EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Kiến thức về cấu trúc với Gerund và cách dùng hiệu quả

vstep-bn

Kiến thức về cấu trúc với Gerund và cách dùng hiệu quả

Hà Trần by Hà Trần
09/10/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp

Bảng tổng hợp thông tin về cấu trúc với Gerund trong tiếng Anh

Nội dungChi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition)Gerund là danh động từ, được hình thành bằng cách thêm -ing vào động từ nguyên mẫu. Dạng này đóng vai trò như một danh từ trong câu.
Chức năng (Function)– Làm chủ ngữ: Reading improves your focus.

– Làm tân ngữ: He enjoys painting.

– Làm bổ ngữ: Her passion is writing.

Cấu trúc (Structure)Gerund = V + ing

Có thể đi kèm với tân ngữ, trạng từ tạo thành Gerund phrase (cụm danh động từ)

Ví dụ (Examples)Traveling alone teaches you more than any textbook.

She admitted breaking the rule during the test.

Vị trí trong câu (Position)– Đầu câu: làm chủ ngữ.

– Sau động từ: làm tân ngữ.

– Sau giới từ: interested in, good at… 

– Sau một số cụm từ cố định.

Cụm từ thường dùng (Common Use)Sau các động từ như: enjoy, admit, deny, avoid, consider, suggest, mind, keep…

Sau giới từ: about, of, in, for, without, before, after…

Quy tắc sử dụng (Usage Rules)– Gerund luôn giữ nguyên dạng V-ing, không chia thì.

– Sau giới từ luôn dùng Gerund, không dùng To-infinitive.

– Một số động từ chỉ đi với Gerund, không dùng To-V.

Lưu ý đặc biệt (Notes)– Không nhầm lẫn Gerund với Present participle (dù đều là V-ing): Gerund mang chức năng danh từ, còn participle thì mang tính tính từ.

– Một số động từ có thể dùng với cả V-ing và To-V nhưng thay đổi nghĩa (như: remember, stop, regret, try).

Ứng dụng (Practical Use)– Tăng khả năng diễn đạt ý hành động như một ý niệm.

– Là công cụ cần thiết trong bài viết luận và giao tiếp chuyên nghiệp.

– Giúp mở rộng ngữ pháp và cấu trúc câu phong phú hơn.

Kết luận (Conclusion)Gerund là một phần ngữ pháp thiết yếu giúp biến động từ thành danh từ, mở rộng khả năng diễn đạt trong tiếng Anh theo cách linh hoạt và tự nhiên.

Danh động từ (gerund) là một trong những thành phần ngữ pháp đóng vai trò quan trọng. Việc hiểu rõ cấu trúc với Gerund giúp bạn diễn đạt tự nhiên, chính xác hơn trong cả văn nói lẫn văn viết. Không chỉ được dùng như một danh từ, gerund còn xuất hiện sau nhiều động từ, giới từ và trong các cụm từ cố định. Cùng Edulife khám phá tổng quan  kiến thức về cấu trúc Gerund, qua nội dung dưới đây để giúp bạn sử dụng nó hiệu quả hơn trong giao tiếp và học thuật nhé!

Nội dung bài viết
  1. Cấu trúc với Gerund trong tiếng Anh là gì?
  2. Vị trí của Gerund trong câu văn
    1. Gerund theo sau động từ
    2. Gerund theo sau danh từ và cụm danh từ có giới từ
    3. Gerund theo sau tính từ
  3. Cách sử dụng Gerund trong câu
    1. Gerund làm chủ ngữ trong câu
    2. Làm tân ngữ của động từ trong câu
    3. Làm bổ ngữ trong câu
    4. Gerund dùng sau giới từ và liên từ
    5. Gerund với sở hữu cách (Possessive + Gerund)
  4. So sánh Danh động từ (Gerund) và Danh từ (Noun)
    1. Khác biệt về hình thức
    2. Khác biệt về sắc thái ý nghĩa
    3. Khác về vị trí và vai trò trong câu
  5. So sánh Danh động từ (Gerund) và Động từ (Verb)
    1. Gerund là danh từ, Verb là động từ
    2. Vị trí trong câu khác nhau
    3. Gerund không chia theo thì, Verb chia theo thì
    4. Gerund có thể đi kèm tân ngữ, động từ thì làm hành động
  6. Phân biệt danh động từ và hiện tại phân từ
  7. Các động từ theo sau bởi cả Gerund và To-V nhưng khác nghĩa

Cấu trúc với Gerund trong tiếng Anh là gì?

