Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Collocations là sự kết hợp từ tự nhiên, quen thuộc trong tiếng Anh, thường đi cùng nhau theo quy tắc ngôn ngữ, tạo nên cách nói chuẩn tự nhiên. |
Mục đích học collocations | Giúp giao tiếp tự nhiên, tránh lỗi ngữ pháp, nâng cao khả năng diễn đạt, tăng tính bản ngữ trong văn nói và viết. |
Dạng Adjective + Noun | Ví dụ: strong coffee, heavy rain. Tính từ đi trước danh từ để mô tả đặc điểm, tính chất. |
Dạng Adverb + Adjective | Ví dụ: deeply concerned, highly successful. Trạng từ làm rõ mức độ của tính từ. |
Dạng Noun + Noun | Ví dụ: data analysis, company policy. Hai danh từ kết hợp để chỉ một khái niệm cụ thể. |
Dạng Verb + Noun | Ví dụ: make a decision, take a break => Động từ đi cùng danh từ tạo thành cụm hành động phổ biến. |
Dạng Verb + Adverb | Ví dụ: speak fluently, work hard. Động từ được bổ nghĩa bởi trạng từ để nhấn mạnh cách thức hành động. |
Collocations theo từng chủ đề | – Về công việc, sự nghiệp =>Ví dụ: apply for a job, career path, job satisfaction.
– Về học tập, giáo dục => take notes, pass an exam, academic achievement. – Về cảm xúc, tâm trạng => feel happy, express emotions, burst into tears. – Về thời gian, cuộc sống => save time, lead a life, waste time. – Về tiền bạc, kinh doanh => make money, business deal, financial support. Về sức khỏe, thể chất => catch a cold, stay healthy, recover quickly. |
Sử dụng trong văn nói | Collocations giúp lời nói tự nhiên, giống người bản ngữ, tránh cách diễn đạt thô cứng, sai ngữ cảnh. |
Sử dụng trong văn viết | Giúp bài viết mạch lạc, chuẩn ngữ pháp, phù hợp văn phong học thuật hoặc giao tiếp chuyên nghiệp. |
Lưu ý khi sử dụng | Không nên dịch từng từ; học theo cụm. Cần chú ý ngữ cảnh, tránh kết hợp sai (ví dụ: “strong rain” ❌ thay vì “heavy rain” ✅). |
Mẹo ghi nhớ | Học theo chủ đề, dùng flashcard, luyện tập bằng câu ví dụ, lặp lại thường xuyên, áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. |
Bạn muốn tiếng Anh của mình giao tiếp trở nên tự nhiên, mượt mà, chuẩn xác hơn, không còn thô cứng nữa. Bí quyết nằm ở Collocations. Đây là các cụm từ thường đi cùng nhau trong tiếng Anh diễn đạt một cách tự nhiên. Nắm vững các cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác, tự tin giao tiếp như người bản xứ. Cùng Edulife khám phá ngay những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, đơn giản.
Collocations trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Collocations là những cụm từ gồm hai hoặc nhiều từ thường xuyên đi cùng nhau một cách tự nhiên trong tiếng Anh. Các từ này được kết hợp theo thói quen ngôn ngữ của người bản xứ, chứ không phải ngẫu nhiên hãy theo quy tắc ngữ pháp cụ thể nào. Sử dụng Collocations sẽ giúp câu nói trở nên trôi chảy, tự nhiên, chính xác hơn.
Nói một cách dễ hiểu hơn, Collocations là cách mà một từ đi đôi với một từ khác tạo thành một cụm quen thuộc trong tiếng Anh. Nếu kết hợp không đúng người bản xứ sẽ thấy lạ tai, dù về mặt ngữ pháp vẫn đúng.

