Bảng tổng hợp thông tin về câu tường thuật trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Câu tường thuật (Reported Speech) là dạng câu được dùng để thuật lại lời nói, suy nghĩ hoặc câu hỏi của người khác một cách gián tiếp, không trích dẫn nguyên văn. |
Cấu trúc (Structure) | Chủ ngữ + động từ tường thuật (say/tell/ask…) + (that) + mệnh đề
Đổi thì, đại từ, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn trong câu gốc nếu cần. |
Đặc điểm ngữ pháp (Grammar) | – Lùi thì: hiện tại ➝ quá khứ, quá khứ đơn ➝ quá khứ hoàn thành…
– Đổi đại từ: “I” ➝ “he/she”, “my” ➝ “his/her”… – Đổi trạng từ: now ➝ then, here ➝ there… |
Ví dụ (Examples) |
Reported: Tom said that he would fix the bike the next day.
Reported: They said they were planning a surprise.
Reported: She asked me if I liked sushi.
Reported: Dad reminded me not to forget my umbrella. |
Loại động từ dùng (Verbs) | Các động từ thường dùng: say, tell, ask, suggest, admit, remind, explain, warn, promise, advise, deny… |
Các loại câu (Types) | Lời nói khẳng định (statement): He said (that)…
Câu hỏi yes/no: He asked if/whether… Câu hỏi Wh-: She asked why/where/what… Mệnh lệnh: He told me to… |
Lưu ý quan trọng (Notes) | – Không cần lùi thì nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại.
– Không cần đổi nếu câu là chân lý, sự thật hiển nhiên. – Dùng to-V trong tường thuật mệnh lệnh. |
Ứng dụng (Practical Use) | – Dùng phổ biến trong kể chuyện, viết bài luận, giao tiếp trang trọng, và tường thuật thông tin từ người khác.
– Giúp diễn đạt linh hoạt, tự nhiên hơn trong văn viết. |
Kết luận (Conclusion) | Câu tường thuật là công cụ quan trọng giúp biến đổi lời nói trực tiếp thành ngôn ngữ gián tiếp, từ đó thể hiện sự chuyên nghiệp và khả năng kể lại thông tin hiệu quả. |
Kỹ năng chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật đặc biệt quan trọng trong giao tiếp và viết học thuật tiếng Anh. Để giúp bạn nắm vững phương pháp lùi thì, chuyển câu gián tiếp sang tường thuật, hiểu rõ những lưu ý cần thiết để sử dụng ngôn ngữ chính xác và linh hoạt hơn, Edulife sẽ tổng hợp kiến thức về Reported speech qua nội dung dưới đây. Cùng tham khảo nhé!
Câu tường thuật trong tiếng Anh là gì?
Câu tường thuật (Reported Speech) là một dạng câu trong ngữ pháp tiếng Anh được sử dụng để thuật lại lời nói, ý kiến hoặc suy nghĩ của ai đó gián tiếp, mà không trích nguyên văn lời nói như câu trực tiếp. Thay vì giữ nguyên lời nói trong dấu ngoặc kép, câu tường thuật chuyển đổi ngữ pháp và từ ngữ cần thiết để phù hợp với hoàn cảnh và ngôi kể.
Khi chuyển từ câu trực tiếp (Direct Speech) sang câu tường thuật (Reported Speech), ta phải thay đổi:
- Thì của động từ (lùi thì theo quy tắc).
- Đại từ (để phù hợp với ngôi thứ trong câu).
- Trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn (để phản ánh ngữ cảnh mới).
Việc sử dụng câu tường thuật giúp việc truyền đạt thông tin linh hoạt hơn, đặc biệt trong văn viết, giao tiếp gián tiếp hoặc kể lại sự kiện.

Ví dụ:
Direct: Lisa said, “I’m painting a new picture today.”
→ Reported: Lisa said that she was painting a new picture that day.
Lisa nói rằng cô ấy đang vẽ một bức tranh mới vào ngày hôm đó.

Các loại câu tường thuật thường gặp nhất trong Tiếng Anh
Để đa dạng cách thể hiện nội dung khi giao tiếp, viết bằng tiếng Anh, câu tường thuật câu có những loại câu dưới đây:
Câu tường thuật ở dạng câu kể
- Câu tường thuật dạng câu kể là dạng phổ biến, dùng để thuật lại một lời nói, thông tin hoặc câu chuyện đã được người khác nói. Trong cấu trúc câu tường thuật này, động từ thường dùng là “said”, “told” hoặc “stated”.
- Cấu trúc:
- S + said (that) + S + V (lùi thì).
- S + told + O + (that) + S + V (lùi thì).
- Ví dụ:
- Direct: Alex said, “I enjoy spending weekends at home.”
Reported: Alex said that he enjoyed spending weekends at home.
Alex nói rằng anh ấy thích dành thời gian cuối tuần ở nhà.
- Direct: Maria told me, “You speak English very well.”
Reported: Maria told me that I spoke English very well.
Maria nói với tôi rằng tôi nói tiếng Anh rất tốt.

Câu tường thuật ở dạng câu hỏi
- Câu hỏi Yes/No (Câu hỏi đúng/sai)
- Khi chuyển câu hỏi Yes/No sang câu tường thuật, ta không dùng dấu chấm hỏi, không đảo trợ động từ, và dùng liên từ if hoặc whether.
- Cấu trúc: S + asked / wondered / wanted to know + if / whether + S + V (lùi thì).
- Câu hỏi Wh- (Wh-questions)
- Câu hỏi bắt đầu bằng từ nghi vấn (Why, What, Where, When, Who, Which, How…) sẽ được chuyển nguyên cụm từ nghi vấn sang câu tường thuật.
- Cấu trúc: S + asked / wondered / wanted to know + Wh-word + S + V (lùi thì).

- Ví dụ:
- Direct: “Can you join the meeting tomorrow?” Mark asked me.
Reported: Mark asked me if I could join the meeting the next day.
Mark hỏi tôi liệu tôi có thể tham gia cuộc họp vào ngày hôm sau không.
- Direct: “Where did you find this book?” Tom asked.
Reported: Tom asked where I had found that book.
Tom hỏi tôi đã tìm thấy cuốn sách đó ở đâu.
- Direct: “How do you solve this puzzle?” she asked.
Reported: She asked how I solved that puzzle.
Cô ấy hỏi tôi đã giải câu đố đó như thế nào.

Câu tường thuật ở dạng câu mệnh lệnh
- Câu tường thuật dạng mệnh lệnh dùng để thuật lại lời yêu cầu, khuyên nhủ, ra lệnh, nhắc nhở, thường sử dụng các động từ như tell, ask, advise, warn, remind,…
- Cấu trúc:
- Khẳng định: S + told / asked / ordered + O + to-infinitive.
- Phủ định: S + told / asked + O + not to-infinitive.
- Ví dụ:
- Direct: “Turn off the lights before you leave,” dad said.
Reported: Dad told me to turn off the lights before I left.
Bố tôi bảo tôi tắt đèn trước khi đi.
- Direct: “Don’t touch that painting,” the guard said.
Reported: The guard warned us not to touch that painting.
Người bảo vệ cảnh báo chúng tôi không được chạm vào bức tranh đó.

