Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Động từ là từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình của chủ ngữ trong câu. Ví dụ: “run” (chạy), “is” (là), “feel” (cảm thấy). |
Ví dụ thực tế (Examples) | – Hành động: “He runs every morning.” (Anh ấy chạy mỗi sáng.) – Trạng thái: “He is happy.” (Anh ấy vui.) |
Vị trí xuất hiện | Động từ thường đứng sau chủ ngữ và có thể đứng trước hoặc sau tân ngữ, phụ thuộc vào cấu trúc câu. Ví dụ: “He writes a letter.” (Anh ấy viết một lá thư.) hoặc “The letter was written by him.” (Lá thư đã được anh ấy viết.) |
Cách chia động từ | Động từ được chia theo các yếu tố: vai trò trong câu, nội động từ/ngoại động từ, đặc điểm hoạt động/trạng thái. |
Vai trò của động từ | – Động từ thường: Diễn tả các hành động hoặc về trạng thái. Ví dụ: “play,” “eat.” – Động từ TOBE: Là dạng đặc biệt của động từ. Ví dụ: “is,” “are,” “was.” – Trợ động từ: Giúp bổ sung nghĩa cho động từ chính. Ví dụ: “do,” “does.” – Modal verbs: Thể hiện khả năng, sự cần thiết. Ví dụ: “can,” “must.” – Động từ nối: Tạo liên kết chủ ngữ với bổ ngữ. Ví dụ: “seem,” “become.” |
Chia theo nội/ ngoại động từ | – Nội động từ: Không cần phải có tân ngữ đi kèm. Ví dụ: sleep, run. – Ngoại động từ: Cần có tân ngữ để câu hoàn thành ý nghĩa. Ví dụ: “eat (something),” “write (a letter).” |
Chia theo đặc điểm | – Động từ chỉ hoạt động: Miêu tả hành động cụ thể. Ví dụ: “write,” “run.” – Động từ chỉ trạng thái: Diễn tả cảm xúc, tình trạng. Ví dụ: “know,” “believe.” – Động từ vừa hoạt động vừa trạng thái: Ví dụ: have, smell. |
Các loại động từ | Động từ được phân loại dựa trên chức năng và ngữ nghĩa: động từ hành động, trạng thái, TOBE, trợ động từ, động từ khuyết thiếu. |
Cách nhận biết động từ | – Theo tiền tố: Ví dụ: “unfold,” “rebuild.” – Theo hậu tố: Ví dụ: “realize,” “simplify.” |
Câu hỏi thường gặp | – Làm thế nào để phân biệt động từ với các từ loại khác? – Khi nào cần chia động từ theo thì? – Sự khác biệt giữa động từ nội động và ngoại động là gì? |
Động từ là một trong những từ loại quan trọng nhất trong tiếng Anh, đóng vai trò cốt lõi trong việc xây dựng câu và diễn đạt ý nghĩa. Hiểu rõ về nó không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp mà còn cải thiện kỹ năng làm bài tập và viết lách. Bài viết dưới đây Edulife sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết về động từ, mời bạn đón đọc để làm chủ ngữ pháp tiếng Anh một cách dễ dàng!
Động từ trong tiếng Anh là gì? Ví dụ thực tế
Động từ trong tiếng Anh (Verb, viết tắt là V) là từ dùng để diễn tả các hành động, trạng thái hoặc tình huống liên quan đến chủ thể được đề cập (có thể là người, vật hoặc sự vật). Đây là một thành phần cốt lõi trong câu, vì không có động từ, câu sẽ không thể hình thành đúng nghĩa.