Ví dụ:
- Diễn đạt tự nhiên: Make a decision (đưa ra quyết định) => Do a decision: Sai, không tự nhiên.
- Cách diễn đạt phổ biến: Heavy rain (mưa to) => Strong rain: Nghe kỳ lạ với người bản ngữ
Các dạng collocations phổ biến
Collocations trong tiếng Anh xuất hiện ở nhiều dạng cấu trúc khác nhau. Chúng xuất hiện phổ biến và thường được người bản xứ dùng mỗi ngày trong giao tiếp. Dưới đây là các dạng phổ biến, bao gồm:
Dạng Adjective + Noun (Tính từ + Danh từ)
Đây là một dạng câu quen thuộc, trong đó tính từ đi trước để mô tả đặc điểm hoặc tính chất của danh từ đi sau. Không phải tính từ nào cũng có thể đi với bất kỳ danh từ nào, vì vậy bạn cần học theo cụm từ cố định.
Ví dụ:
- Strong coffee => Nghĩa: cà phê đậm đặc.
- Heavy traffic => Nghĩa: giao thông đông đúc.
- Cold weather => Nghĩa: thời tiết lạnh.

Dạng Adverb + Adjective (Trạng từ + Tính từ)
Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh mức độ của tính từ và thể hiện sắc thái rõ ràng hơn trong miêu tả. Một số trạng từ sẽ đi kèm với những tính từ nhất định, chúng nghe rất tự nhiên với người bản xứ.
Ví dụ:
- Deeply disappointed => Nghĩa: cực kỳ thất vọng.
- Highly recommended => Nghĩa: rất được đề xuất.
- Totally unaware => Nghĩa: hoàn toàn không nhận thức.

Dạng Noun + Noun (Danh từ + Danh từ)
Khi hai danh từ kết hợp trong câu thì danh từ đầu tiên sẽ đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ sau và tạo thành một cụm mang nghĩa mới. Đây là dạng collocations rất hay gặp trong các văn bản học thuật, tin tức và giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- Traffic jam (kẹt xe).
- Data analysis => Nghĩa: phân tích dữ liệu.
- Language barrier => Nghĩa: rào cản ngôn ngữ.

Dạng cấu trúc Verb + Noun (Động từ + Danh từ)
Dạng cấu trúc này được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Động từ đi kèm với danh từ chỉ hành động tạo thành một cụm nghĩa hoàn chỉnh. Việc chọn đúng động từ giúp câu nói diễn đạt đúng ngữ cảnh, tự nhiên hơn.
Ví dụ:
- Make a decision => Nghĩa: đưa ra quyết định.
- Take a shower (tắm).
- Catch a cold (bị cảm).
Verb + Adverb (Động từ + Trạng từ)
Dạng cấu trúc collocations kết hợp này dùng để miêu tả cách thức hành động diễn ra. Trạng từ đi sau động từ để bổ sung thông tin về mức độ, thời gian hoặc cách thực hiện hành động đó.
Ví dụ:
- Speak fluently => Nghĩa: nói trôi chảy.
- Drive carefully => Nghĩa: lái xe cẩn thận.
- Work hard (làm việc chăm chỉ).

>> Xem thêm:
Collocations theo từng chủ đề thông dụng
Học theo từng chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng Collocations vào các tình huống giao tiếp hàng ngày một cách hiệu quả. Dưới đây là tổng hợp các cụm từ thông dụng trong tiếng Anh được phân loại theo chủ đề quen thuộc. Cụ thể:
Collocations về công việc và sự nghiệp
Trong môi trường công sở hoặc khi nói về con đường sự nghiệp, sử dụng đúng các collocations sẽ giúp bạn diễn đạt câu trôi chảy hơn. Bao gồm:
- Do a job /duː ə dʒɒb/: Làm một công việc (mang tính nhiệm vụ).
- Get a job /ɡɛt ə dʒɒb/: Tìm được việc làm.
- Look for a job /lʊk fɔːr ə dʒɒb/: Tìm kiếm việc làm.
- Work long hours /wɜːrk lɒŋ ˈaʊərz/: Làm việc nhiều giờ.
- Take a break /teɪk ə breɪk/ => Nghĩa: Nghỉ giải lao.
- Meet a deadline /miːt ə ˈdɛdˌlaɪn/: Hoàn thành đúng thời hạn.
- Gain experience /ɡeɪn ɪkˈspɪəriəns/ => Nghĩa: Tích lũy kinh nghiệm.
- Make progress /meɪk ˈprɒɡrəs/: Đạt được tiến bộ.
- Climb the corporate ladder /klaɪm ðə ˈkɔːrpərət ˈlædər/: Thăng tiến trong công ty.
- Run a business /rʌn ə ˈbɪznɪs/: Điều hành một doanh nghiệp.
- Heavy workload /ˈhɛvi ˈwɜːrkləʊd/: Khối lượng công việc lớn.
- Career path /kəˈrɪər pɑːθ/: Con đường sự nghiệp.

Collocations về học tập và giáo dục
Nếu muốn nói về nội dung, giáo dục thì bạn có thể diễn đạt bằng các cụm từ quen thuộc sau đây:
- Do homework /duː ˈhoʊmˌwɜːrk/: Làm bài tập về nhà.
- Study hard /ˈstʌdi hɑːrd/ => Nghĩa: Học hành chăm chỉ.
- Take an exam/a test /teɪk ən ɪɡˈzæm/ /ə tɛst/: Làm bài kiểm tra/thi.
- Pass an exam/a test /pæs ən ɪɡˈzæm/ /ə tɛst/: Đỗ một kỳ thi/bài kiểm tra.
- Fail an exam/a test /feɪl ən ɪɡˈzæm/ /ə tɛst/: Trượt một kỳ thi/bài kiểm tra.
- Go to university/college /ɡoʊ tuː ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ /ˈkɒlɪdʒ/: Đi học đại học/cao đẳng.
- Get a degree /ɡɛt ə dɪˈɡriː/: Lấy bằng cấp.
- Attend classes /əˈtɛnd ˈklæsɪz/: Tham gia các lớp học.
- Improve your skills /ɪmˈpruːv jɔːr skɪlz/: Cải thiện kỹ năng của bạn.
- Make a mistake /meɪk ə mɪˈsteɪk/: Mắc lỗi.
- Gain knowledge /ɡeɪn ˈnɒlɪdʒ/ => Nghĩa: Tiếp thu kiến thức.
Collocations diễn đạt về cảm xúc và tâm trạng
Để biểu đạt cảm xúc một cách tự nhiên, đa dạng hơn bạn hãy sử dụng các cụm từ collocations dưới đây. Các cụm từ này giúp lời nói của bạn giàu hình ảnh, chân thật hơn. Bao gồm:
- Feel happy/sad/angry /fiːl ˈhæpi/ /sæd/ /ˈæŋɡri/: Cảm thấy vui/buồn/tức giận.
- Get angry /ɡɛt ˈæŋɡri/: Trở nên tức giận.
- Burst into tears /bɜːrst ˈɪntuː tɪərz/: òa khóc.
- Give someone a hug /ɡɪv ˈsʌmwʌn ə hʌɡ/: Ôm ai đó.
- Have fun /hæv fʌn/: Vui vẻ, giải trí.
- Feel relieved /fiːl rɪˈliːvd/: Cảm thấy nhẹ nhõm.
- Express feelings /ɪkˈsprɛs ˈfiːlɪŋz/: Bày tỏ cảm xúc.
- Lose your temper /luːz jɔːr ˈtɛmpər/: Mất bình tĩnh, nổi nóng.
- Bring joy /brɪŋ dʒɔɪ/: Mang lại niềm vui.
- Deeply regret /ˈdiːpli rɪˈɡrɛt/: Hối tiếc sâu sắc.