Gerund là danh động từ – một dạng của động từ có thêm –ing, nó đóng vai trò như một danh từ trong câu. Dù được hình thành từ động từ (verb), gerund không diễn tả hành động đang xảy ra mà mang chức năng giống danh từ (nói về hành động như một khái niệm). Cấu trúc với gerund rất phổ biến và đa dạng, có thể Gerund làm chủ ngữ, động từ, bổ ngữ,… trong câu:

Cấu trúc với Gerund là khi Gerund đóng vai trò là danh động từ - động từ có thêm –ing
Cấu trúc với Gerund là khi Gerund đóng vai trò là danh động từ – động từ có thêm –ing

Ví dụ:

  • Reading before bedtime helps me fall asleep faster.

(Đọc sách trước giờ ngủ giúp tôi dễ ngủ hơn.)

  • Jogging every morning has improved my stamina.

(Chạy bộ mỗi sáng đã cải thiện sức bền của tôi.)

  • Singing out loud in the shower is her guilty pleasure.

(Hát to trong phòng tắm là niềm vui thầm kín của cô ấy.)

  • He avoided speaking during the meeting to stay neutral.

(Anh ấy tránh phát biểu trong cuộc họp để giữ trung lập.)

Cấu trúc với Gerund có dạng giống một động từ chia ở thì tiếp diễn nhưng lại là một danh từ
Cấu trúc với Gerund có dạng giống một động từ chia ở thì tiếp diễn nhưng lại là một danh từ

Vị trí của Gerund trong câu văn

Cấu trúc với Gerund trong Tiếng Anh vừa có tính chất của động từ, vừa có tính chất của một danh từ nên có thể đặt ở nhiều vị trí trong câu. Cụ thể Gerund có thể đứng ở những vị trí sau đây:

Gerund theo sau động từ

  • Một số động từ trong tiếng Anh luôn được theo sau bởi một danh động từ (V-ing) thay vì động từ nguyên mẫu (to V). Các động từ phổ biến bao gồm: enjoy, avoid, admit, suggest, mind, finish, consider, deny, delay, practice…
  • Cấu trúc chung: S + V + Gerund (V-ing).
  • Ví dụ:
  • He avoids driving during rush hours to save time.

(Anh ấy tránh lái xe vào giờ cao điểm để tiết kiệm thời gian.)

  • She admitted forgetting his birthday.

(Cô ấy đã thừa nhận quên sinh nhật anh ấy.)

  • They considered moving to a quieter neighborhood.

(Họ đã cân nhắc việc chuyển đến khu dân cư yên tĩnh hơn.)

  • I suggest taking a break before continuing the project.

(Tôi đề nghị nghỉ ngơi một chút trước khi tiếp tục dự án.)

Nhiều động từ luôn được theo sau bởi cấu trúc với Gerund thay vì động từ nguyên mẫu (to V)
Nhiều động từ luôn được theo sau bởi cấu trúc với Gerund thay vì động từ nguyên mẫu (to V)

Gerund theo sau danh từ và cụm danh từ có giới từ

  • Gerund có thể bổ nghĩa hoặc diễn giải thêm cho một danh từ đứng trước, thường thông qua một giới từ. Đây là cấu trúc phổ biến trong cả văn viết trang trọng và giao tiếp hàng ngày. Giới từ ‘of’ là một trường hợp đặc biệt thường được dùng để liên kết danh từ và Gerund, cũng như các giới từ khác như ‘in’, ‘about’, ‘for’.
  • Cấu trúc chung: Noun + preposition + Gerund (trong đó ‘of’ là một giới từ phổ biến).
  • Ví dụ:
  • The risk of failing scared him more than anything.

(Rủi ro thất bại khiến anh ấy sợ hơn bất cứ điều gì.)

  • Her passion for painting started when she was five.

(Niềm đam mê hội họa của cô ấy bắt đầu từ năm 5 tuổi.)

  • The habit of overthinking can lead to stress.

(Thói quen suy nghĩ quá nhiều có thể dẫn đến căng thẳng.)

  • Their tradition of sharing food reflects their culture.

(Truyền thống chia sẻ thức ăn phản ánh văn hóa của họ.)

  • His involvement in organizing the event was crucial.

(Sự tham gia của anh ấy trong việc tổ chức sự kiện là rất quan trọng.)

  • Her concern about failing the exam made her study harder.

(Sự lo lắng về việc trượt kỳ thi khiến cô ấy học chăm chỉ hơn.)

  • My excuse for being late wasn’t very convincing.

(Lý do tôi đến muộn không thật sự thuyết phục.)

Cấu trúc với Gerund có thể kết hợp với danh từ, giới từ để diễn đạt hành động liên quan đến danh từ đó
Cấu trúc với Gerund có thể kết hợp với danh từ, giới từ để diễn đạt hành động liên quan đến danh từ đó

Gerund theo sau tính từ

  • Cấu trúc với Gerund cũng thường đi sau các tính từ có giới từ như: afraid of, capable of, interested in, excited about, worried about… để mở rộng hoặc làm rõ nghĩa cho cảm xúc/trạng thái.
  • Cấu trúc: Be + Adj + preposition + Gerund.
  • Ví dụ:
  • She’s capable of leading the entire project.

(Cô ấy đủ khả năng dẫn dắt toàn bộ dự án.)

  • They were excited about traveling abroad for the first time.

(Họ háo hức được du lịch nước ngoài lần đầu tiên.)

  • We’re tired of hearing the same excuse again and again.

(Chúng tôi mệt mỏi khi cứ phải nghe đi nghe lại lý do đó.)

Cấu trúc với Gerund sau tính từ giúp mở rộng, làm rõ nghĩa cho cảm xúc/trạng thái
Cấu trúc với Gerund sau tính từ giúp mở rộng, làm rõ nghĩa cho cảm xúc/trạng thái

>> Xem thêm:

  • Tìm hiểu chức năng và cấu trúc của câu mệnh lệnh
  • Cấu trúc, phân loại và cách dùng câu giả định

Cách sử dụng Gerund trong câu

Trong ngữ pháp tiếng Anh thì cấu trúc với Gerund có bốn chức năng chính tương ứng cấu trúc sử dụng như sau:

Gerund làm chủ ngữ trong câu

  • Khi Gerund đứng đầu câu, nó đóng vai trò là chủ ngữ chính và thường được chia với động từ số ít. Cách dùng này phổ biến trong văn viết và khi muốn nhấn mạnh hành động như một khái niệm.
  • Cấu trúc: Gerund (V-ing) + động từ chính.
  • Ví dụ:
  • Traveling alone teaches you independence and resilience.

(Đi du lịch một mình dạy bạn sự tự lập và kiên cường.)

  • Swimming in cold water is not for everyone.

(Việc bơi trong nước lạnh không dành cho tất cả mọi người.)

  • Jogging every morning keeps him energized throughout the day.

(Chạy bộ mỗi sáng giúp anh ấy tràn đầy năng lượng cả ngày.)

Khi cấu trúc với Gerund đứng đầu câu, nó sẽ là chủ ngữ chính, được chia với động từ số ít
Khi cấu trúc với Gerund đứng đầu câu, nó sẽ là chủ ngữ chính, được chia với động từ số ít

Làm tân ngữ của động từ trong câu

  • Nhiều động từ trong tiếng Anh bắt buộc theo sau bởi Gerund khi hành động tiếp theo là đối tượng của động từ chính. Một số động từ phổ biến là: enjoy, admit, suggest, avoid, consider, finish, recommend, keep, mind…
  • Cấu trúc: S + V + Gerund.
  • Ví dụ:
  • They kept talking despite the teacher’s warning.

(Họ cứ tiếp tục nói chuyện mặc dù giáo viên đã cảnh báo.)

  • He suggested planting more trees around the school.

(Anh ấy đề nghị trồng thêm cây quanh trường học.)

  • We finished organizing the files yesterday.

(Chúng tôi đã hoàn tất việc sắp xếp tài liệu ngày hôm qua.)

Cấu trúc với Gerund có thể làm tân ngữ của động từ trong câu
Cấu trúc với Gerund có thể làm tân ngữ của động từ trong câu

Làm bổ ngữ trong câu

  • Khi Gerund theo sau động từ “to be” hoặc các linking verb như seem, become, remain…, nó đóng vai trò là bổ ngữ, làm rõ chủ ngữ.
  • Cấu trúc: S + to be + Gerund.
  • Ví dụ:
  • Her job is designing websites for tech startups.

(Công việc của cô ấy là thiết kế trang web cho các công ty khởi nghiệp công nghệ.)