Một vài ví dụ về ngữ pháp động từ trong tiếng Anh:
- John runs in the park every evening (John chạy bộ trong công viên vào mỗi buổi tối).
- Anna reads a novel before going to bed (Anna đọc tiểu thuyết trước khi đi ngủ)
- He is an engineer at a tech company (Anh ấy là kỹ sư tại một công ty công nghệ).
- We own a small cafe near the beach (Chúng tôi sở hữu một quán cà phê nhỏ gần bãi biển).
- The teacher understands the students’ problems (Giáo viên hiểu những vấn đề của học sinh).
Vị trí xuất hiện của động từ
Trong tiếng Anh, động từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong một câu, tùy thuộc vào cấu trúc và ý nghĩa câu. Dưới đây là một số ví dụ minh họa về vị trí của động từ trong câu:
- Đứng sau các trạng từ chỉ tần suất: Động từ thường đi sau các trạng từ như “always”, “rarely”, “sometimes”, “never.” Ví dụ: I rarely miss my morning workout (Tôi hiếm khi bỏ lỡ buổi tập luyện buổi sáng của mình).
- Đứng sau chủ ngữ: Trong câu cơ bản, động từ xuất hiện ngay sau chủ ngữ. Ví dụ: We travel to the countryside every weekend (Chúng tôi đi về quê mỗi cuối tuần).
- Kết hợp với động từ “tobe” + tính từ: Khi diễn tả trạng thái hoặc tính chất, động từ “tobe” được sử dụng trước tính từ. Ví dụ: He is ready for the interview (Anh ấy đã sẵn sàng cho buổi phỏng vấn).
- Đứng trước tân ngữ: Trong câu có tân ngữ, động từ thường đứng trước để kết nối chủ ngữ với tân ngữ. Ví dụ: She handed me the keys before leaving (Cô ấy đưa tôi chìa khóa trước khi rời đi).

Top các loại động từ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, động tư có nhiều loại được chia thành nhiều dạng động từ khác nhau. Mỗi loại có những đặc điểm và các chia các nhau, cụ thể:
Chia động từ theo vai trò
Dựa theo từng vai trò, động từ có nhiều loại, bao gồm:
Động từ thường
Động từ thường trong tiếng Anh là những động từ dùng để diễn tả các hành động, hoạt động hàng ngày hoặc các sự việc cụ thể mà con người thực hiện. Ví dụ:
- Sarah reads books before bedtime (Sarah đọc sách trước giờ đi ngủ).
- They play soccer in the park every weekend (Họ chơi bóng đá ở công viên mỗi cuối tuần).

Động từ TOBE
Động từ “to be” là một trong số những động từ cơ bản và có tầm quan trọng nhất trong tiếng Anh. Nó được dùng để diễn tả trạng thái, tính chất hoặc tình huống liên quan đến người, vật, hoặc sự việc. Động từ “to be” thường biểu thị các thông tin về ngôi, thời gian, tính chất và tình trạng của chủ ngữ trong câu. Ví dụ:
- It is cold outside (Trời đang lạnh ở bên ngoài).
- The keys are on the kitchen counter (Chìa khóa ở trên quầy bếp).
Trợ động từ
Trợ động từ trong tiếng Anh là những từ thường đi kèm với động từ chính trong câu để hỗ trợ tạo các cấu trúc đặc biệt như câu bị động (passive voice), câu phủ định hoặc câu hỏi. Một số trợ động từ phổ biến trong tiếng Anh bao gồm “do” và “have”. Ví dụ:
- Does Anna enjoy playing the piano? (Anna có thích chơi piano không?).
- We have just finished our homework (Chúng tôi vừa hoàn tất bài tập về nhà).
Động từ khuyết thiếu (Modal verb)
Động từ khuyết thiếu (còn gọi là động từ khiếm khuyết) là một nhóm động từ đặc biệt, thường được sử dụng để bổ trợ cho động từ chính trong câu nhằm diễn đạt các ý nghĩa như khả năng, sự chắc chắn, nghĩa vụ, sự cho phép hay ý định. Một số động từ khuyết thiếu thường gặp trong tiếng Anh gồm: should, need, shall, ought to, could, can, may, must, might, have to. Ví dụ:
- Emma can play the guitar (Emma có thể chơi guitar).
- Could you help me with this task, please? (Bạn có thể giúp tôi làm việc này được không?).
- Shall we go out for dinner tonight? (Chúng ta đi ăn tối nay nhé?).

