EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Cấu trúc, cách dùng và các lỗi khi đặt câu ước với wish

vstep-bn

Cấu trúc, cách dùng và các lỗi khi đặt câu ước với wish

Hà Trần by Hà Trần
27/05/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp

Bảng Tổng Hợp Thông Tin về Câu Ước với “Wish” trong Tiếng Anh

Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) Câu ước với wish được dùng để thể hiện mong muốn, nuối tiếc hoặc điều không có thật ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
Chức năng (Function) Dùng để diễn đạt điều không có thật, không xảy ra, hoặc điều mong muốn trái với thực tế.
Quy chuẩn ngữ pháp (Grammar Rules) Cấu trúc thường gặp:

– Wish + S + V2/ed (cho điều ước ở hiện tại)

– Wish + S + had + V3 (cho điều ước ở quá khứ)

– Wish + S + would/could + V (cho điều ước ở tương lai hoặc sự thay đổi mong muốn)

Phân loại (Categories) 1. Ước ở hiện tại

2. Ước ở quá khứ

3. Ước ở tương lai

4. Ước ai đó làm gì (wish + someone + would)…

Ví dụ (Examples) – I wish I had a car – (hiện tại – nhưng không có)

– She wishes she had studied harder – (quá khứ – đã không học)

– They wish it would stop raining – (tương lai – muốn trời ngừng mưa)

Cách nhận biết (Identification) Câu thường bắt đầu với I wish, He wishes, They wish, theo sau là mệnh đề thể hiện điều không thật.
Vị trí trong câu (Position) Câu ước thường xuất hiện ở mệnh đề chính, đứng đầu hoặc sau câu, thể hiện mong muốn hay hối tiếc.
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) – Dùng thì quá khứ cho điều ước ở hiện tại.

– Dùng quá khứ hoàn thành cho điều ước ở quá khứ.

– Dùng would/could + V cho điều ước ở tương lai.

Lưu ý đặc biệt (Special Notes) – Không dùng “wish + will”, mà phải dùng would/could.

– “Were” dùng cho tất cả các ngôi: I wish I were…

Ứng dụng (Practical Use) Giúp người học thể hiện mong muốn, cảm xúc cá nhân, sự hối tiếc, tạo nên các đoạn hội thoại hoặc bài viết sâu sắc và biểu cảm hơn.
Kết luận (Conclusion) Câu ước với wish là công cụ mạnh mẽ giúp thể hiện cảm xúc và ý định phức tạp, đặc biệt quan trọng trong viết luận và giao tiếp nâng cao.

Câu ước với wish là cấu trúc được sử dụng nhiều trong giao tiếp tiếng Anh để diễn đạt mong muốn, sự tiếc nuối hoặc điều trái với thực tế. Do có sự tương đồng nhất định về ngữ nghĩa với câu điều kiện “if”, rất nhiều người nhầm lẫn khi sử dụng hai loại mệnh đề này. Edulife sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng viết/nói tiếng Anh khi nắm vững cấu trúc, cách dùng và tránh các lỗi phổ biến khi dùng “wish”, đồng thời phân biệt rõ ràng với mệnh đề “if”. Cùng tham khảo nhé!

Nội dung bài viết
  1. Câu ước với wish – Định nghĩa trong tiếng Anh
  2. Ý nghĩa của câu ước với wish trong câu
  3. Khi nào bạn nên sử dụng cấu trúc câu ước wish?
  4. Cấu trúc Wish trong câu tương ứng các thì
    1. Cấu trúc Wish ở hiện tại
    2. Cấu trúc Wish ở quá khứ
    3. Cấu trúc với Wish ở tương lai
  5. Các cấu trúc câu ước Wish phổ biến khác dùng trong giao tiếp
    1. Cấu trúc wish dùng với would
    2. Cấu trúc wish + to V
    3. Cấu trúc wish + O + something
    4. Cấu trúc wish + O + to V
    5. Cấu trúc wish trong câu trực tiếp
    6. Cấu trúc if only
  6. Sự khác nhau giữa mệnh đề wish và if
    1. Mệnh đề “wish” – diễn đạt mong muốn, tiếc nuối
    2. Mệnh đề “if” – giả định điều kiện
  7. Lỗi thường gặp khi dùng câu ước wish
    1. Dùng sai thì của động từ trong mệnh đề ước
    2. Không dùng “were” cho tất cả các chủ ngữ khi nói về hiện tại
    3. Nhầm lẫn giữa “wish” và “hope”

Câu ước với wish – Định nghĩa trong tiếng Anh

“Wish” dịch nghĩa là mong ước, ước mơ. Do đó câu ước với “wish” là một cấu trúc ngữ pháp sử dụng để diễn đạt mong muốn, điều ước hoặc sự tiếc nuối về điều gì đó không có thật, chưa xảy ra hoặc không thể xảy ra ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Mệnh đề theo sau “wish” thường thể hiện tình huống trái ngược với thực tế, phản ánh những suy nghĩ nội tâm hoặc cảm xúc của người nói.

Câu ước với “wish” là cấu trúc ngữ pháp để diễn đạt mong muốn, điều ước, sự tiếc nuối về điều gì đó 
Câu ước với “wish” là cấu trúc ngữ pháp để diễn đạt mong muốn, điều ước, sự tiếc nuối về điều gì đó

Ý nghĩa của câu ước với wish trong câu

Câu ước với “wish” có thể mang nhiều sắc thái ý nghĩa tương ứng thời điểm và nội dung thể hiện điều ước, cụ thể là:

  • Ước ở hiện tại: Mong muốn một điều gì đó khác đi so với thực tế đang đối mặt ở hiện tại.
  • Ước về quá khứ: Thể hiện sự tiếc nuối về điều gì đó đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ.
  • Ước về tương lai: Mong muốn điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, thường dùng để thể hiện sự hy vọng có thay đổi tốt đẹp hơn.
Câu ước với wish tùy thời điểm và nội dung điều ước sẽ có sắc thái khác nhau
Câu ước với wish tùy thời điểm và nội dung điều ước sẽ có sắc thái khác nhau

>>> Xem thêm:

  • Danh từ
  • Đại từ

Khi nào bạn nên sử dụng cấu trúc câu ước wish?

Có nhiều cách để thể hiện hy vọng, ước mong nhưng bạn nên dùng câu ước với “wish” trong các trường hợp sau:

  • Muốn bày tỏ sự không hài lòng với hiện tại.
  • Tiếc nuối sự việc/điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.
  • Mong muốn thay đổi, sẽ xảy ra một điều gì đó trong tương lai.
  • Thể hiện một mong muốn cá nhân theo cách lịch sự trong tình huống trang trọng.
Có nhiều trường hợp sử dụng câu ước với wish để thể hiện hy vọng, ước mong
Có nhiều trường hợp sử dụng câu ước với wish để thể hiện hy vọng, ước mong

Cấu trúc Wish trong câu tương ứng các thì

Bạn muốn áp dụng câu ước với wish thì hãy áp dụng cấu trúc các thì hiện tại, quá khứ và tương lai tùy thời điểm ước theo công thức như sau:

Cấu trúc Wish ở hiện tại

  • Cấu trúc câu dùng để nói về điều không có thật ở hiện tại: S + wish + S + V2/ed (thì quá khứ đơn).
  • Ví dụ: I wish I had more free time – (Tôi ước mình có nhiều thời gian rảnh hơn – nhưng hiện tại thì không).
  • Lưu ý: 
  • Chủ ngữ là “I, he, she,…” vẫn dùng “were” thay vì “was”. Ví dụ: I wish I were rich – (không dùng was).
  • Không sử dụng “would” với câu ước với wish ở thì hiện tại. “Would” chỉ được sử dụng để thể hiện điều ước/mong muốn trong tương lai.
Cấu trúc câu ước với wish ở thì hiện tại
Cấu trúc câu ước với wish ở thì hiện tại

Cấu trúc Wish ở quá khứ

  • Cấu trúc câu dùng để thể hiện sự tiếc nuối về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ, muốn điều gì đó khác đi: S + wish + S + had + V-ed/3.
  • Ví dụ: 
  • He wishes he had told the truth earlier. – (Anh ấy ước rằng mình đã nói sự thật sớm hơn.)
  • I wish I hadn’t said that. – (Tôi ước mình đã không nói điều đó – vì bây giờ tôi hối hận).
  • They wish they hadn’t missed the deadline. – (Họ ước rằng họ đã không bỏ lỡ hạn chót.)
  • Lưu ý:
  • Nếu muốn thể hiện điều ước không xảy ra trong quá khứ, hãy sử dụng “had” liền sau động từ dạng quá khứ phân từ.
  • Với cấu trúc câu wish về quá khứ, không sử dụng “would have”.
Cấu trúc câu ước với wish ở thì quá khứ
Cấu trúc câu ước với wish ở thì quá khứ

Cấu trúc với Wish ở tương lai

  • Cấu trúc câu để thể hiện mong muốn điều gì đó ngoài tầm kiểm soát của bạn thay đổi, phàn nàn về hành động của người khác: S + wish + S + would/could + V (bare infinitive).
  • Ví dụ:
  • I wish it would stop raining. – (Tôi ước trời ngừng mưa).
  • She wishes her brother would help her more around the house. – (Cô ấy ước em trai giúp đỡ việc nhà nhiều hơn).
  • We wish they could join us tomorrow. – (Chúng tôi ước họ có thể tham gia với chúng tôi vào ngày mai).
  • Lưu ý:
  • “Would” thường diễn tả mong muốn về sự thay đổi hành vi trong tương lai.
  • Không dùng “will” trực tiếp sau “wish”, hãy dùng “would”.
Cấu trúc câu ước với wish ở thì tương lai
Cấu trúc câu ước với wish ở thì tương lai

Các cấu trúc câu ước Wish phổ biến khác dùng trong giao tiếp

Bên cạnh những cấu trúc cơ bản theo thì để thể hiện mong muốn trái với thực tế, từ “wish” còn có thể kết hợp ở nhiều dạng khác để truyền tải nhiều sắc thái ý nghĩa trong giao tiếp tiếng Anh. Một số cấu trúc bạn có thể gặp là:

Cấu trúc wish dùng với would

  • Cấu trúc: Wish + would + V (bare infinitive).
  • Được dùng để bày tỏ sự khó chịu, không hài lòng về một hành vi hoặc thói quen mà người nói muốn thay đổi. Ngoài ra, cấu trúc câu này cũng có thể diễn đạt mong muốn điều gì đó sớm xảy ra hơn.
  • Ví dụ:
  • I wish Tom wouldn’t interrupt me while I’m speaking. – (Tôi ước Tom đừng ngắt lời tôi khi tôi đang nói chuyện).
  • We wish it would stop being so hot these days. – (Chúng tôi ước thời tiết những ngày này bớt nóng đi).

Cấu trúc wish + to V

  • Đây là cấu trúc câu sử dụng khi muốn thể hiện nguyện vọng cá nhân theo cách trang trọng, lịch sự. Nó thường thấy nhiều trong văn viết hoặc cuộc hội thoại, giao tiếp mang tính nghi thức.
  • Ví dụ:
  • I wish to leave a message for the director. – (Tôi muốn để lại lời nhắn cho giám đốc).
  • We wish to decline your invitation. – (Chúng tôi xin phép từ chối lời mời của bạn).
Cấu trúc wish + to V thường gặp nhiều trong văn viết, đơn xin, cuộc giao tiếp lịch sự
Cấu trúc wish + to V thường gặp nhiều trong văn viết, đơn xin, cuộc giao tiếp lịch sự

Cấu trúc wish + O + something

  • Dạng cấu trúc này thường được dùng để thể hiện lời chúc mừng hoặc chào hỏi lịch sự.
  • Ví dụ:
  • They wished us a safe journey. – (Họ chúc chúng tôi lên đường bình an).
  • I wished her a successful interview. – (Tôi đã chúc cô ấy phỏng vấn thành công).

Cấu trúc wish + O + to V

Đây là cấu trúc phù hợp để diễn tả mong muốn ai đó làm điều gì đó theo cách trang trọng, lịch sự hơn hoặc khi thể hiện nội dung theo văn phong hành chính.

Ví dụ:

  • I do not wish you to disclose this information. – (Tôi không muốn bạn tiết lộ thông tin này).
  • She wishes her children to study abroad. – (Cô ấy mong các con mình đi du học).
Cấu trúc wish + O + to V thường dùng để diễn tả mong muốn theo cách trang trọng, lịch sự hơn
Cấu trúc wish + O + to V thường dùng để diễn tả mong muốn theo cách trang trọng, lịch sự hơn

Cấu trúc wish trong câu trực tiếp

  • Cấu trúc câu trực tiếp với wish là: S + wish + Simple past/Past perfect.
  • Lưu ý: Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, mệnh đề sau wish được giữ nguyên thì nếu nó đã ở quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành.
  • Ví dụ:
  • Trực tiếp: He said “I wish I could dance.” => Gián tiếp: He said (that) he wished he could dance.
  • Trực tiếp: She said “I wish I had told the truth.” => Gián tiếp: She said (that) she wished she had told the truth.

Cấu trúc if only

  • “If only” có thể sử dụng để thay “wish” để nhấn mạnh mong muốn/sự tiếc nuối, tăng cao trào cảm xúc cho câu nói. 
  • Ví dụ:
  • If only I knew how to fix this laptop. – (Giá như tôi biết cách sửa cái laptop này).
  • If only they had arrived on time. – (Giá mà họ đến đúng giờ).
  • If only I weren’t so nervous before presentations. – (Giá như tôi không lo lắng như vậy trước mỗi bài thuyết trình).
Một số cấu trúc câu ước với If only
Một số cấu trúc câu ước với If only

Sự khác nhau giữa mệnh đề wish và if

Mặc dù câu ước với wish và câu ước có mệnh đề “if” đều nói về những tình huống giả định/không có thật nhưng mục đích sử dụng và ngữ cảnh sử dụng của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Cụ thể sự khác biệt của hai mệnh đề như sau:

Mệnh đề “wish” – diễn đạt mong muốn, tiếc nuối

Câu ước với wish được dùng khi người nói muốn bày tỏ mong ước không thể trở thành hiện thực hoặc sự hối tiếc cho điều gì đó trong hiện tại/quá khứ. Đó là những tình huống hoàn toàn không thật, không có điều kiện đi kèm, có cảm xúc chủ quan.

Ví dụ:

  • I wish I were rich. (Người nói không giàu và ước rằng sự thật khác đi).
  • She wishes her brother would help her more around the house. (Cô ấy khá vất vả, ước em trai giúp đỡ mình việc nhà).
Câu ước với wish để bày tỏ mong ước, sự hối tiếc ở hiện tại/quá khứ với nhiều cảm xúc chủ quan.
Câu ước với wish để bày tỏ mong ước, sự hối tiếc ở hiện tại/quá khứ với nhiều cảm xúc chủ quan.

Mệnh đề “if” – giả định điều kiện

Mệnh đề điều kiện với “if” dùng để giả định một tình huống kèm theo hệ quả có thể xảy ra nếu giả định xảy ra. Có thể dùng trong cả tình huống thật, giả định hoặc không có thật. Cấu trúc câu này luôn thể hiện rõ nội dung điều kiện – kết quả, nhấn mạnh mối quan hệ logic giữa hai vế, ít mang tính cảm xúc hơn câu “wish”.

Ví dụ:

  • If I were rich, I would travel the world (Đây là giả định (không có thật) nhưng nhấn mạnh mối liên hệ “nếu… thì…”).
  • If she had studied harder, she would have passed (Thể hiện một hệ quả không xảy ra trong quá khứ).
Mệnh đề điều kiện với "if" dùng luôn thể hiện rõ nội dung điều kiện – kết quả, không giống với câu ước với wish
Mệnh đề điều kiện với “if” dùng luôn thể hiện rõ nội dung điều kiện – kết quả, không giống với câu ước với wish

Lỗi thường gặp khi dùng câu ước wish

Khi áp dụng câu ước với wish trong tiếng Anh, người học dễ mắc phải một số sai sót phổ biến liên quan đến ngữ pháp và cách diễn đạt. Dưới đây là những lỗi thường gặp nhất và cách khắc phục để bạn sử dụng cấu trúc này chính xác, hiệu quả hơn:

Dùng sai thì của động từ trong mệnh đề ước

Đây là một lỗi nghiêm trọng, cấu trúc câu ước với wish luôn yêu cầu thì lùi lại một bậc so với thời gian thực tế. Cụ thể là:

  • Ước về hiện tại: Dùng quá khứ đơn.

Ví dụ: Sai: I wish I am better at cooking. => Đúng: I wish I were better at cooking. (Tôi ước mình nấu ăn giỏi hơn).

  • Ước về quá khứ: Hãy dùng thì quá khứ hoàn thành.

Ví dụ: Sai: I wish I passed the test. => Đúng: I wish I had passed the test.

  • Ước về tương lai: Dùng would/could + V nguyên mẫu.

Ví dụ: Sai: I wish it rains less tomorrow.  => Đúng: I wish it would rain less tomorrow. (Tôi ước ngày mai trời mưa ít hơn).

Không dùng “were” cho tất cả các chủ ngữ khi nói về hiện tại

  • Với động từ “to be” trong câu ước về hiện tại, “were” được dùng cho mọi ngôi, kể cả ngôi thứ nhất và thứ ba số ít. Đây là dạng ngữ pháp đặc biệt cần ghi nhớ.
  • Ví dụ: Sai: I wish I was rich. => Đúng: I wish I were rich. (Dùng “were” thay vì “I”).

Nhầm lẫn giữa “wish” và “hope”

Nhiều người học sử dụng wish và hope lẫn lộn dù ý nghĩa chúng rất khác nhau:

  • “Hope” diễn đạt mong muốn có khả năng xảy ra, thường hướng tới tương lai.
  • “Wish” thể hiện điều khó xảy ra hoặc hoàn toàn trái thực tế.

Ví dụ:

  • I hope you pass the exam. => Tôi hy vọng bạn sẽ thi đậu (khả năng có thể xảy ra).
  • I wish I had passed the exam. => Tôi ước mình đã thi đậu (nhưng thực tế là không).
Cần phân biệt để sử dụng đúng giữa “wish” và “hope” trong câu
Cần phân biệt để sử dụng đúng giữa “wish” và “hope” trong câu

Câu ước với wish là một phần ngữ pháp thú vị, thể hiện rõ chiều sâu trong diễn đạt cảm xúc của người nói với ngôn ngữ tiếng Anh. Hiểu rõ các quy tắc chia thì trong câu ước, nắm rõ cấu trúc sử dụng,… sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc tinh tế hơn, tránh gây hiểu nhầm trong giao tiếp. Để khám phá nhiều hơn sự thú vị của tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các khóa học Edulife cung cấp, liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết nhé!

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Cấu trúc It’s time: Công thức, cách dùng và một số lưu ý
  • Các cấu trúc sai khiến nhờ vả phổ biến trong tiếng Anh
  • Cấu trúc và cách dùng phép so sánh gấp nhiều lần trong tiếng Anh
  • Vai trò và cách sử dụng so sánh kép hiệu quả trong tiếng Anh
  • Cách sử dụng hiệu quả câu điều kiện hỗn hợp
  • Vai trò và cách sử dụng động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn