EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Tổng quan cụm động từ từ A-Z để học tiếng Anh hiệu quả

vstep-bn

Tổng quan cụm động từ từ A-Z để học tiếng Anh hiệu quả

Hà Trần by Hà Trần
11/06/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp
Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) Cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ chính và giới từ hoặc trạng từ tạo thành một đơn vị ý nghĩa mới, thường khác nghĩa với động từ gốc ban đầu.
Đặc điểm Nghĩa thường không đoán được từ nghĩa gốc của từng từ; đóng vai trò như một động từ hoàn chỉnh trong câu.
Chức năng Giúp câu nói tự nhiên, linh hoạt và sát với văn phong bản ngữ hơn; thường dùng nhiều trong giao tiếp hằng ngày và các bài kiểm tra tiếng Anh.
Cụm động từ chia tách (Separable) Có thể chèn tân ngữ vào giữa động từ và giới từ. 

Ví dụ: turn the light off hoặc turn off the light.

Cụm động từ không chia tách (Non-separable) Không thể chèn tân ngữ vào giữa. Ví dụ: look after the baby (✔), nhưng look the baby after (✘).
Cách dùng Dựa vào loại cụm động từ, xác định đúng vị trí của tân ngữ (nếu có); chia thì theo chủ ngữ và ngữ cảnh câu.
Những cụm động từ thông dụng Bao gồm: get up, look after, take off, give up, turn on, go out,… – những cụm hay gặp trong đời sống, giao tiếp và các đề thi.
Lưu ý khi dùng cụm động từ – Không dịch từng từ mà cần hiểu nghĩa toàn cụm

– Chú ý phân biệt cụm chia tách và không chia tách

– Một động từ có thể tạo nhiều cụm khác nhau

Bạn đang học tiếng Anh và gặp vấn đề về ngữ pháp với cụm động từ. Bạn chưa nắm rõ cách sử dụng hoặc chưa biết phân loại chính xác. Đừng quá lo lắng! Với những kiến thức tổng quan đầy đủ nhất mà Edulife tổng hợp sẽ giúp bạn hiểu rõ và vận dụng ngữ pháp một cách chính xác, tự tin sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, tự nhiên hơn.

Nội dung bài viết
  1. Cụm động từ trong tiếng Anh là gì?
  2. Đặc điểm và chức năng của cụm động từ
  3. Các loại cụm động từ thông dụng
    1. Cụm động từ chia tách – Separable phrasal verb
    2. Cụm động từ không thể chia tách – non-separable phrasal verbs
  4. Cách dùng cụm động từ
    1. Tra cứu từ điển thường xuyên
    2. Luyện tập đều đặn
    3. Dùng đúng ngữ cảnh
    4. Mở rộng vốn cụm động từ
    5. Ghi nhớ qua ví dụ thực tế
  5. Top 30+ cụm động từ thông dụng
    1. Cụm từ theo bảng chữ cái từ B – L
    2. Cụm từ theo bảng chữ cái từ M – W
    3. Các cụm động từ phổ biến khác
  6. Lưu ý khi dùng cụm động từ

Cụm động từ trong tiếng Anh là gì?

Cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp giữa một động từ chính với một hoặc hai tiểu từ đi kèm (gồm giới từ hoặc trạng từ như up, out, in, on, off,…). Khi kết hợp lại chúng sẽ tạo nên một nghĩa hoàn toàn mới không thể đoán được dựa trên nghĩa gốc của từng từ riêng lẻ.

Cụm động từ được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày. Đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh mà bạn cần phải nắm vững để giúp diễn đạt câu văn trở nên tự nhiên, linh hoạt, gần gũi hơn.