Động từ nối
Động từ nối, còn được gọi là động từ liên kết, không nhằm mục đích diễn tả hành động mà được sử dụng để thể hiện trạng thái, cảm xúc hoặc đặc điểm của một đối tượng, sự vật, hoặc sự việc. Một số động từ nối phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: appear, become, remain, seem, feel, look và các động từ tương tự. Ví dụ:
- He seems tired after the long trip (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi sau chuyến đi dài).
- This idea appears promising (Ý tưởng này có vẻ đầy hứa hẹn).
Chia theo nội động từ và ngoại động từ
Ngoài cách phân loại theo vai trò và chức năng, động từ còn được chia thành hai nhóm chính: nội động từ và ngoại động từ.
Nội động từ
Nội động từ là những động từ thể hiện hành động do chủ thể thực hiện mà không tác động trực tiếp lên bất kỳ đối tượng nào khác. Một đặc điểm quan trọng của nội động từ là các câu sử dụng loại động từ này không thể chuyển đổi sang dạng bị động. Ví dụ:
- The baby sleeps peacefully (Đứa bé ngủ một cách yên bình).
- She jogs in the park every morning (Cô ấy chạy bộ trong công viên mỗi sáng.)

Ngoại động từ
Ngoại động từ là những động từ cần có tân ngữ đi kèm để hoàn thiện ý nghĩa của câu. Các câu sử dụng ngoại động từ có thể dễ dàng chuyển đổi sang dạng bị động. Một số ngoại động từ thông dụng: Write, Carry, Send, Clean, Build… Ví dụ:
- My mother writes letters to her friends (Mẹ tôi viết thư cho bạn bè).
- They cleaned the house before the guests arrived (Họ đã dọn dẹp nhà trước khi khách đến).
Chia theo đặc điểm của động từ
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ trong tiếng Anh, chúng ta có thể phân chia dựa trên tính chất và chức năng riêng biệt của chúng trong câu. Dưới đây là một số loại phổ biến theo đặc điểm.
Động từ chỉ hoạt động (Active verb)
Động từ chỉ hoạt động là những từ được dùng để miêu tả các hành động cụ thể mà con người hoặc sự vật thực hiện. Những hành động này có thể bao gồm chuyển động của cơ thể hoặc việc sử dụng công cụ để thực hiện một việc khác. Một vài động từ chỉ hành động phổ biến: Jump, Ask, Build, Call, Dance, Drink, Eat, Fall, Fix, Give, Laugh, Move, Play, Run, Sing, Sit, Stand, Throw, Walk, Write. Ví dụ:
- She is dancing gracefully at the party (Cô ấy đang nhảy một cách duyên dáng trong bữa tiệc).
- My cat often climbs the tree in our garden (Con mèo của tôi thường leo lên cây trong vườn).
- The workers are building a new bridge across the river (Các công nhân đang xây một cây cầu mới qua sông).

Động từ chỉ trạng thái (Stative verb)
Động từ trạng thái diễn tả các trạng thái tình cảm, suy nghĩ, nhận thức hoặc sự sở hữu của con người hoặc sự vật, không biểu thị hành động cụ thể. Ví dụ:
- I understand the instructions clearly (Tôi hiểu rõ các hướng dẫn)
- Tom owns a small bookstore downtown (Tom sở hữu một cửa hàng sách nhỏ ở trung tâm thành phố).
Động từ vừa chỉ hoạt động vừa chỉ trạng thái
Trong tiếng Anh, có một số động từ đặc biệt có thể được sử dụng để diễn tả cả hành động lẫn trạng thái, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ
- Think: Suy nghĩ, cân nhắc
- Feel: Cảm nhận, chạm vào
- Taste: Nếm thử, có vị
- Have: Sở hữu, dùng bữa, tắm
- Smell: Ngửi, có mùi
- See: Nhìn thấy, gặp gỡ
- Look: Trông có vẻ, quan sát
- Appear: Xuất hiện, dường như
- Stay: Ở lại, giữ nguyên trạng thái
- Turn: Rẽ hướng, trở nên
- Expect: Dự đoán, mong đợi
- Weigh: Cân đo, có trọng lượng
- Enjoy: Thưởng thức, cảm thấy vui thích

>>> Xem thêm:
Hướng dẫn cách chia động từ trong tiếng Anh
Việc chia động từ trong tiếng Anh phụ thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể, khác hẳn với tiếng Việt. Nắm vững cách chia sau sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và làm bài tập hiệu quả.
Thêm “s” hoặc “es” cho động từ
- Thêm “s”: Được áp dụng cho hầu hết các động từ khi dùng với ngôi thứ 3 số ít (He, She, It).
- Thêm “es”: Áp dụng cho động từ kết thúc bằng “o, x, ss, sh, ch”.
- Đổi “y” thành “i” và thêm “es”: Khi động từ kết thúc bằng “y” và trước đó là một phụ âm.
Thêm đuôi “ed” cho động từ
- Khi kết thúc bằng “e”: Chỉ cần thêm “d”.
- Kết thúc bằng “y”: Thực hiện đổi “y” thành “i” sau đó thêm “ed”.
- Kết thúc bằng một nguyên âm + phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “ed”.
- Kết thúc bằng phụ âm có trọng âm ở âm tiết đầu: Nhân đôi phụ âm cuối và thêm “ed”.

