Chứng chỉ TOEFL là gì? Ai nên thi chứng chỉ này? Cấu trúc bài thi gồm những gì và cách tính điểm ra sao? Nếu bạn cũng đang quan tâm đến những vấn đề này, hãy cùng Edulife khám phá câu trả lời chi tiết trong bài viết dưới đây!
Chứng chỉ TOEFL là gì?
Chứng chỉ TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là chứng nhận đánh giá năng lực tiếng Anh do ETS (Educational Testing Service) cấp, được công nhận rộng rãi trên thế giới. TOEFL chủ yếu phục vụ mục đích du học, làm việc hoặc định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh, đặc biệt là Mỹ và Canada.
Mẫu chứng chỉ TOEFL
Đối tượng cần thi chứng chỉ TOEFL
Chứng chỉ TOEFL là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế quan trọng, phục vụ nhiều mục đích như học tập, công việc và định cư. Dưới đây là những đối tượng thường cần thi TOEFL:
- Học sinh THPT: Dùng TOEFL để miễn thi tốt nghiệp môn ngoại ngữ, xét tuyển đại học.
- Sinh viên đại học: Đáp ứng điều kiện tốt nghiệp hoặc học chương trình sau đại học.
- Người thi công chức, viên chức: Sử dụng TOEFL để thi tuyển, chuyển ngạch, nâng lương.
- Giáo viên tiếng Anh: Đáp ứng yêu cầu về bằng cấp và trình độ chuyên môn.
- Ứng viên xin học bổng quốc tế: TOEFL là yêu cầu bắt buộc trong hồ sơ xét học bổng.
- Người xin visa định cư: Cần TOEFL khi xin visa định cư tại các nước Bắc Mỹ.

Có mấy loại bài thi chứng chỉ TOEFL?
Hiện nay, TOEFL có 6 dạng bài thi khác nhau, phù hợp với từng đối tượng và mục đích sử dụng:
- TOEFL CBT: Bài thi trên máy tính, yêu cầu thí sinh không được ghi chú hay làm nháp trong quá trình làm bài.
- TOEFL PBT: Bài thi trên giấy, dành cho những khu vực chưa có đủ điều kiện tổ chức thi trên máy tính. Thí sinh làm bài bằng bút chì.
- TOEFL iBT: Bài thi phổ biến nhất hiện nay, thực hiện trực tuyến tại các trung tâm được ủy quyền. Đề thi được gửi trực tiếp từ ETS, dần thay thế các kỳ thi CBT và PBT.
- TOEFL ITP: Bài thi học thuật, đánh giá trình độ tiếng Anh từ trung cấp đến cao cấp, thường được tổ chức tại các trường đại học và đơn vị giáo dục.
- TOEFL Primary: Dành cho trẻ em từ 5-10 tuổi, đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh ngay từ giai đoạn đầu.
- TOEFL Junior: Thiết kế riêng cho học sinh lớp 6-9, kiểm tra kỹ năng Nghe, Đọc và kiến thức về ngữ pháp, từ vựng.

Cấu trúc bài thi TOEFL
Hiện nay, tại Việt Nam chỉ tổ chức kỳ thi TOEFL iBT. Bài thi này được thực hiện trên máy tính tại các trung tâm khảo thí đạt chuẩn của ETS, bao gồm 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết.
Thời gian thi dưới 02 giờ (116 phút), dưới đây là chi tiết cấu trúc của bài thi này
Kỹ năng | Thời gian | Số câu | Yêu cầu |
Listening (Nghe) | 60-90 phút | 34-51 câu | Nghe một bài giảng, một buổi bàn luận trong lớp hoặc một đoạn hội thoại rồi trả lời câu hỏi. |
Speaking (Nói) | 20 phút | 6 bài | Nói ra quan điểm về một chủ đề tương đối quen thuộc sau khi nghe và đọc một bài. |
Reading (Đọc) | 60-80 phút | 36-56 câu | Đọc 3-4 bài đọc mang tính chất học thuật và trả lời câu hỏi trắc nghiệm |
Writing (Viết) | 50 phút | 2 bài | Viết về quan điểm của bạn về một chủ đề sau khi nghe và đọc một bài. |

Cách tính điểm bài thi TOEFL iBT
Bài thi TOEFL iBT được chấm trên thang điểm 0 – 120, trong đó mỗi kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết được tính từ 0 – 30 điểm. Điểm số cuối cùng được xác định dựa trên số lượng câu trả lời đúng và mức độ hoàn thành từng phần.
Cách tính điểm từng phần:
- Nghe (Listening): gồm 30 câu hỏi, mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm.
- Nói (Speaking): 0 – 30 điểm, gồm 4 bài thi độc lập, chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí: phát âm, ngữ pháp, độ lưu loát và khả năng truyền đạt ý tưởng.
- Đọc (Reading): 0 – 30 điểm, bao gồm 50 câu hỏi, mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm.
- Viết (Writing): 0 – 30 điểm, gồm 2 bài luận, đánh giá dựa trên 4 tiêu chí: phát triển ý tưởng, ngữ pháp, sử dụng từ vựng và độ trôi chảy.
Lưu ý: Điểm TOEFL iBT sẽ không được làm tròn, điểm số cuối cùng là tổng điểm của bốn phần thi.