>> Xem thêm:
Chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật
Khi muốn thuật lại một lời nói trong quá khứ, bạn cần biến đổi câu trực tiếp (direct speech) thành câu tường thuật (reported speech) theo 3 bước chính sau:
Bước 1: Thay đổi thì
Khi động từ tường thuật (said, told…) được chia ở thì quá khứ, thì động từ trong câu trích dẫn cần lùi thì.
Bước 2: Thay đổi đại từ và trạng từ
Khi chuyển sang câu tường thuật, các đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu và trạng từ chỉ thời gian cũng cần được điều chỉnh để phù hợp với ngữ cảnh như sau:
Đại từ trực tiếp | Đại từ tường thuật | Trạng từ thời gian trực tiếp | Trạng từ thời gian tường thuật |
I | he/she | now | then |
We | they | today | that day |
My | his/her | tomorrow | the next day |
Our | their | yesterday | the day before |
Me | him/her | this | that |
Us | them | these | those |
Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “I’m painting my room now,” she said.
Câu tường thuật: She said that she was painting her room then.
→ Cô ấy nói rằng cô ấy đang sơn phòng mình lúc đó.
- Câu trực tiếp: “We’ll visit our grandmother tomorrow,” they said.
Câu tường thuật: They said that they would visit their grandmother the next day.
→ Họ nói rằng họ sẽ đến thăm bà của họ vào ngày hôm sau.

Bước 3: Thêm từ tường thuật
- Tùy vào mục đích của câu nói (kể lại, yêu cầu, hỏi…), bạn chọn động từ phù hợp như:
- Said (dùng để kể lại).
- Told + tân ngữ (dùng khi nói với ai đó).
- Asked (tường thuật câu hỏi).
- Ordered/Requested/Suggested/Advised,…
- Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “I will call you tonight,” she said.
Câu tường thuật: She said that she would call me that night.
→ Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ gọi cho tôi vào tối đó.
- Câu trực tiếp: “Don’t forget to water the plants,” my mom said.
Câu tường thuật: My mom reminded me not to forget to water the plants.
→ Mẹ tôi nhắc tôi đừng quên tưới cây.

Phương pháp lùi thì trong câu tường thuật
Khi tường thuật lại một câu nói đã xảy ra trong quá khứ, thì của động từ trong câu gián tiếp thường được lùi lại 1 thì so với câu trực tiếp nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ (e.g., said, told, asked…). Cụ thể cách lùi thì và các trường hợp không cần lùi thì khi chuyển sang câu tường thuật như sau:
Cách lùi thì từng trường hợp
Bảng quy tắc lùi thì khi tiến hành chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật:
Thì trong câu trực tiếp | Thì trong câu tường thuật | Ví dụ minh họa |
Present Simple | Past Simple | “I go to school.” → He said he went to school. |
Present Continuous | Past Continuous | “I am working.” → She said she was working. |
Present Perfect | Past Perfect | “I have finished.” → He said he had finished. |
Present Perfect Continuous | Past Perfect Continuous | “I have been waiting.” → She said she had been waiting. |
Past simple | Past perfect | “I saw him.” → He said he had seen him. |
Past continuous | Past perfect continuous | “We were eating.” → They said they had been eating. |
Past perfect | Past perfect Past perfect | “I had gone.” → She said she had gone. |
Past perfect continuous | Past perfect continuous | “I had been studying.” → He said he had been studying. |
Future Simple (will) | Would | “I will help you tomorrow.”→ He said he would help me the next day. |
Can | Could | “I can help.” → He said he could help. |
May (permission/possibility) | Might | “You may go.” → She said I might go. |
Shall | Should / Would | “I shall return.” → He said he would return. |

Một số trường hợp không lùi thì của câu tường thuật
Loại câu/ý nghĩa | Giữ nguyên thì | Ví dụ minh họa |
Động từ tường thuật ở hiện tại | Không cần lùi thì | “I play tennis.” → He says he plays tennis. |
Nói về chân lý theo khoa học/một sự thật hiển nhiên | Giữ nguyên thì hiện tại đơn | “Water boils at 100°C.” → She said water boils at 100°C. |
Thói quen hiện tại | Giữ nguyên thì | “He works every Sunday.” → She said he works every Sunday. |
Câu điều kiện loại 2 hoặc 3 | Giữ nguyên (vì không có thật) | “If I were you…” → He said if he were me… |
Câu mang tính giả định/ước muốn | Giữ nguyên thì | “I wish I had a car.” → She said she wished she had a car. |
Câu với “would”, “should”, “could”, “might” | Không đổi (đã là quá khứ/giả định) | “I would go.” → He said he would go. |
Ví dụ:
- Direct: “I am going to the market now,” she said.
Reported: She said she was going to the market then.
- Direct: “I have done my homework,” John said.
Reported: John said that he had done his homework.

Một số mẫu câu tường thuật đặc biệt
Một câu tường thuật luôn gồm hai thành phần là mệnh đề dẫn dắt lời tường thuật và mệnh đề được tường thuật. Dưới đây là cấu trúc một số mẫu câu tường thuật phổ biến, đặc biệt:
Câu tường thuật cảm thán
- Dùng để tường thuật lại cảm xúc như vui mừng, ngạc nhiên, tức giận,… Thường dùng các động từ: exclaimed, cried out, said with excitement, gave an exclamation of…, with an exclamation of…
- Cấu trúc:
- S + exclaimed / cried / said with excitement + that + S + V (lùi thì).
- He gave an exclamation of + danh từ cảm xúc
- With an exclamation of + danh từ cảm xúc, S + V
- Ví dụ:
- Direct: “Oh my goodness! This is incredible!” he shouted.
Reported: He shouted with an exclamation of amazement that it was incredible.
→ Anh ấy la lên trong sự kinh ngạc rằng điều đó thật đáng kinh ngạc.
- Direct: “Wow, that’s a stunning dress!” she said with delight.
Reported: With an exclamation of admiration, she said it was a stunning dress.
→ Cô ấy thốt lên đầy ngưỡng mộ rằng đó là một chiếc váy lộng lẫy.

Chuyển câu trả lời Yes/No trong câu tường thuật
- Trong câu tường thuật, Yes và No thường được chuyển thành mệnh đề khẳng định hoặc phủ định với trợ động từ phù hợp.
- Cấu trúc: I/He/She said (that) + S + (trợ động từ lùi thì).
- Ví dụ:
- Direct: “Do you know her?” – “Yes, I do.”
Reported: I said I did know her.
→ Tôi nói rằng tôi có biết cô ấy.
- Direct: “Will you join us?” – “No.”
Reported: He said he wouldn’t join them.
→ Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ không tham gia.

Câu tường thuật đặc biệt dạng to V
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ minh họa |
Lời khuyên | – Advised + o + (not) to v
– Suggested + that + s + should v |
He advised me to get more sleep before the interview.
They advised me not to skip breakfast. My mom suggested that i should wear warmer clothes. |
Cảnh báo | – Warned + that + s + should v
– Advised + that + s + should v |
The teacher warned that cheating would result in punishment.
My dad advised that i should avoid driving in the rain. She warned me not to talk during the exam. |
Cho phép | – Allowed + o + to v
– Gave/granted permission for + o + to v |
She gave permission for her kids to watch tv.
They granted permission to use the library after hours. |
Lời hứa | – Promised + that + s + would v
– Made a promise that + s + would v |
He promised that he would return before sunset.
My brother made a promise that he would quit smoking by the end of the year. |
Đe dọa | – Threatened + that + s + would v
– Made a threat that + s + would v |
She made a threat that she would tell their secret.
He said he would break my phone — it was a threat. |
Lời mời | – Invited + o + to v
– Extended an invitation to + o + to v |
He invited me to join the picnic on sunday.
She extended an invitation to her cousin to visit. He asked if i’d like to go hiking and invited me. |
Nhắc nhở | – Reminded + o + (that) + s + should v
– Gave a reminder (that) + s + should v |
He gave a reminder that the deadline was friday.
My phone reminded me to call the dentist. |
Cầu xin | – Begged/implored + o + to v
– Begged + o + not to v |
He implored the judge to reduce his sentence, saying he had changed for the better.
She begged her son not to drive in the storm because it was too dangerous. |
Lời động viên | – Encouraged + o + to v
– Gave encouragement to + o + to v |
The teacher encouraged me to keep practicing.
She gave encouragement to the team to stay strong. |
Lời đề nghị giúp đỡ | – Offered + to v
– Proposed that + s + should v |
He offered to carry my bag.
My friend offered to fix my bike. He proposed that we take a short break. |
Lời đồng ý/không đồng ý | – Agreed + to v (đồng ý)
– Refused + to v (từ chối) |
She agreed to help me with homework.
The employee refused to sign the unfair contract without consulting his lawyer first. |