Ví dụ:

  • I decided to give up smoking for my health (Tôi đã quyết định từ bỏ việc hút thuốc vì sức khỏe).
  • She looks after her younger brother when their parents are away (Cô ấy chăm sóc em trai khi bố mẹ vắng nhà).
  • Please turn on the lights, it’s getting dark (Vui lòng bật đèn lên, trời đang tối dần).
  • We ran out of milk this morning (Chúng tôi đã hết sữa vào sáng nay).
  • My car broke down on the way to work (Xe tôi bị hỏng trên đường đi làm).
  • The plane took off at 9 a.m (Chiếc máy bay cất cánh lúc 9 giờ sáng).
  • He took off his shoes before entering the house (Anh ấy cởi giày trước khi vào nhà).
Định nghĩa cụm động từ
Định nghĩa cụm động từ

Đặc điểm và chức năng của cụm động từ

Cụm động từ mang những đặc điểm đặc trưng và đảm nhận vai trò quan trọng trong câu tiếng Anh. Việc nắm rõ được những điểm đặc trưng này sẽ giúp người học tiếng Anh sử dụng các cụm từ này một cách chính xác, linh hoạt hơn trong cả văn nói lẫn văn viết. Cụ thể:

Về đặc điểm:

  • Nghĩa của cụm động từ thường không thể đoán từ nghĩa riêng lẻ của các từ tạo thành. Ví dụ: give up không có nghĩa là cho nên mà là từ bỏ.
  • Đây là một cụm từ gồm nhiều thành phần, kết hợp từ một động từ + một trạng từ hoặc một giới từ hoặc cả hai.
  • Một số cụm từ có thể tách rời giữa động từ và tiểu từ, một số khác thì không.
  • Trong văn nói các cụm từ này thường thay thế các động từ trang trọng hơn để câu văn trở nên tự nhiên.

Về chức năng:

  • Cụm động từ đảm nhận chức năng ngữ pháp như một động từ thường.
  • Giúp câu nói gần gũi hơn với người bản xứ, đặc biệt trong văn phong thân mật, hội thoại hàng ngày.
  • Làm giàu vốn từ và khả năng biểu đạt khi một động từ kết hợp với các giới từ khác nhau có thể tạo ra nhiều nghĩa mới. Ví dụ: get up, get over, get in, get by, get out,…
Cụm động từ kết hợp từ một động từ và một giới từ hoặc trạng từ
Cụm động từ kết hợp từ một động từ và một giới từ hoặc trạng từ

Các loại cụm động từ thông dụng

Cụm động từ là một phần không thể thiếu để diễn đạt ý nghĩa linh hoạt, tự nhiên, gần gũi hơn. Chúng được phân chia ra làm hai nhóm chính: có thể chia tác và không thể chia tách. Khi hiểu rõ đặc điểm của từng loại bạn sẽ sử dụng cụm từ này chính xác, hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Cụ thể:

Cụm động từ chia tách – Separable phrasal verb

Cụm từ chia tách gặp rất phổ biến trong cả giao tiếp và viết lách hàng ngày. Loại này thường đi kèm với ngoại động từ – nghĩa là luôn cần có tân ngữ đi kèm. Điểm đặc biệt của loại này là có thể chia tách các thành phần trong cụm từ, cái này tùy thuộc vào vị trí của tân ngữ trong câu. 

Tuy nhiên cách chia tác này không phải lúc nào cũng tự do, bạn cần lưu ý sự khác biệt giữa tân ngữ là danh từ hoặc đại từ nhân xưng. Nếu sử dụng sai vị trí có thể khiến câu mất tự nhiên hoặc sai ngữ pháp.

Có hai trường hợp phổ biến:

  • Trường hợp 1: Tân ngữ là danh từ hoặc cụm danh từ thì bạn có thể đặt tân ngữ ở giữa động từ và tiểu từ hoặc sau cùng cụm động từ. Ví dụ: Turn the TV off. / Turn off the TV (Tắt tivi đi).
  • Trường hợp 2: Khi tân ngữ là đại từ nhân xưng (me, him, her, us, them,…) thì bắt buộc phải đặt giữa động từ và tiểu từ, không được để sau cụm động từ. Ví dụ: The rudeness let us down (Sự thô lỗ của bạn khiến chúng tôi thất vọng) => Không được nói “let down us”.
Cụm động từ có vốn từ vựng phong phú
Cụm động từ có vốn từ vựng phong phú