Thi TOEFL ở đâu?
Thí sinh có thể đăng ký thi TOEFL tại các trung tâm khảo thí được ủy quyền bởi ETS trên toàn quốc. Dưới đây là danh sách các địa điểm tổ chức thi TOEFL để bạn lựa chọn phù hợp với khu vực của mình.
Khu vực | Địa chỉ | Thông tin chi tiết |
Miền Bắc | Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam | Khu giảng đường B, Số 338 Lạch Tray, Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng |
Trường Đại học Đại Nam – Giảng đường 2 | Số 1 Đường Xốm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Hà Nội | |
Trụ sở chính IIG Việt Nam | Số 75 Giang Văn Minh, Quận Ba Đình, Hà Nội | |
Văn phòng IIG Hà Nội | Tầng 3, Trung Yên Plaza, Số 1 Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội | |
Đại học Bách Khoa Hà Nội – Giảng đường D8 | Cổng Trần Đại Nghĩa, Số 2 Phố Trần Đại Nghĩa, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp Thái Nguyên | Giảng đường A9-A10, Số 666, Đường 3/2, Phường Tích Lương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên | |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | Phòng 101, Nhà 9 – Đường Trần Đại Nghĩa, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | |
Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam | Viện Đào tạo Quốc tế – Nhà A5, Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam, 484 Lạch Tray, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Hải Phòng | |
Trường THCS và THPT Marie Curie – Hà Đông | TH3, Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Hà Đông, Hà Nội | |
GLN English Center | Tầng 12, Tòa Handico, Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội | |
Miền Trung | Trường Đại học Đông Á – Tòa nhà chính | 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh, TP. Đà Nẵng |
IIG Việt Nam chi nhánh Đà Nẵng | 19 Hoàng Văn Thụ, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | |
Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế – Tòa nhà B | 57 Nguyễn Khoa Chiêm, TP. Huế | |
Miền Nam | Trường Đại học Kinh tế Luật – Đại học Quốc gia TPHCM – Tòa nhà B1 | 669 Quốc lộ 1, khu phố 3, Phường Linh Xuân, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh |
Trường Đại học kinh tế TP. HCM – Tòa nhà B1 | 279 Nguyễn Tri Phương, Phường 5, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | |
Trường Đại học Sư Phạm TP.HCM – Tòa nhà B | Số 280 An Dương Vương, phường 4, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | |
IIG Việt Nam chi nhánh Hồ Chí Minh | Tầng 1, Tháp 1 The Sun Avenue, Số 28 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, TP.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | |
Trường Đại học Kinh tế TP. HCM | 59C Nguyễn Đình Chiểu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | |
Trường Cao đẳng Kinh Tế TP.HCM | 33 Vĩnh Viễn, Phường 2, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh | |
Trường trung cấp nghề Kỹ thuật Công nghệ Hùng Vương | 161 – 165 Nguyễn Chí Thanh, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh | |
Trường Đại học Đà Lạt – Tòa A32 | Số 1 Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, Đà Lạt, Lâm Đồng | |
Trường Đại học Văn Hiến | 665-667-669 Điện Biên Phủ, Phường 1, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh | |
Trường Cao đẳng Quốc tế TP.HCM | 460/2 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | 298-300A Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh |
FAQ – câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp về kỳ thi TOEFL, giúp thí sinh nắm rõ các thông tin quan trọng về kỳ thi.
Lệ phí thi chứng chỉ TOEFL là bao nhiêu?
Chi phí đăng ký thi TOEFL iBT hiện tại là 3.980.000 VNĐ. Nếu thí sinh cần cấp thêm phiếu điểm để gửi đến các trường đại học, cao đẳng hoặc sử dụng cho mục đích cá nhân, chi phí cho mỗi phiếu điểm bổ sung là 430.000 VNĐ.
Chứng chỉ TOEFL có thời hạn bao lâu?
Chứng chỉ TOEFL có thời hạn 2 năm kể từ ngày thi. Sau thời gian này, điểm số sẽ không còn hiệu lực và thí sinh cần thi lại nếu muốn sử dụng chứng chỉ cho các mục đích học tập, công việc hoặc định cư.
Thời gian nhận kết quả thi
Thí sinh sẽ nhận được kết quả thi TOEFL sau 5 – 7 ngày kể từ ngày thi.
Đăng ký thi TOEFL như thế nào?
Để dự thi TOEFL iBT, thí sinh vui lòng đăng ký online trực tiếp Tại đây.
Trên đây là những thông tin quan trọng về chứng chỉ TOEFL, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn trước khi tham gia kỳ thi. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt và đạt được kết quả như mong muốn!