  • The issue remains finding a suitable candidate.

(Vấn đề vẫn là tìm một ứng viên phù hợp.)

  • His biggest challenge was adapting to the new culture.

(Thử thách lớn nhất của anh ấy là thích nghi với nền văn hóa mới.)

Cấu trúc với Gerund cũng có thể theo sau động từ "to be" làm bổ ngữ cho chủ ngữ
Cấu trúc với Gerund cũng có thể theo sau động từ “to be” làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Gerund dùng sau giới từ và liên từ

  • Sau các giới từ (in, on, at, about, without, by, before, after…) và liên từ (than, before, after…), Gerund luôn có mặt để làm rõ ý của câu.
  • Cấu trúc: Preposition/Conjunction + Gerund.
  • Ví dụ:
  • He apologized for being late to the presentation.

(Anh ấy đã xin lỗi vì đến trễ buổi thuyết trình.)

  • They succeeded in solving the problem without external help.

(Họ đã thành công trong việc giải quyết vấn đề mà không cần sự giúp đỡ từ bên ngoài.)

  • Without checking the report, the manager signed it.

(Không kiểm tra báo cáo, người quản lý đã ký tên.)

Cấu trúc với Gerund có thể đứng sau giới từ, liên từ
Cấu trúc với Gerund có thể đứng sau giới từ, liên từ

Gerund với sở hữu cách (Possessive + Gerund)

Đây là một cấu trúc ngữ pháp nâng cao, thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh chủ thể của hành động được diễn tả bởi Gerund.

Cấu trúc: my / your / his / her / their / John’s + V-ing

  • I appreciate your helping me. (Tôi cảm kích việc bạn đã giúp tôi.)
  • They complained about his smoking in the office. (Họ phàn nàn về việc anh ta hút thuốc trong văn phòng.)

Lưu ý: Trong văn nói hoặc ngữ cảnh ít trang trọng hơn, cách dùng tân ngữ thông thường vẫn phổ biến: I appreciate you helping me. Tuy nhiên, việc sử dụng sở hữu cách trước Gerund được xem là chính xác hơn về mặt ngữ pháp.

So sánh Danh động từ (Gerund) và Danh từ (Noun)

Gerund (danh động từ) và Noun (danh từ) trong tiếng Anh đều có thể giữ vai trò như chủ ngữ, tân ngữ hay bổ ngữ trong câu. Tuy nhiên, chúng có khác biệt về bản chất, cách sử dụng và sắc thái ý nghĩa. Cụ thể sự khác biệt đó như sau:

Khác biệt về hình thức

Danh động từ (Gerund)Danh từ (Noun)
Có dạng: V-ingLà từ độc lập, không biến đổi từ động từ
Biểu thị hành động như một sự việcBiểu thị người, vật, khái niệm cụ thể

Ví dụ:

  • Jogging every morning is healthy.

→ (Chạy bộ mỗi sáng tốt cho sức khỏe.)

  • Writing takes practice.

→ (Viết lách cần có sự rèn luyện.)

Cấu trúc với Gerund khác với Noun ngay từ bản chất
Cấu trúc với Gerund khác với Noun ngay từ bản chất

Khác biệt về sắc thái ý nghĩa

  • Gerund mang tính hành động, quá trình, khái quát trong khi Noun thường mang tính kết quả, vật thể, sự kiện cụ thể.
  • Ví dụ:
  • Drawing relaxes me. (Hành động vẽ khiến tôi thư giãn.)

Khác với: A drawing of the landscape hung on the wall. (Một bức vẽ phong cảnh được treo trên tường.)

  • Teaching requires patience. (Dạy học đòi hỏi sự kiên nhẫn.)

Khác với: A teaching from the past remains relevant. (Một lời dạy từ quá khứ vẫn còn nguyên giá trị.)

  • Swimming helps build stamina. (Bơi lội giúp tăng sức bền.)

Khác với: A swimming session was scheduled for Friday. (Một buổi bơi đã được lên lịch vào thứ Sáu.)

  • Dancing makes her happy. (Nhảy múa khiến cô ấy vui vẻ.)

Khác với: A dancing contest will be held next week. (Một cuộc thi nhảy sẽ diễn ra tuần tới.)