Collocations về thời gian và cuộc sống
Các collocations dưới đây giúp bạn nói về thời gian, các hoạt động hàng ngày và những khía cạnh của cuộc sống một cách chính xác, trôi chảy như người bản xứ. Bao gồm:
- Spend time /spɛnd taɪm/: Dành thời gian.
- Waste time /weɪst taɪm/: Lãng phí thời gian.
- Save time /seɪv taɪm/: Tiết kiệm thời gian.
- Make time for something /meɪk taɪm fɔːr ˈsʌmθɪŋ/: Dành thời gian cho điều gì đó.
- Kill time /kɪl taɪm/: Giết thời gian.
- Have a good time /hæv ə ɡʊd taɪm/: Có một khoảng thời gian vui vẻ.
- Lead a happy/healthy life /liːd ə ˈhæpi/ /ˈhɛlθi laɪf/: Sống một cuộc sống hạnh phúc/khỏe mạnh.
- Make a decision /meɪk ə dɪˈsɪʒən/: Đưa ra quyết định.
- Take a chance /teɪk ə tʃɑːns/: Nắm lấy cơ hội.
- Face a challenge /feɪs ə ˈtʃælɪndʒ/: Đối mặt với thử thách.
- Break a habit /breɪk ə ˈhæbɪt/ => Nghĩa: Bỏ một thói quen.
- Catch a bus/train/plane /kætʃ ə bʌs/ /treɪn/ /pleɪn/: Bắt xe buýt/tàu hỏa/máy bay.
Collocations về tiền bạc và kinh doanh
Về chủ đề tài chính, tiền bạc, kinh doanh sẽ có những cụm từ trong tiếng Anh phổ biến bao gồm:
- Earn money /ɜːrn ˈmʌni/ => Nghĩa: Kiếm tiền.
- Spend money /spɛnd ˈmʌni/: Tiêu tiền.
- Save money /seɪv ˈmʌni/ => Nghĩa: Tiết kiệm tiền.
- Borrow money /ˈbɒroʊ ˈmʌni/: Vay tiền.
- Lend money /lɛnd ˈmʌni/ => Nghĩa: Cho vay tiền.
- Pay a bill /peɪ ə bɪl/: Thanh toán hóa đơn.
- Open an account /ˈoʊpən ən əˈkaʊnt/: Mở một tài khoản (ngân hàng).
- Make a profit /meɪk ə ˈprɒfɪt/: Kiếm lời, có lãi.
- Lose money /luːz ˈmʌni/: Mất tiền, thua lỗ.
- Invest money /ɪnˈvɛst ˈmʌni/ => Nghĩa: Đầu tư tiền.
- Raise capital /reɪz ˈkæpɪtl/ => Nghĩa: Huy động vốn.
Collocations về sức khỏe và thể chất
Đối với chủ đề về sức khỏe bạn sẽ sử dụng các collocations sau để mô tả tình trạng cơ thể, các hoạt động thể chất, cách chăm sóc bản thân,… Bao gồm:
- Get sick/ill /ɡɛt sɪk/ /ɪl/: Bị ốm.
- Catch a cold /kætʃ ə koʊld/ => Nghĩa: Bị cảm lạnh.
- Feel well/unwell /fiːl wɛl/ /ʌnˈwɛl/: Cảm thấy khỏe/không khỏe.
- Take medicine /teɪk ˈmɛdɪsn/: Uống thuốc.
- Go to the doctor /ɡoʊ tuː ðə ˈdɒktər/: Đi khám bác sĩ.
- Stay healthy /steɪ ˈhɛlθi/: Giữ gìn sức khỏe.
- Do exercise /duː ˈɛksərsaɪz/: Tập thể dục.
- Eat healthy /iːt ˈhɛlθi/: Ăn uống lành mạnh.
- Get enough sleep /ɡɛt ɪˈnʌf sliːp/ => Nghĩa: Ngủ đủ giấc.
- Suffer from a disease /ˈsʌfər frɒm ə dɪˈziːz/: Mắc một căn bệnh.
- Maintain fitness /meɪnˈteɪn ˈfɪtnəs/ => Nghĩa: Duy trì thể lực.