Cụm động từ không thể chia tách – non-separable phrasal verbs

Các cụm động từ này không thể tách rời giữa động từ và tiểu từ trong bất kỳ trường hợp nào. Vì vậy, tân ngữ luôn luôn đứng sau toàn bộ cụm động từ. Bạn không thể chèn tân ngữ vào giữa các thành phần của cụm từ này, dù nó là danh từ hay đại từ. Bởi nếu tách rời chúng sẽ dẫn đến lỗi ngữ pháp và khiến người nghe khó hiểu. 

Những cụm từ loại này diễn đạt nghĩa cố định mang tính thành ngữ. Chẳng hạn như:

  • Look forward to the trip.
  • Take care of her students.
  • Ran out of time.
  • Put up with the noise.
  • Come up with a solution.

Ví dụ:

  • I’m looking forward to the trip (Tôi đang mong chờ chuyến đi).
  • She takes care of her grandmother (Cô ấy chăm sóc bà của mình).
  • He ran out of money (Anh ta hết tiền).
Tùy vào ngữ cảnh mà sử dụng các cụm từ linh hoạt
Tùy vào ngữ cảnh mà sử dụng các cụm từ linh hoạt

Cách dùng cụm động từ

Muốn sử dụng thành thạo các cụm từ này thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh bạn cần áp dụng một số phương pháp học tập hợp lý. Dưới đây là những kỹ thuật giúp bạn cải thiện kỹ năng này một cách hiệu quả. Cụ thể:

Tra cứu từ điển thường xuyên

Tra cứu từ điển tiếng Anh là cách đơn giản mang lại hiệu quả rất cao để nắm rõ ý nghĩa, cách sử dụng, ví dụ minh họa của cụm động từ. Nhiều từ điển hiện đại còn cung cấp cả cách phát âm, mức độ trang trọng và các trường hợp dùng cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn dùng cụm động từ đúng ngữ cảnh, tránh sai sót.

Một số cụm từ kết hợp với out
Một số cụm từ kết hợp với out

Luyện tập đều đặn

Sử dụng các cụm động từ sẽ trở nên quan thuộc hơn nếu bạn thường xuyên luyện tập. Khi bắt đầu hãy viết những câu, đoạn văn ngắn hoặc sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Việc lặp đi lặp lại nhiều lần trong thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu và phản xạ tự nhiên hơn khi giao tiếp.

Một số cụm từ kết hợp với Put
Một số cụm từ kết hợp với Put

Dùng đúng ngữ cảnh

Một cụm từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo tình huống sử dụng. Vì vậy bạn hãy chú ý đến ngữ cảnh xung quanh để lựa chọn cụm động từ phù hợp nhất. Bởi nếu dùng sai ngữ cảnh có thể khiến câu nói trở nên khó hiểu hoặc mất tự nhiên.

Một số từ với Make
Một số từ với Make

Mở rộng vốn cụm động từ

Bạn hãy xây dựng danh sách các cụm động từ thông dụng và ôn tập các từ này thường xuyên. Mỗi ngày bạn nên học thêm một vài cụm từ mới, ghi chú lại ý nghĩa và cách dùng của những từ này. Dần dần về lâu về dài bạn sẽ có một kho vốn từ vựng phong phú phục vụ tốt cho việc nói và viết hàng ngày.

Một số cụm động từ với Pull
Một số cụm động từ với Pull

Ghi nhớ qua ví dụ thực tế

Thay vì chỉ học thuộc định nghĩa bạn hãy ghi nhớ cụm động từ thông qua các ví dụ cụ thể gần gũi với cuộc sống. Ghi nhớ và thực hành các ví dụ đó vào thực tế sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn, nhớ lâu hơn. Điều này còn giúp sử dụng cụm từ linh hoạt hơn trong quá trình áp dụng thực tế.