Nếu cấu trúc với Gerund là diễn tả hành động, quá trình,... thì Noun thể hiện sự kiện, vật thể cụ thể
Nếu cấu trúc với Gerund là diễn tả hành động, quá trình,… thì Noun thể hiện sự kiện, vật thể cụ thể

Khác về vị trí và vai trò trong câu

  • Cả cấu trúc với Gerund  và Noun đều có thể:
  • Làm chủ ngữ: Reading is good. / Knowledge is power.
  • Làm tân ngữ: She loves reading. / She loves books.
  • Làm bổ ngữ: His passion is painting. / His dream is success.

Tuy nhiên, danh từ không mang tính hành động như Gerund và không thể đi kèm với tân ngữ trực tiếp (trừ khi là danh từ ghép hoặc cụm danh từ). Để làm rõ hơn, Gerund có thể có tân ngữ trực tiếp ngay sau nó, trong khi danh từ (không phải danh động từ) thường cần giới từ ‘of’ để liên kết với tân ngữ. Điều này cho thấy rõ “tính động từ” còn lại bên trong Gerund.

  • Gerund + Tân ngữ: Building a house requires a lot of money. (Việc xây một ngôi nhà đòi hỏi rất nhiều tiền.)
  • Noun + ‘of’ + Tân ngữ: The building of a house requires a lot of money. (Việc xây dựng một ngôi nhà đòi hỏi rất nhiều tiền.)
  • Ví dụ:
  • Hiking the mountain was challenging. (Leo núi thật là thử thách.)
  • The hike was long. (Chuyến đi bộ kéo dài.)
  • Writing letters takes time. (Viết thư tốn thời gian.)
  • Letters are a lost art. (Những bức thư là một nghệ thuật đã mai một.)
  • Singing love songs touches hearts. (Việc hát những bài tình ca làm xúc động lòng người.)
Cấu trúc với Gerund và Noun có nhiều vài trò giống nhau nhưng có sự khác biệt
Cấu trúc với Gerund và Noun có nhiều vài trò giống nhau nhưng có sự khác biệt

So sánh Danh động từ (Gerund) và Động từ (Verb)

Danh động từ (Gerund) và động từ (Verb) đều bắt nguồn từ cùng một gốc động từ nhưng lại có chức năng và cách sử dụng khác nhau rõ rệt trong câu. Cụ thể như sau:

Gerund là danh từ, Verb là động từ

Gerund mang dạng V-ing nhưng đóng vai trò như một danh từ trong câu. Trong khi Verb giữ nguyên dạng động từ hoặc chia theo thì và ngôi, biểu thị hành động, trạng thái của chủ thể.

Ví dụ:

  • Swimming is good for health.

→ (Việc bơi lội tốt cho sức khỏe.) – “Swimming” là danh động từ (danh từ).

  • She swims every morning.

→ (Cô ấy bơi mỗi sáng.) – “swims” là động từ, biểu thị hành động.

  • He reads books in the evening.

→ (Anh ấy đọc sách vào buổi tối.)

Cấu trúc với Gerund có vai trò là danh từ nhưng Verb là động từ 
Cấu trúc với Gerund có vai trò là danh từ nhưng Verb là động từ

Vị trí trong câu khác nhau

Gerund có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ (giống danh từ). Trong khi Verb thường xuất hiện như động từ chính trong câu, biểu thị hành động của chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Jogging in the morning improves my focus.

(Chạy bộ vào buổi sáng giúp tôi tập trung hơn.)

  • Watching documentaries broadens your knowledge.

(Việc xem phim tài liệu giúp mở rộng kiến thức của bạn.)

Cấu trúc với Gerund có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ nhưng Verb thường chỉ là động từ chính
Cấu trúc với Gerund có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ nhưng Verb thường chỉ là động từ chính

Gerund không chia theo thì, Verb chia theo thì

Gerund luôn giữ dạng V-ing, không biến đổi theo thì, số hay ngôi. Tuy nhiên động từ cần chia theo thì, số, ngôi để biểu thị thời gian và chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Gerund – Không chia theo thì:
  • I avoid arguing with my coworkers.

(Tôi tránh tranh cãi với đồng nghiệp.)

→ “Arguing” luôn giữ nguyên V-ing.

  • Verb – Phải chia theo thì:
  • She wrote a poem yesterday. (Quá khứ đơn)

(Cô ấy đã viết một bài thơ hôm qua.)

  • They are cycling to school now. (Hiện tại tiếp diễn)

(Họ đang đạp xe đến trường.)

  • I argued with him last week. (Quá khứ đơn)

(Tôi đã cãi nhau với anh ấy tuần trước.)

Cấu trúc với Gerund không cần chia theo thì khi sử dụng
Cấu trúc với Gerund không cần chia theo thì khi sử dụng

Gerund có thể đi kèm tân ngữ, động từ thì làm hành động

Gerund đôi khi mang theo một tân ngữ/cụm tân ngữ, tạo thành cụm danh động từ, cụm này có thể đóng vai trò như một danh từ, làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Trong khi, Verb (động từ) là phần trung tâm của mệnh đề, biểu thị hành động của chủ ngữ, phải được chia thì và không dùng như danh từ.

Ví dụ:

  • Gerund + tân ngữ:
  • Collecting vintage stamps brings me joy.

(Sưu tầm tem cổ mang lại cho tôi niềm vui.)

  • She enjoys reading mystery novels at night.

(Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trinh thám vào ban đêm.)

  • He admitted breaking the company’s policy.

(Anh ấy thừa nhận đã vi phạm chính sách của công ty.)

  • Verb – biểu thị hành động chính:
  • She collects stamps from every country.

(Cô ấy sưu tập tem từ mọi quốc gia.)

  • He reads novels daily.

(Anh ấy đọc tiểu thuyết hàng ngày.)

  • We answered all the questions yesterday.

(Chúng tôi đã trả lời tất cả câu hỏi hôm qua.)

Cấu trúc với Gerund có thể kèm theo tân ngữ/cụm tân ngữ nhưng Verb chỉ là động từ 
Cấu trúc với Gerund có thể kèm theo tân ngữ/cụm tân ngữ nhưng Verb chỉ là động từ

Phân biệt danh động từ và hiện tại phân từ

Danh động từ (Gerund) và hiện tại phân từ (Present participle) đều có dạng V-ing nên rất dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm rõ chức năng, vị trí và vai trò trong câu của chúng. Dưới đây là bảng so sánh cho thấy sự khác biệt giữa danh động từ và hiện tại phân từ:

Tiêu chíGerund (Danh động từ)Present Participle (Hiện tại phân từ)
Hình thứcLuôn có dạng V-ingCũng có dạng V-ing
Vai trò trong câuHoạt động như danh từ: làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữHoạt động như tính từ hoặc một phần của thì tiếp diễn
Chức năng chínhDiễn tả hành động như một sự việcDiễn tả tình trạng đang diễn ra, mô tả danh từ, hoặc hành động phụ
Vị trí phổ biến trong câuĐầu câu (chủ ngữ), sau động từ, sau giới từ, sau “to be” (bổ ngữ)Trước danh từ (mô tả), sau “to be” (trong thì tiếp diễn), đầu mệnh đề phụ (rút gọn)
Khả năng đi kèm tân ngữCó thể có tân ngữ theo sau dưới dạng cụm danh động từCó thể có tân ngữ nếu là phân từ rút gọn mệnh đề
Tính chấtMang nghĩa khái quát, danh từ hóa hành độngMang nghĩa mô tả hoặc diễn tiến

Mẹo nhỏ giúp phân biệt Gerund và Present Participle: Phép thử “Thay thế”

Bạn có thể thử thay thế từ V-ing bằng một danh từ như “something” hoặc cụm “the act of…”. Nếu câu vẫn có nghĩa và cấu trúc hợp lý, đó là Gerund. Ngược lại, nếu câu trở nên vô nghĩa, từ V-ing đó có thể là Present Participle.

  • Ví dụ Gerund: Swimming is fun. → Thử thay thế: Something is fun. (Câu vẫn có nghĩa → Là Gerund)
  • Ví dụ Present Participle: I saw a swimming boy. → Thử thay thế: I saw a something boy. (Câu vô nghĩa → Là Present Participle)

Ví dụ:

  • Reading novels helps improve my imagination.

→ (Việc đọc tiểu thuyết giúp cải thiện trí tưởng tượng.)

  • She enjoys playing the piano after work.

→ (Cô ấy thích chơi đàn piano sau giờ làm việc.)

  • My favorite hobby is collecting old stamps.

→ (Sở thích của tôi là sưu tầm tem cổ.)

  • We talked about traveling abroad next summer.

→ (Chúng tôi đã nói về việc đi du lịch nước ngoài vào mùa hè tới.)

  • The glowing sunset took my breath away.

→ (Hoàng hôn rực rỡ làm tôi nghẹt thở.)

Cấu trúc với Gerund và Present participle đều có dạng V-ing nên nhiều người nhầm lẫn và sử dụng sai
Cấu trúc với Gerund và Present participle đều có dạng V-ing nên nhiều người nhầm lẫn và sử dụng sai

Các động từ theo sau bởi cả Gerund và To-V nhưng khác nghĩa

Một số động từ trong tiếng Anh có thể theo sau bởi cả danh động từ (Gerund) và động từ nguyên mẫu có ‘to’ (To-infinitive). Tuy nhiên, ý nghĩa của câu sẽ thay đổi tùy thuộc vào dạng thức được sử dụng. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng thường gây nhầm lẫn cho người học:

1. Stop

  • Stop + V-ing: Dừng hẳn một hành động đang diễn ra hoặc thói quen.
  • He stopped smoking last year. (Anh ấy đã bỏ thuốc lá năm ngoái.)
  • Stop + to V: Dừng lại một hành động đang làm để thực hiện một hành động khác.
  • He stopped to smoke. (Anh ấy dừng lại để hút một điếu thuốc.)

2. Remember

  • Remember + V-ing: Nhớ đã làm gì (hồi tưởng về một sự việc trong quá khứ).
  • I remember locking the door. (Tôi nhớ là đã khóa cửa rồi.)
  • Remember + to V: Nhớ phải làm gì (nhắc nhở bản thân về một nhiệm vụ, bổn phận trong tương lai).
  • Please remember to lock the door. (Làm ơn nhớ khóa cửa nhé.)

3. Forget

  • Forget + V-ing: Quên đã làm gì (quên một sự việc trong quá khứ).
  • I’ll never forget meeting the President. (Tôi sẽ không bao giờ quên lần gặp Tổng thống.)
  • Forget + to V: Quên phải làm gì (quên một nhiệm vụ, điều cần làm).
  • Don’t forget to send the email. (Đừng quên gửi email nhé.)

4. Regret

  • Regret + V-ing: Hối hận/tiếc nuối vì đã làm gì trong quá khứ.
  • I regret telling her my secret. (Tôi hối hận vì đã nói bí mật của mình cho cô ấy.)
  • Regret + to V: Lấy làm tiếc khi phải thông báo/làm điều gì (thường dùng trong văn phong trang trọng).
  • We regret to inform you that your application was unsuccessful. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn đăng ký của bạn không thành công.)

5. Try

  • Try + V-ing: Thử làm gì (thử một phương pháp, cách thức để xem có hiệu quả không).
  • If you can’t open the door, try pushing harder. (Nếu bạn không thể mở cửa, hãy thử đẩy mạnh hơn xem sao.)
  • Try + to V: Cố gắng, nỗ lực làm gì (thường gặp khó khăn).
  • He tried to lift the heavy box, but it was too heavy. (Anh ấy cố gắng nâng chiếc hộp nặng, nhưng nó quá nặng.)

Hy vọng nội dung bài viết giúp bạn nắm rõ cấu trúc với Gerund và các cấu trúc liên quan, từ đó tránh lỗi ngữ pháp phổ biến, nâng cao khả năng diễn đạt phong phú hơn trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn mình cung cấp thêm bài tập luyện tập, ví dụ thực tế hoặc các mẹo học tiếng Anh hiệu quả, hãy liên hệ với Edulife chúng tôi để được tư vấn, hỗ trợ thêm nhé!

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Nội dung, link đề thi Đại học Hà Nội tuyển sinh các môn
  • Định hướng và nội dung đề thi Học viện Khoa học quân sự
  • Nội dung, link đề thi Đại học Ngoại ngữ – ĐHQG Hà Nội
  • Nội dung, định hướng đề thi Học viện Báo chí và Tuyên truyền
  • Nội dung và link đề thi Học viện An ninh Nhân dân
  • Cấu trúc, link tải đề thi Đại học Thái Nguyên các môn
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Phố Tây Sơn, Phường Kim Liên, Hà Nội
  • 096.999.8170
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Hải Châu, Đà Nẵng
  • 0989.880.545
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 Đường Ba Tháng Hai, Phường Hoà Hưng, Tp.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường Thạch Mỹ Tây Tp.HCM
  • 0989.880.545

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Phản ánh chất lượng & hỗ trợ trong quá trình học:18006581
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 096.999.8170Hotline: 0989.880.545Hotline: 0989.880.545

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn