Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | Would rather là cấu trúc dùng để diễn tả sự lựa chọn hoặc sở thích giữa hai hoặc nhiều hành động, nghĩa là “thích làm gì hơn”. |
Cấu trúc cơ bản | S + would rather + V-infinitive (khi chủ ngữ giống nhau)
S1 + would rather + S2 + V (quá khứ) (khi chủ ngữ khác nhau). |
Cách dùng khi chủ ngữ giống nhau | Dùng “would rather + V-inf” để nói về việc mình thích làm hơn ở hiện tại hoặc tương lai. |
Cách dùng khi chủ ngữ khác nhau | Dùng “would rather + S + V (quá khứ)” để nói về mong muốn người khác làm gì (thường dùng để nói ở hiện tại hoặc tương lai). |
Would rather + than | Cấu trúc: S + would rather + V1 + than + V2
Dùng để so sánh hai hành động: “thích làm A hơn làm B”. |
Would rather have + P2 | Dùng để nói về điều đã xảy ra trong quá khứ mà người nói muốn nó khác đi: “lẽ ra nên…”. |
Phân biệt với “prefer” | “Would rather” đi với động từ nguyên mẫu không “to”; “prefer” thường đi với danh từ hoặc động từ có “to + V”. |
Phủ định của Would rather | Cấu trúc: S + would rather not + V-infinitive. |
Các dạng viết tắt | Would rather = ’d rather (He’d rather go now). |
Cách chia động từ theo thì | Luôn dùng nguyên mẫu không “to” sau “would rather”; nếu chủ ngữ khác nhau thì dùng động từ quá khứ (nhưng diễn tả ý hiện tại/tương lai). |
Lỗi thường gặp | Nhầm lẫn giữa “would rather” và “prefer”, dùng sai thì của động từ, đặt sai cấu trúc khi có 2 chủ ngữ. |
Mẹo ghi nhớ nhanh | Gắn would rather với tình huống lựa chọn rõ ràng; luyện nói với mẫu câu so sánh; nhớ rằng sau would rather là V-inf (nếu cùng chủ ngữ). |
Có rất nhiều cách để thể hiện sở thích hoặc sự lựa chọn trong tiếng Anh, trong đó cấu trúc Would rather được sử dụng phổ biến nhất trong giao tiếp hàng ngày. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt mà còn vượt qua các bài kiểm tra dễ dàng hơn. Vậy cách dùng cấu trúc này như thế nào? Các kiến thức tổng quan nhất sẽ được Edulife chia sẻ đầy đủ dưới bài viết, bạn sẽ biết cách dùng đúng chuẩn với cấu trúc này.
Cấu trúc would rather trong tiếng Anh
Would rather là một dạng cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh dùng để diễn tả sự ưu tiên hoặc mong muốn làm việc gì đó hơn việc khác. Tùy vào ngữ cảnh, chủ ngữ mà cấu trúc này có thể áp dụng cho thì hiện tại, tương lai hoặc quá khứ. Nó tương đương với cách nói prefer to trong nhiều trường hợp.
Có 3 tính huống sử dụng chính với cấu trúc Would rather, bao gồm:
- Chủ ngữ muốn làm việc gì đó (thích làm A hơn B): I’d rather eat out tonight (Tôi muốn đi ăn ngoài tối nay).
- Chủ ngữ muốn người khác làm gì: I’d rather you stayed home (Tôi muốn bạn ở nhà hơn).
- Nói về sự việc trong quá khứ: He would rather have told the truth ( Anh ấy lẽ ra đã nên nói sự thật).

Cách sử dụng cấu trúc would rather (kèm ví dụ)
Tùy vào ngữ cảnh mà cách sử dụng cấu trúc would rather sẽ có sự khác biệt. Đối với câu có một chủ ngữ sẽ diễn đạt khác với câu hai chủ ngữ. Dưới đây là cách dùng chính xác nhất cho từng trường hợp có kèm ví dụ minh họa dễ hiểu. Chi tiết:
Đối với cấu trúc would rather ở câu có một chủ ngữ
Khi câu có một chủ ngữ thì cấu trúc này rất dễ sử dụng, chúng thường gặp trong hội thoại hàng ngày. Các trường hợp xét đến gồm:
Cấu trúc ở hiện tại hoặc tương lai:
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + would rather (‘d rather) + V (nguyên thể không “to”).
- Phủ định: S + would rather (‘d rather) + not + V.
- Nghi vấn: Would + S + rather + V?
Ví dụ:
- Câu khẳng định: I’d rather stay at home this evening (Tối nay tôi muốn ở nhà hơn)
- Câu phủ định: She would rather not join the party (Cô ấy không muốn tham gia bữa tiệc).
- Câu nghi vấn: Would you rather go now or wait a bit? (Bạn muốn đi bây giờ hay đợi một lát?).

Cấu trúc ở quá khứ:
Muốn nói về điều đã xảy ra trong quá khứ nhưng người nói cảm thấy hối tiếc thì sẽ dùng cấu trúc sau:
- Khẳng định: S + would rather + have + V3/ed.
- Phủ định: S + would rather (not) + have + V3/ed.
- Nghi vấn: Would + S + rather + have + V3/ed?
Ví dụ:
- Câu khẳng định: I would rather have taken the earlier train (Tôi đã muốn bắt chuyến tàu sớm hơn) => nhưng thực tế thì không.
- Câu phủ định: She would rather not have sent that email (Cô ấy mong là đã không gửi email đó).
- Câu nghi vấn: Would they rather have gone to the concert? (Họ có muốn là đã đi xem buổi hòa nhạc không?).
Cấu trúc Would rather … than diễn tả sự ưu tiên hoặc so sánh giữa hai hành động:
Cấu trúc hiện tại hoặc tương lai: S + would rather (not) + V + than + V. Ví dụ: She’d rather go shopping than stay at home (Cô ấy thích đi mua sắm hơn là ở nhà).
Cấu trúc quá khứ: S + would rather (not) + have + V3 + than + have + V3. Ví dụ: He would rather have eaten pizza than noodles (Anh ấy thà ăn pizza còn hơn mì) – điều này đã xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc dạng Would rather … or dùng để hỏi lựa chọn giữa hai hành động, thường xuất hiện trong giao tiếp thân mật.
Ví dụ:
- Would you rather relax or go out tonight? (Bạn muốn thư giãn hay ra ngoài tối nay?)
- Would she rather read or watch a movie? (Cô ấy thích đọc sách hay xem phim hơn?)
Đối với would rather ở câu có hai chủ ngữ
Cấu trúc này dùng để thể hiện mong muốn hoặc yêu cầu của một người đối với người khác. Chúng có thể ở thì hiện tại, tương lai hoặc quá khứ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Cụ thể:
Ở thì hiện tại hoặc tương lai:
- Khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + V-ed (quá khứ đơn).
- Phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + not + V-ed.
- Nghi vấn: Would + S1 + rather + S2 + V-ed?
Ví dụ:
- He would rather that you met him at the restaurant (Anh ấy muốn bạn gặp anh ấy ở nhà hàng đó).
- I’d rather you not bought this laptop (Tôi mong là bạn đừng mua chiếc laptop này).
- Would you rather she went to the cinema? (Bạn có muốn cô ấy đi xem phim không?)

Thì quá khứ:
- Khẳng định: S1 + would rather (that) + S2 + had + V3.
- Phủ định: S1 + would rather (that) + S2 + hadn’t + V3.
- Nghi vấn: Would + S1 + rather + S2 + had + V3?
Ví dụ:
- He would rather she had learned English better (Anh ấy ước là cô ấy đã học tiếng Anh tốt hơn)
- She’d rather we hadn’t come to her office (Cô ấy mong là chúng tôi đã không đến văn phòng)
- Would she rather he had met her children? (Cô ấy có mong là anh ấy đã gặp các con của cô ấy không?).

>> Xem thêm:
Phân biệt cấu trúc would rather, would prefer và would like
Trong tiếng Anh ba cấu trúc Would rather, Would prefer và Would like đều dùng để diễn tả sự mong muốn hoặc sở thích. Nhưng mỗi cấu trúc lại có cách dùng và sắc thái diễn đạt khác nhau. Would rather thường được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự thích làm việc này hơn việc khác. Sau would rather là động từ nguyên thể, thường đi kèm với từ “than” để so sánh hai hành động.
Ví dụ: I’d rather have rice than potatoes (Tôi thích ăn cơm hơn khoai tây).
Còn would prefer cũng mang nghĩa thích hơn như would rather nhưng nó thường mang tính trang trọng hơn và có thể đi kèm với động từ nguyên thể có “to” hoặc danh từ. Cấu trúc là “S + would prefer + to V + rather than + V”. Ví dụ: I’d prefer to go skiing this year rather than go on a beach holiday (Tôi thích đi trượt tuyết hơn là đi nghỉ ở biển).
Would like thường được dùng để bày tỏ mong muốn hoặc yêu cầu một cách lịch sự, không nhất thiết so sánh với điều gì khác. Cụm từ này thường đi kèm với danh từ hoặc động từ nguyên thể có “to”. Ví dụ: I would like to have a cup of tea, please! (Tôi muốn một tách trà, xin vui lòng).
Nói cụ thể dễ hiểu hơn:
- Would rather nhấn mạnh sự lựa chọn giữa hai việc.
- Would prefer trạng trọng hơn có thể dùng với cả danh từ.
- Would like mang sắc thái lịch sự dùng để bày tỏ mong muốn chung chung.