Một số cụm động từ kết hợp với Go
Một số cụm động từ kết hợp với Go

>> Xem thêm:

  • Cấu trúc Prefer trong tiếng Anh cập nhật từ A-Z dễ hiểu
  • Hướng dẫn cách dùng cấu trúc Refuse trong tiếng Anh

Top 30+ cụm động từ thông dụng

Để mở rộng vốn từ vựng giúp nâng cao khả năng giao tiếp thực tế bạn hãy ghi nhớ những cụm động từ phổ biến dưới đây. Bao gồm:

Cụm từ theo bảng chữ cái từ B – L

Theo trật tự bảng chữ cái từ B đến O sẽ có các cụm động từ phổ biến bao gồm như sau:

  • Back down /bæk daʊn/: rút lui, từ bỏ quan điểm
  • Back off /bæk ɔːf/: lùi lại, bớt đe dọa
  • Back up /bæk ʌp/: ủng hộ, sao lưu, chứng minh
  • Back out /bæk aʊt/: rút khỏi thỏa thuận
  • Back to the drawing board /bæk tuː ðə ˈdrɔːɪŋ bɔːd/: quay lại từ đầu khi thất bại
  • Be fed up (with) /biː fɛd ʌp/: chán ngán, phát chán
  • Be in control /biː ɪn kənˈtrəʊl/: nắm quyền kiểm soát
  • Be on time /biː ɒn taɪm/: đúng giờ
  • Be out of /biː aʊt ɒv/: hết, không còn
  • Be up to /biː ʌp tuː/: đang làm điều gì đó (thường bí mật), phụ thuộc vào
  • Break down /breɪk daʊn/: hỏng hóc, suy sụp
  • Break in /breɪk ɪn/: đột nhập, làm quen (giày, quần áo)
  • Break up /breɪk ʌp/: chia tay, tan rã
  • Break out /breɪk aʊt/: bùng phát (chiến tranh, hỏa hoạn)
  • Break away /breɪk əˈweɪ/: thoát ra, tách khỏi
  • Break into /breɪk ˈɪntuː/: đột nhập vào
  • Break through /breɪk θruː/: đột phá, vượt qua trở ngại
  • Bring along /brɪŋ əˈlɒŋ/: mang theo
  • Bring up /brɪŋ ʌp/: nuôi dưỡng, đề cập
  • Bring around /brɪŋ əˈraʊnd/: làm tỉnh lại
  • Bring off /brɪŋ ɒf/: thành công (trong việc khó khăn)
  • Bring back /brɪŋ bæk/: mang trở lại, gợi nhớ
  • Call back /kɔːl bæk/: gọi lại
  • Call in /kɔːl ɪn/: gọi đến (để nhờ giúp, xin nghỉ…)
  • Call up /kɔːl ʌp/: gọi điện thoại
  • Call on/upon /kɔːl ɒn/ /kɔːl əˈpɒn/: yêu cầu, kêu gọi
  • Call off /kɔːl ɒf/: hủy bỏ
  • Carry on /ˈkæri ɒn/: tiếp tục
  • Carry out /ˈkæri aʊt/: thực hiện, tiến hành
  • Carry over /ˈkæri ˈəʊvə/: chuyển sang thời gian khác
  • Carry off /ˈkæri ɒf/: đạt được (dù khó khăn)
  • Carry away /ˈkæri əˈweɪ/: bị cuốn đi, mất kiểm soát cảm xúc
  • Catch on /kætʃ ɒn/: hiểu ra, trở nên phổ biến
  • Catch up (with) /kætʃ ʌp/: bắt kịp
  • Catch out /kætʃ aʊt/: phát hiện ai đang nói dối
  • Catch at /kætʃ æt/: chộp lấy cơ hội, bám víu
  • Catch someone’s eye /kætʃ ˈsʌmwʌnz aɪ/: thu hút sự chú ý
  • Die off /daɪ ɔːf/ – Chết dần, giảm số lượng
  • Die down /daɪ daʊn/ – Giảm dần độ lớn, yếu dần
  • Die away /daɪ əˈweɪ/ – Biến mất dần, nhỏ dần rồi tắt
  • Die for /daɪ fɔːr/ – Rất khao khát, sẵn sàng hy sinh vì
  • Die a natural death /daɪ ə ˈnætʃrəl deθ/ – Chết tự nhiên, không do tác động bên ngoài
  • Do away with /duː əˈweɪ wɪð/ – Loại bỏ, bãi bỏ
  • Do one’s best /duː wʌnz best/ – Cố gắng hết sức
  • Do without /duː wɪˈðaʊt/ – Sống thiếu, không cần
  • Do up /duː ʌp/ – Cài lại, trang hoàng, sửa sang
  • Do over /duː ˈəʊvər/ – Làm lại từ đầu
  • Drop away /drɒp əˈweɪ/ – Giảm dần, yếu dần
  • Drop behind /drɒp bɪˈhaɪnd/ – Tụt lại phía sau
  • Drop by /drɒp baɪ/ – Ghé thăm nhanh
  • Drop out /drɒp aʊt/ – Bỏ cuộc, rút lui
  • Drop back /drɒp bæk/ – Tụt lại phía sau
  • Find out /faɪnd aʊt/ – Tìm ra, khám phá
  • Find someone out /faɪnd ˈsʌmwʌn aʊt/ – Phát hiện bí mật của ai
  • Find something out /faɪnd ˈsʌmθɪŋ aʊt/ – Tìm ra thông tin
  • Find something /faɪnd ˈsʌmθɪŋ/ – Tìm thấy
  • Find oneself /faɪnd wʌnˈself/ – Tìm lại chính mình
  • Find fault (with) /faɪnd fɔːlt/ – Bới móc lỗi
  • Find a way /faɪnd ə weɪ/ – Tìm cách giải quyết
  • Get along / Get on /ɡet əˈlɒŋ/ – Hòa thuận
  • Get around /ɡet əˈraʊnd/ – Di chuyển, xoay xở
  • Get back /ɡet bæk/ – Quay trở lại
  • Get over /ɡet ˈəʊvər/ – Vượt qua
  • Get up /ɡet ʌp/ – Thức dậy
  • Get behind /ɡet bɪˈhaɪnd/ – Bị tụt lại
  • Get together /ɡet təˈɡeðər/ – Tụ họp
  • Get off /ɡet ɒf/ – Xuống xe
  • Get out /ɡet aʊt/ – Thoát ra
  • Get away /ɡet əˈweɪ/ – Trốn thoát
  • Go ahead /ɡəʊ əˈhed/ – Bắt đầu, tiếp tục
  • Go out /ɡəʊ aʊt/ – Ra ngoài
  • Go away /ɡəʊ əˈweɪ/ – Biến đi, rời đi
  • Go through /ɡəʊ θruː/ – Trải qua
  • Go beyond /ɡəʊ bɪˈjɒnd/ – Vượt quá
  • Hold on /həʊld ɒn/ – Giữ chặt, đợi
  • Hold back /həʊld bæk/ – Kiềm chế, cản trở
  • Hold out /həʊld aʊt/ – Kiên trì, hy vọng
  • Hold up /həʊld ʌp/ – Trì hoãn
  • Hold somebody up /həʊld ˈsʌmbədi ʌp/ – Cướp
  • Check in /tʃek ɪn/ – Làm thủ tục nhận phòng
  • Believe in /bɪˈliːv ɪn/ – Tin vào
  • Cut in /kʌt ɪn/ – Cắt ngang
  • Deal in /diːl ɪn/ – Giao dịch, kinh doanh
  • Look in /lʊk ɪn/ – Ghé qua thăm
  • Look after /lʊk ˈɑːftər/ – Chăm sóc
  • Look down on /lʊk daʊn ɒn/ – Coi thường
  • Look up to /lʊk ʌp tuː/ – Kính trọng
  • Look for /lʊk fɔːr/ – Tìm kiếm
  • Look into /lʊk ˈɪntuː/ – Xem xét, nghiên cứu.
Một số cụm động từ kết hợp với Take
Một số cụm động từ kết hợp với Take

