Bảng tổng hợp thông tin về cấu trúc When, While trong tiếng Anh
Nội dung | Chi tiết tổng quan |
Định nghĩa (Definition) | “When” và “while” là hai liên từ chỉ thời gian, dùng để nối hai mệnh đề nhằm mô tả thời điểm hoặc khoảng thời gian một hành động xảy ra. |
Chức năng (Function) | – “When”: chỉ thời điểm cụ thể khi hành động diễn ra.
– “While”: nhấn mạnh vào sự kéo dài của hành động đang diễn ra đồng thời với hành động khác. |
Quy chuẩn về ngữ pháp (Grammar Rules) | – When + S + V, S + V (điểm thời gian cụ thể)
– While + S + V-ing, S + V (diễn tả hành động song song, kéo dài) – Câu có thể đảo mệnh đề đầu/cuối tự do. |
Phân loại (Categories) | – When: dùng với cả thì hiện tại, quá khứ và tương lai.
– While: thường dùng với thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra cùng lúc với hành động khác. |
Ví dụ (Examples) | – When the clock struck seven, the hall doors swung open. (Khi đồng hồ điểm bảy giờ, cánh cửa hội trường mở ra.)
– While he was sketching, the cat jumped on his lap. (Trong lúc anh ấy đang phác thảo, con mèo nhảy lên đùi.) – She was listening to music while baking a pie. (Cô ấy nghe nhạc trong lúc đang nướng bánh.) |
Cách để nhận biết (Identification) | “When” thường đi kèm với sự kiện mang tính tức thời.
“While” thường kèm theo hành động có tính kéo dài, động từ thường ở dạng tiếp diễn. |
Vị trí trong câu (Position) | Cả “when” và “while” đều có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Nếu đứng đầu câu, mệnh đề thứ hai phải đi kèm dấu phẩy (,). |
Quy tắc sử dụng (Usage Rules) | – Dùng “when” với quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành khi chỉ hành động ngắn xảy ra sau hành động dài.
– Dùng “while” với quá khứ tiếp diễn để nhấn mạnh sự đồng thời. |
Lưu ý đặc biệt (Special Notes) | – Tránh dùng “while” với hành động xảy ra ngay lập tức.
– Khi cả hai hành động kéo dài, có thể dùng “while” cho cả hai để diễn đạt tính đồng thời một cách mượt mà. |
Ứng dụng (Practical Use) | “When” và “while” cực kỳ hữu ích trong narrative writing (viết kể chuyện), mô tả quy trình, và trong giao tiếp hàng ngày để mô tả các sự kiện có liên quan thời gian. |
Kết luận (Conclusion) | Việc sử dụng linh hoạt “when” và “while” giúp người học nâng cao khả năng mô tả hành động chính xác theo thời gian, làm cho câu văn rõ ràng và hấp dẫn hơn. |
Rất nhiều người bị nhầm lẫn giữa hai cấu trúc When, While bởi cả hai đều dùng để chỉ thời gian và thường xuất hiện trong cùng một ngữ cảnh. Tuy nhiên, mỗi từ lại có sắc thái và cách sử dụng khác nhau tùy vào hành động, thời điểm hoặc mối quan hệ giữa các sự việc trong câu. Để giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt về ngữ pháp và ý nghĩa của “when” và “while” để lựa chọn liên tư phù hợp, giúp bạn diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn, hãy tham khảo nội dung được Edulife chia sẻ dưới đây.
Cấu trúc when và while trong tiếng Anh là gì?
- “When” thường được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Ngoài ra, “When” còn được dùng để nói đến một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác.
- Ví dụ:
- When the guests arrived, she had already set the table. (Khi khách đến, cô ấy đã chuẩn bị sẵn bàn ăn rồi.)
- When the teacher walked in, the students immediately became silent. (Khi giáo viên bước vào, học sinh lập tức im lặng.)
- He was fixing the sink when the pipe burst. (Anh ấy đang sửa bồn rửa thì ống nước bất ngờ vỡ.)
- When I first moved to the city, everything felt new and overwhelming. (Khi tôi mới chuyển đến thành phố, mọi thứ đều mới mẻ và choáng ngợp.)