Dạng viết tắt của Would rather
Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, cụm từ Would rather thường được viết tắt để câu văn trở nên ngắn gọn, tự nhiên hơn. Nhưng trong các văn bản trang trọng như bài luận, hợp đồng, báo cáo thì cần phải viết đầy đủ để đảm bảo tính chuẩn mực. Dưới đây là các dạng viết tắt của cấu trúc Would rather, bao gồm:
Khẳng định:
- He would = He’d [/hiːd/]
- She would = She’d [/ʃiːd/]
- We would = We’d [/wiːd/]
- They would = They’d [/ðeɪd/]
- It would = It’d [/ɪtəd/ hoặc /ɪtɪd/]
- You would = You’d [/juːd/]
- I would = I’d [/aɪd/].
Ví dụ: I’d love to join the trip (Tôi rất muốn tham gia chuyến đi đó).
Phủ định:
- He would rather not = He’d rather not [/hiːd ˈrɑːðə nɒt/]
- She would rather not = She’d rather not [/ʃiːd ˈrɑːðə nɒt/]
- They would rather not = They’d rather not [/ðeɪd ˈrɑːðə nɒt/]
- You would rather not = You’d rather not [/juːd ˈrɑːðə nɒt/]
- It would rather not = It’d rather not [/ɪtəd ˈrɑːðə nɒt/]
- We would rather not = We’d rather not [/wiːd ˈrɑːðə nɒt/]
- I would rather not = I’d rather not [/aɪd ˈrɑːðə nɒt/]
Ví dụ: She’d rather not go outside today (Cô ấy không muốn ra ngoài hôm nay).

Lưu ý khi dùng Would rather
Trong quá trình sử dụng cụm từ Would rather bạn cần phải lưu ý một số điều quan trọng như sau:
- Would rather dùng để diễn tả sở thích hoặc mong muốn làm việc gì đó hơn việc khác, thường mang ý so sánh rõ ràng giữa hai lựa chọn.
- Sau would rather thường là động từ nguyên thể không “to”.
- Khi có hai chủ ngữ khác nhau, cấu trúc sẽ là: would rather + that + S + V-ed (chia ở dạng quá khứ dù nói về hiện tại hoặc tương lai).
- Trong quá khứ để diễn tả sự nuối tiếc hoặc mong muốn một việc đã không xảy ra dùng: would rather + have + V3.
- Có thể dùng với “than” hoặc “or” để so sánh hai lựa chọn.
- Thường dùng trong giao tiếp thân mật, không thích hợp cho văn viết trang trọng.

Lỗi sai thường gặp khi dùng cấu trúc Would rather
Trong quá trình áp dụng chắc chắn bạn sẽ sử dụng sai cấu trúc từ Would rather do chưa nắm rõ cấu trúc hoặc dùng sai. Dưới đây là những lỗi dễ mắc phải cần nên tránh, bao gồm:
- Dùng sai động từ sau Would rather, chẳng hạn dùng động từ có “to” hoặc chia sai thì.
- Không chia đúng thì động từ khi có hai chủ ngữ.
- Nhầm lẫn khi dùng cấu trúc với thì quá khứ, như thường quên phần “have” hoặc chia sai động từ.
- Dùng sai với “than” hoặc “or”.
- Sử dụng Would rather trong văn cảnh trang trọng, bài viết học thuật (cấu trúc này thường dùng trong văn nói).

Bài tập áp dụng
Bài 1: Chia các động từ trong ngoặc dưới đây
- He would rather (play) video games than (study) for the exam.
- Mary would rather her brother (not join) the military.
- The children prefer (play) in the park to (stay) indoors.
- The boss would rather the employees (finish) the report today.
- We would rather (go) to the beach last weekend.
- She would prefer (live) in a small town instead of a big city.
- We would prefer (have) the meeting in the morning.
- He would rather (stay up) late last night.
- I prefer (watch) movies to (read) books.
- The teacher would rather the students (pay) more attention in the last lesson.
Đáp án:
- play – study
- didn’t join
- playing – staying
- finish/finished/have finished/had finished
- have gone
- to live
- to have
- have stayed up
- watching – reading
- had paid
Bài 2: Điền Prefer, Would Prefer hoặc Would rather vào chỗ trống sao cho phù hợp
- I don’t like cities. I …… to live in the country.
- “……….. tea or coffee?” – “Coffee, please.”
- Do you want to go out this evening? I………. not.
- Do you mind if I smoke? I………. you didn’t.
- I………. you cooked dinner now.
- She …………. to stay here.
- They …………playing badminton to play football.
- I’m tired. I………… not to go out this evening.
- I ………… tea to coffee.
- I…………….. to go skiing this year rather than go on a beach holiday.
Đáp án:
- prefer
- Would you prefer
- Would rather
- Would rather
- Would rather
- Would prefer
- Prefer
- Would rather
- Prefer
- Would prefer.

Hy vọng qua những thông tin được chia sẻ bạn đã nắm rõ cấu trúc Would rather đầy đủ nhất. Còn rất nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khác đang cập nhật tại website Edulife. Nếu bạn muốn học ngữ pháp toàn diện thì hãy truy cập website hoặc liên hệ hotline 1800 6581.