Động từ bất quy tắc
Các động từ bất quy tắc thường sẽ không tuân theo quy tắc thêm “ed”. Bạn cần ghi nhớ chúng theo bảng sau:
Nguyên mẫu (V1) | Quá khứ (V2) | Phân từ (V3) | Nghĩa |
be | was/were | been | là, thì, bị, ở |
begin | began | begun | bắt đầu |
break | broke | broken | làm vỡ |
Thêm đuôi “ing”
- Thêm trực tiếp “ing”: Với động từ nguyên mẫu.
- Bỏ “e” rồi thêm “ing”: Khi động từ kết thúc bằng “e”.
- Đổi “ie” thành “y” và thêm “ing”: Với động từ kết thúc bằng “ie”.
- Gấp đôi phụ âm cuối: Khi kết thúc bằng một nguyên âm + phụ âm.
Cách nhận biết động từ
Làm thế nào để xác định một từ vựng là động từ? Dưới đây là hai cách phổ biến giúp bạn nhận diện dễ dàng hơn.
Nhận biết theo tiền tố
Các tiền tố thường đứng trước động từ bao gồm:
- Re-: refresh, recycle, rethink, reapply, redo
- Un-: unfold, unlock, untie, unfreeze, disapprove, unmask Dis- dislike, disconnect, distrust
- Over-: overeat, overreact, overestimate, overwrite
- En-: enable, enrich, ensure, enhance, enlist
- Out-: outrun, outgrow, outsmart, outlast, outperform

Nhận biết theo hậu tố
Động từ cũng thường kết thúc bằng các hậu tố sau:
- -ate: navigate, innovate, complicate, decorate
- -en: darken, strengthen, awaken, brighten
- -ize / -ise: organize, optimize, realize, harmonize
- -ify / -fy: amplify, specify, simplify, magnify
Một vài câu hỏi thường gặp về động từ trong tiếng Anh
Làm thế nào để phân biệt động từ với các từ loại khác?
- Động từ thường diễn tả hành động (run, jump) hoặc trạng thái (be, seem). Có thể nhận biết qua cách nó kết hợp với chủ ngữ trong câu, ví dụ: “He runs fast.”
- Động từ thường có khả năng biến đổi theo thì (run → ran, be → was). Một số tiền tố (re-, un-) hoặc hậu tố (-ate, -ify) cũng có thể giúp nhận biết.
Khi nào cần chia động từ theo thì?
Chia động từ theo thì khi muốn thể hiện thời gian và tính chất của hành động. Ví dụ:
- Hiện tại: Diễn tả thói quen hoặc sự thật, “She eats breakfast every day.”
- Quá khứ: Miêu tả hành động đã xảy ra, “She ate breakfast yesterday.”
- Tương lai: Nói về hành động sẽ xảy ra, “She will eat breakfast tomorrow.”
Sự khác biệt giữa động từ nội động và ngoại động là gì?
- Động từ nội động (Intransitive verbs): Không cần tân ngữ, hành động tự hoàn chỉnh. Ví dụ: “He sleeps.” (Anh ấy ngủ.)
- Động từ ngoại động (Transitive verbs): Cần tân ngữ để làm rõ ý nghĩa. Ví dụ: “He reads a book.” (Anh ấy đọc một cuốn sách.)
- Một số động từ có thể vừa nội động vừa ngoại động tùy theo ngữ cảnh, như “run” trong: “He runs.” (Nội động) “He runs a company.” (Ngoại động).
Việc nắm vững các kiến thức về động từ không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn nâng cao kết quả học tập tiếng Anh. Nếu bạn muốn học tiếng Anh hiệu quả, đặc biệt là nắm chắc ngữ pháp và từ vựng, hãy tham gia ngay các khóa học tại Edulife. Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp cùng lộ trình học tập tối ưu sẽ giúp bạn chinh phục mọi mục tiêu tiếng Anh một cách dễ dàng.