Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn giúp bạn dễ dàng xác định câu có thuộc thì hiện tại đơn hay không, từ đó chinh phục trọn điểm các bài tập ngữ pháp liên quan đến thì này. Cùng Edulife tìm hiểu chi tiết các dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn kèm bài tập vận dụng trong bài viết dưới đây.
Ôn tập nhanh về thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn, hay Present Simple là thì dùng để diễn tả thói quen/hành động được lặp đi lặp lại hoặc một chân lý, sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
- I usually have breakfast at 7 a.m (Tôi thường ăn sáng vào lúc 7 giờ).
- The sun rises in the East (Mặt trời mọc ở đằng Đông).
Công thức thì hiện tại đơn được chia theo các dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn. Cụ thể như bảng công thức dưới đây:
Thì hiện tại đơn | Động từ tobe | Động từ thường |
Câu khẳng định | S + am/ is/ are + N/ Adj | S + V(s/es) + O |
Câu phủ định | S + am/ are/ is + not +N/ Adj | S + do/ does + not + V + O |
Câu hỏi nghi vấn Yes/No | Am/ are/ is (not) + S + N/Adj? | Do/ Does (not) + S + V + O? |
Câu hỏi Wh-questions | Wh- + am/ are/ is (not) + S + N/Adj? | Wh- + do/ does (not) + S + V + O? |

Ngoài ra, thì hiện tại đơn cũng được dùng để nói về một lịch trình, thời gian biểu cố định hoặc được sử dụng trong câu điều kiện loại 1.
Ví dụ:
- The plane takes off at 8 PM (Máy bay cất cánh lúc 8 giờ tối).
- If I study hard, I will pass the English exam (Nếu tôi học hành chăm chỉ, tôi sẽ thi đỗ kỳ thi tiếng Anh).
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn và ví dụ chi tiết
Để xác định câu có thuộc thì hiện tại đơn hay không, bạn có thể nhận biết thông qua các dấu hiệu dưới đây.

Nhận biết thì hiện tại đơn qua các trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất là một trong các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn rõ ràng nhất. Các trạng từ chỉ tần suất thường gặp có thể kể đến như:
Trạng từ chỉ tần suất | Nghĩa của từ |
always | luôn luôn |
usually | thường xuyên |
often | thường xuyên |
frequently | thường xuyên |
regularly | thường xuyên |
sometimes | thỉnh thoảng |
rarely | hiếm khi |
never | không bao giờ |
Các trạng từ nhận biết thì hiện tại đơn này thường đứng trước động từ thường hoặc đứng sau động từ tobe và trợ động từ.
Ví dụ:
- She always wakes up early in the morning to exercise (Cô ấy luôn luôn thức dậy sớm vào buổi sáng để tập thể dục).
- Do the children often play football in the park near their house? (Bọn trẻ có thường xuyên chơi đá bóng ở công viên gần nhà không?).
- I sometimes read books for relaxation on weekends (Thỉnh thoảng tôi đọc sách để thư giãn vào cuối tuần).
Ngoài ra, bạn cũng có thể xác định thì của câu thông qua các trạng từ chỉ tần suất khác như once/twice/three times.
Công thức dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn này là: tần suất (1,2,3,…lần) + khoảng thời gian (once/twice/three times … + a day/week/month/year…)
Ví dụ:
- He travels abroad twice a year (Anh ấy đi du lịch nước ngoài hai lần một năm).
- This magazine is published once a month (Tạp chí này được xuất bản mỗi tháng một lần).
- She goes to the gym three times a week (Cô ấy đi tập gym ba lần một tuần).
Các cụm từ chỉ sự lặp đi lặp lại
Nếu trong câu xuất hiện các cụm từ chỉ sự lặp đi lặp lại thì đây cũng là một trong các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn. Cụ thể, các cụm từ chỉ sự lặp đi lặp lại thường gặp trong câu là:
- Every day (mỗi ngày), every week (mỗi tuần), every month (mỗi tháng), every year (mỗi năm),v.v…
- Hourly (hàng giờ), daily (hàng ngày), weekly (hàng tuần), monthly (hàng tháng), quarterly (hàng quý), yearly (hàng năm),v.v…
Ví dụ:
- The vegetarian restaurant changes its menu everyday (Nhà hàng đồ ăn chay thay đổi thực đơn mỗi ngày).
- The train departs hourly (Chuyến tàu khởi hành hàng giờ).
- My rental agreement is renewed yearly (Hợp đồng thuê nhà của tôi được gia hạn hàng năm).

