cho kỳ thi không?)
- He might forget the appointment if you don’t remind him.
(Anh ta có thể sẽ quên cuộc hẹn nếu bạn không nhắc.)

Động từ thường (Regular/Ordinary Verbs)
- Đặc điểm:
- Chia theo thì của câu.
- Thêm -s/es cho ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn.
- Có dạng quá khứ (-ed) và tiếp diễn (-ing).
- Có thể theo sau là danh từ, trạng từ, hoặc to + V (tùy động từ).
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + Verb (chia theo thì) + …
- Phủ định: S + do/does/did + not + V(bare-inf).
- Nghi vấn: Do/Does/Did + S + V(bare-inf)?
- Ví dụ:
- He writes stories about mythical creatures every weekend.
(Anh ấy viết truyện về sinh vật huyền thoại mỗi cuối tuần.)
- We walk to school every day to get some morning exercise.
(Chúng tôi đi bộ đến trường mỗi ngày để rèn luyện buổi sáng.)
- Does she know the answer to this tricky question?
(Cô ấy có biết đáp án cho câu hỏi hóc búa này không?)
- I am learning to play the piano because I love classical music.
(Tôi đang học chơi piano vì tôi yêu nhạc cổ điển.)

Câu hỏi thường gặp về động từ khuyết thiếu
Khi nào nên dùng must thay vì have to?
Bạn có thể dùng must khi muốn nhấn mạnh nghĩa vụ cá nhân, từ bản thân. Ngược lại, hãy dùng have to khi nói về nghĩa vụ khách quan, từ bên ngoài (luật lệ, quy định…).
Có thể dùng can trong câu điều kiện không?
Có. Can thường xuất hiện trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 1, để diễn tả khả năng có thể xảy ra. Ví dụ: If you train harder, you can win the competition.
Cách tránh lỗi sai khi sử dụng động từ khuyết thiếu?
Hãy ghi nhớ các lưu ý sau để tránh mắc lỗi khi sử dụng động từ khuyết thiếu:
- Không chia thì cho động từ khuyết thiếu (không thêm -s/-ed).
- Sau modal verb phải là động từ nguyên thể không “to”.
- Dùng đúng modal verb theo ý nghĩa: khả năng (can), nghĩa vụ (must), xin phép (may)…

Nắm vững cách dùng động từ khuyết thiếu không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn mà còn phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt. Hy vọng sau nội dung được Edulife chia sẻ, bạn đã biết cách phân biệt modal verbs và động từ thường, tránh những lỗi sai phổ biến, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết tiếng Anh của mình. Hãy ghé thăm chuyên trang hay liên hệ với Edulife để nhận tài liệu, bài tập, biến kiến thức trở thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên nhé!