Cách sử dụng collocations trong giao tiếp tiếng Anh
Collocations có thể sử dụng trong văn nói và văn viết tiếng Anh để giúp diễn đạt một cách tự nhiên, trôi chảy, giống người bản xử nhất. Tuy nhiên, cần phải áp dụng đúng ngữ cảnh để tránh được lỗi ngữ pháp phổ biến, giúp người nghe, người đọc hiểu được cách diễn đạt chính xác. Dưới đây là cách sử dụng collocations hiệu quả trong từng ngữ cảnh giao tiếp. Cụ thể:
Sử dụng cụm collocations trong văn nói
Sử dụng collocations trong giao tiếp hàng ngày giúp bạn nói mượt mà, chuẩn xác, tự nhiên hơn. Điều này sẽ tạo sự thiện cảm, tăng hiệu quả khi truyền đạt nội dung đến người đối diện. Người bản xứ sẽ sử dụng collocations một cách vô thứ, vì thế nếu bạn cũng dùng đúng cụm từ họ sẽ cảm thấy gần gũi, dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
- Let’s grab a bite before the meeting => Nghĩa: Đi ăn nhẹ chút trước cuộc họp nhé.
- She made a big mistake in the presentation => Nghĩa: Cô ấy mắc sai lầm lớn trong buổi thuyết trình.
Sử dụng cụm collocations trong văn viết
Sử dụng collocations khi viết email, bài luận hay nội dung học thuật sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp, logic, đúng chuẩn ngôn ngữ viết. Chúng làm cho câu văn trở nên linh hoạt, giàu sắc thái hơn, tránh được sự khô cứng do dịch từng từ riêng lẻ.
Ví dụ:
- The company has reached an agreement with its partners => Nghĩa: Công ty đã đạt được thỏa thuận với các đối tác.
- There is growing concern about environmental issues => Nghĩa: Có mối quan ngại ngày càng tăng về các vấn đề môi trường.

Những lưu ý khi dùng collocations để tránh hiểu sai
Dù collocations giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn nhưng nếu sử dụng sai ngữ cảnh hoặc ghép từ không phù hợp sẽ rất dễ khiến người nghe hiểu lầm hoặc thấy câu kỳ lạ. Vì vậy, có một số điểm lưu ý quan trọng mà bạn cần ghi nhớ để tránh mắc lỗi, bao gồm:
- Không dịch từng từ theo nghĩa đen mà hãy học collocations theo cụm, bởi nghĩa của từng từ khác hoàn toàn với nghĩa của cả cụm.
- Tránh tự tạo kết hợp từ, không phải cứ ghép đại một động từ và danh từ là sẽ đúng. Ví dụ: nói “do a decision” là sai, phải là “make a decision”.
- Trước khi dùng collocations nào đó, đặc biệt trong văn viết hoặc kỳ thi bạn nên tra cứu xem cụm từ đó có phổ biến không.
- Chú ý ngữ cảnh sử dụng, bởi một số cụm từ chỉ phù hợp trong hoàn cảnh trang trọng hoặc thân mật.
- Không lạm dụng collocations hiếm gặp để gây ấn tượng, bởi điều này dễ gây phản tác dụng nếu từ đó ít phổ biến hoặc nghe gượng ép.
Các mẹo giúp ghi nhớ collocations lâu hơn
Để học collocations thành thạo bạn hãy áp dụng những mẹo hiệu quả dưới đây giúp ghi nhớ lâu dài, vận dụng chính xác trong giao tiếp. Cụ thể:
- Thay vì học rời rạc hãy nhóm các collocations theo từng chủ đề như: công việc, học tập, sức khỏe, cảm xúc… Việc này giúp não bộ kết nối thông tin tốt hơn, dễ nhớ hơn.
- Khi gặp một collocation mới hãy ghi lại kèm ví dụ để biết cách sử dụng khi cần thiết.
- Hãy đặt câu hoặc viết đoạn ngắn có sử dụng các cụm từ này để giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng và ghi nhớ sâu hơn.
- Tạo thói quen sử dụng collocations trong văn nói và văn viết hằng ngày. Càng dùng nhiều bạn càng ghi nhớ lâu, sử dụng tự nhiên hơn khi giao tiếp.
- Nghe tiếng Anh qua phim, podcast, video giúp bạn học collocations theo đúng cách người bản xứ sử dụng.
- Sử dụng kỹ thuật Spaced Repetition (ôn tập ngắt quãng) để hệ thống lại các cụm từ đã học, giúp ghi nhớ vào trí nhớ dài hạn.

Nắm vững Collocations trong tiếng Anh sẽ giúp bạn nói và viết mạch lạc, chính xác, diễn đạt giàu sắc thái hơn. Đừng chỉ học từng từ riêng lẻ mà hãy học theo cụm từ đi kèm với ngữ cảnh cụ thể để vận đúng, hiệu quả. Nếu bạn muốn phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, chuẩn xác hơn, hãy để Edulife đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.