Một số idioms (thành ngữ) thay thế cho trạng từ chỉ tần suất
Một số idioms thay thế cho trạng từ chỉ tần suất cũng là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn mà bạn có thể lưu ý. Các idioms này được dùng trong các câu hỏi nâng cao nhằm giúp người học mở rộng kiến thức và được điểm cao hơn trong các bài thi nói hoặc thi viết tiếng Anh.
Idioms | Nghĩa | Thay thế trạng từ chỉ tần suất | Ví dụ |
On a regular basis | Thường xuyên | usually/ often/ frequently/ regularly | The software is updated with new features on a regular basis (Phần mềm được cập nhật các tính năng mới thường xuyên). |
Once in a while | Thỉnh thoảng | sometimes | Once in a while, I listen to podcasts before bed (Thỉnh thoảng, tôi nghe podcast trước khi ngủ). |
Every so often | Thỉnh thoảng | sometimes | Every so often, I enjoy listening to music while I work (Thỉnh thoảng, tôi thích nghe nhạc trong khi làm việc). |
Now and then | Đôi khi | sometimes | Do you now and then go out for dinner with your friends? (Bạn có thỉnh thoảng đi ăn tối với bạn bè không?). |
From time to time | Đôi khi, không thường xuyên | sometimes | From time to time, they have a family gathering (Thỉnh thoảng, họ có một buổi họp mặt gia đình). |
Once in a lifetime | Một lần trong đời, hiếm khi xảy ra | rarely/ seldom/ hardly | Seeing the Northern Lights was a once-in-a-lifetime experience for her (Ngắm cực quang là trải nghiệm có một không hai trong đời của cô ấy). |
Các động từ diễn tả suy nghĩ, cảm giác, cảm xúc ở thời điểm hiện tại
Ngoài các cách nhận biết thì hiện tại đơn được nêu ở trên thì bạn cũng có thể nhận biết thì hiện tại đơn thông qua các động từ diễn tả suy nghĩ, cảm giác, cảm xúc, ý kiến như: think (nghĩ), want (muốn), like (thích), need (cần), prefer (thích hơn), believe (tin tưởng), realize (nhận ra), know (biết), v.v…
Ví dụ:
- I think that this movie is very interesting (Tôi nghĩ bộ phim này rất thú vị).
- I want to travel around the world (Tôi muốn du lịch vòng quanh thế giới).
- She needs a cup of coffee to wake up (Cô ấy cần một tách cà phê để tỉnh táo).
Bài tập về nhận biết thì hiện tại đơn kèm đáp án
Để dễ dàng ghi nhớ các dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn, bạn có thể thực hành luyện tập thông qua các bài tập sau:

Bài tập 1: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh
Đây là dạng bài tập yêu cầu người làm phải sắp xếp đúng thứ tự của các từ được cho để tạo thành một câu thì hiện tại đơn hoàn chỉnh. Với bài tập này, bạn sẽ nắm vững được cấu trúc cơ bản và dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn cũng như vị trí của các dấu hiệu nhận biết trong câu.
- play/ they/ tennis/often/ weekends/ on
- rarely/ that/ they/ eat/ at/ restaurant
- Minh/ for/ arrives/ always/ early/ meetings
- seldom/ travel/ we/ during/ winter/ the
- in/ always/ she/ the morning/ up/ early/ gets
- to/ they/ weekends/ movies/ on/ often/ go
- rarely/ food/ eats/ Hao/ fast
- goes/ my/ gym/ to/ sister/ the/ never
- piano/ plays/ she/ the/ occasionally
- studies/ rarely/ night/ He/ at
Bài tập 2: Chia động từ ở thì hiện tại đơn
Dạng bài tập này giúp người học làm quen với quy tắc chia động từ ở thì hiện tại đơn. Người học sẽ dễ dàng ghi nhớ và vận dụng các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn vì các câu trong bài tập thường xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất hay cụm từ chỉ sự lặp đi lặp lại.
- I (be) ________ at school at the weekend.
- She (not study) ________ on every Friday.
- My students (be not) ________ hard working.
- He (have) ________ a new haircut today.
- I usually (have) ________ breakfast at 7.00.
- Does she (live) regularly ________ in that house?
- My sister (go) ________ for a walk twice a week.
- My dog never (eat) ________ meat.
- She (move)________ in Florida every summer for vacation.
Bài tập 3: Viết lại câu với các trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất là dấu hiệu nhận biết đặc trưng của thì hiện tại đơn. Vì vậy, việc luyện tập với dạng bài tập này sẽ giúp bạn ghi nhớ các trạng từ và vị trí thường gặp của chúng trong câu thì hiện tại đơn.
- They go to the cinema once a month. (rarely)
- She is never late for school. (always)
- He plays soccer every weekend. (usually)
- We eat out twice a week. (often)
- I drink coffee in the morning. (always)
- They visit their grandparents during summer vacation. (sometimes)
- She doesn’t go to the gym. (never)
Đáp án:
Bài tập 1:
- They often play tennis on weekends.
- They rarely eat at that restaurant.
- Minh always arrives early for meetings.
- We seldom travel during the winter.
- She always gets up early in the morning.
- They often go to the movies on weekends.
- Hao rarely eats fast food.
- My sister never goes to the gym.
- She occasionally plays the piano.
- He rarely studies at night.
Bài tập 2:
- am
- does not study
- are not
- has
- have
- live
- goes
- eats
- moves
Bài tập 3:
- They rarely go to the cinema.
- She is always on time for school.
- He usually plays soccer on weekends.
- We often eat out.
- I always drink coffee in the morning.
- They sometimes visit their grandparents during summer vacation.
- She never goes to the gym.
Trên đây là toàn bộ kiến thức mà bạn cần biết về dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn. Đừng quên theo dõi Edulife để cập nhật thông tin hữu ích về thì hiện tại đơn và các thì tiếng Anh khác nhé!