EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife
  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ
EduLife

EduLife > Kiến thức tiếng anh > Ngữ pháp > Kiến thức về cấu trúc với Gerund và cách dùng hiệu quả

vstep-bn

Kiến thức về cấu trúc với Gerund và cách dùng hiệu quả

Hà Trần by Hà Trần
09/06/2025
in Kiến thức tiếng anh, Ngữ pháp

Bảng tổng hợp thông tin về cấu trúc với Gerund trong tiếng Anh

Nội dung Chi tiết tổng quan
Định nghĩa (Definition) Gerund là danh động từ, được hình thành bằng cách thêm -ing vào động từ nguyên mẫu. Dạng này đóng vai trò như một danh từ trong câu.
Chức năng (Function) – Làm chủ ngữ: Reading improves your focus.

– Làm tân ngữ: He enjoys painting.

– Làm bổ ngữ: Her passion is writing.

Cấu trúc (Structure) Gerund = V + ing

Có thể đi kèm với tân ngữ, trạng từ tạo thành Gerund phrase (cụm danh động từ)

Ví dụ (Examples) Traveling alone teaches you more than any textbook.

She admitted breaking the rule during the test.

Vị trí trong câu (Position) – Đầu câu: làm chủ ngữ.

– Sau động từ: làm tân ngữ.

– Sau giới từ: interested in, good at… 

– Sau một số cụm từ cố định.

Cụm từ thường dùng (Common Use) Sau các động từ như: enjoy, admit, deny, avoid, consider, suggest, mind, keep…

Sau giới từ: about, of, in, for, without, before, after…

Quy tắc sử dụng (Usage Rules) – Gerund luôn giữ nguyên dạng V-ing, không chia thì.

– Sau giới từ luôn dùng Gerund, không dùng To-infinitive.

– Một số động từ chỉ đi với Gerund, không dùng To-V.

Lưu ý đặc biệt (Notes) – Không nhầm lẫn Gerund với Present participle (dù đều là V-ing): Gerund mang chức năng danh từ, còn participle thì mang tính tính từ.

– Một số động từ có thể dùng với cả V-ing và To-V nhưng thay đổi nghĩa (như: remember, stop, regret, try).

Ứng dụng (Practical Use) – Tăng khả năng diễn đạt ý hành động như một ý niệm.

– Là công cụ cần thiết trong bài viết luận và giao tiếp chuyên nghiệp.

– Giúp mở rộng ngữ pháp và cấu trúc câu phong phú hơn.

Kết luận (Conclusion) Gerund là một phần ngữ pháp thiết yếu giúp biến động từ thành danh từ, mở rộng khả năng diễn đạt trong tiếng Anh theo cách linh hoạt và tự nhiên.

Danh động từ (gerund) là một trong những thành phần ngữ pháp đóng vai trò quan trọng. Việc hiểu rõ cấu trúc với Gerund giúp bạn diễn đạt tự nhiên, chính xác hơn trong cả văn nói lẫn văn viết. Không chỉ được dùng như một danh từ, gerund còn xuất hiện sau nhiều động từ, giới từ và trong các cụm từ cố định. Cùng Edulife khám phá tổng quan  kiến thức về cấu trúc Gerund, qua nội dung dưới đây để giúp bạn sử dụng nó hiệu quả hơn trong giao tiếp và học thuật nhé!

Nội dung bài viết
  1. Cấu trúc với Gerund trong tiếng Anh là gì?
  2. Vị trí của Gerund trong câu văn
    1. Gerund theo sau động từ
    2. Cấu trúc với Gerund theo sau danh từ
    3. Gerund theo sau danh từ kết hợp giới từ
    4. Gerund theo sau tính từ
  3. Cách sử dụng Gerund trong câu
    1. Gerund làm chủ ngữ trong câu
    2. Làm tân ngữ của động từ trong câu
    3. Làm bổ ngữ trong câu
    4. Gerund dùng sau giới từ và liên từ
  4. So sánh Danh động từ (Gerund) và Danh từ (Noun)
    1. Khác biệt về hình thức
    2. Khác biệt về sắc thái ý nghĩa
    3. Khác về vị trí và vai trò trong câu
  5. So sánh Danh động từ (Gerund) và Động từ (Verb)
    1. Gerund là danh từ, Verb là động từ
    2. Vị trí trong câu khác nhau
    3. Gerund không chia theo thì, Verb chia theo thì
    4. Gerund có thể đi kèm tân ngữ, động từ thì làm hành động
  6. Phân biệt danh động từ và hiện tại phân từ

Cấu trúc với Gerund trong tiếng Anh là gì?

Gerund là danh động từ – một dạng của động từ có thêm –ing, nó đóng vai trò như một danh từ trong câu. Dù được hình thành từ động từ (verb), gerund không diễn tả hành động đang xảy ra mà mang chức năng giống danh từ (nói về hành động như một khái niệm). Cấu trúc với gerund rất phổ biến và đa dạng, có thể Gerund làm chủ ngữ, động từ, bổ ngữ,… trong câu:

Cấu trúc với Gerund là khi Gerund đóng vai trò là danh động từ - động từ có thêm –ing
Cấu trúc với Gerund là khi Gerund đóng vai trò là danh động từ – động từ có thêm –ing

Ví dụ:

  • Reading before bedtime helps me fall asleep faster.

(Đọc sách trước giờ ngủ giúp tôi dễ ngủ hơn.)

  • Jogging every morning has improved my stamina.

(Chạy bộ mỗi sáng đã cải thiện sức bền của tôi.)

  • Singing out loud in the shower is her guilty pleasure.

(Hát to trong phòng tắm là niềm vui thầm kín của cô ấy.)

  • He avoided speaking during the meeting to stay neutral.

(Anh ấy tránh phát biểu trong cuộc họp để giữ trung lập.)

Cấu trúc với Gerund có dạng giống một động từ chia ở thì tiếp diễn nhưng lại là một danh từ
Cấu trúc với Gerund có dạng giống một động từ chia ở thì tiếp diễn nhưng lại là một danh từ

Vị trí của Gerund trong câu văn

Cấu trúc với Gerund trong Tiếng Anh vừa có tính chất của động từ, vừa có tính chất của một danh từ nên có thể đặt ở nhiều vị trí trong câu. Cụ thể Gerund có thể đứng ở những vị trí sau đây:

Gerund theo sau động từ

  • Một số động từ trong tiếng Anh luôn được theo sau bởi một danh động từ (V-ing) thay vì động từ nguyên mẫu (to V). Các động từ phổ biến bao gồm: enjoy, avoid, admit, suggest, mind, finish, consider, deny, delay, practice…
  • Cấu trúc chung: S + V + Gerund (V-ing).
  • Ví dụ:
  • He avoids driving during rush hours to save time.

(Anh ấy tránh lái xe vào giờ cao điểm để tiết kiệm thời gian.)

  • She admitted forgetting his birthday.

(Cô ấy đã thừa nhận quên sinh nhật anh ấy.)

  • They considered moving to a quieter neighborhood.

(Họ đã cân nhắc việc chuyển đến khu dân cư yên tĩnh hơn.)

  • I suggest taking a break before continuing the project.

(Tôi đề nghị nghỉ ngơi một chút trước khi tiếp tục dự án.)

Nhiều động từ luôn được theo sau bởi cấu trúc với Gerund thay vì động từ nguyên mẫu (to V)
Nhiều động từ luôn được theo sau bởi cấu trúc với Gerund thay vì động từ nguyên mẫu (to V)

Cấu trúc với Gerund theo sau danh từ

  • Gerund có thể bổ nghĩa hoặc diễn giải thêm cho một danh từ đứng trước. Cấu trúc này thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc các tài liệu học thuật.
  • Cấu trúc chung: Noun + of + Gerund.
  • Ví dụ:
  • The risk of failing scared him more than anything.

(Rủi ro thất bại khiến anh ấy sợ hơn bất cứ điều gì.)

  • Her passion for painting started when she was five.

(Niềm đam mê hội họa của cô ấy bắt đầu từ năm 5 tuổi.)

  • The habit of overthinking can lead to stress.

(Thói quen suy nghĩ quá nhiều có thể dẫn đến căng thẳng.)

  • Their tradition of sharing food reflects their culture.

(Truyền thống chia sẻ thức ăn phản ánh văn hóa của họ.)

Cấu trúc với Gerund khi theo sau danh từ
Cấu trúc với Gerund khi theo sau danh từ

Gerund theo sau danh từ kết hợp giới từ

  • Trong một số cụm cố định, danh từ + giới từ + gerund được sử dụng để diễn đạt hành động liên quan đến danh từ đó.
  • Cấu trúc: Noun + preposition + Gerund.
  • Ví dụ:
  • His involvement in organizing the event was crucial.

(Sự tham gia của anh ấy trong việc tổ chức sự kiện là rất quan trọng.)

  • Her concern about failing the exam made her study harder.

(Sự lo lắng về việc trượt kỳ thi khiến cô ấy học chăm chỉ hơn.)

  • My excuse for being late wasn’t very convincing.

(Lý do tôi đến muộn không thật sự thuyết phục.)

Cấu trúc với Gerund có thể kết hợp với danh từ, giới từ để diễn đạt hành động liên quan đến danh từ đó
Cấu trúc với Gerund có thể kết hợp với danh từ, giới từ để diễn đạt hành động liên quan đến danh từ đó

Gerund theo sau tính từ

  • Cấu trúc với Gerund cũng thường đi sau các tính từ có giới từ như: afraid of, capable of, interested in, excited about, worried about… để mở rộng hoặc làm rõ nghĩa cho cảm xúc/trạng thái.
  • Cấu trúc: Be + Adj + preposition + Gerund.
  • Ví dụ:
  • She’s capable of leading the entire project.

(Cô ấy đủ khả năng dẫn dắt toàn bộ dự án.)

  • They were excited about traveling abroad for the first time.

(Họ háo hức được du lịch nước ngoài lần đầu tiên.)

  • We’re tired of hearing the same excuse again and again.

(Chúng tôi mệt mỏi khi cứ phải nghe đi nghe lại lý do đó.)

Cấu trúc với Gerund sau tính từ giúp mở rộng, làm rõ nghĩa cho cảm xúc/trạng thái
Cấu trúc với Gerund sau tính từ giúp mở rộng, làm rõ nghĩa cho cảm xúc/trạng thái

>> Xem thêm:

  • Tìm hiểu chức năng và cấu trúc của câu mệnh lệnh
  • Cấu trúc, phân loại và cách dùng câu giả định

Cách sử dụng Gerund trong câu

Trong ngữ pháp tiếng Anh thì cấu trúc với Gerund có bốn chức năng chính tương ứng cấu trúc sử dụng như sau:

Gerund làm chủ ngữ trong câu

  • Khi Gerund đứng đầu câu, nó đóng vai trò là chủ ngữ chính và thường được chia với động từ số ít. Cách dùng này phổ biến trong văn viết và khi muốn nhấn mạnh hành động như một khái niệm.
  • Cấu trúc: Gerund (V-ing) + động từ chính.
  • Ví dụ:
  • Traveling alone teaches you independence and resilience.

(Đi du lịch một mình dạy bạn sự tự lập và kiên cường.)

  • Swimming in cold water is not for everyone.

(Việc bơi trong nước lạnh không dành cho tất cả mọi người.)

  • Jogging every morning keeps him energized throughout the day.

(Chạy bộ mỗi sáng giúp anh ấy tràn đầy năng lượng cả ngày.)

Khi cấu trúc với Gerund đứng đầu câu, nó sẽ là chủ ngữ chính, được chia với động từ số ít
Khi cấu trúc với Gerund đứng đầu câu, nó sẽ là chủ ngữ chính, được chia với động từ số ít

Làm tân ngữ của động từ trong câu

  • Nhiều động từ trong tiếng Anh bắt buộc theo sau bởi Gerund khi hành động tiếp theo là đối tượng của động từ chính. Một số động từ phổ biến là: enjoy, admit, suggest, avoid, consider, finish, recommend, keep, mind…
  • Cấu trúc: S + V + Gerund.
  • Ví dụ:
  • They kept talking despite the teacher’s warning.

(Họ cứ tiếp tục nói chuyện mặc dù giáo viên đã cảnh báo.)

  • He suggested planting more trees around the school.

(Anh ấy đề nghị trồng thêm cây quanh trường học.)

  • We finished organizing the files yesterday.

(Chúng tôi đã hoàn tất việc sắp xếp tài liệu ngày hôm qua.)

Cấu trúc với Gerund có thể làm tân ngữ của động từ trong câu
Cấu trúc với Gerund có thể làm tân ngữ của động từ trong câu

Làm bổ ngữ trong câu

  • Khi Gerund theo sau động từ “to be” hoặc các linking verb như seem, become, remain…, nó đóng vai trò là bổ ngữ, làm rõ chủ ngữ.
  • Cấu trúc: S + to be + Gerund.
  • Ví dụ:
  • Her job is designing websites for tech startups.

(Công việc của cô ấy là thiết kế trang web cho các công ty khởi nghiệp công nghệ.)

  • The issue remains finding a suitable candidate.

(Vấn đề vẫn là tìm một ứng viên phù hợp.)

  • His biggest challenge was adapting to the new culture.

(Thử thách lớn nhất của anh ấy là thích nghi với nền văn hóa mới.)

Cấu trúc với Gerund cũng có thể theo sau động từ "to be" làm bổ ngữ cho chủ ngữ
Cấu trúc với Gerund cũng có thể theo sau động từ “to be” làm bổ ngữ cho chủ ngữ

Gerund dùng sau giới từ và liên từ

  • Sau các giới từ (in, on, at, about, without, by, before, after…) và liên từ (than, before, after…), Gerund luôn có mặt để làm rõ ý của câu.
  • Cấu trúc: Preposition/Conjunction + Gerund.
  • Ví dụ:
  • He apologized for being late to the presentation.

(Anh ấy đã xin lỗi vì đến trễ buổi thuyết trình.)

  • They succeeded in solving the problem without external help.

(Họ đã thành công trong việc giải quyết vấn đề mà không cần sự giúp đỡ từ bên ngoài.)

  • Without checking the report, the manager signed it.

(Không kiểm tra báo cáo, người quản lý đã ký tên.)

Cấu trúc với Gerund có thể đứng sau giới từ, liên từ
Cấu trúc với Gerund có thể đứng sau giới từ, liên từ

So sánh Danh động từ (Gerund) và Danh từ (Noun)

Gerund (danh động từ) và Noun (danh từ) trong tiếng Anh đều có thể giữ vai trò như chủ ngữ, tân ngữ hay bổ ngữ trong câu. Tuy nhiên, chúng có khác biệt về bản chất, cách sử dụng và sắc thái ý nghĩa. Cụ thể sự khác biệt đó như sau:

Khác biệt về hình thức

Danh động từ (Gerund) Danh từ (Noun)
Có dạng: V-ing Là từ độc lập, không biến đổi từ động từ
Biểu thị hành động như một sự việc Biểu thị người, vật, khái niệm cụ thể

Ví dụ:

  • Jogging every morning is healthy.

→ (Chạy bộ mỗi sáng tốt cho sức khỏe.)

  • Writing takes practice.

→ (Viết lách cần có sự rèn luyện.)

Cấu trúc với Gerund khác với Noun ngay từ bản chất
Cấu trúc với Gerund khác với Noun ngay từ bản chất

Khác biệt về sắc thái ý nghĩa

  • Gerund mang tính hành động, quá trình, khái quát trong khi Noun thường mang tính kết quả, vật thể, sự kiện cụ thể.
  • Ví dụ:
  • Drawing relaxes me. (Hành động vẽ khiến tôi thư giãn.)

Khác với: A drawing of the landscape hung on the wall. (Một bức vẽ phong cảnh được treo trên tường.)

  • Teaching requires patience. (Dạy học đòi hỏi sự kiên nhẫn.)

Khác với: A teaching from the past remains relevant. (Một lời dạy từ quá khứ vẫn còn nguyên giá trị.)

  • Swimming helps build stamina. (Bơi lội giúp tăng sức bền.)

Khác với: A swimming session was scheduled for Friday. (Một buổi bơi đã được lên lịch vào thứ Sáu.)

  • Dancing makes her happy. (Nhảy múa khiến cô ấy vui vẻ.)

Khác với: A dancing contest will be held next week. (Một cuộc thi nhảy sẽ diễn ra tuần tới.)

Nếu cấu trúc với Gerund là diễn tả hành động, quá trình,... thì Noun thể hiện sự kiện, vật thể cụ thể
Nếu cấu trúc với Gerund là diễn tả hành động, quá trình,… thì Noun thể hiện sự kiện, vật thể cụ thể

Khác về vị trí và vai trò trong câu

  • Cả cấu trúc với Gerund  và Noun đều có thể:
  • Làm chủ ngữ: Reading is good. / Knowledge is power.
  • Làm tân ngữ: She loves reading. / She loves books.
  • Làm bổ ngữ: His passion is painting. / His dream is success.

Tuy nhiên, danh từ không mang tính hành động như Gerund và không thể đi kèm với tân ngữ trực tiếp (trừ khi là danh từ ghép hoặc cụm danh từ).

  • Ví dụ:
  • Hiking the mountain was challenging. (Leo núi thật là thử thách.)
  • The hike was long. (Chuyến đi bộ kéo dài.)
  • Writing letters takes time. (Viết thư tốn thời gian.)
  • Letters are a lost art. (Những bức thư là một nghệ thuật đã mai một.)
  • Singing love songs touches hearts. (Việc hát những bài tình ca làm xúc động lòng người.)
Cấu trúc với Gerund và Noun có nhiều vài trò giống nhau nhưng có sự khác biệt
Cấu trúc với Gerund và Noun có nhiều vài trò giống nhau nhưng có sự khác biệt

So sánh Danh động từ (Gerund) và Động từ (Verb)

Danh động từ (Gerund) và động từ (Verb) đều bắt nguồn từ cùng một gốc động từ nhưng lại có chức năng và cách sử dụng khác nhau rõ rệt trong câu. Cụ thể như sau:

Gerund là danh từ, Verb là động từ

Gerund mang dạng V-ing nhưng đóng vai trò như một danh từ trong câu. Trong khi Verb giữ nguyên dạng động từ hoặc chia theo thì và ngôi, biểu thị hành động, trạng thái của chủ thể.

Ví dụ:

  • Swimming is good for health.

→ (Việc bơi lội tốt cho sức khỏe.) – “Swimming” là danh động từ (danh từ).

  • She swims every morning.

→ (Cô ấy bơi mỗi sáng.) – “swims” là động từ, biểu thị hành động.

  • He reads books in the evening.

→ (Anh ấy đọc sách vào buổi tối.)

Cấu trúc với Gerund có vai trò là danh từ nhưng Verb là động từ 
Cấu trúc với Gerund có vai trò là danh từ nhưng Verb là động từ

Vị trí trong câu khác nhau

Gerund có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ (giống danh từ). Trong khi Verb thường xuất hiện như động từ chính trong câu, biểu thị hành động của chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Jogging in the morning improves my focus.

(Chạy bộ vào buổi sáng giúp tôi tập trung hơn.)

  • Watching documentaries broadens your knowledge.

(Việc xem phim tài liệu giúp mở rộng kiến thức của bạn.)

Cấu trúc với Gerund có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ nhưng Verb thường chỉ là động từ chính
Cấu trúc với Gerund có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ nhưng Verb thường chỉ là động từ chính

Gerund không chia theo thì, Verb chia theo thì

Gerund luôn giữ dạng V-ing, không biến đổi theo thì, số hay ngôi. Tuy nhiên động từ cần chia theo thì, số, ngôi để biểu thị thời gian và chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Gerund – Không chia theo thì:
  • I avoid arguing with my coworkers.

(Tôi tránh tranh cãi với đồng nghiệp.)

→ “Arguing” luôn giữ nguyên V-ing.

  • Verb – Phải chia theo thì:
  • She wrote a poem yesterday. (Quá khứ đơn)

(Cô ấy đã viết một bài thơ hôm qua.)

  • They are cycling to school now. (Hiện tại tiếp diễn)

(Họ đang đạp xe đến trường.)

  • I argued with him last week. (Quá khứ đơn)

(Tôi đã cãi nhau với anh ấy tuần trước.)

Cấu trúc với Gerund không cần chia theo thì khi sử dụng
Cấu trúc với Gerund không cần chia theo thì khi sử dụng

Gerund có thể đi kèm tân ngữ, động từ thì làm hành động

Gerund đôi khi mang theo một tân ngữ/cụm tân ngữ, tạo thành cụm danh động từ, cụm này có thể đóng vai trò như một danh từ, làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Trong khi, Verb (động từ) là phần trung tâm của mệnh đề, biểu thị hành động của chủ ngữ, phải được chia thì và không dùng như danh từ.

Ví dụ:

  • Gerund + tân ngữ:
  • Collecting vintage stamps brings me joy.

(Sưu tầm tem cổ mang lại cho tôi niềm vui.)

  • She enjoys reading mystery novels at night.

(Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trinh thám vào ban đêm.)

  • He admitted breaking the company’s policy.

(Anh ấy thừa nhận đã vi phạm chính sách của công ty.)

  • Verb – biểu thị hành động chính:
  • She collects stamps from every country.

(Cô ấy sưu tập tem từ mọi quốc gia.)

  • He reads novels daily.

(Anh ấy đọc tiểu thuyết hàng ngày.)

  • We answered all the questions yesterday.

(Chúng tôi đã trả lời tất cả câu hỏi hôm qua.)

Cấu trúc với Gerund có thể kèm theo tân ngữ/cụm tân ngữ nhưng Verb chỉ là động từ 
Cấu trúc với Gerund có thể kèm theo tân ngữ/cụm tân ngữ nhưng Verb chỉ là động từ

Phân biệt danh động từ và hiện tại phân từ

Danh động từ (Gerund) và hiện tại phân từ (Present participle) đều có dạng V-ing nên rất dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm rõ chức năng, vị trí và vai trò trong câu của chúng. Dưới đây là bảng so sánh cho thấy sự khác biệt giữa danh động từ và hiện tại phân từ:

Tiêu chí Gerund (Danh động từ) Present Participle (Hiện tại phân từ)
Hình thức Luôn có dạng V-ing Cũng có dạng V-ing
Vai trò trong câu Hoạt động như danh từ: làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ Hoạt động như tính từ hoặc một phần của thì tiếp diễn
Chức năng chính Diễn tả hành động như một sự việc Diễn tả tình trạng đang diễn ra, mô tả danh từ, hoặc hành động phụ
Vị trí phổ biến trong câu Đầu câu (chủ ngữ), sau động từ, sau giới từ, sau “to be” (bổ ngữ) Trước danh từ (mô tả), sau “to be” (trong thì tiếp diễn), đầu mệnh đề phụ (rút gọn)
Khả năng đi kèm tân ngữ Có thể có tân ngữ theo sau dưới dạng cụm danh động từ Có thể có tân ngữ nếu là phân từ rút gọn mệnh đề
Tính chất Mang nghĩa khái quát, danh từ hóa hành động Mang nghĩa mô tả hoặc diễn tiến

Ví dụ:

  • Reading novels helps improve my imagination.

→ (Việc đọc tiểu thuyết giúp cải thiện trí tưởng tượng.)

  • She enjoys playing the piano after work.

→ (Cô ấy thích chơi đàn piano sau giờ làm việc.)

  • My favorite hobby is collecting old stamps.

→ (Sở thích của tôi là sưu tầm tem cổ.)

  • We talked about traveling abroad next summer.

→ (Chúng tôi đã nói về việc đi du lịch nước ngoài vào mùa hè tới.)

  • The glowing sunset took my breath away.

→ (Hoàng hôn rực rỡ làm tôi nghẹt thở.)

Cấu trúc với Gerund và Present participle đều có dạng V-ing nên nhiều người nhầm lẫn và sử dụng sai
Cấu trúc với Gerund và Present participle đều có dạng V-ing nên nhiều người nhầm lẫn và sử dụng sai

Hy vọng nội dung bài viết giúp bạn nắm rõ cấu trúc với Gerund và các cấu trúc liên quan, từ đó tránh lỗi ngữ pháp phổ biến, nâng cao khả năng diễn đạt phong phú hơn trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn mình cung cấp thêm bài tập luyện tập, ví dụ thực tế hoặc các mẹo học tiếng Anh hiệu quả, hãy liên hệ với Edulife chúng tôi để được tư vấn, hỗ trợ thêm nhé!

Đánh giá bài viết post
Hà Trần
Hà Trần

Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1989 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn.

Theo dõi
Đăng nhập
Thông báo của
guest
guest
0 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Bài viết gần đây
  • Cách dùng và lưu ý khi sử dụng công thức so sánh bằng
  • Tổng hợp các cấu trúc đảo ngữ phổ biến trong tiếng Anh
  • Nắm rõ công thức và cách dùng cấu trúc nhấn mạnh
  • Kiến thức về cấu trúc với Gerund và cách dùng hiệu quả
  • Chức năng, cấu trúc và lưu ý khi dùng to-infinitive clauses
  • Cấu trúc, chức năng và cách rút gọn mệnh đề danh ngữ
edulife
Facebook Youtube

Hà Nội

  • CS1: Số 15 ngõ 167 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Đà Nẵng

  • CS2: Số 72 đường Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
  • 1800 6581
  • phongdaotao@edulife.com.vn

Hồ Chí Minh

  • CS3: Số 352 đường Ba Tháng Hai, Phường 12, Quận 10, TP.HCM
  • CS4: Số 11 Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
  • 1800 6581

Dịch vụ

  • Chứng chỉ tiếng anh
  • Chứng chỉ Vstep
  • Chứng chỉ tiếng anh A2
  • Chứng chỉ tiếng anh B1
  • Chứng chỉ tiếng anh B2
  • Chứng chỉ Aptis
  • Chứng chỉ tin học

Lịch làm việc

  • Tư vấn 24/24
  • Nhận hồ sơ: 08:00 - 17:30
  • Lịch thi các trường
  • Lịch thi
  • Lịch khai giảng

Về Edulife

  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách học viên
  • Tham gia Group Hỗ trợ từ Edulife
DMCA.com Protection Status
✖
Tải tài liệu
Vui lòng nhập mã theo hướng dẫn trên và nhập vào đây để tải tài liệu.

  • TRANG CHỦ
  • GIỚI THIỆU
    • Về EduLife
    • Đội ngũ giáo viên
    • Tác giả Hà Trần Edulife
    • Tuyển dụng
  • ĐĂNG KÝ HỌC
    • Ôn thi VSTEP
    • Ôn thi APTIS ESOL
    • Ôn thi TIN HỌC
    • Lịch thi
    • Lịch khai giảng
  • KIẾN THỨC VSTEP
    • Kiến thức A1 – A2
    • Kiến thức B1 – B2
    • Kiến thức C1 – C2
  • KIẾN THỨC APTIS
  • LIÊN HỆ

© Edulife

wpDiscuz
096.999.8170
Miền Bắc
0989.880.545
Miền Trung
0989.880.545
Miền Nam
chat
Phòng Tuyển Sinh
Hotline: 18006581Hotline: 0988.388.972Hotline: 0362.555.023

Xin chào! Bạn có cần chúng tôi hỗ trợ gì không, đừng ngại hãy đặt câu hỏi để được tư vấn ngay

Vui lòng chọn khu vực thi của bạn và điền thông tin để bắt đầu nhận tư vấn