- “While” được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai hoặc để chỉ sự tương phản giữa hai mệnh đề.
- Ví dụ:
- While I was tidying the living room, my brother was vacuuming the floor. (Trong khi tôi đang dọn phòng khách, anh trai tôi đang hút bụi sàn nhà.)
- While I enjoy hiking, my best friend prefers staying indoors. (Trong khi tôi thích đi bộ đường dài, bạn thân tôi lại thích ở nhà.)
- He fell asleep while watching a documentary. (Anh ấy ngủ gật khi đang xem phim tài liệu.)
- While the sun was setting, the sky turned a deep orange. (Khi mặt trời lặn, bầu trời chuyển sang màu cam đậm.)

Phân biệt cấu trúc When và While
Cấu trúc “when” và “while” đều được sử dụng để diễn tả các hành động xảy ra đồng thời trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt quan trọng về cách sử dụng và ngữ nghĩa. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể giúp bạn phân biệt và sử dụng chính xác hai cấu trúc này:
Khi diễn tả hành động đang diễn ra bị cắt ngang
Khi một hành động đang diễn ra bị một hành động khác xen vào, ta sử dụng thì tiếp diễn cho hành động đang diễn ra và thì đơn cho hành động xen vào.
Ví dụ:
- I was watering the plants when the delivery man knocked. (Tôi đang tưới cây thì người giao hàng gõ cửa.)
- She was reading the newspaper when the lights suddenly turned off. (Cô ấy đang đọc báo thì đèn đột ngột tắt.)
- They were watching the sunset when the rain started falling. (Họ đang ngắm hoàng hôn thì mưa bắt đầu rơi.)
- While I was painting the wall, my friend arrived with lunch. (Trong khi tôi đang sơn tường, bạn tôi đến với bữa trưa.)
- While the kids were playing outside, the teacher made a phone call. (Trong khi bọn trẻ đang chơi ngoài trời, cô giáo gọi điện thoại.)

Khi diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời
Khi hai hành động xảy ra đồng thời, ta sử dụng thì tiếp diễn cho cả hai hành động và kết hợp với cấu trúc “while”.
Ví dụ:
- I was doing the dishes while she was setting the table. (Tôi đang rửa bát thì cô ấy đang dọn bàn ăn.)
- He was jogging while listening to an audiobook. (Anh ấy đang chạy bộ trong khi nghe sách nói.)
- While they were studying, the dog lay quietly under the table. (Trong khi họ đang học, con chó nằm im dưới bàn.)
- I usually listen to jazz when I cook dinner. (Tôi thường nghe nhạc jazz khi nấu bữa tối.)
- She hums a tune when she works on her crafts. (Cô ấy ngân nga một giai điệu khi làm đồ thủ công.)

Khi diễn tả tuổi tác, năm tuổi
Khi nói về tuổi tác, số năm tuổi thì ta sử dụng cấu trúc “when” kết hợp với thì đơn.
Ví dụ:
- When I was nine, I learned how to swim. (Khi tôi 9 tuổi, tôi học bơi.)
- I moved to another city when I was in elementary school. (Tôi chuyển đến thành phố khác khi còn học tiểu học.)
- He started drawing seriously when he was just a child. (Anh ấy bắt đầu vẽ nghiêm túc khi còn là một đứa trẻ.)
- She first traveled abroad when she was in college. (Cô ấy lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài khi còn học đại học.)

Khi diễn tả hành động xảy ra ngay sau hành động khác
Khi một hành động xảy ra ngay sau hành động khác, ta sử dụng “when” kết hợp với thì đơn.
Ví dụ:
- When he opened the door, the cat ran outside. (Khi anh ấy mở cửa, con mèo chạy ra ngoài.)
- When I finished the test, I handed it to the teacher. (Khi tôi hoàn thành bài kiểm tra, tôi nộp cho giáo viên.)
- When the show ended, we left the theater immediately. (Khi chương trình kết thúc, chúng tôi lập tức rời rạp.)
- When she picked up the phone, it stopped ringing. (Khi cô ấy nhấc máy, điện thoại ngừng đổ chuông.)

>> Xem thêm:
Cách dùng cấu trúc when trong tiếng Anh
Để sử dụng cấu trúc When, While đúng thì bạn cần hiểu rõ từng cấu trúc phù hợp với trường hợp nào. “When” là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ thời điểm hoặc tình huống mà hành động trong mệnh đề chính xảy ra. Dưới đây là các trường hợp bạn có thể sử dụng “when”:
Diễn tả mối liên quan giữa hành động và kết quả
- Khi muốn diễn tả một hành động xảy ra ngay sau hành động khác, ta sử dụng “when” để nối hai mệnh đề.
- Cấu trúc: When + S + V (ở thì hiện tại), S + V (ở thì tương lai/hiện tại).
- Ví dụ:
- When the teacher entered, the class became quiet. (Khi giáo viên vào lớp, lớp học trở nên im lặng.)
- When I pressed the button, the machine started. (Khi tôi nhấn nút, máy bắt đầu hoạt động.)

Diễn tả 1 hành động xảy ra trước 1 hành động kia trong quá khứ
- Khi muốn nói về việc một hành động diễn ra trước hành động khác, ta sử dụng “when”. Trong đó, hành động được nhắc đến sau “when” thực tế xảy ra trước hành động còn lại, dù về vị trí trong câu nó đứng trước.
- Cấu trúc: When + S + V (ở thì quá khứ đơn), S + V (ở thì quá khứ hoàn thành).
- Ví dụ:
- When we entered the kitchen, someone had eaten all the cake. (Khi chúng tôi bước vào bếp, ai đó đã ăn hết bánh rồi.)
- When they saw the results, the team had already celebrated. (Khi họ nhìn thấy kết quả, đội đã ăn mừng rồi.)
- When he turned on the lights, the guests had gone home. (Khi anh ấy bật đèn, khách đã về hết rồi.)
- When I got to the party, everyone had started eating. (Khi tôi đến bữa tiệc, mọi người đã bắt đầu ăn rồi.)

Diễn tả 2 hành động xảy ra song song hoặc liên tiếp trong quá khứ
- Khi muốn diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời cùng một thời điểm trong quá khứ, ta sử dụng “when” để nối hai mệnh đề.
- Cấu trúc: When + S + V (ở thì quá khứ đơn), S + V (ở thì quá khứ đơn).
- Ví dụ:
- When I opened the book, the bookmark fell out. (Khi tôi mở sách ra, dấu trang rơi ra ngoài.)
- When they turned the corner, they saw the parade. (Khi họ rẽ ở góc đường, họ thấy cuộc diễu hành.)

Diễn tả 2 hành động diễn ra nối tiếp nhau trong quá khứ
- Diễn tả hai hành động nối tiếp nhau trong quá khứ, nhấn mạnh hành động xảy ra trước.
- Cấu trúc: When + S + had + V3/ed (ở thì quá khứ hoàn thành), S + V (ở thì quá khứ đơn).
- Ví dụ:
- When they had locked the door, they went to sleep. (Sau khi họ khóa cửa, họ đi ngủ.)
- When I had submitted my report, I took a short break. (Sau khi tôi nộp báo cáo, tôi nghỉ một lát.)
- When she had changed her clothes, she joined the meeting. (Sau khi cô ấy thay đồ, cô ấy tham dự cuộc họp.)
- When he had packed his bag, he left for the airport. (Sau khi anh ấy đóng gói hành lý, anh ấy ra sân bay.)

Diễn tả một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác xen vào
- Để nói đến ở một thời điểm có hành động đang diễn ra thì bị hành động khác xen vào, ta dùng cấu trúc When. Hành động tiếp diễn là bối cảnh, hành động quá khứ đơn là điểm nhấn.
- Cấu trúc: When + S + was/were + V-ing (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn).
- Ví dụ:
- When she was baking a cake, her phone rang. (Khi cô ấy đang nướng bánh thì điện thoại reo.)
- When they were watching TV, the dog barked loudly. (Khi họ đang xem TV thì con chó sủa to.)
- When he was driving to work, a deer crossed the road. (Khi anh ấy đang lái xe đi làm thì có một con nai băng qua đường.)
- When we were discussing the plan, the manager interrupted. (Khi chúng tôi đang bàn về kế hoạch thì sếp ngắt lời.)

Diễn tả 2 hành động đang diễn ra song song trong tương lai
- Khi muốn nói về hai hành động sẽ xảy ra trong tương lai, ta sử dụng “when” để chỉ thời điểm đó.
- Cấu trúc: When + S + V (hiện tại đơn), S + will + be + Verb – ing.
- Ví dụ:
- When they return from vacation, they will share their experiences. (Khi họ trở về từ kỳ nghỉ, họ sẽ chia sẻ kinh nghiệm.)
- When I get paid, I will buy a new phone. (Khi tôi nhận lương, tôi sẽ mua một chiếc điện thoại mới.)

Cách dùng Cấu trúc while trong tiếng Anh
While là một liên từ thường dùng để nối hai mệnh đề, diễn tả các hành động diễn ra đồng thời hoặc xen kẽ nhau trong cùng một khoảng thời gian. So với cấu trúc When, While không đa dạng bằng nhưng vẫn rất quan trọng khi bạn muốn nhấn mạnh tính đồng thời của các hành động.
Diễn tả 2 hành động xảy ra ở cùng 1 thời điểm
- Diễn tả hai hành động xảy ra cùng thời điểm (trong hiện tại hoặc quá khứ). Cả hai hành động đang diễn ra song song, có cùng thời lượng hoặc cùng thời điểm bắt đầu/kết thúc.
- Cấu trúc: While + S + V (thì quá khứ đơn/quá khứ tiếp diễn/hiện tại tiếp diễn), S + V (thì tương ứng).
- Ví dụ:
- While I am watering the plants, my brother is fixing his bike. (Khi tôi đang tưới cây, anh tôi đang sửa xe đạp.)
- While she was making dinner, her husband was setting the table. (Khi cô ấy đang nấu bữa tối, chồng cô ấy đang dọn bàn.)
- While they are practicing the piano, their friends are waiting outside. (Khi họ đang luyện đàn, bạn của họ đang chờ ở ngoài.)
- While the students were writing essays, the teacher was checking homework. (Khi học sinh đang viết bài luận, giáo viên đang chấm bài tập.)
- While he is mowing the lawn, his kids are playing soccer. (Khi anh ấy đang cắt cỏ, các con anh đang chơi bóng.)

Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị cắt ngang
- Dùng để nhấn mạnh một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì một hành động khác xảy ra bất ngờ.
- Cấu trúc: While + S + was/were + V-ing (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn).
- Ví dụ:
- While I was cooking dinner, the fire alarm went off. (Khi tôi đang nấu ăn thì chuông báo cháy vang lên.)
- While he was cleaning the garage, his son found an old toy. (Khi anh ấy đang dọn ga-ra thì con trai anh tìm thấy một món đồ chơi cũ.)

Bài tập When, While cơ bản
Sau khi nắm rõ công thức, cách dùng hai cấu trúc When, While, hãy cùng luyện tập thêm với các dạng bài tập cơ bản dưới đây để sử dụng hai liên từ thành thạo hơn:
Bài tập 1: Điền when hoặc while để hoàn thành câu đúng:
Điền từ when hay while vào chỗ trống trong mỗi câu để tạo thành câu có nghĩa.
- __________ I was cooking, my brother was cleaning the house.
- I met her __________ I was on vacation in Paris.
- __________ I was walking to work, I saw a beautiful rainbow.
- She was singing __________ he was playing the guitar.
- I was studying __________ my friends were playing outside.
- __________ I was driving home, I heard a strange noise.
- He was talking on the phone __________ I was trying to concentrate.
- __________ I was at the gym, I lost my wallet.
Đáp án:
- While
- when
- while
- While
- while
- when
- while
- when
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng when hoặc while
Viết lại các câu sau sử dụng when hoặc while sao cho nghĩa không thay đổi.
- I was organizing my bookshelf. My cat was playing with a paper bag nearby.
- They were fixing the roof. It started to thunder loudly.
- I was reviewing my presentation. My colleague was printing handouts.
- We were waiting at the bus stop. The driver finally arrived.
- She stepped outside. A strong wind blew her hat away.
Đáp án:
- While I was organizing my bookshelf, my cat was playing with a paper bag nearby.
- While they were fixing the roof, it started to thunder loudly.
- While I was reviewing my presentation, my colleague was printing handouts.
- We were waiting at the bus stop when the driver finally arrived.
- When she stepped outside, a strong wind blew her hat away.

Nắm vững cách dùng hai cấu trúc When, While không chỉ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp mà còn làm cho câu văn trở nên tự nhiên, linh hoạt hơn. Sau khi đã hiểu lý thuyết, đừng quên luyện tập thường xuyên với các bài tập thực hành để củng cố kiến thức để ngày càng tự tin khi áp dụng trong giao tiếp và viết lách. Ngoài ra, hãy tham khảo các khóa học Edulife cung cấp nếu muốn cải thiện trình độ ngoại ngữ, lấy chứng chỉ ngoại ngữ để đi du học, phát triển tương lai nhé!