Câu tường thuật đặc biệt dạng V-ing
Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ minh họa |
Buộc tội | – accused + sb + of + V-ing
– charged + sb + with + V-ing |
She accused her roommate of using her skincare products without permission.The police charged the suspect with setting fire to the abandoned warehouse. |
Đổ lỗi | blamed + sb + for + V-ing | He blamed his assistant for misplacing the client files.
They blamed the chef for serving undercooked food at the event. |
Thú nhận | – admitted + V-ing / having + P2
– confessed to + V-ing |
She admitted having made a mistake.
He finally confessed to taking the documents without permission. |
Phủ nhận | denied + V-ing / having + P2 | He denied stealing the money. |
Xin lỗi | – apologized (to sb) for + N/V-ing
– said sorry for + N/V-ing |
She apologized for being late.
He said sorry for his mistake. |
Cảm ơn | – thanked + sb + for + N/V-ing
– expressed gratitude to sb for + N/V-ing |
She thanked her best friend for helping her prepare for the job interview.
The professor expressed gratitude to her assistant for organizing the research documents so efficiently. |
Khen ngợi | – praised + sb + for + V-ing
-complimented/congratulated + sb + on + N/V-ing |
The director praised the marketing team for increasing the brand’s visibility in just three months.
They complimented him on being an excellent leader. |
Quả quyết | – insisted on + V-ing
– was/were determined to + V |
She insisted on paying the bill even though it was her birthday.
They were determined to prove that their invention could work without external power. |

Câu tường thuật ước nguyện
- Cấu trúc:
- wished + that + S + would/could/might + V.
- expressed a wish + that + S + would/could/might + V.
- Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “I wish I could speak five languages,” she said.
Câu tường thuật: She wished that she could speak five languages.
→ Cô ấy ước rằng mình có thể nói được năm thứ tiếng.
- Câu trực tiếp: “I wish I had more free time to read,” Tom said.
Câu tường thuật: Tom expressed a wish that he had more free time to read.
→ Tom bày tỏ mong ước rằng anh ấy có nhiều thời gian rảnh để đọc sách.
- Câu trực tiếp: “I wish I would be less anxious before presentations,” she admitted.
Câu tường thuật: She expressed a wish that she would be less anxious before presentations.
→ Cô ấy bày tỏ mong muốn rằng mình sẽ bớt lo lắng trước các buổi thuyết trình.

Câu tường thuật với Let
- Cấu trúc:
- Ra lệnh: requested (that) + S + V.
- Đề nghị: suggested + V-ing.
- Cho phép/Thờ ơ: said (that) + S + wanted to… + but + S + didn’t mind.
- Ví dụ:
- Ra lệnh: Câu trực tiếp: “Let them enter the room now,” the manager said.
Câu tường thuật: The manager requested that they be allowed to enter the room immediately.
→ Người quản lý yêu cầu rằng họ được phép vào phòng ngay lập tức.
- Đề nghị: Câu trực tiếp: “Let’s try the new restaurant tonight,” she said.
Câu tường thuật: She suggested trying the new restaurant that night.
→ Cô ấy gợi ý thử nhà hàng mới vào tối hôm đó.
- Thờ ơ: Câu trực tiếp: “Minh wants to leave early,” the teacher said. “Let him.”
Câu tường thuật: The teacher said that Minh wanted to leave early but she didn’t mind.
→ Cô giáo nói rằng Minh muốn về sớm nhưng cô ấy không để tâm.

Câu tường thuật với câu điều kiện
- Quy tắc chuyển đổi:
- Loại 1: Lùi về loại 2.
- Loại 2 & 3: Giữ nguyên cấu trúc, đổi đại từ/thời gian nếu cần.
- Ví dụ:
Loại 1 → Loại 2:
- Câu trực tiếp: “If she studies harder, she will pass the exam,” said the teacher.
Câu tường thuật: The teacher said that if she studied harder, she would pass the exam.
→ Giáo viên nói rằng nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.
Loại 2 và 3 (giữ nguyên):
- Câu trực tiếp: “If I were taller, I would play basketball,” he said.
Câu tường thuật: He said that if he were taller, he would play basketball.
→ Anh ấy nói rằng nếu cao hơn, anh ấy sẽ chơi bóng rổ.
- Câu trực tiếp: “If I had known the answer, I would have said it,” she said.
Câu tường thuật: She said that if she had known the answer, she would have said it.
→ Cô ấy nói rằng nếu biết câu trả lời, cô ấy đã nói rồi.

Câu tường thuật với Needn’t (Không cần thiết)
- Cấu trúc: Needn’t + V → didn’t have to + V (trong câu tường thuật).
- Ví dụ:
- Câu trực tiếp: “You needn’t wear a tie to the meeting,” she said.
Câu tường thuật: She said that I didn’t have to wear a tie to the meeting.
→ Cô ấy nói rằng tôi không cần đeo cà vạt đến cuộc họp.
- Câu trực tiếp: “You needn’t wait for me,” he said.
Câu tường thuật: He said that I didn’t have to wait for him.
→ Anh ấy nói rằng tôi không cần phải đợi anh ấy.

Lưu ý khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Để đảm bảo việc sử dụng và chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật luôn chính xác, không sai về ngữ pháp thì bạn cần lưu ý các điều sau:
Nếu động từ tường thuật ở thì hiện tại
- Khi các động từ tường thuật như says, tells, asks… được chia ở thì hiện tại (present simple), khi đó thì của động từ trong lời nói không thay đổi. Khi đó câu sau chuyển sẽ giữ nguyên: Thì của động từ chính, đại từ, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn.
- Ví dụ:
Câu trực tiếp: He says: “I’m going to New York next weekend.”
Câu tường thuật: He says (that) he is going to New York next weekend.
→ Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ đi New York vào cuối tuần tới.
Nếu động từ tường thuật ở thì quá khứ
Khi động từ tường thuật chia ở thì quá khứ (said, told, asked…), bạn cần lùi thì của câu trích dẫn theo các quy tắc được nhắc đến ở mục trên.
Các động từ đặc biệt không thay đổi khi lùi thì
Một số động từ giữ nguyên trong câu tường thuật dù động từ tường thuật ở quá khứ. Đó là:
- would
- could
- should
- might
- ought to.
Chuyển đổi trạng từ thời gian và nơi chốn
Khi câu tường thuật có động từ ở thì quá khứ, các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn và đại từ chỉ định cũng cần thay đổi tương ứng để phù hợp với ngữ cảnh đã lùi thì.
Trực tiếp | Tường thuật | Trực tiếp | Tường thuật |
today | that day | tonight | that night |
tomorrow | the next day/the following day | yesterday | the day before or the previous day |
now | then | ago | before |
this | that | these | those |
here | there | next Saturday | the next Saturday |
the day after tomorrow | in two days’ time or two days later | last Saturday | the previous Saturday |

Việc chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật không chỉ đòi hỏi người học phải nắm chắc kiến thức về thì động từ mà còn cần chú ý đến đại từ, trạng từ và cấu trúc của từng loại câu. Hy vọng sau những chia sẻ trên của Edulife, bạn đọc đã hiểu và áp dụng đúng phương pháp lùi thì, công thức từng mẫu câu, ghi nhớ các lưu ý quan trọng để cải thiện khả năng diễn đạt và phản xạ ngôn ngữ, đạt thành tích tốt trong học tập, công việc.