Cụm từ theo bảng chữ cái từ M – W

Cũng tương tự theo bảng chữ cái sắp xếp từ P đến W sẽ có các cụm từ phổ biến bao gồm:

  • Make over /meɪk ˈəʊvər/ – Cải tổ, thay đổi
  • Make out /meɪk aʊt/ – Nhận ra, hiểu
  • Make into /meɪk ˈɪntuː/ – Biến thành
  • Make of /meɪk əv/ – Có ấn tượng, hiểu điều gì
  • Make for /meɪk fɔːr/ – Dẫn đến kết quả
  • Out of control /aʊt əv kənˈtrəʊl/: mất kiểm soát
  • Out of hand /aʊt əv hænd/: vượt quá tầm kiểm soát
  • Out of reach /aʊt əv riːtʃ/: ngoài tầm với
  • Out of date /aʊt əv deɪt/: lỗi thời
  • Out of the blue /aʊt əv ðə bluː/: bất ngờ
  • Pick up /pɪk ʌp/: nhặt lên, cải thiện
  • Pick out /pɪk aʊt/: chọn ra
  • Pick on /pɪk ɒn/: bắt nạt, trêu chọc
  • Pick apart /pɪk əˈpɑːt/: phân tích kỹ
  • Pick someone’s brain /pɪk ˈsʌmwʌnz breɪn/: xin ý kiến, hỏi kiến thức
  • Pull off /pʊl ɒf/: thành công làm điều khó
  • Pull over /pʊl ˈəʊvə/: tấp xe vào lề
  • Pull through /pʊl θruː/: vượt qua (bệnh tật, khó khăn)
  • Pull out /pʊl aʊt/: rút lui
  • Pull someone’s leg /pʊl ˈsʌmwʌnz leɡ/: đùa, trêu chọc
  • Put by /pʊt baɪ/: tiết kiệm
  • Put off /pʊt ɒf/: trì hoãn
  • Put on /pʊt ɒn/: mặc, mang, trang điểm
  • Put in/into something /pʊt ɪn/ˈɪntuː/: dành thời gian/nỗ lực cho
  • Put forward /pʊt ˈfɔːwəd/: đề xuất
  • Run into /rʌn ˈɪntuː/: tình cờ gặp
  • Run out of /rʌn aʊt əv/: hết
  • Run away /rʌn əˈweɪ/: bỏ trốn
  • Run for it /rʌn fɔːr ɪt/: chạy trốn nhanh
  • Run the show /rʌn ðə ʃəʊ/: điều hành
  • Set off /set ɒf/: khởi hành, kích hoạt
  • Set about /set əˈbaʊt/: bắt đầu làm việc gì đó
  • Set apart /set əˈpɑːt/: làm nổi bật
  • Set in /set ɪn/: bắt đầu và kéo dài (thường là điều xấu)
  • Set out /set aʊt/: trình bày rõ ràng
  • Stand up /stænd ʌp/: đứng dậy
  • Stand by /stænd baɪ/: ủng hộ, chờ sẵn
  • Stand out /stænd aʊt/: nổi bật
  • Stand for /stænd fɔː/: đại diện cho
  • Stand your ground / Stand firm /stænd jɔː ɡraʊnd/: giữ vững lập trường
  • Take pride in /teɪk praɪd ɪn/: tự hào về
  • Take in /teɪk ɪn/: lừa gạt
  • Take off /teɪk ɒf/: cất cánh
  • Take up /teɪk ʌp/: bắt đầu làm gì đó
  • Take charge /teɪk tʃɑːdʒ/: chịu trách nhiệm
  • Up to date /ʌp tuː deɪt/: cập nhật
  • Up for grabs /ʌp fə ɡræbz/: có thể giành được
  • Up in the air /ʌp ɪn ði eə/: chưa quyết định
  • Up a creek /ʌp ə kriːk/: gặp rắc rối
  • Up and running /ʌp ənd ˈrʌnɪŋ/: hoạt động trở lại
  • Work out /wɜːk aʊt/: tập luyện, giải quyết vấn đề
  • Work on /wɜːk ɒn/: làm việc với
  • Work through /wɜːk θruː/: vượt qua khó khăn
  • Work with /wɜːk wɪð/: cộng tác
  • Work for /wɜːk fə/: làm việc cho ai.
Một số cụm từ kết hợp với Look
Một số cụm từ kết hợp với Look

Các cụm động từ phổ biến khác

Ngoài những cụm từ đã kể trên thì còn một số cụm động từ khác cũng được dùng thường xuyên như sau:

  • Turn down /tɜːn daʊn/: từ chối
  • Bring up /brɪŋ ʌp/: nuôi dưỡng
  • Dress up /dres ʌp/: ăn mặc chỉnh tề
  • Keep up /kiːp ʌp/: tiếp tục duy trì
  • Get by /ɡet baɪ/: xoay sở sống.
Không nên dịch từ riêng lẻ bởi nghĩa của cụm động từ khác hoàn toàn
Không nên dịch từ riêng lẻ bởi nghĩa của cụm động từ khác hoàn toàn

Lưu ý khi dùng cụm động từ

Để sử dụng cụm động từ hiệu quả, chính xác trong tiếng Anh bạn cần nắm vững những lưu ý điểm cốt lõi sau đây. Bao gồm:

  • Không nên dịch từng từ riêng lẻ mà phải học cụm động từ như một đơn vị có ý nghĩa riêng.
  • Một số cụm có thể tách tân ngữ ra giữa động từ và giới từ/trạng từ, nhưng một số khác thì không. Vì vậy bạn cần phân biệt được cụm từ chia tách và không chia tách.
  • Tân ngữ là đại từ nhân xưng (như me, it, her…) thường phải nằm giữa động từ và tiểu từ, không được đặt sau.
  • Trong cụm từ chỉ có động từ chính được chia thì, phần tiểu từ đi kèm giữ nguyên.
  • Một số cụm động từ bắt buộc phải có tân ngữ, trong khi một số khác thì không. Bạn cần xác định cụm từ này cần hay không cần tân ngữ.
  • Cụm động từ thường mang sắc thái thân mật nên cần dùng đúng ngữ cảnh để tránh sai sót.
  • Nhiều cụm từ mang nghĩa thành ngữ, không liên quan đến nghĩa gốc của từng từ cấu thành. Vì vậy cần tránh nhầm lẫn giữa nghĩa đen và nghĩa bóng.
Cụm động từ dùng trong cả giao tiếp và văn viết tiếng Anh
Cụm động từ dùng trong cả giao tiếp và văn viết tiếng Anh

Hy vọng với những chia sẻ chi tiết đã giúp bạn nhanh chóng nắm được những cụm động từ phổ biến và biết cách dùng chính xác. Để cập nhật thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp, từ vựng khác thì bạn đừng quên đồng hành cùng Edulife trong những bài viết tiếp theo. Edulife nơi cùng bạn chinh phục tiếng Anh toàn diện từ cơ bản đến nâng cao.

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Học câu trần thuật tiếng Anh chỉ với vài phút
  • Câu khẳng định là gì? Cấu trúc, cách dùng trong tiếng Anh
  • Feynman Technique là gì? Cách học tiếng Anh hiểu nhanh
  • Interleaving là gì? Học tiếng Anh hiệu quả với Interleaving
  • Active Recall là gì? Cách ghi nhớ tiếng Anh chủ động đơn giản
  • Spaced Repetition là gì? Cách học tiếng Anh hiệu quả nhớ lâu
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn